Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Đề cương ôn tập học kỳ 2 Tin 7 (2010-2011).

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (354.01 KB, 4 trang )

Ôn tập tin 7 – HKII, năm học 2010 – 2011
Trường THCS Hòa Khánh
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TIN HỌC 7 – HKII

CẤU TRÚC ĐỀ THI
I. TRẮC NGHIỆM: 8 câu, mỗi câu 0.5 điểm.
- Xem lại lý thuyết ở trên và những kiến thức đã học, đã biết trong quá trình quan sát
thực hành trên máy.
II. TỰ LUẬN: 2 câu 3.0 điểm
III. THỰC HÀNH: 3.0 điểm
A. CÁC CÂU HỎI TRONG ĐỀ THI
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Để đặt hướng giấy in cho một trang trang bảng tính ta phải thực hiện:
A.  B. 
C.  D.  !"
Câu 2: Khi lọc dữ liệu em có thể:
A. #$%&'()*  B. +,-#$%.&'(
C. A /0 B  D. A /0B !1
Câu 3: Cách nào trong các cách sau dùng để in trang tính?
A. 23 B. 43
C. 53 D.  !"
Câu 4: Nháy nút lệnh nào để sắp xếp theo thứ tự tăng dần?
A. B.
C. D.
Câu 5: Để lọc dữ ta sử dụng lệnh?
A. 6



5) B. 6




)75
C. 6

) D. 2 89:&"
Câu 6: Muốn đặt lề trên của trang tính thì trong hộp thoại PageSetup chọn ô?
A. ) B. ;4
C. <)) D. =
Câu 7: Để in trang tính ta sử dụng nút lệnh gì?
A. B.
C. D.
Câu 8: Trong Excel lệnh nào dùng để ngắt trang:
A. )

2> B. ?7

<@/7
C. ?7

) D.  A)A:!"B
Câu 9: Để tăng chữ số thập phân trong ô tính ta sử dụng lệnh?
A. B.
C. D. 2 A,B,C !"
Câu 10: Khi lọc dữ liệu em có thể?
A. C

$D)$ B. )

)

C. C



4)4> D. E&

5B
Câu 11: Khi sắp xếp dữ liệu câu nào sau đây sai?
A. 2)0DF&'(@- :!"B
B. 26G)G25&)*6&!-#$%)* B
Tải tại địa chỉ: Trang 1
Ơn tập tin 7 – HKII, năm học 2010 – 2011
C. 2%'F@A%HI:JB
D. 2 KGDK/0K
Câu 12: Để xem trước khi in ta sử dụng nút lệnh nào?
A. L)) B. L/7K
C. L7K D. LK
Câu 13: Các nút lệnh nằm trên thanh nào?
A. ,M B. .A
C. :!" D.  !"
Câu 14: Hãy nêu ý nghóa của các nút lệnh sau: (2 đ)
15.Để mở bảng tính đã có trong máy ta sử dụng lệnh nào?
a. File Save c. File Open
b. File New d. File Close
16. Muốn ngắt trang tính ta sử dụng lệnh nào?
c. Page Break Preview c. Print Preview
d. Print d. Open
17.Nút lệnh nào để sắp xếp dữ liệu theo thứ tự tăng dần?
e. c .
f. d .

18.Để lọc dữ liệu ta sử dụng lệnh nào?
g. Data Sort
h. Data List
Tải tại địa chỉ: Trang 2
Nót lƯnh Ýù nghóa của nót lƯnh
1. (Fill Color)
2 ( Save)
3 (Copy)
4 (Center)
5 (Print Preview)
6 (Bold)
7 ( Outside Border)
8 (Font Color)
Ơn tập tin 7 – HKII, năm học 2010 – 2011
i. Data Filter AutoFilter
j. Các câu trên đều đúng
19.Muốn đặt lề phải của bảng tính ta chọn lệnh nào trong trang Margins của hộp thoại
Page setup
k. Top c. Bottom
l. Left d. Right
20.Để tăng chữ số thập phân ta dùng nút lệnh:
m. c.
n. d.
21.Để ghép các ô và căn chỉnh nội dung vào chính giữa ô ghép đó ta sử dụng nút lệnh
nào?
o. c.
p. d.
22.Để thiết lập lề và hướng giấy in cho lệnh nào?
q. File Open c. File Save
r. File Page Setup… d. File Print Preview

23. Để mở bảng tính đã có trong máy ta sử dụng lệnh nào?
A. New B. Save C. Open D. Close
24. Các nút lệnh nằm trên thanh nào?
A. Thanh tiêu đề B. Thanh cơng thức
C. Thanh bảng chọn D. Thanh cơng cụ
25. Để ngắt trang tính ta sử dụng lệnh nào?
A. Page Break Preview B. Print Preview
C. Print D. Cả A, B, C đều sai
26. Nút lệnh nào dùng để sắp xếp theo thứ tự giảm dần?
A. B. C. D. Cả A, B, C đều sai
27. Để lọc dữ liệu ta sử dụng lệnh nào?
A. Data -> Sort B. Data -> Filter -> Auto Filter
C. Cả A, B đều đúng D. Cả A, B đều sai
28. Muốn đặt lề phải của bảng tính ta chọn:
A. Top B. Bottom C. Left D. Right
29. Để gộp các ơ và căn chỉnh nội dung vào chính giữa ơ gộp đó ta sử dụng nút lệnh:
A. B. C. D.
30. Để tăng chữ số thập phân ta sử dụng lệnh:
A. B. C. D. Cả A, B, C đều sai
Tải tại địa chỉ: Trang 3
ễn tp tin 7 HKII, nm hc 2010 2011
Câu 31: các nút lệnh nằm trên thanh nào ?
a. Thanh tiêu đề b. Thanh thực đơn c. Thanh công cụ d. Thanh trạnh thái
Câu 32: Để lu trang tính ta phải sử dụng lệnh
a. File -> New b. File -> Exit c. Fle -> Open d. File -> Save
Câu 33: Muốn đặt lề trên của trang tính thì trong hộp thoại PageSetup chọn ô
a. Top b. Left c. Bottom d. Right
Câu 34: Nút lệnh nào dùng để sắp xếp theo thứ tụ tăng dần ?
a.
b.

c.
d. cả a, b, c đều sai
Câu 35: để lọc dữ liệu ta sử dụng lệnh
a.Data -> Filter -> AutoFilter b.Data -> Filter -> Show All
c.Data -> Sort d.Cả a, b, c đều sai
Câu 36: Để in trang tính ta sử dụng nút lệnh
a.
b.
c.
d.
37. Chng trỡnh bng tớnh l phn mm dựng:
a. Tớnh toỏn b. Son tho vn bn c. Biu din biu d. Tt c.
38. Vựng giao nhau gia ct v hng gi l:
a. ễ tớnh b. Trang tớnh d. Khi d. Bng tớnh.
39. Cụng dng ca thanh cụng thc:
a. Xoỏ d liu b. Chốn d liu c. Hin ni dung ụ tớnh d. Nhp d liu.
40. Trc khi nhp hm cho ụ tớnh ta gừ:
a. ( b. = c. ) d. *.
41. Kt qu hm =sum(6,9) l:
a. 15 b. 7.5 c. 9 d. 6.
42. Kt qu hm =min(6,9) l:
a. 15 b. 7.5 c. 9 d. 6.
43. Kt qu hm =average(6,9) l:
a. 15 b. 7.5 c. 9 d. 6.
44. Chốn thờm ct ta vo lnh:
a. Insert\Rows b. Edit\Delete c. Insert\Columns d. Edit\Copy.
II. PHN T LUN
1. Em hóy cho bit mt vi li ớch ca vic nh dng d liu trờn trang tớnh?
2. Hóy nờu cỏc bc thc hin nh dng phụng ch,c ch v kiu ch?
3. Trỡnh by cỏc thao tỏc mu nn v k ng biờn cho cỏc ụ tớnh?

4. diu chnh c cỏc trang in cho hp lớ thỡ em lm cỏch no?
5. Lm cỏch no cú th thay i hng giy ca trang in?
6. sp xp danh sỏch d liu em cú th s dng lnh gỡ trong Excel?
7. Lc d liu l gỡ? Hóy nờu cỏc bc cn thc hin khi lc d liu.
8. Em hóy cho bit mc ớch ca vic s dng biu ?
9. Nờu cỏc bc cn thc hin to biu t mt bng d liu?
III. PHN THC HNH
Ni dung: Gừ bng tớnh, chốn biu
Ti ti a ch: Trang 4

×