Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

KIỂM TRA ĐẠI 9 CHUONG IV DE 02

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (54.36 KB, 2 trang )

trờng THCS Cảnh Hóa. bài kiểm tra 15. Môn: Đại Số 9. Chơng IV
Họ và tên: Lớp: 9B Ngày tháng 04 năm 2011
Điểm Lời phê của Thầy, Cô giáo
Đề 02
Giải các phơng trình sau:
a) x
2
+ 6x + 8 = 0; b) x
4
- 5x
2
+ 4 = 0; c)
2
11 2
2 2
x x
x x x

=

;
d)
( )
2
2 3. 1 3 1 0x x x+ + + =
e) x
4
+ 10x
3
+26x
2


+ 10x + 1 = 0
Bài làm (Chỉ làm trong tờ giấy này)

























Hớng dẫn chấm dề 02
Mỗi ý 2 điểm
a) x

2
+ 6x + 8 = 0; Dùng công thức nghiệm hoặc nhẩm đúng nghiệm 2đ
x
1
= - 2; x
2
= - 4
b) x
4
- 5x
2
+ 4 = 0; §a vÒ t
2
- 5t + 4 = 0 (0,5®)
t
1
= 1; t
2
= 4 (0,5®) => x
1,2
= + 1 (0,5®) x
3,4
= + 2 (0,5®)
c)
2
11 2
2 2
x x
x x x


=
− −
§KX§:
0; 2x x≠ ≠
(0,5®)
<=> x
2
- 11 + 2x = 0 <=> x
2
+ 2x - 11 = 0 (0,5®)
12∆ =
(0,5®)
1,2
1 2 2x = − ±
(0,5®)
d)
( )
2
2 3. 3 1 1 0x x x− + + + =
<=>
( )
2
2 3. 1 3 1 3 0x x+ − + − =
(0,5®)
( ) ( )
2
1 3 8 3 1 3∆ = − − −
=
4 2 3 8 3 24− − +
=

28 10 3−
=
( )
2
5 3−
(0,5®)
( )
1,2
3 1 5 3
4 3
x
− ± −
=

1
3 1 5 3
4 3
x
− + −
=
=
3
3
(0,5®)
2
3 1 5 3
4 3
x
− − +
=

=
3 3 3 3 3 1 3
6 2
2 3
− − −
= =
(0,5®)
e) x
4
+ 6x
3
+10x
2
+ 6x + 1 = 0
e) x
4
+ 10x
3
+ 26x
2
+ 10x + 1 = 0
<=>
2
2
10 1
10 26 0x x
x x
+ + + + =
<=>
2

2
1 10
10 26 0x x
x x
   
+ + + + =
 ÷  ÷
   
(0,5®)
<=>
2
1 1
10 26 2 0x x
x x
   
+ + + + − =
 ÷  ÷
   
(0,5®)
§Æt
1
x
x
+
= t Ta ®îc ph¬ng tr×nh: t
2
+ 10t + 24 = 0 => t
1
= - 4; t
2

= - 6
Víi t
1
= - 4 =>
1
x
x
+
= - 4 => x
2
+ 4x +1 = 0 =>
1,2
x 2 3= − ±
(0,5®)
Víi t
2
= - 6 =>
1
x
x
+
= - 6 => x
2
+ 6x +1 = 0 => x
2,3
= - 3 +
2 2
(0,5®)

×