Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Ôn tập hóa hữu cơ 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (191.87 KB, 7 trang )


Ng i so n: S Minh Trí ườ ạ ử
ÔN T P H TH NG KI N TH C 11 (PH N H U C )Ậ Ệ Ố Ế Ứ Ầ Ữ Ơ
D ng 1ạ : Đ t cháy mố
A
gam ch t h u c A thu đ c ấ ữ ơ ượ
2
CO
m

2
H O
m
.
a/. Xác đ nh kh i l ng các nguyên t có trong mị ố ượ ố
A
gam ch t h u c A.ấ ữ ơ
b/. Xác đ nh % kh i l ng các nguyên t có trong mị ố ượ ố
A
gam ch t h u c A.ấ ữ ơ
Gi i: ả
a/.
2 2
12
. 12. ( )
44
C CO CO
m m n g= =
2 2
12
. 12. ( )


44
H H O H O
m m n g= =
m
O
= m
A
- (m
C
+ m
H
)
b/.
%( ) .100%
C
A
m
C C
m
=
%( ) .100%
H
A
m
C H
m
=
%O = 100% - (%C + %H)
Chú ý: Trong tr ng h p đ bài toán cho th tích khí COườ ợ ề ể
2

( đktc) thìở
2
2 2
( )
12. ( )
22,4
CO
CO C CO
V l
n m n g= ⇒ =
D ng 2:ạ Đ t cháy mố
A
gam chat h u c A thu đ c ữ ơ ượ
2
CO
m
,
2
H O
m
và.
a/. Xác đ nh kh i l ng các nguyên t có trong mị ố ượ ố
A
gam chat h u c A.ữ ơ
b/. Xác đ nh % kh i l ng các nguyên t có trong mị ố ượ ố
A
gam ch t h u c A.ấ ữ ơ
Gi iả :
a/.
2 2

12
. 12. ( )
44
C CO CO
m m n g= =
2 2
12
. 12. ( )
44
H H O H O
m m n g= =
2 2
14
. 14. ( )
46
N NO NO
m m n g= =
m
O
= m
A
- (m
C
+ m
H
+ m
N
)
b/.
%( ) .100%

C
A
m
C C
m
=
%( ) .100%
H
A
m
C H
m
=
%( ) .100%
N
A
m
C N
m
=
%O = 100% - (%C + %H + %N)
D ng 3:ạ Đ t cháy mố
A
gam ch t h u c A thu đ c ấ ữ ơ ượ
2
CO
m
,
2
H O

m

2 3
Na CO
m
.
a/. Xác đ nh kh i l ng các nguyên t có trong mị ố ượ ố
A
gam ch t h u c A.ấ ữ ơ
b/. Xác đ nh % kh i l ng các nguyên t có trong mị ố ượ ố
A
gam ch t h u c A.ấ ữ ơ
Gi i:ả
a/.
2 2 3
2 2 3
12 12
. .
44 106
12. 12. ( )
C CO Na CO
CO Na CO
m m m
n n g
= +
= +
2 2
12
. 12. ( )
44

H H O H O
m m n g= =
2 3 2 3
46
. 46. ( )
106
Na Na CO Na CO
m m n g= =
m
O
= m
A
- (m
C
+ m
H
+ m
Na
)
b/.
%( ) .100%
C
A
m
C C
m
=
%( ) .100%
H
A

m
C H
m
=
%( ) .100%
Na
A
m
C Na
m
=
%O = 100% - (%C + %H + %Na)
D ng 4:ạ Đ t cháy m t kh i l ng ch t h u c A c n Vố ộ ố ượ ấ ữ ơ ầ
KK
(lít) không khí (dktc) thu đ c ượ
2
CO
m

2
H O
m
. Bi t r ng trong không khí oxi chi m 20% th tích, còn l i là nito.ế ằ ế ể ạ
a/. Xác ddingj kh i l ng ch t h u c đem đ t.ố ượ ấ ữ ơ ố
b/. Xác đ nh kh i l ng các nguyên t có trong mị ố ượ ố
A
ch t h u c A.ấ ữ ơ
c/. Xác đ nh % kh i l ng các nguyên t có trong mị ố ượ ố
A
gam chat h u c A.ữ ơ

Gi i:ả
a/.
2
2 2 2 2
( )
20
. 32.
100 22,4
pu
pu pu pu
O
O KK O O O
V l
V V n m n= ⇒ = ⇒ =
Trang 1

Ng i so n: S Minh Trí ườ ạ ử
theo đ nh lu t bào toàn kh i l ng ị ậ ố ượ ta có:
2 2 2
A O pu CO H O
m m m m+ = +
2 2 2 pu
A CO H O O
m m m m⇒ = + −
a/.
2 2
12
. 12. ( )
44
C CO CO

m m n g= =
2 2
12
. 12. ( )
44
H H O H O
m m n g= =
m
O
= m
A
- (m
C
+ m
H
)
b/.
%( ) .100%
C
A
m
C C
m
=
%( ) .100%
H
A
m
C H
m

=
%O = 100% - (%C + %H)
D ng 5: Xác đ nh công th c phân t :ạ ị ứ ử
1/. Công th c th nguyên:ứ ứ
G i công th c h u c là Cọ ứ ữ ơ
x
H
y
O
z
N
t

: : :
12 1 16 14
C O N
H
m m m
m
x y z t = = = =

ho c:ặ
% % % %
: : :
12 1 16 14
C H O N
x y z t = = = =
V y công th c th nguyên là (Cậ ứ ứ
x
H

y
O
z
N
t
)
n
N u đ bài cho bi t them thong tin v kh i l ng phân t mol thì ta có th tìm đ c CTPT c aế ề ế ề ố ượ ử ể ượ ủ
ch t đó.ấ
Ví d :ụ Hãy xác đ nh CTPT c a ch t h u c A có công th c th nguyên (CHị ủ ấ ữ ơ ứ ứ
2
O)
n
. Bi t t kh i h iế ỷ ố ơ
c a A đ i v i Hủ ố ớ
2
là 30.
Gi iả :
2
2 2
2
. 2.30 60 (12 2 16). 60 2
A
A A A H
H H
H
M
d M d M n n
M
= ⇒ = = = ⇒ + + = ⇒ =

V y CTPT c a A là (CHậ ủ
2
O)
2
hay C
2
H
4
O
2
.
(L u ý: N u t kh i h i c a A so v i không khí thì ta luôn có công th c ư ế ỉ ố ơ ủ ớ ứ
2
.29
29
A
A A A
KK H
M
d M d= ⇒ =
)
2/. D a vào thành ph n các nguyên t .ự ầ ố
G i công th c ch t h u c là Cọ ứ ấ ữ ơ
x
H
y
O
z
N
t



12 16 14
A
C H O N A
Mx y z t
m m m m m
= = = =
hay:
12 16 14
% % % % 100%
A
Mx y z t
C H O N
= = = =
L u ý: Đ i v i cách này ta có th suy th ng ra CTPT luôn không c n thông qua công th c th cư ố ớ ể ẳ ầ ứ ự
nghi m.ệ
3/. D a vào ph ng trình ph n ng đ t cháy.ự ươ ả ứ ố
2 2 2 2
2 2 2 2
4 2
( )
2 2 2
4 2
1
4 2 2
= = = =
pu
x y z t
A O CO H O N

x y z y t
C H O N O xCO H O N
x y z y t
x
n n n n n
+ −
+ → + +
+ −
HIDROCACBON
ANKAN
Công th c chung là Cứ
n
H
2n+2
(n

1)
Tên g i = S ch v trí nhánh + tên nhánh + tên m ch chínhọ ố ỉ ị ạ
Tên ankan
Tên ankyl
t ng ngươ ứ
CH
4
Metan Metyl
C
2
H
6
Etan Etyl
C

3
H
8
Propan Propyl
C
4
H
10
Butan Butyl
C
5
H
12
Pentan Pentyl
C
6
H
14
Hexan Hexyl
C
7
H
16
Heptan Heptyl
Trang 2

Ng i so n: S Minh Trí ườ ạ ử
C
8
H

18
Octan Octyl
C
9
H
20
Nonan Nonyl
C
10
H
22
Decan Decyl
Ví d : ụ
CH
3
CH
CH
3
CH CH
2
CH
2
CH
2
CH
3
CH
2
CH
3

3-etyl-2-metylheptan
1
2
3
4 5
6
7
CH
3
CH CH CH
2
CH CH
3
C
2
H
5
CH
3
C
2
H
5
3,4,6-trimetyloctan
1
2
3 4 5 6
7
8
L u ýư : Ch n m ch chính là m ch dài nh t. Đánh s sau cho t ng s v trí nhánh là nh nh t.ọ ạ ạ ấ ố ổ ố ị ỏ ấ

Tính ch t hóa h c:ấ ọ
a/. Ph n ng thả ứ ế (halogen):
as
2 2 2 2 1n n n n
C H Cl C H Cl HCl
+ +
+ → +
VD:
as
4 2 3
CH Cl CH Cl HCl+ → +

CH
3
CH
2
CH
3
+
Cl
2
a s
CH
3
CH
2
CH
2
Cl
CH

3
CH CH
3
Cl
+
+
ClH
ClH
sp chinh
sp phu
b/. Ph n ng gi m m chả ứ ả ạ
0
, ,
2 2 2 2 2

Crackinh xt t
n n n n m m
C H C H C H
ankan ankan anken
′ ′
+ +
→ +
VD:
0
, ,
5 12 3 8 2 4
Cracking xt t
C H C H C H→ +
c/. Ph n ng tăng m ch.ả ứ ạ
0

2 2 2 1 2 1
2 2 2
t
n n n n n n
C H Na C H C H NaCl
+ + +
+ → − +
VD:
0
2 5 2 5 2 5
2 2 2
t
C H Cl Na C H C H NaCl+ → − +
d/. Ph n ng cháy:ả ứ
2 2 2 2 2
3 1
( 1)
2
n n
n
C H O nCO n H O
+
+
+ → + +
(
2 2
CO H O
n n<
)
e/. Đi u ch :ề ế

4 3 2 3 4
4 3 3 4
3 2 3 4
2 3
12 4 ( ) 3
12 4 3
Al C H O Al OH CH
Al C HCl AlCl CH
CH COONa NaOH Na CO CH
RCOONa NaOH Na CO RH
+ → +
+ → +
+ → +
+ → +
ANKEN (Etylen: CH
2
=CH
2
)
Công th c chung là Cứ
n
H
2n
(n

2)
Tên g i = s ch v trí nhánh + tên nhánh + tên g c hidrocacbon + s ch v trí n i đôi + enọ ố ỉ ị ố ố ỉ ị ố
Ví d :ụ
CH
3

CH CH CH CH CH
3
CH
3
C
2
H
5
4-etyl-5-metylhex-2-en
12
3456

CH
3
CH CH CH
2
CH
3
CH CH
2
CH
3
3,4-dimetylhex-1-en
12
3 4
5
6
Trang 3

Ng i so n: S Minh Trí ườ ạ ử

L u ý:ư Ch n m ch chính là m ch dài nh t có ch a lien k t b i, đánh s sao cho t ng s ch v tríọ ạ ạ ấ ứ ế ộ ố ổ ố ỉ ị
nhánh là nh nh t.ỏ ấ
Cách vi t đ ng phânế ồ :
- Tr c tiên vi t m ch cacbon ra tr c: th ng và nhánh ((m t nhánh, hay nhánh,…)ướ ế ạ ướ ẳ ộ
- Xác đ nh v trí đ t v trí n i đôi.ị ị ặ ị ố
- Đi n đ y đ hóa tr đ đ m bào hóa tr cho C.ề ầ ủ ị ể ả ị
VD: Vi t đ ng phân c a Cế ồ ủ
4
H
8
.
1/.
C C C C
C C C
C
2/.
C C C C
C C C
C
(1)(2)
(3)
3/.
CH
3
CH
2
CH CH
2
CH
3

C CH
2
CH
3
CH
3
CH CH CH
3
Đ ng phân l p th : ồ ậ ể
C C
R
1
R
2
R
3
R
4
Ví D : ụ
C C
C
2
H
5
CH
3
H
CH
3
Trans-hexen

Đi u ki nề ệ : - Ph i có liên k t b i.ả ế ộ
-
1 2 3 4
àR R v R R≠ ≠
Đ ng phân Cis (cùng phía v i m ch chính); Trans (khác phía v i m ch chính).ồ ớ ạ ớ ạ
Tính ch t hóa h c:ấ ọ
a/. Ph n ng c ngả ứ ộ (c ng Hộ
2
, c ng halogen, c ng HA)ộ ộ
- C ng Hộ
2
:
0
,
2 2 2 2
Ni t
n n n n
C H H C H
+
+ →
VD:
CH
3
CH
CH CH
2
CH
3
H
2

+
N i , t
0
CH
3
CH
2
CH
2
CH
2
CH
3
CH
3
C
CH
2
CH
3
H
2
+
N i , t
0
CH
3
CH CH
3
CH

3
- C ng halogenộ : (làm m t màu dung d ch n c brom)ấ ị ướ
2 2 2 2n n n n
C H Br C H Br+ →

VD:
CH
3
CH CH CH
3
+
Br
2
CH
3
CH CH CH
3
Br
Br
CH
3
C CH
2
CH
3
+
Br
2
CH
3

C CH
2
CH
3
Br Br
- C ng HAộ (HCl, HBr, H
2
O)
2 2 1n n n n
C H HA C H A
+
+ →
Qui t c Maccopnhicop:ắ HA (H
+

và A
-
: Br, Cl, OH) thì H
+
s u tiên c ng vào C b c th p có nhi uẽ ư ộ ậ ấ ề
hidro và A
-
s đ c u tiên c ng vào C b c cao có ít hidro.ẽ ượ ư ộ ậ
VD:
CH
2
=CH
2
+ HBr


CH
3
-CH
2
Br
CH
2
=CH
2
+ H
2
O

CH
3
-CH
2
OH
CH
3
CH
2
CH CH
2
+
ClH
CH
3
CH
2

CH CH
3
OH
CH
3
CH
2
CH
2
CH
2
OH
Trang 4

Ng i so n: S Minh Trí ườ ạ ử
b/. Ph n ng trùng h p:ả ứ ợ
CH
2
CH
2
CH
3
CH
3
CH
2
CH
2
x t , t ° , P
n

n
polietylen (P.E)
CH
3
CH CH
2
x t , t ° , P
CH
3
CH CH
2
CH
3
CH
3
n
n
polipropylen (P.P)
c/. Ph n ng oxi hóa:ả ứ
c1/. Không hoàn toàn:
2 2 4 2 2 2 2
2 4 3 2 2

CH CH KMnO H O CH CH MnO KOH
OH OH
= + + → − + +
2 2 4 2 2 2 2
2 4 3 2 2

R CH CH R KMnO H O R CH CH R MnO KOH

OH OH
− = − + + → − − − + +
c2/. Hoàn toàn
2 2 2 2
3
2
n n
n
C H O nCO nH O+ → +
(
2 2
CO H O
n n=
)
d/. Đi u ch :ề ế
d1/. Kh n c c a ancol đ n ch c:ử ướ ủ ơ ứ
0
2 4
d,170 C
2 1 2 2
H SO
n n n n
C H OH C H H O
+
→ +
Qui t c Zaixepắ : Khi tách HA ra kh i halogen thì Aỏ
-
(OH, Br, Cl) s đ c u tiên tách ra cùng v i Hẽ ượ ư ớ
c a C bâc cao h n.ủ ơ
VD:

CH
3
CH CH
OH
CH
2
H
H
H
2
S O
4
d ,
1 7 0
0
C
CH
3
CH CH CH
3
CH
3
CH
2
CH CH
2
sp chinh
sp phu
d2/. Kh HX c a d n xu t halogen:ử ủ ẫ ấ
0

2 1 2 2
t
n n n n
C H X KOH C H KX H O
+
+ → + +
L u ý:ư Ph n ng này v n ph i tuân theo quy t c Zaixep.ả ứ ẫ ả ắ
VD:
CH
3
CH CH CH
2
ClH
H
+
KOH
t °
CH
3
CH CH CH
3
CH
3
CH
2
CH CH
2
+
+
+

+
OH
2
OH
2
KCl
KCl
ANKADIEN
Công th c chung là Cứ
n
H
2n
(n

3)
Tên g i = s ch v trí nhánh + tên nhánh + tên g c hidrocacbon + s ch v trí n i đôi + ti p đ uọ ố ỉ ị ố ố ỉ ị ố ế ầ
ngữ : đi, tri, tetra, penta,…+en
Ví dụ :
CH
2
CH CH CH
2
buta-1,3-dien
CH
3
C CH C CH
2
CH
3
CH

3
2,4-dimetylpenta-1,3-dien
L u ý:ư Ch n m ch chính là m ch dài nh t có ch a lien k t b i, đánh s sao cho t ng s ch v tríọ ạ ạ ấ ứ ế ộ ố ổ ố ỉ ị
nhánh là nh nh t.ỏ ấ
Tính ch t hóa h c:ấ ọ
a/. Ph n ng c ngả ứ ộ
Trang 5

Ng i so n: S Minh Trí ườ ạ ử
a1/. C ng hidroộ :
0
,
2 2 2 2
Ni t
n n n n
C H H C H
+
+ →
VD:
CH
2
CH CH CH
2
+
H
2
N i , t °
CH
3
CH

2
CH
2
CH
3
CH
3
C CH C CH
2
CH
3
CH
3
+
H
2
N i , t °
CH
3
CH CH
2
CH CH
3
CH
3
CH
3
a 2/. C ng halogen: m t màu dung d ch bromộ ấ ị
a3/. C ng HX.ộ
b/. Ph n ng trùng h p:ả ứ ợ

CH
2
CH CH CH
2
t ° , x t , P
CH
2
CH CH CH
2
HH
n
n
polibuta-1,3-dien (cao su Buna)
CH
3
CH C CH
CH
3
CH
2
t ° , x t , P
CH
2
CH C CH
CH
3
CHH H
n
n
poliisopren (cao su thiên nhiên)

c/. Ph n ng đ t cháy:ả ứ ố
2 2 2 2 2
3 1
( 1)
2
n n
n
C H O nCO n H O


+ → + −
(
2 2
CO H O
n n>
)
d/. Đi u ch :ề ế
d1/. Buta-1,3-dien
*Đi u ch t axetylenề ế ừ :
4
0
0
2
100
,
2 2 2 2
2
Cl
CuCl NH
C

Pd t
CH CH CH CH C CH
CH CH C CH H CH CH CH CH
+
≡ → = − ≡
= − ≡ + → = − =
*Đi u ch t ancol etylicề ế ừ
2 3
0
/
3 2 2 2 2 2
400 500
2 2
Al O ZnO
C
CH CH OH CH CH CH CH H H O

− − → = − = + +
ANKIN (Axetylen :
CH CH≡
)
Công th c chung là Cứ
n
H
2n-2
(n

2)
Tên g i = s ch v trí nhánh + tên nhánh + tên g c hidrocacbon + s ch v trí n i ba + inọ ố ỉ ị ố ố ỉ ị ố
VD :

CH
3
CH CH CH
2
C
CH
3
C
2
H
5
CH
4-etyl-5-metylhex-1-in
CH
3
C C CH
CH
3
CH
C
2
H
5
CH
3
4,5-dimetylhept-2-in
Tính ch t hóa h c:ấ ọ
a/. Ph n ng c ng:ả ứ ộ
a1/. C ng Hộ
2

:
0
0
,
2 2 2 2
,
2 2 2 2 2
2
Pd t
n n n n
Ni t
n n n n
C H H C H
C H H C H

− +
+ →
+ →
VD:
0
0
,
2 2 2
,
2 3 3
2
Pd t
Ni t
CH CH H CH CH
CH CH H CH CH

≡ + → =
≡ + → −
a2/. C ng halogenộ :
2 2 2 2 2 4
2
n n n n
C H Br C H Br
− −
+ →


làm m t màu dung d ch brom.ấ ị
VD:
Trang 6

Ng i so n: S Minh Trí ườ ạ ử
2 2 2
2CH CH Br CHBr CHBr≡ + → −
a3/. C ng HXộ :
2
2
2 2 2 1
2 2 2 2
2
Hg
n n n n
Hg
n n n n
C H HX C H X
C H HX C H X

+
+
− −

+ →
+ →
L u ý:ư Khi c ng HX thì ph i tuân theo quy t c Maccopnhicopộ ả ắ
VD:
2
2
2
3 2
3 3 2
3 3 2 3
2
Hg
Hg
CH CH HBr CH CHBr
CH CH HBr CH CHBr
CH C CH HBr CH CBr CH
CH C CH HBr CH CBr CH
+
+
≡ + → =
≡ + → −
− ≡ + → − =
− ≡ + → − −
a3/. C ng Hộ
2
O (gi ng nh c ng HX nh s n ph n t o thành không b n nên s b phân h y thànhố ư ộ ư ả ả ạ ề ẽ ị ủ

ch t m i.)ấ ớ
VD:
]
]
2
2
2 2 3
3 2 3 2 3 3
Hg
Hg
CH CH H O CH CHOH CH CHO
CH C CH H O CH COH CH CH CO CH
+
+

≡ + → = → −

− ≡ + → − = → − −

a4/. Ph n ng th v i ion kim lo i b c:ả ứ ế ớ ạ ạ
[ ]
[ ]
3 3 2 2 4 3
2 3 2
2 ( )
2 ( ) 4 2
AgNO NH H O Ag NH OH NH NO
CH CH Ag NH OH AgC CAg NH H O
+ + → +
≡ + → ≡ + +

L u ýư : Ph n ng ch x y ra đ i v i Ank-1-in hay x y ra đ i v i nh ng ankin có lien k t ba đ uả ứ ỉ ả ố ớ ả ố ớ ữ ế ầ
m ch.ạ
b/. Ph n ng đ t cháy:ả ứ ố
2 2 2 2 2
3 1
( 1)
2
n n
n
C H O nCO n H O


+ → + −
(
2 2
CO H O
n n>
)
c/. Đi u chề ế :
*Đi u ch t CaCOề ế ừ
3
, C, n c ho c HClướ ặ
0
0
1000
3 2
2000
2
2 2 2 2 2
( )

C
C
CaCO CaO CO
CaO C CaC CO
CaC H O Ca OH C H
→ +
+ → +
+ → +
Ho cặ :
2 2 2 2
2CaC HCl CaCl C H+ → +
*Đi u ch t metanề ế ừ :
0
1500
4 2 2 2
2 3
C
lln
CH C H H→ +
BENZEN VÀ ANKYLBENZEN
Công th c chung là Cứ
n
H
2n-6
(n

6)
Cách 1:Tên g i = s ch v trí nhánh tên nhánh + tên nhánh + benzenọ ố ỉ ị
Các 2:Tên g i = o-ọ ; m- ; p- + tên nhánh + benzen
X

1
2
3
4
5
6
c
ách 1
X
o
m
p
m
o
c
ách 2
Tính ch t hóa h cấ ọ
Quy t c th :ắ ế
X: -OH, -OCH
3
, -NH
2
, -CH
3
u tiên th v trí ư ế ở ị o-, p-
X: -COOH, -NO
2
, -SO
3
H u tiên th v trí ư ế ở ị m-

a/. Ph n ng thả ứ ế
a1/. Ph n ng halogen hóaả ứ (brom khan)
Trang 7

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×