Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

KẾT QUẢ THI HSG VĂN HOÁ LỚP 9 CẤP TỈNH_HUYỆN ĐÔNG SƠN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (127.94 KB, 4 trang )

UBND huyện Đông Sơn Cộng Hoà Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Phòng giáo dục và đào tạo Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: 135/CV-PGD Đông Sơn, ngày 19 tháng 04 năm 2011
V/v thông báo kết quả thi HSG cấp tỉnh
lớp 9 THCS năm học 2010-2011
Kính gửi: Ông (Bà) Hiệu trởng các trờng THCS trong huyện

Căn cứ vào công văn số: 375/SGD-QLT&ĐGCL ngày 05 tháng 04 năm 2011 của
Giám đốc Sở Giáo dục&Đào tạo về việc Thông báo kết quả thi học sinh giỏi cấp tỉnh
năm học 2010-2011; Phòng Giáo dục và Đào tạo Đông Sơn thông báo kết quả thi học
sinh giỏi cấp tỉnh lớp 9 THCS nh sau:
1. Về kết quả chung:
Toàn huyện có 68/90 học sinh đạt giải; trong đó: có 07 giải nhất, 13 giải nhì, 19
giải ba và 29 giải khuyến khích. Tổng hợp kết quả từng trờng (có bảng thống kê kèm
theo).
2. Kết quả cụ thể từng học sinh nh sau:
TT
Họ và tên Ngày sinh
HS trờng THCS
Môn thi Điểm thi Xếp giải
1
Lờ Th H Phng 18/1/1996 Nguyn Chớch
Anh
12.75
KK
2
Nguyn Linh Phng 25/8/1996 Nguyn Chớch
Anh
13.75
KK
3


Nguyn Thựy Trang 7/10/1996 Nguyn Chớch
Anh
14.25
Ba
4
Nguyn Thu Uyờn 13/10/1996 Nguyn Chớch
Anh
13.50
KK
5
Nguyn Th Huyn 8/8/1996 Nguyn Chớch
Anh
11.75
KK
6
Lờ Diu Linh 12/071996 Nguyn Chớch
Anh
12.25
KK
7
Thiu Th Trang 26/10/1996 ụng Vn
Anh
12.5
KK
8
Lờ Phng Hng 1/6/1996 ụng Tõn
Anh
8.75
Không đạt giải
9

Nguyn Th Thanh Huyn
1/2/1996 Nguyn Chớch
Anh
9.5
Không đạt giải
10
Lờ ỡnh Long 21/3/1996 Nguyn Chớch
Anh
11.0
Không đạt giải
11
Nguyn ỡnh Quõn 25/2/1996 ụng Phỳ
Địa
12.5
KK
12
Nguyn Th Thng 14/1/1996 ụng Hong
Địa
13.0
KK
13
Lờ Th Phng 15/9/1996 Nguyn Chớch
Địa
12.5
KK
14
Lờ Th Tun 11/9/1996 ụng Anh
Địa
11.5
Không đạt giải

15
Lờ Th Chõm 9/7/1996 ụng Phỳ
Địa
14.0
KK
16
Nguyn ỡnh Dng 2/2/1996 Nguyn Chớch
Địa
11.5
Không đạt giải
17
Lờ Th Oanh 29/11/1995 ụng Tõn
Địa
14.0
KK
18
Kiu Th Trang 1/8/1996 ụng Vn
Địa
13.0
KK
19
Lờ Th Nga 23/10/1996 Nguyn Chớch
Địa
16.0
Nhì
20
V Hng Nhung 29/9/1996 Nguyn Chớch
Địa
14.5
Ba

21
Lê Thị Hoài Nhi 30/4/1996 Đông Hoàng GDCD
15.0
Ba
22
Lê Thị Ngọc 15/8/1996 Đông Phú GDCD
17.0
Nhất
23
Nguyễn Phơng Linh 6/3/1996 Đông Phú GDCD
15.0
Ba
24
Lê Thị Nhung 19/8/1996 Đông Minh GDCD
15.5
Ba
25
Lê Thị Phơng 5/8/1996 Đông Yên GDCD
17.0
Nhất
26
Phạm Thị Thuỳ Dung 19/10/1996 Đông Hoàng GDCD
16.0
Nhì
27
Lê Thị Thuỷ 3/8/1996 Đông Khê GDCD
11.0
Không đạt giải
28
Lê Thị Hồng Linh 14/11/1996 Thị trấn Nhồi GDCD

13.5
KK
29
Thiều Thị Thanh 17/10/1996 Đông Tiến GDCD
11.0
Không đạt giải
30
Lê Thị Huyền 13/10/1996 Nguyễn Chích GDCD
11.0
Không đạt giải
31
Trần Văn Tiến 16/3/1996 Nguyễn Chích Hoá
16.5
Nhì
TT
Họ và tên Ngày sinh
HS trờng THCS
Môn thi Điểm thi Xếp giải
32
Nguyễn Mạnh Tùng 1/1/1996 Nguyễn Chích Hoá
16.75
Nhì
33
Trơng Việt Hoàng 20/9/1996 Nguyễn Chích Hoá
19.5
Nhất
34
Lê Tuấn Anh 23/5/1996 Đông Tiến Hoá
14.75
Ba

35
Hoàng Đình Cờng 26/8/1996 Đông Văn Hoá
15.0
Ba
36
Nguyễn Thị Minh Thúy 8/1/1996 Nguyễn Chích Hoá
16.75
Nhì
37
Nguyễn Thị Quỳnh Anh 8/10/1996 Nguyễn Chích Hoá
13.0
KK
38
Lê Thị Khánh Linh 27/12/1996 Nguyễn Chích Hoá
15.5
Ba
39
Lê Huy Minh 24/12/1995 Nguyễn Chích Hoá
19.0
Nhất
40
Phạm Thị Thu Hà 01/9/1996 Nguyễn Chích Hoá
9.5
Không đạt giải
41
Nguyn Khc Vnh 8/8/1996 Nguyn Chớch

12.0
KK
42

Lờ Hong Anh 30/7/1996 Nguyn Chớch

13.0
Ba
43
Trn Quc Huy 11/8/1996 Nguyn Chớch

13.0
Ba
44
Nguyn Tun Anh 27/8/1996 Nguyn Chớch

15.5
Ba
45
Nguyn Thnh Chớnh 30/6/1996 Nguyn Chớch

19.0
Nhất
46
Nguyn Xuõn Vinh 16/11/1996 Nguyn Chớch

15.5
Ba
47
Lờ Th Chỳc 16/5/1996 Nguyn Chớch

17.0
Nhì
48

Nguyn Th Dung 28/8/1996 ụng Thanh

9.5
Không đạt giải
49
Mai Th Khỏnh Linh 10/7/1996 Nguyn Chớch

11.5
KK
50
Lờ Bỏ Mnh 10/7/1996 Nguyn Chớch

11.0
KK
51
Lê Thị Thiện Tâm 19/6/1996 Nguyễn Chích Sinh
14.0
Ba
52
Nguyễn Thanh Hải 9/1/1996 Nguyễn Chích Sinh
13.25
Ba
53
Đồng Thị Anh Phơng 15/10/1996 Nguyễn Chích Sinh
12.0
KK
54
Nguyễn Thị Ngọc 12/4/1996 Nguyễn Chích Sinh
8.25
Không đạt giải

55
Hoàng Minh Quý 24/10/1996 Nguyễn Chích Sinh
8.5
Không đạt giải
56
Lê Thị Thảo 2/12/1996 Đông Văn Sinh
10.5
KK
57
Lê Thị Trang 23/8/1996 Nguyễn Chích Sinh
9.0
Không đạt giải
58
Thiều Thị Huyền 10/7/1996 Nguyễn Chích Sinh
10.5
KK
59
Lê Thanh Trờng 9/1/1996 Nguyễn Chích Sinh
13.25
Ba
60
Nguyễn Thị Hiền 18/01/1996 Đông Văn Sinh
13.25
Ba
61
Nguyn Th Hp 15/6/1996 ụng Vn
Sử
9.0
Không đạt giải
62

Nguyn Th Ngc nh 2/5/1996 Nguyn Chớch
Sử
9.25
Không đạt giải
63
Lờ Th Hng Ly 09/11/1996 Nguyn Chớch
Sử
9.0
Không đạt giải
64
Lõm Th Hng 7/5/1996 ụng Quang
Sử
11.0
Không đạt giải
65
Lờ Th Hiu 28/7/1996 ụng Nam
Sử
9.5
Không đạt giải
66
Nguyn Bỏ Thuyờn 10/11/1996 Nguyn Chớch
Sử
8.5
Không đạt giải
67
Nguyn Th Hin 20/3/1996 ụng Phỳ
Sử
12.5
KK
68

H Vn Cng 4/2/1996 ụng Yờn
Sử
11.75
KK
69
Lờ Thanh Huyn 1/6/1996 ụng Tõn
Sử
11.5
KK
70
Doãn Trung Kiên 11/11/1996
Nguyn Chớch
Sử
11.0
Không đạt giải
71
Khơng Vũ Linh 24/4/1996 Nguyễn Chích Toán
18.0
Nhất
72
Trần Lê Quân 13/10/1996 Nguyễn Chích Toán
17.5
Nhì
73
Nguyễn Thị Hằng 15/9/1996 Nguyễn Chích Toán
16.5
Nhì
74
Lê Trọng Nghĩa 10/10/1995 Nguyễn Chích Toán
14.5

Ba
75
Lê Xuân Công 5/4/1996 Nguyễn Chích Toán
17.0
Nhì
76
Lê Minh Huy 19/5/1996 Đông Văn Toán
15.5
Nhì
77
Lê Khắc Nam 28/8/1996 Đông Minh Toán
15.5
Nhì
78
Lê Việt Dũng 13/9/1996 Nguyễn Chích Toán
15.0
Nhì
79
Đặng Khánh Phơng 22/02/1996 Nguyễn Chích Toán
13.5
Ba
80
Lê Văn Hùng 2/2/1997 Nguyễn Chích Toán
16.5
Nhì
81
Nguyn Th Hoa 30/5/1996 ụng Vn
Văn
16.5
Nhất

82
Lờ Th Oanh 8/10/1996 ụng Thanh
Văn
13.0
KK
83
Trnh Th Bỡnh 27/3/1996 Nguyn Chớch
Văn
12.0
KK
84
Nguyn Thựy Trang 20/10/1996 Nguyn Chớch
Văn
13.0
KK
85
Nguyn Th Ngc Anh 17/7/1996 Nguyn Chớch
Văn
12.0
KK
TT
Họ và tên Ngày sinh
HS trờng THCS
Môn thi Điểm thi Xếp giải
86
Nguyn Th Linh 2/8/1996 ụng Tõn
Văn
11.5
KK
87

Lờ Th Thu Phng 4/8/1996 Nguyn Chớch
Văn
13.5
Ba
88
Nguyn Th Huyn 20/5/1996 Nguyn Chớch
Văn
9.0
Không đạt giải
89
Thỏi Thu Dung 15/7/1996 Nguyn Chớch
Văn
11.5
KK
90
Lờ Th Khỏnh Linh 16/10/1996 Nguyn Chớch
Văn
10.0
Không đạt giải
Nơi nhận: Trởng phòng
- Nh kính gửi;
- Lu Phòng GD&ĐT.
(Đã ký)

Chu Quang Phúc
Thống kê kết quả thi học sinh giỏi cấp tỉnh
lớp 9 THCS năm học 2010 - 2011
(Kèm theo công văn số 135/PGD-THCS ngày 19/04/2011 của TP Giáo dục Đông Sơn)
STT
Trờng

Số học sinh
dự thi
Số học sinh
đạt giải
Số giải
Nhất Nhì Ba KK
1
THCS Nguyễn Chích
57 43 4 10 13 16
2
THCS Đông Văn
8 7 1 1 2 3
3
THCS Đông Phú
5 5 1 0 1 3
4
THCS Đông Hoàng
3 3 0 1 1 1
5
THCS Đông Tân
4 3 0 0 0 3
6
THCS Đông Yên
2 2 1 0 0 1
7
THCS Đông Minh
2 2 0 1 1 0
8
THCS Đông Tiến
2 1 0 0 1 0

9
THCS Thị trấn Nhồi
1 1 0 0 0 1
10
THCS Đông Thanh
2 1 0 0 0 1
11
THCS Đông Quang
1 0 0 0 0 0
12
THCS Đông Nam
1 0 0 0 0 0
13
THCS Đông Anh
1 0 0 0 0 0
14
THCS Đông Khê
1 0 0 0 0 0
15
THCS Đông Lĩnh
0 0 0 0 0 0
16
THCS Đông Hoà
0 0 0 0 0 0
17
THCS Đông Vinh
0 0 0 0 0 0
18
THCS Đông Thịnh
0 0 0 0 0 0

19
THCS Đông Ninh
0 0 0 0 0 0
Tổng
90 68 7 13 19 29

×