Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

chuyên đề hệ phương trình hay có đáp án chi tiết

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.35 MB, 13 trang )

HỆ PHƯƠNG TRÌNH GIẢI ĐƯỢC BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ
2 November 2014
“Con người sinh ra không phải để tan biến như một hạt cát vô danh. Họ sinh ra để in dấu trên mặt đất, in dấu trong tim người khác”
Copyright ©11a2-2014
b󰗚 đ󰗂 sưu t󰖨m và biên t󰖮p b󰗠i Vũ Thành Đ󰖢t - 11a2 TRƯ󰗝NG THPT Tây Thu󰗶 Anh
Trang 1
Chú ý :
 Chúng tôi chân thành c󰖤m ơn GV Phạm Kim Chung trường THPT Đặng Thúc Hứa – Thanh Chương –
Nghệ An .
 B󰗚 đ󰗂 sưu t󰖨m và biên t󰖮p b󰗠i Vũ Thành Đ󰖢t - 11a2 TRƯ󰗝NG THPT Tây Thu󰗶 Anh

Bài 1 (Nguyễn Thị Trinh). Giải các hệ phương trình sau :
1.
2
33
( 3)( 2) 2 3 0
4 4 2 3 ( 3) 9 0
x y x x
x x x y

    


     


ĐS :
1
2
x
y







2.
3 2 3
( 3) 2 3
2
23
( ) 2 3
4
y
x y x
x
x y y


   





  


ĐS :
12 27
3 3 2

8
22
;;
3
6 2 12 3
2
48
x
xx
y
yy










  
  

  








3.
32
32
6 16 3 11
3 3 3
y y y x
x x x y

    

    

ĐS
0
1
x
y






Bài 2 (Đặng Thị Lê). Giải các hệ phương trình sau :
4.
3 2 2
2
2 4 9 2

64
x x x y xy
x y x

   

  

ĐS :
13
;
19
xx
yy
  




5.
2 2 2
22
4
4 1 36
9 3(3 ) 3
3
9
y
y x x y x y
x

xy




    




ĐS :
7
24
11
8
x
y










Bài 3 (Đậu Bá Tiệp). Giải các hệ phương trình sau :
6.
2

2 1 0
41
41
41
0
x
y
xy
x
x
y

  





  



ĐS :
31
1
;
4
1
4 2 3
x

x
y
y












7.
34
2 2 2
6
( ) 3
xy x
x x y xy



  

ĐS:
44
44

33
;
33
xx
yy

  


  



8.
32
2 2 2
40
x y x y
xy

   





ĐS :
1
2
x

y





9.
42
33
1
70
50
x y x y
y
x y x x xy

   



   

ĐS:
1
2
;
1
1
2
x

x
y
y












Bài 4 (Nguyễn Văn Đức). Giải các hệ phương trình sau :
10.
(3 1)( )
( 1)
x x y y xy x y xy
xy xy x y

    


  


ĐS:
0

0
x
y





11.
22
22
(1 3 ) (1 3 ) 2 ( 1)
4
2( ) 1 2
21
33
xy
x y y x xy xy
x y y
xy


     






  





ĐS:
21
;
2
1
2
2
x
x
y
y









Edited with the trial version of
Foxit Advanced PDF Editor
To remove this notice, visit:
www.foxitsoftware.com/shopping
TM
PDF Editor

HỆ PHƯƠNG TRÌNH GIẢI ĐƯỢC BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ
2 November 2014
“Con người sinh ra không phải để tan biến như một hạt cát vô danh. Họ sinh ra để in dấu trên mặt đất, in dấu trong tim người khác”
Copyright ©11a2-2014
b󰗚 đ󰗂 sưu t󰖨m và biên t󰖮p b󰗠i Vũ Thành Đ󰖢t - 11a2 TRƯ󰗝NG THPT Tây Thu󰗶 Anh
Trang 2
12.
22
9 4 6 12( ) 5(3 2)(2 3)
6 4 3
x y x y x y
x y xy

      

  

ĐS:
1
1
x
y





13.
22
22

2 1 4 1 2
1 1 4 1
x x y
y y x

   


   


ĐS : Hệ vô nghiệm
14.
22
22
2 6 7
2 3 3 4
xy
x y x

  

  

ĐS:
11
22
;
55
22

xx
yy










Bài 5 (Lê Thị Oanh). Giải các hệ phương trình sau :
15.
3 3 2 2
2
2 1 2 2
5 (1 2 2 1) 4 4 2 ( 2) 1 0
x y x x y x x
x x x x y x y y y

      



          

ĐS : Hệ vô nghiệm
16.
33

3 3 3 3 2
3
3 3 2 3
2 1(3 1 3 2) 2( ) 1 0
( 2 2) ( 2 2) 2 3 1 2
x y x y x y x y
y x y x y x y
         

     

  





ĐS :
1
0
x
y





17.
2
2 3 1

2 2 3 4
x
yx
y
x x y x y

   



    

ĐS :
8
20
3
;
48
9
x
x
y
y














Bài 6 (Trần Thị Cẩm Tú). Giải các hệ phương trình sau :
18.
22
2
2 2 2
22
2
3 4 1 1
3 2 2 0
3 5 2 1 ( )
9(2 ) 4
2 3 6 0
()
x xy y
x xy
x xy y x y
xy
x xy y
xy
xy


  
   



   





     




ĐS :
00
;
11
xx
yy



  

19.
2
(2 1)( 3 ) 8
( 3 ) 2 (6 )
x y x xy x x
x xy xy x x


     


    


ĐS :
1
1
x
y





20.
 
( 1)
11
( ) 2
11
x y xy y xy x x y
xy
x y x y

      





  



   



ĐS: Hệ vô nghiệm
Bài 7 (Hoàng Thu Hương). Giải các hệ phương trình sau :
21.
22
22
2 3 0
2 3 1
x xy y
x y x y

  

   

ĐS :
3
1
31
10
2

; ; ;
1 1 1 1
10 2
x
x
xx
yy
yy







  


   
   







22.
2 4 2 2
2 2 2 2

2 1 6 9
3 4 (1 ) 2 1
x y x y x y
x y x x y y y

    


      


ĐS : Hệ vô nghiệm
23.
22
4 4 2 2
6 5 2 3 2 0
2 18 0
x x x x
x y x y x


    

   


ĐS : Hệ vô nghiệm
Bài 8 (Nguyễn Thế Anh). Giải các hệ phương trình sau :
24.
2 4 8

11
46
xy
xy
yx
x
xy

   




  


ĐS :
1
1
x
y





Edited with the trial version of
Foxit Advanced PDF Editor
To remove this notice, visit:
www.foxitsoftware.com/shopping

TM
PDF Editor
HỆ PHƯƠNG TRÌNH GIẢI ĐƯỢC BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ
2 November 2014
“ Con người sinh ra không phải để tan biến như một hạt cát vô danh. Họ sinh ra để in dấu trên mặt đất, in dấu trong tim người khác”
Copyright ©11A2-2014
b󰗚 đ󰗂 sưu t󰖨m và biên t󰖮p b󰗠i Vũ Thành Đ󰖢t - 11a2 TRƯ󰗝NG THPT Tây Thu󰗶 Anh
Tr a n g 3
25.
22
25
(5 )(5 ) (5 )(5 ) 5
xy
x x y y




     


Đ S :
05
;
50
xx
yy
  



  

Bài 9 (Phạm Thị Xuân). Giải các hệ phương trình sau :
26.
4 2 4 2 3
4 2 4
1
2
x y y x y
x y y

  



ĐS :
11
;
11
xx
yy
  




27.
22
4 10 2 2 4
2 2 7 5

2 24
3
x y x y
x xy y
xy

   




  

Đ S :
8
3
16
3
x
y









28.

22
33
4 4 9
3 ( ) 2 9
x xy y
x xy x y y

  


   


ĐS:
11
;
12
xx
yy
  




Bài 10 (Nguyễn Phương Hà). Giải các hệ phương trình sau :
29.
44
26
x y x y
x y x y


   


   


ĐS :
2
1
x
y





30.
2 2 2
15
15
x xy y
x y y
  




Đ S :
1

2
;
1
1
2
x
x
y
y











Bài 11 (Nguyễn Văn Anh). Giải các hệ phương trình sau :
31.
2 2 1 0
2 2 0
x xy x xy
xy x y y

   



   


ĐS :
1
1
x
y





32.
32
3 2 2
2 2 1
1
x y y
x x y x x y

  

    

ĐS :
1
0
x
y






33.
2
4 3 2
2 (1 ) 2( ) 4 0
2 2 5( ) 21( ) 16
x xy x x y
x x x y x y

      

     

ĐS :
12
22
xx
yy




   

34.
2

2
8 4 2 1 0
( ) 3 1
y xy x
x y y x

   

   

ĐS :
6 3 5 6 3 5
22
;
2 5 2 5
22
xx
yy






   




Bài 12 (Nguyễn Viết Mạnh). Giải các hệ phương trình sau :

35.
2 1 1
1
2 2 1
xy
x y x y
x y xy

  




  

Đ S : Hệ vô nghiệm
36.
22
22
11
6
1 1 1
20
xy
xy
x y y x
x y xy
xy
xy


     





     




ĐS : Hệ vô nghiệm
37.
23
27
x y x y
x y x y

   


   


Đ S :
9
3
;
4
1

2
x
x
y
y











Bài 13 (Trần Thị Phương Thảo). Giải các hệ phương trình sau :
38.


3
2 2 2
3
3
2 2 2
3
1 2 1 0
( ) 1 2(1 ) 1
x x y
x y xy x y


    


      


Đ S :
1
0
x
y





Edited with the trial version of
Foxit Advanced PDF Editor
To remove this notice, visit:
www.foxitsoftware.com/shopping
TM
PDF Editor
HỆ PHƯƠNG TRÌNH GIẢI ĐƯỢC BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ
2 November 2014
“Con người sinh ra không phải để tan biến như một hạt cát vô danh. Họ sinh ra để in dấu trên mặt đất, in dấu trong tim người khác”
Copyright ©11a2-2014
b󰗚 đ󰗂 sưu t󰖨m và biên t󰖮p b󰗠i Vũ Thành Đ󰖢t - 11a2 TRƯ󰗝NG THPT Tây Thu󰗶 Anh
Trang 4
39.

6 9 2 2
2 2 3 3
( ) 6 ( 2) 1
4 3 2 2 0
x y x x
x x y y

   

   

ĐS :
0
1
x
y





40.
3
22
2 2 6
5( 3( 8 )) 1
x y x y
x xy y xy

   



   


ĐS : Hệ vô nghiệm
Bài 14 (Hoàng Đình Chung). Giải các hệ phương trình sau :
41.
3
4
2
1
x x x
xx
y y y
x
yy



   










ĐS :
1
1
x
y





42.
2
2
2 1 2 1 1
x x x y xy y xy x
yy
x x x x x
xx

      





       









ĐS:
1
0
x
y





43.
4 3 2 2
22
2 2 2 1
21
x x x x x y
y x xy x

    

  

ĐS : Hệ vô nghiệm
44.
22
2

2
x y x y
x y x

   


  


ĐS :
1
0
x
y





Bài 15 (Nguyễn Đình Thành). Giải các hệ phương trình sau :
45.


22
2
4 12 8
1
9 1 ( 2)
2

x y y
xy

  


   


ĐS :
13 13 2 3
;
5
23
2
2
xx
y
y


    










46.
4 2 2 2 2
4 2 2
3 2 4
2 3 2 2
x x y x y
y y x

   

  

ĐS :
0
1
0
2
x
x
y
y













47.
22
1(5 6 ) 4( 1) 0
( 1 1) 4( 1) 1
x y y
xy

    


    


39 5 89
0
1
18
;;
1
1
1 89
2
12
x
x
x

y
y
y









  









48.
23
2
42
( ) ( 2 2) 3 2
1
x y y xy x y xy y
x y y y

xy



    


ĐS:
1
1
x
y





49.
( 1)( ) 4
( 1) ( ) 3
y x x y x y
x x y x y
    


   

ĐS:
3 5 3 5
3 1 3 1

22
; ; ;
3 3 1 5 1 5
22
xx
xx
yy
yy

   



    
   
   
      






Bài 16 (Nguyễn Thị Nhung). Giải các hệ phương trình sau :
50.
( 4) 1 3 2 4 0
( 3) 1 2 3 0
x y x x y y
y x y y y


       


     


ĐS:
1
1
x
y





51.
22
4 2 2
(4 1) 1 2 2 1
1
y x x y
x x y y

    


  



ĐS:
0
1
x
y





Edited with the trial version of
Foxit Advanced PDF Editor
To remove this notice, visit:
www.foxitsoftware.com/shopping
TM
PDF Editor
HỆ PHƯƠNG TRÌNH GIẢI ĐƯỢC BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ
2 November 2014
“Con người sinh ra không phải để tan biến như một hạt cát vô danh. Họ sinh ra để in dấu trên mặt đất, in dấu trong tim người khác”
Copyright ©11a2-2014
b󰗚 đ󰗂 sưu t󰖨m và biên t󰖮p b󰗠i Vũ Thành Đ󰖢t - 11a2 TRƯ󰗝NG THPT Tây Thu󰗶 Anh
Trang 5
52.
2
22
2
1
4 3 5 6 0
1 4 2 9
( 1) 2

22
x x xy y
y
x x y y
yy


     







      




ĐS: VN
53.
22
32
7 3 26
6 3 ( ) 9 3 50 0
x xy y x
x xy x y x x

   



     


ĐS:
5 5 5 5 2 2
3 3 3 3 3 3
; ; ; ; ;
2 7 13 8 16 14
3 3 3 3 3 3
x x x x x x
y y y y y y

     
       
     
     
     
  
     
     
     
     
54.
2
2 2 2
2 2 2 4 2
(4 1) 1 2 2 1
12 20 6 2 9 12 60

y x x y
x y x y y

    


      


ĐS:
2 2 2 2
;
22
xx
yy

   


  


Bài 17 (Lê Thị Xuân). Giải các hệ phương trình sau :
55.
22
22
2 2 14
3 2 5 2 0
x y y x
x y xy x y


   


     


ĐS:
10
5 3 521 5 521
1
3
22 22
; ; ;
27
13 521 13 521
3
22 22
x
xx
x
y
y
yy











  
   



  






56.
2
22
(9 2) ( 2) 4 3 0
4 10
9 2 3
33
x x y y
x y x

    


   



ĐS:
1
3
1
x
y







57.
22
22
45 125 74 4(3 5 ) 9 0
3 5 8
x y xy x y xy
xy

    





ĐS:

29 324 29 324
11
9 515 9 515
; ; ;
11
324 324
515 515
xx
xx
yy
yy

  

  


   
  


  


58.
   
33
23
32
4

2 3 8
7 5 2 41
x y x y
x y x y







  

ĐS:
0
1
x
y





Bài 18 (Nguyễn Thị Trà Giang). Giải các hệ phương trình sau :
59.
22
22
9 6 6 2 1
9 23 6 23 3 2
y x xy y x

y x xy x y

     


    


ĐS:
9
0
10
;
1
1
3
30
x
x
y
y















60.
1
26
2
(1 )
36
2
xy
x
xy
yx
x

  






  



ĐS:

27
3
;
53
1
5
x
x
y
y











61.
23
322
24
0
x y x y x
x y x y x x

  



   


ĐS:
4
11
3
;;
13
3
4
x
xx
yy
y



  


  
  






62.
22
4 3 2
24
23
4 3 4 6
21
x y xy x
x x x x x
y y y
yy

   


     

    

     
     

ĐS:
12
;
12
xx
yy






Bài 19. (Lê Thị Kim Liên ). Giải các hệ phương trình sau :
Edited with the trial version of
Foxit Advanced PDF Editor
To remove this notice, visit:
www.foxitsoftware.com/shopping
TM
PDF Editor
HỆ PHƯƠNG TRÌNH GIẢI ĐƯỢC BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ
2 November 2014
“Con người sinh ra không phải để tan biến như một hạt cát vô danh. Họ sinh ra để in dấu trên mặt đất, in dấu trong tim người khác”
Copyright ©11a2-2014
b󰗚 đ󰗂 sưu t󰖨m và biên t󰖮p b󰗠i Vũ Thành Đ󰖢t - 11a2 TRƯ󰗝NG THPT Tây Thu󰗶 Anh
Trang 6
Hướng dẫn giải có tại : www.k2pi.net
63.
2
3
( 1)( 2)
1
x y x y
x y xy

   


  



ĐS:
12
;
01
xx
yy





64.
22
22
( ) 1
( )( 1) 2
y x xy x y
x y x y

   


   


ĐS:
1
0
x

y





65.
4 2 2
3
1 (2 )
2
x y y x y y
x
x y x xy
y

   


  


ĐS:
0
2
;
1
1
x
x

y
y











66.
2
12
( 1) 1 2( 1)
yx
y y x y y

  


     


ĐS:
01
;
12

xx
yy
  




67.
4 2 3 2
2 2 3 2
4 6 2
3( 2 ) 3 1
x x y y y
x y y y

   


   


ĐS:
1
3
;
1
1
x
x
y

y











Bài 20 (Nguyễn Thanh Mai). Giải các hệ phương trình sau :
68.
3 2 2
22
2
2 2 2 2
1
2
2
3 2 2 0
x x y
x
xy y
x y x
x y x y x xy




  




     


ĐS:
1
9
1
3
x
y









69.
2
2 2 2
( 1)( 1) 3
(2 )(2 4) (2 1) 4 2
x xy y y y

y x y x y y xy y

    


      


ĐS:
20
;
11
xx
yy



  

70.
22
2 4 4
( )( 1 )
( ) ( 1) 2
x y y y x y
x y y y

    



  


ĐS:
2
1
x
y






Bài 21 (Nguyễn Thị Phượng). Giải các hệ phương trình sau :
71.
2
2
94
( 1) 1 0
1
3 6 1 0
x
y
y
y
x


   








  




ĐS:
22
1
;;
33
4
15
x
xx
y
yy






  




  

72.
2
26
2( 10) ( 10)
10
( 1) 10(2 ) 0
y
xy
xx
x x y
y

   




   


ĐS:
37
;
46
xx

yy
   


   

73.
2 2 2
2
2(2 ) 9 0
1
4 3 9 0
x x y
y xy
x

  



  




ĐS:
22
;
11
33

xx
yy
  







Bài 22 (Nguyễn Thị Thuận). Giải các hệ phương trình sau :
74.
4 2 2 2
4 2 2
3 4 2 4 2 0
3 9 6 8 6 0
x x y x y y
x x y y y

     


    


ĐS:
2 21 2 21
33
;
19 19

33
xx
yy

  








75.
2 2 2 2
4 4 2 2 2 2
3 3 0
4 2 3 0
x y x y
x y x y x y

   


     


ĐS:
0
1

x
y





76.
2 2 2
4 4 2 2 2 2
2 6 0
60
y x y
x y x y x y

  


     


ĐS:
1 1 0 0
; ; ;
2 2 3 3
x x x x
y y y y
    
   
   

   
     
   
   
Edited with the trial version of
Foxit Advanced PDF Editor
To remove this notice, visit:
www.foxitsoftware.com/shopping
TM
PDF Editor
HỆ PHƯƠNG TRÌNH GIẢI ĐƯỢC BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ
2 November 2014
“Con người sinh ra không phải để tan biến như một hạt cát vô danh. Họ sinh ra để in dấu trên mặt đất, in dấu trong tim người khác”
Copyright ©11a2-2014
b󰗚 đ󰗂 sưu t󰖨m và biên t󰖮p b󰗠i Vũ Thành Đ󰖢t - 11a2 TRƯ󰗝NG THPT Tây Thu󰗶 Anh
Trang 7
77.
4 2 2 2 2
42
2 2 2 33
26
x x y x x y
x y y

   


  



ĐS:
3 3 3 3
; ; ;
3 1 3 1
x x x x
y y y y
   
     
   
   
     
   
   
78.
2
4 2 3 2 2
6 6 9 1 0
84 12 12 21 1 0
x xy x
x x y x y x

   


    


ĐS:
1
3

2
3
x
y









Bài 23 (Nguyễn Thị Trang). Giải các hệ phương trình sau :
79.
 
4 2 2
4 2 2
7 2 4 0
14
4
19 31 1 2 18
x
xy
xy
y
y
yx
   





    


ĐS:
11
;
00
xx
yy
  




80.
2
2 4 2 2
4 3 2
(2 ) 4 3 (4 6) 8
xy
x y x x y x y





     




ĐS:
2
5
2
5
x
y









81.
3 2 2
2
2 4 2 9 0
( 2) 10
x x xy x y
xy

    



  


ĐS:
13
;
19
xx
yy
  




82.
32
2
( 2) 2 0
( ) 4 1 0
x x y
x x y y y

   


    


ĐS:
12

;
25
xx
yy



  

Bài 24 (Phan Thị Hằng). Giải các hệ phương trình sau :
83.
2 2 2 2 3
6 3 3 3
( ) ( ) 8 1
1 3 ( 1) 9
xy x x y y x y
x x y xy xy y

     


    


ĐS:
1 5 1 5
1
1
22
; ; ;

1
1
3 5 3 5
2
22
x
xx
x
y
y
yy








  
   




  





84.
3 2 2 3
22
4 4 3
1
x xy x x y y y
x y xy

      


  


ĐS:
01
;
10
xx
yy





85.
22
22
(1 )(4 1) 3 2 4
13 3 11 7

y x xy x y
x y xy

     


  


ĐS:
1
1
5
;
11
5
x
x
y
y














Bài 25 (Phan Thị Ngọc Huyền). Giải các hệ phương trình sau :
86.
2
42
16
2
2 5 1
4 ( 1)
x
y
y
yy
y xy
x x x






   


ĐS:
3 1 3 1
22
2 2 2 2

;
22
xx
yy

   



  

87.
3
3 (3 2 ) 2
2
3 ( 3 ) 2 (2 ) 12
xy xy x y
x xy x y y xy xy
xy

  


    


ĐS:
3
1
2

;
2
1
3
x
x
y
y















88.
22
3
6 3 4 (1 ) 3
12 ( ) ( 1) (2 3)( 1) 0
x y xy x y
xy x y y y y y


   


      


ĐS:
0
1
x
y





Edited with the trial version of
Foxit Advanced PDF Editor
To remove this notice, visit:
www.foxitsoftware.com/shopping
TM
PDF Editor
HỆ PHƯƠNG TRÌNH GIẢI ĐƯỢC BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ
2 November 2014
“Con người sinh ra không phải để tan biến như một hạt cát vô danh. Họ sinh ra để in dấu trên mặt đất, in dấu trong tim người khác”
Copyright ©11a2-2014
b󰗚 đ󰗂 sưu t󰖨m và biên t󰖮p b󰗠i Vũ Thành Đ󰖢t - 11a2 TRƯ󰗝NG THPT Tây Thu󰗶 Anh
Trang 8
89.

1 1 1
1
1
( 1) 2
xx
y
y x x
xy x x y
y

     




   


ĐS: Hệ vô nghiệm

Bài 26 (Lê Thị Nguyệt). Giải các hệ phương trình sau :
90.
2
2
2
22
( )(4 ) ( ) 0
4( )
( ) 6( ) 6
( ) ( )

x y x y x y
xy
x y x y
x y x y

     



     

  

ĐS:
22
11
5 1 5 1
15 3 3 15
; ; ;
5 1 1 5
15 3 3 5
22
xx
xx
yy
yy









   

   
  
   
    




91.
22
22
1
( 1) ( ) ( 1) 2 1 0
1
1
( 1) ( ) ( 1) 2 1 0
1
x
x x y x
y
y
y y x y
x




      









      





ĐS :
0
0
x
y





92.
2 2 2 2 2

2
( ) ( 2) 2 1
2 2 0
x y y x y y x y
xy

      


  


ĐS:
0 2 2
;;
1 3 3
x x x
y y y
   
  
  
  
  
Bài 27 (Trần Thị Bích Ngọc). Giải các hệ phương trình sau :
93.
22
22
32
2
1

( 3 )( ) 2
( )( 1) 2( )
36
2( )
x y x y x
xy
x y y x x y
x xy x y
xy

   




    

    



ĐS:
1
0
x
y






94.
94
4
23
4
44
1 (1 )
1
xy y y x
x y xy y y

   



   

ĐS:
1
2
2
x
y








95.
2
3 2 2
6 1 0
80
y x xy y
y x y x y x

    


   


ĐS:
2
1
x
y





Bài 28 (Trần Thị Ái Vân). Giải các hệ phương trình sau :
96.
2 2 3 2
2
2 3 2 0

(2 ) 2
x xy x y y y
x y x

     


  


ĐS:
1
1
22
; ; ;
1
1
00
3
x
x
xx
y
y
yy






  
  

   








97.
2
2
5 4 0
(2 1) ( 2) 2 0
x y x y
x y y x

  


    


ĐS:
1
1
x

y





98.
3 2 3 2
22
2 (1 ) 2 (2 ) 6 4
(2 9) 4
x y x y x y y y
x xy y x

     


   


ĐS:
1 17
0
1
4
;;
2
1
5 17
3

2
x
x
x
y
y
y










  









99.
3 2 2
22

2 1 0
( 1)( ) 1
y xy y x y
y x y

     


  


ĐS:
1
0
x
y





100.
4 2 5 2 2
4 2 2
2 2 1 0
2 1 0
x y x y x x
x x x y

     



    


ĐS:
1
1
x
y





Bài 29 (Biện Thị Nguyệt). Giải các hệ phương trình sau :
Edited with the trial version of
Foxit Advanced PDF Editor
To remove this notice, visit:
www.foxitsoftware.com/shopping
TM
PDF Editor
HỆ PHƯƠNG TRÌNH GIẢI ĐƯỢC BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ
2 November 2014
“Con người sinh ra không phải để tan biến như một hạt cát vô danh. Họ sinh ra để in dấu trên mặt đất, in dấu trong tim người khác”
Copyright ©11a2-2014
b󰗚 đ󰗂 sưu t󰖨m và biên t󰖮p b󰗠i Vũ Thành Đ󰖢t - 11a2 TRƯ󰗝NG THPT Tây Thu󰗶 Anh
Trang 9
101.
 

 
2 2 2 2
42
2130
0
2
23
x y yxyy
yx x
   
  






ĐS:
33
;
22
xx
yy

  


   



102.
 
 
22
22
14
3
4
3
x x y y x
y xy x

  
  




ĐS:
12
;
25
xx
yy
  




103.

2 2 2 2
22
28 7 20 5(4 ) 0
4 3 6 1 0
x y xy x y
x y y x

    


    


ĐS:
3
3
8
4
;
1
1
2
4
x
x
y
y
















104.
2
2
4 2 2
1
2 ( 1) 1 0
2 ( 1) 1 0
x
x x xy
y
x x y xy


    



    


ĐS:
1
2
x
y





105.
   
2
2 2 2
62
22
2 2 3 3 8 1 0
x
x x y x xy
xy
y




   

   



ĐS:
22
;
26
xx
yy
  


  

Bài 30 (Vương Thị Hiền). Giải các hệ phương trình sau :
106.
22
5 3 2 3 2 7 2 9 10
30
y x xy y x y x
xy

      





ĐS:
3
5
1

5
x
y










107.
2 2 2
2 2 1
3
( 2 ) ( 3 2 6 )
2
x xy y
x y xy x y x xy y
  



     


ĐS:
1

1
2
x
y







108.
2 2 2
2
( 1) ( )( 2) 7 3 2
2 3 15
y x y x y x xy
x x y

       


  


ĐS:
3 357 3 357
32
66
; ; ;

05
13 357 13 357
66
xx
xx
yy
yy




  


   







109.
22
2 2 2 2 2 2
11
1
31
3 3 1 6
xy

x y x y x y






      

ĐS:
1 1 1 1
; ; ;
2 2 2 2
x x x x
y y y y
     
   
   
   
     
   
   
Bài 31 (Nguyễn Thị Hà Phương). Giải các hệ phương trình sau :
110.
2 2 2
3 2 2
( ) ( 4 3) 0
( 2) ( 2 )( 2 ) 0
x y x x y x
x y x x x y xy


     


    


ĐS:
02
;
00
xx
yy





111.
2
15
( 1) ( 5) 2( 3) 7
xy x
x y x y x
  


      

ĐS:

23
;
43
xx
yy





112.
4 2 2
2 2 2 2
2 3 6 0
( 3)( 2) 0
x x y
x y x y

   


    


ĐS:
0
1
;
3
2

x
x
y
y











113.
2
2
1
( ) 2 4
()
( )( 1) 1
1
x y xy
xy
x y x y
xy

   





   





ĐS:
1 0 0
;;
0 1 1
x x x
y y y
  
  
  
   
  
114.
4 2 2
2
2 2 2
(1 ) ( 2) 1
x x y y
x y y y

  



   


ĐS:
0
22
;;
1
11
x
xx
y
yy



  

  

   



Bài 32 (Đậu Thị Giang). Giải các hệ phương trình sau :
Edited with the trial version of
Foxit Advanced PDF Editor
To remove this notice, visit:
www.foxitsoftware.com/shopping

TM
PDF Editor
HỆ PHƯƠNG TRÌNH GIẢI ĐƯỢC BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ
2 November 2014
“Con người sinh ra không phải để tan biến như một hạt cát vô danh. Họ sinh ra để in dấu trên mặt đất, in dấu trong tim người khác”
Copyright ©11a2-2014
b󰗚 đ󰗂 sưu t󰖨m và biên t󰖮p b󰗠i Vũ Thành Đ󰖢t - 11a2 TRƯ󰗝NG THPT Tây Thu󰗶 Anh
Trang 10
115.
2
22
2
19 21 9 1
7 3 3 1
x xy y
x xy y

  


  


ĐS:
1 1 2 2
5 5 5 5
; ; ;
2 2 1 1
5 5 5 5
x x x x

y y y y
   
     
   
   
   
   
     
   
   
116.
22
5
5 5 8
x y y x
x y xy




   


ĐS: VN
117.
2
2
( 1)( 1) 1
( 1) 0
x y xy

x x y y

   


   


ĐS:
0
0
x
y





118.
22
2
5 5 1 0
( 2 ) (2 2) 3 2
y xy x
x y x y x

   


    



ĐS:
2
1
3
;
11
3
x
x
y
y







  





Bài 33 (Phạm Thị Trà). Giải các hệ phương trình sau :
119.
22
12

(1 2 ) ( 3 )
( 1)( 1) 1 3
2 ( 1) ( 1)
x y y y x
xy
xy
x y y x
yx


    

  



     


ĐS:
1 3 1 3
22
;
1 3 3 1
22
xx
yy

   





  




120.
22
2 2 2
2 (1 5 ) 1
( ) ( ) 2
x y x x y x
x x x y y x y x xy

      


       


ĐS:
1
0
x
y






121.
22
2
( ) 5 4 ( 1)
( 2) 2 4
x y y x y y y y
x x y x y

    


    


ĐS:
2 3 1 2 2
; ; ; ;
1 2 2 5 0
x x x x x
y y y y y
        
    
    
    
    
122.
2
2

2 2 2
2
2
3 ( 1)( 1 ) 3
21
( ) 1
y y xy y y
x
x y y x y x
x
x

      





     




ĐS:
1
0
x
y






123.
2
2
1
32
2
(10 1)( 1) ( 2 1)
0
22
xy y y x
y y x x y y
x
y
y


   



      









ĐS:
1
2
1
2
x
y










Bài 34 (Nguyễn Thanh Nhàn). Giải các hệ phương trình sau :
124.
2
22
( ) 5
3 2 7 0
x y y
x y x xy y

  



    


ĐS:
55
15
22
; ; ;
14
4 11 4 11
22
xx
xx
yy
yy


  

  


   








125.
22
4 4 2 2
49
4 ( ) 27
x y x
x y x x y

  


    


ĐS:
3
1
;
2
12
x
x
y
y












126.
 


2
2 2 2
2 ( 1)
2 2 2 2
y x x y x y
x xy x y xy

    



    

ĐS:
1
0
x
y






127.
3 2 2
2
8
1
25
x y xy x x x y
x y x
x

    


  


ĐS:
1
2
x
y





Edited with the trial version of

Foxit Advanced PDF Editor
To remove this notice, visit:
www.foxitsoftware.com/shopping
TM
PDF Editor
HỆ PHƯƠNG TRÌNH GIẢI ĐƯỢC BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ
2 November 2014
“Con người sinh ra không phải để tan biến như một hạt cát vô danh. Họ sinh ra để in dấu trên mặt đất, in dấu trong tim người khác”
Copyright ©11a2-2014
b󰗚 đ󰗂 sưu t󰖨m và biên t󰖮p b󰗠i Vũ Thành Đ󰖢t - 11a2 TRƯ󰗝NG THPT Tây Thu󰗶 Anh
Trang 11
Bài 35 (Lê Thị Diệu Linh). Giải các hệ phương trình sau :
128.
22
2
22
3
3 3 11
23
5 2 16
x y x y
xy
x y x y

   




  


ĐS:
77
22
; ; ;
22
22
11
xx
xx
yy
yy

  

  

   
   


   

129.
22
22
23
( 1)( ) 1
x y x
x y x y x y


  


     


ĐS:
1
0
x
y





130.
22
22
2 2 3 1
(2 1) 4 7 2
x y y
y y x y

   


   



ĐS:
0
1
x
y





131.
3 2 2
22
39
( ) 2 2
2
19
2
x y x y xy
x y x y

   




   



ĐS:
15
22
;
51
22
xx
yy









Bài 36 (Tôn Lương Khuê). Giải các hệ phương trình sau :
132.
 
22
2
(1
12
)1x xy y y
x y xy xy
y    

   



ĐS :
1 0 1
;;
0 1 1
x x x
y y y
   
  
  
    
  
Bài 37 (Vũ Thị Thùy Dung). Giải các hệ phương trình sau :
133.
2 2 2 3
3
( 2 1) 1 ( 1)(2 2 ) 1x x x y y x xy
x x y
       




ĐS :
01
;
00
xx
yy






134.
11 1
7 26 6 3
x y y x
y x x y

   


   


ĐS :
1
2
3
2
x
y










135.
2
2
1 2 ( ) 4
( 1)( 3) 8
x y x y y
x x y y

   

   

ĐS :
1 13 1 13
22
;
5 13 5 13
22
xx
yy

   










Bài 38 (Lê Việt Hoàng). Giải các hệ phương trình sau :
136.
 
 
2
22
2
22
11
4 1 5 2 1
( 1)
11
4 1 5 2 1
( 1)
y y y
xx
x x x
yy

     





     




ĐS :
15
2
15
2
x
y











137.
32
32
11 9 0
4 6 0
y x y x y
x xy y x

   


   

ĐS :
1
1
x
y





138.
2 3 2
22
2
( ) 2 4( 2 )
xy y x xy
x
x y x y
y

  



    





ĐS : Hệ vô nghiệm
139.
22
2 3 2 4
3 2 1
x x xy y
x y x

   


   


ĐS :
1
1
x
y





Bài 39 (Nguyễn Tài Hiếu). Giải các hệ phương trình sau :
140.
3 2 2 2
2 6 1 3 3
41

x xy x y
xy

   



ĐS:
1
2
1
2
x
y











Edited with the trial version of
Foxit Advanced PDF Editor
To remove this notice, visit:
www.foxitsoftware.com/shopping
TM

PDF Editor
HỆ PHƯƠNG TRÌNH GIẢI ĐƯỢC BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ
2 November 2014
“Con người sinh ra không phải để tan biến như một hạt cát vô danh. Họ sinh ra để in dấu trên mặt đất, in dấu trong tim người khác”
Copyright ©11a2-2014
b󰗚 đ󰗂 sưu t󰖨m và biên t󰖮p b󰗠i Vũ Thành Đ󰖢t - 11a2 TRƯ󰗝NG THPT Tây Thu󰗶 Anh
Trang 12
141.
63
3
42
2
1 3 3
31
1
2
x
x y y
yy
y
xy
y


     




  



ĐS: Hệ vô nghiệm
Bài 40 (Nguyễn Thị Mai Cơ). Giải các hệ phương trình sau:
142.
3 2 2
6 3 6 0
1 1 2
4
x x xy y
x y x x y

   


  



ĐS:
33 513 33 513
64 64
;
63 513 63 513
64 64
xx
yy







   





143.
4
4 4 2 2
5( ) 1 0
5 5 0
x xy x y
x x y x y

    


   


ĐS:
3
33
3
11
2
2 2 11

2
x
y










144.
22
12
1
20
xy
xy
xy
x
xy x y
y


  





   


ĐS: Hệ vô nghiệm
145.
  
2
3
2
21
10
22 0
x y x
x
x
yy
y
x y x
x
y
  
   




  




ĐS:
33
33
25 25
44
16 16
;
55
44
xx
yy






  


Bài 41(Trần Phan Trung Kiên): Giải các phương trình sau:
146.
2
3 2 2
3 3 1
xy
x y y y xy y





    


ĐS:
0
1
x
y





147.
3 3 2 4 4 4 3 3
3 2 5 2 3 4 2
2 4 2 3 5
3 3 9 9 2
x y x y xy x y xy
x y y x y xy x y

   


    


ĐS:

1
2
1
2
x
y











148.
2 2 2 2 3
2 2 3 2 2
3 3 3 2 2
3 6 3 3 5 2 5 3
x y xy x y y xy
x y xy y y x xy y x

    


      



ĐS:
5
1
;
6
1
1
x
x
y
y












149.
2 2 3 2 2
2 2 2
20
0
x y xy y y x

x y xy x xy

    


   


ĐS:
21
36
;
11
33
xx
yy











Bài 42 (Trần Đức Tín): Giải các phương trình sau:
150.
2

42
2
4 1 0
11
1 ( 1) 16 0
x y y
xx
y
y

  



    




ĐS:
0
1
4
x
y








151.
22
22
14
( ) 2( 1) 7
x y xy y
y x y x y

   


   


ĐS:
12
;
25
xx
yy
  




Edited with the trial version of
Foxit Advanced PDF Editor
To remove this notice, visit:

www.foxitsoftware.com/shopping
TM
PDF Editor
HỆ PHƯƠNG TRÌNH GIẢI ĐƯỢC BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ
2 November 2014
“Con người sinh ra không phải để tan biến như một hạt cát vô danh. Họ sinh ra để in dấu trên mặt đất, in dấu trong tim người khác”
Copyright ©11a2-2014
b󰗚 đ󰗂 sưu t󰖨m và biên t󰖮p b󰗠i Vũ Thành Đ󰖢t - 11a2 TRƯ󰗝NG THPT Tây Thu󰗶 Anh
Trang 13
152.
2
24
1
12
11
1 12
x
y
x x y
yy







   





ĐS:
2
3
;
1
1
8
9
x
x
y
y











Bài 43(Lê Văn Tố): Giải các hệ phương trình sau:
153.
2
3
(3 2) (3 2) 1

(3 2)( 2) 3
xy
xy

  


  


ĐS:
1
1
;
2
1
2
x
x
y
y













154.
13 13 90
76 76 88
xy
xy

   


   


ĐS:
2012
2012
x
y





155.
2 2 2 2 2 2
2
13
24

x y x y x y
xy

     


  


ĐS:
2
2
x
y







156.
2
12 6 3
12 4
x x y y
x y x y

   



    


ĐS:
11
10
x
y





Đôi lời cùng bạn :
Người làm toán cần phải có những ý tưởng táo bạo đặc biệt không đc bảo thủ với suy nghĩ rằng “không thể được”,
“chắc chắc không đâu…”,như thế ta đã tự giết chết sự sáng tạo của mình rồi đấy;hãy nghĩ rằng “cứ thử xem”, “biết
đâu…”,luôn quyết tâm và hi vọng thì mọi vấn đề sẽ được giải quyết!!!!!
 : M󰗚t l󰖨n n󰗰a
Chúng tôi chân thành c󰖤m ơn GV Phạm Kim Chung trường THPT Đặng Thúc Hứa – Thanh
Chương – Nghệ An.
Facebook.com/Anonskanbi
Xin chân thành cảm ơn !
Edited with the trial version of
Foxit Advanced PDF Editor
To remove this notice, visit:
www.foxitsoftware.com/shopping
TM
PDF Editor

×