Chào mừng các bạn đến với
Chào mừng các bạn đến với
chương trình học do Phương & Lâm
chương trình học do Phương & Lâm
thiết kế
thiết kế
•
LUYỆN TẬP
LUYỆN TẬP
CH NG TRÌNH H C TI NG ƯƠ Ọ Ế
CH NG TRÌNH H C TI NG ƯƠ Ọ Ế
ANH
ANH
Nối từ (phải) với nghĩa của từ cho thích
Nối từ (phải) với nghĩa của từ cho thích
hợp:
hợp:
•
School
School
•
Classroom
Classroom
•
Library
Library
•
Stand up
Stand up
•
Sit down
Sit down
•
Big, small
Big, small
•
Book
Book
•
Thư viện
Thư viện
•
Sách
Sách
•
Trường
Trường
•
Lớn, nhỏ
Lớn, nhỏ
•
Lớp học
Lớp học
•
Ngồi xuống
Ngồi xuống
•
Đứng lên
Đứng lên
Chọn từ (trái) với nghĩa của từ cho
Chọn từ (trái) với nghĩa của từ cho
thích hợp:
thích hợp:
•
Pen
Pen
•
Book
Book
•
Ruler
Ruler
•
Eraser
Eraser
•
Library
Library
•
Classroom
Classroom
•
School
School
•
Cây thước
Cây thước
•
Cuốn sách
Cuốn sách
•
Trường học
Trường học
•
Cây viết
Cây viết
•
Lớp học
Lớp học
•
Cục gươm
Cục gươm
•
Thư viện
Thư viện
Nối số với nghĩa của số cho thích
Nối số với nghĩa của số cho thích
hợp
hợp
•
1
1
•
2
2
•
3
3
•
4
4
•
5
5
•
6
6
•
7
7
•
8
8
•
9
9
•
10
10
Ten
Ten
One
One
Three
Three
Four
Four
Two
Two
Nine
Nine
Seven
Seven
Six
Six
Eight
Eight
Five
Five
Dịch nghĩa của câu:
Dịch nghĩa của câu:
She is my friend
She is my friend
Cô ấy là bạn tôi
Cô ấy là bạn tôi
This is my school
This is my school
Đó là trường tôi
Đó là trường tôi
May I go out ?
May I go out ?
Tôi ra ngoài được không?
Tôi ra ngoài được không?
Close your book, please
Close your book, please
Đóng sách của bạn lại, làm
Đóng sách của bạn lại, làm
ơn
ơn
It is small
It is small
Nó thì nhỏ
Nó thì nhỏ
She is Mai
She is Mai
Cô ấy là Mai
Cô ấy là Mai
This is my library
This is my library
Đó là thư viện trường tôi
Đó là thư viện trường tôi
May I come in ?
May I come in ?
Tôi vào được không ?
Tôi vào được không ?
Open your book, please
Open your book, please
Mở sách của bạn ra, làm ơn
Mở sách của bạn ra, làm ơn
It is isn’t small
It is isn’t small
Nó thì không nhỏ
Nó thì không nhỏ
Dịch nghĩa của câu:
Dịch nghĩa của câu:
Y
Y
a
a
t
t
S
S
e
e
I
I
l
l
e
e
o
o
I
I
o
o
s
s
1.
1.
Sh_ is Lan
Sh_ is Lan
2.
2.
He is m_ fr_ _nd
He is m_ fr_ _nd
3.
3.
Th_s is my sch_ _l libr_ ry
Th_s is my sch_ _l libr_ ry
4.
4.
It i_ big
It i_ big
5.
5.
No, it i_n’t
No, it i_n’t
6.
6.
It is sma_l
It is sma_l
CHÚC HỌC TỐT
CHÚC HỌC TỐT