Tải bản đầy đủ (.pdf) (39 trang)

Bài tập bộ môn Tài chính doanh nghiệp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (352.19 KB, 39 trang )

Bài t p môn tài chính doanh nghi pậ ệ
Ch ng 1ươ
Câu h i:ỏ
Câu 1. M c tiêu c a qu n tr tài chính là gì? T i sao ch tiêu giá tr th tr ng gia tăng c aụ ủ ả ị ạ ỉ ị ị ườ ủ
v n ch s h u (MVA) l i là ch tiêu quan tr ng đ đánh giá thành tích c a các nhà qu nố ủ ở ữ ạ ỉ ọ ể ủ ả
tr tài chính.ị
Câu 2. T i đa hóa giá tr công ty là m c tiêu ng n h n hay dài h n, n u m t quy t đ nhố ị ụ ắ ạ ạ ế ộ ế ị
làm giá th tr ng c a c phi u tăng t 20 ngàn đ ng lên 25 ngàn trong 6 tháng và sau đóị ườ ủ ổ ế ừ ồ
lên 30 ngàn sau 5 năm, trong khi m t quy t đ nh khác không làm cho giá c phi u tăngộ ế ị ổ ế
nh ng sau đó s tăng lên 50 ngàn đ ng sau 5 năm, theo anh (ch ) hành đ ng nào là t t h n?ư ẽ ồ ị ộ ố ơ
Câu 3. Hàng năm các doanh nghi p ph i công b các thông tin c a mình trong các báo cáoệ ả ố ủ
tài chính nào? Ai là ng i s s d ng các thông tin đó, và h s d ng đ làm gì?ườ ẽ ử ụ ọ ử ụ ể
Câu 4. Trình bày s khác bi t gi a ch tiêu l i nhu n sau thu - L i nhu n ròng (EAT)ự ệ ữ ỉ ợ ậ ế ợ ậ
trong báo cáo k t qu kinh doanh v i ch tiêu dòng ti n ròng (NCF)ế ả ớ ỉ ề
Câu 5. Trình bày s khác bi t gi a ch tiêu l i nhu n ho t đ ng thu n sau thu (NOPAT)ự ệ ữ ỉ ợ ậ ạ ộ ầ ế
và ch tiêu l i nhu n sau thu (EAT). Vi c doanh nghi p s d ng n đ tài tr cho ho tỉ ợ ậ ế ệ ệ ử ụ ợ ể ợ ạ
đ ng kinh doanh có tác đ ng nh th nào đ i v i 2 ch tiêu này?ộ ộ ư ế ố ớ ỉ
Câu 6. Dòng ti n t do là gì (FCF)? Là nhà đ u t b n quan tâm nhi u h n t i FCF hayề ự ầ ư ạ ề ơ ớ
EAT? T i sao?ạ
Bài t pậ
Bài 1.1. S li u trong báo cáo k t qu kinh doanh năm 2009 c a công ty ABC cho bi t: L iố ệ ế ả ủ ế ợ
nhu n sau thu (EAT) là: 210 t , l i nhu n tr c thu và lãi vay (EBIT): 400 t , thu su tậ ế ỷ ợ ậ ướ ế ỷ ế ấ
thu thu nh p doanh nghi p: 25%, cho bi t doanh thu bán hàng, chi phí ho t đ ng và chiế ậ ệ ế ạ ộ
phí lãi vay trong năm c a công ty là bao nhiêu? Bi t chi phí ho t đ ng b ng 60 % doanh thuủ ế ạ ộ ằ
(1.000 t ; 600 t ; 120 t )ỷ ỷ ỷ
Bài 1.2. Báo cáo k t qu kinh doanh năm 2009 c a công ty Thăng Long cho bi t l i nhu nế ả ủ ế ợ ậ
tr c thu , lãi vay và kh u hao (EBITDA) là 80 t đ ng, l i nhu n sau thu (EAT): 30 tướ ế ấ ỷ ồ ợ ậ ế ỷ
đ ng, lãi vay: 5 t , thu su t thu nh p doanh nghi p: 25%, cho bi t chi phí kh u hao tàiồ ỷ ế ấ ậ ệ ế ấ
s n c đ nh và EBIT trong năm c a công ty là bao nhiêu? (35 t ; 45 t )ả ố ị ủ ỷ ỷ
Bài 1.3. Trong b ng cân đ i k toán ngày 31/12/2008 cho bi t l i nhu n gi l i đ u năm:ả ố ế ế ợ ậ ữ ạ ầ
25 t , cu i năm 30 t , l i nhu n sau thu năm 2008 là: 60 t , cho bi t l i nhu n dùng đỷ ố ỷ ợ ậ ế ỷ ế ợ ậ ể


tr c t c cho c đông trong năm 2008 là bao nhiêu?ả ổ ứ ổ
Bài 1.4. Trong báo cáo l i nhu n gi l i cho bi t công ty A đã chi tr c t c cho c phi uợ ậ ữ ạ ế ả ổ ứ ổ ế
th ng là: 35 t đ ng, l i nhu n gi l i trên b ng cân đ i k toán đ u năm: 12 t , cu iườ ỷ ồ ợ ậ ữ ạ ả ố ế ầ ỷ ố
năm: 15 t , cho bi t l i nhu n sau thu và t l chi tr c t c c a công ty là bao nhiêu?ỷ ế ợ ậ ế ỷ ệ ả ổ ứ ủ
(38 t và 92,1%)ỷ
Bài 1.5. Công ty M kh i nghi p v i t ng tài s n tính theo giá s sách là: 12 t đ ng, đ cở ệ ớ ổ ả ổ ỷ ồ ượ
tài tr phân n a b ng n vay, phân n a b ng v n c ph n, v i s l ng c ph n đ cợ ử ằ ợ ử ằ ố ổ ầ ớ ố ượ ổ ầ ượ
bán ra là 600.000, sau 1 năm ho t đ ng, giá th tr ng c a m t c phi u là: 50.000 đ ng,ạ ộ ị ườ ủ ộ ổ ế ồ
cho bi t giá th tr ng gia tăng c a v n ch s h u (MVA) là bao nhiêu? (24 t )ế ị ườ ủ ố ủ ở ữ ỷ
Bài 1.6. C phi u c a Công ty ABC có giá th tr n là 23.000 đ ng/ cp, trong khi giá sổ ế ủ ị ườ ồ ổ
sách ch là 12.000 đ ng/ cp. Giá tr th tr ng tăng thêm là 130 t đ ng. Cho bi t công ty cóỉ ồ ị ị ườ ỷ ồ ế
bao nhiêu c phi u th ng đang l u hành?ổ ế ườ ư
Bài 1.7.Trong báo cáo k t qu kinh doanh năm 2010 c a công ty A cho th y l i nhu n sauế ả ủ ấ ợ ậ
thu là 300 t , chi phí kh u hao tài s n c đ nh là 10 t đ ng. Cho bi t dòng ti n ròngế ỷ ấ ả ố ị ỷ ồ ế ề
(NCF) năm 2010 là bao nhiêu?
Bài 1.8 . Công ty Thăng Long có l i nhu n tr c thu và lãi vay – L i nhu n ho t đ ngợ ậ ướ ế ợ ậ ạ ộ
(EBIT) là 250 t đ ng, chi phí kh u hao tài s n c đ nh 6 t đ ng. Toàn b tài s n đ c tàiỷ ồ ấ ả ố ị ỷ ồ ộ ả ượ
tr b ng v n ch s h u, thu su t thu thu nh p doanh nghi p 25%. Cho bi t EAT, NCFợ ằ ố ủ ở ữ ế ấ ế ậ ệ ế
và NOPAT c a công ty là bao nhiêu?ủ
Bài 1.9. Công ty B ch đ ng trong năm 2008 có các s li u trên báo cáo k t qu kinh doanhạ ằ ố ệ ế ả
nh sau:ư
• Doanh thu bán hàng: 2.300 tỷ
• Giá v n hàng bán: 1.800 tố ỷ
• Chi phí bán hàng và qu n lý: 200 tả ỷ
• Lãi vay: 100 tỷ
Yêu c uầ : Xác đ nh các ch tiêu: l i nhu n g p; EBITDA; EBIT; EBT; EAT; ROE; EPS, bi tị ỉ ợ ậ ộ ế
r ng chi phí kh u hao trong toàn b chi phí ho t đ ng là: 400 t , s l ng c ph n th ngằ ấ ộ ạ ộ ỷ ố ượ ổ ầ ườ
đang l u hành là: 100 tri u, v n ch s h u: 1.500 t , thu su t thu thu nh p doanhư ệ ố ủ ở ữ ỷ ế ấ ế ậ
nghi p: 25%.ệ
Bài 1.10. Ti n và các kho n t ng đ ng ti n c a công ty ABC cu i năm 2009 và 2010 làề ả ươ ươ ề ủ ố

12 và 15 t đ ng. Báo cáo l u chuy n ti n năm 2010 cho bi t, ti n ròng t ho t đ ng đ uỷ ồ ư ể ề ế ề ừ ạ ộ ầ
t là – 10 t , t ho t đ ng tài tr là 5 t . Cho bi t ;ư ỷ ừ ạ ộ ợ ỷ ế
a) Ti n ròng t ho t đ ng kinh doanh năm 2010 là bao nhiêu?ề ừ ạ ộ
b) So sánh gi a cu i năm v i đ u năm 2010, các kho n ph i thu tăng 2 t , t n kho tăngữ ố ớ ầ ả ả ỷ ồ
3 t , ph i tr ng i bán và ph i tr khác tăng 4 t . Kh u hao tài s n c đ nh đãỷ ả ả ườ ả ả ỷ ấ ả ố ị
trích trong năm 2,5 t . Cho bi t l i nhu n sau thu năm 2010 là bao nhiêu?ỷ ế ợ ậ ế
( 8 t và 6,5 t )ỷ ỷ
Bài 1.11
Báo cáo thu nh p d ki n năm 2011 c a công ty B ch Đ ng nh sau :ậ ự ế ủ ạ ằ ư
Ch tiêuỉ ( T đ ng)ỷ ồ
Doanh thu
Chi phí ho t đ ng không bao g m kh uạ ộ ồ ấ
hao
EBITDA
Kh u hao tài s n c đ nhấ ả ố ị
EBIT
Lãi vay
8.000
6.400
1.600
500
1.100
300
800
EBT
Thu (25%)ế
EAT
200
600
Giám đ c tài chính c a công ty mu n công ty có m c doanh thu cao h n, đ l i nhu nố ủ ố ứ ơ ể ợ ậ

sau thu d tính là 1.000 t . Vi c tăng doanh thu s kéo theo chi phí ho t đ ng không tínhế ự ỷ ệ ẽ ạ ộ
kh u hao tăng cùng m t t l , kh u hao và lãi vay s tăng v i t l 5%, thu su t thuấ ộ ỷ ệ ấ ẽ ớ ỷ ệ ế ấ ế
thuy nh p không thay đ i. Theo b n đ có l i nhu n sau thu là 1.000 t thí doanh thuậ ổ ạ ể ợ ậ ế ỷ
ph i là bao nhiêu?ả
Bài 1.12 Báo cáo k t qu kinh doanh c a công ty Th ng L i năm 2010 nh sauế ả ủ ắ ợ ư
Ch tiêuỉ T đ ngỷ ồ
Doanh thu
Chi phí ho t đ ng không bao g m kh u haoạ ộ ồ ấ
EBITDA
Kh u hao tài s n c đ nhấ ả ố ị
EBIT
Lãi vay
EBT
Thu (25%)ế
EAT
C t c c ph n th ngổ ứ ổ ầ ườ
L i nhu n gi l iợ ậ ữ ạ
S li u v c ph n th ng ( ngàn đ ng)ố ệ ề ổ ầ ườ ồ
Giá th tr ng ( th giá)ị ườ ị
Thu nh p trên m t c ph n (EPS)ậ ộ ổ ầ
C t c trên m t c ph n th ng (DPS)ổ ứ ộ ổ ầ ườ
Giá tr s sách m t c ph n th ng ( th giá –ị ổ ộ ổ ấ ườ ư
BVPS)
Ti n ròng trên m i c ph n th ng ( CFPS)ề ỗ ổ ầ ườ
2.000
1.400
600
50
550
70

480
120
360
144
216
28,8
?
?
?
?

Yêu c u :ầ
a ) Tính toán đ đi n các thông tin còn thi u trong báo cáo v s li u c ph n th ng, bi tể ề ế ề ố ệ ổ ầ ườ ế
v n ch s h u c a công ty trên b ng cân đ i k toán cu i năm 2010 là 600 t đ ng, số ủ ở ữ ủ ả ố ế ố ỷ ồ ố
l ng c phi u đang l u hành là 50 tri u cp. ượ ổ ế ư ệ
b) Xác đ nh các ch tiêu NOPAT, OCF và FCF. Bi t trong năm, công ty đã chi ti n đ muaị ỉ ế ề ể
s m và thay th tài s n c đ nh là 15 t , chi ti n cho v n l u đ ng ho t đ ng ròng tăngắ ế ả ố ị ỷ ề ố ư ộ ạ ộ
thêm 2 t đ ng.ỷ ồ
Bài 1.13. T i công ty ABC có các s li u trên báo cáo tài chính nh sau:ạ ố ệ ư
1.Báo cáo k t qu kinh doanhế ả
Đ n v : t đ ngơ ị ỷ ồ
Ch tiêuỉ Năm
2006
Năm
2007
• Doanh thu
600 800
• Chi phí ho t đ ng ( ch a tính chi phí kh u hao)ạ ộ ư ấ
• Chi phí kh u haoấ
• L i nhu n ho t đ ng (EBIT)ợ ậ ạ ộ

• Lãi ti n vayề
• L i nhu n tr c thu (EBT)ợ ậ ướ ế
• Thu thu nh p DN( thu su t 25%ế ậ ế ấ
• L i nhuân sau thuợ ế
420
80
100
20
80
20
60
528
112
160
40
120
30
90
2. B ng cân đ i k toán ngày 31/12/ năm… Đ n v t đ ngả ố ế ơ ị ỷ ồ
Tài s nả 2005 2006 2007 Ngu n v nồ ố 200
5
200
6
2007
I.Tài s n ng nả ắ
h nạ
1.Ti nề
2.CK thanh kho nả
3.N ph i thuợ ả
4.Hàng t n khoồ

II.Tài s n dàiả
h nạ
1.Tài s n c đ nhả ố ị
- Nguyên giá
- Kh u hao lũy kấ ế
2.Tài s n DHả
khác
162
15
2
65
80
420
400
800
(400)
20
189
20
4
70
95
480
450
900
(450)
30
217
22
5

90
100
495
480
980
(500)
15
I.Nợ
1.N ng n h nợ ắ ạ
- Vay ng n h nắ ạ
- Ph i tr ng iả ả ườ
bán
-Thu tr c ng muaướ
- Ph i tr khácả ả
2. N dài h nợ ạ
II. V n ch số ủ ở
h uữ
1.V n góp ch SHố ủ
2.L i nhu n gi l iợ ậ ữ ạ
210
120
60
40
12
8
90
372
300
72
260

140
80
45
5
10
120
409
300
109
300
170
100
50
8
12
130
412
300
112
T ng c ngổ ộ 582 669 712 T ng c ngổ ộ 582 669 712
Yêu c u:ầ
a) Xác đinh các ch tiêu : V n l u đ ng ho t đ ng ròng ( NOWC),ỉ ố ư ộ ạ ộ
v n l u đ ng ròng (NWC), t i th i đi m cu i các năm 2005, 2006, 2007ố ư ộ ạ ờ ể ố
b). Xác đ nh dòng ti n ho t đông (OCF), và dòng ti n t do (FCF) năm 2006 và 2007ị ề ạ ề ự
Ch ng 2ươ
Bài 2.1. Xác đ nh giá tr t ng lai c a kho n ti n 200 tri u, sau 10 kỳ ghép lãi, bi t lãiị ị ươ ủ ả ề ệ ế
su t m t kỳ là 12%. ( 621,16)ấ ộ
Bài 2.2. Tính giá tr t ng lai c a chu i ti n đ u cu i kỳ 5 kỳ h n, bi t lăi su t là 8% /kỳ,ị ươ ủ ỗ ề ề ố ạ ế ấ
s ti n m i kỳ là : 500 tri u đ ng, n u đó là chu i ti n đ u kỳ thì giá tr t ng lai c aố ề ỗ ệ ồ ế ỗ ề ầ ị ươ ủ
chu i là bao nhiêu?ỗ

(2.933,3 ; 3.167,96 )
Bài 2.3 Tính giá tr t ng lai c a chu i ti n cu i kỳ 10 kỳ h n, bi t s ti n m i kỳ trong 5ị ươ ủ ỗ ề ố ạ ế ố ề ỗ
kỳ đ u là 200 tri u, trong 5 kỳ cu i là 400 tri u, lăi su t là 9%/ kỳầ ệ ố ệ ấ
(4.235,53)
Bài 2.4 Ngay bây gi ,ờ ông An g i 100 tri u đ ng vào ngân hàng, v i lăi su t 10%/năm, lãiử ệ ồ ớ ấ
nh p v n theo năm (lăi kép), 5 năm sau ông g i thêm 50 tri u. H i ông An s nh n đ cậ ố ử ệ ỏ ẽ ậ ượ
bao nhiêu ti n :ề
a) Sau 10 năm
b) Sau 15 năm
(339,9 ; 547,4)
Bài 2.5. Hai năm t i b n g i vào ngân hàng 300 tri u đ ng, h i 10 năm t i b n s nh nớ ạ ử ệ ồ ỏ ớ ạ ẽ ậ
đ c bao nhiêu ti n? Bi t lãi su t công b c a ngân hàng là 12%/ năm, lãi đ c nh p v nượ ề ế ấ ố ủ ượ ậ ố
theo tháng.(779,78)
Bài 2.6. B n d đ nh, ngay t bây gi m i năm s g i vào ngân hàng 20 tri u đ ng, kỳ g iạ ự ị ừ ờ ỗ ẽ ử ệ ồ ử
đ u tiên m t năm sau th i đi m hi n t i.H i ;ầ ộ ờ ể ệ ạ ỏ
a) Sau 18 năm b n s nh n đ c bao nhiêu ti n? Bi t ngân hàng s g p lãi vào v nạ ẽ ậ ượ ề ế ẽ ộ ố
m i năm m t l n, v i lãi su t 8%/ năm. (749)ỗ ộ ầ ớ ấ
b) S ti n b n s nh n sau 20 năm là bao nhiêu? N u lãi su t công b c a ngân hàngố ề ạ ẽ ậ ế ấ ố ủ
là 7%/ năm, lãi đ c tính và g p vào v n m i tháng m t l n.(ượ ộ ố ỗ ộ ầ
Bài 2.7. Sau khi đ c tuy n d ng vào làm vi c t i ngân hàng ANZ , b n d đ nh s dànhượ ể ụ ệ ạ ạ ự ị ẽ
ti n l ng đ g i vào m t tài kho n m t i ngân hàng. S ti n g i m i tháng, t tháng 1ề ươ ể ử ộ ả ở ạ ố ề ử ỗ ừ
t i tháng 5 l n l t là : 0,5 ; 0,6 ; 0,7 ; 0,9 và 1 tri u đ ng. Kỳ g i đ u tiên m t tháng sauớ ầ ượ ệ ồ ử ầ ộ
th i đi m hi n t i.H i sau 5 tháng s d trên tài kho n c a b n là bao nhiêu? Bi t ngânờ ể ệ ạ ỏ ố ư ả ủ ạ ế
hàng s g p lãi vào v n m i tháng m t l n, v i lãi su t 0,5%/ tháng. ẽ ộ ố ỗ ộ ầ ớ ấ
Bài 2.8. M c tiêu c a ông A là ph i có 75 tri u đ ng, sau 5 năm n a, đ đáp ng nhu c uụ ủ ả ệ ồ ữ ể ứ ầ
chi tiêu khi ngh h u. Theo k ho ch, ngày hôm nay 1/ 1/ 2011, ông s g i vào ngân hàng 5ỉ ư ế ạ ẽ ử
tri u đ ng, sau đó c m i năm, cho t i ngày 1/1 / 2016 ông đ u g i ti n vào ngân hàng, sệ ồ ứ ỗ ớ ề ử ề ố
ti n g i kỳ sau cao h n 10% so v i kỳ tr c.Theo b n, ông A có đ t m c tiêu đ ra hayề ử ơ ớ ướ ạ ạ ụ ề
không? Bi t ngân hàng s g p lãi vào v n theo năm, v i lãi su t 7%/ năm.ế ẽ ộ ố ớ ấ
Bài 2.9. Công ty B ch Đ ng vay Ngân Hàng Sài Gòn Công Th ng 10 t đ ng, g c và lãiạ ằ ươ ỷ ồ ố

tr m t l n khi đáo h n, lãi su t công b 13%/ năm, lãi đ c nh p v n theo quý. Hãy tínhả ộ ầ ạ ấ ố ượ ậ ố
s ti n công ty B ch Đ ng ph i tr :ố ề ạ ằ ả ả
a) Sau 5 năm k t th i đi m vayể ừ ờ ể
b) Sau 8 năm k t th i đi m vayể ừ ờ ể
Bài 2.10. Cô T liên t c g i ti n vào m t ngân hàng t cu i năm th 2 t i cu i năm th 5,ụ ử ề ộ ừ ố ứ ớ ố ứ
v i s ti n l n l t là : 10; 12; 15; 20 tri u đ ng, v i lãi su t 8,5%/ năm lãi nh p v n theoớ ố ề ầ ượ ệ ồ ớ ấ ậ ố
năm. Cho bi t t ng s ti n cô nh n đ c vào cu i năm th 10 ?ế ổ ố ề ậ ượ ố ứ
Bài 2.11. Công ty A c n 50 t đ ng, sau 10 năm đ hoàn trái cho trái ch , h i m i năm choầ ỷ ồ ể ủ ỏ ỗ
t i th i đi m hoàn trái, công ty ph i g i vào ngân hàng bao nhiêu ti n, bi t l n g i đ uớ ờ ể ả ử ề ế ầ ử ầ
tiên là m t năm sau th i đi m hi n t i, lăi su t ngân hàng là 8%/ năm, lăi đ c nh p v nộ ờ ể ệ ạ ấ ượ ậ ố
theo năm . (3,45)
Bài 2. 12 . Công ty ABC c n 100 t sau 20 năm, h i m i năm công ty ph i g i vào ngânầ ỷ ỏ ỗ ả ử
hàng bao nhiêu ti n? bi t lăi su t ngân hàng là 9% / năm, lăi đ c nh p v n theo năm, kỳề ế ấ ượ ậ ố
g i đ u tiên là m t năm sau th i đi m hi n t i, s ti n g i m i năm trong 10 năm đ uử ầ ộ ờ ể ệ ạ ố ề ử ỗ ầ
g p 2 l n s ti n g i m i năm trong 10 năm cu i.ấ ầ ố ề ử ỗ ố
(2,295 ; 1,1475)
Bài 2.13. M t ng i d đ nh g i ti t ki m đ có 250 tri u đ ng sau 8 năm, n u lăi su tộ ườ ự ị ử ế ệ ể ệ ồ ế ấ
Ngân hàng là 8%/năm, lăi đ c nh p v n theo năm, thì m i năm, liên t c trong b y nămượ ậ ố ỗ ụ ả
ông ta ph i g i vào Ngân hàng bao nhiêu ti n? Bi t s ti n g i m i năm nh nhau, kho ngả ử ề ế ố ề ử ỗ ư ả
cách gi a 2 l n g i là m t năm, l n g i đ u tiên là m t năm sau th i đi m hi n t i. (25,94ữ ầ ử ộ ầ ử ầ ộ ờ ể ệ ạ
)
Bài 2.14. Bây gi đang là đ u năm, m t doanh nghi p d đ nh trích t thu nh p hàng năm,ờ ầ ộ ệ ự ị ừ ậ
vào cu i m i năm liên t c trong 5 năm, v i s ti n l n l t là: 100; 110; 120; 150 và 200ố ỗ ụ ớ ố ề ầ ượ
tri u đ ng. Gi thi t các kho n ti n trên có m c sinh l i là: 8%/năm, lăi nh p v n theoệ ồ ả ế ả ề ứ ờ ậ ố
năm thì t ng s ti n doanh nghi p nh n đ c vào cu i năm th 6 là bao nhiêu? N u sổ ố ề ệ ậ ượ ố ứ ế ố
ti n tích lũy s p x p ng c l i: 200; 150; 120; 110; 100 th t ng s ti n nh n đ c cu iề ắ ế ượ ạ ́ ổ ố ề ậ ượ ố
năm th 6 là bao nhiêu? So sánh k t qu và cho nh n xét.ứ ế ả ậ
Bài 2.15. M t gia đình th c hi n vi c ti t ki m, b ng cách g i ti n vào ngân hàng theo kộ ự ệ ệ ế ệ ằ ử ề ế
ho ch sau: Ngay bây gi g i 20 tri u đ ng, sau đó m i quý s g i thêm 5 tri u đ ng. Kạ ờ ử ệ ồ ỗ ẽ ử ệ ồ ế
ho ch này s đ c th c hi n liên t c trong 10 năm.Hãy tính s ti n gia đình nh n đ cạ ẽ ượ ự ệ ụ ố ề ậ ượ

sau 12 năm.Bi t lãi su t công b c a ngân hàng là 12%/ năm, lãi nh p v n theo quý.ế ấ ố ủ ậ ố
Bài 2.16 . Ngay bây gi b n g i m t kho n ti n vào ngân hàng v i lãi su t 8%/ năm, lãiờ ạ ử ộ ả ề ớ ấ
nh p v n theo năm. H i sau bao nhiêu năm, s ti n b n nh n đ c g p đôi, g p 3 s ti nậ ố ỏ ố ề ạ ậ ượ ấ ấ ố ề
g i ban đ u?ử ầ
Bài 2.17 Ph i m t bao nhiêu năm, đ kho n ti n g i 200 tri u ngân hàng s tăng g pả ấ ể ả ề ử ệ ở ẽ ấ
đôi? Bi t ngân hàng tính lãi và g p vào v n theo năm, lãi su t ti n g i là :ế ộ ố ấ ề ử
a ) 8%/ năm
b) 10%/ năm
c) 15%/ năm
d) 100%/ năm
Bài 2.18. Sau 8 năm, s ti n b n nh n đ c t m t kho n ti n g i, đã g p đôi s ti n g iố ề ạ ậ ượ ừ ộ ả ề ử ấ ố ề ử
ban đ u . H i lãi su t ti n g i là bao nhiêu %/ năm? Bi t ngân hàng tính lãi đ nh p vàoầ ỏ ấ ề ử ế ể ậ
v n c a b n, m i năm m t l n.ố ủ ạ ỗ ộ ầ
Bài 2.19. B n mu n có 45 tri u đ ng đ đi du l ch cùng b n bè trong t ng lai g n.ạ ố ệ ồ ể ị ạ ươ ầ
a) N u ngay bây gi , b n g i vào ngân hàng 12 tri u đ ng, v i lãi su t 8%/ năm, lãi nh pế ờ ạ ử ệ ồ ớ ấ ậ
v n theo năm, thì sau bao nhiêu năm b n s có đ s ti n b n c n?ố ạ ẽ ủ ố ề ạ ầ
b) N u m i năm b n g i 12 tri u đ ng, kỳ g i đ u tiên m t năm sau th i đi m hi n t i,ế ỗ ạ ử ệ ồ ử ầ ộ ờ ể ệ ạ
thì sau bao nhiêu năm, b n có đ 45 tri u đ ng? bi t lãi su t ti n g i là 5%/ năm, lãiạ ủ ệ ồ ế ấ ề ử
nh p v n theo năm.ậ ố
c) N u ngay bây gi b n g i 12 tri u đ ng, sau đó m i năm b n g i thêm 5 tri u đ ng ,ế ờ ạ ử ệ ồ ỗ ạ ử ệ ồ
thì ph i m t bao nhiên năm b n s đ t đ c m c tiêu? Bi t lãi su t ti n g i là 6%/ả ấ ạ ẽ ạ ượ ụ ế ấ ề ử
năm, lãi nh p v n theo năm.ậ ố
2.20. Ngay bây gi b n g i vào ngân hàng 50 tri u đ ng, 3 năm sau g i thêm 30 tri uờ ạ ử ệ ồ ử ệ
đ ng, 10 năm sau g i ti p 20 tri u đ ng. Lãi su t ti n g i là 15%/ năm, lãi nh p v n theoồ ử ế ệ ồ ấ ề ử ậ ố
năm. H i sau bao nhiêu năm b n có t ng s ti n là 600 tri u đ ng?ỏ ạ ổ ố ề ệ ồ
Bài 2.21 .Trong 3 năm, m c dù không g i vào và rút ra s d trên tài kho n c a b n đãặ ử ố ư ả ủ ạ
tăng t 15 tri u lên 21,07 tri u đ ng. Cho bi t lãi su t ti n g i là bao nhiêu %/ năm? Bi từ ệ ệ ồ ế ấ ề ử ế
ngân hàng ghép lãi vào v n theo năm.ố
Bài 2.22. Ông B có các kho n thu nh p vào cu i năm, liên t c trong 10 năm, m i năm là 50ả ậ ố ụ ỗ
tri u đ ng, ông g i các kho n ti n trên vào Ngân hàng và nh n đ c t ng s ti n làệ ồ ở ả ề ậ ượ ổ ố ề

724,33 tri u đ ng vào cu i năm th 10. H i lăi su t c a các kho n ti n g i trên là baoệ ồ ố ứ ỏ ấ ủ ả ề ử
nhiêu %/năm? Bi t r ng Ngân hàng ghép lăi m i năm m t l n.ế ằ ỗ ộ ầ
Bài 2.23.Xác đ nh giá tr hi n t i c a m t kho n ti n 100 tri u, s có kỳ th 10, Bi t lãiị ị ệ ạ ủ ộ ả ề ệ ẽ ở ứ ế
su t chi t kh u là 12%/ kỳ.ấ ế ấ
Bài 2.24. Xác đ nh giá tr hi n t i c a chu i ti n đ u cu i kỳ 10 h n, s ti n m i kỳ là :ị ị ệ ạ ủ ỗ ề ề ố ạ ố ề ỗ
400 tri u, lăi su t chi t kh u là : 10%/ kỳ, n u đó là chu i ti n đ u kỳ thì giá tr hi n t iệ ấ ế ấ ế ỗ ề ầ ị ệ ạ
c a chu i là bao nhiêu?ủ ỗ
(2.457,83 ; 2.703,61)
Bài 2.25. Xác đ nh giá tr hi n t i c a chu i ti n cu i kỳ 10 kỳ h n, v i s ti n m i kỳị ị ệ ạ ủ ỗ ề ố ạ ớ ố ề ỗ
trong 5 kỳ đ u là : 300 tri u, 5 kỳ cu i : 600 tri u h n, bi t lăi su t chi t kh u là 10%/ kỳ.ầ ệ ố ệ ạ ế ấ ế ấ
(2.549,5 )
Bài 2.26 . Cô Lan mu n có 100 tri u đ ng sau 4 năm đ m c a hàng kinh doanh, h i ngayố ệ ồ ể ở ử ỏ
bây gi cô ph i g i vào Ngân hàng bao nhiêu ti n n u:ờ ả ở ề ế
a) Lăi su t ti n g i là 1%/tháng, ghép lăi hàng thángấ ề ử
b) Lăi su t ti n g i là 3%/quí, ghép lăi hàng quíấ ề ử
c) Lăi su t ti n g i là 12%/năm, ghép lăi hàng nămấ ề ử
(62,03; 62,32; 63,6)
Bài 2.27. B n m 2 s ti t ki m dài h n t i ngân hàng. M t s có th i h n 5 năm, còn sạ ở ổ ế ệ ạ ạ ộ ổ ờ ạ ổ
kia là 8 năm. D kiên s ti n nh n đ c khi đáo h n c a m i s đ u là 10 tri u đ ng.H iự ố ề ậ ượ ạ ủ ỗ ổ ề ệ ồ ỏ
ngay bây gi b n ph i có bao nhiêu ti n, đ th c hi n d đ nh này? Bi t lãi su t ti n g iờ ạ ả ề ể ự ệ ự ị ế ấ ề ử
là 12%/ năm, lãi đ c nh p v n theo năm.ượ ậ ố
Bài 2.28. Ông B vay c a ngân hàng Nam Vi t : 100 tri u đ ng, lãi su t 14,5%/ năm, (lãiủ ệ ệ ồ ấ
kép). Vi c tr n đ c th c hi n nh sau : 9 năm đ u s ti n ph i tr là : 10 tri u đ ng/ệ ả ợ ượ ự ệ ư ầ ố ề ả ả ệ ồ
năm, năm th 10 s tr kho n cu i cùng đ d t n . Theo b n s ti n ph i tr năm th 10ứ ẽ ả ả ố ể ứ ợ ạ ố ề ả ả ứ
là bao nhiêu?
Bài 2.29. B n c n 30 tri u m i năm, trong 4 năm t i, đ trang tr i chi phí cho vi c h cạ ầ ệ ỗ ớ ể ả ệ ọ
t p, b n rút 30 tri u đ u tiên là m t năm sau th i đi m hi n t i. H i ngay bây gi b nậ ạ ệ ầ ộ ờ ể ệ ạ ỏ ờ ạ
ph i g i vào ngân hàng bao nhiêu ti n, bi t lăi su t ngân hàng là 8%/ năm, lăi nh p v nả ử ề ế ấ ậ ố
theo năm?
(99,363)

Bài 2.30 B n có trách nhi m, cu i m i tháng ph i thanh toán m t kho n ti n là 1 tri uạ ệ ố ỗ ả ộ ả ề ệ
đ ng, liên t c trong 12 tháng. H i đ thanh toán đ c các kho n ti n này ngay bây gi b nồ ụ ỏ ể ượ ả ề ờ ạ
ph i g i bao nhiêu ti n vào ngân hàng? bi t lãi su t ti n g i là 0,5%/ tháng, lãi nh p v nả ử ề ế ấ ề ử ậ ố
theo tháng
Bài 2.31. Công ty d t Phong Phú d đ nh đ u t m t dây chuy n nhu m m i, có ba nhàệ ự ị ầ ư ộ ề ộ ớ
cung c p chào hàng v i các ph ng th c thanh toán nh sau:ấ ớ ươ ứ ư
- Nhà cung c p A: Tr góp liên t c trong 4 năm, m i năm tr 200 tri u đ ng, kỳ trấ ả ụ ỗ ả ệ ồ ả
đ u tiên 1 năm sau khi nh n máyầ ậ
- Nhà cung c p B: 4 năm sau khi nh n máy, s thanh toán m t l n v i s ti n là 900ấ ậ ẽ ộ ầ ớ ố ề
tri u đ ngệ ồ
- Nhà cung c p C: Tr góp liên t c trong 4 năm v i s ti n l n l t là: 50; 100; 150 vàấ ả ụ ớ ố ề ầ ượ
550 tri u đ ng, kỳ tr đ u tiên 1 năm sau khi nh n máyệ ồ ả ầ ậ
H i: Công ty nên ch n nhà cung c p nào, bi t công ty có th g i ti n vào ngân hàng v iỏ ọ ấ ế ể ử ề ớ
lăi su t : 10%/năm, lãi nh p v n theo năm.ấ ậ ố
( Giá tr hi n t i c a dòng ti n A = 633,98; B =614,7 ; C = 616,5 ch n B)ị ệ ạ ủ ề ọ
Bài 2.32. B n v a trúng th ng gi i đ c bi t c a x s ki n thi t, v i gi i th ng là 12ạ ừ ưở ả ặ ệ ủ ổ ố ế ế ớ ả ưở
t đ ng. s ti n này s đ c tr nh sau : tr ngay 2 t , s còn l i đ c tr đ u hàngỷ ồ ố ề ẽ ượ ả ư ả ỷ ố ạ ượ ả ề
năm, liên t c trong 10 năm. H i n u b n mu n nh n toàn b gi i th ng ngay bây gi ,ụ ỏ ế ạ ố ậ ộ ả ưở ờ
công ty x s s tr cho b n bao nhiêu? Bi t công ty s chi t kh u dòng ti n c a b n v iổ ố ẽ ả ạ ế ẽ ế ấ ề ủ ạ ớ
lãi su t 8%/năm.ấ
Bài 2.33. Hãng Toyota bán xe theo ph ng th c thanh toán nh sau :ươ ứ ư
• N u tr ngay m t l n khi nh n xe, khách hàng ph i tr 5.000 USDế ả ộ ầ ậ ả ả
• N u tr góp, khách hàng ph i tr ngay 25% giá xe tr ngay, s còn l i s đ c trế ả ả ả ả ố ạ ẽ ượ ả
góp hàng tháng, v i s ti n b ng nhau trong th i gian 3 năm, kỳ tr đ u tiên m tớ ố ề ằ ờ ả ầ ộ
thang sau khi nh n xe.ậ
Hãy xác đ nh s ti n tr góp m i tháng, bi t lãi su t công ty áp d ng là 1%/ tháng.ị ố ề ả ỗ ế ấ ụ
Bài 2.34. B n mu n mua xe theo ph ng th c tr góp c a Hãng Toyota v i lãi su t 1%/ạ ố ươ ứ ả ủ ớ ấ
tháng, tr góp hàng tháng. Hi n t i b n đã có 80 tri u đ ng, m i tháng có th tr đ c 3,5ả ệ ạ ạ ệ ồ ỗ ể ả ượ
tri u đ ng, liên t c trong 48 tháng. Cho bi t b n có th mua đ c chi c xe có giá cao nh tệ ồ ụ ế ạ ể ượ ế ấ
là bao nhiêu?

Bài 2.35. Ông Bình vay ngân hàng Gia Đ nh 200 tri u đ ng, lãi su t 1%/ tháng, g c và lãiị ệ ồ ấ ố
s đ c tr v i s ti n b ng nhau trong 5 tháng, m i tháng m t l n, kỳ tr đ u tiên m tẽ ượ ả ớ ố ề ằ ỗ ộ ầ ả ầ ộ
tháng sau khi vay.
Hãy xác đ nh s ti n ông Bình ph i tr m i tháng và l p b ng tr n .ị ố ề ả ả ỗ ậ ả ả ợ
Bài 2.36 Công ty Minh Châu s d ng v n t có và v n vay t ngân hàng đ tài tr choử ụ ố ự ố ừ ể ợ
m t d án ch t o m t lo i s n ph m m i, đ i s ng kinh t c a d án là 20 năm, khôngộ ự ế ạ ộ ạ ả ầ ớ ờ ố ế ủ ự
k th i gian xây d ng kéo dài 4 năm. T ng s ti n vay là 150 t đ ng, đ c gi i ngân 4ề ờ ự ổ ố ề ỷ ồ ượ ả
l n theo ti n đ xây d ng, m i l n cách nhau m t năm, l n đ u tiên m t năm sau th iầ ế ộ ự ỗ ầ ộ ầ ầ ộ ờ
đi m kh i công, v i s ti n l n l t là : 30 ; 50, 50 và 20 t . Lãi su t vay là 10%/ năm, lãiể ở ớ ố ề ầ ượ ỷ ấ
nh p v n theo năm. Vi c hoàn tr v n và lãi vay đ c th c hi n trong 10 năm, m i nămậ ố ệ ả ố ượ ự ệ ỗ
m t l n,v i s ti n b ng nhau, l n tr đ u tiên m t năm sau khi k t thúc giai đo n xâyộ ầ ớ ố ề ằ ầ ả ầ ộ ế ạ
d ng. H i :ự ỏ
a) S ti n Minh Châu ph i tr ngân hàng m i năm là bao nhiêu?ố ề ả ả ỗ
b) N u s ti n tr m i năm là 25 t , thì ph i m t bao nhiêu năm, sau khi k t thúc giaiế ố ề ả ỗ ỷ ả ấ ế
đo n xây d ng, Minh Châu m i thanh toán h t v n và lãi cho ngân hàng?ạ ự ớ ế ố
c) N u s ti n ph i tr m i năm, trong su t 20 năm là 30 t đ ng, thì lãi su t ti n vayế ố ế ả ả ỗ ố ỷ ồ ấ ề
là bao nhiêu %/ năm?
Bài 2.37. M t ng i cha chu n b ti n cho con trai s p vào đ i h c, b ng cách g i ngayộ ườ ẩ ị ề ắ ạ ọ ằ ử
m t kho n ti n vào ngân hàng đ 6 tháng sau có th rút ra 2 tri u đ ng m i tháng, trongộ ả ề ể ể ệ ồ ỗ
su t 24 tháng. Sau đó s ti n rút hàng tháng s là 2,5 tri u, liên t c trong 24 tháng ti pố ố ề ẽ ệ ụ ế
theo. Hãy tính s ti n ng i cha ph i g i, bi t lãi su t ti n g i là 1,5%/ tháng, lãi nh pố ề ướ ả ử ế ấ ề ử ậ
v n theo tháng, kho n rút đ u tiên là 6 tháng sau th i đi m g i ti n.ố ả ầ ờ ể ử ề
Bài 2.38. Ông A năm nay v a tròn 50 tu i s ngh h u sau 10 năm n a. Đ chu n b ti nừ ổ ẽ ỉ ư ữ ể ẩ ị ề
cho th i gian ngh h u, m i năm cho t i lúc v h u ông s g i m t kho n ti n b ng nhauờ ị ư ỗ ớ ề ư ẽ ử ộ ả ề ằ
vào ngân hàng, kỳ g i đ u tiên m t năm sau th i đi m hi n t i, kỳ g i cu i cùng lúc nghử ầ ộ ờ ể ệ ạ ử ố ỉ
h u.H i :ư ỏ
a) S ti n g i m i năm là bao nhiêu? Bi t các kho n ti n g i này ph i cho phép ôngố ề ử ỗ ế ả ề ử ả
rút ra m i năm là 24 tri u đ ng, liên t c trong 15 năm, kỳ rút đ u tiên là m t nămỗ ệ ồ ụ ầ ộ
sau kỳ g i cu i cùng, lãi su t ti n g i ngân hàng là 10%/ năm, lãi nh p v n theoử ố ấ ề ử ậ ố
năm.

b) N u s ti n g i vào ngân hàng m i năm là 30 tri u đ ng, thì s ti n rút ra m i nămế ố ề ử ỗ ệ ồ ố ề ỗ
là bao nhiêu?
c) V i d li u câu b, n u ông rút ra 55 tri u đ ng/ năm, thì các kho n ti n g i choớ ữ ệ ở ế ệ ồ ả ề ử
phép ông rút ti n trong bao nhiêu năm?ề
Bài 2.39. Ông Bình vay c a qu tr v n 10 tri u đ ng, sau đó c m i năm l i vay thêm 5ủ ỹ ợ ố ệ ồ ứ ỗ ạ
tri u đ ng, liên t c trong 4 năm, vi c tr n đ c th c hi n theo ph ng th c tr góp b tệ ồ ụ ệ ả ợ ượ ự ệ ươ ứ ả ắ
đ u t năm th 5, v i s ti n tr m i quý là 2 tri u đ ng, kỳ tr đ u tiên m t quý sau nămầ ừ ứ ớ ố ề ả ỗ ệ ồ ả ầ ộ
th 5. H i:ứ ỏ
a) Ph i m t bao nhiêu quý, ông Bình m i thanh toán h t n và lãi c a các kho n vay? bi tả ấ ớ ế ợ ủ ả ế
lãi su t vay là 2%/ quý, lãi nh p v n theo quý.ấ ậ ố
b) N u mu n thanh toán h t n g c và lãi trong 2 năm ( 8 quý), thì s ti n tr góp m iế ồ ế ợ ố ố ề ả ỗ
quý là bao nhiêu?
c) N u s ti n tr góp m i quý là 5 tri u đ ng, thì lãi su t c a kho n vay là bao nhiêu %/ế ố ề ả ỗ ệ ồ ấ ủ ả
quý?
Bài 2.40. H c phí c a tr ng đ i h c mà b n s nh p h c vào năm t i ( ngày 25/8 / 2011)ọ ủ ườ ạ ọ ạ ẽ ậ ọ ớ
d ki n là 2,8 tri u đ ng/ năm và s tăng thêm 8%/ m i năm.H i ngay bây gi ( ngày 25/ự ế ệ ồ ẽ ỗ ỏ ờ
8/ 2010) b n ph i g i vào ngân hàng bao nhiêu ti n đ có đ ti n tr h c phí m i năm,ạ ả ử ề ể ủ ề ả ọ ỗ
trong su t 4 năm h c đ i h c? Bi t ti n h c phí ph i đóng ngay đ u năm h c, lãi su t ti nố ọ ạ ọ ế ề ọ ả ầ ọ ấ ề
g i là 12%/ năm, lãi nh p v n theo năm.ử ậ ố
Bài 2.41 Trong 4 năm h c đ i h c, vào đ u m i năm h c b n đã vay c a ngân hàng chínhọ ạ ọ ầ ỗ ọ ạ ủ
sách xã h i 6 tri u đ ng/ năm, v i lãi su t 5%/năm, lãi nh p v n theo năm. Sau khi raộ ệ ồ ớ ấ ậ ố
tr ng, b n ph i tr h t n g c và lãi trong 3 năm, m i năm m t l n, kỳ tr đ u tiên m tườ ạ ả ả ế ợ ố ỗ ộ ầ ả ầ ộ
năm sau khi ra tr ng. H i m i năm b n ph i tr ngân hàng bao nhiêu ti n?ườ ỏ ỗ ạ ả ả ề
Bài 2.42. M t ng i cha lên k ho ch tài chính đ có ti n cho con trai h c đ i h c. Conộ ườ ế ạ ể ề ọ ạ ọ
trai c a ông năm nay v a tròn 15 tu i, d tính s vào đ i h c sau 3 năm n a và s h c đ iủ ừ ổ ự ẽ ạ ọ ữ ẽ ọ ạ
h c trong 4 năm. Theo m t b ng giá c hi n t i, chi phí cho m t năm h c đ i h c s là 40ọ ặ ằ ả ệ ạ ộ ọ ạ ọ ẽ
tri u đ ng ( bao g m toàn b chi phí ăn, , qu n áo, h c phí , sách v , đi l i…), d tínhệ ồ ồ ộ ở ầ ọ ở ạ ự
m c chi phí này s tăng lên 8%/ năm. Vi c đóng h c phí và các chi phí khác đ c tr ngứ ẽ ệ ọ ượ ườ
quy đ nh ph i th c hi n đ u m i năm.Hi n nay trên tài kho n ti n g i c a con trai đã cóị ả ự ệ ầ ỗ ệ ả ề ử ủ
10 tri u đ ng, v i lãi su t 8%/ năm, lãi nh p v n theo năm. Ng i cha s g i ti n vào tàiệ ồ ớ ấ ậ ố ườ ẽ ử ề

kho n c a con 4 l n n a, kho ng cách gi a 2 l n g i là m t năm ( l n đ u tiên đ c th cả ủ ầ ữ ả ữ ầ ử ộ ầ ầ ượ ự
hi n ngay ngày hôm nay, l n cu i vào ngày con trai b t đ u h c đ i h c). H i s ti n g iệ ầ ố ắ ầ ọ ạ ọ ỏ ố ề ử
m i l n là bao nhiêu? Bi t s ti n g i m i l n trong 2 l n cu i g p đôi s ti n g i m iổ ầ ế ố ề ử ỗ ầ ầ ố ấ ố ề ử ỗ
l n trong 2 l n đ u.ầ ầ ầ
Bài 2.43. Khách hàng c a b n năm nay v a tròn 40 tu i, ông ta mu n ti t ki m ti n trongủ ạ ừ ổ ố ế ệ ề
th i gian t nay t i khi ngh h u, b ng cách g i ti n vào ngân hàng m i năm m t l n v iờ ừ ớ ỉ ư ằ ử ề ỗ ộ ầ ớ
s ti n là 50 tri u đ ng, kỳ g i đ u tiên m t năm sau th i đi m hi n t i., kỳ cu i cùng, ố ề ệ ồ ừ ầ ộ ờ ể ệ ạ ố ở
th i đi m ngh h u. Lãi su t ti n g i là 9%/ năm, lãi nh p v n theo năm.H iờ ể ỉ ư ấ ề ử ậ ố ỏ
a) N u ông ta làm theo l i khuyên c a b n, ông s có bao nhiêu ti n tu i 55?ế ờ ủ ạ ẽ ề ở ổ
b) Ông s có bao nhiêu ti n tu i 60?ẽ ề ở ổ
c) N u ông ta v h u tu i 55 và s ng thêm đ c 20 năm n a, thì m i năm ông s rútế ề ư ở ổ ố ượ ữ ỗ ẽ
đ c bao nhiêu ti n? Bi t kỳ rút đ u tiên m t năm sau khi ngh h u.ượ ề ế ầ ộ ỉ ư
d) N u ông ta v h u tu i 60 và s ng thêm 15 năm n a, thì m i năm ông rút đ cế ề ư ở ổ ố ữ ỗ ượ
bao nhiêu ti n?ề
Bài 2.44 Bây gi là ngày 31/12/ 2010, tòa án dân s v a x th ng ki n cho ông A, trong vờ ự ừ ử ắ ệ ụ
ki n y ban nhân dân thành ph H, đòi b i th ng nh ng th ng t n và thi t h i mà ôngệ ủ ố ồ ườ ữ ươ ổ ệ ạ
ta đã ch u, trong v tai n n giao thông do đào đ ng gây ra, vào ngày 31/12/2009.ị ụ ạ ườ
Ông A đã đ c tòa án ch p nh n yêu c u b i th ng cho t n th t thu nh p, c ng v i 100ượ ấ ậ ầ ồ ườ ổ ấ ậ ộ ớ
tri u đ ng đ n bù cho s đau đ n mà ông ph i ch u, và 10 tri u đ ng cho chi phí lu t sệ ồ ề ự ớ ả ị ệ ồ ậ ư
và án phí. C quan giám đ nh th ng t t xác nh n, ông không th làm vi c sau tai n n choơ ị ươ ậ ậ ể ệ ạ
t i lúc ngh h u tu i 60. Hi n nay ông v a tròn 53 tu i, m c thu nh p c a ông có thớ ỉ ư ở ổ ệ ừ ổ ứ ậ ủ ể
ki m đ c năm 2009 là : 150 tri u đ ng và s tăng thêm 5% m i năm. Tòa án phán quy tế ượ ệ ồ ẽ ỗ ế
r ng t t c các kho n b i th ng ph i đ c tr vào ngày 31/12/ 2011, và xác đ nh theoằ ấ ả ả ồ ườ ả ượ ả ị
ph ng pháp hi n giá, v i lãi su t 8% (lãi kép). H i t ng s ti n thành ph H ph i tr choươ ệ ớ ấ ỏ ổ ố ề ố ả ả
ông A, vào ngày 31/12/ 2011 là bao nhiêu? Bi t tòa án quy đ nh các kho n ti n b i th ngế ị ả ề ồ ườ
cho đau đ n và chi phí tòa án, đ c tính vào ngày 31/12/2010.ớ ượ
Bài 2.45. Ông Long d đ nh xây nhà đ cho thuê trên m t lô đ t đã b tr ng nhi u năm.ự ị ể ộ ấ ỏ ố ề
T ng s ti n b ra đ xây nhà và mua s m các v t d ng sinh ho t c n thi t là 400 tri uổ ố ề ỏ ể ắ ậ ụ ạ ầ ế ệ
đ ng. Ngôi nhà có th s d ng đ cho thuê trong 10 năm, thu nh p b ng ti n t ti n choồ ể ử ụ ể ậ ằ ề ừ ề
thuê nhà, sau khi đã tr các chi phí đi n, n c và ti n thu d ki n 60 tri u đ ng/ năm.ừ ệ ướ ề ế ự ế ệ ồ

Ti n v n đ u đ u t 400 tri u, đ c tài tr b ng các ngu n v n có chi phí 12%. Theo b nề ố ầ ầ ư ệ ượ ợ ằ ồ ố ạ
ông Long có nên th c hi n d án xây nhà cho thuê trên hay không?ự ệ ự
Bài 2.46. Tìm lăi su t;ấ
a) Công ty A vay c a ngân hàng B 300 tri u đ ng, m t năm sau ph i tr ngân hàngủ ệ ồ ộ ả ả
324 tri u, lăi su t c a kho n vay trên là bao nhiêu %/ năm?ệ ấ ủ ả
b) Công ty M vay ngân hàng 850 tri u, 10 năm sau ph i tr cho ngân hàng 2.010 tri u,ệ ả ả ệ
lăi su t c a kho n vay là bao nhiêu %/ năm, bi t ngân hàng nh p lăi vào v n theoấ ủ ả ế ậ ố
năm
c) Ông A vay ngân hàng 900 tri u đ ng và ph i tr ngân hàng m i năm : 250 tri uệ ồ ả ả ỗ ệ
đ ng, liên t c trong 5 năm, kỳ tr đ u tiên m t năm sau khi nh n ti n vay, lăi su tồ ụ ả ầ ộ ậ ề ấ
c a kho n vay trên là bao nhiêu%/ năm (8%; 8,99%)ủ ả
Bài 2.47. Ông H i đem 50 tri u đ ng g i vào ngân hàng, 5 năm sau t ng s ti n nh nả ệ ồ ở ổ ố ề ậ
đ c là 81,93 tri u đ ng (g m c v n g c và lăi). H i lăi su t hi u d ng c a kho n ti nượ ệ ồ ồ ả ố ố ỏ ấ ệ ụ ủ ả ề
g i này là bao nhiêu %/quí ? Bi t ngân hàng ghép lăi hàng quí.ử ế
(2,5%)
Bài 2.48. Công Bách H p vay c a ngân hàng th ng m i c ph n Á Châu 100 tri u đ ng,ợ ủ ươ ạ ổ ầ ệ ồ
5 năm sau khi kho n vay đáo h n, công ty ph i tr c g c và lãi là 219,11 tri u đ ng.ả ạ ả ả ả ố ệ ồ
Yêu c u :ầ
a) Tính lãi su t hi u d ng năm (EAR) c a kho n vay.ấ ệ ụ ủ ả
b) Thay vì tính lãi đ nh p v n theo năm, ngân hàng mu n tính lãi đ nh p v n theoể ậ ố ố ể ậ ố
quý. Cho bi t lãi su t m t quý ph i là bao nhiêu, đ s ti n ngân hàng nh n đ cế ấ ộ ả ể ố ề ậ ượ
không thay đ i?ổ
Bài 2.49. Công ty Bình Minh h p đ ng thuê mua m t tài s n v i m t công ty cho thuê tàiợ ồ ộ ả ớ ộ
chính, giá th tr ng c a tài s n này là 800 tri u đ ng, theo h p đ ng công ty ph i tr sị ườ ủ ả ệ ồ ợ ồ ả ả ố
ti n b ng nhau cho m i năm, liên t c trong 6 năm, l n tr đ u tiên m t năm sau khi nh nề ằ ỗ ụ ầ ả ầ ộ ậ
tài s n. H i:ả ỏ
a) S ti n ph i tr hàng năm là bao nhiêu, n u lăi su t cho thuê là 9%/năm?ố ề ả ả ế ấ
b) Lăi su t cho thuê là bao %/ năm, n u s ti n ph i tr hàng năm là 184 tri u đ ng?ấ ế ố ề ả ả ệ ồ
c) Lãi su t cho thuê là bao nhiêu %/ năm, n u s ti n ph i tr hàng năm là 160 tri uấ ế ố ề ả ả ệ
đ ng, khi h t th i h n thuê Bình Minh ph i mua l i tài s n này v i giá mua 100ồ ế ờ ạ ả ạ ả ớ

tri u đ ngệ ồ
(178,34 ; 10.3%)
Bài 2.50. Công ty Thăng Long bán xe tr góp v i ph ng th c thanh toán nh sau: Khiả ớ ươ ứ ư
nh n xe khách hàng ph i tr ngay 18 tri u đ ng, s còn l i đ c tr góp trong 12 thángậ ả ả ệ ồ ố ạ ượ ả
liên ti p, m i tháng góp 1,5 tri u đ ng, kỳ tr đ u tiên 1 tháng sau khi nh n xe. H i:ế ỗ ệ ồ ả ầ ậ ỏ
a) Lăi su t c a kho n mua tr góp trên là bao nhiêu %/tháng? bi t giá xe tr ngay là 33ấ ủ ả ả ế ả
tri u đ ng?ệ ồ
b) N u ng i mua xe ph i vay ti n ngân hàng, đ có ti n tr góp hàng tháng choế ườ ả ề ể ề ả
Thăng Long, v i lăi su t 8%/ tháng (lăi kép), thì t ng s ti n khách hàng ph i trớ ấ ổ ố ề ả ả
ngân hàng vào cu i tháng 12 là bao nhiêu? Lãi su t c a t h p các kho n vay trênố ấ ủ ổ ợ ả
trên là bao nhiêu %/tháng?
(2,93%, 5,48%)

Bài 2.51. Ngân hàng th ng m i c ph n Ph ng Nam cho các ti u th ng vay tr góp,ươ ạ ổ ầ ươ ể ươ ả
m t h p đ ng vay v n có các s li u sau:ộ ợ ồ ố ố ệ
- S ti n vay 10 tri u đ ngố ề ệ ồ
- Lăi su t công b (APR) 12% /Nămấ ố
- Th i h n vay m t nămờ ạ ộ
- Ph ng th c tr n : Tr góp 30.685 đ ng m i ngàyươ ứ ả ợ ả ồ ỗ
Yêu c uầ : a) Trình bày cách tính s ti n tr góp c a Ngân hàng đ i ti u th ng.ố ề ả ủ ố ể ươ
b) Lăi su t mà ti u th ng ph i tr th c t là bao nhiêu %/tháng? EAR là baoấ ể ươ ả ả ự ế
nhiêu%?
Bài 2.52. M t kho n vay 300 tri u đ ng, th i h n vay 12 tháng, lăi su t : 12%/năm, ti n lăiộ ả ệ ồ ờ ạ ấ ề
và v n g c đ c tr d n v i s ti n b ng nhau vào cu i m i tháng là: 28 tri u đ ng, l nố ố ượ ả ầ ớ ố ề ằ ố ỗ ệ ồ ầ
tr đ u tiên 1 tháng sau khi nh n ti n vay. H i : ả ầ ậ ề ỏ
a) Lăi su t hi u d ng năm (EAR) c a kho n vay là bao nhiêu % ?ấ ệ ụ ủ ả
b) N u lăi su t hi u d ng (EAR) là 20%/năm, thì s ti n ng i vay ph i tr m i thángế ấ ệ ụ ố ề ườ ả ả ỗ
là bao nhiêu? Lãi su t danh nghĩa (APR) ph i công b là bao nhiêu %/năm ấ ả ố
(1,796%, 23,8% ; 10,23%)
Bài 2.53. B n đang c n mua m t chi c xe h i đ đi làm, ngân hàng s cho b n vay 400ạ ầ ộ ế ơ ể ẽ ạ

tri u, v i lãi su t 12%/ năm đ tr ti n mua xe. Kho n vay này s đ c tr d n hàngệ ớ ấ ể ả ề ả ẽ ượ ả ầ
tháng, liên t c trong 60 tháng ( 5 năm), v i s ti n là 10,67 tri u đ ng/ tháng. H i lãi su tụ ớ ố ề ệ ồ ỏ ấ
hi u d ng c a kho n vay (EAR) là bao nhiêu %/ năm? Theo lu t ngân hàng c a n c Mệ ụ ủ ả ậ ủ ướ ỹ
lãi su t ph i ghi rõ b ng ch in đ m trên h p đ ng cho vay c a ngân hàng là bao nhiêu %/ấ ả ằ ữ ậ ợ ồ ủ
năm ((APR) (
Bài 17. Ngân hàng nông nghi p và phát tri n nông thôn chi nhánh Tp H Chí Minh huyệ ể ồ
đ ng v n b ng kỳ phi u kỳ h n 2 năm, lăi su t :13,2%/2năm, ti n lăi đ c tr tr c ngayộ ố ằ ế ạ ấ ề ượ ả ướ
khi mua kỳ phi u. H i:ế ỏ
a) Lăi su t hi u d ng (lăi su t tr sau) c a kỳ phi u là bao nhiêu%/2năm?ấ ệ ụ ấ ả ủ ế
b) Mu n có s ti n 200 tri u đ ng vào cu i năm th 2, ng i mua ph i b ra baoố ố ề ệ ồ ố ứ ườ ả ỏ
nhiêu ti n đ mua kỳ phi uề ể ế
c) N u lăi su t trái phi u kho b c kỳ h n 2 năm là 7%/năm (14%/2năm), tr lăi khiế ấ ế ạ ạ ả
đáo h n, Anh (Ch ) có mua kỳ phi u Ngân hàng này hay không? Nêu rõ lý do?ạ ị ế
(15,2%; 173,6)
Bài 2.54. M t kho n vay 200 tri u đ ng, th i h n 2 năm, lăi su t công b (APR) 12%/năm,ộ ả ệ ồ ờ ạ ấ ố
ghép lăi hàng tháng. H i lăi su t hi u d ng c a kho n vay này là bao nhiêu% năm? Thay vìỏ ấ ệ ụ ủ ả
ghép lăi hàng tháng, ngân hàng ghép lăi hàng quí. H i lăi su t công b (APR) c a ngân hàngỏ ấ ố ủ
là bao nhiêu ? đ sau 2 năm, s ti n ngân hàng nh n đ c không thay đ i?ể ố ề ậ ượ ổ
Bài 2.55. Công ty Thăng Long d đ nh thuê mua m t tài s n, có giá th tr ng là 2.500 tri uự ị ộ ả ị ườ ệ
đ ng. Công ty cho thuê tài chính yêu c u ph i tr s ti n 380 tri u đ ng m i năm, liên t cồ ầ ả ả ố ề ệ ồ ỗ ụ
trong 10 năm, l n tr đ u tiên 1 năm sau khi nh n tài s n. H i:ầ ả ầ ậ ả ỏ
a) Lăi su t c a h p đ ng này là bao %/năm (lăi kép)? N u lăi su t vay Ngân hàng có ấ ủ ợ ồ ế ấ
b) cùng kỳ h n là: 7%/năm (lăi kép) công ty có nên ch p thu n h p đ ng thuê mua nàyạ ấ ậ ợ ồ
hay không?
c) Công ty s ph i tr s ti n bao nhiêu m i năm, liên t c trong 10 năm n u lăi su tẽ ả ả ố ề ỗ ụ ế ấ
c a h p đ ng thuê là 7%/ năm?ủ ợ ồ
(8,45%; 355,94)
Bài 2.56. Công ty Thăng Long thuê mua m t tài s n, có giá th tr ng là: 12 t đ ng. Côngộ ả ị ườ ỷ ồ
ty cho thuê tài chính yêu c u Thăng Long ph i tr ti n thuê liên t c trong 15 năm, 5 nămầ ả ả ề ụ
đ u ph i tr m i năm: 1,5 t đ ng, 5 năm ti p theo m i năm: 1,2 t đ ng, 5 năm cu i m iầ ả ả ỗ ỷ ồ ế ỗ ỷ ồ ố ỗ

năm 1 t , kỳ tr đ u tiên m t năm sau khi nh n tài s n.ỷ ả ầ ộ ậ ả
Yêu c u:ầ
a) Cho bi t lăi su t c a h p đ ng trên là bao nhiêu %/năm?ế ấ ủ ợ ồ
b) N u lăi su t c a h p đ ng là 8%/năm, thì m i năm Thăng Long ph i tr cho công tyế ấ ủ ợ ồ ́ ỗ ả ả
cho thuê bao nhiêu? Bi t s ti n ph i tr m i năm trong 5 năm đ u g p 1,2 l n sế ố ề ả ả ỗ ầ ấ ầ ố
ti n ph i tr m i năm trong 5 năm ti p theo và g p 1,5 l n s ti n m i năm trong 5ề ả ả ỗ ế ấ ầ ố ề ỗ
năm cu iố
c) V i các d li u câu b, n u Thăng Long ph i vay ngân hàng đ tr ti n thuê m iớ ữ ệ ở ế ả ể ả ề ỗ
năm cho công ty cho thuê tài chính v i lăi su t 10% /năm (lăi kép), g c và lăi c aớ ấ ố ủ
kho n vay đ c tr m t l n vào năm 15 thì lăi su t hi u d ng Thăng Long ph iả ượ ả ộ ầ ấ ệ ụ ả
ch u là bao nhiêu %/năm?ị
Bài 2.57. Ông H mua nhà tr góp c a công ty phát tri n nhà thành ph , v i ph ng th cả ủ ể ố ớ ươ ứ
thanh toán nh sau : Ngay khi nh n nhà ph i tr ngay 30% t ng s ti n ph i thanh toán, sư ậ ả ả ổ ố ề ả ố
còn l i đ c tr góp liên t c trong 15 năm, v i s ti n là 100 tri u đ ng/ năm, kỳ tr đ uạ ượ ả ụ ớ ố ề ệ ồ ả ầ
tiên m t năm sau khi nh n nhà. H i lãi su t c a kho n mua tr góp này là bao nhiêu%/ộ ậ ỏ ấ ủ ả ả
năm? Bi t n u tr ngay ti n mua nhà m t l n, thì ông ch ph i tr 815,5 tri u đ ng. Theoế ế ả ề ộ ầ ỉ ả ả ệ ồ
b n ông H có nên mua tr góp hay không? N u ông có th vay dài h n t ngân hàng v i lãiạ ả ế ể ạ ừ ớ
su t 13%/ năm, lãi nh p v n theo năm.ấ ậ ố
Bài 2.58. Công ty H vay c a ngân hàng 450 tri u đ ng, th i h n 1 năm, lăi su t công bủ ệ ồ ờ ạ ấ ố
c a ngân hàng (APR) là 9%/năm, ghép lăi hàng tháng, cho bi t lăi su t 9%/năm là danhủ ế ấ
nghĩa hay hi u d ng? Lăi su t hi u d ng 1 năm là bao nhiêu? Thay vì ghép lăi hàng thángệ ụ ấ ệ ụ
ngân hàng ghép lăi hàng quí, lăi su t 1quí là bao nhiêu đ s ti n ngân hàng thu đ c khôngấ ể ố ề ượ
thay đ i?ổ
Bài 2.59. Ông H đang tìm ngân hàng đ g i ti n, ngân hàng A lăi su t công b (APR) 8%/ể ử ề ấ ố
năm, ghép lăi hàng quí, ngân hàng B lăi su t công b 7,5 %/năm, ghép lăi hàng tháng, căn cấ ố ứ
vào lăi su t hi u d ng năm ( EAR) b n khuyên ông ta nên g i ti n vào ngân hàng nào?ấ ệ ụ ạ ử ề
Bi t r i ro c a hai ngân hàng là nh nhau.ế ủ ủ ư
Bài 2.60. Công ty Thăng Long vay Ngân hàng Đông Á 400 tri u đ ng, th i h n 12 tháng, lăiệ ồ ờ ạ
su t 10%/ năm, ti n lăi đ c tr m t l n ngay khi nh n ti n vay, v n g c đ c tr khiấ ề ượ ả ộ ầ ậ ề ố ố ượ ả
đáo h n. H i lăi su t hi u d ng (EAR) c a kho n vay là bao nhiêu %/ năm?ạ ỏ ấ ệ ụ ủ ả

(11,11%)
Bài 2.61. Công ty H ng Hà c n 180 tri u đ ng đ thanh toán ti n mua nguyên v t li u.ồ ầ ệ ồ ể ề ậ ệ
Ngân hàng cho bi t lăi su t c a kho n vay là 12%/năm, ti n lăi và v n g c thanh toán m tế ấ ủ ả ề ố ố ộ
l n khi đáo h n, nh ng ph i ký qu 10% s ti n vay đ đ m b o kh năng thanh toán.ầ ạ ư ả ỹ ố ề ể ả ả ả
H i lăi su t hi u d ng c a kho n vay là bao nhiêu %/năm? Bi t ti n ký qu không đ cỏ ấ ệ ụ ủ ả ế ề ỹ ượ
h ng lăi, n u ti n ký qu đưở ế ề ỹ ư c hợ ư ng lăi v i lăi su t là : 3%/ năm thì lăi su t hi u d ngở ớ ấ ấ ệ ụ
c a kho n vay là bao nhiêu %/ năm?ủ ả
(13,3% ; 13%)
Bài 2.62. M t h p đ ng mua bán quy đ nh th i h n thanh toán “ 2/10 net 45”. H i:ộ ợ ồ ị ờ ạ ỏ
a) Theo ph ng pháp lăi kép lăi su t hay chi phí c a kho n mua ch u này là bao nhiêuươ ấ ủ ả ị
%/ năm?
b) Theo ph ng pháp lăi đ n, n u ng i mua trì hoăn vi c thanh toán t i ngày th 50ươ ơ ế ườ ệ ớ ứ
thì lăi su t c a kho n mua ch u trên là bao % /năm, bi t vi c trì hoăn thanh toán sấ ủ ả ị ế ệ ẽ
b ng i bán ph t 0.2%/ ngày, tính trên s ti n ch m trị ườ ạ ố ề ậ ả
Bài 2.63. Công ty H i Tri u mua v i c a công ty H ng Hà, v i v i l ng mua m i ngày làả ề ả ủ ồ ớ ớ ượ ỗ
2000 m, giá mua 100.000 đ ng/ m, theo đi u kho n “2/10 net 60”. Nghĩa là n u thanh toánồ ề ả ế
trong vòng 10 ngày, k t ngày hóa đ n đ c phát hành, thì H i Tri u s đ c h ngể ừ ơ ượ ả ề ẽ ượ ưở
chi t kh u 2% trên giá tr lô hàng, n u không h ng chi t kh u h s đ c tr ch m t iế ấ ị ế ưở ế ấ ọ ẽ ượ ả ậ ớ
ngày th 60. ứ
Yêu c u :ầ
a) Xác đ nh n ph i tr bình quân theo giá mua th c c a Công ty H ng Hà trong tr ngị ợ ả ả ự ủ ồ ườ
h p thanh toán vào ngày 10 đ h ng chi t kh uợ ể ưở ế ấ
b) N u không h ng chi t kh u và thanh toán vào ngày th 60, thì n ph i tr bình quân làế ưở ế ấ ứ ợ ả ả
bao nhiêu?
c) So v i tr ng h p thanh toán s m đ h ng chi t kh u, n ph i tr bình quân trongớ ườ ợ ớ ể ưở ế ấ ợ ả ả
tr ng h p không nh n chi t kh u cao h n bao nhiêu?ườ ợ ậ ế ấ ơ
d) Vi c trì hoãn thanh toán t i ngày th 60 công ty đã m t khi kho n chi t kh u tr giá baoệ ớ ứ ấ ả ế ấ ị
nhiêu? ( gi đ nh công ty ho t đ ng 365 ngày trong năm)ả ị ạ ộ
e) Chi phí c a kho n mua ch u là bao nhiêu%/ năm?ủ ả ị
f) N u H i Tri u có th vay v n t ngân hàng v i lãi su t 10%/ năm, thì theo b n H iế ả ề ể ố ừ ớ ấ ạ ả

Tri u có nên ch p nh n vi c mua ch u này hay không? ề ấ ậ ệ ị
g), Chi phí c a kho n mua ch u s là bao nhiêu %/ năm? n u H i Tri u tr ti n mua hàngủ ả ị ẽ ế ả ề ả ề
vào ngày th 50ứ
h) N u H i Tri u trì hoãn vi c thanh toán t i ngày th 65, thí chi phí danh nghĩa c a kho nế ả ề ệ ớ ứ ủ ả
tín d ng trên là bao nhiêu %/ năm? Bi t vi c trì hoãn không b H ng Hà ph tụ ế ệ ị ố ạ
Bài 2.64 B n là giám đ c c a m t c a hàng bán các lo i máy phát đi n, b n đang xâyạ ố ủ ộ ử ạ ệ ạ
d ng chính sách bán ch u đ thu hút thêm khách hàng. Đ có v n tài tr cho vi c bán ch u,ự ị ể ể ố ợ ệ ị
c a hàng ph i vay ti n t ngân hàng v i lãi su t công b (APR) là 14%/ năm, lãi đ c tínhử ả ề ừ ớ ấ ố ượ
và ghép vào v n theo tháng. Đ bù đ p chi phí vay ti n và r i ro do bán ch u, b n mu n lãiố ề ắ ề ủ ị ạ ố
su t hi u d ng năm c a các kho n bán ch u, ph i cao h n 2% so v i lãi su t hi u d ngấ ệ ụ ủ ả ị ả ơ ớ ấ ệ ụ
năm (EAR) c a ngân hàng. H i EAR b n tính cho khách hàng là bao nhiêu %?ủ ỏ ạ
Bài 2.65 Công ty c a b n t tr c t i nay, ch bán hàng thu ti n ngay. Đ m r ng thủ ạ ừ ướ ớ ỉ ề ể ở ộ ị
tr ng và tăng doanh s tiêu th , công ty d ki n s cho khách hàng mua ch u trong 90ườ ố ụ ự ế ẽ ị
ngày. Đ có v n tài tr cho vi c bán ch u, công ty s ph i vay ti n t ngân hàng, v i lãiể ố ợ ệ ị ẽ ả ề ừ ớ
su t công b 12%/ năm (APR), ghép lãi theo ngày ( m t năm là 360 ngày). Đ bù đ p chiấ ố ộ ể ắ
phí vay ti n, công ty s tăng giá bán. Cho bi t giá bán ph i tăng bao nhiêu % so v i giá bánề ẽ ế ả ớ
tr ngay, đ v a đ bù đ p chi phí vay ti n?ả ề ừ ủ ắ ề
Bài 2.66. Công ty may Nhà Bè, mu n mua v i c a công ty d t Vi t Th ng thanh toán ti nố ả ủ ệ ệ ắ ề
hàng theo ph ng th c tr ch m, v i đ ngh nh sau:ươ ứ ả ậ ớ ề ị ư
Công ty s mua 10.000 m v i bông và 8.000 m v i Jean, t ng s ti n s thanh toán là 2.450ẽ ả ả ổ ố ề ẽ
tri u đ ng, trong đó tr ngay khi nh n hàng 30%, s còn l i s đ c tr d n, v i s ti nệ ồ ả ậ ố ạ ẽ ượ ả ầ ớ ố ể
b ng nhau trong 4 quý liên ti p, kỳ tr đ u tiên m t quý sau khi nh n hàng.ằ ế ả ầ ộ ậ
Các m t hàng trên, D t Vi t Th ng đang bán theo giá tr ngay là 85.000 đ ng/m v i bông,ặ ệ ệ ắ ả ồ ả
180.000 đ ng / m v i Jean. Đ tài tr cho vi c bán ch u này, công ty s vay ti n t ngânồ ả ể ợ ệ ị ẽ ề ừ
hàng v i lãi su t 4,5%/ quý, lãi nh p v n theo quý. H i :ớ ấ ậ ố ỏ
a) Theo b n công ty Vi t Th ng có nên ch p thu n đ ngh c a May Nhà Bè hayạ ệ ắ ấ ậ ề ị ủ
không? Bi t m c tiêu c a công ty là bù đ p đ chi phí vay ti n t ngân hàng.ế ụ ủ ắ ủ ề ừ
b) N u ch p nh n ph ng th c thanh toán, nh ng không ch p thu n t ng s ti nế ấ ậ ươ ứ ư ấ ậ ổ ố ề
thanh toán, theo đ ngh c a May Nhà Bè, theo b n Vi t Th ng s đ ngh t ng sề ị ủ ạ ệ ắ ẽ ề ị ổ ố
ti n thanh toán cho lô hàng là bao nhiêu?ề

Bài 2.67. M t kho n vay 60 tri u, th i h n vay 6 tháng, lãi su t 1%/ tháng, ngân hàng đ a ra b n ph ng ánộ ả ệ ờ ạ ấ ư ố ươ
thu h i n và lãi nh sau:ồ ợ ư
• Ph ng án 1 : G c và lãi đ c tr m t l n khi đáo h n vào cu i tháng 6, lãi đ cươ ố ượ ả ộ ầ ạ ố ượ
nh p v n theo tháng.ậ ố
• Ph ng án 2 : Lãi tr hàng tháng, g c tr khi đáo h nươ ả ố ả ạ
• Ph ng án 3 : Lãi và g c đ c tr v i s ti n b ng nhau cho t ng tháng, liên t cươ ố ượ ả ớ ố ề ằ ừ ụ
trong 6 tháng, kỳ tr đ u tiên m t tháng sau khi nh n ti n vayả ầ ộ ậ ề
• Ph ng án 4 : G c đ c tr đ u theo t ng tháng, lãi tr t ng tháng nh ng tính theoươ ố ượ ả ề ừ ả ừ ư
v n g c gi m d nố ố ả ầ
Yêu c u :ầ
a).Xác đ nh dòng ti n vay và tr c a t ng ph ng án, bi u di n trên đ ng th i gianị ề ả ủ ừ ươ ể ễ ườ ờ
b) Theo ph ng pháp tr góp, lãi su t c a các kho n cho vay theo t ng ph ng án trênươ ả ấ ủ ả ừ ươ
là bao nhiêu % / tháng ?
c) Gi s các kho n thu đ c t ng tháng, đ c ngân hàng tái cho vay và thu h i vàoả ử ả ượ ở ừ ượ ồ
cu i tháng sáu, thì t ng s ti n nh n đ c là bao nhiêu? lãi su t c a t h p cho vayố ổ ố ề ậ ượ ấ ủ ổ ợ
( theo t ng ph ng án) là bao nhiêu %/ 6 tháng? Bao nhiêu % / tháng? N u lãi su t táiừ ươ ế ấ
cho vay là :
a) 1%/ tháng
b) 0.5%/ tháng
a) 2%/ tháng
d) th i đi m cho vay, ngân hàng d báo lãi su t cho vay có th tăng trong các thángỞ ờ ể ự ấ ể
t i, theo Anh ( Ch ) , ngân hàng nên ch n ph ng án nào?ớ ị ọ ươ
Ch ng 3. Đ nh giá tài s n tài chínhươ ị ả
Bài 3.1. Trái phi u c a công ty ABC đ c phát hành vào năm ngoái, m nh giá 100.000ế ủ ượ ệ
đ ng, kỳ h n trái phi u là 15 năm, lãi su t danh nghĩa 8%/, ti n lãi đ c tr m i năm m tồ ạ ế ấ ề ượ ả ỗ ộ
l n. H iầ ỏ
a) Trái phi u trên còn bao nhiêu năm cho t i th i đi m đáo h n?ế ớ ờ ể ạ
b) Giá th tr ng hi n t i c a trái phi u là bao nhiêu? n u lãi su t th tr ng c a tráiị ườ ệ ạ ủ ế ế ấ ị ườ ủ
phi u hi n là :ế ệ
a) 10%

b) 8%
c) 6%
(85.263 ; 100.000 ; 118.590)
Bài 3.2. Trái phi u c a công ty B có m nh giá 100.000 đ ng, hoàn trái sau 15 năm ( tính tế ủ ệ ồ ừ
ngày hôm nay) Lãi coupon đ c thanh toán hàng năm là 9.000 đ ng. Hôm nay b n đã muaượ ồ ạ
trái phi u v i giá 85.000 đ ng h i:ế ớ ồ ỏ
a) Lãi su t danh nghĩa c a trái phi u là bao nhiêu %?ấ ủ ế
b) N u b n gi trái phi u t i khi đáo h n và đ c công ty thanh toán đ y đ ti n lãiế ạ ữ ế ớ ạ ượ ầ ủ ề
và v n g c thì t su t sinh l i trên v n đ u t c a b n (YTM) là bao nhiêu%/ năm? ố ố ỷ ấ ờ ố ầ ư ủ ạ
c) N u các kho n ti n thu đ c t trái phi u, đ c b n tái đ u t và thu h i v n vàoế ả ề ượ ừ ế ượ ạ ầ ư ồ ố
th i đi m hoàn trái, thì t su t sinh l i trên v n đ u t c a b n là bao nhiêu% /ờ ể ỷ ấ ờ ố ầ ư ủ ạ
năm? Bi t lãi su t tái đ u t là : 6% ; 9% ; 12%ế ấ ầ ư
d) Theo Anh ( ch ) lãi su t tái đ u t ph i là bao nhiêu %? T su t sinh l i trên v nị ấ ầ ư ả ỷ ấ ờ ố
đ u t m i b ng YTM.ầ ư ớ ằ
( YTM = 11,1% ; T suât sinh l i : 9%; 10,2%; 11,5%)ỷ ờ
B i 3.3ả M t trái phi u m nh giá 10 tri u đ ng, đáo h n sau 10 năm, không tr lãi đ nh kỳộ ế ệ ệ ồ ạ ả ị
hàng năm. B n s mua trái phi u v i giá bao nhiêu, n u t l sinh l i đòi h i c a b n làạ ẽ ế ớ ế ỷ ệ ờ ỏ ủ ạ
15%?

Bài 3.4. M t trái phi u không tr lãi ( lãi su t danh nghĩa = 0%), m nh giá 100.000 đ ng,ộ ế ả ấ ệ ồ
đáo h n sau 5 năm. H i:ạ ỏ
a) Giá th tr ng hi n t i c a trái phi u là bao nhiêu n u t l sinh l i c n thi t trênị ườ ệ ạ ủ ế ế ỷ ệ ờ ầ ế
th tr ng c a nó ( Lãi su t th tr ng) hi n là : 12%/năm?ị ườ ủ ấ ị ườ ệ
b) T l sinh l i c n thi t c a trái phi u là bao nhiêu n u th giá c a nó là 65.000ỷ ệ ờ ầ ế ủ ế ế ị ủ
đ ng?ồ
Bài 3.5. Chính ph phát hành trái phi u vĩnh vi n, m nh giá 1 tri u đ ng, lãi su t danhủ ế ễ ệ ệ ồ ấ
nghĩa 14%, ti n lãi đ c tr m i năm m t l n. B n s mua trái phi u này v i giá baoề ượ ả ỗ ộ ầ ạ ẽ ế ớ
nhiêu, n u t su t sinh l i đòi h i c a b n là 12%?ế ỷ ấ ờ ỏ ủ ạ

Bài 3.6. M t trái phi u công ty, m nh giá 100.000 đ ng, đáo h n sau 20 năm, lãi su t danhộ ế ệ ồ ạ ấ

nghĩa 8%/năm, ti n lãi đ c thanh toán m i năm m t l n. H i:ề ượ ỗ ộ ầ ỏ
a) Th giá trái phi u là bao nhiêu, n u lãi su t th tr ng c a trái phi u là 10%/năm?ị ế ế ấ ị ườ ủ ế
b) N u ng i ch s h u (trái ch ) bán trái phi u sau khi đã gi nó m t năm và đãế ườ ủ ở ữ ủ ế ữ ộ
nh n lãi trái phi u năm đó, thì thu nh p t lãi trái phi u và lãi v n c a ông ta là baoậ ế ậ ừ ế ố ủ
nhiêu? T su t sinh l i trên v n là bao nhiêu%/ năm? Bi t r ng lãi su t th trỷ ấ ờ ố ế ằ ấ ị ư ngờ
c a trái phi u khi đó là 8%/nămủ ế
( 82.970; 25.030; 30,2%)
Bài 3.7. Trái phi u c a công ty K, m nh giá 1 tri u đ ng, đáo h n sau 15 năm, lãi su tế ủ ệ ệ ồ ạ ấ
danh nghĩa 15%, ti n lãi đ c thanh toán đ nh kỳ n a năm m t l n. Cho bi t giá th tr ngề ượ ị ử ộ ầ ế ị ườ
c a trái phi u là bao nhiêu? Bi t lãi su t th tr ng c a trái phi u hi n là 10%.ủ ế ế ấ ị ườ ủ ế ệ
Bài 3.8 . Trái phi u c a Ngân Hàng Nông Nghi p và Phát Tri n Nông Thôn Vi t Nam,ế ủ ệ ể ệ
m nh giá 100.000 đ ng, hoàn trái sau 8 năm, lãi su t danh nghĩa 9,8%/năm, ti n lãi đ cệ ồ ấ ề ượ
tr m i năm hai l n (6 tháng tr m t l n).ả ỗ ầ ả ộ ầ
Yêu c u:ầ
a) Cho bi t giá th tr ng c a trái phi u là bao nhiêu, n u t l sinh l i c n thi t trênế ị ườ ủ ế ế ỷ ệ ờ ầ ế
th tr ng c a trái phi u là 11%/năm?ị ườ ủ ế
b) Gi s ngoài các quy n l i thông thả ử ề ợ ư ng c a trái phi u, trái ch còn đờ ủ ế ủ ư c quy nợ ề
chuy n đ i trái phi u thành c phi u th ng (không b t bu c), khi ngân hàng th cể ổ ế ổ ế ườ ắ ộ ự
hi n c ph n hóa, vào năm 2015 theo t l 1:10 ( m t trái phi u đ c chuy n đ iệ ổ ầ ỷ ệ ộ ế ượ ể ổ
thành 10 c phi u th ng, m nh giá 10.000 đ ng). Giá th trổ ế ườ ệ ồ ị ư ng hi n t i c a tráiờ ệ ạ ủ
phi u s cao hay th p hế ẽ ấ ơn k t qu tính toán câu 1?ế ả ở
( 93.725
Bài 3.9. Có hai trái phi u c a 2 công ty A và B, đang giao d ch trên th tr ng:ế ủ ị ị ườ
- Trái phi u công ty A m nh giá: 100.000 đ ng, đáo h n sau 15 năm, lãi su t danhế ệ ồ ạ ấ
nghĩa 12%/năm, ti n lãi đ c thanh toán m i năm m t l n, giá th tr ng hi n t i là:ề ượ ỗ ộ ầ ị ườ ệ ạ
82.459 đ ng.ồ
- Trái phi u công ty B m nh giá: 200.000 đ ng, đáo h n sau 15 năm, lãi su t danh nghĩaế ệ ồ ạ ấ
10%/năm, ti n lãi đ c thanh toán m i năm m t l n.ề ượ ỗ ộ ầ
Yêu c u:ầ
a) Xác đ nh t l sinh l i c n thi t trên th tr ng c a trái phi u A.ị ỷ ệ ờ ầ ế ị ườ ủ ế

b) Xác đ nh giá th tr ng hi n t i c a trái phi u B, bi t do r i ro cao h n nên t lị ị ườ ệ ạ ủ ế ế ủ ơ ỉ ệ
sinh l i c n thi t trên th tr ng c a B cao h n 1 đi m % so v i trái phi u Aờ ầ ế ị ườ ủ ơ ể ớ ế
c) Gi s m t năm sau, sau khi đã tr lãi cho trái ch t l sinh l i c n thi t trên thả ử ộ ả ủ ỷ ệ ờ ầ ế ị
tr ng c a trái phi u A gi m và ch m c 8% thì giá th tr ng khi đó c a tráiườ ủ ế ả ỉ ở ứ ị ườ ủ
phi u A là bao nhiêu?ế
( 15%; 133.090; 132.980)
Bài 3.10. Trái phi u c a công ty B ch Đ ng, m nh giá 100.000 đ ng, hoàn trái sau 10ế ủ ạ ằ ệ ồ
năm, lãi su t trái phi u năm đ u tiên là : 8%, các năm còn l i b ng lãi su t trái phi uấ ế ầ ạ ằ ấ ế
kho b c c a năm đó, c ng thêm 4% . Theo d ki n c a các nhà đ u t , lãi su t tráiạ ủ ộ ự ế ủ ầ ư ấ
phi u kho b c t năm th 2, đ n năm th 6 là : 5%, năm 7 đ n năm 10 là : 6%. N uế ạ ừ ứ ế ứ ế ế
b n cho r ng t l sinh l i c n thi t c a trái phi u là : 6%, thì b n s mua trái phi uạ ằ ỷ ệ ờ ầ ế ủ ế ạ ẽ ế
này v i giá bao nhiêu?ớ
Bài 3.11. Trong danh m c đ u t c a b n có ba lo i trái phi u A, B và C, c ba đ u cóụ ầ ư ủ ạ ạ ế ả ề
m nh giá 100.000 đ ng và đáo h n sau 5 năm. Lãi su t danh nghĩa c a ba trái tráiệ ồ ạ ấ ủ
phi u l n l t là : 12%, 10% và 0%, ti n lãi đ c thanh toán đ nh kỳ hàng năm. Do cóế ầ ượ ề ượ ị
m c r i ro nh nhau, nên t l sinh l i c n thi t trên th tr ng c a ba trái phi u đ uứ ủ ư ỷ ệ ờ ầ ế ị ườ ủ ế ề
là 10% .
Yêu c uầ :
a) Gi đ nh t l sinh l i c n thi t trên th tr ng c a ba trái phi u, không thay đ iả ị ỷ ệ ờ ầ ế ị ườ ủ ế ổ
trong su t 5 năm t i. Hãy xác đ nh giá th tr ng c a c a t ng trái phi u trong t ngố ớ ị ị ườ ủ ủ ừ ế ừ
năm, t bây gi cho t i khi đáo h n.ừ ờ ớ ạ
b) V đ th bi u di n giá c a t ng trái phi u theo th i gian.ẽ ồ ị ể ễ ủ ừ ế ờ
c) Cho nh n xét v xu h ng bi n đ i giá c a t ng trái phi u. ậ ề ướ ế ổ ủ ừ ế
Bài 3.12. 3 trái phi u A , B , C có m nh giá : 100.000 đ ng, lãi su t th tr ng hi nế ệ ồ ấ ị ườ ệ
t i c a 3 trái phi u đ u là : 10%, lãi su t danh nghĩa c a t ng trái phi u l n l t là :ạ ủ ế ề ấ ủ ừ ế ầ ượ
0%; 10%; 10%. Ti n lãi đ c thanh toán m i năm m t l n.Trái phi u A và B còn 10ề ượ ỗ ộ ầ ế
năm m i hoàn trái, C còn 1 năm, cho bi t :ớ ế
a) Giá th tr ng hi n t i c a t ng trái phi uị ườ ệ ạ ủ ừ ế
b) N u lãi su t th tr ng c a 3 trái phi u tăng lên t i 15%, thì giá th tr ng hi n t iế ấ ị ườ ủ ế ớ ị ườ ệ ạ
c a t ng trái phi u là bao nhiêu? Trái phi u nào có t l gi m giá cao nh t và doủ ừ ế ế ỷ ệ ả ấ

v y r i ro lãi su t l n nh t? ậ ủ ấ ớ ấ
( A = 38.554; B= 100.000; C= 100.000; T l gi m giá A= -35,9%; B= -25,1%; C=-ỷ ệ ả
4,4%)
Bài 3.13 . Trong danh m c đ u t c a b n có 2 lo i trái phi u. C 2 đ u có m nh giáụ ầ ư ủ ạ ạ ế ả ề ệ
100.000 đ ng, lãi coupon hàng năm là 10.000 đ ng.Trái phi u A đáo h n sau 20 năm,ồ ồ ế ạ
còn B s đáo h n sau 1 năm. Cho bi t :ẽ ạ ế
a) Giá m i lo i trái phi u là bao nhiêu n u lãi su t th tr ng c a c 2 trái phi u làỗ ạ ế ế ấ ị ườ ủ ả ế
5%. 10% và 15%
b) Trái phi u nào có giá nh y c m v i s bi n đ ng c a lãi su t h n/ T i sao?ế ạ ả ớ ự ế ộ ủ ấ ơ ạ
Bài 3.14 Ông A trong danh m c đ u t c a mình có 5 lo i trái phi u, m i trái phi u đ u cóụ ầ ư ủ ạ ế ỗ ế ề
m nh giá 100.000 đ ng. Hi n nay, t l sinh l i c n thi t trên th tr ng c a 5 trái phi uệ ồ ệ ỷ ệ ờ ầ ế ị ườ ủ ế
này là 10%. Gi s lãi su t trên th tr ng v n gi m, và t l sinh l i c n thi t trên thả ử ấ ị ườ ố ả ỷ ệ ờ ầ ế ị
tr ng c a 5 lo i trái phi u này gi m xu ng còn 9%. Hãy xác đ nh t l % tăng giá c aườ ủ ạ ế ả ố ị ỷ ệ ủ
t ng trái phi u và đi n s li u vào b ng d i đây:ừ ế ề ố ệ ả ướ
Lo i trái phi uạ ế Giá trái phi uế
khi t l sinhỷ ệ
l i c n thi t làờ ầ ế
10%
Giá trái phi uế
khi t l sinhỷ ệ
l i c n thi t làờ ầ ế
9%
T l thayỷ ệ
đ i (%)ổ
Kỳ h n 5 năm. Lãi su t couponạ ấ
10%
Kỳ h n 2 năm, lãi su t couponạ ấ
10%
Kỳ h n 5 năm. Lãi su t couponạ ấ
0%

Kỳ h n 30 năm. Lãi su t couponạ ấ
0%
Tr lãi coupon 10.000 đ đ n vôả ế
t nậ
Bài 3.15 M t trái phi u m nh giá 100.000 đ ng, đáo h n sau 10 năm, lãi su t danhộ ế ệ ồ ạ ấ
nghĩa 8%. Lãi coupon đ c thanh toán đ nh kỳ hàng năm. Giá th tr ng hi n t i làượ ị ị ườ ệ ạ
96.000 đ ng.ồ
Yêu c u :ầ
a) Không c n tính toán, hãy cho bi t t l sinh l i c n thi t c a trái phi u cao hayầ ế ỷ ệ ờ ầ ế ủ ế
th p h n 8%?ấ ơ
b) L i su t hi n hành c a trái phi u là bao nhiêu %/ (CY)?ợ ấ ệ ủ ế
c) T su t sinh l i đáo h n là bao nhiêu% (YTM)?ỷ ấ ờ ạ
d) Gi s YTM c a trái phi u không thay đ i vào năm t i, cho bi t giá trái phi u khiả ử ủ ế ổ ớ ế ế
đó là bao nhiêu?
e) N u b n mua trái phi u bây gi và bán trái phi u, sau khi đã gi m t năm, đã nh nế ạ ế ờ ế ữ ộ ậ
lãi coupon tr c khi bán, thì t su t sinh l i trên v n c a b n là bao nhiêu %? L iướ ỷ ấ ờ ố ủ ạ ợ
su t v n c a b n là bao nhiêu?ấ ố ủ ạ
Bài 3.16 Công ty Vi t th ng phát hành trái phi u, m nh giá 200.000 đ ng, kỳ h n tráiế ắ ế ệ ồ ạ
phi u 20 năm, lãi su t danh nghĩa 5%, ti n lãi đ c thanh toán m i năm m t l n. T su tế ấ ề ượ ỗ ộ ầ ỷ ấ
sinh l i c n thi t trên th tr ng lúc phát hành là 12%. Cho bi t :ờ ầ ế ị ườ ế
a) Giá phát hành c a trái phi u là bao nhiêu?ủ ế
b) N u b n mua trái phi u v i giá mua b ng giá phát hành và gi trái phi u cho t i khiế ạ ế ớ ằ ữ ế ớ
đáo h n, thì t su t sinh l i trên v n c a b n là bao nhiêu %/ năm (YTM)?ạ ỷ ấ ờ ố ủ ạ
c) N u b n tái đ u t các kho n ti n nh n đ c t trái phi u, v i m c sinh l i 6%/ế ạ ầ ư ả ề ậ ượ ừ ế ớ ứ ờ
năm, thì t ng s ti n b n nh n đ c khi đáo h n là bao nhiêu? T su t sinh l iổ ố ề ạ ậ ượ ạ ỷ ấ ờ
bình quân là bao nhiêu%/ năm?
d) Theo b n lãi su t tái đ u t dòng ti n ph i là bao nhiêu, đ t su t sinh l i bìnhạ ấ ầ ư ề ả ể ỷ ấ ờ
quân trên v n là 12%?ố
Bài 3.17 Hôm nay, b n đã mua thêm 2ạ lo i trái phi u theo giá th tr ng, đ b sung vàoạ ế ị ườ ể ổ
danh m c đ u t c a b n. 2 lo i trái phi u b n mua cùng có m nh giá 100.000 đ ng vàụ ầ ư ủ ạ ạ ế ạ ệ ồ

đáo h n sau 5 năm. Trái phi u A lãi su t coupon là 10%, tr lãi đ nh kỳ theo năm, còn tráiạ ế ấ ả ị
phi u B là 0%. Do có m c r i ro gi ng nhau, nên t su t sinh l i c n thi t trên th tr ngế ứ ủ ố ỷ ấ ờ ầ ế ị ườ
c a 2 trái phi u đ u là 10%. H i :ủ ế ề ỏ
a) Giá th tr ng hi n t i c a m i trái phi u là bao nhiêu?ị ườ ệ ạ ủ ỗ ế
b) YTM c a m i trái phi u là bao nhiêu?ủ ỗ ế
c) Gi s trong 5 năm t i, lãi su t trên th tr ng gi m, b n gi trái phi u t i khi đáoả ử ớ ấ ị ườ ả ạ ữ ế ớ
h n và tái đ u t dòng ti n c a trái phi u A v i m c sinh l i ch là 5%/ năm, thì tạ ầ ư ề ủ ế ớ ứ ờ ỉ ỷ
su t sinh l i trên v n c a trái phi u A là bao nhiêu %?ấ ờ ố ủ ế
d) Theo b n lãi su t th tr ng gi m, có nh h ng t i t su t sinh l i đáo h nạ ấ ị ườ ả ả ưở ớ ỷ ấ ờ ạ
(YTM) c a trái phi u B hay không? Trái phi u nào có r i ro tái đ u t cao h n?ủ ế ế ủ ầ ư ơ
.
Bài 3.18. Hai trái phi u A và B có cùng m nh giá 100.000 đ ng, hoàn trái sau 10 năm,ế ệ ồ
lãi su t th tr ng : 10 % . Trái phi u A tr lãi su t coupon 10%, trái phi u B : 2%, lãiấ ị ườ ế ả ấ ế
trái phi u đ c thanh toán đ nh kỳ theo năm. Cho bi t :ế ượ ị ế
a) Giá th tr ng hi n t i c a m i trái phi u là bao nhiêu?ị ườ ệ ạ ủ ỗ ế
b) Gi s bây gi b n mua trái phi u và gi trái phi u t i khi đáo h n, dòng ti n nh nả ử ờ ạ ế ữ ế ớ ạ ề ậ
đ c t trái phi u đ c b n tái đ u t , thì t su t sinh l i trên v n c a t ng tráiươ ừ ế ượ ạ ầ ư ỷ ấ ờ ố ủ ừ
phi u là bao nhiêu %/ năm? n u :ế ế
• Lãi su t tái đ u t là : 10%/ nămấ ầ ư
• Lãi su t tái đ u t là : 5%/ nămấ ầ ư
a) Theo b n trái phi u nào có r i ro tái đ u t cao h n?ạ ế ủ ầ ư ơ
Bài 3.19. Trái phi u c a công ty M, m nh giá 100.000 đ ng, lãi su t coupon 10%/ năm,ế ủ ệ ồ ấ
ti n lãi tr m i năm m t l n. Trái phi u đ c phát hành cách đây 6 năm, v i giá phátề ả ỗ ộ ầ ế ượ ớ
hành là 100.000 đ ng, còn 9 năm n a t i th i đi m hoàn trái. Trái phi u có th b côngồ ữ ớ ờ ể ế ể ị
ty M mua l i 5 năm, sau th i đi m phát hành, giá mua l i b ng m nh giá c ng m t nămạ ờ ể ạ ằ ệ ộ ộ
ti n lãi. Hôm nay công ty M mua l i trái phi u. Hãy xác đ nh t su t sinh l i c a nhàề ạ ế ị ỷ ấ ờ ủ
đ u t , n u h mua trái phi u vào ngày phát hành, v i giá mua 100.000 đ ng, và giầ ư ế ọ ế ớ ồ ữ
trái phi u đ n th i đi m b mua l i. ế ế ờ ể ị ạ
Bài 3.20 Trái phi u c a công ty c ph n đi n l c A là lo i không th b mua l i, đáoế ủ ổ ầ ệ ự ạ ể ị ạ
h n sau 20 năm, lãi su t coupon 8%, thanh toán lãi đ nh kỳ hàng năm, m nh giá 1 tri uạ ấ ị ệ ệ

đ ng. B n d đ nh đ u t vào trái phi u này. B n và th tr ng kỳ v ng sau 6 nămồ ạ ự ị ầ ư ế ạ ị ườ ọ
n a, trái phi u kỳ h n 15 năm, có r i ro b ng r i ro c a trái phi u b n đ nh mua s cóữ ế ạ ủ ằ ủ ủ ế ạ ị ẽ
YTM b ng 10%. V y b n s mua trái phi u này v i giá bao nhiêu?ằ ậ ạ ẽ ế ớ
Bài 3.21 M t nhà đ u t cá nhân đang d đ nh đ u t vào m t lo i trái phi u. Tráiộ ầ ư ự ị ầ ư ộ ạ ế
phi u ông đ nh mua có m nh giá 100.000 đ ng, lãi su t coupon 8%, lãi tr đ nh kỳ theoế ị ệ ồ ấ ả ị
năm, kỳ h n trái phi u 20 năm.Trái phi u đ c phát hành cách đây 15 năm. Theo b nạ ế ế ượ ạ
giá mua trái phi u trên là bao nhiêu? Bi t t su t sinh l i đòi h i th c ( lãi su t chi tế ế ỷ ấ ờ ỏ ự ấ ế
kh u th c) c a ông ta là 4%, t l l m phát d ki n trong 5 năm t i là 6%/ năm. N uấ ự ủ ỷ ệ ạ ự ế ớ ế
giá mua là 90.000 đ ng thì t su t sinh l i th c là bao nhiêu %?ồ ỷ ấ ờ ự
Bài 3.22. Công ty H ng Hà đang l u hành m t lo i trái phi u có giá phát hành b ngồ ư ộ ạ ế ằ
m nh giá 1 tri u đ ng, lãi su t coupon là 8% , lãi đ c tr đ nh kỳ theo năm. Trái phi uệ ệ ồ ấ ượ ả ị ế
còn 10 năm n a s đáo h n. Giá th tr ng hi n t i là 1,2 tri u đ ng. Trái phi u có thữ ẽ ạ ị ườ ệ ạ ệ ồ ế ể
b mua l i sau 5 năm n a và quy n mua l i có th th c hi n vào b t c năm nào choị ạ ữ ề ạ ể ự ệ ấ ứ
t i khi đáo h n. Giá mua b ng 109% m nh giá n u mua l i sau 5 năm, sau đó c m iớ ạ ằ ệ ế ạ ứ ỗ
năm giá mua l i gi m 1% ( mua l i vào năm th 6 giá mua b ng 108% m nh giá….).ạ ả ạ ứ ằ ệ
Cho bi t th i đi m hi n t i :ế ở ờ ể ệ ạ
a) YTM c a trái phi u là bao nhiêu?ủ ế
b) YTC là bao nhiêu n u trái phi u b mua l i vào năm th 5; năm th 6ế ế ị ạ ứ ứ
c) Theo b n t su t sinh l i kỳ v ng c a nhà đ u t là YTM hay YTC ? Bi t lãi su tạ ỷ ấ ờ ọ ủ ầ ư ế ấ
th tr ng s n đ nh trong nhi u năm t i.ị ườ ẽ ổ ị ề ớ
Bài 3.23. Trái phi u c a công ty ABC phát hành cách đây 10 năm, còn 20 năm n a m iế ủ ữ ớ
hoàn trái, s l ng phát hành là 10 tri u, m nh giá 100.000 đ ng, lãi su t coupon 15%,ố ươ ệ ệ ồ ấ
giá phát hành b ng m nh giá, t ng chi phí phát hành là 21 t đ ng, chi phí này đ cằ ệ ổ ỷ ồ ượ
phân b đ u vào chi phí c a công ty trong 30 năm. Trái phi u có đi u kho n cho phépổ ề ủ ế ề ả
công ty có th mua l i trái phi u 10 năm sau th i đi m phát hành, v i giá mua b ngể ạ ế ờ ể ớ ằ
m nh giá c ng m t năm ti n lãi ( 112.000 đ ng/ trái phi u).Hi n t i lãi su t trên thệ ộ ộ ề ồ ế ệ ạ ấ ị
tr ng v n gi m, t l sinh l i c n thi t trên th tr ng c a trái phi u d ki n là 10%,ườ ố ả ỷ ệ ờ ầ ế ị ườ ủ ế ự ế
giám đ c tài chính c a công ty tin ch c r ng công ty có th phát hành 10 tri u trái phi uố ủ ắ ằ ể ệ ế
m i, kỳ h n 20 năm, m nh giá 100.000 đ ng, lãi su t coupon là 10% đ mua l i toánớ ạ ệ ồ ấ ể ạ
b s trái phi u cũ. Chi phí phát hành d ki n là 16 t , thu su t thu nh p doanhộ ố ế ự ế ỷ ế ấ ậ

nghi p là 25%. Theo anh( Ch ) công ty có nên phát hành trái phi u m i đ mua l i tráiệ ị ế ớ ể ạ
phi u cũ hay không? Tính toán hi u qu c th c a vi c tái c u trúc này. Hi u qu c aế ệ ả ụ ể ủ ệ ấ ệ ả ủ
vi c tái c u trúc n s thay đ i nh th náo n u trái phi u m i ph i phát hành m tệ ấ ợ ẽ ổ ư ế ế ế ớ ả ố
tháng tr c th i đi m mua l i ( tr c đây m t tháng), bi t lãi su t ng n h n hi n làướ ờ ể ạ ướ ộ ế ấ ắ ạ ệ
6%/ năm
Bài 3.24. Trái phi u c a công ty H ng Hà thu c lo i có th mua l i 5 năm sau th iế ủ ồ ộ ạ ể ạ ờ
đi m phát hành, v i giá mua l i b ng 108% m nh giá. Trái phi u có kỳ h n 20 năm,ể ớ ạ ằ ệ ế ạ
m nh giá 100.000 đ ng, lãi su t coupon 10%, tr lãi đ nh kỳ theo năm.Trái phi u đ cệ ồ ấ ả ị ế ượ
phát hành cách đây 10 năm, v i giá phát hành b ng m nh giá, chi phí phát hành b ng 5%ớ ằ ệ ằ
giá phát hành, và đ c phân b đ u vào chi phí c a công ty trong 20 năm. Hi n nay lãiượ ổ ề ủ ệ
su t th tr ng gi m, t l sinh l i c n thi t trên th tr ng c a trái phi u kỳ h n 10ấ ị ườ ả ỷ ệ ờ ầ ế ị ườ ủ ế ạ
năm, v i m c r i ro t ng t trái phi u c a công ty ch là 5%. Giám đ c tài chính c aớ ứ ủ ươ ự ế ủ ỉ ố ủ
công ty tin r ng công ty có th phát hành trái phi u m i, kỳ h n 10 năm, m nh giáằ ể ế ớ ạ ệ
100.000 đ ng, lãi su t cou pon 5% đ mua l i trái phi u cũ , chi phí phát hành 4.000ồ ấ ể ạ ế
đ ng/ trái phi u. Theo b n công ty H ng Hà có nên phát hành trái phi u m i, đ muaồ ế ạ ồ ế ớ ể
l i trái phi u cũ hay không? Bi t thu su t thu thu nh p doanh nghiep6 25%.ạ ế ế ế ấ ế ậ
Bài 3.25 M t c phi u có m c chia c t c kỳ v ng( d ki n) hàng năm 6.000 đ ng, thộ ổ ế ứ ổ ứ ọ ự ế ồ ị
giá c phi u này là bao nhiêu n u lãi su t th tr ng c a nó là 15%/năm?ổ ế ế ấ ị ườ ủ
Bài 3.26. C phi u c a công ty FPT có m c chia c t c năm v a qua (D0) là: 8.000ổ ế ủ ứ ổ ứ ừ
đ ng, t c đ tăng tr ng c t c d ki n trong t ng lai 5%/năm, cho t i mãi mãi. Choồ ố ộ ưở ổ ứ ự ế ươ ớ
bi t th giá c phi u là bao nhiêu? n u t l sinh l i c n thi t trên th tr ng c a cế ị ổ ế ế ỷ ệ ờ ầ ế ị ườ ủ ổ
phi u là 15%/năm.ế
Bài 3.27. Công ty AA kinh doanh trong nghành khai thác m , do các m khai thác b c nỏ ỏ ị ạ
ki t, nên doanh thu c a công ty s t gi m, chi phí khai thác tăng. Theo d ki n l i nhu nệ ủ ụ ả ự ế ợ ậ
và c t c c a công ty s b gi m 5%/ năm. N u c t c năm v a qua là: 5.000 đ ng, tổ ứ ủ ẽ ị ả ế ổ ứ ừ ồ ỷ
su t sinh l i c n thi t c a c phi u là:15%, thì giá c phi u c a công ty là bao nhiêu?ấ ờ ầ ế ủ ổ ế ổ ế ủ
Bài 3.28. M t c phi u có m c chia c t c d ki n cho năm t i (D1) là : 5.000 đ ng,ộ ổ ế ứ ổ ứ ự ế ớ ồ
t c đ tăng tr ng c t c là 7%/ năm cho t i mãi mãi. Cho bi t giá th tr ng c a cố ộ ưở ổ ứ ớ ế ị ườ ủ ổ
phi u sau 4 năm n a là bao nhiêu? n u t l sinh l i c n thi t trên th tr ng c a cế ữ ế ỷ ệ ờ ầ ế ị ườ ủ ổ
phi u là 12%.ế

Bài 3.29. C phi u c a công ty B ch Đ ng có m c chi tr c t c năm v a qua là 1.200ổ ế ủ ạ ằ ứ ả ổ ứ ừ
đ ng, t l tăng c t c trong t ng lai d ki n nh sau: 2 năm đ u : 20%/ năm, các nămồ ỷ ệ ổ ứ ươ ự ế ư ầ
còn l i cho t i mãi mãi 5 %/năm, t su t sinh l i c n thi t trên th tr ng hi n là 10%.ạ ớ ỷ ấ ờ ầ ế ị ườ ệ
H i :ỏ
a) Th i đi m k t thúc giai đo n tăng tr ng nhanh là khi nào?ờ ể ế ạ ưở
b) Giá th tr ng c a c phi u th i đi m k t thúc giai đo n tăng tr ng nhanh là baoị ườ ủ ổ ế ở ờ ể ế ạ ưở
nhiêu?
c) Giá th tr ng hi n t i là bao nhiêu?ị ườ ệ ạ
Bài 3.30. Công ty B đang trong giai đo n tăng tr ng r t nhanh, do v y toàn b l i nhu nạ ưở ấ ậ ộ ợ ậ
sau thu đ c gi l i đ tái đ u t , d ki n trong 3 năm t i công ty s không tr c t cế ượ ữ ạ ể ầ ư ự ế ớ ẽ ả ổ ứ
và b t đ u tr c t c vào năm th 4 v i m c tr là 10.000 đ ng/ c phi u, c t c sắ ầ ả ổ ứ ứ ớ ứ ả ồ ổ ế ổ ứ ẽ
tăng nhanh v i t l 50%/năm, trong năm th 5 và 6, sau đó t l tăng s n đ nh m c:ớ ỷ ệ ứ ỷ ệ ẽ ổ ị ở ứ
8%/ năm. Cho bi t giá th tr ng c a c phi u là bao nhiêu? n u lãi su t th tr ng c aế ị ườ ủ ổ ế ế ấ ị ườ ủ
c phi u hi n là 10%.ổ ế ệ
Bài 3.31. Công ty XYZ, đang trong th i kỳ tăng tr ng nhanh. T c đ tăng tr ng 2 nămờ ưở ố ộ ưở
t i d ki n 18%/ năm, năm th 3 là 15%, sau đó t c đ tăng tr ng s n đ nh m cớ ự ế ứ ố ộ ưở ẽ ổ ị ở ứ
6%/ năm cho t i mãi mãi. C t c đ c chia năm g n nh t ( D0) là 5.000 đ ng/ cp. N u tớ ổ ứ ượ ầ ấ ồ ế ỷ
l sinh l i đòi h i c a b n là 18% thì b n s mua c phi u này v i giá bao nhiêu?ệ ờ ỏ ủ ạ ạ ẽ ổ ế ớ
Bài 3.32. C phi u th ng c a công ty ABC có m c chia c t c năm v a qua (D0) là 2.500ổ ế ườ ủ ứ ổ ứ ừ
đ ng, giá th tr ng hi n t i là 45.000 đ ng, t su t sinh l i c n thi t trên th tr ng c aồ ị ườ ệ ạ ồ ỷ ấ ờ ầ ế ị ườ ủ
c phi u hi n là 16%, cho bi t :ổ ế ệ ế
a) N u t c đ tăng tr ng c t c trong t ng lai là không đ i cho t i mãi mãi (g) thìế ố ộ ưở ổ ứ ươ ổ ớ
t c đ tăng tr ng đó là bao nhiêu%/ năm?ố ộ ưở
b) N u trong 10 năm t i m c chia c t c v n là 2.500 đ ng/ c phi u, sau đó c t cế ớ ứ ổ ứ ẫ ồ ổ ế ổ ứ
m i tăng tr ng v i t c đ không đ i, thì t c đ tăng tr ng đó là bao nhiêu%/ớ ưở ớ ố ộ ổ ố ộ ưở
năm?
Bài 3.33 Thu nh p trên m t c phi u (EPS) c a công ty A&A, đã tăng t 4.000 đ ng nămậ ộ ổ ế ủ ừ ồ
2004 lên 6.000 đ ng vào năm 2009, t l tr c t c trên thu nh p c a công ty là 40% ( tồ ỷ ệ ả ổ ứ ậ ủ ỷ
l gi l i 60%)ệ ữ ạ
Yêu c u:ầ

a) Xác đ nh t c đ tăng tr ng thu nh p và c t c c a công ty trong th i gian v a quaị ố ộ ưở ậ ổ ứ ủ ờ ừ
b) N u t c đ tăng tr ng c t c trong t ng lai, b ng t c đ tăng tr ng trong quáế ố ộ ưở ổ ứ ươ ằ ố ộ ưở
kh , thì giá tr hi n t i m t c phi u là bao nhiêu? Bi t T l sinh l i c n thi t c aứ ị ệ ạ ộ ổ ế ế ỷ ệ ờ ầ ế ủ
c phi u hi n là 12%.ổ ế ệ
Bài 3.34. Giá s sách (th giá) m t c phi u th ng c a công ty AA, hi n là 10.000 đ ng,ổ ư ộ ổ ế ườ ủ ệ ồ
t su t sinh l i trên v n c ph n (ROE) hi n là 16%, và s n đ nh m c này trong nhi uỷ ấ ờ ố ổ ầ ệ ẽ ổ ị ở ứ ề
năm t i, t l chia c d ki n là 25%. Cho bi t:ớ ỷ ệ ổ ự ế ế
a) Thu nh p trên m t c ph n th ng (EPS) và c t c c a m t c phi u (DPS) nămậ ộ ổ ầ ườ ổ ứ ủ ộ ổ ế
v a qua là bao nhiêu?ừ
b) EPS và DPS năm t i là bao nhiêu? T c đ tăng thu nh p, c t c là bao nhiêu %/năm?ớ ố ộ ậ ổ ứ
c) N u t l sinh l i c n thi t trên th tr ng c a c phi u là 14%, thì giá th tr ngế ỷ ệ ờ ầ ế ị ườ ủ ổ ế ị ườ
hi n t i c a c phi u là bao nhiêu?ệ ạ ủ ổ ế
Bài 3.35. C t c c a c phi u c a công ty Motor Corp, d ki n đ c tr trong ba năm t iổ ứ ủ ổ ế ủ ự ế ượ ả ớ
l n l t là 1; 2 và 3 USD/cp, sau đó c t c s tăng tr ng v i t c đ n đ nh trong dài h nầ ượ ổ ứ ẽ ưở ớ ố ộ ổ ị ạ
là 8%/ năm. Giá th tr ng hi n t i là 50 USD/ cp. H i t l sinh l i c n thi t trên thị ườ ệ ạ ỏ ỷ ệ ờ ầ ế ị
tr ng c a c phi u hi n là bao nhiêu %?ườ ủ ổ ế ệ
Bài 3.36. Công ty CADIVI d ki n tr c t c cho 2 năm t i v i m c tr b ng nhau, sau đóự ế ả ổ ứ ớ ớ ứ ả ằ
c t c s tăng tr ng v i t c đ 10% / năm cho 2 năm ti p theo, t năm th 5 t c đ tăngổ ứ ẽ ưở ớ ố ộ ế ừ ứ ố ộ
tr ng s n đ nh m c 5%/ năm cho t i mãi mãi. V i t l sinh l i c n thi t là 14%, giáưở ẽ ổ ị ở ứ ớ ớ ỷ ệ ờ ầ ế
tr n i t i c a c phi u là 35.000 đ ng. Cho bi t c t c d ki n 2 năm t i là bao nhiêu?ị ộ ạ ủ ổ ế ồ ế ổ ứ ự ế ớ
Bài 3.37. Năm v a qua và d ki n trong nhi u năm t i ROE c a công ty A là 15%, t lừ ự ế ề ớ ủ ỷ ệ
l i nhu n gi l i 40%, c t c đ c chia d ki n trong năm t i 2.000 đ ng/ c phi u.ợ ậ ữ ạ ổ ứ ượ ự ế ớ ồ ổ ế
Cho bi t giá tr n i t i c a m t c phi u th ng cùa công ty là bao nhiêu? Bi t t su tế ị ộ ạ ủ ộ ổ ế ườ ế ỷ ấ
sinh l i c n thi t c a c phi u hi n là 12%.ờ ầ ế ủ ổ ế ệ
Bài 3.38 Theo mô hình đ nh giá tài s n v n (CAPM) ( Capital Asset Pricing Model), t su tị ả ố ỷ ấ
sinh l i c n thi t c a m t ch ng khoán đ c xác đ nh nh sau:ờ ầ ế ủ ộ ứ ượ ị ư
Ke = KRF + ( KRM– KRF) * β
Trong đó :
β : M c r i ro h th ng c a ch ng khoán (R i ro th tr ng, r i ro không th lo iứ ủ ệ ố ủ ứ ủ ị ườ ủ ể ạ
tr b ng s đa d ng hóa danh m c đ u t ), ch ng h n m t c phi u có h s ừ ằ ự ạ ụ ầ ư ẳ ạ ộ ổ ế ệ ố β = 2 có

nghĩa là m c r i ro h th ng c a c phi u này g p đôi m c r i ro h th ng c a danhứ ủ ệ ố ủ ổ ế ấ ứ ủ ệ ố ủ
m c đ u t th th tr ng ( danh m c đ u t bao g m t t c các lo i ch ng khoán trênụ ầ ư ị ị ườ ụ ầ ư ồ ấ ả ạ ứ
th tr ng), nói cách khác n u ch s th tr ng (VNINDEX) tăng, gi m 10% thì giáị ườ ế ỉ ố ị ườ ả
ch ng khoán này s tăng, gi m 20%ứ ẽ ả
KRF : T su t sinh l i phi r i ro ( t su t sinh l i c a ch ng khoán không có r i roỷ ấ ờ ủ ỷ ấ ờ ủ ứ ủ
v n , thanh kho n, lãi su t) th ng đ c c tính b ng lãi su t trái phi u kho b cỡ ợ ả ấ ườ ượ ướ ằ ấ ế ạ
KRM : T su t sinh l i c n thi t c a c phi u có m c r i ro trung bình ( t su tỷ ấ ờ ầ ế ủ ổ ế ứ ủ ỷ ấ
sinh l i c a danh m c đ u t th tr ng) ờ ủ ụ ầ ư ị ườ
( KRM– KRF) * β : Ph n bù r i ro c a ch ng khoánầ ủ ủ ứ
N u c phi u c a công ty A có h s ế ổ ế ủ ệ ố β =1,5, lãi su t trái phi u kho b c dài h n là 8%,ấ ế ạ ạ
t su t l i nhu n c a danh m c đ u t th tr ng là 12%, cho bi t :ỷ ấ ợ ậ ủ ụ ầ ư ị ườ ế
a) Ph n bù r i ro c a c phi u trên là bao nhiêu%?ầ ủ ủ ổ ế
b) T l sinh l i c n thi t c a c phi u là bao nhiêu %? ỷ ệ ờ ầ ế ủ ổ ế
Bài 3.39 Công ty T&T có h s β là 1.6, lãi su t trái phi u kho b c dài h n là 9%, t su tệ ố ấ ế ạ ạ ỷ ấ
sinh l i c a danh m c đ u t th tr ng là 14%. Năm v a qua công ty đã tr c t c choờ ủ ụ ầ ư ị ườ ừ ả ổ ứ
m i c phi u th ng là 3.000 đ ng. Các chuyên gia phân tích tài chính d đoán t c đ tăngỗ ổ ế ườ ồ ự ố ộ
tr ng c a công ty s là 8%/ năm, trong nhi u năm t i. Cho bi t :ưở ủ ẽ ề ớ ế
a) Theo mô hình CAPM, t su t sinh l i c n thi tỷ ấ ờ ầ ế cho c phi u th ng c a T&T làổ ế ườ ủ
bao nhiêu %? ( 17%)
b) Giá tr n i t i c a m t c phi u th ng hi n là bao nhiêuị ộ ạ ủ ộ ổ ế ườ ệ ? (36.000)
c) N u giá th tr ng hi n t i là 32.000 đ ng, thì t su t sinh l i kỳ v ng cùa nhà đ uế ị ườ ệ ạ ồ ỷ ấ ờ ọ ấ
t là bao nhiêu %?ư
d) Theo b n giá c phi u trên có tr ng thái cân b ng hay không? Nhà đ u t nênạ ổ ế ở ạ ằ ầ ư
mua hay bán c phi u trên?ổ ế
Bài 2.40. Công ty H đang trong giai đo n tăng tr ng nhanh, dòng ti n t do (FCF) c aạ ưở ề ự ủ
công ty trong 4 năm t i đ c c tính nh sau: 3; 6; 10; và 15 t , sau đó dòng ti n s tăngớ ượ ướ ư ỷ ề ẽ
v i t c đ n đ nh : 7%/ năm cho t i mãi mãi. Chi phí s d ng v n bình quân c a công tyớ ố ộ ổ ị ớ ử ụ ố ủ
(WACC) là 12%, giá tr c a n và c ph n u đãi là : 60 t , s l ng c phi u th ngị ủ ợ ổ ầ ư ỷ ố ượ ổ ế ườ
đang l u hành 10 tri u cp .ư ệ
Yêu c uầ :

a) Xác đ nh giá tr hi n t i c a dòng ti n t do trong 4 năm t i.ị ị ệ ạ ủ ề ự ớ
b) Xác đ nh giá tr công ty t i th i đi m k t thúc giai đo n tăng tr ng nhanh.ị ị ạ ờ ể ế ạ ưở
c) Xác đ nh giá tr công ty th i đi m hi n t i.ị ị ở ờ ể ệ ạ
d) Xác đ nh giá tr c a m t c phi u th ng th i đi m hi n t i.ị ị ủ ộ ổ ế ườ ở ờ ể ệ ạ
Bài 3.41. Công ty Tr ng S n chuyên s n xu t các đ dùng văn phòng. Các chuyên giaườ ơ ả ấ ồ
phân tích tài chính d báo dòng ti n t do (FCF) c a công ty trong 3 năm t i là : - 2; 3 và 4ự ề ự ủ ớ
t đ ng, sau đó s tăng v i t l n đ nh là 10%/ năm. Cho bi t :ỷ ồ ẽ ớ ỷ ệ ổ ị ế
a) Giá tr v n c ph n hi n t i c a công ty là bao nhiêu? Bi t chi phí s d ng v n trungị ố ổ ầ ệ ạ ủ ế ử ụ ố
bình c a công ty là 13%, giá tr các kho n n và c ph n u tiên hi n là : 10 t đ ngủ ị ả ợ ổ ầ ư ệ ỷ ồ
b) Giá tr m t c phi u là bao nhiêu? bi t công ty có 10 tri u c phi u đang l u hành.ị ộ ổ ế ế ệ ổ ế ư
Baì 3.42 .Công ty A d ki n s t o ra ti n t do (FCF) trong năm t i (FCF1) là 150 t đ ng, dòngự ế ẽ ạ ề ự ớ ỷ ồ
ti n t do s tăng tr ng v i t c đ không đ i 5%/ năm cho t i mãi mãi.Công ty không s d ng nề ự ẽ ưở ớ ố ộ ổ ớ ử ụ ợ
dài h n và c phi u u đãi, s l ng c phi u th ng đang l u hành là 1 tri u, chi phí s d ng v nạ ổ ế ư ố ượ ổ ế ườ ư ệ ử ụ ố
bình quân c a công ty là 12%. Cho bi t giá tr n i t i c a m t c phi u th ng là bao nhiêu?ủ ế ị ộ ạ ủ ộ ổ ế ườ
Bài 3.43.Công ty Thăng Long là nhà cung c p các s n ph m đ g , có t c đ tăng tr ng r t nhanh.ấ ả ẩ ồ ỗ ố ộ ưở ấ
Các chuyên gia phân tích tài chính d ki n dòng ti n t do trong 3 năm t i l n l t là : -20; 30; 40 t ,ự ế ề ự ớ ầ ượ ỷ
sau đó dòng ti n s tăng tr ng n đ nh v i t c đ : 8%/ năm, chi phí s d ng v n bình quân c aề ẽ ưở ổ ị ớ ố ộ ử ụ ố ủ
công ty (WACC) là 13%.Cho bi t :ế
a) Giá tr công ty t i th i đi m k t thúc giai đo n tăng tr ng nhanh là bao nhiêu?ị ạ ờ ể ế ạ ưở
b) Giá tr công ty hi n t i là bao nhiêu?ị ệ ạ
c) Giá tr n i t i c a m t c phi u th ng là bao nhiêu ? Bi t công ty có n dài h n là 100 t đ ng,ị ộ ạ ủ ộ ổ ế ườ ế ợ ạ ỷ ồ
c phi u u tiên 0, s l ng c phi u th ng đang l u hành là 10 tri u c phi uổ ế ư ố ượ ổ ế ườ ư ệ ổ ế
Bài 3.44. T i công ty T&T có các s li u l y t báo cáo tài chính năm 2009 nh sau :ạ ố ệ ấ ừ ư
- L i nhu n ho t đ ng ( EBIT) 600 t đ ngợ ậ ạ ộ ỷ ồ
- Thu su t thu thu nh p DN 25%ế ấ ế ậ
- Chi phí kh u hao tài s n c đ nh 50 tấ ả ố ị ỷ
- Ti n chi cho XD và mua s m tài s n c đ nh m i ( ti n ròng t HĐ đ u t ) 200 tề ắ ả ố ị ớ ề ừ ầ ư ỷ
- Ti n chi cho V n l u đ ng ròng tăng thêm : 12 tề ố ư ộ ỷ
Yêu c u :ầ
a) Xác đ nh các ch tiêu l i nhu n ho t đ ng thu n sau thu (NOPAT), ti n ròng t ho t đ ngị ỉ ợ ậ ạ ộ ầ ế ề ừ ạ ộ

(OCF), ti n t do (FCF) năm 2009ề ự
b) Xác đ nh giá tr công ty t i th i đi m hi n t i ( cu i năm 2009), bi t dòng ti n t do d ki n sị ị ạ ờ ể ệ ạ ố ế ề ự ự ế ẽ
tăng tr ng v i t c đ không đ i 6%/ năm cho t i mãi mãi, chi phí s d ng v n bình quân c a công tyưở ớ ố ộ ổ ớ ử ụ ố ủ
14%
c) Xác đ nh giá tr n i t i c a m t c phi u th ng, bi t giá tr th tr ng các kho n n c a côngị ị ộ ạ ủ ộ ổ ế ườ ế ị ị ườ ả ợ ủ
ty là 1.200 t đ ng, s l ng c phi u th ng đang l u hành 100 triêu c phi uỷ ồ ồ ượ ổ ế ườ ư ổ ế
Bài 3.45 T i côngạ ty Sài Gòn có các s li u trên báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh và b ng cânố ệ ế ả ạ ộ ả
đ i k toán nh sau ố ế ư
1 Báo cáo k t qu kinh doanh năm ế ả
Ch tiêuỉ Năm 2009 ( t đôngỷ
Doanh thu thu nầ
Chi phí ho t đ ng KD không tính CP kh u haoạ ộ ấ
Chi phí kh u hao tài s n c đ nhấ ả ố ị
L i nhu n ho t đ ng(EBIT)ợ ậ ạ ộ
Thu su t thu thu nh pDNế ấ ế ậ
L i nhu n ho t đ ng thu n sau thu (NOPAT)ợ ậ ạ ộ ầ ế
900
600
50
250
25%
187,5
2 B ng cân đ i k toánả ố ế
Ch tiêuỉ 31/12/2008 31/12/2009
Tài s nả
Ti n và các kho n t ng đ ng ti nề ả ươ ươ ề
N ph i thuợ ả
Hàng t n khoồ
C ng tài s n l u đ ngộ ả ư ộ
Giá tr Tài s n c đ nh thu nị ả ố ị ầ

- Nguyên giá
- Kh u hao lũy kấ ế
T ng tài s nổ ả
Ngu n v nồ ố
Vay ng n h nắ ạ
Ph i tr ng i bán ( Nhà cung c p)ả ả ườ ấ
Thu tr c c a khách hàng ( ng i mua)ướ ủ ướ
Ph i tr CNVả ả
Ph i tr khácả ả
C ng n ng n h n ộ ợ ắ ạ
Trái phi u và n dài h nế ợ ạ
T ng nổ ợ
V n c ph n th ng ( v n góp theo m nh giá)ố ổ ầ ườ ố ệ
L i nhu n gi l iợ ậ ữ ạ
T ng v n ch s h uổ ố ủ ở ữ
T ng ngu n v nổ ồ ố
10
320
420
750
500
800
( 300)
1.250
220
360
40
5
12
637

100
737
400
113
513
1.250
12
380
450
842
550
900
(350)
1.392
320
380
20
7
13
740
50
790
400
202
602
1.392
Yêu c uầ :
a) Xác đ nh các ch tiêu : V n l u đ ng ho t đ ng ho t đ ng thu n (NOWC), t ng v n ho t đ ngị ỉ ố ư ộ ạ ộ ạ ộ ầ ổ ố ạ ộ
c a công ty t i th i đi m đ u năm và cu i năm 2009 ( T ng v n ho t đ ng = V n l u đ ng ho tủ ạ ờ ể ầ ố ổ ố ạ ộ ố ư ộ ạ
đ ng thu n + Tài s n c đ nh thu n), t đó xác đ nh m c thay đ i t ng v n ho t đ ng năm 2009ộ ầ ả ố ị ầ ừ ị ứ ổ ổ ố ạ ộ

b) Xác đ nh các ch tiêu : Ti n ròng t ho t đ ng (OCF), ti n t do (FCF) năm 2009ị ỉ ề ừ ạ ộ ề ự
T công th c FCF = NOPAT + Kh u hao - ( Thay đ i TSCĐ thu n + Kh u hao ) –Thay đ iừ ứ ấ ổ ầ ấ ố
v n l u đ ng ho t thu n (1), ti n t do (FCF) có th tính b ng công th c khác :ố ư ộ ạ ầ ề ự ể ằ ứ
FCF = NOPAT – Thay đ i TSCĐ thu n – Thay đ i v n l u đ ng ho t đ ng thu n = NOPAT –ố ầ ổ ố ư ộ ạ ộ ầ
Thay đ i t ng v n ho t đ ng (2). Hãy tính l i ch tiêu FCF năm 2009ổ ổ ố ạ ộ ạ ỉ
c) Xác đ nh giá tr công ty t i th i đi m hi n t i, bi t dòng ti n t do d ki n s tăng v i t c đị ị ạ ờ ể ệ ạ ế ề ự ự ế ẽ ớ ố ộ
6%/ năm cho 3 năm t i, sau đó s tăng v i t c đ không đ i 2%/ năm cho t i mãi mãi, WACC c a côngớ ẽ ớ ố ộ ổ ớ ủ
ty là 14%
Bài 3.46.T i công ty A&A có các s li u trên báo cáo k t qu kinh doanh năm 2009 nh sau :ạ ố ệ ế ả ư
Đ n v : t đ ngơ ị ỷ ồ
Chi tiêu Năm 2009
3 Doanh thu
4 Chi phí ho t đ ng không ch a kh u haoạ ộ ứ ấ
5 Chi phí kh u haoấ
6 EBIT
7 NOPAT= EBIT * (1- T)
8 T ng v n ho t đ ngổ ố ạ ộ
9 Thay đ i trong t ng v n ho t đ ngố ổ ố ạ ộ
10 Dòng ti n t do FCFề ự
4.000
3.200
100
700
525
1.500
200
325
D ki n t c đ tăng doanh thu, chi phí h at đ ng, t ng v n ho t đ ng nh sau:ự ế ố ộ ọ ộ ổ ố ạ ộ ư
Ch tiêuỉ 2010 2011 2012 2013 2014
T c đ tăng doanh thuố ộ

T l % chi phí ho t đ ng trên DTỷ ệ ạ ộ
T c đ tăng t ng v n ho t đ ngố ộ ổ ố ạ ộ
Chi phí KH tính theo % trên t ng v n ho t đ ngổ ố ạ ộ
12%
85%
6%
7%
12%
85%
6%
7%
10%
84%
6%
6%
10%
84%
5%
6%
8%
84%
5%
6%
Yêu c u : ầ
1. D ki n dòng ti n t do (FCF) c a công ty t năm 2010 đ n năm 2014, đi n vào s li uự ế ề ự ủ ừ ế ề ố ệ
trong b ng d i đây :ả ướ
Ch tiêuỉ Năm
2009
D ki nự ế
2010

D ki nự ế
2011
D ki nự ế
2012
D ki nự ế
2013
D ki nự ế
2014
Doanh thu
Chi phí ho t đ ngạ ộ
CP k h u haoấ
EBIT
NOPAT
T ng v n ho t đ ngổ ố ạ ộ
Thay đ i TV ho t đ ngổ ạ ộ
Dòng ti n t do (FCF)ề ự
Hi n giá FCFệ
Bi t r ng WACC c a công ty 12%, thu su t thu thu nh p DN là 25%ế ằ ủ ế ấ ế ậ
2 Xác đ nh giá tr công ty vào cu i năm 2014, bi t t năm 2015 tr đi t c đ tăng tr ng c aị ị ố ế ừ ở ố ộ ưở ủ
dòng ti n t do s là 5%/ năm cho t i mãi mãiề ự ẽ ớ

×