Tải bản đầy đủ (.pdf) (76 trang)

kết quả thi học sinh giỏi Tỉnh THCS 2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (737.49 KB, 76 trang )

Kết quả thi học sinh giỏi tỉnh năm học 2010 - 2011
Họ tên Ngày sinh HS trờng Huyện Môn Điểm Giải
Lu Trần Nhất 26/07/1996 THCS Quang Trung TP Thanh Hóa TOAN 16.00 Nhì
Dơng Thuỳ Linh 04/05/1996 THCS Quang Trung TP Thanh Hóa TOAN 16.00 Nhì
Lê Minh Oanh 11/01/1996 THCS Quang Trung TP Thanh Hóa TOAN 17.00 Nhì
Phạm Thị Nh Quỳnh 22/06/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa TOAN 15.00 Nhì
Lê Thị Thu Trang 23/01/1996 THCS Nguyễn Văn Trỗi TP Thanh Hóa TOAN 16.00 Nhì
Lê Tuấn Linh 13/12/1995 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa TOAN 16.00 Nhì
Lê Tất Thành 14/06/1996 THCS Quang Trung TP Thanh Hóa TOAN 14.00 Ba
Đỗ Xuân Trúc 19/07/1996 THCS Quang Trung TP Thanh Hóa TOAN 15.50 Nhì
Lê Thế Việt Hoàng 22/04/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa TOAN 11.50 KK
Lê Việt Hoàng 19/08/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa TOAN 15.00 Nhì
Nguyễn Trung Hiếu 19/01/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa LY 17.50 Nhì
Nguyễn Thị Hà Trang 07/02/1997 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa LY 19.50 Nhất
Trịnh Huy Dơng 25/12/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa LY 15.00 Ba
Nguyễn Đức Hoàng 06/11/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa LY 16.00 Nhì
Trần Khắc Nhất 14/03/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa LY 16.00 Nhì
Phạm Minh Hoàng 21/08/1996 THCS Quang Trung TP Thanh Hóa LY 17.50 Nhì
Ngô Nam Giang 29/02/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa LY 18.00 Nhất
Trơng Cao Sơn 11/09/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa LY 16.50 Nhì
Nguyễn Bình Minh 21/09/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa LY 7.00
Nguyễn Nh Thợng 21/04/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa LY 17.50 Nhì
Trịnh Thu Thảo 29/05/1996 THCS Minh Khai TP Thanh Hóa HOA 15.00 Ba
Lê Thị Mai Hơng 09/02/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa HOA 16.25 Ba
Nguyễn Kim Anh 27/04/1996 THCS Quảng Hng TP Thanh Hóa HOA 14.25 KK
Nguyễn Phơng Linh 28/04/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa HOA 19.00 Nhất
Mai Phơng 29/10/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa HOA 17.75 Nhì
Nguyễn Anh Dũng 18/07/1996 THCS Quang Trung TP Thanh Hóa HOA 13.50 KK
Ngô Đức Việt 16/06/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa HOA 13.00 KK
Nguyễn Khánh Linh 20/03/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa HOA 12.00 KK
Đỗ Thị Hồng Ngọc 24/05/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa HOA 10.25


Đỗ Bá Thạch 15/12/1996 THCS Lý Tự Trọng TP Thanh Hóa HOA 10.50
Bùi Tờng An 23/02/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa SINH 17.25 Nhất
Phạm Thị Thuý Hồng 15/09/1996 THCS Quang Trung TP Thanh Hóa SINH 10.75 KK
Lê Thị Hoài Thơng 10/04/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa SINH 15.50 Nhì
Trơng Thị Hoa 23/08/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa SINH 12.25 KK
Nguyễn Văn Đức 30/09/1996 THCS Lý Tự Trọng TP Thanh Hóa SINH 12.50 KK
Nguyễn Ngọc Huy 18/08/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa SINH 12.00 KK
Đỗ Tấn Phát 23/01/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa SINH 13.50 Ba
Trần Văn Linh 26/11/1996 THCS Lý Tự Trọng TP Thanh Hóa SINH 11.75 KK
Hoàng Minh Hiếu 10/12/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa SINH 13.50 Ba
Vũ Công Minh 15/07/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa SINH 13.00 KK
Nguyễn Thị Thuỳ Linh 24/03/1996 THCS Quang Trung TP Thanh Hóa VAN 14.00 Ba
Nguyễn Trần Thảo Linh 28/01/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa VAN 16.00 Nhất
Đoàn Hơng Ly 19/01/1996 THCS Lý Tự Trọng TP Thanh Hóa VAN 11.50 KK
Mai Vũ Hoàng Anh 27/06/1996 THCS Quang Trung TP Thanh Hóa VAN 12.50 KK
Nguyễn Thị Phơng Anh 03/03/1996 THCS Minh Khai TP Thanh Hóa VAN 14.00 Ba
Lâm Diệu Linh 20/12/1995 THCS Quang Trung TP Thanh Hóa VAN 13.00 KK
Nguyễn Hoài Thu 23/12/1996 THCS Lê Lợi TP Thanh Hóa VAN 17.00 Nhất
Nguyễn Thị Quỳnh Trang 15/11/1996 THCS Điện Biên TP Thanh Hóa VAN 14.00 Ba
Bùi Uyên Phơng 11/04/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa VAN 16.00 Nhất
Ngô Thảo Quyên 03/09/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa VAN 15.00 Nhì
Lê Thị Hoà 08/08/1996 THCS Lý Tự Trọng TP Thanh Hóa SU 14.50 Ba
Đàm Thị Hoài Vân 25/10/1996 THCS Lý Tự Trọng TP Thanh Hóa SU 14.50 Ba
Nguyễn Thị Nguyệt 27/08/1996 THCS Nguyễn Văn Trỗi TP Thanh Hóa SU 15.25 Ba
Lê Hồng Ngọc 24/10/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa SU 16.75 Nhì
Trịnh Thị Lan Anh 15/04/1996 THCS Nguyễn Văn Trỗi TP Thanh Hóa SU 14.75 Ba
Đặng Bình Uyên 11/04/1996 THCS Đông Thọ TP Thanh Hóa SU 14.50 Ba
Trần Thu Hoài 02/05/1996 THCS Nguyễn Văn Trỗi TP Thanh Hóa SU 16.00 Nhì
Đinh Thị Hoa Mai 20/01/1996 THCS Quảng Thành TP Thanh Hóa SU 16.00 Nhì
Tống Khánh Hòa 26/01/1996 THCS Nguyễn Văn Trỗi TP Thanh Hóa SU 15.25 Ba

Hàn Quang Minh 22/10/1996 THCS Đông Hải TP Thanh Hóa SU 10.75
Nguyễn Thị Trang 01/11/1996 THCS Quảng Hng TP Thanh Hóa DIA 13.00 KK
Nguyễn Hà Vi 20/09/1996 THCS Quang Trung TP Thanh Hóa DIA 14.50 Ba
Hoàng Minh Thu 02/12/1996 THCS Quang Trung TP Thanh Hóa DIA 14.00 KK
Đỗ Ngọc Dung 29/06/1996 THCS Quang Trung TP Thanh Hóa DIA 15.00 Ba
Ngô Thúy Hằng 25/10/1996 THCS Nguyễn Văn Trỗi TP Thanh Hóa DIA 17.00 Nhì
Nguyễn Thị Ngọc Mai 25/06/1996 THCS Quang Trung TP Thanh Hóa DIA 15.50 Nhì
Nguyễn Thị Ngọc 06/05/1996 THCS Quang Trung TP Thanh Hóa DIA 16.00 Nhì
Lê Quỳnh Phợng 30/04/1996 THCS Nguyễn Văn Trỗi TP Thanh Hóa DIA 17.50 Nhất
Phạm Bá Tùng 06/01/1996 THCS Quảng Hng TP Thanh Hóa DIA 10.50
Nguyễn Thị Ngọc Trâm 27/02/1996 THCS Minh Khai TP Thanh Hóa DIA 14.00 KK
Lê Thị Trang 25/07/1996 THCS Minh Khai TP Thanh Hóa GDCD 14.50 Ba
Lê Hồng Nam 02/12/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa GDCD 14.00 Ba
Vũ Khánh Ly 11/01/1996 THCS Đông Thọ TP Thanh Hóa GDCD 18.00 Nhất
Nguyễn Ngọc Anh 16/06/1996 THCS Minh Khai TP Thanh Hóa GDCD 12.50 KK
Nguyễn Thị Thuỷ 14/12/1995 THCS Quảng Hng TP Thanh Hóa GDCD 12.00 KK
Nguyễn Thị Hải Yến 19/01/1996 THCS Quang Trung TP Thanh Hóa GDCD 12.00 KK
Đỗ Thị Giang 29/08/1996 THCS Quảng Thành TP Thanh Hóa GDCD 12.50 KK
Lê Thị Việt Hà 26/11/1996 THCS Minh Khai TP Thanh Hóa GDCD 14.00 Ba
Nguyễn Thị Hải Anh 27/11/1996 THCS Nguyễn Văn Trỗi TP Thanh Hóa GDCD 13.00 KK
Trịnh Thị Bích 23/07/1996 THCS Quảng Thành TP Thanh Hóa GDCD 10.50
Nguyễn Thị Thu Thủy 20/01/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa ANH 17.75 Nhì
Nguyễn Quỳnh Anh 04/01/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa ANH 19.25 Nhất
Nguyễn Thị Thuỳ Dơng 01/05/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa ANH 16.75 Nhì
Nguyễn Quỳnh Lê 16/06/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa ANH 18.25 Nhất
Nguyễn Thị Khánh Ly 03/07/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa ANH 18.50 Nhất
Dơng Hồng Nhung 21/06/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa ANH 18.50 Nhất
Nguyễn Thị Phơng Mỹ 21/09/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa ANH 18.00 Nhì
Nguyễn Hoàng Minh Anh 05/03/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa ANH 18.00 Nhì
Lê Thị Nguyệt 31/10/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa ANH 17.00 Nhì

Nguyễn Thị Diệu Linh 09/02/1996 THCS Trần Mai Ninh TP Thanh Hóa ANH 18.00 Nhì
Lê Thị Khanh 10/10/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa TOAN 18.50 Nhất
Trơng Văn Cờng 15/04/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa TOAN 18.00 Nhất
Nguyễn Quốc Trí 17/11/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa TOAN 15.00 Nhì
Nguyễn Trọng Nhật 23/12/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa TOAN 18.00 Nhất
Lê Thế Anh 11/03/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa TOAN 17.00 Nhì
Nguyễn Văn Dũng 25/10/1996 THCS Hoằng Hợp Hoằng Hóa TOAN 18.00 Nhất
Lê Thị Thu Thủy 24/05/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa TOAN 17.50 Nhì
Nguyễn Thị Minh Tâm 23/07/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa TOAN 17.50 Nhì
Hoàng Huy Hiệu 01/06/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa TOAN 17.50 Nhì
Lê Quỳnh Nga 23/10/1996 THCS Hoằng Lộc Hoằng Hóa TOAN 15.50 Nhì
Lê Văn Hùng 10/02/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa LY 18.00 Nhất
Nguyễn Bá T 03/09/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa LY 9.50
Nguyễn Viết Nguyên 26/02/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa LY 17.00 Nhì
Cao V¨n ChÝnh 12/06/1996 THCS Nh÷ B¸ Sü Ho»ng Hãa LY 10.00 KK
Võ Thị Dung 28/07/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa LY 17.50 Nhì
Nguyễn Thị Thùy Dung 09/08/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa LY 11.00 KK
Lê Xuân Anh 14/03/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa LY 11.00 KK
Lê Thanh Hải 28/12/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa LY 11.50 KK
Nguyễn Thị Hằng 24/11/1996 THCS Hoằng Phợng Hoằng Hóa LY 15.50 Ba
Nguyễn Lê Hà My 28/04/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa LY 10.50 KK
Lê Thị Hoàn 10/05/1996 THCS Hoằng Lu Hoằng Hóa HOA 16.50 Nhì
Trơng Thị Hoàn 05/07/1996 THCS Hoằng Yến Hoằng Hóa HOA 14.25 KK
Nguyễn Hữu Đức 01/11/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa HOA 16.00 Ba
Lê Minh Hồng 04/12/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa HOA 14.75 Ba
Hoàng Thị Hà 01/06/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa HOA 12.75 KK
Lê Thu Hà 05/11/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa HOA 11.00
Nguyễn Đức Phơng 05/06/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa HOA 16.00 Ba
Lơng Thu Trang 29/05/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa HOA 16.25 Ba
Nguyễn Thị Hằng 02/01/1996 THCS Hoằng Minh Hoằng Hóa HOA 14.25 KK

Nguyễn Hữu Dinh 22/10/1996 THCS Hoằng Anh Hoằng Hóa HOA 14.00 KK
Đặng Thị Minh 16/07/1996 THCS Tào Xuyên Hoằng Hóa SINH 16.50 Nhì
Nguyễn Thị Thùy Linh 09/04/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa SINH 17.00 Nhất
Đỗ Linh Chi 07/12/1996 THCS Hoằng Trung Hoằng Hóa SINH 14.50 Ba
Lê Văn Hải 03/04/1996 THCS Hoằng Trờng Hoằng Hóa SINH 16.25 Nhì
Lê Thị Hà 28/04/1996 THCS Hoằng Minh Hoằng Hóa SINH 16.00 Nhì
Nguyễn Thị Ngọc Mai 12/01/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa SINH 18.25 Nhất
Phùng Quốc Việt 20/11/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa SINH 15.25 Nhì
Nguyễn Quốc Mời 03/09/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa SINH 15.25 Nhì
Trần Hoài Nam Quân 18/05/1996 THCS Hoằng Đại Hoằng Hóa SINH 16.75 Nhì
Lê Thị Huyền 28/02/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa SINH 12.00 KK
Lê Thị Hằng 09/02/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa VAN 12.00 KK
Nguyễn Thị Nguyệt 31/03/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa VAN 14.00 Ba
Nguyễn Thị Hơng 02/06/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa VAN 12.00 KK
Lê Thị Mai Hồng 12/11/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa VAN 9.75
Nguyễn Thị Mơ 05/09/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa VAN 11.00
Vũ Thị Trà My 30/01/1996 THCS Tào Xuyên Hoằng Hóa VAN 11.00
Lê Thị Liễu 20/11/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa VAN 14.00 Ba
Lê Thị Linh 24/02/1996 THCS Hoằng Hà Hoằng Hóa VAN 12.00 KK
Nguyễn Thị Phơng Thảo 12/08/1996 THCS Hoằng Châu Hoằng Hóa VAN 14.00 Ba
Nguyễn Thị Hằng 08/11/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa VAN 12.50 KK
Lê Thị Thùy Dung 16/08/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa SU 18.00 Nhì
Lê Thị Tuyết 24/01/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa SU 18.00 Nhì
Lê Thị Thảo 12/08/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa SU 18.25 Nhất
Lê Thị Trang 28/02/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa SU 18.00 Nhì
Nguyễn Thị Ngọc Anh 19/05/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa SU 17.00 Nhì
Nguyễn Thị Hải Anh 02/09/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa SU 17.00 Nhì
Trơng Thị Hạnh 20/10/1996 THCS Hoằng Lơng Hoằng Hóa SU 18.00 Nhì
Mai Hồng Quân 12/06/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa SU 15.50 Ba
Nguyễn Minh Trang 30/10/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa SU 17.00 Nhì

Nguyễn Thị Dung 01/06/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa SU 17.50 Nhì
Nguyễn Minh Trọng 15/07/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa DIA 14.50 Ba
Lê Thị Trâm 28/01/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa DIA 15.00 Ba
Lê Xuân Đông 09/07/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa DIA 14.50 Ba
Nguyễn Hữu Minh 29/12/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa DIA 9.50
Lê Thị Nga 11/11/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa DIA 13.00 KK
Vũ Văn Dơng 24/06/1996 THCS Hoằng Trung Hoằng Hóa DIA 14.00 KK
Nguyễn Việt Linh 24/05/1996 THCS Hoằng Lộc Hoằng Hóa DIA 13.50 KK
Lª ThÞ Hång Lý 25/08/1996 THCS Nh÷ B¸ Sü Ho»ng Hãa DIA 15.00 Ba
Hoàng Thị Trang 20/04/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa DIA 11.50
Lê Canh Tài 02/03/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa DIA 14.50 Ba
Nguyễn Thị Giang 18/12/1995 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa GDCD 17.00 Nhất
Tạ Thị Mai Anh 29/02/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa GDCD 13.50 KK
Khuông Ngọc Chi 09/07/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa GDCD 16.50 Nhì
Nguyễn Thị Thơng 19/12/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa GDCD 12.00 KK
Lê Thị Ngọc Anh 27/10/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa GDCD 14.50 Ba
Lê Thị Nết 28/02/1996 THCS Hoằng Hợp Hoằng Hóa GDCD 14.00 Ba
Nguyễn Thị Kim 14/10/1996 THCS Hoằng Trinh Hoằng Hóa GDCD 16.00 Nhì
Trơng Thị Hậu 23/07/1996 THCS Hoằng Yến Hoằng Hóa GDCD 17.00 Nhất
Nguyễn Thị Thanh 12/10/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa GDCD 12.00 KK
Nguyễn Thị Quế 03/02/1996 THCS Hoằng Yến Hoằng Hóa GDCD 14.00 Ba
Lê Duy Huy 06/04/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa ANH 14.00 Ba
Trần Thạch Hải 28/11/1995 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa ANH 15.00 Ba
Lê Thị Phơng Quỳnh 01/09/1996 THCS Hoằng Vinh Hoằng Hóa ANH 16.50 Nhì
Mai Huy Hùng 08/07/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa ANH 13.00 KK
Cao Nguyên Sơn Hải 05/08/1996 THCS Hoằng Đạo Hoằng Hóa ANH 15.50 Ba
Lê Thu Hơng 02/04/1996 THCS Hoằng Lộc Hoằng Hóa ANH 16.50 Nhì
Lê Thành Phúc 16/09/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa ANH 14.75 Ba
Lê Thị Thùy Dơng 20/05/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa ANH 13.00 KK
Trịnh Thị Mai Linh 06/12/1996 THCS Nhữ Bá Sỹ Hoằng Hóa ANH 14.25 Ba

Lê Thị Hồng Nhung 12/11/1996 THCS Hoằng Khánh Hoằng Hóa ANH 15.25 Ba
Trịnh Tuấn Anh 27/07/1996 THCS Lê Hữu Lập Hậu Lộc TOAN 14.00 Ba
Trịnh Việt Hng 18/12/1996 THCS Lê Hữu Lập Hậu Lộc TOAN 11.50 KK
Nguyễn Khơng Duy 18/02/1996 THCS Lê Hữu Lập Hậu Lộc TOAN 11.00
Trơng Ngọc Dơng 08/04/1996 THCS Lê Hữu Lập Hậu Lộc TOAN 10.00
Hoàng Thị Vân 30/04/1996 THCS Hng Lộc Hậu Lộc TOAN 13.00 KK
Bùi Thị Hà Trang 05/02/1996 THCS Minh Lộc Hậu Lộc TOAN 15.00 Nhì
Trịnh Anh Quang 02/07/1996 THCS Lê Hữu Lập Hậu Lộc TOAN 12.00 KK
Trần Mạnh Cờng 08/06/1996 THCS Văn Lộc Hậu Lộc TOAN 13.00 KK
Vũ Ngọc ánh 10/02/1996 THCS Minh Lộc Hậu Lộc TOAN 10.50
Nguyễn Tiến Tùng 30/10/1996 THCS Hải Lộc Hậu Lộc TOAN 11.00
Hoàng Tiến Dũng 27/08/1996 THCS Lê Hữu Lập Hậu Lộc LY 14.00 Ba
Trịnh Việt Hùng 01/08/1996 THCS Lê Hữu Lập Hậu Lộc LY 17.50 Nhì
Hoàng Thùy Dung 18/11/1996 THCS Lê Hữu Lập Hậu Lộc LY 13.00 Ba
Mai Tùng Dơng 19/01/1996 THCS Lê Hữu Lập Hậu Lộc LY 9.00
Trịnh Đức Dơng 09/09/1996 THCS Lê Hữu Lập Hậu Lộc LY 10.50 KK
Hoàng Ngọc Dũng 12/01/1996 THCS Thị Trấn Hậu Lộc LY 17.50 Nhì
Nguyễn Hoàng Chiến 17/01/1996 THCS Ng Lộc Hậu Lộc LY 11.50 KK
Trịnh Văn Tuấn 01/07/1996 THCS Cầu Lộc Hậu Lộc LY 15.00 Ba
Hoàng Sỹ Đại 19/08/1996 THCS Văn Lộc Hậu Lộc LY 10.50 KK
Vũ Đức Thành 16/03/1996 THCS Châu Lộc Hậu Lộc LY 12.00 KK
Lê Minh Hằng 04/12/1996 THCS Lê Hữu Lập Hậu Lộc HOA 17.00 Nhì
Nguyễn Thu Thủy 15/03/1996 THCS Lê Hữu Lập Hậu Lộc HOA 16.50 Nhì
Trần Văn Hoàng 15/03/1996 THCS Lê Hữu Lập Hậu Lộc HOA 16.50 Nhì
Nguyễn Văn Linh 04/04/1996 THCS Tiến Lộc Hậu Lộc HOA 17.00 Nhì
Hoàng Sĩ Hiệp 20/07/1996 THCS Lê Hữu Lập Hậu Lộc HOA 14.25 KK
Vũ Thị Huệ 03/03/1996 THCS Lê Hữu Lập Hậu Lộc HOA 18.50 Nhất
Lê Thị Thu Hà 25/12/1996 THCS Lộc Tân Hậu Lộc HOA 14.50 Ba
Lờng Thị Xuân Thu 02/09/1996 THCS Lê Hữu Lập Hậu Lộc HOA 15.00 Ba
Trần Ngọc Chiến 02/05/1996 THCS Đa Lộc Hậu Lộc HOA 14.50 Ba

Nguyễn Văn Nghĩa 28/09/1996 THCS Cầu Lộc Hậu Lộc HOA 15.00 Ba
Nguyễn Thùy Trang 23/05/1996 THCS Lê Hữu Lập Hậu Lộc SINH 11.50 KK
Tr−¬ng ThÞ Liªn 19/03/1996 THCS Léc T©n HËu Léc SINH 13.25 Ba
Lu Thị Tuyết Nhung 10/08/1996 THCS Lê Hữu Lập Hậu Lộc SINH 11.00 KK
Nguyễn Huỳnh Đức 16/05/1996 THCS Lê Hữu Lập Hậu Lộc SINH 13.00 KK
Nguyễn Thu Hằng 25/11/1996 THCS Ng Lộc Hậu Lộc SINH 13.50 Ba
Tống Khánh Linh 10/12/1996 THCS Lê Hữu Lập Hậu Lộc SINH 11.00 KK
Lê Thị Huyền 31/12/1996 THCS Thuần Lộc Hậu Lộc SINH 9.50
Vũ Văn Kiên 27/06/1996 THCS Đa Lộc Hậu Lộc SINH 10.50 KK
Phạm Ngọc Bông 05/10/1996 THCS Cầu Lộc Hậu Lộc SINH 8.00
Trơng Thị Hiền 07/12/1996 THCS Tuy Lộc Hậu Lộc SINH 15.00 Nhì
Đỗ Thị Huyền Trang 02/12/1996 THCS Lê Hữu Lập Hậu Lộc VAN 12.00 KK
Trình Thị Thu Hằng 04/10/1996 THCS Hng Lộc Hậu Lộc VAN 11.00
Trơng Thị Huệ Nhi 10/10/1996 THCS Lê Hữu Lập Hậu Lộc VAN 11.00
Phạm Thị Ngọc Anh 28/07/1996 THCS Lê Hữu Lập Hậu Lộc VAN 13.50 Ba
Nguyễn Thị Uyên 15/09/1996 THCS Hải Lộc Hậu Lộc VAN 13.00 KK
Trơng Thị Thu Thủy 30/10/1996 THCS Lộc Tân Hậu Lộc VAN 13.50 Ba
Nguyễn Thị Trang 25/07/1996 THCS Liên Lộc Hậu Lộc VAN 14.00 Ba
Nguyễn Thị Yên 09/11/1996 THCS Minh Lộc Hậu Lộc VAN 13.50 Ba
Nguyễn Thị Linh 16/03/1996 THCS Quang Lộc Hậu Lộc VAN 12.00 KK
Nguyễn Thị Huệ 21/01/1996 THCS Cầu Lộc Hậu Lộc VAN 13.00 KK
Đồng Thị Linh 12/10/1996 THCS Lê Hữu Lập Hậu Lộc SU 14.50 Ba
Trơng Thị Nga 12/12/1996 THCS Hòa Lộc Hậu Lộc SU 15.50 Ba
Nguyễn Thị Lan Anh 02/04/1996 THCS Hải Lộc Hậu Lộc SU 14.00 KK
Đỗ Thị Thắm 05/01/1996 THCS Hải Lộc Hậu Lộc SU 15.00 Ba
Nguyễn Thị Tuyến 26/11/1996 THCS Hòa Lộc Hậu Lộc SU 14.00 KK
Hoàng Thị Kiều Trang 12/06/1996 THCS Đại Lộc Hậu Lộc SU 14.50 Ba
Trơng Thị Lan 19/03/1996 THCS Lộc Tân Hậu Lộc SU 15.25 Ba
Hoàng Văn Trờng 09/08/1996 THCS Hải Lộc Hậu Lộc SU 16.00 Nhì
Phạm Thị Huệ 09/10/1996 THCS Hải Lộc Hậu Lộc SU 14.75 Ba

Nguyễn Thị Hà 24/12/1996 THCS Hoa Lộc Hậu Lộc SU 13.00 KK
Hoàng Thị Tố Uyên 23/09/1996 THCS Lê Hữu Lập Hậu Lộc DIA 12.00
Lê Văn Minh 16/04/1996 THCS Thị Trấn Hậu Lộc DIA 16.00 Nhì
Nguyễn Thị Hằng 20/08/1996 THCS Đại Lộc Hậu Lộc DIA 13.50 KK
Nguyễn Thị Huyền 21/05/1996 THCS Đồng Lộc Hậu Lộc DIA 13.00 KK
La Thị Thu 27/10/1996 THCS Châu Lộc Hậu Lộc DIA 14.00 KK
Nguyễn Thị Phơng 25/05/1996 THCS Đồng Lộc Hậu Lộc DIA 15.00 Ba
Đồng Thị Bích 12/08/1996 THCS Hải Lộc Hậu Lộc DIA 10.00
Vũ Thị Tuyết 08/04/1996 THCS Đại Lộc Hậu Lộc DIA 11.00
Lu Thị Hằng 22/09/1996 THCS Văn Lộc Hậu Lộc DIA 13.00 KK
Trịnh Thị Liên 20/03/1996 THCS Hải Lộc Hậu Lộc DIA 15.00 Ba
Vũ Thị Thủy 02/07/1996 THCS Đa Lộc Hậu Lộc GDCD 12.00 KK
Đặng Thị Huyền 03/07/1996 THCS Đa Lộc Hậu Lộc GDCD 13.50 KK
Nguyễn Thị Yến Linh 14/10/1996 THCS Lê Hữu Lập Hậu Lộc GDCD 11.00
Vũ Thị Trinh 01/08/1996 THCS Đa Lộc Hậu Lộc GDCD 13.50 KK
Nguyễn Thị Chung 06/07/1996 THCS Đa Lộc Hậu Lộc GDCD 9.25
Lê Thị Phơng Hoa 06/09/1996 THCS Cầu Lộc Hậu Lộc GDCD 14.00 Ba
Lê Thị Hồng 08/06/1996 THCS Châu Lộc Hậu Lộc GDCD 13.00 KK
Bùi Thị Hằng 20/06/1996 THCS Đại Lộc Hậu Lộc GDCD 10.50
Vũ Thị Xuân 27/01/1996 THCS Đa Lộc Hậu Lộc GDCD 12.50 KK
Phạm Thị Thảo 15/06/1996 THCS Hải Lộc Hậu Lộc GDCD 13.00 KK
Nguyễn Thị Thơm 10/06/1996 THCS Lê Hữu Lập Hậu Lộc ANH 14.50 Ba
Hoàng Thị Hồng Minh 10/03/1996 THCS Lê Hữu Lập Hậu Lộc ANH 15.00 Ba
Chung Ngọc Mai 27/10/1996 THCS Lê Hữu Lập Hậu Lộc ANH 14.00 Ba
Nguyễn Thị Hằng 06/02/1996 THCS Lê Hữu Lập Hậu Lộc ANH 12.50 KK
Lu Phơng Thảo 20/11/1996 THCS Lê Hữu Lập Hậu Lộc ANH 14.75 Ba
NguyÔn ThÞ Th−¬ng 24/03/1996 THCS Lª H÷u LËp HËu Léc ANH 11.00
Nguyễn Văn Công 08/03/1996 THCS Lê Hữu Lập Hậu Lộc ANH 14.00 Ba
Bùi Ngọc Diệu Linh 06/02/1996 THCS Lê Hữu Lập Hậu Lộc ANH 14.25 Ba
Nguyễn Việt Lợi 18/07/1996 THCS Đa Lộc Hậu Lộc ANH 13.50 KK

Phạm Thị Thắm 24/11/1996 THCS Phú Lộc Hậu Lộc ANH 12.25 KK
Mai Thị Hơng 25/06/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn TOAN 14.00 Ba
Nghiêm Văn Tú 15/08/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn TOAN 12.00 KK
Phạm Công Minh 25/10/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn TOAN 11.50 KK
Mai Văn Thiên 17/10/1996 THCS Nga Giáp Nga Sơn TOAN 10.50
Mai Thị Thơng 12/06/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn TOAN 12.50 KK
Nguyễn Thanh Hằng 27/11/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn TOAN 8.00
Trịnh Thị Thảo 19/07/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn TOAN 13.00 KK
Trần Thị Lan 15/10/1995 THCS Nga Thái Nga Sơn TOAN 15.00 Nhì
Nguyễn Phơng Thảo 21/05/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn TOAN 10.50
Phan Huỳnh Thuỷ Tiên 27/08/1996 THCS Nga Thạch Nga Sơn TOAN 15.00 Nhì
Trơng Minh Trọng 13/11/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn LY 11.00 KK
Mai Thị Thuỳ 13/01/1996 THCS Thị Trấn Nga Sơn LY 10.50 KK
Vũ Minh Phơng 28/07/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn LY 7.50
Nguyễn Xuân Khánh 25/10/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn LY 13.50 Ba
Mai Mạnh Cờng 28/02/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn LY 8.50
Trịnh Mai Phơng 10/04/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn LY 10.50 KK
Lại Thế Dũng 24/01/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn LY 9.00
Trần Ngọc Mai 10/04/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn LY 9.00
Hoàng Kim Tùng 21/08/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn LY 7.50
Phạm Anh Đức 30/04/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn LY 7.50
Đào Văn Tởng 24/04/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn HOA 16.00 Ba
Lê Mai Trang 03/08/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn HOA 15.50 Ba
Ngô Thị Quỳnh Chi 14/11/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn HOA 16.50 Nhì
Phạm Văn Hùng 22/02/1996 THCS Nga Mỹ Nga Sơn HOA 13.75 KK
Hoàng Thị Linh 01/11/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn HOA 15.50 Ba
Nguyễn Ngọc Nguyên 24/02/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn HOA 9.50
Nguyễn Huy Hoàng 15/09/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn HOA 12.00 KK
Mai Thị Nhung 15/12/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn HOA 17.50 Nhì
Đinh Văn Bình 24/05/1996 THCS Nga Vịnh Nga Sơn HOA 9.25

Lê Huỳnh Đức 05/06/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn HOA 14.50 Ba
Nguyễn Thị Kim Oanh 19/07/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn SINH 14.50 Ba
Nguyễn Thị Oanh 27/09/1996 THCS Nga Thắng Nga Sơn SINH 13.00 KK
Phan Nh Quỳnh 20/04/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn SINH 16.25 Nhì
Hoàng Thị Minh Hồng 15/12/1996 THCS Nga Thuỷ Nga Sơn SINH 12.75 KK
Mai Thị Huệ 26/05/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn SINH 10.25
Phạm Phơng Hồng 01/05/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn SINH 14.00 Ba
Phạm Quang Minh 26/06/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn SINH 12.00 KK
Mai Thị Oanh 01/10/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn SINH 10.25
Nguyễn Văn Cờng 10/07/1996 THCS Nga Bạch Nga Sơn SINH 11.25 KK
Mai Thị Thuỷ 20/09/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn SINH 6.50
Trịnh Thị Khánh Linh 08/08/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn VAN 13.00 KK
Nguyễn Nhật Linh 19/06/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn VAN 12.00 KK
Lê Thị Huế 12/10/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn VAN 15.50 Nhì
Nguyễn Thị Quỳnh 12/06/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn VAN 10.00
Phạm Thị Phơng Mai 10/04/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn VAN 14.50 Nhì
Vũ Thị Phợng 10/03/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn VAN 11.50 KK
Phạm Thị Hơng 05/08/1996 THCS Nga Thái Nga Sơn VAN 14.50 Nhì
Dơng Thị Quỳnh Lan 01/05/1996 THCS Ba Đình Nga Sơn VAN 12.50 KK
Mai Hà Phơng 13/10/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn VAN 13.00 KK
Ng« Mü Linh 02/07/1996 THCS Chu V¨n An Nga S¬n VAN 11.50 KK
Ngô Thị Diệu 15/12/1996 THCS Nga Thiện Nga Sơn SU 13.50 KK
Mai Thị Hồng Anh 06/02/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn SU 12.00 KK
Lê Văn Đạt 11/03/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn SU 13.00 KK
Mai Thị Thành 30/06/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn SU 15.50 Ba
Mai Thị Thuỳ 12/05/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn SU 11.00
Trần Thị Kim Dung 13/08/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn SU 15.50 Ba
Mai Tiến Đạt 24/07/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn SU 12.50 KK
Trần Minh Quý 09/06/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn SU 13.50 KK
Mai Văn Sơn 25/05/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn SU 13.50 KK

Nguyễn Thị Thanh Nga 12/09/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn SU 13.00 KK
Nguyễn Thị Trang 27/09/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn DIA 14.00 KK
Nguyễn Thị Hoa 23/05/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn DIA 18.00 Nhất
Vũ Thị Đài Trang 23/05/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn DIA 15.00 Ba
Trần Đức Dũng 16/04/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn DIA 15.00 Ba
Mai Thị Thu Hồng 13/04/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn DIA 15.00 Ba
Mai Khắc Khải 20/02/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn DIA 18.00 Nhất
Phạm Minh Thuý 18/12/1996 THCS Nga Thạch Nga Sơn DIA 10.50
Mai Thị Hiền 02/02/1996 THCS Nga Trờng Nga Sơn DIA 11.50
Lại Thị Tâm 20/05/1996 THCS Nga Trờng Nga Sơn DIA 13.50 KK
Mai Thị Tình 09/07/1996 THCS Nga Yên Nga Sơn DIA 10.50
Nguyễn Thị Oanh 21/09/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn GDCD 15.50 Ba
Phạm Văn Đồng 07/03/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn GDCD 15.00 Ba
Trần Thị Tuyết Nhung 22/03/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn GDCD 14.00 Ba
Hoả Thị Xuân 13/09/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn GDCD 16.00 Nhì
Trần Thị Thu Hơng 16/07/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn GDCD 14.00 Ba
Thịnh Văn Cơng 23/01/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn GDCD 15.50 Ba
Trơng Hà Phơng 14/11/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn GDCD 15.50 Ba
Mai Thị Trinh 30/07/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn GDCD 16.00 Nhì
Đặng Trần Thuỳ Linh 22/02/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn GDCD 12.50 KK
Dơng Thị Hoa 24/09/1996 THCS Ba Đình Nga Sơn GDCD 13.00 KK
Phạm Văn Tú 24/05/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn ANH 14.00 Ba
Tạ Thị Vân Anh 17/01/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn ANH 13.00 KK
Hà Thị Yến 02/02/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn ANH 10.00
Lu Trờng An 16/06/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn ANH 10.00
Vũ Thị Hiền 05/08/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn ANH 14.00 Ba
Phạm Thị Nga 25/04/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn ANH 12.00 KK
Hoàng Thị Phợng 04/01/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn ANH 9.00
Nguyễn Thị Mai Sao 18/06/1996 THCS Nga Lĩnh Nga Sơn ANH 9.00
Nguyễn Thị Nga 20/10/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn ANH 9.50

Lu Huyền Đức 20/02/1996 THCS Chu Văn An Nga Sơn ANH 10.00
Lê Thế Sơn 01/03/1996 THCS Ba Đình Bỉm Sơn TOAN 18.00 Nhất
Lê Mai Anh 20/11/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn TOAN 12.50 KK
Nguyễn Anh Tuấn 01/02/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn TOAN 12.00 KK
Trần Thị Hải Vân 24/12/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn TOAN 13.50 Ba
Lê Trơng Nam 26/04/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn TOAN 10.00
Hoàng Văn Thắng 03/06/1996 THCS Xi Măng Bỉm Sơn TOAN 14.50 Ba
Nguyễn Hà Anh 23/09/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn TOAN 13.00 KK
Hoàng Tuấn Minh 29/01/1996 THCS Ba Đình Bỉm Sơn TOAN 15.00 Nhì
Phạm Hà Linh 08/05/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn TOAN 15.00 Nhì
Nguyễn Lan Hơng 28/11/1996 THCS Ba Đình Bỉm Sơn TOAN 14.50 Ba
Đinh Tiến Đạt 19/01/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn LY 10.50 KK
Lê Xuân Dơng 17/10/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn LY 14.00 Ba
Nguyễn Huỳnh Đức 16/10/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn LY 12.50 KK
Lª ThÞ Ngäc Anh 28/01/1996 THCS B¾c S¬n BØm S¬n LY 5.50
Phạm Thị Hồng Hạnh 11/06/1996 THCS Xi Măng Bỉm Sơn LY 10.50 KK
Lê Mạnh Linh 25/03/1996 THCS Ba Đình Bỉm Sơn LY 8.50
Phạm Thị Vân Anh 25/03/1996 THCS Bắc Sơn Bỉm Sơn LY 5.50
Nguyễn Tiến Thành 28/05/1996 THCS Xi Măng Bỉm Sơn LY 7.50
Ngô Tiến Thành 03/01/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn LY 7.00
Nguyễn Thanh Hoàng 23/12/1996 THCS Xi Măng Bỉm Sơn LY 9.00
Nguyễn Văn Phong 13/11/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn HOA 12.25 KK
Lê Thanh Phong 24/01/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn HOA 10.25
Phạm Thị Thanh Hằng 07/12/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn HOA 15.00 Ba
Phùng Thị Thu Hằng 30/10/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn HOA 14.25 KK
Nguyễn Ngọc Khiêm 19/05/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn HOA 14.75 Ba
Nguyễn Huy Tiến 20/10/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn HOA 9.50
Nguyễn Thị Thanh Tâm 06/11/1996 THCS Ba Đình Bỉm Sơn HOA 12.00 KK
Nguyễn Mai Anh 08/08/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn HOA 12.00 KK
Phạm Thái Phơng 25/02/1996 THCS Ba Đình Bỉm Sơn HOA 8.00

Trần Thị Phơng Nam 22/01/1996 THCS Xi Măng Bỉm Sơn HOA 6.00
Trần Thị Thuỳ Linh 10/01/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn SINH 12.00 KK
Vũ Thanh Nga 31/10/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn SINH 9.00
Đỗ Thị Thu Hà 19/04/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn SINH 9.50
Lê Thị Nh Quỳnh 17/02/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn SINH 10.25
Lê Thị Minh Phúc 05/09/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn SINH 9.25
Huỳnh Thị Phơng Anh 29/06/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn SINH 8.25
Vũ Thị Quỳnh Trang 04/06/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn SINH 14.00 Ba
Đặng Huyền Linh 22/12/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn SINH 8.25
Lê Quang Lanh 02/01/1996 THCS Ba Đình Bỉm Sơn SINH 11.25 KK
Trịnh Thị Hoàng Anh 27/10/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn SINH 8.00
Vũ Huyền Diệu 27/08/1996 THCS Ba Đình Bỉm Sơn VAN 13.50 Ba
Lê Thị Thanh Hồng 10/10/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn VAN 12.00 KK
Lu Thị Ngọc Mai 23/09/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn VAN 14.50 Nhì
Vơng Thị Mỹ Linh 08/10/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn VAN 14.00 Ba
Mai Khánh Vân 02/09/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn VAN 15.00 Nhì
Nguyễn Hà Trang 02/03/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn VAN 14.00 Ba
Phan Thị Phơng Linh 23/10/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn VAN 13.00 KK
Lê Thuỷ Tiên 01/02/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn VAN 13.50 Ba
Lu Thị Hà Ly 16/03/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn VAN 14.00 Ba
Vũ Thuỳ Linh 19/11/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn VAN 12.50 KK
Lê Thị Hiền 29/12/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn SU 12.50 KK
Nguyễn Thị Khánh Linh 17/07/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn SU 16.00 Nhì
Vũ Thị Huyền 09/01/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn SU 16.50 Nhì
Lê Thu Hằng 20/07/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn SU 12.00 KK
Văn Ngọc Chinh 30/10/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn SU 16.50 Nhì
Đỗ Thị Liên 05/01/1996 THCS Quang Trung Bỉm Sơn SU 15.75 Ba
Nguyễn Thanh Mai 01/01/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn SU 15.50 Ba
Đào Thị Hồng Hải 09/19/1996 THCS Xi Măng Bỉm Sơn SU 15.00 Ba
Đoàn Thị Vân Anh 02/11/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn SU 15.50 Ba

Nguyễn Thị Phơng Hạnh 12/04/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn DIA 11.50
Lê Huyền Trang 28/04/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn DIA 14.50 Ba
Nguyễn Thị Thu Nga 08/08/1996 THCS Ngọc Trạo Bỉm Sơn DIA 13.50 KK
Lê Thị Thuỳ Linh 06/10/1996 THCS Xi Măng Bỉm Sơn DIA 11.00
Nguyễn Thị Linh Chi 05/04/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn DIA 13.50 KK
Trần Thị Thuỳ 26/01/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn DIA 15.00 Ba
Đào Thị Hiền 14/12/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn DIA 11.00
Tống Khánh Ly 07/11/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn DIA 12.00
§ç Ngäc HuyÒn 03/04/1996 THCS Lª Quý §«n BØm S¬n DIA 12.50 KK
Phạm Thị Chinh 04/05/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn DIA 11.50
Phạm Thị Thảo 17/01/1996 THCS Ngọc Trạo Bỉm Sơn GDCD 6.00
Bùi Thị Liên 24/03/1996 THCS Bắc Sơn Bỉm Sơn GDCD 8.50
Lờng Thị Thanh 02/05/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn GDCD 10.50
Mai Thị Nhung 10/01/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn GDCD 11.00
Phạm Thị Mừng 06/12/1995 THCS Quang Trung Bỉm Sơn GDCD 13.50 KK
Vũ Thị Huệ 08/03/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn GDCD 8.50
Tống Thị Phơng Phơng 28/03/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn GDCD 13.50 KK
Lê Thị Dung 29/03/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn GDCD 12.00 KK
Lê Thị Linh Nga 08/07/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn GDCD 14.50 Ba
Phạm Huyền Thơng 17/12/1996 THCS Ngọc Trạo Bỉm Sơn GDCD 6.50
Ngô Thu Trang 07/12/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn ANH 16.00 Nhì
Phạm Kim Linh 02/10/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn ANH 15.25 Ba
Đào Xuân Giang 13/08/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn ANH 16.00 Nhì
Lê Thị Nguyệt 14/12/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn ANH 14.00 Ba
Nguyễn Thị Tuyết Trinh 23/10/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn ANH 14.50 Ba
Đỗ Bích Hồng Ngọc 07/12/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn ANH 15.50 Ba
Lê Ngọc Anh 25/10/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn ANH 17.25 Nhì
Nguyễn Ngọc Minh 03/06/1996 THCS Lê Quý Đôn Bỉm Sơn ANH 10.00
Vũ Ngọc Khanh 27/12/1996 THCS Ba Đình Bỉm Sơn ANH 13.25 KK
Trần Thị Mỹ Linh 19/10/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung TOAN 16.00 Nhì

Trịnh Phơng Thảo 21/10/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung TOAN 12.00 KK
Trịnh Minh Đức 08/11/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung TOAN 9.00
Mai Thành Chung 20/05/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung TOAN 12.00 KK
Đinh Thị Hoàn 18/10/1996 THCS Hà Yên Hà Trung TOAN 9.00
Phạm Ngọc Linh 25/11/1996 THCS Hà Ngọc Hà Trung TOAN 11.00
Nguyễn Hoàng Anh 19/09/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung TOAN 11.00
Nguyễn Hoàng Phơng 13/04/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung TOAN 16.00 Nhì
Lữ Đoàn Quân 06/09/1996 THCS Phú Hải Toại Hà Trung TOAN 8.00
Trịnh Tùng Lâm 22/02/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung TOAN 13.50 Ba
Nguyễn Đình Sơn 18/01/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung LY 12.50 KK
Lê Tuấn Chung 07/08/1996 THCS Hà Giang Hà Trung LY 4.50
Nguyễn Thanh Bình 24/07/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung LY 5.50
Phùng Mạnh Linh 16/11/1996 THCS Hà Bình Hà Trung LY 17.00 Nhì
Trơng Thành Đạt 02/04/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung LY 10.50 KK
Nguyễn Tiến Lực 21/10/1996 THCS Hà Lai Hà Trung LY 17.50 Nhì
Nguyễn Tuấn Dơng 15/09/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung LY 18.50 Nhất
Lê Trọng Hiền 17/06/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung LY 12.00 KK
Nguyễn Đức Thành 03/09/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung LY 14.50 Ba
Vũ Minh Hiếu 15/06/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung LY 7.00
Hoàng Thiên Long 01/01/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung HOA 18.25 Nhì
Trần Thị Hoàng Yến 04/09/1996 THCS Hà Yên Hà Trung HOA 10.00
Nguyễn Việt Đức 21/08/1996 THCS Hà Vinh Hà Trung HOA 10.50
Lê Đăng Dũng 17/02/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung HOA 14.00 KK
Lê Công Đức 13/09/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung HOA 11.75 KK
Phạm Hải Dơng 30/04/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung HOA 6.50
Nguyễn Thị Hoàn 07/11/1996 THCS Hà Tiến Hà Trung HOA 8.50
Tạ Thị Chung 12/07/1996 THCS Hà Tiến Hà Trung HOA 10.00
Nguyễn Mai Trang 17/02/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung HOA 9.00
Mai Thu Phơng 26/10/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung HOA 14.50 Ba
Nguyễn Hồng Nhung 29/11/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung SINH 9.00

Lê Thị Giang 29/07/1996 THCS Hà Tiến Hà Trung SINH 12.00 KK
Nguyễn Thu Thủy 05/07/1996 THCS Hà Lĩnh Hà Trung SINH 8.50
Lª ThÞ HËu 20/04/1996 THCS Phó H¶i To¹i Hµ Trung SINH 10.00
Phạm Thị Huyền 07/05/1996 THCS Hà Tiến Hà Trung SINH 10.00
Trơng Thị Minh Tâm 26/11/1996 THCS Hà Thanh Hà Trung SINH 10.50 KK
Phạm Thị Nhung 24/04/1996 THCS Hà Châu Hà Trung SINH 10.50 KK
Phùng Hữu Khang 22/04/1996 THCS Phú Hải Toại Hà Trung SINH 8.50
Đỗ Thị Thu Hà 15/09/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung SINH 10.00
Hoàng Thị Thảo 28/03/1996 THCS Hà Lĩnh Hà Trung SINH 8.25
Dơng Thị Phơng 16/02/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung VAN 10.00
Lê Thị Thơng 24/08/1996 THCS Hà Châu Hà Trung VAN 10.50
Nguyễn Thị Thắm 22/10/1996 THCS Hà Châu Hà Trung VAN 12.50 KK
Đỗ Hà Thu 15/11/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung VAN 12.50 KK
Lê Thị Thắm 14/05/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung VAN 14.00 Ba
Đặng Thị Yến 21/08/1996 THCS Hà Dơng Hà Trung VAN 12.00 KK
Lê Hà Huyền Trang 10/04/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung VAN 14.00 Ba
Lê Thị Hòa 29/01/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung VAN 12.00 KK
Vũ Thị Việt Chinh 19/09/1996 THCS Hà Thanh Hà Trung VAN 14.50 Nhì
Đỗ Thị Thu Thủy 06/05/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung VAN 12.50 KK
Bùi Thị Hậu 30/09/1996 THCS Hà Long Hà Trung SU 14.00 KK
Nguyễn Thị Phơng Thảo 25/11/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung SU 11.00
Lê Văn Phơng 20/09/1996 THCS Hà Yên Hà Trung SU 17.50 Nhì
Đặng Thị Vân Anh 27/12/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung SU 11.00
Trịnh Đức Lơng 18/09/1996 THCS Hà Thanh Hà Trung SU 17.00 Nhì
Lê Thị Dung 12/12/1996 THCS Hà Thanh Hà Trung SU 14.50 Ba
Lê Thị Thùy Linh 27/10/1996 THCS Hà Châu Hà Trung SU 14.00 KK
Đặng Thị Quế 16/06/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung SU 11.00
Tống Thị Loan 15/11/1996 THCS Hà Giang Hà Trung SU 14.50 Ba
Lê Thị Nga 30/12/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung SU 9.25
Hà Vi Loan 20/09/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung DIA 14.00 KK

Nguyễn Thị Lan 05/07/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung DIA 12.00
Lê Thị Oanh 23/03/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung DIA 15.00 Ba
Trình Thị Thanh Dung 11/03/1996 THCS Hà Châu Hà Trung DIA 17.00 Nhì
Lê Thị Hồng Hải 18/09/1996 THCS Hà Châu Hà Trung DIA 18.00 Nhất
Lê Đình Hùng 09/02/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung DIA 12.50 KK
Tống Thị Thủy 29/04/1996 THCS Hà Bắc Hà Trung DIA 16.50 Nhì
Vũ Thị Thu Phơng 11/08/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung DIA 13.00 KK
Mai Thị Nhung 11/07/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung DIA 12.00
Nguyễn Lan Phơng 10/11/1996 THCS Hà Tiến Hà Trung DIA 17.00 Nhì
Trịnh Thị Trang 12/04/1996 THCS Hà Tiến Hà Trung GDCD 11.50
Hoàng Thị Hải 31/07/1996 THCS Hà Châu Hà Trung GDCD 11.50
Nguyễn Thị Hảo 18/03/1996 THCS Hà Châu Hà Trung GDCD 10.50
Phạm Thị Hoa 14/05/1996 THCS Hà Tiến Hà Trung GDCD 8.00
Nguyễn Thị Trang 24/10/1996 THCS Hà Châu Hà Trung GDCD 16.00 Nhì
Nguyễn Thị Hà 10/03/1996 THCS Hà Long Hà Trung GDCD 14.00 Ba
Hoàng Thị Phơng Châm 19/01/1996 THCS Hà Phong Hà Trung GDCD 10.00
Lê Hồng Kiều 09/01/1996 THCS Hà Thái Hà Trung GDCD 16.00 Nhì
Nguyễn Thị Vân Anh 24/07/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung GDCD 10.50
Mai Thị Đan 24/04/1996 THCS Hà Tiến Hà Trung GDCD 7.00
Nguyễn Thị Thùy Linh 29/03/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung ANH 14.50 Ba
Phạm Ngọc Quỳnh 06/07/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung ANH 10.00
Lê Thị Thu Thủy 21/09/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung ANH 12.50 KK
Nguyễn Thị Lan ánh 16/05/1996 THCS Hà Châu Hà Trung ANH 9.00
Trịnh Thị Minh Trang 19/05/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung ANH 14.50 Ba
Phùng Thị Lý 06/01/1996 THCS Lý Thờng Kiệt Hà Trung ANH 14.50 Ba
Trần Thị Lý 17/07/1996 THCS Hà Yên Hà Trung ANH 9.00
L−¬ng ThÞ NguyÖt 21/02/1996 THCS Hµ Yªn Hµ Trung ANH 9.00
Lê Thị Thùy Dơng 08/10/1996 THCS Hà Sơn Hà Trung ANH 5.00
Lại Thế Viên 03/02/1996 THCS Hà Vân Hà Trung ANH 7.75
Lê Thị Lan Hơng 20/12/1996 THCS Quảng Thái Quảng Xơng TOAN 13.00 KK

Trần Quốc Tuấn 13/02/1996 THCS Quảng Đức Quảng Xơng TOAN 15.50 Nhì
Lê Bá Tùng 07/09/1996 THCS Nguyễn Du Quảng Xơng TOAN 16.00 Nhì
Hàn Thanh Mai 20/12/1996 THCS Nguyễn Du Quảng Xơng TOAN 14.00 Ba
Vũ Thị Dung 10/04/1996 THCS Nguyễn Du Quảng Xơng TOAN 14.50 Ba
Ngô Gia Lộc 22/05/1996 THCS Nguyễn Du Quảng Xơng TOAN 14.50 Ba
Nguyễn Việt Anh 18/05/1996 THCS Nguyễn Du Quảng Xơng TOAN 8.00
Trơng Sơn Anh 19/12/1996 THCS Nguyễn Du Quảng Xơng TOAN 10.00
TrịnhVăn Dơng 06/07/1996 THCS Nguyễn Du Quảng Xơng TOAN 12.00 KK
Bùi Sỹ Đức Anh 29/07/1996 THCS Nguyễn Du Quảng Xơng TOAN 13.00 KK
Vũ Văn Sự 06/03/1996 THCS Quảng Thọ Quảng Xơng LY 14.50 Ba
Tô Ngọc Anh Đông 12/02/1996 THCS Quảng Thái Quảng Xơng LY 11.50 KK
Nguyễn Sỹ Tùng 26/06/1996 THCS Quảng Tâm Quảng Xơng LY 16.00 Nhì
Hoàng Sỹ Toàn 26/11/1996 THCS Quảng Lợi Quảng Xơng LY 15.50 Ba
Nguyễn Thế Long 13/02/1996 THCS Quảng Đại Quảng Xơng LY 12.50 KK
Phạm Thị Ngọc 28/05/1996 THCS Nguyễn Du Quảng Xơng LY 15.50 Ba
Đỗ Khánh Huyền 20/10/1996 THCS Nguyễn Du Quảng Xơng LY 12.50 KK
Nguyễn Thị Thu Huyền 24/02/1996 THCS Nguyễn Du Quảng Xơng LY 8.50
Trần Thị Lan Anh 26/07/1996 THCS Nguyễn Du Quảng Xơng LY 12.50 KK
Trần Vũ Huy 12/10/1996 THCS Nguyễn Du Quảng Xơng LY 12.00 KK
Lê Thị ánh 13/06/1996 THCS Quảng Lợi Quảng Xơng HOA 13.50 KK
Hoàng Thị Vân Anh 29/09/1996 THCS Quảng Hùng Quảng Xơng HOA 13.00 KK
Nguyễn Hữu Thanh 08/01/1996 THCS Quảng Hùng Quảng Xơng HOA 11.00
Lê Nam Khánh 13/02/1996 THCS Nguyễn Du Quảng Xơng HOA 15.00 Ba
Nguyễn Anh Đức 04/06/1996 THCS Nguyễn Du Quảng Xơng HOA 9.00
Nguyễn Thị Ngọc Huyền 10/11/1996 THCS Nguyễn Du Quảng Xơng HOA 14.50 Ba
Nguyễn Dơng Tuấn Anh 22/05/1996 THCS Nguyễn Du Quảng Xơng HOA 12.50 KK
Nguyễn Thị Phơng 02/08/1996 THCS Nguyễn Du Quảng Xơng HOA 13.00 KK
Trần Quốc Cờng 20/03/1996 THCS Nguyễn Du Quảng X
ơng
HOA 11.50

Vũ Ngọc Nam 15/09/1996 THCS Nguyễn Du Quảng Xơng HOA 13.00 KK
Lê Văn Sơn 04/03/1996 THCS Quảng Tân Quảng Xơng SINH 13.50 Ba
Trần Văn Hậu 12/07/1996 THCS Quảng Nhân Quảng Xơng SINH 13.50 Ba
Vũ Phơng Anh 06/10/1996 THCS Quảng Châu Quảng Xơng SINH 12.50 KK
Phạm Thị Anh 14/09/1996 THCS Quảng Cát Quảng Xơng SINH 10.75 KK
Nguyễn Văn Kịch 03/02/1996 THCS Nguyễn Du Quảng Xơng SINH 16.50 Nhì
Nguyễn Duy Khánh 06/03/1996 THCS Nguyễn Du Quảng Xơng SINH 15.00 Nhì
Lê Việt Anh 12/10/1996 THCS Nguyễn Du Quảng Xơng SINH 14.50 Ba
Lê Thị Phợng 17/12/1996 THCS Nguyễn Du Quảng Xơng SINH 13.00 KK
Lê Phơng Bảo 04/04/1996 THCS Nguyễn Du Quảng Xơng SINH 12.50 KK
Đinh Tuấn Đạt 12/03/1996 THCS Nguyễn Du Quảng Xơng SINH 11.25 KK
Nguyễn Thị Quỳnh 18/10/1996 THCS Quảng Yên Quảng Xơng VAN 10.50
Vũ Thị Mai 17/10/1996 THCS Quảng Văn Quảng Xơng VAN 12.00 KK
TrịnhThị Hằng Nga 01/08/1996 THCS Quảng Thịnh Quảng Xơng VAN 13.00 KK
Lê Thị Hồng 10/10/1996 THCS Quảng Ninh Quảng Xơng VAN 13.00 KK
Nguyễn Thị Nhung 18/09/1996 THCS Quảng Minh Quảng Xơng VAN 13.00 KK
Đinh Thị Linh 14/04/1996 THCS Quảng Hòa Quảng Xơng VAN 11.50 KK
Nguyễn Thị Huyền 30/09/1996 THCS Quảng Giao Quảng Xơng VAN 13.50 Ba
Phạm Thị Vân Anh 15/02/1996 THCS Quảng Cát Quảng Xơng VAN 13.50 Ba
Lê Quỳnh Anh 06/10/1996 THCS Nguyễn Du Quảng Xơng VAN 12.50 KK
Phạm Thị Vân 14/02/1996 THCS Nguyễn Du Quảng Xơng VAN 9.00
Trịnh Thị Nguyệt 07/01/1996 THCS Quảng Yên Quảng Xơng SU 10.50
Lª ThÞ YÕn 29/06/1996 THCS Qu¶ng Vinh Qu¶ng X−¬ng SU 12.75 KK
Phạm Thị Thủy 09/02/1996 THCS Quảng Tân Quảng Xơng SU 11.00
Hoàng Thị Thu 06/06/1996 THCS Quảng Tâm Quảng Xơng SU 11.75 KK
Lê Thị Yến 02/05/1996 THCS Quảng Ninh Quảng Xơng SU 15.50 Ba
Lê Thị Quỳnh 23/08/1996 THCS Quảng Ngọc Quảng Xơng SU 12.50 KK
Trần Thị Uyên 14/02/1996 THCS Quảng Lu Quảng Xơng SU 14.50 Ba
Trơng Thị Sinh 30/12/1996 THCS Quảng Giao Quảng Xơng SU 14.50 Ba
Chu Thị Thảo 17/05/1996 THCS Quảng Cát Quảng Xơng SU 12.50 KK

Phạm Diệu Linh 25/05/1996 THCS Quảng Đức Quảng Xơng SU 10.50
Lê Thị Mai Dung 26/09/1996 THCS Quảng Thọ Quảng Xơng DIA 13.50 KK
Lê Thị Quỳnh 19/10/1996 THCS Quảng Ninh Quảng Xơng DIA 13.50 KK
Nguyễn Thị Minh Châu 17/08/1996 THCS Quảng Ngọc Quảng Xơng DIA 14.00 KK
Nguyễn Thị Hằng 12/04/1996 THCS Quảng Châu Quảng Xơng DIA 13.50 KK
Vũ Thị Hằng 31/12/1996 THCS quảng Châu Quảng Xơng DIA 11.50
Lê Hùng Sơn 02/06/1996 THCS Quảng Đức Quảng Xơng DIA 12.50 KK
Hoàng Văn Quân 13/03/1996 THCS Nguyễn Du Quảng Xơng DIA 13.50 KK
Trần Lê Duy 19/12/1996 THCS Nguyễn Du Quảng Xơng DIA 14.50 Ba
Nguyễn Thị Loan 23/12/1996 THCS Nguyễn Bá Ngọc Quảng Xơng DIA 14.00 KK
Nguyễn Thị Hòa 27/06/1996 THCS Nguyễn Bá Ngọc Quảng Xơng DIA 12.00
Vũ Thị Hoa 09/07/1996 THCS Quảng Yên Quảng Xơng GDCD 10.75
Nguyễn Thị Cảnh 17/12/1996 THCS Quảng Phong Quảng Xơng GDCD 13.50 KK
Nguyễn Thúy Liên 05/08/1996 THCS Quảng Ninh Quảng Xơng GDCD 13.50 KK
Lê Thị Thu 07/06/1996 THCS Quảng Ngọc Quảng Xơng GDCD 15.50 Ba
Phan Thị Minh 11/08/1996 THCS Quảng Ngọc Quảng Xơng GDCD 11.50
Dơng Thị Thành 18/02/1996 THCS Quảng Lĩnh Quảng Xơng GDCD 12.00 KK
Lê Thị Trang 11/10/1996 THCS Quảng Hòa Quảng Xơng GDCD 13.50 KK
Dơng Thị Hiền 22/07/1996 THCS Quảng Hợp Quảng Xơng GDCD 12.00 KK
Đoàn Thị Lí 09/02/1996 THCS Nguyễn Du Quảng Xơng GDCD 10.00
Nguyễn Thị Thu Trang 10/10/1996 THCS Nguyễn Du Quảng Xơng GDCD 10.50
Nguyễn Thị Th 18/07/1996 THCS Quảng Thái Quảng Xơng ANH 14.25 Ba
Tô Thị Thơng 15/01/1996 THCS Quảng Thái Quảng X
ơng
ANH 14.75 Ba
Đàm Thị Nga 31/08/1996 THCS Quảng Tân Quảng Xơng ANH 15.00 Ba
Nguyễn Công Tuấn 05/08/1996 THCS Quảng Tâm Quảng Xơng ANH 16.00 Nhì
Tống Thị ái Xuân 22/09/1996 THCS Quảng Ninh Quảng Xơng ANH 15.25 Ba
Trần Thị Quỳnh 10/09/1996 THCS Quảng Đức Quảng Xơng ANH 13.50 KK
Bùi Sỹ Mạnh 30/04/1996 THCS Quảng Đức Quảng Xơng ANH 14.00 Ba

Nguyễn Thị Thu Hiền 06/09/1996 THCS Quảng Đông Quảng Xơng ANH 16.25 Nhì
Lê Thị Quỳnh 05/12/1996 THCS Nguyễn Du Quảng Xơng ANH 13.50 KK
Nguyễn Thị Phơng 28/10/1996 THCS Nguyễn Du Quảng Xơng ANH 13.00 KK
Nguyễn Quang Tiến 06/11/1996 THCS Trờng Sơn Sầm Sơn TOAN 14.00 Ba
Nguyễn Viết Lâm 11/08/1996 THCS Trờng Sơn Sầm Sơn TOAN 14.00 Ba
Nguyễn Minh Hiếu 15/05/1996 THCS Trờng Sơn Sầm Sơn TOAN 14.00 Ba
Đỗ Văn Duy 14/11/1996 THCS Bắc Sơn Sầm Sơn TOAN 15.00 Nhì
Lê Văn Linh 05/02/1996 THCS Trung Sơn Sầm Sơn TOAN 14.50 Ba
Trịnh Tứ Vơng 15/06/1996 THCS Trung Sơn Sầm Sơn TOAN 13.50 Ba
Lê Quang Linh 16/05/1996 THCS Trờng Sơn Sầm Sơn TOAN 12.00 KK
Nguyễn Huyền Thơng 12/11/1996 THCS Bắc Sơn Sầm Sơn TOAN 12.50 KK
Lê Văn Hiếu 29/10/1996 THCS Trung Sơn Sầm Sơn TOAN 12.00 KK
Lê Văn Toàn 06/03/1996 THCS Quảng C Sầm Sơn TOAN 13.50 Ba
Trịnh Hồng Nhung 19/06/1996 THCS Bắc Sơn Sầm Sơn LY 7.00
Trịnh Ngọc Đức 22/10/1996 THCS Bắc Sơn Sầm Sơn LY 14.00 Ba
Nguyễn Thị Đan Linh 26/01/1996 THCS Quảng Tiến Sầm Sơn LY 7.50
Nguyễn Văn Minh 06/06/1996 THCS Bắc Sơn Sầm Sơn LY 7.50
Phạm Hải Sơn 21/10/1996 THCS Trung Sơn Sầm Sơn LY 10.50 KK
NguyÔn V¨n Long 06/11/1996 THCS Qu¶ng TiÕn SÇm S¬n LY 8.00
Trơng Việt Anh 19/08/1996 THCS Trờng Sơn Sầm Sơn HOA 10.75
Trịnh Thị Huệ 10/09/1996 THCS Quảng Tiến Sầm Sơn HOA 10.75
Nguyễn Anh Tuấn 09/05/1996 THCS Trờng Sơn Sầm Sơn HOA 11.25
Lê Khả Linh 20/10/1996 THCS Quảng Tiến Sầm Sơn HOA 12.50 KK
Vũ Nh Hai 05/09/1996 THCS Quảng C Sầm Sơn HOA 10.00
Cao Sỹ Trung 07/08/1996 THCS Trung Sơn Sầm Sơn HOA 13.25 KK
Vũ Bá Dơng 11/01/1996 THCS Quảng Tiến Sầm Sơn HOA 14.50 Ba
Lê Duy Khánh 20/02/1996 THCS Quảng C Sầm Sơn HOA 14.00 KK
Nguyễn Sỹ Quang Thắng 05/02/1996 THCS Quảng Tiến Sầm Sơn HOA 12.75 KK
Hoàng Tuấn Anh 04/02/1996 THCS Trung Sơn Sầm Sơn SINH 8.00
Tô Phạm Quang Anh 30/10/1996 THCS Trờng Sơn Sầm Sơn SINH 8.50

Nguyễn Thị Diệu ái 08/11/1996 THCS Trung Sơn Sầm Sơn SINH 13.50 Ba
Cao Thị Hằng 15/12/1996 THCS Trờng Sơn Sầm Sơn SINH 8.50
Nguyễn Thị Huệ 08/12/1996 THCS Bắc Sơn Sầm Sơn SINH 8.50
Vũ Thị Huyền 30/07/1996 THCS Quảng C Sầm Sơn SINH 12.00 KK
Mai Khánh Linh 16/10/1996 THCS Bắc Sơn Sầm Sơn SINH 11.00 KK
Lê Doãn Linh 14/06/1996 THCS Trung Sơn Sầm Sơn SINH 8.00
Văn Minh Khánh 24/06/1996 THCS Trờng Sơn Sầm Sơn SINH 10.50 KK
Lờng Thị T 28/06/1996 THCS Quảng C Sầm Sơn SINH 13.25 Ba
Nguyễn Thị Hoài 06/11/1996 THCS Bắc Sơn Sầm Sơn VAN 14.00 Ba
Cao Thị Hiền 17/08/1996 THCS Trờng Sơn Sầm Sơn VAN 15.00 Nhì
Mai Yên Tâm 12/10/1996 THCS Bắc Sơn Sầm Sơn VAN 9.50
Cao Thị Huyền Thơng 09/09/1996 THCS Bắc Sơn Sầm Sơn VAN 11.00
Dơng Thị Thuý 08/03/1996 THCS Quảng Tiên Sầm Sơn VAN 11.00
Văn Thị Yến 20/06/1996 THCS Trung Sơn Sầm Sơn VAN 12.00 KK
Cao Thị Thanh Nga 30/08/1996 THCS Bắc Sơn Sầm Sơn VAN 11.50 KK
Vũ Thị Trang 28/06/1996 THCS Bắc Sơn Sầm Sơn VAN 9.00
Lê Thị Ngọc Chung 20/11/1996 THCS Trờng Sơn Sầm Sơn VAN 12.00 KK
Hoàng Thị Quỳnh 19/09/1996 THCS Trung Sơn Sầm Sơn VAN 11.00
Trần Văn Dơng 26/09/1996 THCS Quảng Tiến Sầm Sơn SU 10.50
Nguyễn Thị Tuyên 26/06/1996 THCS Quảng Tiến Sầm Sơn SU 13.00 KK
Lê Thị Thuý 02/09/1996 THCS Quảng Tiến Sầm Sơn SU 12.00 KK
Lờng Thị Chung 15/02/1996 THCS Quảng Tiến Sầm Sơn SU 11.50 KK
Nguyễn Thị Linh Trang 22/04/1996 THCS Trung Sơn Sầm Sơn SU 12.50 KK
Nguyễn Thị Cúc 11/02/1996 THCS Quảng C Sầm Sơn SU 12.50 KK
Ngô Thị Hiền 07/03/1995 THCS Quảng C Sầm Sơn SU 10.50
Vũ Thị Duyên 05/10/1996 THCS Quảng C Sầm Sơn SU 12.00 KK
Vũ Thị Phơng Loan 11/04/1996 THCS Quảng Tiến Sầm Sơn DIA 17.00 Nhì
Lê Thị Trang 02/11/1996 THCS Quảng Tiến Sầm Sơn DIA 13.00 KK
Cao Thị Lý 13/09/1996 THCS Bắc Sơn Sầm Sơn DIA 17.00 Nhì
Vũ Thị Huyền 22/12/1996 THCS Quảng Tiến Sầm Sơn DIA 15.00 Ba

Nguyễn Thị Vân Anh 05/02/1996 THCS Bắc Sơn Sầm Sơn DIA 12.50 KK
Lê Thị Ngọc Anh 15/07/1996 THCS Bắc Sơn Sầm Sơn DIA 13.00 KK
Hồ Huyền Trang 02/12/1996 THCS Trung Sơn Sầm Sơn DIA 14.50 Ba
Văn Thị Hơng 09/09/1996 THCS Trung Sơn Sầm Sơn DIA 15.00 Ba
Vũ Thị Thuý 07/04/1996 THCS Quảng C Sầm Sơn DIA 14.50 Ba
Nguyễn Thị Ngọc Mai 09/01/1996 THCS Trung Sơn Sầm Sơn GDCD 13.00 KK
Lê Thị ánh Nhi 27/08/1996 THCS Trung Sơn Sầm Sơn GDCD 12.00 KK
Lê Thị Hoài 07/03/1996 THCS Trung Sơn Sầm Sơn GDCD 11.00
Lê Thị Thơng 07/04/1996 THCS Trung Sơn Sầm Sơn GDCD 13.50 KK
Nguyễn Thị Vân Anh 22/02/1996 THCS Bắc Sơn Sầm Sơn GDCD 14.00 Ba
Đoàn Thị Hà My 26/03/1996 THCS Bắc Sơn Sầm Sơn GDCD 15.00 Ba
Nguyễn Thị Trâm Anh 19/07/1996 THCS Bắc Sơn Sầm Sơn GDCD 12.50 KK
NguyÔn ThÞ Kú 26/01/1996 THCS Qu¶ng TiÕn SÇm S¬n GDCD 14.00 Ba

×