Tải bản đầy đủ (.pdf) (51 trang)

bộ đề thi vào lớp 10 môn toán của 60 tỉnh thành

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.24 MB, 51 trang )

B54  - 2012
ĐOÀN TIẾN TRUNG - - 
1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
PHÚ YÊN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT
NĂM HỌC 2011 – 2012
Môn thi : TOÁN

Ngày thi : 27 tháng 6 năm 2011 

Câu 1 (1.5 điểm) 

11
3 2 2 3 2 2;
3 1 3 1
AB     


Câu 2 (1.5 điểm)

a. 2x
2
+ 5x  3 = 0
b. x
4
- 2x
2
 8 = 0
Câu 3 ( 1.5 điểm)



2
+(2m + 1)x  
-3 và -2.


Câu 3 ( 2.0 điểm)

  


Câu4 ( 3,5 điểm)
Cho hai 




) và tâm O






ua
O

.
a) 
b) 





c) 
d) 

) theo bán kính R.
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
B54 - 2012
ON TIN TRUNG - -
2

uBND tinh bắc ninh
Sở giáo dục và đào tạo


đề thi tuyển sinh vào lớp 10 thpt
Năm học 2011 - 2012
Môn thi: Toán
Thời gian: 120 phút (Không kể thời gian giao đề)
Ngày thi: 09 - 07 - 2011

Bài 1(1,5 điểm)
a)So sánh :
35

43

b)Rút gọn biểu thức:

3 5 3 5
3 5 3 5
A





Bài 2 (2,0 điểm)
Cho hệ ph-ơng trình:
2 5 1
22
x y m
xy





( m là tham số)
a)Giải hệ ph-ơng trình với m = 1
b)Tìm m để hệ có nghiệm (x;y) thỏa mãn : x
2
2y
2
= 1.

Bài 3 (2,0 điểm) Gải bài toán bằng cách lập ph-ơng trình hoặc hệ ph-ơng trình:
Một ng-ời đi xe đạp từ A đến B cách nhau 24 km.Khi đi từ B trở về A ng-ời đó tăng
thêm vận tốc 4km/h so với lúc đi, vì vậy thời gian về ít hơn thời gian đi 30 phút.Tính vận tốc

xe đạp khi đi từ A đến B .
Bài 4 (3,5 điểm)
Cho đ-ờng tròn (O;R), dây BC cố định (BC < 2R) và điểm A di động trên cung lớn BC sao
cho tam giác ABC có ba góc nhọn. Các đ-ờng cao BD và CE của tam giác ABC cắt nhau ở H.
a)Chứng minh rằng tứ giác ADHE nội tiếp .
b)Giả sử
0
60BAC
, hãy tính khoảng cách từ tâm O đến cạnh BC theo R.
c)Chứng minh rằng đ-ờng thẳng kẻ qua A và vuông góc với DE luôn đi qua một điểm
cố định.
d) Phân giác góc
ABD
cắt CE tại M, cắt AC tại P. Phân giác góc
ACE
cắt BD tại N, cắt
AB tại Q. Tứ giác MNPQ là hình gì? Tại sao?
Bài 5 (1,0 điểm)
Cho biểu thức: P =
22
( 2)( 6) 12 24 3 18 36.xy x y x x y y
Chứng minh P luôn
d-ơng với mọi giá trị x;y
R

Đề chính thức
B54  - 2012
ĐOÀN TIẾN TRUNG - - 
3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KÌ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT

TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU Năm học 2011 – 2012


ĐỀ CHÍNH THỨC Môn thi: TOÁN

Ngày thi 08 tháng 07 năm 2012

Thời gian làm bài
: 120 phút (
không kể thời gian giao đề
)

Bài 1: (
3,0 điểm
)
a) Rút gọn: A =
3:)327212( 


b) Giải phương trình : x
2
- 4x + 3 =0
c) Giải hệ phương trình:





1
42

yx
yx


Bài 2: (
1,5 điểm
)
Cho Parabol (P): y = x
2
và đường thẳng (d) : y = 2x + a
a\ Vẽ Parabol (P)
b\ Tìm tất cả các giá trị của
a
để đường thẳng (d) và parabol (P) không có
điểm chung
Bài 3: (
1,5 điểm
):
Hai ô tô cùng lúc khởi hành tứ thành phố A đến thành phố B cách nhau 100
km với vận tốc không đổi.Vận tốc ô tô thứ hai lớn hơn vận tốc ô tô thứ nhất 10km/h
nên ô tô thứ hai đến B trước ô tô thứ nhất 30 phút.Tính vận tốc của mỗi ô tô trên.
Bài 4: (
3,5 điểm
)
Trên đường tròn (O,R) cho trước,vẽ dây cung AB cố định không di qua O.Điểm
M bất kỳ trên tia BA sao cho M nằm ngoài đường tròn (O,R).từ M kẻ hai tiếp tuyến
MC và MD với đường tròn (O,R) (C,D là hai tiếp điểm)
a\ Chứng minh tứ giác OCMD nội tiếp.
b\ Chứng minh MC
2

= MA.MB
c\ Gọi H là trung diểm đoạn AB , F là giao điểm của CD và OH.
Chứng minh F là điểm cố định khi M thay đổi
Bài 5: (
0,5 điểm
)
Cho a và b là hai số thỏa mãn đẳng thức: a
2
+ b
2
+ 3ab -8a - 8b - 2
ab3
+19 = 0
Lập phương trình bậc hai có hai nghiệm a và b

B54  - 2012
ĐOÀN TIẾN TRUNG - - 
4
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
ĐĂK LĂK NĂM HỌC: 2011 – 2012

ĐỀ THI CHÍNH THỨC Môn thi: Toán
Thời gian làm bài: 120 phút, không kể thời gian giao đề
Câu 1. 
1) 
a/ 9x
2
+ 3x  2 = 0.
b/ x
4

+ 7x
2
 18 = 0.
2)  m) và

Câu 2. 
1) 
21
.
1 2 3 2 2
A 


2) 
1 1 1 2
1 . ; 0, 1
1
11
B x x
x
x x x
   
     
   


   

a) 
b) 

Câu 3.

21
(1)
22
y x m
x y m
  


  


1) 
2) 
P = x
2
+ y
2

Câu 4.



1) 
2) HQ.HC = HP.HB
3) 
4) 
Câu 5. (1,0 điểm)


2
+ y
2
+ z
2
 yz  4x  3y

-7.
B54  - 2012
ĐOÀN TIẾN TRUNG - - 
5
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT
KIÊN GIANG NĂM HỌC 2011 – 2012
ĐỀ CHÍNH THỨC MÔN THI: TOÁN
(Đề thi có 01 trang) 120 phút 
Ngày thi: 22/06/2011
Câu 1: (1,5 điềm)
a) Tính:
12 75 48

b) 
  
10 3 11 3 11 10A   

Câu 2: (1,5 điềm)
 m)x  m + 3 (1)
 
Câu 3: (1 điềm)

25

31
xy
xy






Câu 4: (2,5 điềm)

2
 x  
1
, x
2

1
3
x
2
+ x
2
3
x
1
+ 21

  



Câu 5: (1 điềm)

AC = 5cm. HC =
25
13
cm.
Câu 6: (2,5 điềm)

 By



B54  - 2012
ĐOÀN TIẾN TRUNG - - 
6

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TỈNH NINH BÌNH

ĐỀ CHÍNH THỨC
ĐỀ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT
NĂM HỌC 2011 - 2012
Môn : TOÁN


Câu 1 (2,0 điểm):

a)
A 2 8

b)
 
ab
B + . a b - b a
ab-b ab-a






0, 0,a b a b  


2x + y = 9
x - y = 24




Câu 2 (3,0 điểm):
h
22
x - 2m - (m + 4) = 0



1
, x
2


22
12
x + x 20
.
 



x + y + 3 = 0
Câu 3 (1,5 điểm):



Câu 4 (2,5 điểm):



1. 

2
= IK.IB.
3. Cho
0
BAC 60

Câu 5 (1,0 điểm):

 
x, y, z 1:3

x + y + z 3








2 2 2
x + y + z 11




B54  - 2012
ĐOÀN TIẾN TRUNG - - 
7
KÌ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
BÌNH ĐỊNH KHÓA NGÀY :29/06/2011
Đề chính thức Môn thi: Toán
Thời gian : 120 phút ( Không kể thời gian phát đề)
Ngày thi: 30/6/2011
Bài 1 (2điểm)
a) 
37
28
xy
xy







b) 
-
Bài 2: (2điểm)
trình
2
2( 1) 4 0x m x m    

-5


1
, x
2

22
1 2 1 2
30x x x x  

Bài 3 : (2điểm)


Bài 4: (3điểm)




và E.



2
.MK MB MC

Bài 5 (1điểm)

2
2
2 2011xx
A
x




0

B54  - 2012
ĐOÀN TIẾN TRUNG - - 
8

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HẢI DƯƠNG
KÌ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT
NĂM HỌC 2011 – 2012
Môn thi: TOÁN


Ngày thi: 30 tháng 06 năm 2011
Đề thi gồm: 01 trang
Câu 1 (2,5 điểm).

2
( ) 2 5y f x x x   
.
a. Tính
()fx
khi:
0; 3xx
.
b. Tìm
x

( ) 5; ( ) 2f x f x   
.

3( 4) 6xx  

Câu 2 (2,5 điểm).

 
  y m x m  
(d)
a. Tìm m 
b. Tìm m 
23yx
.


32
25
  




x y m
xy


m

 
;xy
sao cho
2
5
4
1
xy
y



.
Câu 3 (1,0 điểm).

       
   


bao lâu.
Câu 4 (3,0 điểm).




1)  
2) 
3) Khi
1
AM AO
3


Câu 5 (1,0 điểm).

,,x y z

0 , , 1x y z

2x y z  
. 

2 2 2
( 1) ( 1) ( 1)x y z
z x y
  



 CHÍNH TH
B54 - 2012
ON TIN TRUNG - -
9
Sở giáo dục và đào tạo phú thọ
Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 Trung học phổ thông
Năm học 2011-2012

MÔN TOAN
Thời gian 120 không kể thời gian giao đề
Ngày thi : 01 tháng 7 năm 2011( Đợt 1)


Cõu 1 (2,5 im)
a)

4:36392 A

b) -2011<2012
c)





1335
132
yx
yx


Cõu 2 (2,0 im)

2
-5x+2=0
b)Tỡm cỏ
2
(2m-3)x+m(m-3)=0

1
; x
2

1
- x
2
=4
Cõu 3 (1,5 im)


Cõu 4 (3,0 im)


a)
b)
OI.ON=R
2

c)
Cõu 5 (1,0 im)


xxyyyx 11


5823
22
yyxyxS

Đề chính Thức
B54  - 2012
ĐOÀN TIẾN TRUNG - - 
10
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT
QUẢNG NAM -2012

Môn thi TOÁN 


 A =
2 5 3 45 500
B =
1 15 12
3 2 5 2






31
3 8 19

xy
xy







2
 mx + m  1 = 0 (1)


1 ;
x
2


12
12
11
2011
xx
xx



 
1
4

x
2


 
-  

 

 



CKD CEB  
,Suy ra

 MN // AB.




B54  - 2012
ĐOÀN TIẾN TRUNG - - 
11

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO
TẠO
THÁI BÌNH

- 2012

Môn thi: TOÁN



Bài 1. (2,0 điểm)

3 1 3
1
11
x
A
x
xx

  



0, 1xx
.
1.  2) 
223
.
Bài 2. (2,0 điểm : 

1.  
2.  
Bài 3. (2,0 điểm)
2


y=www.VNMATH.com

parabol (P). 2. 

12
;xx

1
+2x
2
= 3
Bài 4. (3,5 điểm
sao cho BC = R. 


 b) AB.AC = AD. AM.

 

Bài 5. (0,5 điểm

22012
2
)(
2012
2
)(
2012
2
)(

2012
222







ba
c
ac
b
cb
a
.

6





mx 2y 18
x - y
B54  - 2012
ĐOÀN TIẾN TRUNG - - 
12

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

QUẢNG NINH
KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT
NĂM HỌC 2011-2012
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
MÔN : TOÁN
Ngày thi : 29/6/2011
Bài 1. 

a) A =
 
2
1 2 1
b)B =
11
53
2 3 2 3



 - 
Bài 2. 

a)
2
3 2 0xx  
b)
42
20xx



2
2( 1) 2 2 0x m x m    

 

1
, x
2

E =
 
2
12
2 1 2 2x m x m   

Bài 3 . 





Bài 4 . 

vuông góc

.
a) 
b) 

EC.

c) t .
Câu 5. 

 
1
29 2 6 3 2011 1016
2
x y z x y z        



B54  - 2012
ĐOÀN TIẾN TRUNG - - 
13
AN GIANG 
-C 2011-2012



1-
 
12 75 48 : 3

2-
15
15 5 3 1





1-
2
 5x  3 = 0
2-







mx y = 3
x + 2my = 1


b.Tìm gi


2
x
2

3
2
yx  


 




1-
2-
3-

B54  - 2012
ĐOÀN TIẾN TRUNG - - 
14
SỞ GD-ĐT QUẢNG BÌNH ĐỀ TUYỂN SINH VÀO 10 THPT NĂM HỌC 2011-
2012
Khóa ngày 01-7-2011
Môn: Toán


Câu 1 ( 2 điểm) 
2
- 2(n-1)x  
a) 
b) 
1:
x
2



12
4xx

Câu 2 ( 2 điểm) 
1

1
x
Q
x x x



1x 

a)  b) 
xR
sao cho
1
9
x 

Câu 3 (1,5điểm) 
1
), ( l
2
), (l
3
)

1 2 3
( ): 2 1,( ): ,( ): 3l y x l y x l y mx    

a) Tim t
1
) và ( l

2
).
b) 
1
), ( l
2
), (l
3

Câu 4 (1 điểm) 
11
1
xy



11x y x y    

Câu 5 ( 3,5 điểm) 

a) 
PJQ
.
b) 
c) 
d) 
PKJ
.
ĐỀ CHÍNH THỨC
B54  - 2012

ĐOÀN TIẾN TRUNG - - 
15
UBND TỉNH THáI NGUYÊN THI TUYểN SINH LớP 10 THPT
Sở GIáO DụC Và ĐàO TạO NĂM HọC 2011-2012
Môn thi: Toán HọC
Thời gian làm bài: 120 phút (không kể thời gian giao đề)

Bài 1:Rút gọn biu thc A =
22
2
5 (1 4 4 )
21
a a a
a


, vi a > o,5.

Bài 2: Không dùng máy tính cm tay,hãy gii phng trình :
29x
2
-6x -11 = o
Bài 3 : Không dùng máy tính cm tay,hãy gii h phng trình:


2011 3 1
2011 2011 0
xy
xy




Bài 4: Cho hàm s bc nht y =f(x) = 2011x +2012.
Cho x hai giá tr bt kì x
1
, x
2
sao cho x
1
< x
2
.
a. Hãy chng minh f(x
1
) < f(x
2
)
b. Hàm s ng bin hay nghch bin trên R ?
Bài 5 :Qua  th ca hàm s y = - 0,75x
2
,hãy cho bit khi x tng t -2 n 4 thì giá tr nh
nht và giá tr ln nht ca y là bao nhiêu ?
Bài 6: Hãy sp xp các t s lng giác sau theo th t tng dn ,gii thích ?
Cos47
0
, sin 78
0
, Cos14
0
, sin 47

0
, Cos87
0

Bài 7:Cho htam giác có góc bng 45
0
.ng cao chia mt cnh k vi góc  thành các phn
20cm và 21cm . Tính cnh ln trong hai cnh còn li .
Bài 8: Cho ng tròn O bán kính OA và ng tròn ng kính OA.
a.Xác nh v trí tng i ca hai ng tròn .
b.Dây AD ca ng tròn ln ct ng tròn nh ti C.Chng minh nrng AC = CD .
Bài 9: Cho A,B,C, là ba im trên mt ng tròn.Atlà tip tuyn ca ng tròn ti A .ng
thng song song vi At ct AB ti M và ct AC ti N.
Chng minh rng : AB.AM =AC.AN
Bài 10: Dng và nêu cách dng tam giác ABC bit BC = 6cm,góc A bng 60
0

và ng cao AH = 3cm
§Ò chÝnh thøc
B54 - 2012
ON TIN TRUNG - -
16
sở giáo dục và đào tạo Kì THI TUYểN SINH lớp 10 THPT
Lạng sơn NăM học 2011 - 2012

MÔN THI: TON
đề chính thức Thi gian lm bi: 120 phỳt khụng k thi gian giao


Cõu 1 (2 im):

a.
25 9
; B =
2
( 5 1) 5

b.
2
1
:
x y xy
x y x y




y.

Cõu 2 ((2im):

2
v y = 3x 2.

Cõu 3 (2 im):
a.

b. - 2
x

Cõu 4 (2 im)



a.
b.
c.
Cõu 5 (2 im)


B54  - 2012
ĐOÀN TIẾN TRUNG - - 
17
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TÂY NINH
*********
KÌ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2011 – 2012
***************
Ngày thi: 02 tháng 7 2011
Môn thi: Toán (không chuyên)
120 phút 

ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Câu 1: 

x 1 1 2
A : (x 0;x 1)
x1
x 1 x x x 1


    





  



a) 
b) 
Câu 2

2x y 2
12
x y 5
23
  







Câu 3

2
1
yx
4



(P).
Câu 4

2
x 2(m 1)x m 4 0 (1)    

a) nh (1) khi m = 4.
b) 
c) 
1
, x
2

1 2 2 1
B x (1 x ) x (1 x )   

Câu 5: 
 


a) Ch
b) 
c) 


B54 - 2012
ON TIN TRUNG - -
18


Sở giáo dục và đào tạo
bắc giang

đề chính thức
đề thi tuyển sinh lớp 10thpt
Năm học 2011 - 2012
Môn thi: toán
Ngày thi: 01/ 7/ 2011
Thời gian làm bài: 120 phút
(Không kể thời gian giao đề)
Câu 1: (2,0 điểm)
1. Tính
3. 27 144 : 36
.
2. Tìm các giá trị của tham số m để hàm số bậc nhất y = (m - 2)x + 3 đồng biến trên R.
Câu 2: (3,0 điểm)
1. Rút gọn biểu thức
31
21
31
a a a
A
aa











, với a

0; a

1.
2. Giải hệ ph-ơng trình:
2 3 13
24
xy
xy





.
3. Cho ph-ơng trình:
2
4 1 0x x m
(1), với m là tham số. Tìm các giá trị của m để
ph-ơngg trình (1) có hai nghiệm
12
,xx
thoả mãn

2
12

4xx
.
Câu 3: (1,5 điểm)
Một mảnh v-ờn hình chữ nhật có diện tích 192 m
2
. Biết hai lần chiều rộng lớn hơn chiều
dài 8m. Tính kích th-ớc của hình chữ nhật đó.
Câu 4: (3 điểm)
Cho nửa đ-ờng tròn (O), đ-ờng kính BC. Gọi D là điểm cố định thuộc đoạn thẳng OC
(D khác O và C). Dựng đ-ờng thẳng d vuông góc với BC tại điểm D, cắt nửa đ-ờng tròn (O) tại
điểm A. Trên cung AC lấy điểm M bất kỳ (M khác A và C), tia BM cắt đ-ờng thẳng d tại điểm
K, tia CM cắt đ-ờng thẳng d tại điểm E. Đ-ờng thẳng BE cắt nửa đ-ờng tròn (O) tại điểm N (N
khác B).
1. Chứng minh tứ giác CDNE nội tiếp.
2.Chứng minh ba điểm C, K và N thẳng hàng.
3. Gọi I là tâm đ-ờng tròn ngoại tiếp tam giác BKE. Chứng minh rằng điểm I luôn nằm
trên một đ-ờng thẳng cố định khi điểm M thay đổi.
Câu 5: (0,5 điểm)
Cho hai số thực d-ơng x, y thoả mãn:



3 3 2 2 2 2 3 3
3 4 4 0x y xy x y x y x y x y
.
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức M = x + y.

Hết

Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm !

Họ và tên thí sinh: Số báo danh:
Giám thị 1 (Họ và tên):
Giám thị 2 (Họ và tên):
B54  - 2012
ĐOÀN TIẾN TRUNG - - 
19

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BÌNH THUẬN

KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT
NĂM HỌC 2011 – 2012
Môn thi : TOÁN




Bài 1:
-x  2 




(d) và ( d



Bài 2 : 
nh sau:
1/ 3x

2
+ 4x + 1 = 0
2/





x - 2y 4
2x 3y 1


Bài 3 : 

1/ A =
( 32 3 18) :2

2/ B =
15 12 6 2 6
5 2 3 2





Bài 4 : 


1/ Tính góc AOB.





2
.
c/ Cho OH =
2
R
, 




ĐỀ CHÍNH THỨC
B54  - 2012
ĐOÀN TIẾN TRUNG - - 
20




KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT
NĂM HỌC 2011 – 2012
Khóa ngày: 26 – 6 – 2011
Môn thi: TOÁN


ĐỀ:



Bài 1: (2,0 điểm)
-x + 2 và parabol (P): y = x
2

a) 
b) 
Bài 2: (2,0 điểm)
a) 
2
 4x  2 = 0.
b) 







42
123
yx
yx

Bài 3: (2,0 điểm)

)1(3
42
8
x
xx

xx





0
a) 
b) 
P
P
1
2

nguyên.
Bài 4: (3,0 điểm)
Cho tam giác ABC có góc BAC = 60
0



AC và E

AB)
a) 
b) 
c) 

Bài 5: (1,0 điểm)




222
111
FA 






B54  - 2012
ĐOÀN TIẾN TRUNG - - 
21



ĐỀ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10
Môn thi : Toán
Ngày thi : 22 tháng 6 năm 2011
120 phút
Bài I (2,5 điểm)
Cho
x 10 x 5
A
x 25
x 5 x 5
  




x 0,x 25
.



1
A
3

.
Bài II (2,5 điểm)
Giải bài toán sau bằng cách lập phương trình hoặc hệ phương trình:


 
Bài III (1,0 điểm)
Cho Parabol (P):
2
yx

2
y 2x m 9  
.


Bài IV (3,5 điểm)

1
và d

2




1
và d
2



ENI EBI  

0
MIN 90
.



Bài V (0,5 điểm)

2
1
M 4x 3x 2011
4x
   
.




B54 - 2012
ON TIN TRUNG - -
22

Sở giáo dục & Đào tạo
H-ng Yên
- - - - - - - - - - - - - - - -


(Đề thi có 02 trang)


Kì thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT
Năm học 2011 2012
Môn thi: Toán
Thời gian: 120 phút (không kể giao đề)
Ngày thi: 05 tháng 7 năm 2011



Phần A. Trắc nghiệm khách quan (2đ)
Từ câu 1 đến câu 8, hãy chọn ph-ơng án đúng và viết chữ cái đứng tr-ớc ph-ơng án đó
vào bài làm.
Câu 1: Giá trị của biểu thức
18a
(với a

0) bằng:
A. 9
a

B. 3a
2
C. 2
3a
D. 3
2a

Câu 2: Biểu thức
2 2 3xx
có nghĩa khi và chỉ khi:
A.
3x
B.
1x
C.
1x
D.
1x

Câu 3: Điểm M(- 1; 2) thuộc đồ thị hàm số y =
2
ax
khi
a
bằng:
A. 2 B. 4 C. - 2 D. 0,5
Câu 4: Gọi S, P là tổng và tích các nghiệm của ph-ơng trình
2
8 7 0xx
. Khi đó S + P

bằng:
A. - 1 B. - 15 C. 1 D. 15
Câu 5: Ph-ơng trình x
2
(a + 1)x + a = 0 có nghiệm là:
A.
12
1;x x a
B.
12
1;x x a
C.
12
1;x x a
D.
12
1;x x a

Câu 6: Cho đ-ờng tròn (O; R) và đ-ờng thẳng (d). Biết rằng (d) và đ-ờng tròn (O; R) không
giao nhau, khoảng cách từ O đến (d) bằng 5. Khi đó:
A. R < 5 B. R = 5 C. R > 5 D. R

5
Câu 7: Tam giác ABC vuông tại A, AC = 3cm, AB = 4cm. Khi đó sinB bằng:
A.
3
4
B.
3
5

C.
4
5
D.
4
3

Câu 8: Một hình nón có chiều cao
h
và đ-ờng kính đáy
d
. Thể tích của hình nón đó là:
A.
2
1
3
dh

B.
2
1
4
dh

C.
2
1
6
dh


D.
2
1
12
dh


Phần B: Tự luận (8đ)
Bài 1: (1,5đ):
a) Rút gọn biểu thức: P =
(4 2 8 2). 2 8

b) Tìm toạ độ giao điểm của hai đồ thị hàm số
2
yx

32yx

Bài 2: (1đ): Một công ty vận tải điều một số xe tải đến kho hàng để chở 21 tấn hàng. Khi đến
kho hàng thì có 1 xe bị hỏng nên để chở hết l-ợng hàng đó, mỗi xe phải chở thêm 0,5 tấn so
với dự định ban đầu. Hỏi lúc đầu công ty đã điều đến kho hàng bao nhiêu xe. Biết rằng khối
l-ợng hàng chở ở mỗi xe là nh- nhau.
Bài 3: (1,5đ): Cho hệ ph-ơng trình:
( 1) 3 1
25
m x my m
x y m







Đề chính thức
B54 - 2012
ON TIN TRUNG - -
23
a) Giải hệ ph-ơng trình với m = 2
b) Tìm
m
để hệ ph-ơng trình có nghiệm duy nhất
( ; )xy
sao cho
22
4xy

Bài 4: (3đ) Cho đ-ờng tròn tâm O bán kính R và một đ-ờng thẳng (d) cố định, (d) và đ-ờng
tròn (O; R) không giao nhau. Gọi H là chân đ-ờng vuông góc kẻ từ O đến đ-ờng thẳng (d), M
là một điểm thay đổi trên (d) (M không trùng với H). Từ M kẻ hai tiếp tuyến MA và MB với
đ-ờng tròn (A, B là các tiếp điểm). Dây cung AB cắt OH tại I.
a) Chứng minh 5 điểm O, A, B, H, M cùng nằm trên một đ-ờng tròn.
b) Chứng minh IH.IO = IA.IB
c) Chứng minh khi M thay đổi trên (d) thì tích IA.IB không đổi.
Bài 5: (1đ): Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức

2
4( 1) 3 2 1y x x x
với 1 < x < 1.






B54  - 2012
ĐOÀN TIẾN TRUNG - - 
24


PHÚC

 CHÍNH 


2012

(Thời gian làm bài: 120 phút, không kể thời gian giao đề)


PHẦN I: TRẮC NGHIỆM )



Câu 1. 
12. 27

A. 12
B. 18
C. 27
D. 324
Câu 2. 


A. m = - 2
B. m = - 1
C. m = 0
D. m = 1
Câu 3. 
2

 
A. 25 cm
2
B. 20 cm
2

C. 30 cm
2

D. 35 cm
2

Câu 4. 
x1

A. x < 1
B. x

1
C. x > 1
D. x


1
PHẦN II. TỰ LUẬN 
Câu 5. 
2
x y 0
x 2y 1 0



  


Câu 6. 
2
 2mx + m
2
 
a) - 1
b) 
c) Tì
1
, x
2

x
1
2
+ x
2
2



Câu 7. 


2

Câu 8.  



a) 
b) g AC.
Câu 9.

ab bc ca
c ab a bc b ca

  
.



B54  - 2012
ĐOÀN TIẾN TRUNG - - 
25
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 TRUNG HỌC PHỔ
THÔNG
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Khóa ngày 21 tháng 6 năm 2011




ĐỀ CHÍNH THỨC MÔN THI: TOÁN
Thời gian :120 phút (không tính thời gian giao đề)



 x) + 4 = 0
ng trình 3x -
y
= 1
5x + 3y = 11


35
2
:
15
55
12
36


















2
 2x  2m
2



1
;x
2
khác 0 và 

1
2
=4x
2
2













Ch



×