Tải bản đầy đủ (.ppt) (11 trang)

Bài giảng điện tử tham khảo thao giảng, thi GV anh 6 Unit 12 Sports and pastimes (13)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.09 MB, 11 trang )



Chia ®éng tõ trong ngoÆc
ë d¹ng ®óng trong c¸c c©u sau:
1. She ( like )……………noodles.
2. They ( play ) …………… football now.
likes
are playing


A1-2: ( P.124 -125 )
Sports and
pastimes
Period: 72
Unit:12
Wednesday, March 5
th
2007
Lesson 1:

I. Vocabulary.
- (to) swim
- (to) play
badminton
- (to) jog
- (to) do
aerobics
- (to) play table tennis
- (to) skip
- Bơi, lội
- Chơi cầu lông


- Chạy bộ
- Thể dục nhịp điệu
- Chơi bóng
bàn
- Nhảy dây
Unit:12
Lesson 1:

* Matching
1, (to) swim
5, (to) play badminton
2, (to) jog
4, (to) do aerobics
6, (to) play table tennis
3, (to) skip
c. Bơi, lội
b. Chơi cầu lông
e. Chạy bộ
a. Thể dục nhịp điệu
d. Chơi bóng bàn
f. Nhảy dây
Unit:12 Lesson 1:

II. Presentation: text.

1. Form:
- What + be + S + Ving ?
S + be + Ving + (O).
- What is she doing ?
She is skipping.

I. Vocabulary.
- ( to) swim - Bơi, lội
- (to) jog - Chạy bộ
- (to) kip - Nhảy dây
- (to) do aerobics - Tập thể dục nhịp điệu
- (to) play badminton - Chơi cầu lông
- (to) play table tennis - Chơi bóng bàn
2. Use:
To talk about what SB is doing.
Lesson 1: Unit:12
The present progressive tense.

- What is he/she doing ?
He/shes
-
What are they doing ?
Theyre
I. Vocabulary.
- ( to) swim - Bơi, lội
- (to) jog - Chạy bộ
- (to) kip - Nhảy dây
- (to) do aerobics - Tập thể dục nhịp điệu
- (to) play badminton - Chơi cầu lông
- (to) play table tennis - Chơi bóng bàn
II. Presentation.
Unit:12
Lesson 1:

III. Practice.


I. Vocabulary.
- ( to) swim - Bơi, lội
- (to) jog - Chạy bộ
- (to) kip - Nhảy dây
- (to) do aerobics - Tập thể dục nhịp điệu
- (to) play badminton - Chơi cầu lông
- (to) play table tennis - Chơi bóng bàn
II. Presentation.
III. Practice.
Unit:12
Lesson 1:

*. Homework.
- Learn by heart the lesson.
- Do exercise 1, 2, 3 -
P. 103, 104 in (W. B)
& 1, 2 in (EX.B).
I. Vocabulary.
- ( to) swim - Bơi, lội
- (to) jog - Chạy bộ
- (to) kip - Nhảy dây
- (to) do aerobics - Tập thể dục nhịp điệu
- (to) play badminton - Chơi cầu lông
- (to) play table tennis - Chơi bóng bàn
Unit:12
Lesson 1:
II. Presentation.
III. Practice.



Goodbye, see you
again!

×