ThầyLêTrọngDuy-TrườngPTTriệuSơn–T.Hóa-Mobile:0978.970.754–
1
Thầy Lê Trọng Duy
Trường PT Triệu Sơn – T.Hóa
Mobile:0978. 970. 754
ÔN TẬP HẾT CHƯƠNG:
LƯỢNG TỬ
ÁNH SÁNG
(ChươngtrìnhLTĐH–Kèmriêng)
Thờigianthi:………………….
C©u 1 : Côngtốithiểuđểlàmbứt1e
-
rakhỏibềmặtkimloạilà1,88eV.Ngườitadùngkimloạiđólàmcatốttrongmộttế
bàoquangđiện.Tính
max0
v
,biết
=0,485
m
làánhsángvàng
A.
max0
v
=4,88.10
5
s
m
B.
max0
v
=0,488.10
5
s
m
C.
max0
v
=48,8.10
5
s
m
D.
max0
v
=0,0488.10
5
s
m
C©u 2 : Chọnphátbiểuđúng.
A.
Khitruyềntừchânkhôngsangmộtmôitrường
trongsuốt,bướcsóngánhsánggiảmđivìvậy
nănglượngcủaphôtôntươngứngsẽtănglên.
B.
Khitruyềntừchânkhôngsangmộtmôitrườngtrongsuốt,
tầnsốánhsángkhôngđổinênnănglượngcủamộtphôtôn
cũngkhôngđổi.
C.
Khitruyềntừchânkhôngsangmộtmôitrường
trongsuốt,tốcđộánhsánggiảmđivìvậynăng
lượngcủaphôtôngiảmđi.
D.
Nănglượngcủaphôtônkhôngthểchianhỏvàbằngnhau
đốivớimọiphôtôn.
C©u 3 : Chiếulầnlượtvàocatốtcủamộttếbàoquangđiệnhaibứcxạđiệntừcótầnsốf
1
vàf
2
=2f
1
thìhiệuđiệnthếlàmcho
dòngquangđiệntriệttiêulầnlượtlà6Vvà16V.Giớihạnquangđiện
0
củakimloạilàmcatốt
A.
0
=0,31μm
B.
0
=0,21μm
C.
0
=0,54μm
D.
0
=0,63μm
C©u 4 : Phátbiểunàosauđâylàđúng?Hiệntượngquangđiệntronglàhiệntượng
A.
bứtelectronrakhỏibềmặtkimloạikhichiếuvào
kimloạiánhsángcóbướcsóngthíchhợp
B.
electronbịbắnrakhỏikimloạikhikimloạibịđốtnóng
C.
electronliênkếtđượcgiảiphóngthànhelectron
dẫnkhichấtbándẫnđượcchiếubằngbứcxạthích
hợp
D.
điệntrởcủavậtdẫnkimloạitănglênkhichiếuánhsáng
vàokimloại
C©u 5 :
Côngthoátelectronkhỏiđồnglà4,57eV.Chiếuchùmbứcxạđiệntừcóbướcsóngvàomộtquảcầubằngđồngđặt
xacácvậtkhácthìquảcầuđạtđượcđiệnthếcựcđại3V.Bướcsóngcủachùmbứcxạđiệntừđólà
A.
0,164m.
B.
2,64m
C.
0,132m.
D.
1,32m.
C©u 6 : Nộidungchủyếucủathuyếtlượngtửtrựctiếpnóivề
A.
sựtồntạicáctrạngtháidừngcủanguyêntửhiđrô.
B.
sựphátxạvàhấpthụánhsángcủanguyêntử,phântử.
C.
cấutạocủacácnguyêntử,phântử.
D.
sựhìnhthànhcácvạchquangphổcủanguyêntử.
C©u 7 :
Khichiếubứcxạcóbướcsóng
1
=0,236mvàocatôtcủa1tếbàoquangđiệnthìcácquangelectrônđềubịgiữlại
bởihiệuđiệnthếhãmU
1
=2,749V.Khichiếubứcxạcóbướcsóng
2
thìhiệuđiệnthếhãmlàU
2
=6,487V.Giátrịcủa
2
là
A.
0,138m.
B.
0,23m.
C.
0,18m
D.
0,362m
C©u 8 : Chiếumộtchùmbứcxạđơnsắcthíchhợpvàomộtđámnguyêntửhiđrođangởtrangtháidừngkíchthíchthứnhấtthì
thấyêlectrontrongnguyêntửhiđrôchuyểnlêntrạngtháidừngcóbánkínhtăng9lần.Sốbứcxạánhsángnhìnthấy
màđámnguyêntửphátrasauđólà:
A.
2
B.
3
C.
1
D.
4.
C©u 9 : Khichiếuliêntụcánhsánghồquangvàotấmkẽmtíchđiệnâmđượcgắntrênđiệnnghiệmthìthấyhailácủađiện
nghiệm(giảsửrằngthờigianchiếuđủdài)
A.
Xoèra.
B.
Cụplạirồixoèra.
C.
Cụplại
D.
Xoèrarồicụplại
C©u 10 : PhátbiểunàosauđâylàsaivớinộidunghaitiênđềcủaBo?
A.
Nguyêntửcónănglượngxácđịnhkhinguyêntử
đóởtrạngtháidừng
B.
Trongcáctrạngtháidừng,nguyêntửkhôngbứcxạhay
hấpthụnăng
C.
Ởcáctrạngtháidừngkhácnhau,nănglượngcủa
cácnguyêntửcógiátrịkhácnhau
D.
Khichuyểntừtrạngtháidừngcónănglượngthấpsang
trạngtháidừngcónănglượngcaonguyêntửsẽphátra
phôtôn
C©u 11 :
Khichiếuánhsángcóbướcsóng
<
0
vàocatốtcủamộttếbàoquangđiệnthìdòngquangđiệnI =0khiU
AK
= U
h
<
0.Nếuchiếuánhsángcóbướcsóng
’ <
vàocatốtthìhiệuđiệnthếhãmU
h
sẽ
ThầyLêTrọngDuy-TrườngPTTriệuSơn–T.Hóa-Mobile:0978.970.754–
2
A.
giảmxuống
B.
khôngphụvàoánhsángkíchthích
C.
khôngđổi
D.
tănglên
C©u 12 : Khichiếuvàomộtchấtlỏngánhsángchàmthìánhsánghuỳnhquangphátrakhông thể là
A.
ánhsánglục.
B.
ánhsángđỏ.
C.
ánhsángtím.
D.
ánhsángvàng.
C©u 13 : MộtốngRơnghenphátrabứcxạcóbướcsóngngắnnhấtlà6,21.10
–11
m.Biếtđộlớnđiệntíchêlectrôn(êlectron),
vậntốcánhsángtrongchânkhôngvàhằngsốPlănglầnlượtlà1,6.10
-19
C;3.10
8
m/s;6,625.10
-34
J.s.Bỏquađộng
năngbanđầucủaêlectrôn.Hiệuđiệnthếgiữaanốtvàcatốtcủaốnglà
A.
2,15kV.
B.
20,00kV.
C.
2,00kV.
D.
21,15kV
C©u 14 :
Chiếuchùmánhsángcócôngsuất3W,bướcsóng0,35mvàocatôtcủatếbàoquangđiệncócôngthoátelectron
2,48eVthìđođượccườngđộdòngquangđiệnbãohoàlà0,02A.Hiệusuấtlượngtửbằng
A.
2,366%.
B.
2,538%.
C.
3,258%.
D.
0,2366%.
C©u 15 : TrongquangphổvạchcủahiđrobướcsóngdàinhấttrongdâyLaimanbằng1215A
0
,bướcsóngngắnnhấttrongdãy
Banmebằng3650A
0
,tìmnănglượngcầnthiếtbứtelectronrakhỏinguyêntửhiđrokhielectronởtrênquỹđạocó
nănglượngthấpnhất.Cho
34
6,625.10h Js
;c=3.10
8
m/s;1A
0
=10
-10
m
A.
1,38eV
B.
136eV.
C.
0,136eV
D.
13,6eV
C©u 16 : Catốtcủatếbàoquangđiệnđượcchiếusáng.HiệuđiệnthếđặtvàogiữaanốtvàcatốtlàU
AK
>0.Cườngđộdòng
quangđiệnquatếbàobằngkhông.Đểxuấthiệndòngquangđiệntrongtếbàothì
A.
giảmbướcchùmánhsángkíchthích
B.
Tăngcườngđộchùmánhsángkíchthích
C.
Tăngbướcsóngchùmánhsángkíchthích
D.
TănghiệuđiệnthếU
AK
C©u 17 : Đốivớinguyêntửhiđrô,cácmứcnănglượngứngvớicácquỹđạodừngK,Mcógiátrịlầnlượtlà:-13,6eV;-1,51
eV.Choh=6,625.10
-34
J.s;c=3.10
8
m/svàe=1,6.10
-19
C.KhiêlectronchuyểntừquỹđạodừngMvềquỹđạodừng
K,thìnguyêntửhiđrôcóthểphátrabứcxạcóbướcsóng
A.
102,7m.
B.
102,7pm
C.
102,7mm.
D.
102,7nm.
C©u 18 :
MứcnănglượngcủacáctrạngtháidừngtrongnguyêntửhiđrôE
n
=-13,6/n
2
(eV);vớin=1,2,3 Mộtelectroncó
độngnăngbằng12,6eVđếnvachạmvớinguyêntửhiđrôđứngyên,ởtrạngtháicơbản.Sauvachạmnguyêntửhiđrô
vẫnđứngyênnhưngchuyểnđộnglênmứckíchthíchđầutiên.Độngnăngcủaelectronsauvachạmlà:
A.
1,2eV.
B.
3,2eV.
C.
10,2eV.
D.
2,4eV.
C©u 19 :
Chiếuvàocatốtcủamộttếbàoquangđiệnmộtchùmbứcxạđơnsắccóbướcsóng0,330m.Đểtriệttiêudòngquang
điệncầnmộthiệuđiệnthếhãmcógiátrịtuyệtđốilà1,38V.Côngthoátcủakimloạidùnglàmcatôtlà
A.
2,38eV;
B.
1,94eV;
C.
1,16eV;
D.
2,72eV
C©u 20 : Pinquangđiệnhoạtđộngdựavàonhữngnguyêntắcnào?
A.
Sựtạothànhhiệuđiệnthếđiệnhóaởhaiđiệncực
B.
Sựtạothànhhiệuđiệnthếtiếpxúcgiữahaikimloại
C.
Hiệntượngquangđiệntrongxảyrabêncạnhmột
lớpchặn
D.
Sựtạothànhhiệuđiệnthếgiữahaiđầunónglạnhkhác
nhaucủamộtdâykimloại
C©u 21 :
LazeAphátrachùmbứcxạcóbướcsóng0,45
m
vớicôngsuất0,8W.LazeBphátrachùmbứcxạcóbướcsóng
0,60
m
vớicôngsuất0,6W.TỉsốgiữasốphôtôncủalazeBvàsốphôtôncủalazeAphátratrongmỗigiâylà
A.
20/9
B.
2
C.
1
D.
3/4
C©u 22 : Mộtđámhơihydrođangởápsuấtthấpthìđượckichthíchbằngcáchchiếuvàođámhơiđóchùmbứcxạđơnsắccó
bướcsóng200nm.Biếttoànbộđámhơisaukhikíchthíchchỉphátra3vạchbứcxạtươngứngvớibướcsóng
321
300
nm
.Giátrị
3
bằng:
A.
400nm
B.
500nm
C.
450nm
D.
600nm
C©u 23 : Ánhsánghuỳnhquanglà:
A.
dotinhthểphátra,saukhiđượckíchthíchbằng
ánhsángthíchhợp.
B.
cóbướcsóngnhỏhơnbướcsóngánhsángkíchthích.
C.
hầunhưtắtngaysaukhitắtánhsángkíchthích.
D.
tồntạimộtthờigiansaukhitắtánhsángkíchthích.
C©u 24 : Chiếuđồngthờihaibứcxạđơnsắccóbướcsóngλ
1
vàλ
2
vàomộttấmkimloại.Cácelectronbậtravớivậntốcban
ThầyLêTrọngDuy-TrườngPTTriệuSơn–T.Hóa-Mobile:0978.970.754–
3
đầucựcđạilầnlượtlàv
1
vàv
2
vớiv
1
=2v
2
.TỉsốcáchiệuđiệnthếhãmU
h1
/U
h2
đểdòngquangđiệntriệttiêu
A.
4.
B.
2.
C.
3.
D.
5.
C©u 25 : ChogiátrịcácmứcnănglượngcủanguyêntửhiđrôlàE
1
=-13,6eV;E
2
=-3,4eV;E
3
=-1,5eV.Choh=6,625.10
–34
Js;
c=3.10
8
m/s.BướcsóngdàinhấtcủabứcxạtrongdãyLaimanlà:
A.
0,09μm
B.
0,65μm
C.
0,45μm
D.
0,12μm
C©u 26 :
Chiếubứcxạcóbướcsóng
1
=0,405μmvàocatôtcủa1tếbàoquangđiệnthìvậntốcbanđầucựcđạicủaelectrôn
làv
1
,thaybứcxạkháccótầnsốf
2
=16.10
14
Hzthìvậntốcbanđầucựcđạicủaelectrônlàv
2
=2v
1
.Côngthoátcủa
electrônrakhỏicatôtlà
A.
1,88eV.
B.
2,2eV.
C.
1,6eV
D.
3,2eV
C©u 27 : TheomẫunguyêntửBo,trongnguyêntửhiđrô,khielectronởquỹđạodừngthứnthìnănglượngcủanguyêntửđược
xácđịnhbởicôngthức
2
13,6
( )
n
E eV
n
(vớin=1,2,3,…).Khinguyêntửchuyểntừtrạngtháidừngcómứcnăng
lượngE
O
vềtrạngtháidừngcónănglượngE
N
thìphátrabứcxạcóbướcsóngλ
o
.Khinguyêntửhấpthụmộtphoton
cóbướcsóngλthìnguyêntửchuyểntừtrạngtháidừngcómứcnănglượngE
L
lêntrạngtháidừngcómứcnănglượng
E
N
.Tỉsố
o
là
A.
2
B.
25/3
C.
1/2
D.
3/25
C©u 28 :
Nguồnsáng thứnhấtcócôngsuấtP
1
phátraánhsángđơnsắccóbướcsóng
1
450nm
.Nguồnsángthứhaicócông
suấtP
2
phátraánhsángđơnsắccóbướcsóng
2
0,60 m
.Trongcùngmộtkhoảngthờigian,tỉsốgiữasốphotonmà
nguồnthứnhấtphátrasovớisốphotonmànguồnthứhaiphátralà3:1.TỉsốP
1
vàP
2
là:
A.
9/4
B.
4.
C.
3.
D.
4/3.
C©u 29 : TìmphátbiểusaivềmẫunguyêntửBohr
A.
Nguyêntửchỉtồntạiởnhữngtrạngtháicónăng
lượnghoàntoànxácđịnhgọilàtrạngtháidừng.
Bìnhthườngnguyêntửtồntạitrạngtháinăng
lượngthấpnhất.
B.
BánkínhquỹđạodừngcủanguyêntửHiđrođượcxácđịnh
bằngcôngthức:
2
0
.nrr
C.
Trongcáctrạngtháidừngcủanguyêntử,electron
chỉchuyểnđộngtrênnhữngquỹđạocóbánkính
xácđịnhgọilàquỹđạodừng,Bánkínhquỹđạo
dừngcánglớnnguyêntửcàngkémbềnvững
D.
Khinguyêntửchuyểntrạngtháidừngnàysangtrạngthái
dừngkhácthìnguyêntửphátramộtphôtônmangnăng
lượng.
C©u 30 :
Mộtnguồnphátsángđơnsắccóbướcsóng
0,45 m
chiếuvàocatotcủamộttếbàoquangđiện.Côngthoátcủakimloại
làmcatotlàA=2,25eV.Choh=
34
6,625.10
Js;c=
8
3.10
m/s;m=
31
9,1.10
kg;e=
19
1,6.10
C.Tínhvậntốccựcđạicủa
cácelectronquangđiệnbịbậtrakhỏicatot
A.
5
4,21.10
m/s
B.
5
0,421.10
m/s
C.
5
421.10
m/s
D.
5
42,1.10
m/s
C©u 31 :
Mộtđiệncựcphẳngbằngnhômđượcchiếubằngánhsángtửngoạicóbướcsóng
83nm
.Hỏielectronquangđiện
cóthểrờixamặtđiệncựcmộtkhoảngltốiđalàbaonhiêu.NếubênngoàiđiệncựccómộtđiệntrườngcảnE=
7,5V/cm.biếtgiớihạnquangđiệncủanhômlà
0
332nm
A.
1,5.10
-2
m
B.
0,15m
C.
0,51m
D.
5,1.10
-2
m
C©u 32 : Trongthínghiệmvềhiệntượngquangđiện,ngườitachocácelectronquangđiệnbậtrakhỏikimloạibayvàomộttừ
trườngđềutheophươngvuônggócvớiđườngsứctừ.Khiđóbánkínhlớnnhấtcủacácquỹđạoelectronsẽtăngkhi:
A.
Tăngbướcsóngánhsángkíchthích
B.
giảmbướcsóngánhsángkíchthích
C.
giảmcườngđộchùmsángkíchthích
D.
Tăngcườngđộchùmsángkíchthích
C©u 33 : Giảsửmộtnguồnsángchỉphátraánhsángđơnsắccótầnsố7.5.10
14
Hz.Côngsuấtphátxạcủanguồnlà10W.Số
phôtônmànguồnsángphátratrongmộtgiâyxấpxỉbằng:
A.
0,33.10
19
B.
2,01.10
19
C.
2,01.10
20
D.
0,33.10
20
C©u 34 : Côngthoátelectroncủakimloạilàmcatôtcủamộttếbàoquangđiệnlà4,5eV.Chiếuvàocatôtlầnlượtcácbứcxạcó
ThầyLêTrọngDuy-TrườngPTTriệuSơn–T.Hóa-Mobile:0978.970.754–
4
bướcsóng
1
=0,16
m,
2
=0,20
m,
3
=0,25
m,
4
=0,30
m,
5
=0,36
m,
6
=0,40
m.Cácbức
xạgâyrađượchiệntượngquangđiệnlà:
A.
1
,
2
,
3
.
B.
2
,
3
,
4
.
C.
1
,
2
.
D.
3
,
4
,
5.
C©u 35 :
Khichiếubứcxạcóbướcsóng
1
=0,236mvàocatôtcủa1tếbàoquangđiệnthìcácquangelectrônđềubịgiữlại
bởihiệuđiệnthếhãmU
1
=2,749V.Khichiếubứcxạcóbướcsóng
2
thìhiệuđiệnthếhãmlàU
2
=6,487V.Giátrịcủa
2
là
A.
0,138m.
B.
0,23m.
C.
0,18m.
D.
0,362m
C©u 36 : Côngthoátcủakimloạilàmcatốtcủamộttếbàoquangđiệnlà2,5eV.Khichiếubứcxạcóbướcsóngλ vàocatốtthì
cácelectronquangđiệnbậtracóđộngnăngcựcđạilà1,5eV.Bướcsóngcủabứcxạnóitrênlà
A.
0,31μm
B.
3,1μm
C.
0,419μm
D.
0,49μm
C©u 37 : Chọncâusaivềhiệntượngquangdẫnvàhiệntượngquangđiện
A.
Nănglượngđểgiảiphóngêlectrôntrongkhốibán
dẫnnhỏhơncôngthoátcủaêlectrônkhỏikimloại.
B.
Cảhaiđềucóbướcsónggiớihạn
C.
Cảhaiđềubứtđượccácêlectrônbứtrakhỏikhối
chất
D.
Bướcsónggiớihạncủahiệntượngquangđiệnbêntrong
cóthểthuộcvùnghồngngoại
C©u 38 : Chọncâusai:
A.
Bêntrongbóngthủytinhcủatếbàoquangđiệnlàchân
không
B.
Điệntrườnghướngtừcatotđếnanottrongtếbàoquangđiện
C.
Dòngquangđiệnchạytừanotsangcatot
D.
Catotcủatếbàoquangđiệnthườngđượcphủbằngmộtlớp
kẽmhoặckimloạikiềm
C©u 39 : Mộtchấtcókhảnăngphátraánhsángphátquangvớitầnsốf=6.10
14
Hz.Khidùngánhsángcóbướcsóngnàodưới
đâyđểkíchthíchthìchấtnàykhông thểphátquang?
A.
0,45μm.
B.
0,38μm
C.
0,55μm.
D.
0,40μm.
C©u 40 : Chọncâutrảlờiđúng
A.
Quangdẫnlàhiệntượngđiệntrởcủamộtchất
giảmrấtnhiềukhihạnhiệtđộxuốngrấtthấp
B.
Quangdẫnlàhiệntượngbứtquangêlectronrakhỏibềmặt
chấtbándẫn
C.
Quangdẫnlàhiệntượngdẫnđiệncủachấtbán
dẫnlúcđượcchiếusáng
D.
Quangdẫnlàhiệntượngkimloạiphátxạêlectronlúcđược
chiếusáng
C©u 41 : HiệntượngquangđiệnđượcHez(Hertz)pháthiệnbằngcáchnàodướiđây?
A.
Chiếumộtnguồnsánggiàutiatửngoạivàomộttấmkẽm
tíchđiện
âm
B.
Chiếumộtnguồnsánggiàutiatửngoạivàomộttấmkẽmtíchđiện
dương
C.
Chomộtdòngtiacatotđậpvàomộttấmkimloại
cónguyêntửlượng
D. DùngchấtPôlôni210phátrahạt
đểbắnphácácphân
tửNitơ
C©u 42 : Mộtnguyêntửmuốnphátmộtphôtônthìphải:
A.
Ởtrạngtháicơbản
B.
Nhậnkíchthíchnhưngvẫncònởtrạngtháicơbản
C.
electrônchuyểntừquỹđạocómứcnănglượng
caoxuốngquỹđạocómứcnănglượngthấphơn
D.
Cómộtđộngnănglớn
C©u 43 : ChùmtiaRơghenphátratừốngRơghen,ngườitathấycónhữngtiacóbướcsóngbénhấtbằng60pm.Tínhhiệu
điệnthếgiữahaicựccủaống:
A.
20,7kV
B.
2,7kV
C.
27kV
D.
0,207kV
C©u 44 : NếunguyêntửhydrobịkíchthíchsaochoelectronchuyểnlênquỹđạoNthìnguyêntửcóthểphátratốiđabaonhiêu
vạchquangphổtrongdãyLai–mam?
A.
5
B.
6
C.
4
D.
3
C©u 45 :
Chiếuđồngthờihaibứcxạcóbướcsóng0,542
m
và0,243
m
vàocatôtcủamộttếbàoquangđiện.Kimloạilàm
catôtcógiớihạnquangđiệnlà0,500
m
.Biếtkhốilượngcủaêlectronlàm
e
=9,1.10
-31
kg.Vậntốcbanđầucựcđại
củacácêlectronquangđiệnbằng
A.
2,29.10
6
m/s
B.
9,61.10
5
m/s
C.
9,24.10
5
m/s
D.
1,34.10
6
m/s
C©u 46 :
Gọi
1
và
2
lầnlượtlà2bướcsóngcủa2vạchquangphổthứnhấtvàthứhaitrongdãyLaiman.Gọi
làbước
ThầyLêTrọngDuy-TrườngPTTriệuSơn–T.Hóa-Mobile:0978.970.754–
5
sóngcủavạchH
trongdãyBanme.Xácđịnhmốiliênhệ
,
1
,
2
A.
1
=
1
1
+
2
1
B.
=
1
+
2
C.
1
=
1
1
-
2
1
D.
1
=
2
1
-
1
1
C©u 47 :
Chiếuvàocatốt1tếbàoquangđiệnbứcxạ
=0,1854
mthìhiệuđiệnthếhãmU
AK
=-2V.Nếuchiếuvàocatốtbứcxạ
'=
/2vàvẫnduytrìhiệuđiệnthếgiữaAvàKlàU
AK
=-2Vthìđộngnăngcựcđạicủacáce
-
lúcbayđếnanốtlà:
A.
0,67eV.
B.
6,7eV.
C.
1,072.10
-19
J.
D.
1,072.10
-18
J/s.
C©u 48 :
Chiếubứcxạtầnsốfvàokimloạicógiớihạnquangđiệnlà
01
,thìđộngnăngbanđầucựcđạicủaelectronlàW
đ1
,
cũngchiếubứcxạđóvàokimloạicógiớihạnquangđiệnlà
01
=1/4
02
thìđộngnăngbanđầucựcđạicủaelectronlà
W
đ2
.
Khiđó
A.
W
đ1
<W
đ2
B.
W
đ1
=4W
đ2
C.
W
đ1
=W
đ2
/4
D.
W
đ1
>W
đ2
C©u 49 : LazeAphátrachùmbứcxạbướcsóng400nmvớicôngsuất0,6W.LazeBphátrachùmbứcxạbướcsóngλvới
côngsuất0,2W.Trongcùngmộtkhoảngthờigian,sốphotondolazeBphátrabằngmộtnửasốphotondolazeA
phátra. Mộtchấtphátquangcóthểphátquangánhsángmàuđỏvàmàulục. NếudùnglazeBkíchthíchchấtphát
quangtrênthìnóphátraánhsángmàu
A.
Lục
B.
Vàng
C.
Đỏ
D.
Tím
C©u 50 : Chọncâusai
A.
Sựphátquanglàmộtdạngphátánhsángphổbiến
trongtựnhiên.
B.
Khivậthấpthụnănglượngdướidạngnàođóthìnóphátra
ánhsáng,đólàphátquang.
C.
Cácvậtphátquangchomộtquangphổnhưnhau
D.
Saukhingừngkíchthích,sựphátquangmộtsốchấtcòn
kéodàimộtthờigiannàođó.
C©u 51 :
Gọinănglượngcủaphôtônánhsángđỏ,ánhsánglụcvàánhsángtímlầnlượtlà
Đ
,
L
và
T
thì
A.
Đ
>
L
>e
T
.
B.
T
>
L
>e
Đ
.
C.
L
>
T
>e
Đ
.
D.
T
>
Đ
>e
L
.
C©u 52 : Phátbiểunàosauđâylàđúng?Đểmộtchấtbándẫntrởthànhvậtdẫnthì
A.
cườngđộcủachùmbứcxạđiệntừchiếuvàochất
bándẫnphảilớnhơnmộtgiátrịnàođóphụthuộc
vàobảnchấtcủachấtbándẫn
B.
bứcxạđiệntừchiếuvàochấtbándẫnphảicóbướcsóng
lớnhơnmộtgiátrị
0
phụthuộcvàobảnchấtcủachấtbán
dẫn
C.
bứcxạđiệntừchiếuvàochấtbándẫnphảicótần
sốlớnhơnmộtgiátrịf
0
phụthuộcvàobảnchất
củachấtbándẫn
D.
cườngđộcủachùmbứcxạđiệntừchiếuvàochấtbándẫn
phảinhỏhơnmộtgiátrịnàođóphụthuộcvàobảnchấtcủa
chấtbándẫn
C©u 53 :
Giớihạnquangdẫn
0
thườngnằmtrongmiềnnào
A.
ánhsángthấyđược
B.
tửngoại
C.
hồngngoại
D.
ánhsángthấyđượcvàtửngoại
C©u 54 : Mộtphôtôncónănglượngε’bayquahainguyêntửđangởmứckíchthích.Sauđóngoàiphôtônε’còncóthêm2
phôtônε
1
vàε
2
đira.Phôtônε
2
bayngượchướngvớiphôtônε’.Sóngđiệntừứngvớiphôtônε
1
ngượcphavớisóng
điệntừứngvớiphôtônε’.Phôtônnàođượcphátxạdocảmứng?
A.
phôtônε
1
.
B.
phôtônε
2
.
C.
cảhaiphôtônε
1
vàε
2
.
D.
khôngcóphôtônnào.
C©u 55 :
Gọi
Đ
,
L
,
T
lầnlượtlànănglượngcủaphôtônánhsángđỏ,phôtônánhsánglamvàphôtônánhsángtím.
A.
L
>
T
>
Đ
.
B.
T
>
L
>
Đ
.
C.
T
>
Đ
>
L
.
D.
Đ
>
L
>
T
.
C©u 56 : Điềunàosauđâysaikhinóivềquangđiệntrở?
A.
Bộphậnquantrọngnhấtcủaquangđiệntrởlàmột
lớpchấtbándẫncógắn2điệncực.
B.
Quangđiệntrởthựcchấtlàmộtđiệntrởmàgiátrịcủanó
cóthểthayđổitheoánhsángchiếuvào.
C.
Quangđiệntrởlàmộtđiệntrởmàgiátrịcủanó
thayđổitheoánhsángvànhiệtđộ,ápsuất.
D.
Quangđiệntrởcóthểdùngthaythếchocáctếbàoquang
điện.
C©u 57 : Tìmphươngánsai khinóivềhiệntượngquangđiệntrongvàhiệntượngquangđiệnngoài:
A.
Cảhaichỉxảyrakhitachiếumộtánhsángthích
hợpvàotấmkimloạihoặcbándẫn.
B.
đềuchỉxẩyrakhibướcsóngánhsángkíchthíchnhỏhơn
bướcsónggiớihạn.
C.
Saukhingừngchiếusángthìhiệntượngtiếptục
D.
Cảhaihiệntượngđềudocácphôtôncủaánhsángchiếu
ThầyLêTrọngDuy-TrườngPTTriệuSơn–T.Hóa-Mobile:0978.970.754–
6
thêm1thờigiannữa. vàovàlàmbứtelectron.
C©u 58 :
Côngthoátelectronkhỏiđồnglà4,57eV.Khichiếubứcxạcóbướcsóng=0,14mvàomộtquảcầubằngđồngđặt
xacácvậtkhácthìquảcầuđượctíchđiệnđếnđiệnthếcựcđạilà
A.
4,3V.
B.
0,43V.
C.
0,215V.
D.
2,15V
C©u 59 :
Giớihạnquangđiệncủamộtkimloạilà0,75m.Côngthoátêlectronrakhỏikimloạinàybằng:
A.
2,65.10
-32
J.
B.
2,65.10
-19
J.
C.
26,5.10
-19
J.
D.
26,5.10
-32
J.
C©u 60 : NănglượngcủatrạngtháidừngcủanguyêntửH
2
xácđịnhbằngcôngthức
0
2
( 1,2,3 )
n
E
E n
n
.BiếttỷsốgiữabướcsóngngắnnhấtvàdàinhấttươngứngtrongdãyLaimanvàBanlmelàa
vàb.Tỷsốa/blà:
A.
20
36
.
B.
36
20
.
C.
20
27
.
D.
27
20
.
C©u 61 : Nguyêntắchoạtđộngcủaquangđiệntrởdựavào
A.
hiệntượngtánsắcánhsáng.
B.
hiệntượngquangđiệnngoài.
C.
hiệntượngquangđiệntrong.
D.
hiệntượngphátquangcủachấtrắn.
C©u 62 : Dùngthuyếtlượngtửánhsángkhônggiảithíchđược
A.
hiệntượnggiaothoaánhsáng.
B.
hiệntượngquangđiệnngoài.
C.
nguyêntắchoạtđộngcủapinquangđiện.
D.
hiệntượngquang–phátquang.
C©u 63 : Mộtchùmelectron,saukhiđượctăngtốctừtrạngtháiđứngyênbằnghiệuđiệnthếkhôngđổiU,đếnđậpvàomột
kimloạilàmphátratiaX.ChobướcsóngnhỏnhấtcủachùmtiaXnàylà6,8.10
-11
m.GiátrịcủaUbằng:
A.
9,2kV
B.
18,3kV
C.
36,5kV
D.
1,8Kv
C©u 64 : Khichiếulầnlượthaibứcxạcótầnsốlàf
1
,f
2
(vớif
1
<f
2
)vàomộtquảcầukimloạiđặtcôlậpthìđềuxảyrahiện
tượngquangđiệnvớiđiệnthếcựcđạicủaquảcầulầnlượtlàV
1
,V
2
.Nếuchiếuđồngthờihaibứcxạtrênvàoquảcầu
nàythìđiệnthếcựcđạicủanólà
A.
(V
1
+V
2
).
B.
V
2
.
C.
V
1
–V
2
.
D.
V
1
.
C©u 65 : NănglượngionhoácủanguyêntửHiđrôlà:
A.
Nănglượngứngvớin=
.
B.
Nănglượngứngvớimứcn=1
C.
Nănglượngcầncungcấpchonguyêntửhiđrôđể
đưaelectrontừmứcnănglượngứngvới(n=1)lên
mức(n=
).
D.
Nănglượngứngvớimứcn=2
C©u 66 : ChiếubứcxạcótầnsốfvàomộtkimloạicócôngthoátAgâyrahiệntượngquangđiện.Giảsửmộtelectronhấpthụ
photonsửdụngmộtphầnnănglượnglàmcôngthoát,phầncònlạibiếnthànhđộngnăngKcủanó.Nếutầnsốcủa
bứcxạchiếutớilà2fthìđộngnăngcủaelectronquangđiệnđólà:
A.
2K-A
B.
2K+A
C.
K+A
D.
K-A.
C©u 67 : Chọnphươngánsai:
A.
Pinquangđiệnđồngôxítcómộtđiệncựcbằng
đồng,trênđóphủmộtlớpđồngoxitCu2O.
B.
Pinquangđiệnlàmộtnguồnđiệntrongđóquangnăng
biếnđổitrựctiếpthànhđiệnnăng.
C.
TạimặttiếpxúcgiữaCu2OvàCuchỉchophép
electrônchạyquanótheochiềutừCusangCu2O
D.
Pinhoạtđộngdựavàohiệntượngquangđiệntrongxảyra
trongmộtchấtbándẫn.
C©u 68 : Khitruyềntrongchânkhông,ánhsángđỏcóbướcsóngλ
1
=720nm,ánhsángtímcóbướcsóngλ
2
=400nm.Cho
haiánhsángnàytruyềntrongmộtmôitrườngtrongsuốtthìchiếtsuấttuyệtđốicủamôitrườngđóđốivớihaiánh
sángnàylầnlượtlàn
1
=1,33vàn
2
=1,34.Khitruyềntrongmôitrườngtrongsuốttrên,tỉsốnănglượngcủaphôtôn
cóbướcsóngλ
1
sovớinănglượngcủaphôtôncóbướcsóngλ
2
bằng
A.
134/133.
B.
5/9.
C.
133/134.
D.
9/5
C©u 69 :
Khichiếumộtbứcxạvàobềmặtcatốtcủamộttếbàoquangđiệncógiớihạnquangđiện
m
,
thìcác
electronquangđiệnbắnravớivậntốccựcđạiv
0.
.Khihướngelectronquangđiệnvàomộttừtrườngđềucócảmứng
từ
TB
.
thìnóchuyểnđộngtheomộtđườngđinhốccóbánkính
mR
vàbướcốc
cmh
.Tính
ThầyLêTrọngDuy-TrườngPTTriệuSơn–T.Hóa-Mobile:0978.970.754–
7
vậntốcbanđầucựcđạicủaelectronquangđiện
A.
4
3,517.10
m/s
B.
5
3,517.10
m/s
C.
7
3,517.10
m/s
D.
6
3,517.10
m/s
C©u 70 :
Khichiếuvàocatốtcủamộttếbàoquangđiệnbứcxạ=0,1854mthìhiệuđiệnthếU
AK
=-2Vvừađủtriệttiêu
dòngquangđiện.Nếuchiếucatôtbứcxạ
'
2
mvẫnduytrìhiệuđiệnthếởtrên.Độngnăngcựcđạicủacác
electronkhibaysangđếnanốtlà:
A.
1,812.10
-19
J
B.
1,712.10
-19
J.
C.
1,312.10
-19
J.
D.
1,612.10
-19
J.
C©u 71 :
Trongquangphổcủanguyêntửhiđrô,nếubiếtbướcsóngdàinhấtcủavạchquangphổtrongdãyLaimanlà
1
và
bướcsóngcủavạchkềvớinótrongdãynàylà
2
thìbướcsóng
củavạchquangphổH
trongdãyBanmelà
A.
(
1
2
).
B.
(
1
+
2
).
C.
1 2
1 2
.
D.
1 2
1 2
C©u 72 : MộtbìnhkhíloãngHiđrôđượckíchthíchsaochonóphátrabứcxạH
δ
.Sốbứcxạtốithiểumàbìnhkhínàycóthể
phátralà:
A.
13
B.
14
C.
16
D.
15
C©u 73 :
CôngthoátelectroncủamộtkimloạilàA
0
,giớihạnquangđiệnlà
0
.Khichiếuvàobềmặtkimloạiđóchùmbứcxạ
cóbướcsóng
=
0
3
thìđộngnăngbanđầucựcđạicủaelectronquangđiệnbằng:
A.
2A
0
.
B.
3A
0
.
C.
A
0
/3
D.
A
0
.
C©u 74 :
Biếttrong10s,sốelectronđếnđượcanodcủatếbàoquangđiện
16
3.10
vàhiệusuấtlượngtửlà40%.Tìmsốphoton
đậpvàocatottrong1phút
A.
16
10.45
photon/phút
B.
6
45.10
photon/giây
C.
6
4,5.10
photon/phút
D.
6
4,5.10
photon/giây
C©u 75 : Khicóhiệntượngquangđiệnxảyratrongtếbàoquangđiện,phátbiểunàosauđâulàsai?
A.
Giữnguyêncườngđộchùmsángkíchthíchvà
kimloạidùnglàmcatốt,giảmbướcsóngcủaánh
sángkíchthíchthìđộngnăngbanđầucựcđạicủa
êlectrônquangđiệntăng
B.
Giữnguyêncườngđộchùmsángkíchthíchvàkimloại
dùnglàmcatốt,giảmtầnsốcủaánhsángkíchthíchthì
độngnăngbanđầucựcđạicủaêlectrônquangđiệngiảm
C.
Giữnguyênchùmsángkíchthích,thayđổikim
loạilàmcatốtthìđộngnăngbanđầucựcđạicủa
êlectrônquangđiệnthayđổi
D.
Giữnguyênbướcsóngcủaánhsángkíchthíchvàkimloại
làmcatốt,giảmcườngđộchùmsángkíchthíchthìđộng
năngbanđầucựcđạicủaêlectrônquangđiệngiảm
C©u 76 : Chọnphátbiểusai vềmẫunguyêntử
A.
MẫunguyêntửcủaRơdơfochínhlàmôhìnhhành
tinhnguyêntửkếthợpvớithuyếtđiệntừcổđiển
củaMaxwell
B.
MẫunguyêntửBovẫndùngmôhìnhhànhtinhnguyêntử
nhưngvậndụngthuyếtlượngtử
C.
MẫunguyêntửBođãgiảithíchđúngsựtạothành
quangphổvạchcủacácnguyêntửcủamọi
nguyêntốhóahọc
D.
MẫunguyêntửcủaRơdơfogiảithíchđượcnhiềuhiện
tượngtrongvậtlívàhóahọcnhưngvẫnkhônggiảithích
đượctínhbềnvữngcủacácnguyêntửvàsựtạothànhcác
quangphổvạchcủacácnguyêntử
C©u 77 : CácvạchtrongdãyBanmethuộcvùngnàotrongcácvùngsau?
A.
Mộtphầnthuộcvùngnhìnthấyvàmộtphầnthuộc
vùnghồngngoại
B.
Vùngánhsángnhìnthấy
C.
Mộtphầnnằmtrongvùngánhsángnhìnthấy,một
phầnnằmtrongvùngtửngoại
D.
Vùngtửngoại
C©u 78 : Cho:1eV=1,6.10
-19
J;h=6,625.10
-34
J.s;c=3.10
8
m/s.Khiêlectrôn(êlectron)trongnguyêntửhiđrôchuyểntừquĩ
đạodừngcónănglượngEm=-0,85eVsangquĩđạodừngcónănglượngEn=-13,60eVthìnguyêntửphátbứcxạ
điệntừcóbướcsóng
A.
0,6563μm.
B.
0,4860μm.
C.
0,4340μm.
D.
0,0974μm
ThầyLêTrọngDuy-TrườngPTTriệuSơn–T.Hóa-Mobile:0978.970.754–
8
C©u 79 : Ánhsánglânquanglà:
A.
đượcphátrabởichấtrắn,chấtlỏnglẫnchấtkhí.
B.
cóbướcsóngnhỏhơnbướcsóngánhsángkíchthích.
C.
cóthểtồntạitrongthờigiandàihơn10
-8
ssaukhi
tắtánhsángkíchthích.
D.
hầunhưtắtngaysaukhitắtánhsángkíchthích.
C©u 80 :
Chobướcsóngcủa4vạchquangphổnguyêntửHyđrotrongdãyBanmelàvạchđỏ 0,6563H m
,vạchlam
0,4860H m
,vạchchàm
0,4340H m
,vàvạchtím
0,4102H m
.Hãytìmbướcsóngcủa3vạch
quangphổđầutiêntrongdãyPasenởvùnghồngngoại:
A.
43
53
63
1,8729
1,093
1,2813
m
m
m
.
B.
43
53
63
1,8729
1,2813
1,903
m
m
m
.
C.
43
53
63
1,7829
1,8213
1,093
m
m
m
.
D.
43
53
63
1,8729
1,2813
1,093
m
m
m
.
C©u 81 : TheomẫunguyêntửBo,bánkínhquỹđạoKcủaêlectrontrongnguyêntửhiđrôlàr
0
.KhiêlectronchuyểntừquỹđạoN
vềquỹđạoLthìbánkínhquỹđạogiảmbớt
A.
4r
0
.
B.
9r
0
.
C.
16r
0
.
D.
12r
0
.
C©u 82 : Trongcácthiếtbịsauđây,nguyêntắchoạtđộngcủacáinàokhôngdựatrênhiệntượngquangđiện:
A.
pinMặtTrời
B.
quangtrở
C.
điốtbándẫn
D.
tếbàoquangđiện
C©u 83 : Chobánkínhquỹđạodừngcủaelectrontrongnguyêntửhidrôởtrạngtháicơbảnlà5,3.10
-11
m.Nếubánkínhquỹ
đạodừngcủaelectrontrongnguyêntửhidrôlà2,12A
0
thìelectronđangchuyểnđộngtrênquỹđạonào?
A.
N
B.
M
C.
O
D.
L.
C©u 84 : Biếtcôngthoátêlectroncủacáckimloại:canxi,kali,bạcvàđồnglầnlượtlà:2,89eV;2,26eV;4,78eVvà4,14eV.
Chiếuánhsángcóbướcsóng0,33
m
vàobềmặtcáckimloạitrên.Hiệntượngquangđiệnkhôngxảyravớicáckim
loạinàosauđây?
A.
Kalivàđồng
B.
Bạcvàđồng
C.
Kalivàcanxi
D.
Canxivàbạc
C©u 85 : Chotếbàoquangđiệncócôngthoátelectroncủakimloạilàmtếbàoquangđiệnlà3,5eV.Đặtvàohaiđầuanotvà
catotcủatếbàoquangđiệnnóitrênmộtđiệnápxoaychiều
u 3cos 10 t
3
V.Chiếuvàocatotcủatếbàoquang
điệnmộtbứcxạcóbướcsóng0,248μm.Trongkhoảngthờigian
t 3,25T
tínhtừthờiđiểmt=0(Tlàchukìdao
daođộngcủađiệnáp)dòngđiệnkhôngchạyquatếbàoquangđiệntrongkhoảngthờigianlà
A.
5/12s.
B.
13/60s.
C.
53/120s.
D.
5/24s.
C©u 86 : Photôncónănglượng0,8eVứngvớibứcxạthuộcvùng:
A.
TiaX
B.
Tiahồngngoại
C.
sóngvôtuyến
D.
Tiatửngoại.
C©u 87 : Chọnphátbiểusaikhinóivềthuyếtlượngtửánhsáng?
A.
Trongchânkhông,phôtônbayvớitốcđộc=
3.10
8
m/sdọctheotiasáng.
B.
Vớimỗiánhsángđơnsắccótầnsốf,dùđứngyênhay
chuyểnđộngmỗiphôtôncónănglượnghf.
C.
Mỗilầnmộtnguyêntửhayphântửphátxạhay
hấpthụánhsángthìchúngphátrahayhấpthụ
mộtphôtôn.
D.
Ánhsángđượctạothànhbởicáchạtgọilàphôtôn.
C©u 88 : Côngcầnthiếtđểtáchmộtelectronrakhỏimộtkimloạilàmcatốtcủamộttếbàoquangđiệnlà2,76eV.Nếuchiếulên
bềmặtcatốtnàymộtbứcxạmàphôtôncónănglượnglà4,14eVthìdòngquangđiệntriệttiêukhiđặtvàogiữaanốt
vàcatốtcủatếbàoquangđiệnmộthiệuđiệnthếlà
A.
–1,38V
B.
–1,83V
C.
–2,42V
D.
–2,24V
C©u 89 :
MứcnănglượngtrongnguyêntửhiđrôđượcxácđịnhbằngbiểuthứcE=
2
13,6
n
(eV)vớin
N*,trạngtháicơbản
ứngvớin=1.KhinguyêntửchuyểntừmứcnănglượngOvềNthìphátramộtphôtôncóbướcsóngλ
o
.Khinguyên
ThầyLêTrọngDuy-TrườngPTTriệuSơn–T.Hóa-Mobile:0978.970.754–
9
tửhấpthụmộtphôtôncóbướcsóngλnóchuyểntừmứcnănglượngKlênmứcnănglượngM.Sovớiλ
o
thìλ
A.
nhỏhơn50lần.
B.
lớnhơn
81
1600
lần.
C.
lớnhơn25lần.
D.
nhỏhơn
3200
81
lần.
C©u 90 : KhinguyêntửHyđrobịkíchthíchsaochocácechuyểnlênquýđạoNthìnguyêntửcóthểphátracácbứcxạứngvới
nhữngvạchnàotrongdãyBanme:
A.
VạchlamH
B.
VạchđỏH
C.
Tấtcảcácvạchtrongdãynày
D.
VạchđỏH
vàvạchlamH
C©u 91 : ChobánkínhquĩđạoBothứhailà2,12.10
-10
m.Bánkínhbằng19,08.10
-10
mứngvớibánkínhquĩđạoBothứ
A.
4B.5
C.
7D.6
C©u 92 : ChọnphươngánSAIkhinóivềhiệntượngquangdẫn.
A.
Mỗiphôtônánhsángbịhấpthụsẽgiảiphóngmột
electronliênkết
B.
Mỗielectronliênkếtđượcgiảiphóng,sẽđểlạimộtlỗ
trốngmangđiệndương.
C.
Nhữnglỗtrốngkhôngthamgiavàoquátrìnhdẫn
điện.
D.
Hiệntượngquangdẫnlàhiệntượnggiảmmạnhđiệntrở
củabándẫnkhibịchiếusáng.
C©u 93 : Mộtvỏcầubằngkimloạiđangởtrạngtháicôlậpvàtrunghoàvềđiện.ChiếuchùmtiaXvàovỏcầunàytrongmột
thờigianrồingừngchiếu,sauđóvỏcầusinhra
A.
từtrườngbêntrongnó.
B.
điệntrườngbênngoàinó.
C.
điệntừtrườngbênngoàinó.
D.
điệntrườngbêntrongnó.
C©u 94 :
Nănglượngcủaquỹđạodừngthứntrongnguyêntửhiđrođượctínhbởihệthức:
2
13,6
n
E eV
n
(nlàsốnguyên).
Tính2bướcsónggiớihạncủadãyquangphổBanme(doelectronchuyểntừquỹđạocómứccaohơnvềmứcn=2)
A.
3
6,57 ; ' 3,65m m
.
B.
12 12
3
1,05.10 ; ' 0,584.10m m
.
C.
7 7
3
1,26.10 ; ' 0,657.10m m
.
D.
3
0,657 ; ' 0,365m m
.
C©u 95 : CôngthoátêlectroncủamộtkimloạilàA=1,88eV.Giớihạnquangđiệncủakimloạinàycógiátrịlà
A.
550nm
B.
661nm
C.
1057nm
D.
220nm
C©u 96 : TheomẫunguyêntửBothìtrongnguyêntửhiđrô,bánkínhquỹđạodừngcủaelectrontrêncácquỹđạolàr
n
=n
2
r
o
,
vớir
o
=0,53.10
-10
m;n=1,2,3, làcácsốnguyêndươngtươngứngvớicácmứcnănglượngcủacáctrạngtháidừng
củanguyêntử.GọivlàtốcđộcủaelectrontrênquỹđạoK.KhinhảylênquỹđạoM,electroncótốcđộv’bằng
A.
v
v'
9
B.
v’=3v.
C.
v
v'
3
D.
v
v'
3
.
C©u 97 :
Biết các bước sóng trong vùng ánh sáng nhìn thấy của quang phổ vạch Hiđrô vạch đỏ
32
= 0,6563
m
, vạch lam
42
0,4861 m
,vạch chàm
52
0,4340 m
và vạch tím
62
0,4102 m
. Tìmbướcsóngcủavạchquangphổ
khielectronchuyểntừquỹđạodừngOvềM
A. 1,8121
m B. 1,8744
m
C. 1,0939
m D. 1,2811
m
C©u 98 : Khichiếuchùmbứcxạλ=0,2μmrấthẹpvàotâmcủacatốtphẳngcủamộttếbàoquangđiệncôngthoátelectronlà
1,17.10
-19
J.Anốtcủatếbàoquangđiệncũngcódạngbảnphẳngsongsongvớicatốt.Đặtvàogiữaanốtvàcatôtmột
hiệuđiệnthếU
AK
=-2Vthìvậntốccựcđạicủaelectronkhiđếnanốtbằng
A.
1,1.10
6
m/s
B.
1,22.10
12
m/s
C.
1,1.10
5
m/s
D.
1,22.10
10
m/s
C©u 99 : KhốikhíHiđrôđangởtrạngtháikíchthíchvàelectrontrongnguyêntửđangchuyểnđộngởquỹđạoO.Hỏi
khốikhínàycóthểphátrabaonhiêuloạibứcxạđơnsắcthuộcvùngánhsángnhìnthấy?
A.
6
B.
10
C.
4
D.
3
C©u 100 : Trườnghợpnàosauđâykhông phảisựphátquang?
A.
Sựphátquangcủađomđóm.
B.
Sựphátsángcủaphotphobịôxihóatrongkhôngkhí.
C.
Sựphátsángcủadâytócbóngđèntrongbóngđèn
sợiđốt.
D.
Sựphátsángcủamộtsốhơichấtrắnkhiđượcchiếubởitia
tửngoại.
ThầyLêTrọngDuy-TrườngPTTriệuSơn–T.Hóa-Mobile:0978.970.754–
10
BANGDAPAN
Cau 116
1 A
2 B
3 A
4 C
5 A
6 B
7 A
8 D
9 B
10 D
11 A
12 C
13 B
14 A
15 D
16 A
17 D
18 D
19 A
20 C
21 C
22 D
23 C
24 A
25 D
26 A
27 D
28 B
29 D
30 A
31 A
32 B
33 B
34 A
35 A
36 A
37 C
38 B
39 C
40 C
41 A
42 C
43 A
44 D
45 B
46 D
47 B
48 A
49 C
ThầyLêTrọngDuy-TrườngPTTriệuSơn–T.Hóa-Mobile:0978.970.754–
11
50 C
51 B
52 C
53 C
54 D
55 B
56 C
57 C
58 A
59 B
60 D
61 C
62 A
63 B
64 B
65 C
66 B
67 C
68 B
69 B
70 B
71 C
72 D
73 A
74 A
75 A
76 C
77 C
78 D
79 C
80 D
81 D
82 C
83 D
84 B
85 B
86 B
87 B
88 A
89 D
90 D
91 D
92 C
93 B
94 D
95 B
96 D
97 D
98 A
99 D
100 C