Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

kiểm tra số 6 (tiết 97) có ma trân và đáp án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.25 KB, 5 trang )

KIỂM TRA
Môn : Số học 6 (tiết:97)
( Thời gian làm bài: 45’)

Điểm Lời phê của thầy, cô giáo

I/ Trắc nghiệm khách quan ( 2điểm)
Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời em cho là đúng
1.Khẳng định nào sau đây là sai
A.
2 10
5 25
=
; B.
2 2
5 5

=

; C.
3 18
5 35
=
; D.
4 28
5 35

=

2.Rút gọn phân số
3 12


8 12
+
+
ta được phân số: A.
3
4
; B.
3
8
; C.
15
20
; D.một kết
quả khác
3.Khi đổi hỗn số
3
2
7

thành phân số ta được kết quả: A.
11
7

;B.
17
7

;C.
6
7



;D.
13
7


4.Biết
2 1
3 5
x
=
thì x có giá trị là: A.
2
15
; B.
3
10
; C.
10
3
; D.
15
2
II/Tự luận( 8 điểm)
Bài 1.(1,5điểm) Rút gọn phân số sau:
a)
2.5.13
26.35
; b)

49 7.49
49
+
Bài 2.( 3 điểm)Thực hiện phép tính (tính hợp lý nếu được)
a)
4 12
5 5

+
; b)
2 5 5
:
3 6 12
 

 ÷
 
; c)
5 2 5 9 5
. . 1
7 11 7 11 7
− −
+ +
Bài 3.(2 điểm)Tìm x biết:
a)
2 1 7
3 4 12
x
+ =
; b) 0,5x -

2 7
3 12
x
=
Bài 4.(1,5 điểm) So sánh các phân số sau
a)
14
21

60
72
; b) A =
8
8
10 3
10 2
+

và B =
8
8
10 4
10 1
+


Bài làm

Đề 1
KIỂM TRA

Môn : Số học 6 (tiết:97)
( Thời gian làm bài: 45’)

Điểm Lời phê của thầy, cô giáo

I/ Trắc nghiệm khách quan ( 2điểm)
Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời em cho là đúng
1.Khẳng định nào sau đây là sai
A.
7 14
9 27
=
; B.
4 20
7 35
=
; C.
4 4
7 7

=

; D.
4 24
7 42

=

2.Rút gọn phân số
6 15

13 15
+
+
ta được phân số: A.
6
13
; B.
3
4
; C.
21
28
; D.một kết
quả khác
3.Khi đổi hỗn số
1
3
4

thành phân số ta được kết quả: A.
11
4

;B.
3
4

;C.
7
4


;D.
13
4


4.Biết
3 1
5 2
x
=
thì x có giá trị là: A.
10
3
; B.
3
10
; C.
5
6
; D.
6
5
II/Tự luận( 8 điểm)
Bài 1.(1,5điểm) Rút gọn phân số sau:
a)
2.5.13
26.35
; b)
49 7.49

49
+
Bài 2.( 3 điểm)Thực hiện phép tính(tính hợp lý nếu được)
a)
4 12
5 5

+
; b)
2 5 5
:
3 6 12
 

 ÷
 
; c)
5 2 5 9 5
. . 1
7 11 7 11 7
− −
+ +
Bài 3.(2 điểm)Tìm x biết:
a)
2 1 7
3 4 12
x
+ =
; b) 0,5x -
2 7

3 12
x
=
Bài 4.(1,5 điểm) So sánh các phân số sau
a)
14
21

60
72
; b) A =
8
8
10 3
10 2
+

và B =
8
8
10 4
10 1
+


Bài làm
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
Đề 2

………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA SỐ 6 ( Tiết 97)
Mức độ
Chủ đề
Nhậnbiết Thông hiểu Vận dụng
TN TL TN TL TN TL Tổng
Phân số,tính chất cơ bản của
phân số,rút gọn phân số
1
0,5
1
0,5
1
1,5
3
2,5
So sánh phân số 1
0,5
1
1
2
1,5
Các phép toán trên phân số,số
thập phân,hỗn số

1
0,5
1
0,5
1
3
1
2
4
6
Tỏng 7
7
2
3
9
10
ĐÁP ÁN BIỂU ĐIỂM
I/ Trắc nghiệm( 2 điểm) Mỗi câu đúng được 0,5 điểm

1 2 3 4
Đề 1 C A B B
Đề 2 A B D C
II Tự luận (8 điểm)

Bài Nội dung Biểu
điểm
Bài1
1,5 điểm
Rút gọn:
a)

2.5.13 2.13.5 26.5
26.35 26.35 26.35
= = =
1
7
b)
( )
49 1 7
49 7.49
8
49 49
+
+
= =

0,75điểm
0,75 điểm

Bài2
3 điểm

4 12 4 ( 12)
)
5 5 5
8 3
1
5 5
a
− + −
+ =


= = −
0,5điểm
0,5điểm
2 5 5
) :
3 6 12
4 5 5
:
6 6 12
1 12
.
6 5
2
5
b
 

 ÷
 
 
= −
 ÷
 

=

=

5 2 5 9 5

) . . 1
7 11 7 11 7
c
− −
+ +
5 2 9 5
. 1
7 11 11 7
5 5
1 1
7 7

 
= + +
 ÷
 

= + =

0,5 điểm
0,5điểm
0,5
0,5
Bài 3
2 điểm
Tìm x:
2 1 7
)
3 4 12
2 7 1

3 12 4
2 4
3 12
4 2
:
12 3
1
2
a x
x
x
x
x
+ =
= −
=
=
=
2 7
)0,5
3 12
2 7
0,5
3 12
1 7
6 12
7 1
:
12 6
1

3
2
b x x
x
x
x
x
− =
 
− =
 ÷
 

=

=
=
1điểm
1điểm
Bài 4
1,5
điểm
a) So sánh
14
21

60
72

Ta có

14 2 4
21 3 6
= =
;
60 5
72 6
=


4 5
6 6
<
nên
14
21
<
60
72
b) A =
8 8
8 8 8
10 3 10 2 5 5
1
10 2 10 2 10 2
+ − +
= = +
− − −
B=
8 8
8 8 8

10 4 10 1 5 5
1
10 1 10 1 10 1
+ − +
= = +
− − −

8 8
5 5
10 2 10 1
>
− −
nên A > B
0,5 điểm
0,5 điểm
0,5 điểm

×