G N 100 CÂU TR C NGHI M VÀ BÀI T P LU T T AIẦ Ắ Ệ Ậ Ậ ĐẤ Đ
Câu 1:
T t c các h p ng, giao dch liên quan n quy n s d ng t, nhà , tài s n khác g n ấ ả ợ đồ ị đế ề ử ụ đấ ở ả ắ
li n v i t trên a bàn tnh c a h gia ình, cá nhân, c l a ch n hình th c ch ng th c ề ớ đấ đị ỉ ủ ộ đ đượ ự ọ ứ ứ ự
t i UBND xã, ph n g, th tr n n i có t ho c công ch ng t i các Phòng Công ch ng c a ạ ườ ị ấ ơ đấ ặ ứ ạ ứ ủ
tnh. úng hay sai?ỉ Đ
Tr l i: Saiả ờ
Câu 2:
Ngh nh s 105/2009/N - CP ngày 11/11/2009 c a Chính ph v x ph t vi ph m hành ị đị ố Đ ủ ủ ề ử ạ ạ
chính trong lnh v c t ai (có hi u l c t ngày 01/01/2010, thay th Ngh nh s ĩ ự đấ đ ệ ự ừ ế ị đị ố
182/2004/N - CP) quy nh: M c h u qu c a hành vi vi ph m hành chính trong lnh v c Đ đị ứ độ ậ ả ủ ạ ĩ ự
t ai c xác nh theo nguyên t c quy i giá tr quy n s d ng t i v i di n tích tđấ đ đượ đị ắ đổ ị ề ử ụ đấ đố ớ ệ đấ
b vi ph m thành ti n theo giá t t i th i i m x ph t do UBND tnh n i có t ó quy nh ị ạ ề đấ ạ ờ để ử ạ ỉ ơ đấ đ đị
và c chia thành 3 m c.đượ ứ
Vi c chia thành 3 m c nh v y là úng hay sai?ệ ứ ư ậ đ
Tr l i: Saiả ờ
Câu 3:
Theo Ngh nh s 105/2009/N - CP ngày 11/11/2009 c a Chính ph v x ph t vi ph m ị đị ố Đ ủ ủ ề ử ạ ạ
hành chính trong lnh v c t ai (có hi u l c t ngày 01/01/2010, thay th Ngh nh s ĩ ự đấ đ ệ ự ừ ế ị đị ố
182/2004/N - CP), thì hành vi chuy n i, chuy n nh n g, cho thuê, cho thuê l i, th a k , Đ ể đổ ể ượ ạ ừ ế
t ng cho quy n s d ng t ho c th ch p, b o lãnh, góp v n b ng quy n s d ng t phi ặ ề ử ụ đấ ặ ế ấ ả ố ằ ề ử ụ đấ
nông nghi p mà không th c hi n úng th t c hành chính theo quy nh c a pháp lu t v ệ ự ệ đ ủ ụ đị ủ ậ ề
t ai thì b ph t ti n t 500 nghìn n g n 5 tri u n g (t i khu v c nông thôn), t 1 tri u đấ đ ị ạ ề ừ đồ đế ệ đồ ạ ự ừ ệ
ng n 10 tri u ng (t i khu v c ô th).đồ đế ệ đồ ạ ự đ ị
M c ph t nh v y úng hay sai?ứ ạ ư ậ đ
Tr l i: úngả ờ Đ
Câu 4:
Di n tích t t i thi u c phép tách th a i v i th a t t i ô th trên a bàn tnh ệ đấ ố ể đượ ử đố ớ ử đấ ở ạ đ ị đị ỉ
k L k là 45 m2 v i kích th c t i thi u có chi u r ng không nh h n 3,3 m và chi u sâu Đắ ắ ớ ướ ố ể ề ộ ỏ ơ ề
(chi u dài) không nh h n 12 m.ề ỏ ơ
Di n tích t i thi u c phép tách th a nh v y là úng hay sai?ệ ố ể đượ ử ư ậ đ
Tr l i: Saiả ờ
Câu 5:
t nông nghi p xen k trong khu dân c khi b Nhà n c thu h i t, ngoài vi c c b i Đấ ệ ẽ ư ị ướ ồ đấ ệ đượ ồ
th n g theo giá t nông nghi p cùng m c ích s d ng còn c h tr b ng ti n b ng ườ đấ ệ ụ đ ử ụ đượ ỗ ợ ằ ề ằ
50% giá t li n k i v i ph n di n tích b ng ho c nh h n h n m c t do UBND đấ ở ề ề đố ớ ầ ệ ằ ặ ỏ ơ ạ ứ đấ ở
tnh quy nh.ỉ đị
M c h tr nh v y là úng hay sai?ứ ỗ ợ ư ậ đ
Tr l i: úngả ờ Đ
Câu 6:
Quy nh v giá các lo i t trên a bàn tnh không áp d ng i v i tr ng h p ng i có đị ề ạ đấ đị ỉ ụ đố ớ ườ ợ ườ
quy n s d ng t th a thu n v giá t khi th c hi n các quy n chuy n nh n g, cho thuê, ề ử ụ đấ ỏ ậ ề đấ ự ệ ề ể ượ
cho thuê l i quy n s d ng t, góp v n b ng quy n s d ng t theo quy nh c a pháp ạ ề ử ụ đấ ố ằ ề ử ụ đấ đị ủ
lu t. úng hay sai?ậ Đ
Tr l i: úngả ờ Đ
Câu 7:
H s chuy n nh n g quy n s d ng t g m: S h kh u, H p ng chuy n nh ng ồ ơ ể ượ ề ử ụ đấ ồ ổ ộ ẩ ợ đồ ể ượ
quy n s d ng t có ch ng nh n c a công ch ng nhà n c, gi y ch ng nh n quy n s ề ử ụ đấ ứ ậ ủ ứ ướ ấ ứ ậ ề ử
d ng t . úng hay sai?ụ đấ Đ
Tr l i: Saiả ờ
Câu 8:
Nhà n c giao t không thu ti n s d ng t i v i t ch c kinh t , h gia ình, cá nhân ướ đấ ề ử ụ đấ đố ớ ổ ứ ế ộ đ
làm m t b ng xây d ng c s s n xu t, kinh doanh. úng hay sai?để ặ ằ ự ơ ở ả ấ Đ
Tr l i: Saiả ờ
Câu 9:
UBND c p xã có trách nhi m xác nh n tình tr ng tranh ch p t ai trong m i tr ng h p ấ ệ ậ ạ ấ đấ đ ọ ườ ợ
ngh c p Gi y ch ng nh n quy n s d ng t. úng hay sai?đề ị ấ ấ ứ ậ ề ử ụ đấ Đ
Tr l i: Saiả ờ
Câu 10:
tnh ta, trong m i tr n g h p, UBND c p xã n i có b t n g s n (t i a ph n g ch a có Ở ỉ ọ ườ ợ ấ ơ ấ độ ả ạ đị ươ ư
Phòng Công ch ng) ph i th c hi n vi c ch ng th c h p ng, v n b n v b t n g s n ứ ả ự ệ ệ ứ ự ợ đồ ă ả ề ấ độ ả
ngay trong ngày nh n h s . úng hay sai?ậ ồ ơ Đ
Tr l i: Saiả ờ
Câu 11:
C quan có th m quy n ch th lý, gi i quy t i v i các tranh ch p t ai ã c hòa gi iơ ẩ ề ỉ ụ ả ế đố ớ ấ đấ đ đ đượ ả
t i UBND xã, ph n g, th tr n mà m t bên ho c các bên không nh t trí. úng hay sai?ạ ườ ị ấ ộ ặ ấ Đ
Tr l i: úngả ờ Đ
Câu 12:
Ng i s d ng t nông nghi p có v n , ao làm nhà thì ph i xin phép chuy n m c ườ ử ụ đấ ệ ườ để ở ả ể ụ
ích s d ng t và không ph i n p ti n s d ng t.đ ử ụ đấ ả ộ ề ử ụ đấ
Tr n g h p này không ph i n p ti n s d ng t là úng hay sai?ườ ợ ả ộ ề ử ụ đấ đ
Tr l i: Saiả ờ
Câu 13:
Giá t tính b i th n g là giá t theo m c ích ang s d ng ã c UBND tnh quy đấ để ồ ườ đấ ụ đ đ ử ụ đ đượ ỉ
nh và công b . úng hay sai?đị ố Đ
Tr l i: úngả ờ Đ
Câu 14:
Theo quy nh t i Ngh nh s 105/2009/N - CP ngày 11/11/2009 c a Chính ph v x ph tđị ạ ị đị ố Đ ủ ủ ề ử ạ
vi ph m hành chính trong lnh v c t ai (có hi u l c t ngày 01/01/2010, thay th Ngh ạ ĩ ự đấ đ ệ ự ừ ế ị
nh s 182/2004/N - CP) thì th i hi u x ph t vi ph m hành chính trong lnh v c t ai là đị ố Đ ờ ệ ử ạ ạ ĩ ự đấ đ
2 n m k t ngày có hành vi vi ph m hành chính c th c hi n. úng hay sai?ă ể ừ ạ đượ ự ệ Đ
Tr l i: úngả ờ Đ
Câu 15:
Vi c tách th a i v i t s n xu t nông nghi p t i ô th và t s n xu t nông nghi p t i ệ ử đố ớ đấ ả ấ ệ ạ đ ị đấ ả ấ ệ ạ
nông thôn trên a bàn tnh ph thu c vào di n tích t i thi u c a th a t , không ph thu c đị ỉ ụ ộ ệ ố ể ủ ử đấ ụ ộ
vào kích th c chi u r ng và chi u sâu (chi u dài) c a th a t . úng hay sai?ướ ề ộ ề ề ủ ử đấ Đ
Tr l i: úngả ờ Đ
Câu 16:
H gia ình, cá nhân có m c s ng thu c di n h nghèo trên a bàn tnh khi b nhà n c thuộ đ ứ ố ộ ệ ộ đị ỉ ị ướ
h i t ang s n xu t nông, lâm nghi p n u ti p t c s n xu t nông, lâm nghi p thì c h ồ đấ đ ả ấ ệ ế ế ụ ả ấ ệ đượ ỗ
tr thêm ti n mua gi ng v i m c t i a 2 tri u n g. M c h tr nh v y úng hay sai?ợ ề ố ớ ứ ố đ ệ đồ ứ ỗ ợ ư ậ đ
Tr l i: úngả ờ Đ
Câu 17:
t tr ng cây hàng n m không c s d ng trong th i h n 12 tháng li n khi b Nhà n c Đấ ồ ă đượ ử ụ ờ ạ ề ị ướ
thu h i t thì không c b i th ng. úng hay sai?ồ đấ đượ ồ ườ Đ
Tr l i: úngả ờ Đ
Câu 18:
Trong m i tr ng h p, khi Nhà n c thu h i t mà di n tích o c th c t khác v i di n ọ ườ ợ ướ ồ đấ ệ đ đạ ự ế ớ ệ
tích ghi trên gi y t v quy n s d ng t thì vi c b i th ng c th c hi n theo di n tích ấ ờ ề ề ử ụ đấ ệ ồ ườ đượ ự ệ ệ
o c th c t . úng hay sai?đ đạ ự ế Đ
Tr l i: Saiả ờ
Câu 19:
t nông nghi p n m xen k khu v c t t i nông thôn, khu dân c ô th nh ng không Đấ ệ ằ ẽ ự đấ ở ạ ư đ ị ư
c quy ho ch là t ho c t phi nông nghi p khác thì giá t c tính b ng 1,5 l n đượ ạ đấ ở ặ đấ ệ đấ đượ ằ ầ
so v i m c giá t nông nghi p h ng cao nh t vùng do UBND t nh quy nh.ớ ứ đấ ệ ạ ấ ỉ đị
M c tính nh v y úng hay sai?ứ ư ậ đ
Tr l i: úngả ờ Đ
Câu 20:
nh ng huy n c a t nh ta mà ch a có Phòng Công ch ng thì UBND c p xã n i có t, nhàỞ ữ ệ ủ ỉ ư ứ ấ ơ đấ
, tài s n khác g n li n v i t, có th m quy n ch ng th c h p ng, giao d ch liên quan ở ả ắ ề ớ đấ ẩ ề ứ ự ợ đồ ị
n quy n s d ng tài s n ó c a h gia ình, cá nhân. úng hay sai?đế ề ử ụ ả đ ủ ộ đ Đ
Tr l i: úngả ờ Đ
Câu 21:
Nhà n c giao t không thu ti n s d ng t cho h gia ình, cá nhân tr c ti p lao ng ướ đấ ề ử ụ đấ ộ đ ự ế độ
nông nghi p, lâm nghi p, nuôi tr ng thu s n, làm mu i trong h n m c quy nh.ệ ệ ồ ỷ ả ố ạ ứ đị
Vi c giao t không thu ti n s d ng t trong tr ng h p trên là úng hay sai?ệ đấ ề ử ụ đấ ườ ợ đ
Tr l i: úngả ờ Đ
Câu 22. Gía t do nhà n c quy nh ch làm c n c xác nh ngh a v tài chính c a ng iđấ ướ đị ỉ ă ứ đị ĩ ụ ủ ườ
s d ng t.ử ụ đấ
Sai. Theo kho n 4 i u 56 L thì giá t còn dùng tính ti n b i th ng khi nhà n c ả đ ề ĐĐ đấ để ề ồ ườ ướ
thu h i t, tính ti n b i th ng i v i ng i có hành vi vi ph m ph m pháp lu t v t ai ồ đấ ề ồ ườ đố ớ ườ ạ ạ ậ ề đấ đ
gây thi t h i cho nhà n c; ngoài ra giá t còn là c n c tính giá tr quy n s d ng t…ệ ạ ướ đấ ă ứ ị ề ử ụ đấ
Câu 24.C quan nhà n c có th m quy n giao t, cho thuê t là UBND các c pơ ướ ẩ ề đấ đấ ấ
Sai. Theo i u 37 Lu t t ai thì UBND xã, ph ng, th tr n ch c cho thuê t (thu c đ ề ậ đấ đ ườ ị ấ ỉ đượ đấ ộ
qu t nông nghi p s d ng và m c ích công ích c a xã, ph ng, th tr n) ch không có ỹ đấ ệ ử ụ ụ đ ủ ườ ị ấ ứ
th m quy n giao t.ẩ ề đấ
Câu 25.Ch th SD làm m t b ng s n xu t kinh doanh u c l a ch n hình th c s ủ ể Đ ặ ằ ả ấ đề đượ ự ọ ứ ử
d ng t.ụ đấ
Sai. Theo kho n 3 i u 93 L thì t ch c, cá nhân n c ngoài ch c l a ch n hình ả đ ề ĐĐ ổ ứ ướ ỉ đượ ự ọ
th c thuê t.ứ đấ
Câu 26: Thu h i t và tr ng d ng t u gi ng nhau.ồ đấ ư ụ đấ đề ố
Sai. Theo kho n 5 i u 4 L thì thu h i t s d n n h u qu pháp lý là ch m d t quy nả đ ề ĐĐ ồ đấ ẽ ẫ đế ậ ả ấ ứ ề
s d ng t c a ng i s d ng t ho c quy n qu n lý t ai c a các ch th c Nhà ử ụ đấ ủ ườ ử ụ đấ ặ ề ả đấ đ ủ ủ ể đượ
n c giao t qu n lý. Theo i u 45 L thì tr ng d ng t s không d n n h u qu ướ đấ để ả đ ề ĐĐ ư ụ đấ ẽ ẫ đế ậ ả
là ch m d t quy n s d ng t c a ng i s d ng t…ấ ứ ề ử ụ đấ ủ ườ ử ụ đấ
Câu 27: Nhà n c ch thu h i t s d ng cho m c ích qu c phòng, an ninh, l i ích qu c ướ ỉ ồ đấ ử ụ ụ đ ố ợ ố
gia, l i ích công c ng và phát tri n kinh t trong nh ng tr ng h p nh t nh.ợ ộ ể ế ữ ườ ợ ấ đị
Sai. V nguyên t c nh ng câu nào mình không bi t là Sai.ề ắ ữ ế
Câu 28: Ch có UBND c p t nh, c p huy n m i có th m quy n gi i quy t khi u n i v t ỉ ấ ỉ ấ ệ ớ ẩ ề ả ế ế ạ ề đấ
ai.đ
Sai. Ngoài ra còn có các ch th khác theo quy nh c a Lu t khi u n i t cáo ( i u 165 nghủ ể đị ủ ậ ế ạ ố đ ề ị
nh 181).đị
Câu 29: Tòa án nhân dân có th m quy n gi i quy t các tranh ch p t ai mà ng s ã ẩ ề ả ế ấ đấ đ đươ ự đ
có quy t nh giao t c a CQNN có th m quy n.ế đị đấ ủ ẩ ề
Sai. Theo kho n 1 i u 136 L thì TAND có th m quy n gi i quy t các tranh ch p t ai ả đ ề ĐĐ ẩ ề ả ế ấ đấ đ
mà ng s có gi y ch ng nh n quy n s d ng t ho c có 1 trong các lo i gi y t quy đươ ự ấ ứ ậ ề ử ụ đấ ặ ạ ấ ờ
nh t i các kho n 1,2 và 5 i u 50 c a L .đị ạ ả đ ề ủ ĐĐ
Câu 30: T ch c phát tri n qu t và v n phòng ng ký quy n SD c thành l p t i c ổ ứ ể ỹ đấ ă đă ề Đ đượ ậ ạ ơ
quan qu n lý t ai các c p.ả đấ đ ấ
Sai. Theo i u 9 ngh nh 181 thì v n phòng ng ký quy n SD c thành l p theo quy tđ ề ị đị ă đă ề Đ đượ ậ ế
nh c a UBND t nh, thành ph tr c thu c TW (b t bu c); UBND qu n huy n th xã (ko b t đị ủ ỉ ố ự ộ ắ ộ ậ ệ ị ắ
bu c mà c n c vào nhu c u). Theo i u 10 ngh nh 181 thì t ch c phát tri n qu t do ộ ă ứ ầ đ ề ị đị ổ ứ ể ỹ đấ
UBND t nh, thành ph tr c thu c TW quy t nh thành l pỉ ố ự ộ ế đị ậ
Câu 31: H gia ình, cá nhân không c s d ng quá 30 ha t nông nghi p.ộ đ đượ ử ụ đấ ệ
Sai. Theo i u 71 L thì t nông nghi p do h gia ình, cá nhân s d ng bao g m t đ ề ĐĐ đấ ệ ộ đ ử ụ ồ đấ
nông nghi p c Nhà n c giao, cho thuê; do nh n chuy n nh ng, nh n th a k , c ệ đượ ướ ậ ể ượ ậ ừ ế đượ
t ng cho quy n s d ng t theo quy nh c a pháp lu t.Nh v y, vi c h gia ình, cá nhân ặ ề ử ụ đấ đị ủ ậ ư ậ ệ ộ đ
s d ng t là không gi i h n (ch có h n m c giao t nông nghi p – mà các lo i t mà ử ụ đấ ớ ạ ỉ ạ ứ đấ ệ ạ đấ
các ch th trên ko c tính vào h n m c này - kho n 5 i u 69 ngh nh 181).ủ ể đượ ạ ứ ả đ ề ị đị
Câu 32: M i hành vi vi ph m pháp lu t t ai u b x ph t vi ph m hành chính.ọ ạ ậ đấ đ đề ị ử ạ ạ
Sai. Theo i u 140 L thì hành vi vi ph m L còn có th b truy c u trách nhi m hình s đ ề ĐĐ ạ ĐĐ ể ị ứ ệ ự
theo quy nh c a pháp lu tđị ủ ậ
Câu 33: H gia ình, cá nhân s d ng t nông nghi p c chuy n i quy n s d ng t ộ đ ử ụ đấ ệ đượ ể đổ ề ử ụ đấ
nông nghi p v i h gia ình, cá nhân khác.ệ ớ ộ đ
Sai. Theo i u 113 L , i u 102 ngh nh 181 thì c chuy n i quy n s d ng t đ ề ĐĐ đ ề ị đị để đượ ể đổ ề ử ụ đấ
nông nghi p thì h gia ình, cá nhân ph i th a mãn các i u ki n sau:ệ ộ đ ả ỏ đ ề ệ
+ t nông nghi p do c nhà n c giao t ho c do chuy n i, nh n chuy n nh ng, Đấ ệ đượ ướ đấ ặ ể đổ ậ ể ượ
nh n th a k , c t ng cho quy n s d ng t h p pháp t ng i khác (không ph i là tậ ừ ế đượ ặ ề ử ụ đấ ợ ừ ườ ả đấ
thuê).
+ Ph i chuy n i quy n s d ng t nông nghi p ó cho h gia ình, cá nhân khác trong ả ể đổ ề ử ụ đấ ệ đ ộ đ
cùng xã, ph ng, th tr n.ườ ị ấ
Câu 34:Ng i Vi t Nam nh c n c ngoài c nh n th a k quy n s d ng t t cá ườ ệ đị ư ở ướ đượ ậ ừ ế ề ử ụ đấ ừ
nhân trong n c.ướ
Sai. Theo quy nh t i kho n 5 i u 113 L thì ng i Vi t Nam nh c n c ngoài đị ạ ả đ ề ĐĐ ườ ệ đị ư ở ướ
thu c i t ng c quy nh t i kho n 1 i u 121 c a L m i c nh n th a k quy nộ đố ượ đượ đị ạ ả đ ề ủ ĐĐ ớ đượ ậ ừ ế ề
ss d ng t, còn không thu c i t ng này thì c h ng giá tr ph n th a k (xem ử ụ đấ ộ đố ượ đượ ưở ị ầ ừ ế
them i u 13 ngh nh 84).đ ề ị đị
Câu 35: T ch c, cá nhân n c ngoài s d ng t u t t i Vi t Nam c góp v n ổ ứ ướ ử ụ đấ để đầ ư ạ ệ đượ ố
b ng quy n s d ng t h p tác s n xu t kinh doanh.ằ ề ử ụ đấ để ợ ả ấ
Sai. Theo i m kho n 3 i u 119 L thì t ch c, cá nhân n c ngoài ch c th c hi nđ ể đ ả đ ề ĐĐ ổ ứ ướ ỉ đượ ự ệ
quy n này khi c Nhà n c cho thuê t thu ti n thuê t m t l n cho c th i gian thuê; ề đượ ướ đấ ề đấ ộ ầ ả ờ
tr ng h p thuê t thu ti n thuê t hang n m không c th c hi n quy n này (kho n 2 ườ ợ đấ ề đấ ă đượ ự ệ ề ả
i u 119 L ).đ ề ĐĐ
Câu 36: M i t ch c kinh t s d ng t thuê u không c th c hi n giao d ch quy n sọ ổ ứ ế ử ụ đấ đề đượ ự ệ ị ề ử
d ng t.ụ đấ
Sai. Theo i m kho n 1 i u 111 L thì t ch c kinh t c nhà n c cho thuê t đ ể đ ả đ ề ĐĐ ổ ứ ế đượ ướ đấ
tr c ngày Lu t này có hi u l c thi hành mà ã tr ti n thuê t cho c th i gian thuê ho c ướ ậ ệ ự đ ả ề đấ ả ờ ặ
ã tr tr c ti n thuê t cho nhi u n m mà th i h n thuê t c tr ti n còn l i ít nh t là đ ả ướ ề đấ ề ă ờ ạ đấ đượ ả ề ạ ấ
5 n m thì v n c th c hi n giao d ch quy n s d ng t.ă ẫ đượ ự ệ ị ề ử ụ đấ
Câu 37: Th ch p và b o lãnh b ng quy n s d ng t là hai hình th c chuy n quy n s ế ấ ả ằ ề ử ụ đấ ứ ể ề ử
d ng t khác nhau.ụ đấ
Sai. Theo quy nh t i kho n 1 i u 31 N 84 thì b o lãnh QSD c ng c xem nh là thđị ạ ả đ ề Đ ả Đ ũ đượ ư ế
ch p QSD .ấ Đ
Câu 38: Ng i s d ng t ph i n p thu s d ng t.ườ ử ụ đấ ả ộ ế ử ụ đấ
Sai. Theo quy nh t i i u 3 Lu t thu s d ng t nông nghi p, nh ng lo i t nông đị ạ đ ề ậ ế ử ụ đấ ệ ữ ạ đấ
nghi p sau không ph i n p thu s d ng t nông nghi p:ệ ả ộ ế ử ụ đấ ệ
- t có r ng t nhiên;Đấ ừ ự
- t ng c t nhiên;Đấ đồ ỏ ự
- t dùng ;Đấ để ở
- t chuyên dùng.Đấ
Câu 39:T ch c kinh t chuy n nh ng quy n s d ng t ph i n p thu chuy n quy n s ổ ứ ế ể ượ ề ử ụ đấ ả ộ ế ể ề ử
d ng t.ụ đấ
Sai.
Câu 40: Ng i Vi t Nam nh c n c ngoài c s d ng t u t t i Vi t Nam ườ ệ đị ư ở ướ đượ ử ụ đấ để đầ ư ạ ệ
c t ng, cho quy n s d ng t.đượ ặ ề ử ụ đấ
Sai. Ch có các i t ng thu c kho n 1 i u 121 L m i c th c hi n quy n này ( i mỉ đố ượ ộ ả đ ề ĐĐ ớ đượ ự ệ ề đ ể
kho n 2 i u 121 L ).đ ả đ ề ĐĐ
Câu 41: C ng ng dân c c th ch p quy n s d ng t vay v n s n xu t kinh ộ đồ ư đượ ế ấ ề ử ụ đấ để ố ả ấ
doanh.
Sai. Theo kho n 2 i u 117 L thì c ng ng dân c không c th ch p quy n s d ngả đ ề ĐĐ ộ đồ ư đượ ế ấ ề ử ụ
t (ngo i tr tr ng h p c quy nh t i kho n 3 i u 10 N 84)đấ ạ ừ ườ ợ đượ đị ạ ả đ ề Đ
Câu 41: Quy n s d ng t h p pháp u c coi là hàng hóa.ề ử ụ đấ ợ đề đượ
Sai. Quy n s d ng t h p pháp c a t ch c c nhà n c giao t không thu ti n s ề ử ụ đấ ợ ủ ổ ứ đượ ướ đấ ề ử
d ng t ( i u 109 L ) không c xem là hang hóa vì trong tr ng h p này ch th SDụ đấ đ ề ĐĐ đượ ườ ợ ủ ể Đ
không c th c hi n các quy n giao d ch v quy n s d ng t…đượ ự ệ ề ị ề ề ử ụ đấ
Câu 42: Cá nhân ang s d ng t mà không có gi y t v quy n s d ng t thì khi đ ử ụ đấ ở ấ ờ ề ề ử ụ đấ
c nhà n c c p gi y ch ng nh n quy n s d ng t s không ph i n p ti n s d ng đượ ướ ấ ấ ứ ậ ề ử ụ đấ ẽ ả ộ ề ử ụ
t, n u nh s d ng t t tr c ngày 15/10/1993.đấ ế ư ử ụ đấ ừ ướ
Sai. Theo quy nh t i kho n 5 i u 14 ngh nh 84, thì các tr ng h p quy nh t i kho n 4đị ạ ả đ ề ị đị ườ ợ đị ạ ả
i u 14 ngh nh 84 v n ph i n p ti n s d ng t.đ ề ị đị ẫ ả ộ ề ử ụ đấ
Câu 43: Doanh nghi p có v n u t n c ngoài c chuy n nh ng quy n s d ng t ệ ố đầ ư ướ đượ ể ượ ề ử ụ đấ
thông qua vi c nh n chuy n nh ng d án u t .ệ ậ ể ượ ự đầ ư
Sai. Kho n 1 i u 24 N 84.ả đ ề Đ
Câu 44: C quan hành chính không có th m quy n gi i quy t tranh ch p tài s n g n li n v iơ ẩ ề ả ế ấ ả ắ ề ớ
t.đấ
Sai. V nguyên t c nh ng câu nào mình không bi t là Sai.ề ắ ữ ế
Câu 45: Ch có nhà n c m i có các quy n n ng c a ch s h u i v i t ai.ỉ ướ ớ ề ă ủ ủ ở ữ đố ớ đấ đ
Sai. Các ch th là ng i s d ng t khác v n có 1 s quy n n ng (quy n s d ng t, ủ ể ườ ử ụ đấ ẫ ố ề ă ề ử ụ đấ
quy n chi m h u) c quy nh t i ch ng IV L .ề ế ữ đượ đị ạ ươ ĐĐ
Câu 46: Vi c nh n chuy n quy n s d ng t c a h gia ình, cá nhân b gi i h n b i m c ệ ậ ể ề ử ụ đấ ủ ộ đ ị ớ ạ ở ứ
do pháp lu t quy nh.ậ đị
Sai. Theo quy nh t i i u 1 NQ 1126 thì i v i t nông nghi p thì pháp lu t ch quy nh đị ạ đ ề đố ớ đấ ệ ậ ỉ đị
h n m c nh n chuy n quy n s d ng t c a h gia ình, cá nhân s d ng vào m c ạ ứ ậ ể ề ử ụ đấ ủ ộ đ để ử ụ ụ
ích nông nghi p d i các hình th c nh n chuy n nh ng, nh n t ng cho quy n s d ng đ ệ ướ ứ ậ ể ượ ậ ặ ề ử ụ
t, x lý n theo tho thu n trong h p ng th ch p, b o lãnh. Nh v y pháp lu t không đấ ử ợ ả ậ ợ đồ ế ấ ả ư ậ ậ
gi i h n h n m c i v i hình th c nh n th a k , nh n chuy n i, nh n góp v n.ớ ạ ạ ứ đố ớ ứ ậ ừ ế ậ ể đổ ậ ố
Câu 47: Cá nhân ang s d ng t mà không có gi y t v quy n s d ng t thì khi đ ử ụ đấ ở ấ ờ ề ề ử ụ đấ
c nhà n c c p gi y ch ng nh n quy n s d ng t s không ph i n p ti n s d ng đượ ướ ấ ấ ứ ậ ề ử ụ đấ ẽ ả ộ ề ử ụ
t, n u nh s d ng t t tr c ngày 15/10/1993.đấ ế ư ử ụ đấ ừ ướ
Sai. Theo quy nh t i kho n 5 i u 14 ngh nh 84, thì các tr ng h p quy nh t i kho n 4đị ạ ả đ ề ị đị ườ ợ đị ạ ả
i u 14 ngh nh 84 v n ph i n p ti n s d ng t.đ ề ị đị ẫ ả ộ ề ử ụ đấ
Câu 48: M i giao d ch quy n s d ng t u làm thay i ch th s d ng t.ọ ị ề ử ụ đấ đề đổ ủ ể ử ụ đấ
Sai. Giao d ch v thuê, thuê l i quy n s d ng t không làm thay i ch th s d ng t.ị ề ạ ề ử ụ đấ đổ ủ ể ử ụ đấ
Câu 49: Cá nhân c s d ng t i a 9 ha t nông nghi p tr ng cây hàng n m.đượ ử ụ ố đ đấ ệ ồ ă
Sai. Theo i u 71 L thì t nông nghi p do h gia ình, cá nhân s d ng bao g m t đ ề ĐĐ đấ ệ ộ đ ử ụ ồ đấ
nông nghi p c Nhà n c giao, cho thuê; do nh n chuy n nh ng, nh n th a k , c ệ đượ ướ ậ ể ượ ậ ừ ế đượ
t ng cho quy n s d ng t theo quy nh c a pháp lu t.Nh v y, vi c h gia ình, cá nhân ặ ề ử ụ đấ đị ủ ậ ư ậ ệ ộ đ
s d ng t là không gi i h n (ch có h n m c giao t nông nghi p – mà các lo i t mà ử ụ đấ ớ ạ ỉ ạ ứ đấ ệ ạ đấ
các ch th trên ko c tính vào h n m c này - kho n 5 i u 69 ngh nh 181).ủ ể đượ ạ ứ ả đ ề ị đị
Câu 50: Ng i s d ng t s n xu t VLXD u ph i thuê t c a nhà n c.ườ ử ụ đấ để ả ấ đề ả đấ ủ ướ
Sai. Theo quy nh t i i m a kho n i u 95 L thì ng i s d ng t có th c giao đị ạ đ ể ả đ ề ĐĐ ườ ử ụ đấ ể đượ
t theo quy t nh c a nhà n c.đấ ế đị ủ ướ
Câu 51: Hòa gi i tranh ch p t ai ch là 1 ho t ng mang tính khuy n khích.ả ấ đấ đ ỉ ạ độ ế
Sai. Hòa gi i c s là b t bu c (kho n 2 i u 135 L , i u 159 ngh nh 181).ả ở ơ ở ắ ộ ả đ ề ĐĐ đ ề ị đị
Câu 52. Xác nh hình th c s d ng t cho các tr ng h p sau:đị ứ ử ụ đấ ườ ợ
a. H gia ình s d ng t vào m c ích tr ng lúaộ đ ử ụ đấ ụ đ ồ
+ Giao t không thu ti n s d ng t (n u th a mãn 2 i u ki n: tr c ti p lao ng, trong đấ ề ử ụ đấ ế ỏ đ ề ệ ự ế độ
h n m c c giao quy nh t i i u 70 L ) (kho n 1 i u 33 L ).ạ ứ đượ đị ạ đ ề ĐĐ ả đ ề ĐĐ
+ Cho thuê t thu ti n thuê t hàng n m (kho n 1 i u 35 L ).đấ ề đấ ă ả đ ề ĐĐ
=> c l a ch n gi a 2 hình th c này (kho n 1 i u 108 L ).Đượ ự ọ ữ ứ ả đ ề ĐĐ
b. Cá nhân s d ng t t i nông thôn xây d ng chu ng tr i nuôi gia súc.ử ụ đấ ạ ự ồ ạ
+ T ng t tr ng h p trên.ươ ự ườ ợ
c. Cá nhân s d ng t .ử ụ đấ ở
+ Giao t có thu ti n s d ng t (kho n 1 i u 34 L ).đấ ề ử ụ đấ ả đ ề ĐĐ
d. Ông A là Vi t Ki u M s d ng t th c hi n d án xây d ng nhà bán t i VN.ệ ề ỹ ử ụ đấ ự ệ ự ự ở để ạ
+ Giao t có thu ti n s d ng t (kho n 7 i u 34 L ).đấ ề ử ụ đấ ả đ ề ĐĐ
+ Thuê t thu ti n thuê t m t l n cho c th i gian thuê ( i m a kho n 2 i u 35 L ).đấ ề đấ ộ ầ ả ờ đ ể ả đ ề ĐĐ
c l a ch n gi a 2 hình th c này (Kho n 2 i u 108 L ).Đượ ự ọ ữ ứ ả đ ề ĐĐ
e. T ch c n c ngoài s d ng t xây d ng nhà bán cho h gia ình, cá nhân trong ổ ứ ướ ử ụ đấ ự ở để ộ đ
n c (xác nh hình th c s d ng t c a t ch c n c ngoài và c a h gia ình, cá nhân ướ đị ứ ử ụ đấ ủ ổ ứ ướ ủ ộ đ
ã mua nhà g n li n v i quy n s d ng t c a t ch c n c ngoài này).đ ở ắ ề ớ ề ử ụ đấ ủ ổ ứ ướ
+ i v i t ch c n c ngoài: Thuê t d i hình th c n p ti n thuê t m t l n ho c tham Đố ớ ổ ứ ướ đấ ướ ứ ộ ề đấ ộ ầ ặ
gia u gia t ( i m a kho n 2 i u 35 L , kho n 1 i u 32 N 84).đấ đấ đ ể ả đ ề ĐĐ ả đ ề Đ
+ i v i h gia ình, cá nhân: Giao t có thu ti n s d ng t (kho n 1 i u 34 L , Đố ớ ộ đ đấ ề ử ụ đấ ả đ ề ĐĐ
kho n 2 i u 32 N 84).ả đ ề Đ
f. Công ty X là t ch c kinh t trong n c.ổ ứ ế ướ
+ Giao t không thu ti n s d ng t.đấ ề ử ụ đấ
+ Giao t có thu ti n s d ng t.đấ ề ử ụ đấ
+ Cho thuê t tr ti n thuê t hàng n m.đấ ả ề đấ ă
Câu 53. C quan có th m quy n giao t, cho thuê t là c quan có th m quy n c p gi y ơ ẩ ề đấ đấ ơ ẩ ề ấ ấ
CNQSD .Đ
Sai. UBND c p xã, ph ng, th tr n có th m quy n cho thuê t theo quy nh t i kho n 3 ấ ườ ị ấ ẩ ề đấ đị ạ ả
i u 37 L nh ng không có th m quy n c p gi y CNQSD ( i u 52 L ).đ ề ĐĐ ư ẩ ề ấ ấ Đ đ ề ĐĐ
Câu 54: H n m c giao t là di n tích t i a mà các ch th c phép s d ng.ạ ứ đấ ệ ố đ ủ ể đượ ử ụ
Sai. VD Di n tích t nông nghi p mà các ch th c phép s d ng c quy nh t i ệ đấ ệ ủ ể đượ ử ụ đượ đị ạ
i u 71 L không ch giao t mà còn cho thuê, chuy n quy n s d ng t.đ ề ĐĐ ỉ đấ ể ề ử ụ đấ
Câu 55: M i tr ng h p chuy n m c ích s d ng t u ph i c phép c a c quan ọ ườ ợ ể ụ đ ử ụ đấ đề ả đượ ủ ơ
nhà n c có th m quy n.ướ ẩ ề
Sai. Ch có các tr ng h p chuy n m c ích s d ng t c quy nh t i kho n 1 i u 36ỉ ườ ợ ể ụ đ ử ụ đấ đượ đị ạ ả đ ề
L m i ph i xin phép c a c quan nhà n c có th m quy n, các tr ng h p không thu c ĐĐ ớ ả ủ ơ ướ ẩ ề ườ ợ ộ
quy nh t i kho n này thì không ph i xin phép nh ng ph i ng ký (kho n 2 i u 36 L ).đị ạ ả ả ư ả đă ả đ ề ĐĐ
Câu 56: Ch th s d ng t xây d ng kinh doanh nhà u c l a ch n hình th c s ủ ể ử ụ đấ ự ở đề đượ ự ọ ứ ử
d ng t.ụ đấ
Sai. Ch có ng i VN nh c n c ngoài m i có quy n l a ch n này ( i u 34-35- i m a- ỉ ườ đị ư ở ướ ớ ề ự ọ đ ề đ ể
c kho n 4 i u 84 L ).ả đ ề ĐĐ
Câu 57: M i tr ng h p nhà n c thu h i t s d ng vào m c ích qu c phòng an ninhọ ườ ợ ướ ồ đấ để ử ụ ụ đ ố
u c b i th ng.đề đượ ồ ườ
Sai. Ph i th a mãn các i u ki n c quy nh t i kho n 1 i u 42 L (có gi y CNQSD ả ỏ đ ề ệ đượ đị ạ ả đ ề ĐĐ ấ Đ
ho c i u ki n c c p GCNQSD c quy nh t i i u 50 c a L ) m i d c ặ đủ đ ề ệ để đượ ấ Đ đượ đị ạ đ ề ủ ĐĐ ớ ượ
b i th ng, n u không th a mãn thì không c b i th ng.ồ ườ ế ỏ đượ ồ ườ
Câu 58: M i tr ng h p c nhà n c giao t u c c p GCNQSD .ọ ườ ợ đượ ướ đấ đề đượ ấ Đ
Sai. Ch có các tr ng h p c nhà n c giao t t ngày 15/10/1993 n tr c ngày ỉ ườ ợ đượ ướ đấ ừ đế ướ
L có hi u l c thi hành (01/07/2004) mà ch a c c p GCNQSD . Ngoài ra t do nhà ĐĐ ệ ự ư đượ ấ Đ đấ
n c giao qu n lý theo quy nh t i i u 3 N 181 c ng không c c p gi y CNQSD ướ để ả đị ạ đ ề Đ ũ đượ ấ ấ Đ
( i m a kho n 2 i u 41 N 181).đ ể ả đ ề Đ
Câu 59: C quan có th m quy n c p GCNQSD c y quy n cho c quan qu n lý t ơ ẩ ề ấ Đ đượ ủ ề ơ ả đấ
ai cùng c p c p GCNQSD .đ ấ ấ Đ
Sai. Ch có UBND t nh, thành ph tr c thu c TW m i c y quy n, UBND huy n không ỉ ỉ ố ự ộ ớ đượ ủ ề ệ
c y quy n (kho n 3 i u 52 L ).đượ ủ ề ả đ ề ĐĐ
Câu 60: Khi c n s d ng t cho m c ích phát tri n kinh t thì nhà n c u áp d ng bi n ầ ử ụ đấ ụ đ ể ế ướ đề ụ ệ
pháp thu h i t c a ng i ang s d ng t chuy n giao cho nhà u t .ồ đấ ủ ườ đ ử ụ đấ để ể đầ ư
Sai. Nhà n c ch thu h i trong tr ng h u t xây khu công nghi p, khu công ngh cao, ướ ỉ ồ ườ ợ đầ ư ệ ệ
khu kinh t và các d án u t l n theo quy nh c a chính ph (kho n 1 i u 40 L - ế ự đầ ư ớ đị ủ ủ ả đ ề ĐĐ
kho n 2 i u 36 N 181). i v i d án sxkd phù h p v i quy ho ch s d ng t ã c ả đ ề Đ Đố ớ ự ợ ớ ạ ử ụ đấ đ đượ
xét duy t thì nhà u t c nh n chuy n nh ng….c a các t ch c kt , h gia ình, cá ệ đầ ư đượ ậ ể ượ ủ ổ ứ ế ộ đ
nhân mà không ph i th c hi n th t c thu h i t (kho n 2 i u 40 L - kho n 6 i u 36 ả ự ệ ủ ụ ồ đấ ả đ ề ĐĐ ả đ ề
N 181).Đ
Câu 61:
Ông A s d ng 2 ha t tr ng lúa t i C n Gi , TPHCM t n m 1990 n nay (không có gi yử ụ đấ ồ ạ ầ ờ ừ ă đế ấ
t v QSD ). H i:ờ ề Đ ỏ
a. Ông A có c c p GCNQSD không? T i sao?đượ ấ Đ ạ
Tr ng h p ông A thu c i t ng ang s d ng t không có các lo i gi y t quy nh t i ườ ợ ộ đố ượ đ ử ụ đấ ạ ấ ờ đị ạ
kho n 1 i u 50 L nh ng t ã c s d ng n nh t tr c ngày 15/10/1993 nên ả đ ề ĐĐ ư đấ đ đượ ử ụ ổ đị ừ ướ
v n c c p GCNQSD n u th a mãn các i u ki n quy nh t i kho n 4 i u 50 L , ẫ đượ ấ Đ ế ỏ đ ề ệ đị ạ ả đ ề ĐĐ
i u 14 N 84:đ ề Đ
+ c UBND xã, ph ng, th tr n xác nh n là t không có tranh ch p.Đượ ườ ị ấ ậ đấ ấ
+ Phù h p v i quy ho ch s d ng t ã c xét duy t i v i n i ã có quy nh SD .ợ ớ ạ ử ụ đấ đ đượ ệ đố ớ ơ đ đị Đ
b. Ông A mu n m r ng s n xu t nông nghi p nên ã nh n chuy n nh ng thêm 10 ha t ố ở ộ ả ấ ệ đ ậ ể ượ đấ
tr ng lúa t i C n Gi . Vi c nh n chuy n nh ng này c phép không? T i sao?ồ ạ ầ ờ ệ ậ ể ượ đượ ạ
Ch a xem ngh quy t 1126/2007/NQ-UBTVQH11 có quy nh v h n m c nh n chuy n ư ị ế đị ề ạ ứ ậ ể
nh ng v QSD nông nghi p (n u th a mãn thì c áp d ng kho n 3 i u 113 L , ượ ề Đ ệ ế ỏ đượ ụ ả đ ề ĐĐ
i m b kho n 1 i u 99, kho n 3 i u 103 N 181).đ ể ả đ ề ả đ ề Đ
c. Cho bi t th i h n s d ng t c a 2 ha t nói trên?. N u h t th i h n s d ng t thì gi iế ờ ạ ử ụ đấ ủ đấ ế ế ờ ạ ử ụ đấ ả
quy t th nào?ế ế
Tr ng h p c a Ông A n m trong h n m c giao t nông nghi p c quy nh t i kho n 1ườ ợ ủ ằ ạ ứ đấ ệ đượ đị ạ ả
i u 70 L . Nên áp d ng kho n 1 i u 67 L thì th i h n s d ng t c a 2 ha trên là 20đ ề ĐĐ ụ ả đ ề ĐĐ ờ ạ ử ụ đấ ủ
n m. Th i h n c tính t ngày 15/10/1993.ă ờ ạ đượ ừ
N u h t th i h n s d ng t thì Ông A n u có nhu c u ti p t c s d ng, ch p hành úng ế ế ờ ạ ử ụ đấ ế ầ ế ụ ử ụ ấ đ
pháp lu t v t ai trong quá trình s d ng và vi c s d ng t ó phù h p v i quy ho ch ậ ề đấ đ ử ụ ệ ử ụ đấ đ ợ ớ ạ
SD ã c xét duy t thì c nhà n c ti p t c giao (kho n 1 i u 67 L ). N u ông A Đ đ đượ ệ đượ ướ ế ụ ả đ ề ĐĐ ế
không gia h n thêm thì áp d ng kho n 10 i u 38 L nhà n c s thu h i t và không b iạ ụ ả đ ề ĐĐ ướ ẽ ồ đấ ồ
th ng trong tr ng h p này ( i m a kho n 1 i u 43 L ).ườ ườ ợ đ ể ả đ ề ĐĐ
Câu 62:
Công ty TNHH K là t ch c kinh t trong n c có ch c n ng kinh doanh b t ng s n. Côngổ ứ ế ướ ứ ă ấ độ ả
ty K mu n th c hi n d án u t xây d ng khu nhà bán và cho thuê t i qu n 9. Khu ố ự ệ ự đầ ư ự ở để ạ ậ
t mà cty K mu n s d ng th c hi n d án hi n tr ng là t nông nghi p do nhi u h đấ ố ử ụ để ự ệ ự ệ ạ đấ ệ ề ộ
gia ình, cá nhân s d ng. H i:đ ử ụ ỏ
a. Tr ng h p này nhà n c có thu h i t giao cho cty K th c hi n d án không? T i ườ ợ ướ ồ đấ để ự ệ ự ạ
sao?
Tr ng h p trên thu c kho n 2 i u 40 L , kho n 6 i u 36 N 181,không thu c các ườ ợ ộ ả đ ề ĐĐ ả đ ề Đ ộ
tr ng h p nhà n c thu h i t d c quy nh t i kho n 1 i u 40 L , kho n 2 i u 36 ườ ợ ướ ồ đấ ượ đị ạ ả đ ề ĐĐ ả đ ề
N 181. Vì v y, i v i d án này nhà n c không th c hi n vi c thu h i t mà Cty K Đ ậ đố ớ ự ướ ự ệ ệ ồ đấ
c nh n chuy n nh ng, thuê QSD , nh n góp v n b ng QSD c a các h già ình, cá đượ ậ ể ượ Đ ậ ố ằ Đ ủ ộ đ
nhân trên (n u d án phù h p v i quy ho ch SD ã c xét duy t).ế ự ợ ớ ạ Đ đ đượ ệ
b. N u thu c tr ng h p thu h i t thì c quan nào có th m quy n thu h i?ế ộ ườ ợ ồ đấ ơ ẩ ề ồ
Áp d ng kho n 1 i u 44 L thì UBND TPHCM có th m quy n thu h i t.ụ ả đ ề ĐĐ ẩ ề ồ đấ
c. Hình th c s d ng t c a công ty K trong tr ng h p nói trên.ứ ử ụ đấ ủ ườ ợ
Áp d ng khoàn 2 i u 34 L thì hình th c s d ng t c a cty K là nhà n c giao t có ụ đ ề ĐĐ ứ ử ụ đấ ủ ướ đấ
thu ti n s d ng t (Cty TNHH K là t ch c kinh t trong n c).ề ử ụ đấ ổ ứ ế ướ
Câu 63:
Ông M s d ng 200m2 t t i xã Y, huy n X, t nh T t n m 1992 (không có gi y t ử ụ đấ ở ạ ệ ỉ ừ ă ấ ờ
QSD ). N m 2005, 200m2 t mà ông M ang s d ng n m trong khu v c c quy ho chĐ ă đấ đ ử ụ ằ ự đượ ạ
xây d ng công trình công c ng. Tháng 7/2007, 200m2 t c a ông M b thu h i th c hi nư ộ đấ ủ ị ồ để ự ệ
quy ho ch. H i:ạ ỏ
a. C quan nào có th m quy n thu h i t c a ông M?ơ ẩ ề ồ đấ ủ
Áp d ng kho n 2 i u 44 L thì UBND huy n X có th m quy n thu h i t c a ông M.ụ ả đ ề ĐĐ ệ ẩ ề ồ đấ ủ
b. Tr ng h p b thu h i t, ông M có c b i th ng không, t i sao?ườ ợ ị ồ đấ đượ ồ ườ ạ
M c dù, ông M không có gi y t QSD nh ng tr ng h p ông M thu c kho n 4 i u 51 ặ ấ ờ Đ ư ườ ợ ộ ả đ ề
L , n u th a mãn 2 i u ki n d c quy nh t i K4 51 thì ông M v n có th c b i ĐĐ ế ỏ đ ề ệ ượ đị ạ Đ ẫ ể đượ ồ
th ng.ườ
Câu 63: Ng i VN nh c n c ngoài c nh n th a k quy n s d ng t t cá nhân ườ đị ư ở ướ đượ ậ ừ ế ề ử ụ đấ ừ
trong n c.ướ
Sai. Ch có ng i VN nh c n c ngoài thu c i t ng c quy nh t i kho n 1 i u ỉ ườ đị ư ở ướ ộ đố ượ đượ đị ạ ả đ ề
121 c a L thì m i c nh n th a k quy n s d ng t (kho n 5 i u 113). Các tr ngủ ĐĐ ớ đượ ậ ừ ế ề ử ụ đấ ả đ ề ườ
h p còn l i c gi i quy t theo i u 13 N 84 (h ng giá tr ph n th a k ).ợ ạ đượ ả ế đ ề Đ ưở ị ầ ừ ế
Câu 64: gia ình, cá nhân s d ng t nông nghi p u c chuy n i quy n s d ng ộ đ ử ụ đấ ệ đề đượ ể đổ ề ử ụ
t i v i h gia ình, cá nhân khác.đấ đố ớ ộ đ
Sai. Theo i u 113 L , i u 102 ngh nh 181 thì c chuy n i quy n s d ng t đ ề ĐĐ đ ề ị đị để đượ ể đổ ề ử ụ đấ
nông nghi p thì h gia ình, cá nhân ph i th a mãn các i u ki n sau:ệ ộ đ ả ỏ đ ề ệ
+ t nông nghi p do c nhà n c giao t ho c do chuy n i, nh n chuy n nh ng, Đấ ệ đượ ướ đấ ặ ể đổ ậ ể ượ
nh n th a k , c t ng cho quy n s d ng t h p pháp t ng i khác (không ph i là tậ ừ ế đượ ặ ề ử ụ đấ ợ ừ ườ ả đấ
thuê).
+ Ph i chuy n i quy n s d ng t nông nghi p ó cho h gia ình, cá nhân khác trong ả ể đổ ề ử ụ đấ ệ đ ộ đ
cùng xã, ph ng, th tr n.ườ ị ấ
Câu 65: T ch c, cá nhân n c ngoài s d ng t u t t i VN c góp v n b ng ổ ứ ướ ử ụ đấ để đầ ư ạ đượ ố ằ
QSD h p tác s n xu t kinh doanh.Đ để ợ ả ấ
Sai. T ch c, cá nhân n c ngoài u t t i VN c nhà n c cho thuê t thu ti n thuê ổ ứ ướ đầ ư ạ đượ ướ đấ ề
t hàng n m không có quy n này mà ch có quy n giao d ch này khi u t t i VN c đấ ă ề ỉ ề ị đầ ư ạ đượ
nhà n c cho thuê t thu ti n thuê t m t l n cho c th i gian thuê ( i m kho n 3 i u ướ đấ ề đấ ộ ầ ả ờ đ ể đ ả đ ề
119 L ).ĐĐ
Câu 66: Khi s d ng t d i hình th c thuê, t ch c kinh t trong n c không c th c ử ụ đấ ướ ứ ổ ứ ế ướ đượ ự
hi n các giao d ch quy n s d ng t.ệ ị ề ử ụ đấ
Sai. Theo i m kho n 1 i u 111 L thì t ch c kinh t c nhà n c cho thuê t đ ể đ ả đ ề ĐĐ ổ ứ ế đượ ướ đấ
tr c ngày Lu t này có hi u l c thi hành mà ã tr ti n thuê t cho c th i gian thuê ho c ướ ậ ệ ự đ ả ề đấ ả ờ ặ
ã tr tr c ti n thuê t cho nhi u n m mà th i h n thuê t c tr ti n còn l i ít nh t là đ ả ướ ề đấ ề ă ờ ạ đấ đượ ả ề ạ ấ
5 n m thì v n c th c hi n giao d ch quy n s d ng t.ă ẫ đượ ự ệ ị ề ử ụ đấ
Câu 67: Th ch p, b o lãnh quy n s d ng t là 2 hình th c chuy n quy n s d ng t ế ấ ả ề ử ụ đấ ứ ể ề ử ụ đấ
khác nhau.
Sai. Theo quy nh t i kho n 1 i u 31 N 84 thì b o lãnh QSD c ng c xem nh là thđị ạ ả đ ề Đ ả Đ ũ đượ ư ế
ch p QSD .ấ Đ
Câu 68: Ng i VN nh c n c ngoài s d ng t u t t i VN không c t ng ườ đị ư ở ướ ử ụ đấ để đầ ư ạ đượ ặ
cho QSD .Đ
Sai. Theo kho n 7 i u 113, i m kho n 2 i u 121 L thì các i t ng là ng i VN ả đ ề đ ể đ ả đ ề ĐĐ đố ượ ườ
nh c n c ngoài c quy nh t i kho n 1 i u 121 L c t ng cho QSD .đị ư ở ướ đượ đị ạ ả đ ề ĐĐ đượ ặ Đ
Câu 69: C ng ng dân c c th ch p quy n s d ng t vay v n s n xu t kinh ộ đồ ư đượ ế ấ ề ử ụ đấ để ố ả ấ
doanh.
Sai. Theo kho n 2 i u 117 L thì c ng ng dân c không c th ch p quy n s d ngả đ ề ĐĐ ộ đồ ư đượ ế ấ ề ử ụ
t (ngo i tr tr ng h p c quy nh t i kho n 3 i u 10 N 84).đấ ạ ừ ườ ợ đượ đị ạ ả đ ề Đ
Câu 70: C ng ng dân c không c th c hi n giao d ch QSD .ộ đồ ư đượ ự ệ ị Đ
Sai. i v i ts d ng vào m c ích s n xu t nông nghi p, sx lâm nghi p, sx kinh doanh Đố ớ đấ ử ụ ụ đ ả ấ ệ ệ
phi nông nghi p, làm c s ho t ng t thi n c a c s tôn giáo mà không ph i là t do ệ ơ ở ạ độ ừ ệ ủ ơ ở ả đấ
c nhà n c giao không thu ti n s d ng t thì c th c hi n các quy n chuy n đượ ướ ề ử ụ đấ đượ ự ệ ề ể
nh ng, t ng, cho, cho thuê quy n s d ng t, th ch p, b o lãnh b ng QSD (kho n 3 ượ ặ ề ử ụ đấ ế ấ ả ằ Đ ả
i u 10 N 84).đ ề Đ
Câu 71: Ng i s d ng t ph i có GCNQSD m i th c hi n giao d ch QSD .ườ ử ụ đấ ả Đ ớ ự ệ ị Đ
Sai. Trong tr ng h p sau, m c dù ng i s d ng t ch a có GCNQSD v n c th c ườ ợ ặ ườ ử ụ đấ ư Đ ẫ đượ ự
hi n GDQSD :ệ Đ
+ Trong th i h n hoàn thành c p GCNQSD , ng i s d ng t có 1 trong các gi y t v ờ ạ ấ Đ ườ ử ụ đấ ấ ờ ề
QSD quy nh t i các kho n 1,2 và 5 i u 50 L (kho n 1 i u 146 L ) (Tuy nhiên v n Đ đị ạ ả đ ề ĐĐ ả đ ề ĐĐ ẫ
ph i tuân th th i h n c quy nh t i i u 66 N 84).ả ủ ờ ạ đượ đị ạ đ ề Đ
j. H gia ình c th a k QSD cho ng i VN nh c n c ngoài thu c i t ng ộ đ đượ để ừ ế Đ ườ đị ư ở ướ ộ đố ượ
quy nh t i K1 121 L 2003 ã c s a i n m 2008, 2009.đị ạ Đ ĐĐ đ đượ ử đổ ă
Sai. H gia ình không th l i th a k mà ch có cá nhân, thành viên h gia ình và ộ đ ể để ạ ừ ế ỉ ộ đ
ng i VN nh c n c ngoài (kho n 5 i u 113, kho n 2 i u 121 L ).ườ đị ư ở ướ ả đ ề ả đ ề ĐĐ
Câu 72: Giao d ch QSD c a NSD trong các tr ng h p sau ây có c th c hi n theo ị Đ ủ Đ ườ ợ đ đượ ự ệ
quy nh c a pháp lu t hay không? t i sao?đị ủ ậ ạ
a. Ông A th a k QSD tr ng lúa n c cho con gái mình là B - hi n là giáo viên 1 để ừ ế Đ ồ ướ ệ
tr ng THPT.ườ
Chia làm các tr ng h p sau:ườ ợ
+ S d ng t không ph i là t thuê:ử ụ đấ ả đấ
Áp d ng kho n 5 i u 113 L , i m d kho n 1 i u 99 N 181 (tr ng h p này là th a kụ ả đ ề ĐĐ đ ể ả đ ề Đ ườ ợ ừ ế
nên không áp d ng i u 103 N 181) thì giao d ch này phù h p v i quy nh c a pháp lu t. ụ đ ề Đ ị ợ ớ đị ủ ậ
Tuy nhiên, ây là t tr ng lúa n c nên n u ch B mu n chuy n m c ích SD ph i c đ đấ ồ ướ ế ị ố ể ụ đ Đ ả đượ
phép c a CQNN có th m quy n (kho n 1 i u 36 L ).ủ ẩ ề ả đ ề ĐĐ
+ S d ng t thuê: n u thu c kho n 2 i u 114 L thì c, còn l i thì không.ử ụ đấ ế ộ ả đ ề ĐĐ đượ ạ
b . H gia ình C i 1000m2 t nông nghi p c a mình l y 70 m2 t c a h gia ình ộ đ đổ đấ ệ ủ để ấ đấ ở ủ ộ đ
ông D.
Áp d ng kho n 2 i u 113 L , i m a kho n 1 i u 99, i u 102 N 181 thì giao d ch trên ụ ả đ ề ĐĐ đ ể ả đ ề đ ề Đ ị
không phù h p v i quy nh c a pháp lu t.ợ ớ đị ủ ậ
c . T ch c kinh t t ng cho QSD cho bà E – là m VN anh hùng có hoàn c nh r t neo ổ ứ ế ặ Đ ẹ ả ấ
n.đơ
Chia làm các tr ng h p sau:ườ ợ
+ c nhà n c giao t không thu ti n SD : không c t ng choĐượ ướ đấ ề Đ đượ ặ
+ c nhà n c giao t có thu ti n s d ng t: n u ti n s d ng t ã tr không có Đượ ướ đấ ề ử ụ đấ ế ề ử ụ đấ đ ả
ngu n g c t ngân sách nn thì c t ng cho nhà tình ngh g n li n v i t; n u ti n SD ồ ố ừ đượ ặ ĩ ắ ề ớ đấ ế ề Đ
có ngu n g c t NSNN: ko c t ng ch0.ồ ố ừ đượ ặ
+ c nhà n c cho thuê t: tr ti n thuê t hàng n m: không c t ng cho; tr ti n Đượ ướ đấ ả ề đấ ă đượ ặ ả ề
thuê t cho c th i gian thuê ho c tr ti n còn l i ít nh t là 5 n m: c t ng cho nhà tình đấ ả ờ ặ ả ề ạ ấ ă đượ ặ
ngh a g n li n v i t.ĩ ắ ề ớ đấ
Nh v y, Vi c TCKT t ng cho nh trên là không phù h p v i quy nh c a PL (n u mu n ư ậ ệ ặ ư ợ ớ đị ủ ế ố
t ng cho thì t ng cho nhà tình ngh a g n li n v i t trong 2 tr ng h p c nhà n c choặ ặ ĩ ắ ề ớ đấ ườ ợ đượ ướ
phép nói trên).
d . Công ty TNHH N dùng quy n s d ng t c a mình th ch p cho công ty CP H nh m ề ử ụ đấ ủ để ế ấ ằ
m b o cho kho n n mà công ty N ã vay c a công ty H.đả ả ả ợ đ ủ
Các tr ng h p:ườ ợ
+ c nhà n c giao t không thu ti n SD : không c th ch p QSD (kho n 2 i u Đượ ướ đấ ề Đ đượ ế ấ Đ ả đ ề
109 L ).ĐĐ
+ c nhà n c giao t có thu ti n SD : ti n SD ã tr n u không có ngu n g c t Đượ ướ đấ ề Đ ề Đ đ ả ế ồ ố ừ
NSNN thì c th ch p QSD ( i m d kho n 2 i u 110 L ); ti n SD ã tr n u có đượ ế ấ Đ đ ể ả đ ề ĐĐ ề Đ đ ả ế
ngu n g c t NSNN thì không c th ch p QSD (kho n 3 i u 110 L ).ồ ố ừ đượ ế ấ Đ ả đ ề ĐĐ
+ c nhà n c cho thuê t: n u r i vào tr ng h p c quy nh t i i m kho n 1 Đượ ướ đấ ế ơ ườ ợ đượ đị ạ đ ể đ ả
i u 111 L thì c th ch p QSD .đ ề ĐĐ đượ ế ấ Đ
Các tr ng h p c nhà n c cho th ch p QSD , công ty N c quy n th ch p ườ ợ đượ ướ ế ấ Đ đượ ề ế ấ
nh ng b t bu c cty CP H ph i là t ch c tín d ng c phép ho t ng t i VN.ư ắ ộ ả ổ ứ ụ đượ ạ độ ạ
e . Ông Smith, công dân M ang u t t i VN, nh n chuy n nh ng 20.000m2 t c a h ỹ đ đầ ư ạ ậ ể ượ đấ ủ ộ
gia ình ông T th c hi n d án u t c a mình.đ để ự ệ ự đầ ư ủ
Xem i u 121 L c s a i, b sung n m 2009, i u 120 L , i m b kho n 1 i u đ ề ĐĐ đượ ử đổ ổ ă đ ề ĐĐ đ ể ả đ ề
99 N 181.Đ
f . Sau khi nh n quy t nh giao t và c phê duy t quy ho ch chi ti t 1/500, công ty b t ậ ế đị đấ đượ ệ ạ ế ấ
ng s n X ti n hành huy ng v n b ng cách nh n ti n c c c a nh ng ng i ng ký muađộ ả ế độ ố ằ ậ ề ọ ủ ữ ườ đă
tr c c n h trong d án c a mình.ướ ă ộ ự ủ
Xem kho n 1 i u 101 N 181ả đ ề Đ
Câu 73: M i tr ng h p khi xác nh ngh a v tài chính c a ng i s d ng t u d a vào ọ ườ ợ đị ĩ ụ ủ ườ ử ụ đấ đề ự
giá t do UBND c p t nh ban hành theo khung giá t c a Chính ph .đấ ấ ỉ đấ ủ ủ
Sai. tính ti n s d ng t ngoài d a vào giá t do UBND c p t nh ban hành còn d a Để ề ử ụ đấ ự đấ ấ ỉ ự
vào giá t do trúng u giá (kho n 3 i u 4 N 198).đấ đấ ả đ ề Đ
Câu 74: Ti n s d ng t là ngh a v tài chính b t bu c ph i th c hi n c a các ch th khi ề ử ụ đấ ĩ ụ ắ ộ ả ự ệ ủ ủ ể
c nhà n c giao t.đượ ướ đấ
Sai. Các i t ng c quy nh t i i u 3 N 198 không ph i n p ti n s d ng t ( trongđố ượ đượ đị ạ đ ề Đ ả ộ ề ử ụ đấ
ó có i t ng ng i c nhà n c giao t không thu ti n s d ng t theo quy nh t iđ đố ượ ườ đượ ướ đấ ề ử ụ đấ đị ạ
i u 33 L ).đ ề ĐĐ
Câu 75: M i tr ng h p thu ti n s d ng t u áp d ng giá t do nhà n c quy nh.ọ ườ ợ ề ử ụ đấ đề ụ đấ ướ đị
Sai. Ngoài ra trong tr ng h p u giá t ho c u th u d án có s d ng t thì c n c ườ ợ đấ đấ ặ đấ ầ ự ử ụ đấ ă ứ
áp d ng thu ti n s d ng t là giá t trúng u giá (kho n 3 i u 4 N 198).để ụ ề ử ụ đấ đấ đấ ả đ ề Đ
Câu 76: T ch c kinh t c nhà n c giao t nông nghi p thì không ph i n p ti n s ổ ứ ế đượ ướ đấ ệ ả ộ ề ử
d ng t.ụ đấ
Sai. Theo quy nh t i i m e kho n 1 i u 2 N 198 thì i t ng này v n ph i n p ti n s đị ạ đ ể ả đ ề Đ đố ượ ẫ ả ộ ề ử
d ng t.ụ đấ
Câu 77: Ch th nh n quy n s d ng t h p pháp t ng i khác thì không ph i n p ti n ủ ể ậ ề ử ụ đấ ợ ừ ườ ả ộ ề
SD .Đ
Sai. Tr ng h p t ch c kinh t nh n chuy n nh ng quy n s d ng t h p pháp b ng ườ ợ ổ ứ ế ậ ể ượ ề ử ụ đấ ợ ằ
ti n không có ngu n g c t ngân sách nhà n c, nay c c p GCNQSD thì v n ph i n pề ồ ố ừ ướ đượ ấ Đ ẫ ả ộ
ti n SD (kho n 6 i u 3 N 198).ề Đ ả đ ề Đ
Câu 78: Ch có ch th c nhà n c cho thuê m i ph i n p ti n thuê t.ỉ ủ ể đượ ướ ớ ả ộ ề đấ
Sai. Theo quy nh t i i u 1 N 142 thì ngoài tr ng h p nhà n c cho thuê t còn có đị ạ đ ề Đ ườ ợ ướ đấ
tr ng h p chuy n t hình th c c nhà n c giao t sang cho thuê t (kho n 2 i u 1 ườ ợ ể ừ ứ đượ ướ đấ đấ ả đ ề
N 142).Đ
Câu 79: T t c các ch th c nhà n c cho phép s d ng t thì ph i n p thu s d ngấ ả ủ ể đượ ướ ử ụ đấ ả ộ ế ử ụ
t.đấ
Sai. Có m t s i t ng c quy nh t i NQ s 15/2003/QHH11 c mi n thu s d ngộ ố đố ượ đượ đị ạ ố đượ ễ ế ử ụ
t nông nghi p.đấ ệ
Câu 80: Thu s d ng t là ngh a v tài chính ch áp d ng i v i các ch th s d ng t ế ử ụ đấ ĩ ụ ỉ ụ đố ớ ủ ể ử ụ đấ
d i hình th c giao t không thu ti n s d ng t.ướ ứ đấ ề ử ụ đấ
Sai.
Câu 81: M i tr ng h p chuy n nh ng QSD u ph i n p thu thu nh p t chuy n ọ ườ ợ ể ượ Đ đề ả ộ ế ậ ừ ể
quy n SD .ề Đ
Sai. Theo i u 4 Lu t thu thu nh p cá nhân 2007 thì các tr ng h p c quy nh t i i uđ ề ậ ế ậ ườ ợ đượ đị ạ đ ề
này c mi n thu thu nh p (VD: thu nh p t chuy n nh ng nhà , quy n s d ng t đượ ễ ế ậ ậ ừ ể ượ ở ề ử ụ đấ ở
và tài s n g n li n v i t c a cá nhân trong tr ng h p ng i chuy n nh ng ch có duyả ắ ề ớ đấ ở ủ ườ ợ ườ ể ượ ỉ
nh t 1 nhà , quy n s d ng t VN…).ấ ở ề ử ụ đấ ở
Câu 82: T ch c kinh t , h gia ình, cá nhân khi chuy n nh ng QSD u ph i n p thu ổ ứ ế ộ đ ể ượ Đ đề ả ộ ế
chuy n QSD .ể Đ
Sai. T ng t câu trên. (Lu t thu chuy n QSD c thay th b i Lu t Thu TNDN ươ ự ậ ế ể Đ đượ ế ở ậ ế
(01/01/2004) và Lu t Thu TNCN (01/01/2009) nên áp d ng t ng t câu trên => hi v ng ậ ế ụ ươ ự ọ
logic úng ^.^).đ
Câu 83: Thu thu nh p t vi c chuy n quy n s d ng t áp d ng i v i t t c các ch thế ậ ừ ệ ể ề ử ụ đấ ụ đố ớ ấ ả ủ ể
có hành vi chuy n quy n SD .ể ề Đ
Sai. Các ch th có hành vi chuy n quy n SD c quy nh t i i u 4 Lu t thu TNCN thìủ ể ể ề Đ đượ đị ạ đ ề ậ ế
không c áp d ng do c mi n.đượ ụ đượ ễ
Câu 84: L phí tr c b là ngh a v tài chính ch áp d ng i v i các ch th khi ng ký ệ ướ ạ ĩ ụ ỉ ụ đố ớ ủ ể đă
quy n s d ng t giao.ề ử ụ đấ
Sai. Theo i m d ti u m c 1.2 kho n 1 thông t 68 thì l phí tr c b còn là ngh a v tài đ ể ể ụ ả ư ệ ướ ạ ĩ ụ
chính áp d ng i v i t nh n chuy n nh ng c a t ch c, cá nhân .ụ đố ớ đấ ậ ể ượ ủ ỗ ứ
Câu 85: Thu l phí tr c b không áp d ng giá t do nhà n c quy nh.ệ ướ ạ ụ đấ ướ đị
Sai. Theo ti u m c 1.2 kho n 1 i u 6 thông t s 68 có quy nh: “Tr ng h p ng i n p ể ụ ả đ ề ư ố đị ườ ợ ườ ộ
thu kê khai không úng giá th c t chuy n nh ng thì xác nh giá t c n c vào giá m t ế đ ự ế ể ượ đị đấ ă ứ ộ
m2 t do U ban nhân dân t nh, thành ph tr c thu c Trung ng (sau ây g i là y ban đấ ỷ ỉ ố ự ộ ươ đ ọ Ủ
nhân dân c p t nh) quy nh áp d ng trong a bàn t nh theo ph ng pháp xác nh giá t ấ ỉ đị ụ đị ỉ ươ đị đấ
và khung giá các lo i t do Chính ph quy nh”.ạ đấ ủ đị
Câu 86: Ch th SD ã th c hi n ngh a v n p l phí tr c b thì không ph i n p l phí ủ ể Đ đ ự ệ ĩ ụ ộ ệ ướ ạ ả ộ ệ
a chính khi c c quan nhà n c có th m quy n ch ng nh n ng ký bi n ng t đị đượ ơ ướ ẩ ề ứ ậ đă ế độ đấ
ai.đ
Sai.
*** Tài li u ch có tình ch t tham kh oệ ỉ ấ ả
*** Ngu n: T ng h p, s u t mồ ổ ợ ư ầ