Nội dung 2.1:
!"!#$%&'" (#$
1.1. Xác định mục đích của đề kiểm tra
!"#$%#&#'()*$+
,* "-./01"(*.12#/03
04/$%&15 !6(57
"89
1.2. Xác định hình thức đề kiểm tra
:&0 ;
<= 5>
?= @2>
A= 8&0*;:6B-516B
-@29
CD&0:$1-**.88E
&0 ""81'1F$6
"2#-"2 7!%9
<9A9G
=H)I;
JK,:#(-07.
#)0 L");,#
11MN:111O0"%=9
JG"D304/$%&.#P2Q R
# R$86B1S R6B9
JTR$86BU1"0D3
.#$8+,1 R(V"U-
0#U)09
,=C1)$(;
Cấp độ t duy Mô tả
Nhận biết
* Nhận biết có thể đợc hiểu là học sinh nêu hoặc nhận ra
các khái niệm, nội dung,vấn đề đã học khi đợc yêu cầu.
(Tóm lại HS nhận thức đợc những kiến thức đã nêu trong
SGK)
Thông hiểu
* Học sinh hiểu các khái niệm cơ bản, có khả năng diễn
đạt đợc kiến thức đã học theo ý hiểu của mình và có thể sử
dụng khi câu hỏi đợc đặt ra tơng tự hoặc gần với các ví dụ
học sinh đã đợc học trên lớp.
Vận dụng
* Học sinh vợt qua cấp độ hiểu đơn thuần và có thể sử dụng,
xử lý các khái niệm của chủ đề trong các tình huống tơng tự
nhng không hoàn toàn giống nh tình huống đã gặp trên lớp.
Ví dụ: - HS giải quyết đợc các bài tập tổng hợp bao gồm
kiến thứccủa một số loại hợp chất hữu cơ hoặc một số loại
chất vô cơ đã học kèm theo kĩ năng viết phơng trình hoá
học và tính toán định lợng.
Vận dụng ở
mức độ cao
hơn
Học sinh có khả năng sử dụng các khái niệm cơ bản để
giải quyết một vấn đề mới hoặc không quen thuộc cha từng
đợc học hoặc trải nghiệm trớc đây, nhng có thể giải quyết
bằng các kỹ năng và kiến thức đã đợc dạy ở mức độ tơng
đơng.
Xác định cấp độ t duy dựa trên các cơ sở sau:
b.1. Căn cứ vào chuẩn kiến thức, kĩ năng của chơng trình GDPT:
Kiến thức nào trong chuẩn ghi là biết đợc thì xác định ở cấp độ biết;
Kiến thức nào trong chuẩn ghi là hiểu đợc thì xác định ở cấp độ hiểu;
Kiến thức nào trong chuẩn ghi ở phần kĩ năng thì xác định là cấp độ vận dụng.
Tuy nhiên:
Kiến thức nào trong chuẩn ghi là hiểu đợc nhng chỉ ở mức độ nhận biết các kiến
thức trong SGK thì vẫn xác định ở cấp độ biết;
Những kiến thức, kĩ năng kết hợp giữa phần biết đợc và phần kĩ năng thì đợc xác
định ở cấp độ vận dụng.
b.2. Những kiến thức, kĩ năng kết hợp giữa phần hiểu đợc và phần kĩ năng thì đợc xác
định ở cấp độ vận dụng ở mức độ cao hơn.
=HIE;W6R"D.;
XY,;AZQ>G;AZQ>[;\ZQ
)*+,-".-/01 !"!#$%&'" (#$2
<9K2**M#$%999=.>
?9[3.R1'D)$(>
A9](V6RP2Q"DM#$%999=>
\9G7 R"DM#$%999=$%01'P2Q>
^9](V R6B"D3$%01$%0>
_9G7S R1S R6B"D1P2QS R
6R"D>
`9-1P a)(.9
34#$%&'" (#$2
2.1. Khung ma trận đề kiểm tra theo một hình thức
5+6&'
M#$%b=
%0 ! 74 ( %)84 %)849
#:--$;/
+<4
+6&'1 H3cG#
cY.
H3cG#
cY.
H3cG#
cY.
H3cG#
cY.
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
điểm= %
+6&'2 H3cG#
cY.
H3cG#
cY.
H3cG#
cY.
H3cG#
cY.
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
điểm= %
9999999999999
999999999999999
+6&'n H3cG#
cY.
H3cG#
cY.
H3cG#
cY.
H3cG#
cY.
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
điểm= %
=4>?
=4>?& (#
@ABC
TR6
TR
Q
TR6
TR
Q
TR6
TR
Q
?
?& (#
@ABC
2.2. Khung ma trận đề kiểm tra kết hợp cả hai hình thức
5+6&'
M#
$%b=
%0 ! 74 ( %)84 %)849
#:--$;/
+<4
GYc] GK GYc] GK GYc] GK GYc] GK
+6&'
H3
cG#
cY.
H3
cG#
cY.
H3
cG#
cY.
H3
cG#
cY.
H3
cG#
cY.
H3
cG#
cY.
H3
cG#
cY.
H3
cG#
cY.
Số câu
Số điểm Tỉ
lệ %
Số câu
Số điểm
Số câu
Số
điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số
điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số
điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số
điểm
Số câu
điểm=
%
+6&'3
H3
cG#
cY.
H3
cG#
cY.
H3
cG#
cY.
H3
cG#
cY.
H3
cG#
cY.
H3
cG#
cY.
H3
cG#
cY.
H3
cG#
cY.
Số câu
Số điểm Tỉ
lệ %
Số câu
Số điểm
Số câu
Số
điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số
điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số
điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số
điểm
Số câu
điểm=
%
9999999999999
999999999999999
+6&'
H3
cG#
cY.
H3
cG#
cY.
H3
cG#
cY.
H3
cG#
cY.
H3
cG#
cY.
H3
cG#
cY.
H3
cG#
cY.
H3
cG#
cY.
Số câu
Số điểm Tỉ
lệ %
Số câu
Số điểm
Số câu
Số
điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số
điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số
điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số
điểm
Số câu
điểm=
%
GS R6
GS R
Tỉ lệ %
TR6
TR
Q
TR6
TR
Q
TR6
TR
Q
TR6
TR
DE)8F'-,-". !"!#$%&'" (#$ !AGHI+2
3.1. Mục tiêu đề kiểm tra:
1. Kiến thức:
=H<;]2d"-8)1%;"!#!#,e%#RM7)1
=
,=H?;c"-;G7)#fg("-:#Y#T@
=HA;GS8*
2. Kĩ năng:
=h6B@2
,=[$%&"17
=G7N"17"L"$%&"
3. Thái độ:
=i6(5j17("kT(1)9
,=lm(273#*I""9
3.2. Hình thức đề kiểm tra:
c8&0GYc]M^ZQ=1GYGKM^ZQ=
3.3. Ma trận đề kiểm tra:
Y0
C00
+<4
Y, G [ [O
0"%
GY GK GY GK GY GK GY GK
]2d"-
8)1%;"!#!#
,e%#RM7)1
=
3c"-;G7)#fg(
"-:#Y#
T@
DGS8
*
=4>?
=4>?& (#
.J B"55-,--6&'K<
)4L-M/4N*-O" (#$
.3 !-,--P-O&,
4 ,&? FG #Q -RH&<M)
Y0
C00
+<4
Y, G [ [
O
0"
%
GY GK GY GK GY GK GY GK
]2d
"-8)
1%;"!#!#
,e%#RM7
)1
=
Xn 1
0
$8
R2
d "!#
!# ,e%#
R9
X K % N
R2
d"-
8 ) 1
%9
X [ $8
$%
&"
, o %
N (
"9
XW6,2
R8
)1%
9
XG&R
$8"F
N#
7
V
)
01-"
09
XG7
.
./
1R
$8"F
7
D
8)
@#D
8B#
D8
79
3c"-;G7
)#fg("-
:#
Y#T@
X G7 )
1 7
"-9
X G7 )
"
"-;G
1'
#
V !#
V
R9
X fg( "-
"
"-9p4
g("-
"
"-9
X ]
2 $8
7 2
#I
$8 7
)"
"-
1 g( "-
"
"-9
X [
$8 E
4 g(
"-
"
"-
5"
0
"-
1'
V !#
1'$'1
1'
VR9
XG7R
$8
"-
"
09
XG7
.
./
1R
$8
D8
"-9
XiV
"-
$,
,q
$%
&"
DGS8
*
=4>?
=4>?& (#
Y0
C00
+<4
Y, G [ [
O
0"
%
GY GK GY GK GY GK GY GK
]2d
"-8)
1%;"!#!#
,e%#RM7
)1
=
A^Q
3c"-;G7
)#fg("-
:#
Y#T@
^ZQ
DGS8
*
<^Q
=4>?
=4>?& (#
C00
+<4
Y, G [ [
35 C
50 C
15 C
30
C
.DH.H? SABC
& (#-;#Q -6&'
.TE>?& (#-;#Q
-6&'M/4:4FG C
30
C
25
C
15
C
Y0
O
0"
%
GY GK GY GK GY GK GY GK
]2d
"-8)
1%;"!#!#
,e%#RM7
)1
=
A#^
3c"-;G7
)#fg("-
:#
Y#T@
^#Z
DGS8
*
<#^
=4>?
=4>?& (#
Y0
C00
+<4
Y, G [ [
O
0"
%
.UE>?& (#L>?
V -;#Q -PM/4:4
3,0
điể
m
3,0
điể
m
2,5
điể
m
1,5
điể
m
GY GK GY GK GY GK GY GK
]2d
"-8)
1%;"!#!#
,e%#RM7
)1
=
Xn 1
0
$8
R2
d "!#
!# ,e%#
R9
X K % N
R2
d"-
8 ) 1
%9
X [ $8
$%
&"
, o %
N (
"9
XW6,2
R8
)1%
9
XG&R
$8"F
N#
7
V
)
01-"
09
XG7
.
./
1R
$8"F
7
D
8)
@#D
8B#
D8
79
3c"-;G7
)#fg("-
:#
Y#T@
X G7 )
1 7
"-9
X G7 )
"
"-;G
1'
#
V !#
V
R9
X fg( "-
"
"-9p4
g("-
"
"-9
X ]
2 $8
7 2
#I
$8 7
)"
"-
1 g( "-
"
"-9
X [
$8 E
4 g(
"-
"
"-
5"
0
"-
1'
V !#
1'$'1
1'
VR9
XG7R
$8
"-
"
09
XG7
.
./
1R
$8
D8
"-9
XiV
"-
$,
,q
$%
&"
WXLUYXLU& (#
WXLUYXLU& (#
D WXLUYLU& (#
D WXLUYLU& (#
WLXYLX& (#
WXLU
YXLU& (#
WLXYLX& (#
W
XLUY
XLU
& (#
W
LUY
LU
& (#
DGS8
*
=4>?
=4>?& (#
M":A:.S831'=
WLUYLU& (#
Y
0
C00
+<4
Y, G [ [O
0"
%
GY GK GY GK GY GK GY GK
]2
d"-
8)1
%;"!#!#
,e%#R
M7)1
=
Xn 1
0
$8
R2
d "!#
!# ,e%#
R9
X K % N
R 2
d "-
8 ) 1
%9
X [ $8
$%
& "
,o %N
("9
XW6,2
R8)1
%9
XG&R
$8"F
N#
7V
)
0
1-"
09
XG7
..
/1R
$8"F
7
D8
)@#
D8
B#D
879
? V D Z
?& (# LU XLU LX XLU DLU
KDUC*
3c"-;
G7)#
fg("-
:#
Y#T@
X G7 )
1 7
"-9
X G7 )
"
"-;
G1'
#
V
!#
VR9
Xfg("-
"
"-9p4
g("-
"
X] 2
$8 7
2#
I $8
7 ) "
"- 1 g(
"-"
"-9
X [
$8 E 4
g( "-
"
"-5
"
0
"-
1' V
!# 1' $'
1 1'
VR9
XG7R
$8
"-"
09
XG7
..
/1R
$8
D8
"-9
XiV
"-
$,
,q
$%
&"
.Z 'F[;#$%F[E>?& (#F[>?
V -;#Q -<
"-9
? V D \
?& (# LU XLU LX XLU LU
ULX
KUXC*
DGS8
*
? V
?& (# LU
LU
KUC*
=4>?
=4>?& (#
Z
DLX
KDXC*
3
LX
KXC*
3
3LX
K3XC*
3
LX
KXC*
LU
KUC*
LU
KUC*
T
XLX
KXXC*
]+^__+`a
Y
0
C00
+<4
Y, G [ [O
0"%
GY GK GY GK GY GK GY GK
]2
d"-
8)1
%;"!#!#
,e%#R
M7)1
=
A6
<#^
<6
Z#^
<6
<#Z
<6
Z#^
Z
DLU&
KDUC*
3c"-;
G7)#
fg("-
:#
Y#T@
A6
<#^
<6
Z#^
<6
<#Z
<6
Z#^
<6
<#^
\
ULX&
KUXC*
DGS8
*
<6
<#^
3
LX&
KXC*
=4>?
=4>?
& (#
Z
DLX&
KDXC*
3
LX&
KXC*
3
3LX&
K3XC*
3
LX&
KXC*
LU&
KUC*
LU&
KUC*
T
XLX&
KXXC*
.\,4 ,Ab #$%
F[-c(-@>d$!R
-O !.
Nội dung 2.2: THỰC HÀNH
K+efgfhi*
CrGlsYtGku9
Y
0
C00
+<4
Y, G [ [O
0"
GY GK GY GK GY GK GY GK
CR
,"#
,kGGk
(*
R:9
X G7 ) :
R
,"9
XH @!#
5 ,S7
)
(* R "
,."9
XG7):
R
,"9
? V D
?& (# XL\U XL3U LX
KXC*
3
k","
XF)
-"kHkH9
XG7)kk
k","9
Xf.B17
**9
XG7):
k","9
XG)
BD89
XY,
)79
? V D 3 \
?& (# XL\U XLU XLU XLU XL3U XLU
DLX
KDXC*
Dfv!)
k","
XG7):
v!)
k","
XG7):
fi
k","
XY,$8
)9
[$8WGkk
XG72
)
09
XG7
779
? V D 3 \
?& (# XL\U XLU XLU LX XL3U LX
TLX
KTXC*
DGS8 XG52 XG52 XG52
*
$8g((
:9
$8g(
(:9
$8g(
(:
? V
?& (# XLU XLU LX
3LX
K3XC*
=4>?
=4>?
& (#
I
3L3U
K33LUC*
3
XLU
K\LUC*
U
L3U
K3LUC*
D
3LX
K3XC*
3
XLU
KUC*
D
3LU
K3UC*
KXC*
T
XLX
KXXC*
tGkukwHcxuu9YyCkwH?Z<ZX?Z<<
CzYk{r|9Gk}uhurY\^Wk~G9
j-4 B#",-k$2T& (#
H6<;k8)d%: R(*a",q. R(*a,"1
)V,"9k8):n
r9L9 n9L(L9 H9!LL9 f9,LeL
H6?;k8)d%)77"$'#0#
09k8):k
r9L9 n9LL9 H9!LL9 f9,LeL9
H6A;k8)d%•"€7( B#$81'
R"-#"!,e%#,e%#R,"#•:0:;n
r9−Hk•‚9n9−‚k9 H9−H‚‚k9f9−Hk
A
9
H6\;C8))@#"$'#:0$%9k8
)::0;n
r9H
<?
k
??
‚
<<
M "e%=>n9HH‚
A
> H9 MH
<`
k
A^
H‚‚=
A
H
A
k
^
> f9
H
_
k
<?
‚
_
M"e%=
H6^;G") ;C#H#C‚#c‚k#Y
?
T‚
\
#Y
?
T‚
A
9fV!!L
$81';k
r9H#C‚#Y
?
T‚
\
#Y
?
T‚
A
9 n9C‚#c‚k#Y
?
T‚
\
#Y
?
T‚
A
9
H9C#H#C‚#c‚k9 f9C#C‚#c‚k#Y
?
T‚
A
9
H6_;H");"L(#!!L#"e%#),ƒ"# "e%#!L"e%9
fg(N
):0„6n
r9 "e%#),ƒ"#!L"e%9 n9),ƒ"#!!L# "e%9
H9 "e%#!L"e%#"L(9 f9!!L#),ƒ"#!L"e%9
H6`;fg(N)01'VY‚k;k
r9Hk
A
H‚‚k#
(
H
_
k
<Z
‚
^
)
n9Hk
A
H‚‚H
?
k
^
#H
?
k
^
‚k
H9Hk
A
H‚‚k#H
_
k
<?
‚
_
f9Hk
A
H‚‚k#Hk
A
H‚‚H
?
k
^
H6…;G":"," #:","":0F$
0†k
r9H
?
k
\
#Hk
\
9 n9H
?
k
\
#H
_
k
_
9 H9H
?
k
\
#H
?
k
?
9f9H
?
k
?
#H
_
k
_
9
H6|;c7H
?
k
?
v7H‚
?
#T‚
?
#%$'9$87H
?
k
?
.v
D87[f
r9V$',"$9 n9VY‚k$Nk
?
T‚
\
F9
H9V$9 f9 V $' ," $ N
k
?
T‚
\
F9
H6<Z;G",."#(*R$8 @!L"/.n
r927-69 n9(*aR9 H9 R059 f9 R
%"9
H6<<;CR" 6(1'kH: ,1-"7,"9k
r9‡LT‚
A
9 n9rY‚
A
9 H9HH‚
A
9 f9HH
?
9
H6<?;fg(N"$8!L"/.1"-:
n
r9‡#H#T#W9 n9H#‡#W#T9 H9W#T#H#‡ f9T#W#H#‡
H6<A;"<A#…$8L((*)1'"-$9G7
7"$8O[f
r9<<#?79 n9?#?\79 H9A#A_79 f9\#\…79
H6<\;G.77**n
r9L9 n9LL9 H9!LL9 f9,LeL9
H6<^;fg(N))V,";n
r9Hk
\
#H
_
k
_
n9H
?
k
\
#H
?
k
?
H9Hk
\
#H
?
k
?
f9H
_
k
_
#H
?
k
?
H6<_;CR,"" 6($81'Y‚k-"R
j1$'n
r9YkH‚
A
9 n9Y
?
H‚
A
9 H9HH‚
A
9 f9ˆH‚
A
9
lJ%KZ& (#*
n<;nq$%",A7;H‚
?
#Hk
\
#H
?
k
\
9[$%
&"9nJ[f;<
n?;iV*)r#n#H"g((: 11WGkk5
2g((:9kJ[f;?
M<=Jk
?
‚H
_
k
<?
‚
_
M?=L$8MA=L)+M\=L(!L9
nA;MA=9H"77H
?
k
\
1'$'"$+!$8
?ZZ$8L(A_#…
Z
,f
$8
•Z#…‰9H"",$8$8*1'
!!L$"k
?
T‚
\
F:$8<<\#\L(!L9
= [WGkk!(9 <#Z n;Z#^k;Z#^
,= G79 <#Zk;Z#^[f;Z#^
= G72 )0L L:9 <#Z[f;<#Z
9999999999999999999999999999999999999999999999999999999999999999999999999999999999999999999999999999999999999999999999999999999999999999999
CrGlsYtGkuk{r…kwHcxuu
Y
0
C00 H
Y, G [) ["
GY GK GY GK GY GK GY GK
<9‚!#
G.
7#
"!
^
<#?^
<
Z#?^
_
<#^
<^Q
?9k"# <
Z#?^
<
Z#?^
Z#^
Z#^
?#^
<
<ZQ
A#r!#
,e%
?
Z#^
?
Z#^
^Q
\9K
HGkk
<
Z#?^
<
Z#?^
?#^Q
^9Y$' <#^
A#^
<
Z#?^
?#^
A#`^
A`#^Q
_9GS8 <
A
<
A
AZQ
GS R
6#S R
…
?
?ZQ
<
A
AZQ
?
Z#^
^Q
<#^
A#^
A^Q
?
Z#^
^Q
Z#^
Z#^
^Q
<^
<Z#Z
<ZZQ
m+n
^2em+o
Thời gian2TUHp
r9 q+_rf+`;A
c"j1""dr#n#H#f0$'6+L"
I
Câu 1.‚!8)"!1';
r9C(*R"-H9H(*R:
n9C(*Rf9C(*R:9
Câu 2.G.L"77;
r9?<Q7#`…Q7%#<Q7"!
n9?<Q7"!#`…Q7%#<Q7MH‚
?
#H‚#7#999=
H9?<Q7"!#`…Q7#<Q7%
f9?<Q7%#`…Q7"!#<Q77MH‚
?
#H‚#7#9999=
Câu 39fg()"!!;
r9H‚#H‚
?
#r
?
‚
A
#W
?
‚
^
H9H‚
?
#W
?
‚
^
#Y
?
‚
^
#T‚
A
n9H‚
?
#Y
?
‚
^
#H‚#W
?
‚
^
f9H‚#C‚#H‚#c
?
‚
Câu 49Y$+$87"!,q3($'51"7);
r9c7"!$8"$'H9c7"!Š%7
n9c7"!7"$'f9c7"!::B
Câu 5.H)"" Rd) 6($8"!"j72
;
r9k
?
‚99999999999999n9c7H9cC‚
\
f9HH‚
A
Câu 6.fg()" 6(0$81'7("†
r9H‚#k‚#k
?
‚n9H‚#k‚#‚
?
H9H‚#k‚#k
?
T‚
\
f9H‚#kH#k‚
Câu 7.TRcC‚
\
.?#?\77"!M="j72
r9<^#…n9?A#`H9A<#_f9<`#A
Câu 8:H0:!"!
r9H‚ n9HM‚k=
?
H9HH
?
f9HT‚
\
Câu 9.C"!"":../W,q\A#__Q9n6aR
"!,q<\?1H9H0:"!;
r9W
?
‚
A
n9W‚
?
H9W
?
‚
\
f9W
?
‚
^
Câu 10;H:A5A)B;Y$'#V,e%#V!9,
A
r9 h)(€1-
n9 h)(€
H9 -
f9 fVY‚k
Câu 11:H"R$8" 6(1'!&"-"
"7")†
r9C n9r H9L f9
Cõu 12;H"\#_"-1"$'&$8?ZZVr9YN
"Vr
r9Z#<C n9Z#^C H9<C f9<#^C
Phần II. Tự luận - 7 điểm
Cõu 13: ( 3 im ) H" %N0 ;
9cH
A
XXXXXcHJ
?
,9rJkHXXXXrH
A
Jk
?
9k
?
JL
?
A
XXXXXXLJk
?
Hóy lp cỏc phng trỡnh húa hc v cho bit nú thuc loi phn ng húa hc no?
Cõu 14;H" các chất rắn ựng trong các lọ mất nhãn sau: Cát (SiO
2
), Canxi oxit (CaO) và
Điphotpho pentaoxit (P
2
O
5
). Bằng phơng pháp hóa học, hãy nhận biết các chất rắn trên. Viết ph-
ơng trình hóa học xảy ra (nếu có).
Câu 15:
Cho 16,25 gam kim loại kẽm vào dung dịch axit clohiđric nồng độ 1M vừa đủ.
1. Viết phơng trình hóa học xảy ra.
2. Tính thể tích khí H
2
thu đợc ở đktc.
3. Tính thể tích dung dịch axit clohiđric nồng độ 1M đã dùng.
Cho: P = 31, O = 16, Zn = 65, H = 1, Cl = 35,5; K =39;