Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 - Bài 1 - A day in the life of

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (63.47 KB, 2 trang )

UNIT 1: A DAY IN THE LIFE OF …
READING
- alarm (n) đồng hồ báo thức
- go off = ring reo
- boil (v) đun sôi
- quick (a) nhanh
- lead the buffalo to the field dẫn trâu ra đồng
- It takes / took + O + thời gian + to-inf. mất bao lâu để làm việc gì
Ex: It takes me thirty minutes to walk to school.
- get ready = prepare chuẩn bị
- plough (v) cày
- harrow (v) bừa
- plot of land miếng ruộng
- take a short rest nghỉ ngơi
- peasant (n) = farmer (n) nông dân
- tobacco (n) thuốc lá
- repair the bank sửa bờ ruộng
- pump water bơm nước
- do the transplanting cấy
- chat (v) = talk in a friendly way tán gẩu, nói chuyện
- contented with = satisfied with hài lòng với …
- occupation (n) = job nghề nghiệp
SPEAKING
- timetable (n) thời khóa biểu
- Civic Education môn Giáo dục công dân
- Information Technology tin học
- Class meeting sinh hoạt lớp
Note:
1. What time does he have + môn học + on + thứ?
- At + giờ
2. What lesson doe he have + at + giờ + on + thứ


- A / An …. Lesson.
LISTENING
- cyclo (n) xe xích lô
- drop (v) thả khách xuống
- passenger (n) hành khách
- pedal (v) đạp xe
- park (v) đậu xe
- purchase (n) đồ đạc đã mua
- food stall quán ăn nhỏ

×