Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

khai toán vốn đầu tư phương án xử lý rác bằng phương pháp ủ phân compost

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (61.34 KB, 4 trang )

PHỤ LỤC: Khai toán vốn đầu tư phương án xử lý rác bằng phương pháp ủ phân compost
STT Công Trình Số lượng Cách tính Xây Lắp Thiết bò
Tổng cộng
VNĐ
1 Tiếp nhận 682,500,000 2,722,169,600 3,404,669,600
1.1 Cầu cân 1 40,000,000 392,169,600 432,169,600
1.2 Đường vào 1 8x40x250000 80,000,000 80,000,000
1.3 Sân tiếp nhận 1 750m
2
x(450000+300000) 562,500,000 562,500,000
1.4 Xe nâng gạt 2 1,400,000,000 1,400,000,000
1.5 Băng chuyền neo 2 620,000,000 620,000,000
1.6 Đóa nạp liệu 2 310,000,000 310,000,000
2 Phân loại 1,370,000,000 3,826,481,120 5,196,481,120
2.1 Trống phân loại 2 1,705,000,000 1,705,000,000
2.2 Băng chuyền 2 200,000,000 200,000,000
2.3 Mâm từ 4 930,000,000 930,000,000
2.4 Máy nén ép 1 317,481,120 317,481,120
2.5 Quạt 2 20,000,000 124,000,000 144,000,000
2.6 Nhà phân loại 25x45mx1200000 1,350,000,000 1,350,000,000
2.7 Hệ thống lạnh 550,000,000 550,000,000
3 Tiền xử lý 1,050,000,000 7,485,000,000 8,535,000,000
3.1 Trống quay hiếu khí 2 3,800,000,000 3,800,000,000
3.2 Đóa nạp liệu 2 310,000,000 310,000,000
3.3 Sàng khô 2 1,860,000,000 1,860,000,000
3.4 Băng chuyền 4 600,000,000 600,000,000
3.5 Thiết bò phun nước 1 155,000,000 155,000,000
3.6 Nhà tiền xử lý 25x35mx1200000 1,050,000,000 1,050,000,000
3.7 Tuần hoàn nước thải 450,000,000 450,000,000
3.8 Máy thổi gió 4 310,000,000 310,000,000
1


4 Xử lý 5,100,000,000 2,599,000,000 7,699,000,000
4.1 Xe Đảo trộn 2 2,020,000,000 2,020,000,000
4.2 Nhà ủ chín 1 25x85x2x1200000 5,100,000,000 5,100,000,000
4.3 Hệ thống phun nước 1 155,000,000 155,000,000
4.4 Hệ thống thu nước 1 300,000,000 300,000,000
4.5 Máy quạt gió 2 124,000,000 124,000,000
5 Sàng tuyển 1,800,000,000 6,340,000,000 8,140,000,000
5.1 Xe xúc lật 4 2,020,000,000 2,020,000,000
5.2 Sàng thô 2 1,860,000,000 1,860,000,000
5.3 Sàng tinh 2 1,860,000,000 1,860,000,000
5.4 Băng chuyền 6 600,000,000 600,000,000
5.5 Nhà sàng tuyển 1 25x30x2x1200000 1,800,000,000 1,800,000,000
6 Xử lý hoàn thiện 1,800,000,000 4,710,000,000 6,510,000,000
6.1 Máy trộn 2 450,000,000 450,000,000
6.2 Máy sấy 2 540,000,000 540,000,000
6.3 Máy đóng bao 1,500,000,000 1,500,000,000
6.4 Xe xúc lật 2 2,020,000,000 2,020,000,000
6.5 Băng chuyền 2 200,000,000 200,000,000
6.6 Nhà ủ hoàn thiện 1 25x30x2x1200000 1,800,000,000 1,800,000,000
6a Nhà hoá chất 150,000,000 1,000,000,000 1,150,000,000
Nhà xưởng 60x1000000 60,000,000 60,000,000
Thiết bò 1,000,000,000 1,000,000,000
Kho 30x3x1000000 90,000,000 90,000,000
6b Phòng thí nghiệm
Nhà + Thiết bò 30x2x1200000 608,000,000 608,000,000
7 Hệ thống nước
Xử lý nước sạch 100m
3
/ngày 800,000,000 860,000,000 1,660,000,000
8 Hệ thống điện

2
Động lực 120,000,000 450,000,000 570,000,000
9 Hệ thống điều kiển 2,720,000,000 2,720,000,000
10 Vận chuyển 1,360,000,000 1,360,000,000
Xe tải lớn 1 800,000,000 800,000,000
Xe tải nhỏ 1 560,000,000 560,000,000
11 Công Trình phụ 3,766,800,000 12,000,000 3,778,800,000
11.1 Văn phòng 60x1000000 363,000,000 12,000,000 375,000,000
11.2 Kho 60x800000 48,000,000 48,000,000
11.3 Nhà thay ca + vệ sinh 60x800000 57,600,000 57,600,000
11.4 Chổ để xe 16,200,000 16,200,000
11.5 Cổng vào 10,000,000 10,000,000
11.6 Tường rào 620,000,000 620,000,000
11.7 Đường nội bộ 6x600x250000 900,000,000 900,000,000
11.8 Cây xanh 200,000,000 200,000,000
11.9 Cống thoát nước 400,000,000 400,000,000
11.1
0 San nền 1,152,000,000 1,152,000,000
12 Cải tạo bãi a2ữu 1,350,134,000 1,565,000,000 2,915,134,000
12.1 Đê bao 451,880,000 451,880,000
12.2 Đường vào 280,554,000 280,554,000
12.3 Đèn bù thêm 2000m
2
200,000,000 200,000,000
12.4 Bơm nước chiết 20,000,000 65,000,000 85,000,000
12.5 Tường rào 397,700,000 397,700,000
12.6 Xe đầm 1,500,000,000 1,500,000,000
Tổng đầu tư 17,989,434,000 36,257,650,720 54,247,084,720
Thuế VAT 899,471,700
13 Dự phòng phí 5,424,708,472

14 Giám sát nước ngoài 2,720,000,000
3
15 Chuẩn bò đầu tư
15.1 Đo đạc, khoan và thì nghiệm 41,765,000
15.2 Báo cáo tiền khả thi 15,000,000
15.3 Báo cáo khả thi
53,477,084,720xk1%x1.1x1.0
5 137,486,241
15.4 Thẫm đònh dự án đầu tư
53,477,084,720xk2%x1.1x1.0
5 15,069,709
15.5 Khảo sát lập BCĐGTĐMT 60,000,000
269,320,950
16 Chuẩn bò thực thi dự án
Thiết kế kỹ thuật
53,477,084,720xk3%x1.1x1.0
5 1,158,895,385
Thẫm đònh thiết kế kỹ thuật
53,477,084,720xk4%x1.1x1.0
5 30,037,090
Thẫm đònh dự toán
53,477,084,720xk5%x1.1x1.0
5 27,025,519
Hồ sơ mời thầu xây lắp 17989434.000xk6%x1.1x1.05 31,614,664
Hồ sơ mời thầu thiết kế
35.487.650.720xk7%x1.1x1.0
5 38,439,011
1,286,011,669
17 Chi phí khác
Chi phí Ban Quản Lý 53.477.084.720x1% 542,470,847

Tổng cộng 65,389,068,358
4

×