2
M U 6
NG QUAN KHU VU 9
1.1 m m th thng
ng thu 9
1.1.1. Mm thi thuc t 9
1.1.2. Mm thi thuc t 13
1.1.3. m th 16
1.2. Tng quan mi quan trng ngun h
thng 19
1.3. chi t- Trung Quc 21
U 25
2.1. ng u 25
2.2. t k mi quan tr
25
2.2.1. c v la ch
25
2.2.2. Ch d
/
29
2.2.3.
29
2.2.4.
33
2.2.5. Kim nghim s hp ca mi quan tr xut 34
T QU O LUN 39
3.1. La ch ng ngun
h thng. 39
ng thc t 39
thuc t
42
thuc tiang 46
3.2. La ch ng ngun h thng
ng 51
la ch 51
3.2.2. La chn c 55
3
3.2.3. La ch n 56
3.3. La chn tn sut ly mi mu 57
a chm quan trc t kt qu chng c theo ReWQI 58
a chn v y mu ch 72
KT LUN 77
U THAM KHO 79
4
v ng 9
21
c ti t- Trung Quc 24
y m c t 39
y m c t 42
y m thuc t 46
Tng
(
) quan trc chu
ngu
: 49
3.4.
m quan trc chu ngu
50
b y mt ct ngang 58
t B1) 64
ng v i lng di 72
5
B thc t 10
Bng 1.2.
m Thc t 12
Bng 1.3.
m Th
15
Bng 1.4. Trn 18
Bm thc t 20
Bng dn ca GEMS/WATER v b y mt ct ngang 29
Bng dn v la ch i trm 30
Bng dn la ch 31
Bng 2.4. /WATER [11] 33
Bc ca ReWQI = I 37
B xu h th
i
Nm Na - T 41
B xu
Chy, sui Nm Thi - t 44
B xu
Mi - t 48
Bng 3.4. Ngum nguc ca t Trung Quc 52
B ch th cho nguc 54
B 55
B xu nh ph 56
Bc ca ReWQI = I vi n =16 59
Bng 3.9. Bng kt qu s ReWQI theo A2 cm quy hoch trong
t ly mu th nghim 59
Bng 3. 10. Bng kt qu s ReWQI theo B1 cm quy hoch
t ly mu th nghim 63
Bng 3.11.
c chng tng ngun h th
Hng 69
Bng 3.12. V a chn ly m 75
6
BOD
:
BTNMT
:
BVTV
:
CLN
:
COD
:
DO
:
GEMS/WATER
:
/
.
GHCP
:
H
:
KLN
:
KSON
:
KTXH
:
-
LVS
:
Nnk
:
QCVN
:
Quy
ReWQI
:
Relative Water Quality Index
S
:
TCTQ
:
TSS
:
TP.
:
TV.
:
WHO
:
WMO
:
M
-
.
7
, ,
902 km () 570
75%
, .
1010
c440
50%
(Theo Hội Đập Lớn Việt Nam)…
-
.
,
,
,
,
. ,
,
,
Nam (Báo cáo tình hình ô nhiễm phía thượng nguồn lưu vực sông Hồng – Bộ Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn – 2011).
,
,
.
,
.
,
.
8
"
,
"
(
,
, ) ,
.
.
ReWQI.
9
C
1.1
3 : ,
- . 3
,
.
,
1776
, Lao Cai;
,
. , .
Hnh 1.1.
1.1.1.
1.1.1.1. Mạng lưới sông suối:
10
,
, ,
,
.
40 80 l/s.km
2
.
,
.
:
1.
TT
(km)
LV(km
2
)
(km
3
)
(m
3
/s)
1
(
TV.
)
570
130
26800
26100
59,4
1880
2
235
149
6860
4670
7,75
279
,
.
a) Sông Đà
570 km
( .
),
130
a
500m.
,
- . , 40m-60m.
,
.
o
11
--,
---Nam,
0,4%o , 50 .
,
l100m.
b) Sông Nậm Na
1500 (
2
, trong
2190 km
2
, 235 km
-
1.1.1.2. Chế độ thủy văn sông suối tỉnh Lai Châu:
,
77,6 78,5%
, 23,7% ( ).
2
.
.
12
.
10
l/s.km
2
20 l/s.km
2
.
.
min
2
min
= 10,1 l/s.km
2
.
7,3 l/s.km
2
1.1.1.3. Mạng lưới trạm thủy văn
H
,
:
,
.
,
.
:
1.
TT
2
)
1
3678,8
102
o
22
o
2
3380
103
o
10'
22
o
04'
3
819,1
-
-
4
2038,8
103
o
22
o
5
757,6+70,8
103
o
22
o
6
1700
103
o
22
o
7
6740
103
0
09'
22
0
15'
8
458
103
0
37'
22
0
16'
9
424
103
0
23'
22
0
13'
10
261
103
0
49'
22
0
01'
11
2620
103
0
48'
21
0
47'
12
155
102
0
52'
22
0
22'
13
Nguồn: Trung tâm mạng lưới KTTV và Môi trường/Bộ TN&MT
(-): Không xác định
1.1.1.4. Dòng chảy bùn cát
.
55,8
3
.
1.1.1.5. Như
̃
ng đă
̣
c điê
̉
m đa
́
ng lưu y
́
cu
̉
a ca
́
c sông thuô
̣
c Lai Châu
:
(
3
.
,
,
, Trung
.
1.1.2.
1.1.2.1. Mạng lưới sông suối
900
1km/km
2
S
-. ()
80
-
u
3
/s ()
14
3
.
3
3
/s.
2
---
24%, 858m. 400
40% .
0,70 1 km/km
2
.
1.1.2.2. Đặc điểm dòng chảy
N
3
/s.
28,4
km
3
3
/s.
16,3km
3
,
14l/s.km
2
.
3
/s.
3
.
2
2
15
1.1.1.3. Mạng lưới trạm thủy văn
,
:
,
. . Chi
sau:
1.3.
F (km2)
41000
103
o
22
o
Sa pa
Bum
31
103
o
22
o
521
106
o
21
o
503
103
o
22
o
1520
104
o
21
o
602
104
o
21
o
4960
104
o
22
o
Nguồn: Trung tâm mạng lưới KTTV và Môi trường/Bộ TN&MT
1.1.2.4. Dòng chảy bùn cát
3
16
49,8.10
6
3
. ,
, .
2
/.
.
2
1390 g/m
3
3
6
3
.
1.1.2.5. Như
̃
ng đă
̣
c điê
̉
m cần chu
́
y
́
về chế đô
̣
thủy văn các sông Lào Cai
.
(16,3 km
3
3
6
ng
3
6
/.
.
1.1.3.
1.1.3.1. Mạng lưới sông ngòi
,
,
a) Sông Lô:
17
-
-
10.104 km
2
.
, 1
, , ,
,
b) Sông Miện:
-
.
Giang.
c) Sông Nho Quế:
B
- Nam,
. Trong
,
18
1.1.3.2. Mạng lưới các trạm thủy văn
,
:
,
.
,
.
:
1.4.
F
(km
2
)
104
o
59
22
o
47
8260
104
o
58'
22
o
49'
8260
104
o
52'
22
o
29'
-
104
o
53'
22
o
16'
-
104
o
59'
22
o
27'
271
105
o
22'
22
o
44'
105
o
08'
21
o
45'
6.7
104
o
32'
22
o
43'
104
o
12'
22
o
31'
3480
Nguồn: Trung tâm ma
̣
ng lươ
́
i KTTV va
̀
Môi trươ
̀
ng/Bô
̣
TN&MT
1.1.3.3. Chế độ dòng chảy
(
).
(
-. V
20-25% .
,
19
3
3
8/1969. M
2
.
1.1.3.4. Dòng chảy bùn cát
630 g/m
3
-
3
3
1.1.3.5. Như
̃
ng đă
̣
c điê
̉
m cần lưu y
́
về chế đô
̣
thủy văn các sông Hà
Giang
-
-25%
-
3
3
, ,
.
1.2.
ng H, DO, TSS, TDS. V
20
TT
H
Q
R
X
T
o
n
CLN
1
x
x
x
x
x
X
2
x
x
3
x
x
x
4
x
x
x
x
5
x
x
6
x
x
x
7
Pa
x
x
x
x
8
x
9
x
10
x
11
x
x
1
x
x
x
x
2
x
x
x
x
3
x
x
x
4
x
x
x
x
x
5
x
6
Na nhung
x
7
x
x
8
x
9
x
10
x
11
Sa pa
x
12
x
13
x
1
x
x
2
x
3
x
4
x
x
x
x
x
x
21
Nguồn: Trung tâm ma
̣
ng lươ
́
i KTTV va
̀
Môi trươ
̀
ng/Bô
̣
TN&MT
1.3. - [7]
(Yunam)
, ,
2
. Nam
Hnh 1.2
Ghi chú:
5
x
x
x
x
x
6
x
7
x
8
22
(1)
Côn Minh
(5)
Chiêu Thông
(9)
Đức Hoành
(13)
S Hùng
(2)
Khúc Tĩnh
(6)
Lệ Giang
(10)
Nộ Giang
(14)
Hồng Hà
(3)
Ngọc Khê
(7)
Phổ Nhĩ
(11)
Địch Khánh
(15)
Văn Sơn
(4)
Bảo Sơn
(8)
Lâm Thương
(12)
Đại Lý
(16)
Tây Song Bản Nạp
Nam
[7]:
+
Lan, qua Campuchia
+
Dali
2
.
-
dao
lượng COD
23
III: BOD < 4 mg/l).
4
+
:
4
+
4
+
4
+
3
-
2
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
<0,15mg/l).
01mg/l
20 mg/ 14.565 mg/l,
.
:
Giang
24
Hnh 1.3 . -
Algae bloom in a Yunnan lake -
25
C 2: U
2.1.
2.1.1.
,
:
,
()
,
.
:
;
;
,
2.1.2.
:
,
,
,
a
,
2.2.
2.2.1.
2.2.1.1. Lựa chọn vị trí theo phương pháp Sanders [10]
26
1)
2)
3)