Tải bản đầy đủ (.pdf) (46 trang)

Hệ thống câu hỏi ôn tập môn tài chính doanh nghiệp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (210.7 KB, 46 trang )

Bài t p tham kh oậ ả
1
PH N I Ầ
H TH NG CÂU H I ÔN T P Ệ Ố Ỏ Ậ
Ch ng 1 ươ
1. Khái ni m và các quan h tài chính doanh nghi p? ệ ệ ệ
2. Vai trò c a tài chính doanh nghi p đ i v i ho t đ ng kinh doanh? ủ ệ ố ớ ạ ộ
3. N i dung ch y u c a công tác qu n lý tài chính doanh nghi p? ộ ủ ế ủ ả ệ
4. Các nhân t nh h ng t i công tác t ch c tài chính doanh nghi p? ố ả ưở ớ ổ ứ ệ
Ch ng 2 ươ
1. Chi phí và phân lo i chi phí c a doanh nghi p? ạ ủ ệ
2. Khái ni m, n i dung c a giá thành s n ph m trong doanh nghi p? ệ ộ ủ ả ẩ ệ
3. Vai trò c a giá thành s n ph m trong doanh nghi p? ủ ả ẩ ệ
4. Phân tích ý nghĩa c a vi c h giá thành s n ph m trong các doanhủ ệ ạ ả ẩ
nghi p s n xu t? ệ ả ấ
5.Phân tích các nhân t nh h ng và bi n pháp ti t ki m chi phí, h giá thànhố ả ưở ệ ế ệ ạ
s n ph m trong doanh nghi p? ả ẩ ệ
Ch ng 3: ươ
1. Doanh thu c a doanh nghi p? Các nhân t nh h ng đ n doanh thuủ ệ ố ả ưở ế
tiêu th s n ph m c a doanh nghi p? ụ ả ẩ ủ ệ
2. Hãy phân tích ý nghĩa c a ch tiêu doanh thu tiêu th s n ph m trongủ ỉ ụ ả ẩ
các doanh nghi p s n xu t? ệ ả ấ
3. L i nhu n và t su t l i nhu n c a doanh nghi p (khái ni m, ý nghĩaợ ậ ỉ ấ ợ ậ ủ ệ ệ
và cách xác đ nh)? ị
4. Phân tích ph ng h ng tăng l i nhu n c a doanh nghi p? ươ ướ ợ ậ ủ ệ
5. Ph ng pháp xác đ nh các lo i thu ch y u c a doanh nghi p? ươ ị ạ ế ủ ế ủ ệ
6. Yêu c u và n i dung c b n c a phân ph i l i nhu n trong doanhầ ộ ơ ả ủ ố ợ ậ
nghi p? Các lo i qu chuyên dùng c a doanh nghi p? ệ ạ ỹ ủ ệ
Ch ng 4ươ :
1. Tài s n c đ nh c a doanh nghi p? Đ c đi m luân chuy n c aả ố ị ủ ệ ặ ể ể ủ
TSCĐ?


2. Các ph ng pháp trích kh u hao TSCĐ? Phân tích u, nh c đi mươ ấ ư ượ ể
c a t ng ph ng pháp? ủ ừ ươ
3. Trình bày ý nghĩa và n i dung c a k ho ch kh u hao TSCĐ trongộ ủ ế ạ ấ
doanh nghi p? ệ
4. Các ch tiêu đánh giá hi u su t s d ng tài s n c đ nh c a doanhỉ ệ ấ ử ụ ả ố ị ủ
nghi p? ệ
Ch ng 5: ươ
1. Tài s n ng n h n và các nhân t nh h ng t i k t c u tài s n ng nả ắ ạ ố ả ưở ớ ế ấ ả ắ
h n c a doanh nghi p? ạ ủ ệ
2
2. Ph ng pháp xác đ nh nhu c u v n l u đ ng c a doanh nghi p? ươ ị ầ ố ư ộ ủ ệ
3. Các ch tiêu đánh giá hi u su t s d ng tài s n ng n h n ? ỉ ệ ấ ử ụ ả ắ ạ
Ch ng 6: ươ
1. 1. T ng quan v ngu n v n c a doanh nghi p? ổ ề ồ ố ủ ệ
2. Các ph ng th c t ch c ngu n v n trong doanh nghi p? phân tích u,ươ ứ ổ ứ ồ ố ệ ư
nh c đi m c a t ng mô hình tài tr v n kinh doanh c a doanh nghi p? ượ ể ủ ừ ợ ố ủ ệ
3. Ngu n v n ng n h n c a doanh nghi p? Phân tích u, nh c đi m khi sồ ố ắ ạ ủ ệ ư ượ ể ử
d ng t ng ngu n v n? (d i góc đ doanh nghi p) ụ ừ ồ ố ướ ộ ệ
4. Ngu n v n dài h n c a doanh nghi p? Phân tích u, nh c đi m khi khaiồ ố ạ ủ ệ ư ượ ể
thác và s d ng các ngu n v n đó? (d i góc đ doanh nghi p) ử ụ ồ ố ướ ộ ệ
Ch ng 7: ươ
1. 1. Trình bày các khái ni m v mua l i, sáp nh p và h p nh t doanh nghi p? ệ ề ạ ậ ợ ấ ệ
2. 2. Phân tích các đ ng l c thúc đ y vi c mua l i, sáp nh p hay h p nh t doanhộ ự ẩ ệ ạ ậ ợ ấ
nghi p? ệ
3. 3. Nh ng gi i pháp tài chính khi doanh nghi p lâm vào tình tr ng phá s n? ữ ả ệ ạ ả
4. 4. Nh ng v n đ v tài chính khi doanh nghi p th c hi n phá s n? ữ ấ ề ề ệ ự ệ ả
- 3 -
PH N II Ầ
H TH NG BÀI T P Ệ Ố Ậ
Ch ng 2ươ

CHI PHÍ VÀ GIÁ THÀNH S N PH M C A DOANH NGHI PẢ Ẩ Ủ Ệ
Bài s 1 ố
M t doanh nghi p có tài li u v s n xu t và tiêu th s n ph m "X" nh sau: ộ ệ ệ ề ả ấ ụ ả ẩ ư
I. Năm báo cáo
1. S n l ng hàng hoá s n xu t c năm: 120.000 cái ả ượ ả ấ ả
2. S l ng s n ph m k t d cu i năm báo cáo: 5.000 cái ố ượ ả ẩ ế ư ố
3. Giá thành s n xu t đ n v s n ph m: 2.000 đ ả ấ ơ ị ả ẩ
II. Năm k ho ch: ế ạ D tính nh sau: ự ư
1. S n l ng hàng hoá s n xu t c năm tăng 15% so v i năm báo cáo ả ượ ả ấ ả ớ
1. 2. Giá thành s n xu t đ n v s n ph m h 5% so v i năm báo cáo. ả ấ ơ ị ả ẩ ạ ớ
2. 3. Chi phí qu n lý doanh nghi p và chi phí tiêu th đ u tính b ng 5% giá thànhả ệ ụ ề ằ
s n xu t s n ph m hàng hoá tiêu th trong năm ả ấ ả ẩ ụ
3. 4. S l ng s n ph m k t d cu i năm tính b ng 6% s n l ng s n xu t cố ượ ả ẩ ế ư ố ằ ả ượ ả ấ ả
năm.
Yêu c uầ : Tính giá thành toàn b s n ph m "X" tiêu th năm k ho ch? ộ ả ẩ ụ ế ạ
Bài s 2 ố
Doanh nghi p X có tình hình s n xu t và tiêu th s n ph m A nh sau: ệ ả ấ ụ ả ẩ ư
I. Tài li u năm báo cáo: ệ
1. S s n ph m k t d đ u năm : 100 s n ph m ố ả ẩ ế ư ầ ả ẩ
2. S l ng s n xu t và tiêu th th c t 9 tháng đ u năm và d ki nố ượ ả ấ ụ ự ế ầ ự ế
quý IV
Ch tiêu ỉ 9 tháng đ u nămầ DK quý IV
1. S l ng s n xu tố ượ ả ấ
(SP)
4.000 1.500
2. S l ng tiêu thố ượ ụ
(SP)
3.800 1.600
3. Giá thành s n xu t đ n v s n ph m: 200.000 đ (không thay đ i soả ấ ơ ị ả ẩ ổ
v i năm tr c) ớ ướ

II. Tài li u năm k ho ch: ệ ế ạ D ki n nh sau: ự ế ư
1. S n l ng s n xu t c năm tăng 10% so v i năm báo cáo. ả ượ ả ấ ả ớ
1. 2. Giá thành s n xu t đ n v s n ph m h 10% so v i năm báo cáo. ả ấ ơ ị ả ẩ ạ ớ
2. 3. Chi phí qu n lý doanh nghi p và chi phí tiêu th s n ph m (năm k ho chả ệ ụ ả ẩ ế ạ
nh năm báo cáo) đ u tính theo 5% giá thành s n xu t s n ph m tiêu th . ư ề ả ấ ả ẩ ụ
3. 4. Trong năm tiêu th h t s s n ph m k t d đ u năm và 90% s s n xu tụ ế ố ả ẩ ế ư ầ ố ả ấ
trong năm.
Yêu c u: ầ Tính giá thành toàn b s n ph m A tiêu th năm báo cáo và năm k ho chộ ả ẩ ụ ế ạ
c a doanh nghi p X? ủ ệ
Bài s 3 ố
Căn c vào tài li u sau c a doanh nghi p X, hãy xác đ nh: ứ ệ ủ ệ ị
1. Giá thành toàn b s n ph m A và s n ph m B tiêu th năm k ho ch? ộ ả ẩ ả ẩ ụ ế ạ
2. M c h và t l h giá thành s n xu t s n ph m tiêu th năm k ho ch? ứ ạ ỷ ệ ạ ả ấ ả ẩ ụ ế ạ
I. Tài li u năm báo cáoệ
1. Giá thành s n xu t đ n v s n ph m: ả ấ ơ ị ả ẩ
- S n ph m A: 1.450.000 đ ả ẩ
- S n ph m B: 1.500.000 đ ả ẩ
2. S l ng s n ph m k t d d tính cu i năm: ố ượ ả ẩ ế ư ự ố
- S n ph m A: 120 cái ả ẩ
- S n ph m B: 100 cái ả ẩ
II. Tài li u năm k ho chệ ế ạ
1. S l ng s n ph m s n xu t c năm d ki n nh sau: ố ượ ả ẩ ả ấ ả ự ế ư
- S n ph m A: 3000 cái ả ẩ
- S n ph m B: 2000 cái ả ẩ
2. Đ nh m c hao phí v t t và lao đ ng cho 1 đ n v s n ph m năm k ho ch nh sau:ị ứ ậ ư ộ ơ ị ả ẩ ế ạ ư
Kho n chi phíả Đ n giáơ
Đ nh m c tiêu haoị ứ
cho 1 đ n v SPơ ị
SP A SP B
1. Nguyên v t li u chínhậ ệ

Trong đó: Tr ng lọ ng tinhượ
2. V t li u phậ ệ ụ
3. Gi công ch t o s n ph m ờ ế ạ ả ẩ
4. BHXH, BHYT, KPCĐ (tính b ng 19%ằ
TL)
40.000đ/kg
10.000đ/kg
12.500đ/giờ
15 kg
11 kg
4kg
50 giờ
20 kg
16 kg
6 kg
40 giờ
3. D toán chi phí s n xu t chung năm k ho ch nh sau: ự ả ấ ế ạ ư
Kho n chi phí ả Chi phí SX chung
1.Ti n l ng cb , nh viênề ươ ộ
qu n lý ả
2.BHXH,BHYT, KPCĐ (19%
TL)
3. Nhiên li u, đ ng l c ệ ộ ự
4. V t li u ph , công c d ngậ ệ ụ ụ ụ
c ụ
5. Kh u hao TSCĐ ấ
6. Các chi phí khác b ng ti n ằ ề
C ng: ộ
80.000.000 đ
10.800.000 đ

40.000.000 đ
61.500.000 đ
80.000.000 đ
4. Chi phí
s n xu t chung đ c phân b h t cho s n ph m hoàn thành trong năm theo ti nả ấ ượ ổ ế ả ẩ ề
l ng công nhân s n xu t s n ph m. ươ ả ấ ả ẩ
5. Chi phí tiêu th s n ph m d tính b ng 5% và chi phí qu n lý doanh nghi pụ ả ẩ ự ằ ả ệ
b ng 3% giá thành s n xu t s n ph m tiêu th trong năm (cho c s n ph m Aằ ả ấ ả ẩ ụ ả ả ẩ
và B)
6. Ph li u thu h i t nguyên li u chính là 50%, giá 1 kg ph li u là: 10.000 đ. ế ệ ồ ừ ệ ế ệ
7. S l ng s n ph m k t d d tính cu i năm m i lo i là 100 cái. ố ượ ả ẩ ế ư ự ố ỗ ạ
Ch ng 3 ươ
Doanh thu và l i nhu n c a doanh nghi p ợ ậ ủ ệ
Bài s 1 ố
Doanh nghi p Y có tài li u v vi c s n xu t và tiêu th các lo i s n ph m năm kệ ệ ề ệ ả ấ ụ ạ ả ẩ ế
ho ch nh sau: ạ ư
I. S n ph m Aả ẩ
- S l ng s n ph m k t d đ u năm: 2.000 (có 1.300 s n ph m là t n kho) ố ượ ả ẩ ế ư ầ ả ẩ ồ
- S l ng s n ph m s n xu t c năm: 46.500 ố ượ ả ẩ ả ấ ả
- Giá thành s n xu t đ n v s n ph m: 3.150đ (tăng 5% so v i năm báo cáo) ả ấ ơ ị ả ẩ ớ
- S l ng s n ph m d ki n k t d cu i năm: 1.500 ố ượ ả ẩ ự ế ế ư ố
- Giá bán đ n b s n ph m (ch a có thu GTGT): 4.200 đ (tăng 5% so v i nămơ ị ả ẩ ư ế ớ
báo cáo)
- Chi phí qu n lý doanh nghi p và chi phí tiêu th s n ph m đ u tính b ng 5%ả ệ ụ ả ẩ ề ằ
giá thành s n xu t s n ph m tiêu th trong năm. ả ấ ả ẩ ụ
II. Các s n ph m khácả ẩ
- T ng doanh thu thu n c năm: 52.620.000 đ ổ ầ ả
- T ng giá thành toàn b c a s n ph m tiêu th trong năm: 32.150.000đ ổ ộ ủ ả ẩ ụ
Yêu c u: ầ Hãy xác đ nh: ị
1. T ng doanh thu thu n năm k ho ch? ổ ầ ế ạ

2. T ng l i nhu n tiêu th năm k ho ch? ổ ợ ậ ụ ế ạ
3. Thu GTGT ph i n p năm k ho ch? ế ả ộ ế ạ
Bi t r ng ế ằ
- Thu GTGT đ c kh u tr năm k ho ch d ki n: 11.250.000 đ ế ượ ấ ừ ế ạ ự ế
- Toàn b s n ph m A k t d đ u năm k ho ch đ c tiêu th h t trong năm. ộ ả ẩ ế ư ầ ế ạ ượ ụ ế
- T t c các lo i s n ph m tiêu th trong năm đ u thu c di n ch u thu GTGT, v iấ ả ạ ả ẩ ụ ề ộ ệ ị ế ớ
thu su t là 10% ế ấ
Bài s 2 ố
M t doanh nghi p có các tài li u sau: (Đ n v : 1.000 đ ng) ộ ệ ệ ơ ị ồ
I. Tài li u năm báo cáoệ :
1. S n l ng s n ph m A ch a tiêu th tính đ n 31/12 d ki n là: 6250 s nả ượ ả ẩ ư ụ ế ự ế ả
ph m. ẩ
2. Giá thành s n xu t đ n v s n ph m A : 50 ả ấ ơ ị ả ẩ
II. Tài li u năm k ho ch: ệ ế ạ
Trong năm doanh nghi p d ki n nh sau: ệ ự ế ư
1. 1. S n xu t kinh doanh chính ả ấ
Trong năm doanh nghi p ti n hành s n xu t và tiêu th 2 lo i s n ph m A và B ệ ế ả ấ ụ ạ ả ẩ
- S n l ng s n ph m s n xu t c năm ả ượ ả ẩ ả ấ ả
+ S n ph m A: 45.500 s n ph m ả ẩ ả ẩ
+ S n ph m B: 6.500 s n ph m ả ẩ ả ẩ
- S l ng s n ph m k t d cu i năm ố ượ ả ẩ ế ư ố
+ S n ph m A: 3.500 s n ph m ả ẩ ả ẩ
+ S n ph m B: 300 s n ph m ả ẩ ả ẩ
- Giá thành s n xu t đ n v s n ph m ả ấ ơ ị ả ẩ
+ S n ph m A: tăng 4% so v i năm báo cáo ả ẩ ớ
+ S n ph m B: 36 ả ẩ
- Chi phí tiêu th s n ph m tính b ng 3% và chi phí qu n lý doanh nghi p tính b ngụ ả ẩ ằ ả ệ ằ
5% giá thành s n xu t s n ph m tiêu th trong năm (đ i v i c 2 lo i s n ph m A vàả ấ ả ẩ ụ ố ớ ả ạ ả ẩ
B)
- Giá bán đ n v s n ph m (ch a có thu GTGT) ơ ị ả ẩ ư ế

+ S n ph m A: 70 (không thay đ i so v i năm báo cáo) ả ẩ ổ ớ
+ S n ph m B: 42 ả ẩ
2. S n xu t kinh doanh phả ấ ụ:
- Doanh thu thu n v tiêu th các lo i s n ph m - lao v d ki n c năm: 12.075 ầ ề ụ ạ ả ẩ ụ ự ế ả
- T ng giá thành toàn b d tính: 9.828 ổ ộ ự
Yêu c uầ : Hãy xác đ nh: ị
1. a- S ti n thu thu nh p ph i n p năm k ho ch c a doanh nghi p? ố ề ế ậ ả ộ ế ạ ủ ệ
2. b- T su t l i nhu n giá thành và t su t l i nhu n t ng tài s n năm k ho ch?ỷ ấ ợ ậ ỷ ấ ợ ậ ổ ả ế ạ
3. c- Tính s thu GTGT ph i n p năm k ho ch? ố ế ả ộ ế ạ
Bi t r ng: ế ằ
- Doanh nghi p ph i n p thu thu nh p v i thu su t là: 28% ệ ả ộ ế ậ ớ ế ấ
- Toàn b s n ph m và lao v tiêu th trong năm đ u thu c di n ch u thu GTGT v iộ ả ẩ ụ ụ ề ộ ệ ị ế ớ
thu su t là: 10%. ế ấ
- Thu GTGT đ u vào đ c kh u tr c năm là: 3.262 ế ầ ượ ấ ừ ả
- Tài s n s d ng bình quân năm KH: 2.000.000 ả ử ụ
- S n ph m B là s n ph m m i s n xu t năm k ho ch. ả ẩ ả ẩ ớ ả ấ ế ạ
Bài s 3ố
Doanh nghi p Y có tài li u sau: (Đ n v : 1.000 đ ng) ệ ệ ơ ị ồ
I. Năm báo cáo
S l ng s n ph m A k t d ngày 31/12 là 400 sp (trong đó: s s n ph m t n kho vàố ượ ả ẩ ế ư ố ả ẩ ồ
s s n ph m xu t ra ch a đ c ch p nh n thanh toán có t l 1: 4) ố ả ẩ ấ ư ượ ấ ậ ỉ ệ
II. Năm k ho chế ạ
1. 1. D ki n tình hình s n xu t và tiêu th các lo i s n ph m nh sau: ự ế ả ấ ụ ạ ả ẩ ư
S n ph m A ả ẩ
- S l ng s n ph m s n xu t c năm tăng 20% so v i năm báo cáo. ố ượ ả ẩ ả ấ ả ớ
- S l ng s n ph m k t d cu i năm b ng 15% s l ng s n xu t c năm. ố ượ ả ẩ ế ư ố ằ ố ượ ả ấ ả
- Giá bán đ n v s n ph m (ch a có thu GTGT): 108 (h 10% so v i năm BC) ơ ị ả ẩ ư ế ạ ớ
- Giá thành s n xu t đ n v s n ph m: 76 (h 5% so v i năm báo cáo). ả ấ ơ ị ả ẩ ạ ớ
- Chi phí QLDN tính b ng 2%, chi phí bán hàng tính b ng 3% giá thành s n xu t s nằ ằ ả ấ ả
ph m tiêu th c năm. ẩ ụ ả

Các lo i s n ph m khác ạ ả ẩ
- T ng doanh thu thu n: 650.934 ổ ầ
- T ng giá thành toàn b : 560.634 ổ ộ
2. T ng thu GTGT đ u vào đ c kh u tr trong năm d ki n: 125.690 ổ ế ầ ượ ấ ừ ự ế
3. Nhu c u v n đ u t tài s n trong năm d tính nh sau: ầ ố ầ ư ả ự ư
Tài s n c đ nh đ u năm: 2.200.000 ả ố ị ầ
Tài s n c đ nh cu i năm: 3.250.000 ả ố ị ố
VLĐ th ng xuyên: 2.349.000 ườ
Yêu c u: ầ Hãy xác đ nh: ị
a. T su t l i nhu n tài s n và t su t l i nhu n giá thành năm k ho ch? ỉ ấ ợ ậ ả ỉ ấ ợ ậ ế ạ
b. Thu GTGT ph i n p năm k ho ch? ế ả ộ ế ạ
Bi t r ng: ế ằ
- S n l ng s n ph m A s n xu t năm báo cáo là: 10.000 sp ả ượ ả ẩ ả ấ
- Thu su t thu GTGT áp d ng đ i v i s n ph m A là 10% và các lo i s n ph mế ấ ế ụ ố ớ ả ẩ ạ ả ẩ
khác là 5%
Bài s 4 ố
Doanh nghi p X có tài li u sau: (Đ n v : 1.000 đ ng) ệ ệ ơ ị ồ
I. Tài li u năm báo cáoệ
1. S s n ph m H ch a tiêu th đ n cu i năm: 300 s n ph m ố ả ẩ ư ụ ế ố ả ẩ
2. Giá thành s n xu t đ n v s n ph m H là 85 ả ấ ơ ị ả ẩ
II. Tài li u năm k ho chệ ế ạ : Trong năm d ki n nh sau: ự ế ư
1. 1. Tình hình s n xu t và tiêu th s n ph m H: ả ấ ụ ả ẩ
- S n l ng s n xu t c năm: 12.000 s n ph m, s s n ph m k t d cu i nămả ượ ả ấ ả ả ẩ ố ả ẩ ế ư ố
b ng 10% s l ng s n xu t c năm. ằ ố ượ ả ấ ả
- Giá thành s n xu t đ n v s n ph m h 10% so v i năm báo cáo. Chi phí tiêuả ấ ơ ị ả ẩ ạ ớ
th và chi phí qu n lý doanh nghi p đ u tính b ng 5% giá thành s n xu t s nụ ả ệ ề ằ ả ấ ả
ph m tiêu th trong năm. ẩ ụ
- Giá bán đ n v s n ph m (ch a có thu GTGT) là: 126 ơ ị ả ẩ ư ế
2. T ng doanh thu thu n các lo i s n ph m khác c năm: 349.650; giá thànhổ ầ ạ ả ẩ ả
toàn b là: 324.500 ộ

Yêu c u: ầ Hãy xác đ nh: ị
a. S ti n thu tiêu th đ c bi t ph i n p năm k ho ch? ố ề ế ụ ặ ệ ả ộ ế ạ
b. T su t l i nhu n t ng tài s n năm k ho ch? ỷ ấ ợ ậ ổ ả ế ạ
Bi t r ngế ằ :
- Tài s n bình quân năm k ho ch: 500.000 ả ế ạ
- Giá bán s n ph m H năm KH không thay đ i so v i năm BC ả ẩ ổ ớ
- S n ph m H thu c di n ch u thu tiêu th đ c bi t, thu su t là 40%. ả ẩ ộ ệ ị ế ụ ặ ệ ế ấ
- T t c các s n ph m tiêu th đ u thu c di n ch u thu GTGT (theo ph ng phápấ ả ả ẩ ụ ề ộ ệ ị ế ươ
kh u tr ) ấ ừ
Bài s 5 ố (Đ n v : Tri u đ ng) ơ ị ệ ồ
Công ty Bình Minh có tình hình nh sau: ư
I. Năm N
Ngày 31/12:
- Vay ng n h n: 200 ắ ạ
- Vay dài h n : 200 (dùng cho s n xu t kinh doanh) ạ ả ấ
- D tr v t t : 200 ự ữ ậ ư
II. Năm N+1
D ki n quý I nh sau: ự ế ư
- Doanh thu tiêu th s n ph m: 600 (Trong đó: doanh thu tiêu th s n ph mụ ả ẩ ụ ả ẩ
ch u thu tiêu th đ c bi t chi m 60%) ị ế ụ ặ ệ ế
- Tr giá v t t nh p vào trong quý (ch a có thu GTGT) b ng 60% doanh thuị ậ ư ậ ư ế ằ
tiêu th s n ph m. ụ ả ẩ
- Chi phí tr c ti p khác: 40 ự ế
- Chi phí gián ti p : 40 ế
- D tr v t t cu i quý: 100 ự ữ ậ ư ố
- S thu GTGT đ c kh u tr : 20 ố ế ượ ấ ừ
- Lãi vay ng n h n: 1,5%/tháng, v n tr vào quí II, lãi vay dài h n: 20%/năm. ắ ạ ố ả ạ
Yêu c uầ :
Tính t ng s thu Công ty ph i n p quý I năm N+1? ổ ố ế ả ộ
Bi t r ngế ằ : + T t c các s n ph m tiêu th đ u thu c di n ch u thu GTGT theoấ ả ả ẩ ụ ề ộ ệ ị ế

ph ng pháp kh u tr v i thu su t là 10% ươ ấ ừ ớ ế ấ
+ Thu su t thu thu nh p doanh nghi p là 28% ế ấ ế ậ ệ
+ Thu su t thu tiêu th đ c bi t là 20% ế ấ ế ụ ặ ệ
Bài s 6 ố (Đ n v : Tri u đ ng) ơ ị ệ ồ
Tình hình s n xu t kinh doanh quý I năm N c a Công ty X nh sau: ả ấ ủ ư
1. 1. Ngày 1/1
- D tr v t t : 200 ự ữ ậ ư
- Vay dài h n dùng cho SXKD: 200 ạ
- Vay ng n h n: 200 ắ ạ
1. 2. Tình hình kinh doanh trong quý
- Doanh thu bán hàng: 900
- Tr giá v t t nh p vào trong quý (ch a có thu GTGT): 700 ị ậ ư ậ ư ế
- Chi phí tr c ti p khác: 30 ự ế
- Chi phí gián ti p: 20 ế
3. D tr v t t cu i quý: 100 ự ữ ậ ư ố
4. Doanh nghi p n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr , v i thu su t làệ ộ ế ươ ấ ừ ớ ế ấ
10% cho c mua và bán hàng, thu su t thu thu nh p doanh nghi p là 28% ả ế ấ ế ậ ệ
5. Lãi vay dài h n 15%/ năm, lãi vay ng n h n 1%/tháng (v n tr vào quý II) ạ ắ ạ ố ả
Yêu c u: ầ Tính t ng s thu Công ty ph i n p ngân sách quý Iổ ố ế ả ộ
năm N?
Bài s 7 ố (Đ n v : Tri u đ ng) ơ ị ệ ồ
Cu i năm N, doanh nghi p B có tình hình nh sau: ố ệ ư
- Vay dài h n (dùng cho SXKD): 200 ạ
- Vay ng n h n: 200 ắ ạ
- D tr v t t : 200 ự ữ ậ ư
Ngày 1/1/N+1 DN ti n hành kinh doanh, các thông tin v tình hình s nế ề ả
xu t kinh doanh trong quí I nh sau: ấ ư
1. Doanh thu bán hàng m i tháng: 900 ỗ
2. Tr giá v t t mua t th tr ng trong n c (ch a có thu GTGT) m iị ậ ư ừ ị ườ ướ ư ế ỗ
tháng: 600

3. Nh p kh u v t t hàng tháng, giá tính thu nh p kh u là 80, thuậ ẩ ậ ư ế ậ ẩ ế
su t thu nh p kh u là 10% ấ ế ậ ẩ
4. Chi phí tr c ti p m i tháng: 30 ự ế ỗ
5. Chi phí gián ti p m i tháng: 20 ế ỗ
6. DN n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr , thu su t là 10%ộ ế ươ ấ ừ ế ấ
cho c mua, bán hàng và nh p kh u. Thu su t thu TNDN là 28% ả ậ ẩ ế ấ ế
7. Lãi vay dài h n: 15%/năm, lãi vay ng n h n: 1%/tháng (tr hàngạ ắ ạ ả
tháng), v n tr vào quý II ố ả
8. D tr v t t cu i quý: 100 ự ữ ậ ư ố
Yêu c uầ : Tính t ng s thu ph i n p và l i nhu n sau thu quý I năm N+1? ổ ố ế ả ộ ợ ậ ế
Ch ng 4 ươ
TÀI S N DÀI H N C A DOANH NGHI P Ả Ạ Ủ Ệ
Bài s 1 ố
Đ đáp ng yêu c u qu n lý s n xu t kinh doanh, đ u năm N+1 doanh nghi p X muaể ứ ầ ả ả ấ ầ ệ
và đ a vào s d ng m t dàn máy vi tính g m 5 máy. Giá mua (ch a có VAT) là 10ư ử ụ ộ ồ ư
tri u đ ng/ máy. T ng chi phí v n chuy n, l p đ t và ch y th là: 5 tri u đ ng. Th iệ ồ ổ ậ ể ắ ặ ạ ử ệ ồ ờ
gian s d ng k thu t theo thi t k là: 6 năm. Th i gian s d ng h u hi u v kinh tử ụ ỹ ậ ế ế ờ ử ụ ữ ệ ề ế
d tính là 5 năm. ự
Yêu c u ầ
1. L p b ng xác đ nh m c kh u hao và t l kh u hao hàng năm c a dàn máy vi tínhậ ả ị ứ ấ ỷ ệ ấ ủ
trên theo:
a, Ph ng pháp đ ng th ng ươ ườ ẳ
b, Ph ng pháp kh u hao gi m d n có đi u ch nh (d ki n 2 năm cu i chuy n sangươ ấ ả ầ ề ỉ ự ế ố ể
kh u hao theo ph ng pháp đ ng th ng). ấ ươ ườ ẳ
c, Ph ng pháp t ng s th t năm s d ng. ươ ổ ố ứ ự ử ụ
2. So sánh m c trích và t l trích kh u hao hàng năm và nh n xét v t c đ thu h iứ ỷ ệ ấ ậ ề ố ộ ồ
v n đ u t theo 3 ph ng pháp nói trên. ố ầ ư ươ
Bi t r ngế ằ : Doanh nghi p n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr . ệ ộ ế ươ ấ ừ
Bài s 2 ố
Doanh nghi p Y có tài li u nh sau: (Đ n v : tri u đ ng) ệ ệ ư ơ ị ệ ồ

I. Tài li u năm báo cáoệ :
1. Theo s li u ngày 30/9 cho bi t: ố ệ ế
- T ng nguyên giá TSCĐ là 14.900. Trong đó TSCĐ không ph i trích kh u haoổ ả ấ
là 2.400
- S kh u hao lu k là 7.200 ố ấ ỹ ế
- TSCĐ ph i trích kh u hao đ c hình thành t các ngu n sau: ả ấ ượ ừ ồ
+ Ngân sách c p: 4.750 ấ
+ DN t b sung: 2.500 ự ổ
+ Vay dài h n: 5.250 ạ
2. D ki n trong quý 4: ự ế
- Tháng 11 DN vay dài h n ngân hàng mua m t thi t b chuyên dùng và đ a vàoạ ộ ế ị ư
s d ng. Các chi phí liên quan đ n thi t b nh sau: ử ụ ế ế ị ư
+ Giá mua (ch a có VAT) : 470 ư
+ Chi phí v n chuy n, b c d : 7 ậ ể ố ỡ
+ Chi phí v n hành ch y th : 3 ậ ạ ử
- S kh u hao TSCĐ trích trong quý: 280 ố ấ
II. Tài li u năm k ho chệ ế ạ
D ki n tình hình bi n đ ng TSCĐ trong năm nh sau: ự ế ế ộ ư
1. Tháng 3 s hoàn thành và đ a vào s d ng m t phân x ng l p ráp b ngẽ ư ử ụ ộ ưở ắ ằ
v n DN t b sung, có nguyên giá là 744 ố ự ổ
2. Tháng 4, DN s nh n bàn giao và đ a vào s d ng m t s thi t b s n xu tẽ ậ ư ử ụ ộ ố ế ị ả ấ
m i b ng v n vay dài h n ngân hàng, tr giá 1000 ớ ằ ố ạ ị
3. Tháng 6, DN s nh n bàn giao và đ a vào s d ng m t phân x ng s a ch aẽ ậ ư ử ụ ộ ưở ử ữ
máy móc thi t b b ng ngu n v n t b sung, tr giá:1.200. Đ ng th i s thanhế ị ằ ồ ố ự ổ ị ồ ờ ẽ
lý m t nhà kho (đ c đ u t b ng ngu n v n t b sung) có nguyên giá là 120ộ ượ ầ ư ằ ồ ố ự ổ
đã kh u hao h t cu i năm báo cáo. ấ ế ở ố
4. Tháng 7, DN s nh ng bán m t xe t i đang s d ng có nguyên giá là 120ẽ ượ ộ ả ử ụ
(d ki n kh u hao đ c 50%), xe t i này đ c mua s m t ngu n v n ngânự ế ấ ượ ả ượ ắ ừ ồ ố
sách c p. ấ
5. T l kh u hao t ng h p bình quân năm k ho ch: 10% ỷ ệ ấ ổ ợ ế ạ

Yêu c u: ầ
1. Xác đ nh s ti n kh u hao TSCĐ và phân ph i s ti n kh u hao năm kị ố ề ấ ố ố ề ấ ế
ho ch c a DN trên? ạ ủ
2. Đánh giá m c đ đ i m i TSCĐ thông qua ch tiêu hao mòn TSCĐ c a DN? ứ ộ ổ ớ ỉ ủ
Bài s 3 ố (Đ n v : Tri u đ ng) ơ ị ệ ồ

M t doanh nghi p có tình hình v TSCĐ năm k ho ch nh sau: ộ ệ ề ế ạ ư
- T ng nguyên giá TSCĐ đ u năm: 10.500. Trong đó m t s TSCĐ đãổ ầ ộ ố
h t kh u hao nh ng v n s d ng đ c, có nguyên giá: 500. ế ấ ư ẫ ử ụ ượ
- S kh u hao lu k : 1.810 ố ấ ỹ ế
- D ki n tình hình bi n đ ng TSCĐ trong năm nh sau: ự ế ế ộ ư
1. Trong tháng 2, DN s mua m t TSCĐ và đ a vào s d ng, giá mua làẽ ộ ư ử ụ
200, chi phí l p đ t và ch y th là 10 ắ ặ ạ ử
2. Tháng 5, nh ng bán m t TSCĐ có nguyên giá: 180 (đã kh u haoượ ộ ấ
50%), giá nh ng bán là 70 ượ
3. Tháng 6 nh n l i m t TSCĐ t doanh nghi p liên doanh "X", giá đánhậ ạ ộ ừ ệ
l i c a H i đ ng giao nh n là 120 ạ ủ ộ ồ ậ
4. Theo h p đ ng, tháng 7 DN s cho thuê m t TSCĐ có nguyên giá làợ ồ ẽ ộ
250, đã kh u hao 40%, th i gian cho thuê là 10 tháng. ấ ờ
5. Tháng 8 đ a m t TSCĐ đang s d ng đi góp v n liên doanh v i DNư ộ ử ụ ố ớ
"Y" có nguyên giá là 300 (đã kh u hao là 100) ấ
6. Tháng 10 có m t TSCĐ kh u hao h t, nguyên giá là 120 nh ng DNộ ấ ế ư
v n ti p t c s d ng. ẫ ế ụ ử ụ
7. Tháng 11, DN s thanh lý m t TSCĐ đã kh u hao h t trong năm báoẽ ộ ấ ế
cáo, nguyên giá là 160
8. T l kh u hao t ng h p bình quân là 10% ỷ ệ ấ ổ ợ
9. T ng doanh thu thu n là 4.200 ổ ầ
Yêu c uầ : Hãy xác đ nh: ị
1. M c kh u hao ph i trích trong năm k ho ch? ứ ấ ả ế ạ
2. Các ch tiêu ph n ánh hi u su t s d ng TSCĐ năm k ho ch? ỉ ả ệ ấ ử ụ ế ạ

3. H s hao mòn TSCĐ t i th i đi m 31/12 năm k ho ch? ệ ố ạ ờ ể ế ạ
Bài s 4 ố (Đ n v : Tri u đ ng) ơ ị ệ ồ
M t doanh nghi p có tài li u nh sau: ộ ệ ệ ư
I. Tài li u năm báo cáoệ
1. Theo s li u t ng k t tài s n ngày 30/9 cho bi t t ng nguyên giáố ệ ổ ế ả ế ổ
TSCĐ: 1.750
Trong đó:
- TS CĐ ph i trích kh u hao: 1.495 ả ấ
- TS CĐ không ph i trích kh u hao: 255 ả ấ
2. Các TSCĐ ph i trích kh u hao c a doanh nghi p đ c hình thành tả ấ ủ ệ ượ ừ
các ngu n nh sau: ồ ư
- V n ch s h u: 965 ố ủ ở ữ
- Vay dài h n ngân hàng : 530 ạ
3. Tháng 10, doanh nghi p d ki n s ng ng ho t đ ng đ ng th i thanhệ ự ế ẽ ừ ạ ộ ồ ờ
lý m t s TSCĐ có nguyên giá: 25 (các TSCĐ này đ c mua s m b ngộ ố ượ ắ ằ
v n ch s h u). ố ủ ở ữ
- 12 -
4. Tháng 11, doanh nghi p s dùng v n t có v đ u t xây d ng cệ ẽ ố ự ề ầ ư ự ơ
b n đ mua s m b sung m t s ph ng ti n v n chuy n dùng cho s nả ể ắ ổ ộ ố ươ ệ ậ ể ả
xu t tr giá: 35 ấ ị
II. Tài li u năm k ho ch ệ ế ạ
1. Theo k ho ch xây d ng c b n và mua s m máy móc thi t b : ế ạ ự ơ ả ắ ế ị
- Tháng 3, DN s hoàn thành và đ a vào s d ng m t phân x ng s nẽ ư ử ụ ộ ưở ả
xu t m t hàng m i b ng ngu n v n vay dài h n ngân hàng v i giá dấ ặ ớ ằ ồ ố ạ ớ ự
toán: 372
- Tháng 6, DN s dùng v n t có đ u t XDCB mua s m b sung m tẽ ố ự ầ ư ắ ổ ộ
s thi t b s n xu t tr giá: 18,6 và tháng 9 đ a m t s máy móc thi t bố ế ị ả ấ ị ư ộ ố ế ị
công tác có nguyên giá: 48 đi s a ch a l n theo đ nh kỳ. ử ữ ớ ị
- Tháng 11, doanh nghi p s nh ng bán m t s TSCĐ không c n sệ ẽ ượ ộ ố ầ ử
d ng có nguyên giá: 60, s kh u hao c b n đã trích: 36 (các TSCĐ nàyụ ố ấ ơ ả

đ c đ u t b ng v n đ u t xây d ng c b n c a doanh nghi p) ượ ầ ư ằ ố ầ ư ự ơ ả ủ ệ
2. T l kh u hao t ng h p bình quân năm k ho ch là: 10%. ỷ ệ ấ ổ ợ ế ạ
Yêu c uầ : Tính và phân ph i ti n kh u hao năm k ho ch c a DN? ố ề ấ ế ạ ủ
Bài s 5 ố (Đ n v : Tri u đ ng) ơ ị ệ ồ
Căn c vào tài li u bài t p s 4 và các tài li u b sung sau đây c a doanh nghi p X,ứ ệ ở ậ ố ệ ổ ủ ệ
hãy tính toán các ch tiêu ph n ánh hi u su t s d ng TSCĐ năm k ho ch c a doanhỉ ả ệ ấ ử ụ ế ạ ủ
nghi p X và nêu rõ ý nghĩa kinh t c a nó? ệ ế ủ
Tài li u b sung: ệ ổ
1. 1. Lu k kh u hao TSCĐ đ n ngày 30/9 năm báo cáo: 373,75 ỹ ế ấ ế
2. 2. S ti n trích kh u hao TSCĐ trong quý 4 năm báo cáo: 37,25 ố ề ấ
3. 3. D ki n t ng doanh thu thu n là 586,403 ự ế ổ ầ
Bài s 6 ố (Đ n v : Tri u đ ng) ơ ị ệ ồ
Căn c vào tài li u sau c a doanh nghi p K hãy xác đ nh: ứ ệ ủ ệ ị
1. 1. S ti n kh u hao TSCĐ năm k ho ch và phân ph i ti n trích kh u hao theoố ề ấ ế ạ ố ề ấ
ngu n hình thành TSCĐ? ồ
2. 2. Các ch tiêu hi u su t s d ng TSCĐ năm k ho ch? ỉ ệ ấ ử ụ ế ạ
I. Tài li u năm báo cáo ệ
1. 1. Căn c vào tài li u trên b ng cân đ i tài s n ngày 30/9: ứ ệ ả ố ả
Nguyên giá c a TSCĐ là 15.800, trong đó: giá tr TSCĐ không ph i tính kh u hao là:ủ ị ả ấ
100
1. 2. Tháng 10, doanh nghi p mua m t s ph ng ti n v n t i nguyên giá: 300 ệ ộ ố ươ ệ ậ ả
2. 3. Tháng 12, doanh nghi p nh ng bán m t s TSCĐ nguyên giá: 400 ệ ượ ộ ố
3. 4. S ti n kh u hao lu k đ n 31/12 là: 3.600 ố ề ấ ỹ ế ế
II. Tài li u năm k ho ch ệ ế ạ
1. 1. Tháng 2, doanh nghi p s dùng v n đ u t XDCB mua s m m t s TSCĐệ ẽ ố ầ ư ắ ộ ố
dùng vào s n xu t có nguyên giá là: 120 ả ấ
2. 2. Tháng 3, s thanh lý m t s máy móc thi t b s n xu t (đã h t th i h n sẽ ộ ố ế ị ả ấ ế ờ ạ ử
d ng t tháng 12 năm tr c), nguyên giá: 180 ụ ừ ướ
- 13 -
1. 3. Tháng 6 doanh nghi p d ki n cho thuê m t s TSCĐ ch a c n dùng cóệ ự ế ộ ố ư ầ

nguyên giá: 200. Chi phí cho thuê d tính là 18 ự
2. 4. Theo k ho ch, tháng 7 doanh nghi p s ti n hành SCL m t s TSCĐ cóế ạ ệ ẽ ế ộ ố
nguyên giá: 210
3. 5. Tháng 8, doanh nghi p s mua s m m t s thi t b đ ng l c đ a vào s nệ ẽ ắ ộ ố ế ị ộ ự ư ả
xu t, giá nguyên thu là: 240 b ng v n vay dài h n. ấ ỷ ằ ố ạ
4. 6. Tháng 9, s dùng qu đ u t phát tri n đ hi n đ i hoá m t s máy mócẽ ỹ ầ ư ể ể ệ ạ ộ ố
thi t b làm tăng thêm giá tr TSCĐ là: 84 ế ị ị
5. 7. Tháng 10, s nh ng bán m t s TSCĐ có nguyên giá: 156 (s kh u haoẽ ượ ộ ố ố ấ
trích theo d ki n đ n th i đi m nh ng bán là: 56) ự ế ế ờ ể ượ
6. 8. T l kh u hao t ng h p bình quân năm là: 12% ỷ ệ ấ ổ ợ
7. 9. T ng doanh thu thu n v tiêu th s n ph m c năm d ki n: 31.508 ổ ầ ề ụ ả ẩ ả ự ế
8. 10. T tr ng ngu n v n hình thành TSCĐ ph i trích kh u hao bình quân nămỷ ọ ồ ố ả ấ
k ho ch nh sau: ế ạ ư
1. • V n vay dài h n: 20% ố ạ
2. • V n ch s h u: 80% ố ủ ở ữ
Bài s 7 ố (Đ n v : Tri u đ ng) ơ ị ệ ồ
Căn c vào tài li u sau c a m t doanh nghi p. Hãy xác đ nh: ứ ệ ủ ộ ệ ị
1. S ti n trích kh u hao TSCĐ năm k ho ch? ố ề ấ ế ạ
2. Các ch tiêu ph n ánh hi u su t s d ng TSCĐ năm k ho ch? ỉ ả ệ ấ ử ụ ế ạ
I. Tài li u năm báo cáo:ệ
1. Theo s li u trên b ng t ng k t tài s n ngày 30/9: ố ệ ả ổ ế ả
T ng nguyên giá TSCĐ: 2.500. Trong đó: ổ
- TSCĐ ph i trích kh u hao: 2.000 ả ấ
- TSCĐ không ph i trích kh u hao: 500 ả ấ
2. S kh u hao lu k đ n 30/9 là: 525 ố ấ ỹ ế ế
1. 3. Theo d ki n, tháng 10 doanh nghi p s thanh lý m t s TSCĐ có nguyênự ế ệ ẽ ộ ố
giá: 50
4. Tháng 11 doanh nghi p s dùng v n t có v đ u t XDCB đ mua s mệ ẽ ố ự ề ầ ư ể ắ
m t s ph ng ti n v n chuy n dùng cho s n xu t, tr giá: 65 ộ ố ươ ệ ậ ể ả ấ ị
5. S ti n trích kh u hao quý IV theo d ki n là: 50 ố ề ấ ự ế

II. Tài li u năm k ho chệ ế ạ
1. Theo k ho ch XDCB và mua s m máy móc thi t b : ế ạ ắ ế ị
- Tháng 3, doanh nghi p s hoàn thành và đ a vào s d ng m t phânệ ẽ ư ử ụ ộ
x ng s n xu t m t hàng m i b ng v n vay dài h n ngân hàng, giá dưở ả ấ ặ ớ ằ ố ạ ự
toán: 480
- Tháng 6, doanh nghi p s dùng v n t có v đ u t XDCB mua s mệ ẽ ố ự ề ầ ư ắ
m t s thi t b s n xu t tr giá: 150 ộ ố ế ị ả ấ ị
2. Trong tháng 8, doanh nghi p s đ a m t s máy móc thi t b cóệ ẽ ư ộ ố ế ị
nguyên giá: 100 đi s a ch a l n theo đ nh kỳ, d toán chi phí s a ch aử ữ ớ ị ự ử ữ
l n là:10 ớ
3. Tháng 11, doanh nghi p s nh ng bán m t s TSCĐ không c nệ ẽ ượ ộ ố ầ
dùng nguyên giá là 60. S kh u hao c b n đã trích: 40 (các TSCĐ nàyố ấ ơ ả
đ c đ u t b ng v n vay) ượ ầ ư ằ ố
- 14 -
4. T l kh u hao t ng h p bình quân năm k ho ch: 10% ỉ ệ ấ ổ ợ ế ạ
5. D ki n k t qu ho t đ ng kinh doanh trong năm nh sau: ự ế ế ả ạ ộ ư
- T ng doanh thu thu n c năm: 8.000 ổ ầ ả
Bài s 8ố
Công ty X có tài li u nh sau: (Đ n v : Tri u đ ng) ệ ư ơ ị ệ ồ
I. Năm báo cáo:
1. Căn c b ng cân đ i k toán ngày 30/9: T ng nguyên giá TSCĐ: 25.100,ứ ả ố ế ổ
trong đó: Giá tr TSCĐ không ph i trích kh u hao là: 2.100 ị ả ấ
2. D ki n tình hình tăng, gi m TSCĐ trong quý IV nh sau: ự ế ả ư
- Mua và đ a vào s d ng m t s ph ng ti n v n t i có nguyên giá là: 500 ư ử ụ ộ ố ươ ệ ậ ả
- Nh ng bán m t s thi t b đ ng l c có nguyên giá: 250 ượ ộ ố ế ị ộ ự
3. S kh u hao lu k d tính đ n 31/12: 6.200 ố ấ ỹ ế ự ế
II. Năm k ho ch: ế ạ D ki n ự ế
1. Tháng 4, hoàn thành và đ a vào s d ng m t phân x ng s n xu t m i,ư ử ụ ộ ưở ả ấ ớ
nguyên giá 800
2. Tháng 5, nh ng bán m t TSCĐ có nguyên giá: 360 (đã trích kh u hao 120) ượ ộ ấ

3. Tháng 9, DN s đ a m t s TSCĐ đem góp v n liên doanh v i DN "X" cóẽ ư ộ ố ố ớ
nguyên giá: 510, đã trích kh u hao 50% ấ
1. 4. T l kh u hao t ng h p bình quân năm là 10% ỉ ệ ấ ổ ợ
5. T ng doanh thu thu n c năm: 27.105 ổ ầ ả
Yêu c uầ : Hãy xác đ nh: ị
1. Ti n kh u hao TSCĐ năm k ho ch? ề ấ ế ạ
2. Các ch tiêu t ng h p ph n ánh hi u su t s d ng TSCĐ năm KH? ỉ ổ ợ ả ệ ấ ử ụ
Bài s 9 ố
M t Công ty c ph n lâm s n mua m t thi t b s y g c a Nh t B n. Thi t b nàyộ ổ ầ ả ộ ế ị ấ ỗ ủ ậ ả ế ị
đ c nh p theo giá FOB t i c ng OSAKA là 150.000 USD b ng v n vay c aượ ậ ạ ả ằ ố ủ
VietcomBank v i lãi su t 5%/năm. Thi t b có tr ng l ng c bì là 62 t n, chi phí v nớ ấ ế ị ọ ượ ả ấ ậ
chuy n t c ng OSAKA v t i H i Phòng là 10 USD/t n. Phí b o hi m mua c a B oể ừ ả ề ớ ả ấ ả ể ủ ả
Vi t là 0,1% (tính trên giá mua), chi phí b c d , v n chuy n v t i Công ty là 20 tri uệ ố ỡ ậ ể ề ớ ệ
đ ng. Chi phí l p đ t ch y th và các chi phí khác là 15 tri u đ ng. Th i gian k tồ ắ ặ ạ ử ệ ồ ờ ể ừ
khi m L/C cho t i khi đ a thi t b vào làm vi c là 6 tháng (th i h n vay v n theo h pở ớ ư ế ị ệ ờ ạ ố ợ
đ ng vay là 6 tháng và tr lãi 1 l n cùng v n g c). Thi t b này khi nh p kh u v ph iồ ả ầ ố ố ế ị ậ ẩ ề ả
ch u thu nh p kh u v i thu su t là 20% và thu GTGT, thu su t là 5%. ị ế ậ ẩ ớ ế ấ ế ế ấ
Yêu c u: ầ
1. Xác đ nh t ng giá tr thanh toán c a thi t b ? ị ổ ị ủ ế ị
2. D a theo h s thi t k , Công ty xác đ nh th i gian s d ng d ki n c a thi t b làự ồ ơ ế ế ị ờ ử ụ ự ế ủ ế ị
5 năm và d đ nh s áp d ng ph ng pháp kh u hao s d gi m d n có đi u ch nh.ự ị ẽ ụ ươ ấ ố ư ả ầ ề ỉ
Hãy xác đ nh s ti n ph i trích kh u hao hàng năm? ị ố ề ả ấ
Bi t r ngế ằ : - Công ty n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr ộ ế ươ ấ ừ
- 15 -
- T giá ngo i t n đ nh m c: 15.000 VND/USD ỷ ạ ệ ổ ị ở ứ
Bài s 10 ố
M t doanh nghi p nhà n c có tài li u nh sau: ộ ệ ướ ệ ư
I. Tài li u năm báo cáoệ
1. Theo s li u k toán, t ng nguyên giá TSCĐ ngày 30/9 là 10.500 tri u đ ng,ố ệ ế ổ ệ ồ
trong đó TSCĐ không ph i trích kh u hao là 1.785 tri u đ ng. ả ấ ệ ồ

2. S ti n kh u hao TSCĐ trích trong tháng 9 là 79,9 tri u đ ng. ố ề ấ ệ ồ
3. Tình hình bi n đ ng TSCĐ d ki n trong quý 4 nh sau: ế ộ ự ế ư
+ Tháng 10 mua và đ a vào s d ng m t s thi t b s n xu t tr giá 250 tri uư ử ụ ộ ố ế ị ả ấ ị ệ
đ ng, t l kh u hao c a các thi t b này là 8,4%/năm. Đ ng th i mua m t ô tôồ ỷ ệ ấ ủ ế ị ồ ờ ộ
t i (đã qua s d ng) v i giá tho thu n là 270 tri u đ ng, t l kh u hao làả ử ụ ớ ả ậ ệ ồ ỷ ệ ấ
9%/năm.
+ Tháng 11 nh ng bán l i cho công ty Z m t s TSCĐ đang s d ng cóượ ạ ộ ố ử ụ
nguyên giá là 370 tri u đ ng (kh u hao lu k d tính đ n th i đi m nh ngệ ồ ấ ỹ ế ự ế ờ ể ượ
bán là 63 tri u đ ng), t l kh u hao là 12%/năm. ệ ồ ỷ ệ ấ
II. Năm k ho chế ạ
1. Tháng 4 s hoàn thành và đ a vào s d ng m t phân x ng s n xu t m iẽ ư ử ụ ộ ưở ả ấ ớ
v i giá d toán là 750 tri u đ ng. ớ ự ệ ồ
2. Tháng 7 s đ a m t s TSCĐ đang d tr ra s d ng, nguyên giá là 525ẽ ư ộ ố ự ữ ử ụ
tri u đ ng. ệ ồ
3. Tháng 10 s thanh lý m t TSCĐ v a h t th i h n s d ng, có nguyên giáẽ ộ ừ ế ờ ạ ử ụ
280 tri u đ ng. Đ ng th i, ti n hành s a ch a l n m t s TSCĐ theo đ nh kỳệ ồ ồ ờ ế ử ữ ớ ộ ố ị
có nguyên giá là 295 tri u đ ng, chi phí s a ch a d tính là 40 tri u đ ng. ệ ồ ử ữ ự ệ ồ
4. T l kh u hao bình quân d ki n là 10%. ỷ ệ ấ ự ế
Yêu c uầ :
1. Xác đ nh s ti n kh u hao TSCĐ trong quý 4 năm báo cáo? ị ố ề ấ
2. Tính s ti n kh u hao TSCĐ năm k ho ch c a DN? ố ề ấ ế ạ ủ
Bài s 11 ố
M t doanh nghi p có tài li u năm N nh sau: ộ ệ ệ ư
1. T ng nguyên giá TSCĐ đ u năm là 2.500 tri u đ ng, trong đó TSCĐổ ầ ệ ồ
không ph i trích kh u hao là 600 tri u đ ng. T ng s kh u hao lu k :ả ấ ệ ồ ổ ố ấ ỹ ế
950 tri u đ ng. ệ ồ
2. Tình hình bi n đ ng tài s n trong năm: ế ộ ả
+ Tháng 1 thanh lý m t máy i có nguyên giá 110 tri u đ ng (TSCĐ này đã cóộ ủ ệ ồ
quy t đ nh ng ng ho t đ ng ch thanh lý t năm tr c). ế ị ừ ạ ộ ờ ừ ướ
+ Tháng 2 mua và đ a vào s d ng 1 ô tô, nguyên giá 60 tri u đ ng. ư ử ụ ệ ồ

+ Tháng 4 đ a m t máy c t kim lo i có nguyên giá 150 tri u đ ng (đã kh u haoư ộ ắ ạ ệ ồ ấ
đ c 20%) đ góp v n liên doanh v i đ n v X. Giá đánh l i đ c H i đ ngượ ể ố ớ ơ ị ạ ượ ộ ồ
đánh giá xác đ nh là 145 tri u đ ng. ị ệ ồ
- 16 -
+ Tháng 7 bán m t máy phay có nguyên giá 70 tri u đ ng (TSCĐ này đã thu h iộ ệ ồ ồ
đ v n t năm tr c nh ng DN v n ti p t c s d ng). ủ ố ừ ướ ư ẫ ế ụ ử ụ
+ Tháng 10 cho thuê m t máy bào kim lo i có nguyên giá 72 tri u đ ng, th iộ ạ ệ ồ ờ
gian cho thuê là 5 tháng v i giá cho thuê là 8 tri u đ ng. ớ ệ ồ
+ Tháng 11 doanh nghi p nh n l i v n góp liên doanh t đ n v Y, trong đó cóệ ậ ạ ố ừ ơ ị
m t chi c máy đ c l kim lo i, nguyên giá 140 tri u đ ng, giá đánh l i c aộ ế ụ ỗ ạ ệ ồ ạ ủ
H i đ ng giao nh n là 84 tri u đ ng. ộ ồ ậ ệ ồ
3. T l kh u hao t ng h p bình quân là 10% ỷ ệ ấ ổ ợ
4. T ng doanh thu thu n năm N là 6.200 tri u đ ng ổ ầ ệ ồ
Yêu c uầ : Hãy xác đ nh: ị
1. 1. S ti n kh u hao TSCĐ năm N? ố ề ấ
2. 2. Hi u su t s d ng TSCĐ c a doanh nghi p năm N? ệ ấ ử ụ ủ ệ
Ch ng 5 ươ
Tài s n ng n h n c a doanh nghi p ả ắ ạ ủ ệ
Bài s 1 ố
Doanh nghi p X có tài li u nh sau: (Đ n v : Tri u đ ng) ệ ệ ư ơ ị ệ ồ
I. Tài li u năm báo cáoệ
1. T ng doanh thu thu n tiêu th s n ph m 3 quý đ u năm: 9.600 ổ ầ ụ ả ẩ ầ
2. S d VLĐ t i các th i đi m: ố ư ạ ờ ể
Đ u quý 1: 4.200 Cu i quý 2: 3.820 ầ ố
Cu i quý1: 3.800 Cu i quý 3: 3.600 ố ố
3. D ki n quý 4: ự ế
1. - Doanh thu thu n tiêu th s n ph m: 4.188 ầ ụ ả ẩ
2. - Nguyên giá TSCĐ cu i quý: 8.600 (s kh u hao lu k là 1.300) ố ố ấ ỹ ế
3. - S d VLĐ cu i quý: 4.000 ố ư ố
II. Tài li u năm k ho ch d ki nệ ế ạ ự ế

1. T ng doanh thu thu n c năm tăng 30% so v i năm BC. ổ ầ ả ớ
2. S ngày 1 vòng quay VLĐ rút ng n 10 ngày so v i năm báo cáo. ố ắ ớ
3. L i nhu n tiêu th c năm: 1.189,132 ợ ậ ụ ả
4. Tình hình bi n đ ng TSCĐ: ế ộ
- T ng nguyên giá TSCĐ tăng trong năm : 1.290 và gi m là 780 (đã kh uổ ả ấ
hao theo c tính đ c 70%) ướ ượ
- S kh u hao TSCĐ s trích trong năm: 350 ố ấ ẽ
5. T l TSNH phân b cho các khâu: D tr : 40%; s n xu t: 35% vàỷ ệ ổ ự ữ ả ấ
tiêu th : 25% ụ
Yêu c uầ :
1. Xác đ nh nhu c u v n l u đ ng th ng xuyên c n thi t cho t ngị ầ ố ư ộ ườ ầ ế ừ
khâu năm k ho ch? ế ạ
2. Tính t su t l i nhu n t ng tài s n năm k ho ch? ỷ ấ ợ ậ ổ ả ế ạ
Bài s 2 ố
- 17 -
Doanh nghi p M chuyên s n xu t s n ph m Q có tài li u nh sau: ệ ả ấ ả ẩ ệ ư
(Đ n v : 1.000.000 đ) ơ ị
I. Tài li u năm báo cáoệ
1. Giá thành s n xu t s n ph m hàng hoá k t d đ u năm: 25 ả ấ ả ẩ ế ư ầ
2. Giá thành s n xu t s n ph m hàng hoá s n xu t c năm: 1.250 ả ấ ả ẩ ả ấ ả
3. Giá thành s n xu t s n ph m hàng hoá k t d cu i năm: 75 ả ấ ả ẩ ế ư ố
4. Chi phí tiêu th s n ph m tính b ng 8%, chi phí qu n lý doanhụ ả ẩ ằ ả
nghi p tính b ng 4% giá thành s n xu t s n ph m hàng hoá tiêu thệ ằ ả ấ ả ẩ ụ
trong năm.
5. T ng s l i nhu n tiêu th s n ph m c th c hi n c năm: 956 ổ ố ợ ậ ụ ả ẩ ướ ự ệ ả
6. T ng nguyên giá TSCĐ đ u năm: 2.500 ổ ầ
7. Trong năm doanh nghi p mua m t s tài s n c đ nh v i nguyên giá:ệ ộ ố ả ố ị ớ
200 và thanh lý m t s TSCĐ đã h t th i h n s d ng, nguyên giá 300 ộ ố ế ờ ạ ử ụ
8. T ng s ti n kh u hao TSCĐ lu k đ n đ u năm: 440 ổ ố ề ấ ỹ ế ế ầ
9. S ti n trích kh u hao TSCĐ d tính c năm là: 100 ố ề ấ ự ả

10. S ngày 1 vòng quay c a VLĐ là: 72 ngày. ố ủ
II. Tài li u năm k ho chệ ế ạ

×