Hiê
1
Trâ
̀
n Quô
́
c Anh GVHD: Ths.Phan Hô
̀
ng Quân
B O
TRI HNG
HIU QU X L NN BNG PHNG
PH H CHN KHNG
T NGHIN CU KHOA HC SINH VIN
GI VIN HNG DN: THS. PHAN HNG QUN
TS. TRN TRUNG HIU
NGUYN NG
SINH VIN THC HIN: TRN QUC ANH
H NI 2/2012
Hiê
2
Trâ
̀
n Quô
́
c Anh GVHD: Ths.Phan Hô
̀
ng Quân
LI CM N
Vi t nghin cu khoa hc sinh viHiu qu x n
bng phng ph h chn kh u ca
c hin vi kin thn
nhn thy v u b
ch n nhiu kin tht N cu
n nhi u ht bng ting Anh.
ng c.
c hi u thm th
bi nhiu kin thc i phc ti vi mt qu
c c g
bit mt mi ca trong sut thi gian qua.
i
h vng nit huy
ng truyt kin thc
c mnh cho th h tr nghi
Cu c gi li cc ci
bng dy Giang, anh
Hi u, kin th
u khoa h
i, 2/2012
Trn Quc Anh
Hiê
3
Trâ
̀
n Quô
́
c Anh GVHD: Ths.Phan Hô
̀
ng Quân
Mc lc
i thiu chung 6
1.1.
6
1.1.1. 6
1.1.2. t yu 7
1.1.2.1. M t yu 7
t yu 7
1.2. 8
1.2.1.
8
1.2.2.
9
2.
10
10
10
h th 11
h th 12
2.1.3. Lt thit b quan trc 13
khoa hc c 14
2.2.1. M 14
2.2.2. ng ca ng sun 14
2.2.3.
c 16
ng ng sut 18
2.2.5. Chuyn v ngang 20
3.
22
1.
22
2. 22
3.
23
Hiê
4
Trâ
̀
n Quô
́
c Anh GVHD: Ths.Phan Hô
̀
ng Quân
3.1. 23
p 24
p 24
4.
25
26
1. T 26
1.1.
26
1.2.
27
1.3. 28
2.
30
2.1.
30
2.2.
33
2.3.
34
2.3.1. 34
2.3.2. H s 35
B.
36
1. T 36
1.1.
36
1.2.
37
1.3. 39
2.
41
2.1.
41
4.
44
45
46
46
A.
46
1. 1 46
2. 2a 49
3. 2b 51
Hiê
5
Trâ
̀
n Quô
́
c Anh GVHD: Ths.Phan Hô
̀
ng Quân
B.
54
1. 54
2. 58
3. 61
64
s rng cho lt 64
A.
64
Hiê
6
Trâ
̀
n Quô
́
c Anh GVHD: Ths.Phan Hô
̀
ng Quân
Gii thiu chung
1.1.
1.1.1.
Km t yu i, ph thuc trt
u lc ct vi ti tr
uy ng bt l
dnng bt li bo g
mt i h
Trong mt s n Vit Nam TCVN 262-
t yn
+ D
- Dung trng :
W
1,7 T/m
3
;
- H s rng : e 1;
- m : W 40%;
- M : G 0,8;
- st: I
L
> 1.
+ D c
- Modun bin dng : E
0
50 kG/cm
2
;
- H s : a 0,01 cm
2
/kG;
- : 10
0
;
- Li v): c 0,1 kG/cm
2
;
- Sc ch q
c
<0,1 Mpa;
- Ch s n: N < 5.
Hiê
7
Trâ
̀
n Quô
́
c Anh GVHD: Ths.Phan Hô
̀
ng Quân
1.1.2. u
1.1.2.1.
T mgia kh u lc ci tr
n vic cn thit x t yu hay
t y c la ch
yu nhc :
- X ng ct;
- X t;
- X
ng ma gi t yu nhm tp
trt yu t c th c ci thing
thi.
Vic la chp x n ph thuu t:
- u kia ch v ng;
- g n.
1.1.2.2.
t yu:
a. X t yu bt cu
- Ch , cu to kt c.
- B .
- Thit k ging gi
- .
b. Gia c o nt yu
n php x ca nn:
- Thay th nt y mt bng lt m
n, trn, h s rng thp.
- Thay th mt phn nt y mt, gi
- s ti, gi ph
- t vt liu n, gii p
m c.
Hiê
8
Trâ
̀
n Quô
́
c Anh GVHD: Ths.Phan Hô
̀
ng Quân
:
- mm rung;
- t ng ct, cc
c.
- git tc trong
khoang th
n
- n chi ng, to b mt
mt lc tt, gio theo
- S dng bic thng, gi n
o th
.
- S dng kt hp gia tc kt hp v
to.
1.2.
1.2.1.
.
Kjellman (1952, ) .
,
c nhau,
.
.M. Cognon,
(1998), Indraratna (2005)
.
,
Shanghai Hanbor ()
MERNAD () , kho
,
ester Plant
,
.
Hiê
9
Trâ
̀
n Quô
́
c Anh GVHD: Ths.Phan Hô
̀
ng Quân
, ,
. , :
.
1.2.2.
:
- , ;
-
;
-
;
-
.
hi2
:
1.
- - .
2.
.
.
:
1. .
2.
.
3. .
Hiê
10
Trâ
̀
n Quô
́
c Anh GVHD: Ths.Phan Hô
̀
ng Quân
s
.
- trong
;
- ;
- c
-
.
Hiê
11
Trâ
̀
n Quô
́
c Anh GVHD: Ths.Phan Hô
̀
ng Quân
2.1.1.
Hình 1.2: h thng
Trch II - ng Nai.
ng bc th
c l rng. ng a ng bc thm lp
i. ng ngang ni vi ng ch l p nylon
mng ni lph t khu v p
bao quanh khu vc
t cc .
c x
Nhng ng cha bc th
ng ngang. Nhng c l c qun quanh bng vi
thp l
a. mm
Hình 1.3: ng ngang
Hiê
12
Trâ
̀
n Quô
́
c Anh GVHD: Ths.Phan Hô
̀
ng Quân
Hình 1.4: Thit b m bc thm
Thit b m bc th
60 t.
2.1.2.
Hình 1.5: h thng ti cng
Posco, tt c c thc ni vi h th
Hiê
13
Trâ
̀
n Quô
́
c Anh GVHD: Ths.Phan Hô
̀
ng Quân
c thc ni trc ting d
coi mi bc thgic cm xung mt.
Hình 1.6: Cu to bc thm cho h th
2.1.3. L
Hình 1.7: lt b quan trc
Hiê
14
Trâ
̀
n Quô
́
c Anh GVHD: Ths.Phan Hô
̀
ng Quân
t ya theo kt qu t, mang
d i gi thing nhng. Trong thc t t
nn vy d gia thc t vt
u cn thii quan trc kim tra gn lin vi hot
ng x t yu.
c bao gm:
- H th;
- H thc l rng pressure piesometer;
- H thn v t inclinometer;
- H th
- H tht.
2.2.
2.2.1.
- Gia tu kit yu d b mt nh
khi chu tp).
- n thi th cp
gii ht tn.
2.2.2.
c khi ging m u cn thi
nh
sut n p
a
c b qua trong ving sut
n kt qu ng
sut hu hi gia tt n
c k n do ti trng gia tc thay th b
Hiê
15
Trâ
̀
n Quô
́
c Anh GVHD: Ths.Phan Hô
̀
ng Quân
Vn p
a
, ng sut trc biu din
T
= z + h
1
+ p
a
u
T
=
z
w
+ p
a
bd
=
T
- u
T
= z
+ h
1
T
: ng sut tng.
u
T
c l rng.
bd
: ng sut hu hiu u.
c ngm.
1
: trng lng ring ca lp t trn mc nc ngm.
: trng lng ring ca lp t i mc nc ngm.
w
: trng lng ring ca nc.
Khi ting sut tng
T
i, trong khi c
c l rng u
T
=
z
w
y ng sut hu hiu s
sau
=
T
- u
T
=
i
+ p
a
Nn hiu sut cta s
u
T
=
z
w
+ (1 n)p
a
= n.p
a
ng sut hu hit s
kt a khng su
ng.
Hiê
16
Trâ
̀
n Quô
́
c Anh GVHD: Ths.Phan Hô
̀
ng Quân
ng sut hu hiu u s kt th
nhanh kh kng
- t h tht lic thng;
- mc ngm khu vn gi
m c s theo vt
c thy cn lng dn
c ngang hoc lc ngang
- hiu sung hiu suc
lt k 80 kPa.
2.2.3.
c
. t
sau khi x n, vic gia
tn ph n thi
Hình 2.2: Bi S-c
Hiê
17
Trâ
̀
n Quô
́
c Anh GVHD: Ths.Phan Hô
̀
ng Quân
e = 100% .
:
S = S
i
+ S
c
+ S
s
S
i
:
S
c
:
.
S
s
:
.
Hình 2.3: logp
, m
L
.
.
Hiê
18
Trâ
̀
n Quô
́
c Anh GVHD: Ths.Phan Hô
̀
ng Quân
2.2.4. t
,
.
(,) . Trong
:
q' =
1
2
(
1
-
3
)
p' =
1
2
(
1
+
3
)
Hình 2.4: Biu ng su
h
- bin dng ngang;
- u hiu;
1 - q
= p
.sin
;
2 - ng K
0
: q
= p
;
Hiê
19
Trâ
̀
n Quô
́
c Anh GVHD: Ths.Phan Hô
̀
ng Quân
AE - ng biu din ng sut ct khi gia ti b;
AB - ng biu din ng sut c t khi cht ti
;
BC - ng biu din ng sut ct khi c kt do cht ti.
ng hp cht ti ng ng sut hu hiu trong bi
(q
,p
) bao gng cong
y.
. T m B,
c kc s ng BC.
ng hp gia ti bng ng sut hu hiu
trong bi (q
,p
ng thng AE. ng AE n
ng sut hu hing.
- m c gia ti
u ki ng
t t t nh.
- Chuyn v ngang ca kh t
h
> y kh
ng co li.
- ng sut hu hiu theo m
hay ng sut hu hing
2.5.
Hình 2.5: ng sut cho 2 ng h
cht ti
Hiê
20
Trâ
̀
n Quô
́
c Anh GVHD: Ths.Phan Hô
̀
ng Quân
2.2.5.
Hình 2.6: Chuyn vi ngang cng hp t ti
Khu vp
Mi bc thng hom c n khi
t trong phm vi mt na khoa 2 ng lin ky s
t hin dch chuy ch chuyng.
Khu vc ngo
D ng sut, khng gim th i theo mi
ngoc x xut hin chuyn v ng
mt c xut hit
nt s n vin hiu sut
c
Hiê
21
Trâ
̀
n Quô
́
c Anh GVHD: Ths.Phan Hô
̀
ng Quân
ng ca chuyn v n ng
S lic mt s y chuyn v ca khng
dch chuy ng S
T
ca khi
n JGJ 79-2002 ca Trung Qu s i vi
ng hp >1 (1.1-ng h
<1 (0.8-0.9). ph thun v ngang ca khp
Hình 2.7: Chuyn vi ngang quan trc ng hp
Hiê
22
Trâ
̀
n Quô
́
c Anh GVHD: Ths.Phan Hô
̀
ng Quân
3.
p
1.
-
r
, C
c
.
-
.
-
.
- .
2.
- N.
- .
- = S
i
+ S
c
+ S
s
:
S
i
:
.
.
S
c
:
.
.
S
s
:
.
Hiê
23
Trâ
̀
n Quô
́
c Anh GVHD: Ths.Phan Hô
̀
ng Quân
3.
3.1.
u
.
S
i
=
σ.H
E
u
: = 0.8
: ()
H:
E
u
:
:
a. S.
b. S 3
.
c. S
u
u
,
(
,
1976)
Hình 3.1:
u
/C
u
Hiê
24
Trâ
̀
n Quô
́
c Anh GVHD: Ths.Phan Hô
̀
ng Quân
u
/C
u
E
u
=1000C
u
C
u
.
3.2.
S
c
=
h
i
1+e
o
i
(C
c
i
. log
σ
vz
i
+σ
z
i
σ
pz
i
+ C
r
i
. log
σ
pz
i
σ
vz
i
)
h
i
:
.
e
o
i
:
.
C
c
i
: σ
i
>
σ
pz
i
.
C
r
i
:
σ
i
< σ
pz
i
.
σ
pz
i
:
.
σ
vz
i
: .
σ
z
i
: .(
.
3.3.
Hiê
25
Trâ
̀
n Quô
́
c Anh GVHD: Ths.Phan Hô
̀
ng Quân
.
.
:
e
i
=
(C
c
i
. log
σ
vz
i
+σ
z
i
σ
pz
i
+ C
r
i
. log
σ
pz
i
σ
vz
i
)
e
1
= e
o
i
- e
i
e
1
:
.
e
i
:
.
e
o
i
:
.
C
c
i
: σ
i
>
σ
pz
i
.
C
r
i
:
σ
i
< σ
pz
i
.
σ
pz
i
: .
σ
vz
i
: .
σ
z
i
: .(
kh