Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

Bài giảng tham khảo thao giảng đại số 9 Bài Liên hệ giữa phép nhân và phép khai phương (6)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (142.29 KB, 12 trang )


Tiết 4


Bài cũ
Câu 1: Tìm điều kiện để giá trị các biểu thức
sau được xác định:
a)
b)
Câu 2: Tính giá trị các biểu thức sau:
a)
b)
5( 3)x −
2
1 x
+
16.9
5.20


Đáp án

Câu 1:
a) xác định khi

b) xác định với mọi giá trị của x vì
với mọi giá trị của x
Câu 2:
a)
b)
5( 3)x −


2
1 x
+
5( 3) 0
3 0 3
x
x x
− ≥
⇔ − ≥ ⇔ ≥
2
1 0x
+ ≥
16.9 144 12
= =
5.20 100 10
= =


Bài m iớ
Có cách nào tính dễ dàng?

Tính và so sánh
16.9; 16. 9
5. 20


1. Đ nh líị
Với hai số a và b không âm, ta có

. .a b a b=

Chú ý:
Định lí trên có thể mở rộng cho tích của nhiều
số không âm


2. Áp d ngụ
a) Qui tắc khai phương một tích
Muốn khai phương một tích của các số
không âm, ta có thể khai phương từng thừa
số rồi nhân các kết quả với nhau


Ví d áp d ngụ ụ
Tính:
a)

b)
25.49.1, 44 25. 49. 1,44 5.7.1, 2 42
= = =
810.0,4 81.10.0, 4 81.4 81. 4 9.2 18
= = = = =
0, 16.121
0,16. 121 0, 4.11 4, 4= = =
250.160
25.10.16.10 25.16.100 25. 16. 100
5.4.10 200
= = =
= =



b) Qui tắc nhân các căn bậc hai
Muốn nhân các căn bậc hai của các thừa số
không âm, ta có thể nhân các số dưới dấu
căn với nhau rồi khai phương kết quả đó


Ví d áp d ngụ ụ
Tính:
a)
b)
5. 20 5.20 100 10= = =
( )
2
18. 10. 0, 2 18.10.0, 2 9.2.2 3.2 6= = = =
7. 63
( )
2
7.63 7.7.9 7.3 21= = = =
20. 32. 4,9
( )
2
20.32.4,9 2.2.16.49 2.4.7 56= = = =


Chú ý:
M t cách t ng quát, v i hai bi u th c A ộ ổ ớ ể ứ
và B không âm ta có

. .A B A B=
Đ c bi t, v iặ ệ ớ bi u th c A không âm ta cóể ứ


( )
2
2
A A A= =

Ví d : Rút g n các bi u th cụ ọ ể ứ
a)
với
( )
2
2
3 . 27 3 .27 81 9
9
a a a a a a
a
= = =
=
b)
0a ≥
2 4 2 4 2
9 9. . 3.| | .a b a b a b= =
Rút gọn các biểu thức sau (với a, b không âm)
1)
2)

2
3 . 12a a
2
2 .32a ab



H ng d n h c nhàướ ẫ ọ ở
- Học thuộc qui tắc khai phương một tích và
qui tắc nhân các căn thức bậc hai.
- Làm bài tập 17 đến 22 tr14,15 sgk

×