Đ NH LƯ NG T NG COLIFORMS B NG PHƯƠNG PHÁP TÍNH Ị Ợ Ổ Ằ
S SÁC XU T L N NH T (MPN)Ố Ấ Ớ Ấ
GVHD:NGUY N TH M LỄ Ị Ỹ Ệ
SVTH: H TH THU TH OỒ Ị Ả
HOÀNG TH THÙY NHIỊ
NGUY N TH M DUYÊNỄ Ị Ỹ
NGUY N TH PHƯƠNG UYÊNỄ Ị
NGUY N LƯƠNG ANH THO IỄ Ạ
N IỘ
DUNG
I. Đ I TƯ NG PHÂN TÍCH: COLIFORMSỐ Ợ
II. PHƯƠNG PHÁP Đ NH LƯ NG : MPNỊ Ợ
III. QUY TRÌNH PHÂN TÍCH
IV. VÍ D PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH VSV Ụ
TRONG NƯ CỚ
I. COLIFORMS
Coliforms là nh ng tr c khu n gram (-)ữ ự ẩ
Không sinh bào tử
Hi u khí ho c k khí tùy ýế ặ ị
Có kh năng lên men lactose sinh acid và ả
sinh hơi 37 0c trong 24- 48h ở
Coliforms đư c xem là nhóm vsv ch thợ ỉ ị
coliforms
echerichia
citrobacter
klebsiella
enterobacter
Coliforms g m 4 nhóm :ồ
Echerichia Coli
Citrobacter Freundii
Bacteria
Klebsiella Pneumoniae
Carbapenemase
Enterobacter aerobacter
Coliforms
phân + IMViC
Là coliforms ch u ị
nhi t có kh năng ệ ả
sinh indole khi ủ ở
44.5 0c /24h
trong tryptone
II. PHƯƠNG PHÁP MPN (MOST
PROBABLE NUMBER
Phương pháp MPN d a trên nguyên t c xác su t ự ắ ấ
th ng kê s phân b vsv trong các đ pha loãng ố ự ố ộ
khác nhau c a m u.ủ ẫ
M i đ pha loãng đư c nuôi c y l p l i nhi u l n ỗ ộ ợ ấ ặ ạ ề ầ
( 3- 10 l n).ầ
Các đ pha loãng đư c ch n l a sao cho trong các ộ ợ ọ ự
l n l p l i có m t s l n dương tính và có m t s ầ ặ ạ ộ ố ầ ộ ố
l n âm tính.ầ
S l n dương tính đư c ghi nh n và so sánh v i ố ầ ợ ậ ớ
b ng th ng kê => giá tr ư c đoán s lư ng vsv ả ố ị ớ ố ợ
trong m u.ẫ
Hai h th ng MPN:ệ ố
H th ng 9 ng ệ ố ố
H th ng 15 ngệ ố ố
Đ c đi m:ặ ể
Vi sinh v t m c tiêu ph i có nh ng bi u ậ ụ ả ữ ể
hi n đ c trưng trên môi trư ng nuôi c y như :ệ ặ ờ ấ
S t o hơi : Coliformsự ạ
S đ i màu : S. auriusự ổ
Cho phép đ nh lư ng đư c m t đ vsv th p ị ợ ợ ậ ộ ấ
trong th tích m u l nể ẫ ớ
H TH NG MPN /g (ml)Ệ Ố
III. QUY TRÌNH PHÂN TÍCH
- Cho vào các ng nghi m có ch a môi ố ệ ứ
trư ng thích h p cho s tăng trư ng c a đ i ờ ợ ự ở ủ ố
tư ng VSV c n đ nh lư ng m t th tích chính ợ ầ ị ợ ộ ể
xác dung d ch m u 3 n ng đ b c 10 ở ị ẫ ở ồ ộ ậ
liên ti p, m i m c 3 ho c 5 ng nghi m ; ế ỗ ứ ặ ố ệ ủ
nhi t đ và th i gian thích h p. ở ệ ộ ờ ợ
- K t qu nhìn th y ch ng minh s tăng ế ả ấ ứ ự
trư ng c a vi sinh v t c n ki m đ nh ( sinh ở ủ ậ ầ ể ị
hơi, đ i màu, đ c, …) ổ ụ
- Ghi nh n s lư ng ng nghi m ậ ố ợ ố ệ
dương tính t ng đ pha loãng. Tra ở ừ ộ
b ng Mac Crady r i suy ra m t đ vi ả ồ ậ ộ
sinh v t MPN/100 ml hay MPN/1g ậ
m u .ẫ
Đ chính xác c a tr s MPN ph ộ ủ ị ố ụ
thu c vào s ng nghi m l p l i ộ ố ố ệ ặ ạ
trong m i đ pha loãng .ỗ ộ
MÔI TRƯ NGỜ
HÓA CH TẤ
C N 90 Đ VÀ 70 ĐỒ Ộ Ộ
HCL 10%
NAOH 10%
QUY TRÌNH TH C HI NỰ Ệ
- Bư c 1 ớ
: Chu n ẩ
b m uị ẫ
Cân 10g
m u cho vào túi d p ẫ ậ
m u ( n u là m u ẫ ế ẫ
r n) ho c 10ml m u ắ ặ ẫ
( m u l ng ) cho vào ẫ ỏ
bình tam giác ch a ứ
90ml dd SPW đã vô
trùng , và đ ng nh t ồ ấ
m u trong 1 phút . ẫ
Bư c 2 ớ
: Chuy n ể
1ml dung d ch ị
m u pha loãng ẫ ở
m i n ng đ 10-1 ỗ ồ ộ
, 10-2, 10-3 vào
ng nghi m có ố ệ
ch a 10ml canh ứ
LSB, m i n ng đ ỗ ồ ộ
có 3 ng l p l i, ố ặ ạ
m i ng nghi m ỗ ố ệ
cho 1 ng ố
Durham
Bư c 3ớ
:
+ Sau 48 gi - các ng ờ ố
nghi m đư c 37o C ệ ợ ủ ở
- Ghi nh n các ng LSB ậ ố
sinh hơi và canh trư ng ờ
đ c ụ
+ K t lu n các ng LSB ế ậ ố
dương tính (+)
10 ML
BGLB
Bư c 4ớ
: Chuy n ể
1ml t các ng ừ ố
nghi m LSB ( + ) ệ
m i n ng đ ở ỗ ồ ộ
vào các ng ố
nghi m có ch a ệ ứ
10ml canh BGLB
r i cũng 37 O C ồ ủ
, 48 giờ
Bư c 5ớ
:
+ Ghi nh n s ng ậ ố ố
sinh hơi và canh
trư ng đ c m i ờ ụ ở ỗ
đ pha loãng ộ
+ K t lu n các ng ế ậ ố
BGLB ( + ).
Bư c 6ớ
: Tính k t qu ế ả
- T k t qu thí ừ ế ả
nghi m ta có: ệ
•
N ng đ 10-1: có 3 ồ ộ
ng BGLB(+)ố
•
N ng đ 10-2: có 1 ồ ộ
ng BGLB(+)ố
•
N ng đ 10-3 : ồ ộ
không có ng nào ố
BGLB(+)
- Tra b ng Mac Crady : ả
Tra b ng MPN/100ml ta có k t ả ế
qu : 43 coliform t ng / 100 ml ả ổ
m u ẫ
IV.Phân tích coliforms trong m u nư cẫ ớ
gi i thi u v vsv trong m u nư cớ ệ ề ẫ ớ
Nư c, dung môi ph bi n, là đi u c n thi t cho cu c ớ ổ ế ề ầ ế ộ
s ng: nư c s ch đ t m, u ng và n u ăn. Th t không ố ớ ạ ể ắ ố ấ ậ
may, nhi u tác nhân gây b nh lây truy n qua ngu n ề ệ ề ồ
nư c. M t s các loài gây b nh như b i li t, thương hàn, ớ ộ ố ệ ạ ệ
t , viêm gan, B nh vi khu n Shigella, Salmonella ả ệ ẩ
Coliforms có đ y đ các tiêu chu n và là nh ng sinh ầ ủ ẩ ữ
v t ch th chu n đư c s d ng đ ki m tra tình tr ng ô ậ ỉ ị ẩ ợ ử ụ ể ể ạ
nhi m sinh h c c a nư c.ễ ọ ủ ớ
Theo tiêu chu n c a EPA thì nư c u ng và nư c ẩ ủ ớ ố ớ
trong h bơi ph i có đ tinh khi t cao nh t. Không th có ồ ả ộ ế ấ ể
nhi u hơn m t m u dương tính (> 1 coliform/100 ml) ề ộ ẫ
trong 40 m u đư c ki m tra trong m t tháng và n ng đ ẫ ợ ể ộ ồ ộ
coliform phân ph i b ng không.ả ằ
TH T C PHÂN TÍCH NƯ CỦ Ụ Ớ
Giai đo n 1: ạ
Chu n b :ẩ ị
• 1 m u nư cẫ ớ
• 8 đĩa petri vô trùng
• 2 chai th ch Agar tan ch y (PCA, 100 ml / chai) - ạ ả
trong nư c t m 50 ° C ớ ắ
• 15 ng Lactose Lauryl Tryptose Broth(LLTB, v i ố ớ
ng Durham)ố
• Pipett vô trùng