Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

ĐỀ KIỂM TRA MÔN MẠNG MÁY TÍNH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (68.4 KB, 6 trang )








KI M TRA MÔN H C M NG MÁY TÍNH NÂNG CAOỂ Ọ Ạ
(TH I GIAN 60 PHÚT) - Đ S 1Ờ Ề Ố
CÂU 1: L p nào (Layer) trong mô hình OSI ch u trách nhi m mã hoá (encryption) d li u?ớ ị ệ ữ ệ
A) Application
B) Presentation
C) Session
D) Transport
CÂU 2: Hãy ch n các b c h p lý đ c th c hi n trong quá trình đóng gói d li u (encapsulation)?ọ ướ ợ ượ ự ệ ữ ệ
A) Data-segments-packets-frames-bits
B) Data-packets-segments-frames-bits
C) Data-frames-segments-packets-bits
D) Data-segments-frames-packets-bits
CÂU 3: N u l y 1 đ a ch l p B đ chia subnet v i netmask là 255.255.240.0 thì có bao nhiêu subnets cóế ấ ị ỉ ớ ể ớ
th s d ng đ c (useable subnets)?ể ử ụ ượ
A) 2
B) 6
C) 14
D) 30
CÂU 4: Trang thi t b m ng nào dùng đ n i các m ng và ki m soát đ c broadcast?ế ị ạ ể ố ạ ể ượ
A) Hub
B) Bridge
C) Ethernet switch
D) Router
CÂU 5: đ a ch nào là đ a ch broadcast c a l p 2?ị ỉ ị ỉ ủ ớ


A) 111.111.111.111
B) 255.255.255.255
C) AAAA.AAAA.AAAA
D) FFFF.FFFF.FFFF
CÂU 6: Đ a ch nào đ c SWITCH s d ng khi quy t đ nh g i data sang c ng (port) nào?ị ỉ ượ ử ụ ế ị ử ổ
A) Source MAC address
B) Destination MAC address
C) Network address
D) Subnetwork address
CÂU 7: Th giao ti p m ng (NIC) thu c l p nào trong mô hình OSI?ẻ ế ạ ộ ớ
A) Layer 2
B) Layer 3
C) Layer 4
D) Layer 5
CÂU 8: N u 4 PCs k t n i v i nhau thông qua HUB thì c n bao nhiêu đ a ch IP cho 5 trang thi i b m ngế ế ố ớ ầ ị ỉ ế ị ạ
này?
A) 1







B) 2
C) 4
D) 5
CÂU 9: Routers làm vi c l p nào trong mô hình OSI?ệ ở ớ
A) Layer 1
B) Layer 2

C) Layer 3
D) Layer 4
CÂU 10: Đ dài t i đa cho phép khi s d ng dây cáp m ng UTP là bao nhiêu mét?ộ ố ử ụ ạ
A) 100
B) 185
C) 200
D) 500
CÂU 11: Có bao nhiêu vùng va ch m (collision domains) trong m ng g m 88 máy tính , 10 HUB và 2ạ ạ ồ
REPEATER?
A) 1
B) 10
C) 12
D) 100
CÂU 12: Đi u gì s x y ra v i d li u khi có va ch m (collision)?ề ẽ ả ớ ữ ệ ạ
A) HUB/SWITCH s g i l i d li uẽ ử ạ ữ ệ
B) D li u s b phá h ng t ng bit m t.ữ ệ ẽ ị ỏ ừ ộ
C) D li u s đ c xây d ng l i t i máy nh n.ữ ệ ẽ ượ ự ạ ạ ậ
CÂU 13:Công ngh LAN nào s d ng CSMA/CD?ệ ử ụ
A) Ethernet
B) Token Ring
C) FDDI
D) T t c cá câu trên.ấ ả
CÂU 14: Trang thi t b m ng nào làm gi m b t s va ch m (collisions)?ế ị ạ ả ớ ự ạ
A) Hub
B) NIC
C) Switch
D) Transceiver
CÂU 15:Công ngh m ng LAN nào đ c s d ng r ng rãi nh t hi n nay?ệ ạ ượ ử ụ ộ ấ ệ
A) Token Ring
B) Ethernet

C) ArcNet
D) FDDI
CÂU 16: Ph n nào trong đ a ch IP đ c ROUTER s d ng khi tìm đ ng đi?ầ ị ỉ ượ ử ụ ườ







A) Host address
B) Network address (đ a ch m ng)ị ỉ ạ
C) Router address (đ a ch c a ROUTER)ị ỉ ủ
D) FDDI
CÂU 17: Đ a ch nào là đ a ch Broadcast c a l p C?ị ỉ ị ỉ ủ ớ
A) 190.12.253.255
B) 190.44.255.255
C) 221.218.253.255
D) 129.219.145.255
CÂU 18: S l ng bit nhi u nh t có th m n đ chia subnets c a đ a ch IP l p C là bao nhiêu?ố ượ ề ấ ể ượ ể ủ ị ỉ ớ
A) 2
B) 4
C) 6
D) 8
CÂU 19: Trong HEADER c a IP PACKET có ch a :ủ ứ
A) Source address
B) Destination address
C) Source and Destination addresses
D) Không ch a đ a ch nào cứ ị ỉ ả
CÂU 20: L p nào trong mô hình OSI đóng gói d li u kèm theo IP HEADER?:ớ ữ ệ

A) Layer 1
B) Layer 2
C) Layer 3
D) Layer 4
CÂU 21: Đ a ch 139.219.255.255 là đ a ch gì?ị ỉ ị ỉ
A) Broadcast l p Bớ
B) Broadcast l p Aớ
C) Broadcast l p Cớ
D) Host l p Bớ
CÂU 22: S nh phân nào d i đây có giá tr là 164ố ị ướ ị
A) 10100100
B) 10010010
C) 11000100
D) 10101010
CÂU 23: Đ a ch l p nào cho phép m n 15 bits đ chia subnets?ị ỉ ớ ượ ể
A) l p Aớ
B) l p Bớ
C) l p Cớ
D) Không câu nào đúng
CÂU 24: Giao th c nào dùng đ tìm đ a ch MAC khi bi t đ a ch IP c a máy tínhứ ể ị ỉ ế ị ỉ ủ
A) RARP
B) DHCP







C) TCP/IP

D) ARP
CÂU 25: TCP làm vi c l p nào c a mô hình OSI?ệ ở ớ ủ
A) Layer 4
B) Layer 5
C) Layer 6
D) Layer 7
CÂU 26: Giao th c nào d i đ y không đ m b o d li u g i đi có t i máy nh n hoàn ch nh hay không?ứ ướ ậ ả ả ữ ệ ử ớ ậ ỉ
A) TCP
B) ASP
C) ARP
D) UDP
CÂU 27: Nh ng trang thi t b nào có th s d ng đ ngăn cách các collision domains? (ch n 3)ữ ế ị ể ử ụ ể ọ
A) Hubs/Repeaters
B) Routers
C) Bridges
D) Switches
CÂU 28: Đ dài c a đ a ch MAC là?ộ ủ ị ỉ
A) 8 bits
B) 24 bits
C) 36 bits
D) 48 bits
CÂU 29: Trang thi t b m ng trung tâm dùng đ k t n i các máy tính trong m ng hình sao (STAR)ế ị ạ ể ế ố ạ
A) Switch/Hub
B) Router
C) Repeater
D) NIC
CÂU 30: L nh nào d i đây đ c dùng đ xác đ nh đ ng truy n (trong h đi u hành Windows)ệ ướ ượ ể ị ườ ề ệ ề
A) nslookup
B) ipconfig
C) Route

D) Tracert
CÂU 31: H đi u hành nào d i đây có tr giúp v tính an toàn (security)ệ ề ướ ợ ề
A) Windows 95 / 98
B) Windows NT
C) Windows ME
D) T t c các câu trênấ ả
CÂU 32: Giao th c m ng nào d i đây đ c s d ng trong m ng c c b LANứ ạ ướ ượ ử ụ ạ ụ ộ
A) TCP/IP
B) NETBIOS







C) IPX
D) T t c các câu trênấ ả
CÂU 33: Đ a ch IP nào sau đây là h p l :ị ỉ ợ ệ
A) 192.168.1.2
B) 255.255.255.254
C) 10.20.30.40
D) T t c các câu trênấ ả
CÂU 34: Thi t b m ng nào sau đây là không th thi u đ c trong m ng Internet (là thành ph n c b nế ị ạ ể ế ượ ạ ầ ơ ả
t o lên m ng Internet)ạ ạ
A) HUB
B) SWITCH
C) ROUTER
D) BRIGDE
CÂU 35: Đ a ch IP nào sau đây không đ c dùng đ k t n i tr c ti p trong m ng Internet (không t n t iị ỉ ượ ể ế ố ự ế ạ ồ ạ

trong m ng Internet) :ạ
A) 126.0.0.1
B) 192.168.98.20
C) 201.134.1.2
D) T t c các câu trênấ ả
CÂU 36: Đ a ch IP nào sau đây thu c l p C :ị ỉ ộ ớ
A) 190.184.254.20
B) 195.148.21.10
C) 225.198.20.10
D) Câu A) và B)
CÂU 37: L nh PING dùng đ :ệ ể
A) ki m tra các máy tính có đĩa c ng hay khôngể ứ
B) ki m tra các máy tính có ho t đ ng t t hay khôngể ạ ộ ố
C) ki m tra các máy tính trong m ng có liên thông khôngể ạ
D) ki m tra các máy tính có truy c p vào Internet khôngể ậ
CÂU 38: L nh nào sau đây cho bi t đ a ch IP c a máy tính :ệ ế ị ỉ ủ
A) IP
B) TCP_IP
C) FTP
D) IPCONFIG
CÂU 39: Trong m ng máy tính dùng giao th c TCP/IP và đ u dùng Subnet Mask là 255.255.255.0 thì c pạ ứ ề ặ
máy tính nào sau đây liên thông
A) 192.168.1.3 và 192.168.100.1
B) 192.168.15.1 và 192.168.15.254
C) 192.168.100.15 và 192.186.100.16
D) 172.25.11.1 và 172.26.11.2








CÂU 40: Trong m ng máy tính dùng giao th c TCP/IP và Subnet Mask là 255.255.255.224 hãy xác đ nhạ ứ ị
đ a ch broadcast c a m ng n u bi t r ng m t máy tính trong m ng có đ a ch 192.168.1.1ị ỉ ủ ạ ế ế ằ ộ ạ ị ỉ
A) 192.168.1.31
B) 192.168.1.255
C) 192.168.1.15
D) 192.168.1.96
CÂU 41: Đi u gì x y ra khi máy tính A g i broadcasts (ARP request) đi tìm đ a ch MAC c a máy tính Bề ả ử ị ỉ ủ
trên cùng m t m ng?ộ ạ
A) Máy ch DNS s tr l i A v i đ a ch MAC c a B.ủ ẽ ả ờ ớ ị ỉ ủ
B) T t c các máy tính trong m ng đ u nh n đ c yêu c u (ARP request) và t t c s tr l i A v iấ ả ạ ề ậ ượ ầ ấ ả ẽ ả ờ ớ
đ a ch MAC c a B.ị ỉ ủ
C) T t c các máy tính trong m ng đ u nh n đ c yêu c u (ARP request) nh ng ch có B m i tr l iấ ả ạ ề ậ ượ ầ ư ỉ ớ ả ờ
A v i đ a ch MAC c a mình.ớ ị ỉ ủ
D) Các Router g n nh t nh n đ c yêu c u (ARP request) s tr l i A v i đ a ch MAC c a B ho cầ ấ ậ ượ ầ ẽ ả ờ ớ ị ỉ ủ ặ
s g i ti p yêu c u này t i các router khác (forwards the request to another router).ẽ ử ế ầ ớ
CÂU 42: Máy tính A và Z có đ a ch trên 2 SUBNET khác nhau. Đi u gì x y ra khi máy tính A g iị ỉ ề ả ử
broadcasts (ARP request) đi tìm đ a ch MAC c a máy tính Z. ị ỉ ủ
A) Không có tr l i (no response).ả ờ
B) Router s tr l i v i đ a ch MAC c a Z.ẽ ả ờ ớ ị ỉ ủ
C) Router s tr l i v i đ a ch MAC c a mìnhẽ ả ờ ớ ị ỉ ủ
D) Router s g i ti p yêu c u (ARP request) t i subnet c a Z và lúc đó Z có th tr l i A.ẽ ử ế ầ ớ ủ ể ả ờ

×