Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

danh sach thi nghe 2011-phu thông

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (210.62 KB, 5 trang )

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÁ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT PHỦ THÔNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI NGHỀ PHỔ THÔNG LỚP 11
NĂM HỌC 2010 – 2011
Nghề: Trồng rừng
STT Họ và tên
Ngày,
tháng,
năm sinh
Nơi sinh Lớp
Điểm tổng
kết
NPT
Chữ ký của
học sinh
1 Nông Thị Lan Anh 9/10/1993 Bạch Thông - Bắc Kạn 11D 7.6
2 Hoàng Việt Anh 8/4/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11D 7.9
3 Nông Dương Âu 7/12/1993 Bạch Thông - Bắc Kạn 11D 7.8
4 Hoàng Tuấn Bình 10/9/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11D 7.8
5 Hoàng Thị Hồng Chiêm 18/9/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11D 7.6
6 Hoàng Khải Cường 9/10/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11D 7.8
7 Nguyễn Bích Diệp 29/7/1993 Bạch Thông - Bắc Kạn 11D 7.9
8 Hoàng Thị Diệu 9/4/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11D 7.6
9 Triệu Thị Dung Bạch Thông - Bắc Kạn 11D 7.8
10 Dương Văn Đàn 21/5/1993 Bạch Thông - Bắc Kạn 11D 7.5
11 Đặng Tiến Đạt 30/7/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11D 7.3
12 Lý Thị Hảo 24/8/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11D 7.8
13 Hoàng Tôn Hiến 7/12/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11D 6.7
14 Đinh Duy Hoàng 5/3/1993 Bạch Thông - Bắc Kạn 11D 7.6
15 Nông Thị Huệ 22/10/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11D 7.9


16 Nông Thị Hường 20/3/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11D 8.0
17 Lâm Quốc Khanh 8/6/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11D 7.7
18 Hoàng Thị Linh Bạch Thông - Bắc Kạn 11D 7.1
19 Chu Thị Luận 9/2/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11D 7.2
20 Nông Thị Lượng 1/8/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11D 8.0
21 Phan Thị Ngọc 29/9/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11D 7.8
22 Hoàng Thị Ninh 12/2/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11D 7.7
23 Nguyễn Minh Phương 17/1/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11D 7.7
24 Triệu Thị Quyên 8/6/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11D 7.3
25 Nguyễn Ngọc Sơn 1/7/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11D 7.7
26 Triệu Thị Thanh Tâm Bạch Thông - Bắc Kạn 11D 7.4
27 Triệu La Thế 11/4/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11D 7.2
28 Hứa Thị Thanh Thiệp 14/7/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11D 7.7
29 Hoàng Thị Thúy 17/4/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11D 7.6
30 Hoàng Văn Trịnh 23/8/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11D 7.4
31 Nông Thị Hồng Xiêm 25/3/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11D 7.8
32 Nông Thị Yến 26/1/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11D 8.0

Phủ Thông, ngày 20 tháng 4 năm 2011
GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM GIÁO VIÊN DẠY NGHỀ
( Ký tên ) ( Ký tên )

S GIO DC V O TO CNG HO X HI CH NGHA VIT NAM
TRNG THPT PH THễNG c lp - T do - Hnh phỳc

DANH SCH TH SINH NG Kí D THI NGH PH THễNG LP 11
NM HC 2010 2011
Ngh: Trng rng
Họ và tên
Ngy,

thỏng,
nm sinh
Ni sinh Lp
im tng
kt
NPT
Ch ký ca hc
sinh
1 Luân Thị Ngọc ánh
19/4/94
Bch Thụng - Bc Kn 11C 7.5
2 Phạm Khắc Bách
28/2/94
Bch Thụng - Bc Kn 11C 8.1
3 Hoàng Văn Bình
5/2/1994
Bch Thụng - Bc Kn 11C 7.4
4 Đinh minh Công
27/3/1994
Bch Thụng - Bc Kn 11C 7.5
5 Lâm Thị Thu Cúc
26/6/1994
Bch Thụng - Bc Kn 11C 7.8
6 Triệu Thị Châm
25/11/1994
Bch Thụng - Bc Kn 11C 7.9
7 Hoàng Thị Linh Chi
22/10/1994
Bch Thụng - Bc Kn 11C 7.7
8 Nông Thị Dâng

20/10/1994
Bch Thụng - Bc Kn 11C 7.7
9 Hoàng Văn Dực
18/10/1994
Bch Thụng - Bc Kn 11C 8.5
10 Nông Thị Đẳng
13/2/1994
Bch Thụng - Bc Kn 11C 7.9
11 Đinh Văn Giang
4/6/1994
Bch Thụng - Bc Kn 11C 6.8
12 Hoàng Thị Hà
17/1/1994
Bch Thụng - Bc Kn 11C 7.6
13 Hoàng Văn Hảo
13/6/1994
Bch Thụng - Bc Kn 11C 6.8
14 Đàm Thị Hoa
23/2/1994
Bch Thụng - Bc Kn 11C 8.0
15 Bùi Văn Hiếu
29/8/1994
Bch Thụng - Bc Kn 11C 6.7
16 Nông Xuân Hinh
12/9/1994
Bch Thụng - Bc Kn 11C 8.1
17 La Thị Lan
20/6/1994
Bch Thụng - Bc Kn 11C 7.5
18 Nông Thị mai Lan

29/12/1994
Bch Thụng - Bc Kn 11C 7.5
19 Ngôi Thị nguyệt
19/8/1994
Bch Thụng - Bc Kn 11C 7.8
20
Nông Thị Lệ Nh
29/1/1994
Bch Thụng - Bc Kn 11C 7.8
21 Long Thị Nhung
23/9/1994
Bch Thụng - Bc Kn 11C 7.8
22
Hoàng Thị Phơng
13/12/1994
Bch Thụng - Bc Kn 11C 7.8
23
Dơng Thị Phợng
16/3/1994
Bch Thụng - Bc Kn 11C 7.6
24 Hoàng thị Pháy
27/12/1994
Bch Thụng - Bc Kn 11C 7.3
25 Trơng Thị Tấm
24/7/1994
Bch Thụng - Bc Kn 11C 7.6
26 Luân Thị Tầm
12/8/1994
Bch Thụng - Bc Kn 11C 7.6
27 Triệu Thị Thắm

19/7/1994
Bch Thụng - Bc Kn 11C 7.9
28 Chu Thanh Truyền
19/1/1994
Bch Thụng - Bc Kn 11C 7.2
29 Lý Quang Trung
1/9/1994
Bch Thụng - Bc Kn 11C 7.4
30 Lý Chiều Xuân
1/9/1994
Bch Thụng - Bc Kn 11C 7.5
31
Lng Thị Sao
12/2/1994
Bch Thụng - Bc Kn 11C 7.5
32 §inh ThÞ YÕn
5/4/1994
Bạch Thông - Bắc Kạn 11C 7.9
Phủ Thông, ngày 20 tháng 4 năm 2011
GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM GIÁO VIÊN DẠY NGHỀ
( Ký tên ) ( Ký tên )
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÁ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT PHỦ THÔNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI NGHỀ PHỔ THÔNG LỚP 11
NĂM HỌC 2010 – 2011
Nghề: Trồng rừng
Stt Họ và tên
Ngày,
tháng, năm

sinh
Nơi sinh Lớp
Điểm tổng kết
NPT
Chữ ký của
học sinh
1 Lý Ngọc Ánh 27/05/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11A 7.2
2 Trần Văn Bách 4/5/1992 Bạch Thông - Bắc Kạn 11A 7.5
3 Đỗ Ngọc Chiến 10/6/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11A 6.2
4 Bế Đình Công 19/5/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11A 7.5
5 Lý Thị Dâng 10/4/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11A 7.5
6 Hà Thị Đầm 5/6/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11A 7.2
7 Hoàng Thị Điếp 27/05/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11A 7.8
8 Hưá Thanh Hậu 7/10/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11A 7.4
9 Nông Văn Hoàng 7/6/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11A 6.7
10 Vương Văn Huân 5/7/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11A 7.0
11 Đàm Thị Huệ 14/4/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11A 7.6
12
Nông T Ngọc
Khánh 11/11/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11A 7.6
13 Hoàng Thị Lan 16/3/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11A 7.2
14 Hứa Diệu Liên 26/3/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11A 7.2
15 Đinh Thị Ly 16/1/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11A 8.5
16
Nguyễn Thị Diệu
Mơ 25/12/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11A 6.1
17 Hà Thị Nga 24/4/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11A 7.7
18 Trần Văn Ngọc 19/2/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11A 7.7
19 Hoàng Thị Như 17/7/1993 Bạch Thông - Bắc Kạn 11A 7.4
20 Long Thị Như 1/1/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11A 7.8

21 Hà Thị Nụ 28/1/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11A 7.9
22 Lèng Thị Phấn 4/10/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11A 7.6
23 Hoàng Ngọc Phong 4/3/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11A 7.3
24 Lường Thị Phượng 11/7/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11A 7.5
25 Trương Thi Thơm 11/12/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11A 8.0
26 Nguyễn Thị Thu 14/8/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11A 7.2
27 Nông Thị Thu 15/10/1993 Bạch Thông - Bắc Kạn 11A 7.1
28 Phùng Văn Tiến 5/2/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11A 7.0
29 Hà Văn Tính 25/9/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11A 7.1
30 Nguyễn Văn Trần 17/8/1993 Bạch Thông - Bắc Kạn 11A 7.1
31 Hoàng Hữu Triển 26/7/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11A 7.6
32 Nguyễn Anh Tuấn 25/8/1994 Bạch Thông - Bắc Kạn 11A 7.2
Phủ Thông, ngày 20 tháng 4 năm 2011
GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM GIÁO VIÊN DẠY NGHỀ
( Ký tên ) ( Ký tên )

×