Ôn thi cấp tốc IC3 – Tài liệu mới nhất.
ÔN THI CẤP TỐC IC3
MODULE1:MÁYTÍNHCĂNBẢN
CHƯƠNG1:NHẬNDẠNGMÁYTÍNH
Bài 1:MÁY TÍNH HIỆN DIỆN MỌI NƠI
Câu1.Lợithếlớnnhấtcủanotebooklàgì?
a. Chiphí
b. Tínhcơđộng
c. Tốcđộ
d. Kíchcỡ
Câu2.Máychủlà máytínhđượcthiếtkếriêngđểchiasẻdữliệuvànguồnlực.
a.Đúng
b.Sai
Câu3.Câunàosauđâylàđúng?
a. Điệnthoạidiđộngcóthểđượclựachọnchỉđểcungcấpcácdịchvụđàm
thoại.
b. Tấtcảđiệnthoạidi độngđềucóphầnmềm‘sổtay’có thểkíchhoạt.
c. Tấtcảđiệnthoạidiđộngđềucó dịchvụ Internet.
d. Tấtcảthiếtbịhỗtrợcánhânkỹthuậtsốđềusửdụngcơngnghệmànhình
cảmứng.
e. avàd
Câu4.Cácmáychơitrịchơiđềucógắnchíp máytínhchophépbạn:
a. Nhậnbảncậpnhậttrịchơi
b. Chơitrịchơicùngvớinhữngngườichơikháctrênmạngc.Nhậ
nđượchỗtrợkỹthuật
d.Tấtcảnhữnglựachọntrên
e.avàb
Câu5.Mộtvídụcủađồđiệngiadụngcógắnchípmáytínhtronglinhkiệncủathiết bịlà:
a.
Tủlạnh
b. Lịvisóng
c. Hệthốngthiếtbị giảitrí
d. Chngcửa
e. Máyphacàphê
f. Máyxoayngũcốc
1
Ôn thi cấp tốc IC3 – Tài liệu mới nhất.
g. Tấtcảcácthiếtbị,dụngcụtrên
h. a,b,c,hoặce
1
Câu6:Trợlýkỹthuậtsốcánhânđầutiên(PDA)cungcấphạnchếnhậndạngchữ
viếtlàgì?
A. Newton
B. Palmtop
C. Palmpiot
D. PocketPC
E. Handspring
Câu7:LoạimáytínhnàođượcsửdụnglàmmáychủcủamộttrangWeb?
A. Modem
B. PDA
C. Máykhách
D. Máychủ
Câu8:Thiết bị nàothường chophépbạnchơinhạc,sửdụngđiệnthoại,thựchiệncác
phéptính,sửdụngInternetvàsửdụngmạng?
A. Máytính
B. Bộđọctàiliệu
C. MáychơinhạcMP3
D. Hệthốngtrịchơiđiệntử
E. PDA
Câu9:Thiếtbịnàođượccoilàđắtnhất?
A. Máychủ
B. Máytínhxáchtay
C. Máytínhcánhân
D. PDA
E. Netbook
Câu10:loạiphầnmềmlà ítnhấtcó thểtìmthấytrên1máytínhcầmtayhoặctrợl kthuậtsốcá
nhân?
A danhbạ
B trìnhbày
Ctrìnhduyệt Web
D nhậndạngchữviết
Câu11:Haithànhphầnđượcsửdụngtrongmộtmạnglướiứngdụngđiểnhình?
(Chọnhai)
A.Máychủserver
B. Điệnthoạidiđộng(Cellphone)
2
C. Palmcầmtay (Palm-held)
DMáytínhxáchtayNotebookcomputer
.EMáykhách Client
Câu12:LoạimáytínhnàođượcsửdụnglàmmáychủcủamộttrangWeb?
A. Modem
B. PDA
C. Máykhách
D. Máychủ
3
Bài2:CÁCBỘPHẬNCẤUTHÀNHMÁYTÍNHCÁNHÂN
Câu1.Tốcđộcủachípvixử lý đượcđobằngtầnsuấthoặcsốvịngxoaymỗigiây.
a. Đúng
b. Sai
Câu2.Sốnhịphânlàgì?
a. Cácsố1vàchữl
b. Cácsố0vàchữO
c. Số1đến9
d. Cácsố1và0
Câu3.ROMđượcdùngchỉkhibạnbậtmáytínhlên.
a. Đúng
b. Sai
Câu4.Tại sao RAM được cho là “bốchơi”?
a. Nóbiếnmấtkhimáytínhbịtắthoặckhởiđộnglại.
b. Nóchỉdùnglượng bộ nhớ nó cần để làmviệc.
c. NólnlndùngmộtlượngbộnhớnhấtđịnhkhichạyWindows.
d. A hoặcB
e. ahoặcc
Câu5.Cáchtốtnhấtđể cóthêmdung lượng RA M để xử lý bản tin (1 bức thư) là:
a. Đóngbấtcứtậptinnàobạnkhơngcầndùng.
b. Đóng bất cứ chương trìnhứngdụngnàobạnđangkhơngsửdụng.
c.
Khởiđộnglạimáytính.
d. Tấtcảnhữnglựachọntrên
e.a hoặc b
Câu6:Ảnh hưởng lớn nhấtđếntốcđộxửlý của máytính
Đ.a:chípvixửlý
Câu7:Những gì đạidiệnchosố lượnglớnnhấtcủabytebộnhớ
A. TB
B. KB
C. GB
D.MB
Câu8:Nhữngthànhphầnphầncứngcóthểsẽítnhấtđượcsửdụngvớimộtmáytính
cầmtayhoặctrợlý kỹthuậtsốcá nhân
A .chuột
B. búthoặcbútstylus
4
C. mànhìnhcảmứng
D. thẻnhớ
Câu9:Mụcđíchcủabộnhớtruycậpngẫunhiên RAMlàđểchophépcácmáy tính
để:
A.lưudữliệucholưutrữlâudài
B. lưutrữthơngtinhiệnđangsửdụng
C. tổchứcdữliệutrênổcứnghiệuquả
D. khởiđộngmáytínhvàthựchiệnchẩnđốn
Câu10.trên máytínhcánhânCPUnằmtrongmộtconchipsiliconđượcgọilà?
A. bándẫn
B. bộvixửlý
C. mạchtíchhợp
D.mơ-đunbộnhớtrongdịng
Câu11:Đơnvịnàođượcsửdụngđể đotốcđộcủabộvi xửlý máytính?
A. Megabyte
B. Cácđiểm/inch
C. Sốvịng/phút
D. Megahertz
E. Kbit/s
Câu 12:Ghépmỗi thuậtngữtươngứng vớisốbyte của bộnhớmáytínhmàmỗi thuật
ngữđóchỉ?
A. 1024bytes=1KB
B. 1024kilobytes=1Mb
C. 1024megabytes=1Gb
D. 1024gigabytes=1Tb
Câu13:Sắpxếpcácmáytínhtừnhanhnhấtđếnchậmnhất?
A. A-B-C
B. A-C-B
C. B-A-C
D. B-C-A
5
E. C-A-B
F. C-B-A
Câu14:Yếutốnàoảnhhưởngtớicáckếtquảtínhtốnhiệusuấtcủa máytính?
A. Loạivàtốcđộcủavixửlý
B. DunglượngRAM
C. Kíchthướcvàtốcđộđĩacứng
D. Loạivàtốcđộcủabộnhớvideo
Câu15:Thànhphầnnàokhóthaynhấttrongmột máytínhxáchtay?
A. Nguồn
B. Dữliệungườidùng
C. Hệđiềuhành
D. Ổcứng
6
Bài3:LÀMVIỆCVỚICÁCHỆTHỐNGLƯUTRỮ
Câu1.Bạncóthểdùngổđĩacứngđểlưuvàtruyxuấtcácchươngtrìnhphầnmềmvà dữliệubởivì
tốcđộvà dunglượnglưu trữcủanó.
a. Đúng
b.Sai
Câu2.Tạisaobạnlạicầnlưutậptinsangmộtthiếtbịlưutrữ?
a.Đểtránhmấtdữliệunếunhưmáytínhbịtắt
b. ĐểlưuthơngtintừRAMsangthiếtbịlưutrữ
c. Đểcó mộtbảnsaocủadữliệuđó
d. Tấtcảcáclýdotrên
e. avàb
Câu3.Thiếtbịlưutrữnàosauđâybạndùngđểsaochépảnhtừmáytínhnàysang
máytínhkhác?
a. Ổcứngngồi
b.Thẻnhớcủa máychụp hình
c. ThanhnhớUSB
d.Tấtcảcáclựachọntrên
e.bhoặcc
Câu4.Hệthốnglưutrữảocó thểtồntạiởmột vịtrítạinhàcungcấp dịchvụInternet
ISP ở đóbạncó thểlữutrữdữliệutừbấtcứ nơinàotrênthếgiới.
a.Đúng
b.Sai
Câu5.Bạncóthểtruycậpvào mộthệthốnglưutrữtừxabằngcáchnào?
a.
KhởiđộngtrìnhduyệtWebvàđếntrangđó
b. Thơngquaemail
c.DùngthanhnhớUSB
d.TruynhậpbằngđịachỉIDvà mậtkhẩu
Câu6:Thànhphầnnàochịuđượcnguyhạidotừtính?
A. DVDROM
B. BộnhớFlash
C. Đĩacứngtrong
D .Đĩacứngmởrộng
Câu7:Tiếpxúcvớitừtrườngcáinàtbịảnhhưởng?
A. Harddrive(ocung)
B. Cdrom
7
C. Bảngtừ
D .Đĩamềm
Câu8: D ung lượngkhoảng100MBcủathiêtbịnào?
Đ/án:ỔZip
Câu9.Bộnhớảoliênquanđếnmáytínhcủabạnđãtraođổidữliệuhiệnđangsử
dụnggiữanhữngloạibộnhớ?
A. giữaramvà rom
B. ổcứngvàrom
C. romvàổcứng
D. ramvàổcứng
Câu10:Nhữngyếutốsẽgây thiệthạichomộtđĩamềmnhưngkhôngphảilàmộtđĩa
CD-ROM
A. tiếpxúcvớitừ trường
B. bụibẩnvàcáctạpchấtkhác
C. vếttrầyxướctrênbềmặtcủacácphươngtiệntruyềnthông
D. tiếpxúcvớiánhsángmặttrờitrựctiếpvà nhiệtđộ
caoCâu11:Thiếtbịlưutrữnàothườngđượcdùngđểsaolưu dữliệu:
A. CD–ROM
B. Ổbăng
C. Đĩamềm
D. Ổđĩamạng
Câu12:Tăngloạibộnhớnàosẽcóảnhhưởnglớnđếnhiệusuất máytính?
A. Ram
B. Rom
C. Bộnhớlưutrữdựphịng
D. bộnhớlưutrữđĩacứng.
Câu13:Ghépmỗithiếtbịlưutrữtươngứngvớiđịnhnghachínhxácnhấtcủachúng?
A. MộtloạiđĩaCDcóthểđọcđượcbởimộtthiếtbị=CD-ROM
B. MộtloạiđĩaCDcóthểghiđượcnhưngkhơngxóađược=CD-R
C. MộtloạiđĩaCDcóthểghiđượcxóađược=CD-RW
Câu14:Haithiếtbịlưutrữthíchhợpnhấtđể lưuvàkhơiphụcthơngtin?
A. DVD-ROM
B. Ổcứng
C. ỔFlash
D. CD-ROM
8
Câu15:Thiếtbịnàochịuđượcnước?
A. DVDROM
B. PDA
C. Đĩacứng
D. Máyquaykỹthuậtsố
Câu16:Thànhphầnnàochịuđượcnguyhạidotừtính?
A. DVDROM
B. BộnhớFlash
C. Đĩacứngtrong
D.Đĩacứngmởrộng
Câu17:Các"phươngtiệntruyềnthơngquanghọc"nóiđếnnhữngthiếtbịlưutrữ
thơngtinđượcđọcsửdụng
A. X-quang
B. Cácchùmlaser
C. mắtngười
D. bứcxạhồngngoại
Câu18:Khilàmviệctrênmộtdựáncủatrườnghọc,việcchiasẻthơngtinthuthập
đượctừnhiềunguồn khácnhauthơngquamộtbàithuyết trìnhtrựctuyếnlà1vídụ của:
A. Thuthậpthơngtin
B. Đánhgiáthơngtin
C. Tổchứcthơngtin
D. Traodổithơngtin(communicatinginformation)
Câu19:Thẻthơngminhlưutrữthơngtintrong1…..:
A. Mãvạch
B. Dảitừ
C. Chipvi xửlý
D. Tàiliệuonline
9
Bài4:SỬDỤNGCÁCTHIẾTBỊNHẬP/XUẤTDỮLIỆU
Câu1.Bathiếtbị đầuvàophổbiếngồmnhữnggì?
a.
Bànphím,chuột, mànhình
b. Bànphím,chuột,loa
c. Bànphím,chuột,máyin
d. Bànphím,chuột,Microphone
Câu2.Nútchuộtnàobạncầnnhấnđểlựachọnmộtđốitượng?
a.Trái
b.Phải
Câu3.Bạncóthểsửdụngthiết bị sinh trắc họctrên máytínhnhưthếnào?
a) Đểxácnhậnaiđómuốntruynhậpvàomáytínhđó
b) Đểxácnhậnmộtngườilà‘đượcphép’bằngvântaycủahọ
c) Làmộtphươngphápbảoanđểtruynhậpvào máytính
d) Tấtcảnhữnglựachọntrên
e) ahoặcc
Câu4.Xácđịnhloạicổngkếtnốitronghìnhdướiđây:
a.Mạng
b.Serial
c. USB
d.
Songsong
Câu5.Tạisaolạicầncàiđặttrìnhđiềukhiểnthiếtbịphùhợp?
a. Máytínhcóthểnhậnra mụcđíchcủa mộttrìnhđiềukhiểnthiếtbịmới.
b.
NóchophéphệđiềuhànhWindowstựđộngcàiđặt.
c.
Trìnhđiềukhiểnthiếtbịlàtậptinđặtcấuhìnhxácđịnhthiếtbịvàcáchthứchoạtđộn
gcủanó.
d.
Tấtcảnhữnglựachọntrên
e.ahoặcc
Câu6:Thiếtbịnàohoạtđộngnhưmộtthiếtbị đầura?
A. Chuột
B. Bànphím
C. Mànhình
D. Máyquaykỹthuậtsố
E. Máyqt
11
*** Bổ sung: Ba thiết bị đầu ra phổ biến la: Màn hình, máy in và loa
Câu7:Vừalàthiếtbị đầuvàovừalàthiếtbịđầura:
ĐÁ :mànhìnhcảmứng
Câu8:Máy in ra mộtvănbảngọilà
Đ.a:xuấtdữliệu(thiếtbịđầura)
Câu9:Chọncácthiếtbịđầuvào
A. ngườiâmmưu
B. máyin
C. chuột
D. phímđiềukhiển
E. theodõi
F. máyquét
G. loa
H. bànphím.
Câu10:Nhậndạngkýtựquanghọc OCRcóliênquanđếnnhữnggìcâyđặccủa thiếtbịđầuvào?
A. máyqt
B. mànhìnhcảmứng
C. đầuđọcmãvạch
D.thămdịmơitrường
Câu11:Thiếtbịđượcsửdụngđểnhậpthơngtinvàomộttrợlýkỹthuậtsốcánhân
bằngcáchviếttrựctiếptrên mànhìnhcủaPDAlàgì?
A. bút
B. chuột
C. trackball
D.mànhìnhcảmứng
E. hóa máytínhbảng
Câu12.Mànhình-phầnmềmđọcsẽ là hữchnhấtchomộtngườinàođóvớinhững
loạikhuyếttậtkhơng?
A. Suygiảmthịlực
B. Khiếmthính
Câu13:Đolường"chấmtrênmỗiinch"đượcsửdụngđểmơtảnhữngconloạithiết bịphầncứng?
(chọn2)
A. chuột
B. máyin
C. Mànhình
12
D. Bànphím
E. CPU
Câu14. …….là1máytính mơphỏnglờinói,dùngchongườimù:
A.Thưthoại
B. Virtualreality
C. Nhậndạnggiọngnói
D. Tổnghợpgiọngnói
E. Càianninhchotrangweblên
highCâu15:Nhậndạngkýtựquanghọc
Đ/án:Máyqt
Câu16:Thiếtbịnàohoạtđộngnhư mộtthiếtbịđầura?
A. Chuột
B. Bànphím
C. Mànhình
D. Máyquaykỹthuậtsố
E. Máyqt
Câu17:Haithiếtbịnàođượcsửdụngchoviệcnhậpthơngtinhàngngày?
A. Chuột
B. Mànhình
C. Bànphím
D. Cáccầnđiềukhiển
Câu18:Haithiếtbịvàonàođượcsửdụngchocácmụcđíchchundụng?
A. Bànphím
B. Thiếtbị cảmứng
C. Cầnđiềukhiển
D. Máyquaykỹthuậtsố
Câu19:Thiếtbịvàonàocóthểđượcsửdụngđểsaochépmộtbảndữliệu?
A. Máyqt
B. Mànhìnhcảmứng
C. Đầuđọc mãvạch
D. Bộđiềukhiểntrịchơi
E.Điềukhiểntừ xa
Câu20:Haithiếtbịvàonàođượcsửdụngchủyếuvớimụcđíchbảo mật?
A. Máyquétvântay
B. Đầuđọcthẻ
12
C. Sựnhậnbiếtdấuhiệuchữquanghọccủamáytính
D.Đầuđọcthẻbảomật
Câu21:Thiếtbịnàodùngđểbắt,chụphoặcvẽvàchuyểnđổithơngtinthànhthơng tinsố?
A. Mànhìnhcảmứng
B. Máychiếu
C. Máyqt
D. Máyin
Câu22:Thiếtbịnàolàmộtthiếtbịrađượcsửdụngchocácứngdụngchundụng,
vídụnhưCAD?
A. Máyvẽ đồthị
B. Máyin ảnh
C. Máyqt
D. Máyin nhãnhiệu
Câu23:Cơngcụnàolàmộtchươngtrìnhđiềukhiểnthiếtbịriêngbiệtmàđượctích
hợptrongmáytínhcủabạn?
A. Thiếtbị hệthống
B. Trìnhđiềukhiểnthiếtbị(devicedriver)
C. Quảnlý thiếtbị
D. Quảnlýmáytính
Câu24:Kỹthuậttruyềnthơngnàođượcsửdụngđểkếtnốitớimộtbànphímkhơng dây?
A. Hồngngoại
B. Firewire
C. Ethernet
D. USB
Câu25:Cơngnghệnàochophépcácthiếtbịphầncứngmàkhơngđượckếtnốibằng
cápcóthểtruyềnthơngđược?
A. USB
B. Firewire
C. Hồngngoại
D. Cắmvà chạy
Câu26:Đầucắmnàocókhảnăngnhấtđểkếtnốitrựctiếpmáytínhcủabạntớimột cardEthernet?
RJ45
13
Câu27:Tiếntrìnhnàođểchữalỗikẹtgiấymáyin
A. 1.Tắtmáyin
2. Kiểmtravà lấycáckhaygiấy,tờ giấynàocó thểbị kẹtgiữakhayvàmáyin
3. Bật máyinlại.
B. 1.Đảmbảorằngmáyinđangbật
2. Đảmbảorằngmáyinđangđượckếtnốitớinguồn
3. Trongphầncàiđặtmáyin,bạnnênkiểmtracácmứcmực/mựcinchomáyincủabạn
Câu28:Cơngcụnàolàmộtchươngtrìnhđiềukhiểnthiếtbịriêngbiệtkhithiếtbịđó
đượcgắnvàotrongmáytínhcủabạn?
A. Thiếtbị hệthống
B. Trìnhđiềukhiểnthiếtbị(devicedriver)
C. Quảnlý thiếtbị
D. Quảnlýmáytính
Câu29:Trìnhđiềukhiểnlàgì?
Đ.Á :Là1chươngtrìnhnhỏdùngđểđiềukhiển/nhậndiệnthiếtbịnhưmáyin
Câu30:Cáigì“ítcókhảnăng”dùngnhiềuhơn mộthệ điềuhành
A.đàmthoạitrựctuyến
B. máyảnhkỹthuậtsố
C. điềukhiểnrobot
Câu31:Thiếtbịnàokếtnốimàkhơngdùngdâycáp
Đ.a:blutooth
Câu32:Khimộtmáyinmớimộttrangthửnghiệmsaukhinóđượcbật điềunàycó
nghĩa rằng...
A .trìnhđiềukhiển máyinlàchínhxác/hiệntại
B. máyin là máymócchứcnăng
C. máyin trựctuyếnvớimáytính
D.càiđặttrìnhđiềukhiểninđãthànhcơng
Câu33.Thiếtbịnàonốimáytínhvớimáyin?
14
Câu34:Lựachọnnàotươngứngvớiviệcquétmộtbứcảnhvào máytính
A.Đọc
B. Vào
C. Truycập
D. Ra
15
Bài5:NHỮNGKỸTHUẬTXỬLÝSỰCỐCĂNBẢN
Câu1.Điềugìbạncầnchú ý khilắpđặtmáytínhởmộtnơinàođó?
a. Loạinguồnđiệnởquốcgiađó
b. Liệumọingườicó nhìnthấynóởvịtríđókhơng
c. Rằngnókhơngởgầnnguồnnhiệthoặckhílạnhnào
d. Xungquanhkhuvựcđặtmáykhơngcó từtrườnghoặcđiệntrườngnào
e. Tấtcảnhữnglựachọntrên
f. a,bvàc
Câu2.Bạn khơngnên ănuốnggần máytínhvàcốgắnggiữgìnkhu vực gần máytính
càngsạchcàngtốt.
a.Đúng
b.Sai
Câu3.Johnbắtđầuthấyxuấthiệnnhiềuthơngbáoổcứnghếtdunglượng.Cậuấy cầnlàmgì?
a. Thuthậpthơngtinliênquanđếnnhữngthơngbáođó
b. Gọihỗtrợkỹthuậtđếnxửlývấnđề
c. Tắtmáyvàchờchođếnkhicánbộhỗtrợkỹthuậtđến.
d. Muamáytínhkhác.
Câu4.Việcdiễnđạtlạisựcốmộtcáchchínhxáclàrấtquantrọngđểchun
gia
có
thểphânlậpvấnđềvà giảiquyếtvấnđềđó.
a. Đúng
b. Sai
Câu5.Bạncóthểtìmkiếmhỗtrợhoặctưvấnvềxửlsựcốtrênmáytínhởđâu?
a. Bộphận/phịngIT
b. CácnguồntrựctuyếnnhưInternet
c. Cácnguồnngoạituyếnnhưthưviện
d. Tấtcảnhữnglựachọntrên
e. ahoặcb
Câu6: au 3nămmuamộtchiếcmáytínhcũđãquasửdụng2nămbạnthấyrằng RAMcủamáy
tínhkhơngđủchohệđiềuhànhmớicủabạn.Thờigianhữudụngcủa máytínhlà baolâu?
A.Hainăm
B. Banăm
C. Bốnnăm
D.Nămnăm
16
Câu7:Hãychỉrahaiqtrìnhngănchặncácvấnđềanninhliênquanđếntậptin đínhkèm?
(Chọnhai)
A. Cậpnhậtphầnmềmchốngvirusmỗinămmộtlần
B. Lậplịchkiểmtravirusđểchạymộtlầnmộtngày
C. Xóacácemailkhơngrõnguồngốc
D. Mởtậptinđínhkèmtừe-mailkhơngrõnguồngốc
Câu8:Cácthànhphầnnàocủamộtmáytínhcóthểđượcthaythếtốtnhấtbởicác chungia?
A.Điện(vídụnhưbộcấpnguồn)
B. Thiếtbị vào(vídụnhưbànphímvàchuột)
C. Thiếtbịđầura(vídụnhưmáyinvàloa
D.Cácphươngtiệntruyềnthơng(vídụnhưổCDhayổFlash)
Câu 9:Muamáytínhsửdụngđượchainăm mualạicủamộtngườiđãsửdụngđược
1nămthìkhơngsửdụngđượcnữa.
Đ.a:Tuổithọmáytínhlà3nămgiốngvs thờigianhữudụngcủa máytính)
Câu10:Nhữnghoạtđộngbảotrìnênđượcthựchiệnđể ngănchặnsựgiảmtốcđộtruy
cậpdữliệu?
A. làmsạchchuột
B. nângcấpphầnmềm
C. địnhdạngđĩacứng
D. chốngphânmảnhđĩa
Câu11. Sau khixácđịnhra mộtvấnđềvớimáytínhcủabạn,lúcnàynên:
A. khởiđộnglạimáytính
B. kêugọisựhỗtrợchunnghiệp
C. cốgắngđểtạolạivấnđề
D. cốgắngđểsửachữacácvấnđềchínhmình
Câu12:Nhữnghoạtđộngbảotrìnênđượcthựchiệntrướckhiconchuộtdichuyển
contrỏthấtthườngtrên mànhình?
A. Muamới
B. Thắtchặtcáptrongcáccổngchuột
C. Điềuchỉnhcácthiếtlậptrongbảngđiềukhiểnchuột
D. Làmsạchphầncaosutrongchuột
Câu13.Cáchíttốnkémnhấtđểtăngtốcđộvàhiệusuấtcủamáytínhcánhân
300MHzvới16MBbộnhớRMvà2GBkhơnggianđĩacứnglàđể muavàcàiđặt:
A. mộtổđĩacứngnhanh
17
Ôn thi cấp tốc IC3 – Tài liệu mới nhất.
B. mộtổđĩacứnglớnhơn
C. 400MHzhoặcnhanhhơnbộvixửlý
D. ThêmRAM
Câu14:Khichạy
chươngtrình
bạnnhậnthấy
rằnghệthốngcủabạnđãbịchậmlại
đángkểvàbạnngheđĩacứngmáytínhcủabạnquaymỗikhicốgắngthựchiệnmột
hoạtđộng.Ngunnhâncó khảnăngnhấtcủavấnđềnàylàgì.
A. phầncứngmáytính củabạnbịlỗi
B. mạngmáytínhcủabạnđãpháttriểncácvấnđề
C. phầnmềmbạnđangchạybịlỗivàcầnphảiđượccàiđặtlại
D. hệđiềuhànhmáytínhcủabạnbịlỗivà cầnphảiđượccàiđặtlại
E. máytínhcủabạnkhơngcóđủbộnhớđểchạytấtcảcácchươngtrìnhđang
mởmộtcáchhiệuquả
Câu15:bướcđầutiên khicốgắnggiảiquyếtmộtvấnđề liênquanđến máytínhlà
A.xácđịnhmộtlý dohợplýchovấnđề
B.xácđịnhrõbảnchấtcủavấnđề
Câu16:cácbướcbảotrì mộtcáchantồncóthểđượcthựchiệnkhicácphímtrênbàn
phímcủamáytínhđanggắnbó?
A. Chânkhơngvớimộttậptinđínhkèmbụi
B. rửabànphímbằngnướcxàphịng
C. phunvàotămbơngnhẹvớiamoniac
D. rửabằngmáyrửabáttrênmộtkhungcảnhnhẹnhàng
E. chuyểnbànphímlộnngượcvàbấmnhẹnhàng
Câu20:Thànhphầnphầncứngnàobảovệmáytínhcủabạnkhỏinguyhạidođiện
khichuyểngiữacáchệ thốngđiện.
A. Bộnguồn
B. BộlưuđiệnUPS
C. Bộtriệtsóng
D. Bộchuyểnđổi
Câu21:Hailựachọnnàobạnnênlàmnếumáyincủabạnkhơnginđượctàiliệu?
A. Kiểmtravàthayđổifont/đồthịkhácchotàiliệucủabạn
B. Kiểmtrakếtnốicáp
C. Kiểmtraxemcartridgecógầnhếtchưa
D. Kiểmtrabộnhớcủa máyin
Câu22:Vấnđềnàolàmgiảmhiệunănghệthốngmáytínhcủabạn?
A. Bànphímbịsựcố
18
Ôn thi cấp tốc IC3 – Tài liệu mới nhất.
B. Cácđĩacứngbịđầyhoặctổchứcsai
C. Kẹt máyinhoặcđầurabịbẩn
.Đãsửdụngcáccartridgemáyin
Câu23:Bạnnênsửdụngchươngtrìnhnàonếubạnmuốnbỏđicácfilekhơngcần thiếttừđĩa
cứngcủabạn?
A. DọnổđĩaDiskCleanup
B. ChốngphânmảnhổđĩaDisk efragmenter
C. KiểmtraổđĩaCheckdisk
D. QuảnlýổđĩaDiskManagement
Câu24:Việcđọcvàghimộttậptintrênổcứngcủabạnqchậm?Bạncóthểlàmgì?
A .TăngbộnhớRAMhiệnthời
B. Thêmmột mànhình
C. Thaybộvixửlýkhác
D. Chốngphânmảnhổcứng
Câu25:Haihoạtđộngcóthểkhiếncho máytínhlàmviệctốthơn?
A. Làmsạchbànphím
B. Làmsạchmànhình
C. Làmsạchchuột
D. Làmsạchcardvideo
Câu26:Mộtchươngtrìnhbạnvừacàiđặtkhơnglàmviệc.Việcđầutiênbạnnênthử
làgì?
A. Gọihỗtrợkỹthuật
B. Khởiđộnglạimáytínhvàcàiđặtlạichươngtrình
C. Ghilạivàthơngbáolỗinày
D. Tìmkiếmlỗinàytrênmộtdiễnđàn
E .Đọctrangwebchínhthứcnhàsảnxuấtchươngtrình
Câu27:Sắpxếptrìnhtựcácbướcđểgiảiquyếtcácsựcốquanđếnmáy tínhchohợp lý.
19
Ôn thi cấp tốc IC3 – Tài liệu mới nhất.
A. Tậphợpthơngtinvềsựcố
B. hântíchthơngtinđểpháthiệnrabảnchấtcủasựcố
C. Phântíchvàlựachọnhànhđộngchínhxác.
D. Thửcácgiảiphápcơbản
E. Tìmkiếmlờikhunvàsựtrợgiúpcósẵn
F. Truyềnđạtvấnđề mộtcáchchínhxác AB-D-E-F-C
Câu28:khimấtmáytínhthìcáigìkhólấylạinhất
A.chínhcáimáytínhđó
B. cácphầnmềmcàiđặttrongmáytính.
C. Dữliệuvàcáccàiđặttrongmáytính.
Câu29:nối2cộtvớinhau:
-thuthậpthơngtin
-ghilạithơngtinvề sựcố
-tìmkiếmtrợgiúp
-nhờchungiacntt
-thửgiảiphápcơbản
-kiểmtrảthiếtbikếtnốiđúngchưa
- thựchiệngiảipháp
-thựhiệntheogợiýcủachungiacntt
- thơngbáo….
–thơngbáo….
Câu30:cáccáchsauđâycóthểgiảiphóngbộnhớtrừ:
A. xốtấtcả nhửnggì khơngcầnthiết
B. saolưu
C.
chốngphânmảnhổđĩa
…..xố….
Câu31:nối2cộtvớinhauchohợpl ;đã nối
- chốngtrộm
-camera
20
Ôn thi cấp tốc IC3 – Tài liệu mới nhất.
-chốngtăngđiệnáp
-bộtriệtđiệnáp(UPS)
-chốngmấtđiện
-bộlưuđiện
Câu32:Loạilỗinàođượcchỉratrênhình?
A. Tậptinkhơngliênkết
B. Địnhdạngtệptinkhơngđượchỗtrợ
C. Đĩamạngkhơngcó sẵn
Câu33:Saukhibạnthayđổivàchấpnhậnđộphângiảichomànhìnhmáytínhcủa
bạnnhưngnólạikhơnghiểnthịđúng.Tiếntrìnhnàocóthểsửalỗinày
A.Thayđổiđộphângiảicủa mànhình
B. Khởiđộnglạimáytính
C. Tắtmànhìnhvà bậtlại
D. Thaymới mànhình
Câu34:Hailựachọnnàogiảithíchchocáchìnhảnhdướiđây?
A. Bạnkhôngthể kếtnốiInternet
B. Bạncungcấptênvà mậtkhẩukhôngđúng
C. Bạnkhôngthể kếtnốitớibấtkỳmộtmạngnào
D.Đĩacứngmạngkhôngđượckếtnối
21
Ơn thi cấp tốc IC3 – Tài liệu mới nhất.
Bài6:MUASẮMMÁYTÍNH
Câu1.Bạncầncânnhắccácyếutốnàokhimuamáytínhchomộtngườicầnxửl
cácfilevideo?
a.Ổcứngdunglượnglớn
b.Máyảnhsố
c.
Tốcđộxửlý
d.
LượngRAM
e.
Tấtcảnhữnglựachọntrên
f.a,c,hoặcd
Câu2.Mộttổchứccó thểkhơngcần máytínhcóổcứngdunglượnglớnlà:
a.Thưviện
b.QncaféInternet
c.Trườnghọc
d.Cơngty dulịch
e.Tấtcảnhữnglựachọntrên
f.ahoặcb
Câu3.Thờigiansửdụnghữchcủamáytính làchínhxáchainăm.
a.Đúng
b.Sai
Câu4.Những yếutố nàocầncânnhắckhilựachọnmộtchươngtrìnhứngdụng?
a.
Khảnăngchiasẽfiletrênnềntảngcáchệ điềuhànhkhácnhau
b.
Khảnăngsửdụngcùngcáctínhnăngtrongnhữngphần mềmứngdụng
tươngtựtrênnềntảngcáchệđiềuhànhkhácnha
c.
Làmthếnàosửdụngcùngmộtphầnmềmứngdụngtrêncácthiếtbịđiện
tốnkhácnhau
d.
Tấtcảnhữnglựachọntrên
e.ahoặcb
Câu5.Hợpđồnghỗtrợlà:
a.
Sựthaythếchobảohành
b.
Thỏathuậncóthểkéodàitheothờigiansửdụngmáy
c.
Chiphíphụ màbạnkhơng
cầnd.Tấtcảnhữnglựachọn trên
e.ahoặcb
Câu6:Giấybảohànhcủa máytínhlàgì?
22
Ôn thi cấp tốc IC3 – Tài liệu mới nhất.
A. Làsựbảođảmpháplýrằngmáytínhsẽlàmviệcnhưmơtảtrongtàiliệusảnphẩm.
B. Làkhoảngthờigian máytínhsửdụnghữchchocơngty.
C. Làmột phầnthời gian đượcghitronglịch
trìnhmáytínhmàphẩncứngmáytínhhoạtđộngtincậy.
D. Làcáchỗtrợsau:sửalỗi,hỗtrợe-mail,webvànângcấp sảnphẩm.
Câu7:Máytính
mớicủabạnđếnnhưngkhibạncàiđặtnóvà
gìxảyra.Trongmộtmáy
nhấnnúttrên,khơngcó
tínhtiêuchuẩnbảohành,sửachữacácloạivấnđềlàtrách
nhiệmcủacác.........
A .đạilý
B. nhàsảnxuất
C. cơngtyvậnchuyển
D. bảohiểmcủangườimuahàng
Câu8.ChínhsáchsửdụngcủaCơngtylà gì?
A. Bảohiểmchốnglạiviệcdữliệubị pháhủy
B. Tàiliệuhướngdẫnsửdụngcácứngdụngcho máytính
C. Hướngdẫnsử dụngphầncứngvàphầnmềmcủacơngtysaochophùhợp
D. ThủtụcgiảiquyếtcácvấnđềcơngnghệvớitrangthiếtbịcủaCơngty
Câu9: Các yếutố quantrọngnhấtcầnxemxétkhimua một máytính sẽ đượcsửdụng
đểtạovàchỉnhsửađồhọa,hoạthình,và videolàgì?
A. tínhdi động
B. tuổithọpin
C. kíchthướccủaổđĩacứng
D. dunglượngbộnhớ
E. phầnmềmtiệníchđikèm.
23
Ơn thi cấp tốc IC3 – Tài liệu mới nhất.
Bài7:TÌMHIỂUVỀPHẦNMỀM
Câu1.Thuậttốnlàgì?
a. Mộtbộquytắcdùngcho mãphầnmềmmáytính
b. Đượcthiếtkếđểthựchiệnnhữngnhiệmvụcụthểtheotrìnhtựnhấtđịnh
c. Quycáchnhậpdữliệuvào mộtchươngtrìnhphầnmềm
d. Tấtcảnhữnglựachọntrên
e. bvàc
Câu2.Khimuachươngtrìnhphầnmềmthựctếlàbạn muagiấyphépsửdụngchương trìnhđó.
a. Đúng
b. Sai
Câu3.Đâulàcáchhiệuquảnhấtvềchiphíkhingườiquảntrịmạngmuốnmuagiấy
phépsửdụngcho25máytínhcủacơngty?
a. Mua25giấyphéptừcửahàngbánlẻ
b. Muagiấyphéptậpthểcho25máy
c. Muamộthợpđồngsửdụngphầnmềm(SaaS)cho25máy
d. Tấtcảnhữnglựachọntrên
e. bhoặcc
Câu4.hầnmềmnàobạnsẽdùngđểquảnlbáocáodoanhsốqu vềchiphí?
a. Xửlvănbản
b. Bảngtính
c. Kếtốn
d. Tiệních
e. Tấtcảnhữnglựachọntrên
Câu5.Nếubạnmuốnhọpvớimộtngười ởTokyo mộtởLondon
vàmộtởMiami chương
trìnhnàosẽmơphỏngcảnhcuộchọpnhưkhimọingườiởtrongcùngmột
phịngmộtcáchtốtnhất?
a.Đàmthoạiđiệnthoại
b.Đàmthoạitruyềnhìnhqua Web-Webconferencing
Câu6:Lựachọnnàolàmộtdanhsáchcáchướngdẫnđượcđnhnghatốtmàcóthể
sửdụngđểhồnthànhmộtnhiệmvụ?
A. Phântích
B. Quảnlý
C. Thuậttốn
D. Kiểmtra
24