Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Mẫu thông tin của cá nhân

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (124.63 KB, 4 trang )

THÔNG TIN CÁ NHÂN PHỤC VỤ THIẾT LẬP HỒ SƠ
I. THÔNG TIN CÁ NHÂN
o Họ và tên : Sinh ngày tháng năm Nam, nữ :
o Trình độ chuyên môn : Hệ đào tạo : Năm vào nghề :
o Số năm đã dạy lớp Một : Lớp Hai : Lớp Ba : Lớp Bốn : Lớp
Năm : Số năm là CBQL (nếu có)
o Đã đạt các danh hiệu thi đua lần, trong đó (CSTĐCS : ; LĐTT : Tốt : )
o Sáng kiến kinh nghiệm đã được xếp loại Huyện : Tỉnh : (Loại : A : ;
B ; C )
o Các danh hiệu thi đua trong các năm học :
- Năm học 2007-2008 :
- Năm học 2008-2009 :
- Năm học 2009-2010 :
o Đăng kí DHTĐ trong năm học 2010-2011:
o Đăng kí Sáng kiến kinh nghiệm sẽ thực nghiệm trong năm học 2010-2011
o Định hướng nội dung sẽ nghiên cứu viết chuyên đề trong năm học tham gia sinh
hoạt ở tổ



II. THÔNG TIN, SỐ LIỆU VỀ HỌC SINH
o Hiện đang phụ trách lớp Tổng số HS Nữ : (Trong đó chia ra đội tuổi sinh
năm 1998 : năm 1999 : năm 2000 : ). HS diện con TB : Diện đói
nghèo : Diện MC cha : Diện MC mẹ : Diện MC cha&mẹ : Diện
khuyết tật : (Dạng tật : sinh năm : )
o Chất lượng ban đầu khi nhận lớp : Giỏi : Khá : TB : Yếu :
o Quy hoạch học sinh bồi dưỡng học sinh giỏi
1)
2)
3)
4)


5)
6)
o Danh sách học sinh cần quan tâm
Stt Họ tên học sinh Đầu năm Cuối kì 1 Cuối năm
T.V Toán T.V Toán T.V Toán
1
2
3
4
5
6
7
8
III. MỘT SỐ BẢNG BIỂU PHỤC VỤ BÁO CÁO
1) Thống kê chất lượng đầu năm (Số lượng ghi thêm nữ- VD : 08/2)
Môn TS Giỏi Khá Trung bình Yếu TB trở lên
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
TV
Toán
2) Thống kê số tiết dự giờ hằng tháng
Tháng Tổng số tiết đã dự Trong đó xếp loại Tổng
cộng
Đ.hàn
h
T.giảng BGH Tốt Khá ĐYC CĐYC
9
10
11
12
HK1

1
2
3
4
5
CN
3) Thống kê chất lượng các giai đoạn

Môn TS Giỏi Khá Trung bình Yếu TB trở lên
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
GK1
TV
Toán
CK1
TV
Toán
C.N
TV
Toán
TV
4) Các môn đánh giá định tính (Giỏi : A+ ; Khá : A)

Môn TS Giỏi Khá Trung bình Yếu TB trở lên
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
CK1
Đ.đức
Â.nhạc
MT
KT
TD

T.Anh
T.học
Đ.đức
Â.nhạc
CN
MT
KT
TD
T.Anh
T.học
5) Đánh giá các mặt hoạt động
XL H. kiểm Giỏi Khá Trung bình Yếu TB trở lên
HT C.HT SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
CK1
CN
6)Thống kê số lượng ĐDDH đã mượn hoặc làm đã sử dụng
Môn T9 T10 T11 T12 TC T1 T2 T3 T4 T5
T.V
Toán
Khoa
Sử
Địa
L.sử
Đ.đức
Â.N
MT
KT
TD
T.Anh
T. học

7) Theo dõi việc thiết kế bài giảng trình chiếu trong năm học

Stt Tên bài học Môn
Tuần dạy Ngày dạy
K.quả
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×