Tải bản đầy đủ (.pdf) (17 trang)

Chuyên đề ôn thi hình học không gian 2015

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1020.05 KB, 17 trang )

hoctoancapba.com - Kho đề thi THPT quốc gia, đề kiểm tra có đáp án, tài liệu ôn thi đại học môn toán

1

CHUYÊN ĐỀ 5: HÌNH HỌC KHÔNG GIAN

A. LÝ THUYẾT

I. HÌNH HỌC PHNG
1/ Cc h thc lưng trong tam gic vuông

Cho
ABC
vuông ti A, AH l đưng cao, AM l đưng trung tuyn. Ta c:









2/ Cc h thc lưng trong tam gic thưng

a) Đnh l hm s cosin








b) Đnh l hm s sin







c) Công thc tnh din tch ca tam gic










A
C
B
R
2
sin sin sin
a b c
R
A B C



(R l bn knh đưng trn ngoi tip ABC)
b
c
a
A
B
C
b
c
a
p
– na chu vi
r
– bn knh đưng trn ni
tip

1 1 1
. . .
2 2 2
ABC a b c
S a h b h c h


1 1 1
sin sin sin
2 2 2
ABC
S ab C bc A ac B



,.
4
ABC ABC
abc
S S p r
R


,
2
ABC
a b c
S p p a p b p c p

A
B
C
b
c
a



2 2 2
2 2 2
2 2 2
2 2 2
2 2 2

2 2 2
2 cos cos
2
2 cos cos
2
2 cos cos
2
b c a
a b c bc A A
bc
a c b
b a c ac B B
ac
a b c
c a b ab C C
ab

A
B
C
H
M


2 2 2
BC AB AC Pitago


AH BC AB AC




22
. , .AB BH BC AC CH CB



2
2 2 2
1 1 1
,.AH HB HC
AH AB AC


2
BC
AM

hoctoancapba.com - Kho đề thi THPT quốc gia, đề kiểm tra có đáp án, tài liệu ôn thi đại học môn toán

2


d) Công thc tnh đ di đưng trung tuyn ca tam gic


2 2 2
2
24
AB AC BC

AM
.

2 2 2
2
24
BA BC AC
BN
.


2 2 2
2
24
CA CB AB
CK
.
3/ Đnh l Talet









4/ Din tch ca đa gic



a/ Din tch tam gic vuông

 Din tch tam gic vuông bng ½ tch 2 cnh
gc vuông.







b/ Din tch tam gic đu
 Din tch tam gic đu:

. 3
4
S

 Chiu cao tam gic đu:

. 3
2
h




c/ Din tch hnh vuông v hnh ch nht

 Din tch hnh vuông bng cnh bnh phương.

 Đưng cho hnh vuông bng cnh nhân
2
.
 Din tch hnh ch nht bng di nhân rng.


A
B
C
N
K
M


2
2
//
AMN
ABC
AM AN MN
MN BC k
AB AC BC
S
AM
k
S AB


(T din tch bng t bnh phương đng dng)
A

B
C
N
M

A
C
B
1
.
2
ABC
S AB AC

A
B
C
a

h

2
3
4
3
2
ABC
a
S
a

h

A
B
C
D
a

O
2
2
HV
Sa
AC BD a

(cnh)
2

đu
(cnh)
đu
hoctoancapba.com - Kho đề thi THPT quốc gia, đề kiểm tra có đáp án, tài liệu ôn thi đại học môn toán

3


d/ Din tch hnh thang

 Din tch hnh thang:
S

Hnh Thang
1
2
.(đy ln + đy b) x chiu cao



e/ Din tch t gic c hai đưng cho
vuông gc

 Din tch t gic c hai đưng cho vuông
gc nhau bng ½ tch hai đưng cho.
 Hnh thoi c hai đưng cho vuông gc nhau
ti trung đim ca mi đưng.



Lưu : Trong tnh ton din tch, ta c th chia đa gic thnh nhng hnh đơn gin
d tnh din tch, sau đ cng cc din tch đưc chia ny, ta đưc din tch
đa gic.


II. HÌNH HỌC KHÔNG GIAN
1. Quan H Song Song
a/ Chng minh đưng thng
// ()d mp
vi
()d

 Chng minh:

// 'dd
v
' ( )d

 Chng minh:
()d
v
// ()

b/ Chng minh
// ()mp mp

 Chng minh
()mp
cha hai đưng thng ct nhau song song vi
mp
.
 Chng minh
()mp
v
mp
cng song song vi 1 mt phng hoc cng vuông gc vi 1 đưng
thng.
c/ Chng minh hai đưng thng song song: p dng mt trong cc đnh l sau
 Hai
( ),mp
c đim chung S v ln lưt cha 2 đưng thng song song
,ab
th
// // () Sx a b

.

//
//
()
()
a mp
ba
a mp
.

2. Quan H Vuông Góc
a/ Chng minh đưng thng
d mp

 Chng minh
d
vuông gc vi hai đưng thng ct nhau cha trong
()mp
.
A
B
H
C
D
.
2
AD BC AH
S


A
B
D
C
.
1
.
2
H Thoi
S AC BD

hoctoancapba.com - Kho đề thi THPT quốc gia, đề kiểm tra có đáp án, tài liệu ôn thi đại học môn toán

4
 Chng minh:
// '
'
dd
d mp
d mp

 Chng minh:
//
d mp
mp mp
d mp

 Hai mt phng ct nhau cng vuông gc vi mt phng th 3 th giao tuyn ca chng vuông gc vi
mt phng th 3:
P

P d P
d

b/ Chng minh đưng thng
'dd

 Chng minh
d
v
'd
.
 S dng đnh l ba đưng vuông gc.
 Chng t gc gia
d
v
'd
bng
0
90
.
c/ Chng minh
mp mp

 Chng minh
d
mp mp
d
(chng minh mp cha 1 đưng thng vuông gc vi
mp kia)
 Chng t gc gia hai mt phng bng

0
90
.


3/ Gc V Khoảng Cch.

a/ Gc gia hai đưng thng

 L gc to bi hai đưng thng ct nhau ln lưt v cng phương
vi hai đưng thng đ:

//
//
'
( , ) ( ', ')
'
aa
a b a b
bb


b/ Gc gia đưng thng
d
v mt phng
mp

 L gc to bi đưng thng đ v hnh chiu ca n trên mt phng.
, ( , ')d d d


(vi
'd
l hnh chiu vuông gc ca
d
lên
()mp
).







d

'd



a

b

'a

'b

hoctoancapba.com - Kho đề thi THPT quốc gia, đề kiểm tra có đáp án, tài liệu ôn thi đại học môn toán


5
c/ Gc gia hai
mp
v
mp

 L gc c đnh nm trên giao tuyn
u
,
2 cnh ca hai gc ln lưt nm trên
2 mt phng v cng vuông gc vi giao tuyn.
( ); ( , )ab


d/ Khoảng cch t mt đim đn mt đưng thng:


 L đ di đon vuông gc v t đim đ đn đưng thng
,d M MH


e/ Khoảng cch gia hai đưng thng song song:

 L khong cch t mt đim trên đưng thng (mt phng)
ny đn đưng thng (mt phng) kia.


f/ Khoảng cch gia mt đưng thng v mt mt phng song song

 L khong cch t mt đim trên đưng thng đn mt phng.




g/ Khoảng cch gia hai đưng thng cho nhau

 L đ di đon vuông gc chung ca 2 đưng thng đ.
 L khong cch MH t mt đim M trên
d
đn
mp

cha
'd
v song song vi
d
.
 L khong cch gia hai mt phng song song
,

ln lưt cha
d
v
'd
.












a

b

u

M
d

'd

M
M


H

M
d

'd

hoctoancapba.com - Kho đề thi THPT quốc gia, đề kiểm tra có đáp án, tài liệu ôn thi đại học môn toán

6

S

A

B

C

H

O

A

B

C

D

S

O

H

4/ Hinh Chp Đu
a/ Đnh ngha.

Mt hnh chp đưc gi l hnh chp đu nu c đy l mt đa gic đu v c chân đưng cao

trng vi tâm ca đa gic đy.

Nhn xt:

 Hnh chp đu c cc mt bên l nhng tam gic cân bng nhau. Cc mt bên to vi đy cc
gc bng nhau.
 Cc cnh bên ca hnh chp đu to vi mt đy cc gc bng nhau.

b/ Hai hnh chp đu thưng gp

* Hnh chp tam gic đu: Cho hnh chp tam gic đu
.S ABC
. Khi đ:

 Đy
ABC
l tam gic đu.
 Cc mt bên l cc tam gic cân ti
S
.
 Chiu cao:
SO
.
 Gc gia cnh bên v mt đy:
SAO SBO SCO
.
 Gc gia mt bên v mt đy:
SHO
.
 Tnh cht:


2 1 3
,,
3 3 2
AB
AO AH OH AH AH
.
 Lưu : Hnh chp tam gic đu khc vi t din đu.
+ T din đu c cc mt l cc tam gic đu.
+ T din đu l hnh chp tam gic đu c cnh bên bng cnh đy.


* Hnh chp t gic đu: Cho hnh chp tam gic đu
.S ABCD
.

 Đy
ABCD
l hnh vuông.
 Cc mt bên l cc tam gic cân ti
S
.
 Chiu cao:
SO
.
 Gc gia cnh bên v mt đy:
SAO SBO SCO SDO
.
 Gc gia mt bên v mt đy:
SHO

.


hoctoancapba.com - Kho đề thi THPT quốc gia, đề kiểm tra có đáp án, tài liệu ôn thi đại học môn toán

7
A

B

5/ Xc Đnh Đưng Cao Hnh Chp

a/ Hnh chp c mt cnh bên vuông gc vi
đy:
Chiu cao ca hnh chp l đ di cnh bên
vuông gc vi đy.

V d: Hnh chp
.S ABC
c cnh bên
SA ABC
th chiu cao l
SA
.

b/ Hnh chp c mt mt bên vuông gc vi mt
đy:
Chiu cao ca hnh chp l chiu cao ca tam
gic cha trong mt bên vuông gc vi đy.
V d: Hnh chp

.S ABCD
c mt bên
SAB

vuông gc vi mt đy
ABCD
th
chiu cao ca hnh chp l chiu cao
ca
SAB
.

c/ Hnh chp c hai mt bên vuông gc vi đy:
Chiu cao ca hnh chp l giao tuyn ca hai
mt bên cng vuông gc vi đy.
V d: Hnh chp
.S ABCD
c hai mt bên
SAB
v
SAD
cng vuông gc vi
mt đy
ABCD
th chiu cao l
SA
.

d/ Hnh chp đu:
Chiu cao ca hnh chp l đon thng ni đnh

v tâm ca đy.
V d: Hnh chp t gic đu
.S ABCD
c
tâm mt phng đy l giao đim ca
hai đưng cho hnh vuông
ABCD
th
c đưng cao l
SO
.

6/ Th Tch Khối Đa Din




1/ Th tch khối chp:
1
.
3
V B h


:B
Din tch mt đy.

:h
Chiu cao ca khi chp.








2/ Th tch khối lăng tr:
.V B h


:B
Din tch mt đy.

:h
Chiu cao ca khi chp.

Lưu : Lăng tr đng c chiu cao cng l
cnh bên.






C
D
S
O
C
A

B
B’
A’
C’
A
B
C
A’
B’
C’
a
b
c
a
a
a
S
hoctoancapba.com - Kho đề thi THPT quốc gia, đề kiểm tra có đáp án, tài liệu ôn thi đại học môn toán

8
3/ Th tch hnh hp ch nht:
V a b c


Th tch khối lp phương:
3
Va






4/ T số th tch:
. ' ' '
.
' ' '

S A B C
S ABC
V
SA SB SC
V SA SB SC


5/ Hnh chp ct A’B’C’.ABC
''
3
h
V B B BB

Vi
, ',B B h
l din tch hai đy v chiu
cao.




B. BÀI TẬP MẪU


Th d 1. Cho hình chóp
.S ABC
c đy là tam gic vuông tại
0
, 30 ,B BAC SA AC a

SA
vuông góc
với
mp ABC
.Tính th tích khi chp
.S ABC
và khoảng cch
Bi giải tham khảo
Tnh th tch khi chp
.S ABC
.
* Ta c:

.
1
. . 1
3
S ABC ABC
V S SA

* Trong đ:
2SA a

* Tm

ABC
S
?
Trong
ABC
vuông ti
B
, ta c:
0
0
0
0
.sin 30
sin 30
2
3
cos 30
.cos 30
2
a
BC
BC AC
AC
AB
a
AB AC
AC


2

1 1 3 3
. . . 3
2 2 2 2 8
ABC
a a a
S AB BC

* Thay
2 , 3
vo
23
.
1 3 3
1.
3 8 24
S ABC
aa
Va
(đvtt)
4

S
A
C
B
30
0
a
hoctoancapba.com - Kho đề thi THPT quốc gia, đề kiểm tra có đáp án, tài liệu ôn thi đại học môn toán


9
Tnh khong cch t
A
đn
mp SBC
.
* Ta c:

.
.
3.
1
, . , 5
3
S ABC
S ABC SBC
SBC
V
V d A SBC S d A SBC
S

* Tm
SBC
?
Ta c:
BC AB
BC mp SAB BC SB SBC
BC SA
vuông ti
B

.
22
2 2 2 2 2 2
1 1 1 3 3
. . . . .
2 2 2 2 2
SBC
aa
S BC BS AC AB SA AB a a


2
1 7 7
6
2 2 2 8
a a a

* Th
4 , 6
vo
5
3
2
3 8 21
,3
24 7
7
aa
d A SBC
a

.

Th d 2. Cho hình chóp
.S ABCD
c đy
ABCD
là hnh chữ nhật c
,2AB a BC a
.
Hai
mp SAB

mp SAD
cng vuông gc với mt phng đy, cạnh
SC
hợp với đy
một gc
0
60
. Tính th tích khi chp
.S ABCD
theo
a
.

Bi giải tham khảo


( ) ( )
( ) ( ) ( )

( ) ( )
SAB ABCD
SAD ABCD SA ABCD
SAB SAD SA
.
Hnh chiu ca
SC
lên
mp ABCD
l
AC
.
0
, 60SC ABCD SCA
.
S
A
D
B
C
60
0
hoctoancapba.com - Kho đề thi THPT quốc gia, đề kiểm tra có đáp án, tài liệu ôn thi đại học môn toán

10
 M:

.
1
.1

3
S ABCD ACBD
V SAS
.




 Tm
?SA

Trong
SAC
vuông ti
A
:
tan .tan
SA
SCA SA AC SCA
AC

2 2 0 2 2
.tan 60 (2 ) . 3 15 2AB BC a a a
.
 Ta li c:

2
. .2 2 3
ABCD
S AB BC a a a

.
 Thay
2 , 3
vo
3
2
1 2 15
1 15 2
33
ABCD
a
V a a
(đvtt).

Th d 3. Hình chóp
.S ABC

2BC a
, đy
ABC
là tam gic vuông tại
,C SAB
là tam giác
vuông cân tại
S
và nằm trong mt phng vuông gc với mt đy. Gọi
I
là trung đim
cạnh
AB

.
a/ Chng minh rằng, đường thng
SI mp ABC
.
b/ Biết
mp SAC
hợp với
mp ABC
một gc
0
60
. Tính th tích khi chp
.S ABC
.
Bi giải tham khảo
a/ CM:
SI mp ABC

 Do
SAB
vuông cân ti c
SI
l trung tuyn
SI
cng
đng thi l đưng cao
SI AB
.
 Ta c:
( ) ( )

( ) ( )
()
SAB ABC
AB SAB ABC SI mp ABC
AB SI SAB

(đpcm)
b/ Tnh th tch khi chp
.S ABC


 Gi
K
l trung đim ca đon
AC
.
SK
va l trung tuyn va l đưng cao trong
SAC SK AC
.
 Trong
ABC
vuông ti
C
c
KI
l đưng trung bnh.
//KI BC
KI AC
BC AC

.
S
A
B
C
I
K
60
0
2a
hoctoancapba.com - Kho đề thi THPT quốc gia, đề kiểm tra có đáp án, tài liệu ôn thi đại học môn toán

11
 Mt khc:
0
( ) ( ) { }
( ) ; 60
()
mp ABC mp SAC AC
KI AC mp ABC mp SAC mp ABC SKI
SK AC mp SAC
.
 M:

.
1
.1
3
S ABC ABC
V S SI


 Tm
?SI

Trong
SKI
vuông ti
I
, ta c:

0
1
tan .tan . .tan 60 3 2
2
SI
SKI SI IK SKI BC a
IK
.
 Tm
ABC
S
?
2
2 2 2
1 1 1
. . . . . . 2
2 2 2
ABC
S BC AC BC AB BC BC SI BC



2
2
2
1
.2 . 2 3 2 2 2 3
2
a a a a
.
Th
2 , 3
vo
3
2
.
1 2 6
1 .2 2. 3
33
S ABC
a
V a a

Th d 4. Cho hình lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
c đy
ABC
là tam gic đu cạnh bằng
a
. Hình
chiếu vuông gc của

'A
xung
mp ABC
là trung đim của
AB
. Mt
bên
''AA C C
tạo với đy một gc bằng
45
. Tính th tích của khi lăng trụ này.

Bi giải tham khảo
 Gi
,,H M I
ln lưt l trung đim ca cc đon
thng
,,AB AC AM
.


. ' ' '
. . ' 1
ABC A B C ABC
V B h S A H

 Do
ABC
đu nên:


22
. 3 3
2
44
ABC
BC a
S
.
 Tm
'AH
?
Do
IH
l đưng trung bnh trong đu
AMB
,
đng thi
BM
l trung tuyn nên cng l đưng
cao.
Do đ:
// IH MB
IH AC
MB AC
v
'
''
AC A H
AC A HI AC A I
AC IH


A’
B’
C’
A
B
C
M
I
H
a

hoctoancapba.com - Kho đề thi THPT quốc gia, đề kiểm tra có đáp án, tài liệu ôn thi đại học môn toán

12
M:
0
( ) ( ' ') { }
( ) ' ' ; ' 60
' ( ' ')
ABC ACC A AC
AC IH ABC ACC A ABC A IH
AC A I ACC A
.
Trong
'A HI
vuông ti
H
, ta c:
o


0
' 1 3
tan45 ' .tan45 3
24
A H a
A H IH IH MB
HI
.
 Thay
2 , 3
vo
23
. ' ' '
3 3 3
1.
4 4 16
ABC A B C
a a a
V
.
Th d 5. Cho hnh lăng trụ đng
. ' ' 'ABC A B C
c đy
ABC
là tam giác vuông
tại
0
, , 60A AC a ACB
. Đường chéo

'BC
của mt bên
''BC C C
tạo với mt
phng
''mp AA C C
một gc
0
30
. Tính th tích của khi lăng trụ theo
a
.

Bi giải tham khảo

 Ta có:
()
AB AC
AB ACC A
AB AA
. Do đ
AC
l hnh chiu
vuông gc ca
BC
lên
()ACC A
.
T đ, gc gia
BC


()ACC A

0
30BC A
.
 Trong tam giác vuông
ABC
:
0
.tan60 3AB AC a
.
 Trong tam giác vuông
'ABC
:
0
.cot30 3. 3 3AC AB a a
.
 Trong tam giác vuông
'ACC
:
2 2 2 2
' ' (3 ) 2 2CC AC AC a a a
.
 Vy, th tch lăng tr l:
3
11
. . . ' . 3. .2 2 6
22
V B h AB AC CC a a a a

(đvdt).

Th d 6. Cho hnh chp đu
.S ABCD
c cạnh đy
2a
, gc giữa mt bên và mt đy bằng
0
60
.
Tính th tích của hnh chp
.S ABCD
.

Bi giải tham khảo

Tnh th tch khi chp
.S ABCD

 Gi
O
l tâm ca mt đy th
SO mp ABCD

nên
SO
l đưng cao ca hnh chp v gi
M

trung đim đon

CD
.
B’
A
C
B’
A’
C’
a
60
0
30
o
S
A
B
C
D
O
2a
M
60
0
hoctoancapba.com - Kho đề thi THPT quốc gia, đề kiểm tra có đáp án, tài liệu ôn thi đại học môn toán

13
 Ta c:
0
()
( ) 60

( ) ( )
CD SM SCD
CD OM ABCD SMO
CD SCD ABCD

(góc gia mt
()SCD
v mt đy)
 Ta c:

.
1
.1
3
S ABCD ABCD
V S SO

 Tm
?SO

Trong
SMO
vuông ti
O
, ta c:
tan
SO
SMO
OM



0
.tan . tan 60 3 2
2
BC
SO OM SMO a
.
 Mt khc:

2
22
2 4 3
ABCD
S BC a a
.
 Th
2 , 3
vo
3
2
1 4 3
1 .4 . 3
33
ABCD
a
V a a
(đvtt).
C. BÀI TẬP
Bài 1. (Trch đ thi tuyn sinh Cao đng khối A,B,D – 2011)
Cho hnh chp

.S ABC
c đy
ABC
l tam gic vuông cân ti
,,B AB a SA ABC
,
gc gia
mp SBC
v
mp ABC
bng
0
30
. Gi
M
l trung đim ca cnh
SC
. Tnh th
tch khi chp
.S ABM
theo
a
.
HD: Cm :
BC SAB
, K
// MN BC
,



1

3
S ABM M SAB SAB
V V S MN

ĐS:
3

3
2
36
S ABM M SAB
a
VV


Bài 2. (Trch đ thi tuyn sinh Đi hc khối A – 2007)

Cho hnh chp
.S ABCD
đy l hnh vuông
ABCD
cnh
a
, mt bên
SAD
l tam gic đu
v nm trong mt phng vuông gc vi đy
ABCD

. Gi
,,M N P
ln lưt l trung đim
ca
,,SB BC CD
. Tnh th tch khi t din
CMNP
.
HD: Gi
H
l trung đim
ca
AD
th
SH AD

SH ABCD

// MK SH K HB

MK ABCD

1

3
CMNP CNP
V S MK
23
1 3 . 3


3 8 4 96
a a a


S
H
A
D
C
B
M
N
P
K
hoctoancapba.com - Kho đề thi THPT quốc gia, đề kiểm tra có đáp án, tài liệu ôn thi đại học môn toán

14






hoctoancapba.com - Kho đề thi THPT quốc gia, đề kiểm tra có đáp án, tài liệu ôn thi đại học môn toán

15

Bài 3. (Trch đ thi tuyn sinh Đi hc khối B –
2006)
Cho hnh chp

.S ABCD
c đy
ABCD
l hnh ch nht
vi
, 2,AB a AD a SA a
v
SA
vuông gc vi
mt phng đy. Gi
,MN
ln lưt l trung đim
ca
,AD SC
v
I
l giao đim ca
BM
v
AC
. Tnh th
tch khi t din
ANIB
.

HD: Gi
O
l tâm ca ca đy
ABCD
.

 Trong
SAC
, ta c
NO
l đưng trung bnh nên:
// NO SA
NO ABCD
SA ABCD


.
1

3
ANIB N AIB AIB
V V S NO

 Tm
?
AIB
S

Do
I
l trng tâm
ABD
nên
2 2 2 2
2
2 2 2

2 2 3
.
3 3 2 3 3 3 3
2 2 2 6
. . .
3 3 3 2 3
AC AC AD DC AD AB a
AI AO
AD a
BI BM AB AM AB



22
2 2 2 2
36
33
aa
AB a AI BI AIB
vuông ti I
23
.
1 2 2

3 6 2 36
N AIB
a a a
V

Bài 4. (Trch đ thi tuyn sinh Đi hc khối B – 2009)

Cho lăng tr tam gic
. ' ' 'ABC A B C
c
'BB a
, gc gia đưng thng
'BB
v
mp ABC
bng
0
60
, tam gic
ABC
vuông ti
C
v gc
0
60BAC
. Hnh chiu
vuông gc ca đim
'B
lên
mp ABC
trng vi trng tâm ca
ABC
. Tnh th tch
ca khi t din
'A ABC
theo
a

.
HD:
Gi
,MN
l trung đim ca
,AB AC
. Khi đ,
G
l trng tâm ca
ABC
.
Do hnh chiu đim
'B
lên
mp ABC
l
G
nên
'B G ABC

0
; ' 60BB ABC B BG
.
Ta c:

'
11
. . ' . . . ' 1
36
A ABC ABC

V S B G AC BC B G
.
A
B
C
D
M
I
S
A
D
C
B
M
N
I
O
A’
B’
C’
A
B
C
G
N
M
hoctoancapba.com - Kho đề thi THPT quốc gia, đề kiểm tra có đáp án, tài liệu ôn thi đại học môn toán

16



Tm
'BG
?
Trong
'B BG
vuông ti
G
v c
0
' 60B BG
nên n l na tam gic đu cnh l
'BB a


3
; ' 2
22
a
a
BG B G
.
 Tm
,AB BC
?
Đt
2AB x
. Trong
ABC
vuông ti

C
c
0
60BAC
nên n
cng l na tam gic đu vi đưng cao l
BC
.
,3
2
AB
AC x BC x

Do
G
l trng tâm
ABC
33
24
a
BN BG
.
Trong
BNC
vuông ti
C
:
2 2 2
BN NC BC



2 2 2
22
3
9 9 3
2 13
33
16 4 52
33
2 13
2 13
a
AC
a x a a
x x x
a
BC

 Th
2 , 3
vo
3
'
1 3 3 3 3 9
1 . . .
6 2 108
2 13 2 13
A ABC
a a a a
V




Bài 5: Cho khi chp S.ABC c đy l tam gic vuông  A, AB =a, AC =2a. Đnh S cch đu
A,B,C, mt bên (SAB) hp vi mt đy (ABC) gc 60
0
. Tnh th tch khi chp S.ABC.
HD:







Bài 6: Cho khi lăng tr ABC.A’B’C’ c đy l tam gic đu cnh bng a, cnh bên bng
3a

hnh chiu ( vuông gc ) ca A’ lên (ABC) trng vi trung đim ca BC . Tnh th tch khi lăng
tr ,t đ suy ra th tch ca khi chp A’. ABC
HD:
60
0
B

A

C

N


M

G

hoctoancapba.com - Kho đề thi THPT quốc gia, đề kiểm tra có đáp án, tài liệu ôn thi đại học môn toán

17


Bài 7: Cho hnh lăng tr đng ABC.A’B’C’ c đy l mt tam gic vuông ti A, AC = b,
0
60ACB 
. Đưng cho BC’ ca mt bên BB’C’C to vi mt phng ( AA’C’C) mt gc 30
0
.
a) Chng minh tam gic
'ABC
vuông ti A
b) Tnh đ di đon AC’
c) Tnh th tch ca khi lăng tr ABC.A’B’C’ t đ suy ra th tch ca khi chp C’.ABC
HD:









Bài 8: (Trch đ thi tuyn sinh Đi hc khối A – 2006)

Cho hnh lp phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
c cnh bng 1. Gi
,MN
ln lưt l trung đim
ca
AB
v
CD
. Tnh khong cch gia hai đưng thng
'AC
v
MN
.
HD: PP ta đ ĐS:
2
,'
4
d MN AC

Bi 9. Cho hnh chp
.S ABC
c đy
ABC
l tam gic vuông ti
,B SA mp ABC
. Bit rng:
,AB a


2AC a
, gc gia hai mt phng
SBC
v
ABC
bng
0
60
. Tnh th tch khi
chp
.S ABC
theo
a
.
ĐS:
3
2
a
V
.
Bi 10. Cho hnh chp
.S ABC
c đy
ABC
l tam gic vuông cân ti
,B SA ABC
. Cho
2AC a
,

3SB a
. Tnh th tch ca khi chp
.S ABC
.
ĐS:
3
2
3
a
V

×