PHÒNG GD & ĐT HUYỆN MỘ ĐỨC
TRƯỜNG TIỂU HỌC THẠCH TRỤ
Huyện (TP, Quận, Thị xã) :
Huyện (TP, Quận, Thị xã) :
Xã (Phường, Thị trấn) :
Xã (Phường, Thị trấn) :
Tỉnh (Thành phố) :
Tỉnh (Thành phố) :
Giáo viên bộ môn :
ANH VĂN
Giáo viên bộ môn :
ANH VĂN
MỘ ĐỨC
MỘ ĐỨC
ĐỨC LÂN
ĐỨC LÂN
QUẢNG NGÃI
QUẢNG NGÃI
NGUYỄN THỊ THU THỦY
NGUYỄN THỊ THU THỦY
Trường Tiểu học :
Trường Tiểu học :
THẠCH TRỤ
THẠCH TRỤ
LỚP : 3B
Năm học : 2014 - 2015
Từ quá trình theo dõi thường xuyên, hàng tháng giáo viên ghi những nhận xét nổi bật:
1. Cột Môn học và các hoạt động giáo dục (Kiến thức, kĩ năng):
- Nhận xét những kiến thức và kĩ năng của Môn học và hoạt động giáo dục mà học sinh
chưa làm được; biện pháp của giáo viên giúp đỡ học sinh và kết quả của các biện pháp đó.
- Nhận xét những điểm nổi bật về sự tiến bộ, hứng thú học tập đối với Môn học và hoạt
động giáo dục.
- Sổ này có thể dùng để ghi nhận xét một hoặc một số môn học mà giáo viên bộ môn đảm
nhận.
2. Cột Năng lực:
Nhận xét về một hoặc một số biểu hiện nổi bật về sự hình thành và phát triển năng lực của
học sinh; ví dụ:
- Tự phục vụ, tự quản: có ý thức tự phục vụ/ chuẩn bị đủ và biết giữ gìn sách vở, đồ dùng
học tập/ tự giác tham gia và chấp hành sự phân công của nhóm, lớp,
- Giao tiếp, hợp tác: có sự tiến bộ khi giao tiếp/nói to rõ ràng/đã thắc mắc với cô giáo khi
không hiểu bài/cần tích cực giúp đỡ bạn bè cùng học tốt,
- Tự học và giải quyết vấn đề: biết/bước đầu biết tự học/tự hoàn thành các nhiệm vụ học
tập/biết đặt câu hỏi và tự tìm tòi câu trả lời.
3. Mục Phẩm chất:
Nhận xét về một hoặc một số biểu hiện nổi bật về sự hình thành và phát triển phẩm chất
của học sinh, ví dụ:
- Chăm học, chăm làm, tích cực tham gia hoạt động giáo dục : Tích cực tham gia các hoạt
động của nhóm/lớp; Biết làm việc phù hợp ở nhà/thích đá bóng (múa, hát, vẽ),
- Tự trọng, tự tin, tự chịu trách nhiệm : Biết nhận lỗi/sửa lỗi/tự tin trao đổi ý kiến của mình
trước tập thể/mạnh dạn nhận và chịu trách nhiệm về những việc mình đã làm,
- Trung thực, kỉ luật, đoàn kết : nhặt được của rơi tìm người trả lại/chấp hành nội quy
trường, lớp,
- Tình cảm, thái độ : Yêu quý bạn bè (cha, mẹ, ông, bà, thầy, cô)/kính trọng người lớn
tuổi/biết giúp đỡ mọi người/cởi mở, thân thiện
Lưu ý : Đối với các môn có bài kiểm tra định kì : Kết quả được ghi ở trang 24. Nếu cần
lưu ý về các giải pháp giúp đỡ học sinh thì có thể ghi vào phần "Nhận xét thường xuyên"
của tháng kết thúc học kì I và cuối năm học để giáo viên theo dõi, giúp đỡ học sinh.
HƯỚNG DẪN GHI NHẬN XÉT THƯỜNG XUYÊN
Trang 2
TT Họ và tên học sinh
Ngày tháng
năm sinh
Nam Nữ Dân tộc Khuyết tật
1 Nguyễn Thái Bình An 02/ 08/ 2006
Kinh
2 Nguyễn Ngọc Duy 12/ 07/ 2006
Kinh
3 Bùi Ngọc Mỹ Duyên 25/ 08/ 2006
Kinh
4 Lê Thành Đạt 02/ 09/ 2006
Kinh
5 Phạm Ngọc Đức 14/ 04/ 2006
Kinh
6 Lê Gia Hân 01/ 08/ 2006
Kinh
7 Nguyễn Minh Hiếu 15/ 08/ 2006
Kinh
8 Phạm Huỳnh Thị Minh Huyền 02/ 07/ 2006
Kinh
9 Nguyễn Văn Khải 28/ 11/ 2006
Kinh
10 Phạm Huỳnh Thị Minh Khuê 02/ 07/ 2006
Kinh
11 Nguyễn Hồng Kiệt 11/ 08/ 2006
Kinh
12 Nguyễn Thị Mai Linh 16/ 03/ 2006
Kinh
13 Phạm Quang Lợi 14/ 03/ 2006
Kinh
14 Đoàn Minh Mẫn 26/ 10/ 2006
Kinh
15 Huỳnh Tấn Mạnh 02/ 05/ 2006
Kinh
16 Nguyễn Thị Thu Ngân 14/ 03/ 2006
Kinh
17 Nguyễn Thị Kim Ngân 14/ 11/ 2006
Kinh
18 Lê Huy Ngọ 26/ 03/ 2006
Kinh
19 Trần Nguyễn Bảo Ngọc 08/ 11/ 2006
Kinh
20 Nguyễn Thị Như Nguyệt 17/ 08/ 2006
Kinh
21 Nguyễn Minh Nguyệt 25/ 07/ 2006
Kinh
22 Phạm Thanh Phong 30/ 06/ 2006
Kinh
23 Lê Ngọc Phúc 23/ 02/ 2006
Kinh
24 Huỳnh Mỹ Kim Phụng 08/ 03/ 2006
Kinh
25 Nguyễn Hải Nhã Phương 06/ 03/ 2006
Kinh
26 Lê Thị Hồng Phượng 25/ 08/ 2006
Kinh
27 Nguyễn Anh Quân 24/ 07/ 2006
Kinh
28 Nguyễn Văn Thiên 08/ 07/ 2006
Kinh
29 Huỳnh Tuấn Tú 16/06/2006
Kinh
30 Lê Đức Hoàng Tú 24/ 06/ 2006
Kinh
31 Đặng Cẩm Tú 21/ 09/ 2006
Kinh
32 Phạm Hoàng Tuấn 26/ 02/ 2006
Kinh
33 Nguyễn Thị Vân 17/ 07/ 2006
Kinh
34 Lương Nguyễn Hoàng Vũ 15/ 05/ 2006
Kinh
35 Trần Thị Hoàng Yến 23/ 01/ 2006
Kinh
36 Võ Trung Nguyên 02/ 06/ 2006
Kinh
DANH SÁCH HỌC SINH
Trang 2
LỚP: 3B ; NĂM HỌC 2014 - 2015
TT Địa chỉ liên lạc Ghi chú
1
Đức Lân-Mộ Đức-Quảng Ngãi
2
Đức Lân-Mộ Đức-Quảng Ngãi
3
Đức Lân-Mộ Đức -Quảng Ngãi
4
Đức Lân-Mộ Đức-Quảng Ngãi
5
Đức Lân-Mộ Đức-Quảng Ngãi
6
Đức Lân-Mộ Đức-Quảng Ngãi
7
Đức Lân-Mộ Đức -Quảng Ngãi
8
Đức Lân-Mộ Đức-Quảng Ngãi
9
Đức Lân-Mộ Đức-Quảng Ngãi
10
Đức Lân-Mộ Đức-Quảng Ngãi
11
Đức Lân-Mộ Đức-Quảng Ngãi
12
Đức Lân-Mộ Đức-Quảng Ngãi
13
Đức Lân-Mộ Đức-Quảng Ngãi
14
Đức Lân-Mộ Đức-Quảng Ngãi
15
Đức Lân-Mộ Đức-Quảng Ngãi
16
Đức Lân-Mộ Đức-Quảng Ngãi
17
Đức Lân-Mộ Đức-Quảng Ngãi
18
Đức Lân-Mộ Đức-Quảng Ngãi
19
Đức Lân-Mộ Đức-Quảng Ngãi
20
Đức Lân-Mộ Đức-Quảng Ngãi
21
Đức Lân-Mộ Đức-Quảng Ngãi
22
Đức Lân-Mộ Đức-Quảng Ngãi
23
Đức Lân-Mộ Đức-Quảng Ngãi
24
Đức Lân-Mộ Đức-Quảng Ngãi
25
Đức Lân-Mộ Đức -Quảng Ngãi
26
Đức Lân-Mộ Đức-Quảng Ngãi
27
Đức Lân-Mộ Đức-Quảng Ngãi
28
Đức Lân-Mộ Đức-Quảng Ngãi
29
Đức Lân-Mộ Đức-Quảng Ngãi
30
Đức Lân-Mộ Đức-Quảng Ngãi
31
Đức Lân-Mộ Đức-Quảng Ngãi
32
Đức Lân-Mộ Đức-Quảng Ngãi
33
Đức Lân-Mộ Đức-Quảng Ngãi
34
Đức Lân-Mộ Đức-Quảng Ngãi
35
Đức Lân-Mộ Đức-Quảng Ngãi
36
Đức Lân-Mộ Đức-Quảng Ngãi
Trang 3
LỚP: 5D ; NĂM HỌC 2014 - 2015
TT Môn học và hoạt động giáo dục (Kiến thức, kĩ năng)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
NHẬN XÉT THƯỜNG XUYÊN
Trang 4
TT Năng lực Phẩm chất
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
THÁNG THỨ 1
Trang 5
TT Môn học và hoạt động giáo dục (Kiến thức, kĩ năng)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
NHẬN XÉT THƯỜNG XUYÊN
Trang 6
TT Năng lực Phẩm chất
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
THÁNG THỨ 2
Trang 7
TT Môn học và hoạt động giáo dục (Kiến thức, kĩ năng)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
NHẬN XÉT THƯỜNG XUYÊN
Trang 8
TT Năng lực Phẩm chất
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
THÁNG THỨ 3
Trang 9
TT Môn học và hoạt động giáo dục (Kiến thức, kĩ năng)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
NHẬN XÉT THƯỜNG XUYÊN
Trang 10
TT Năng lực Phẩm chất
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
THÁNG THỨ 4
Trang 11
TT Môn học và hoạt động giáo dục (Kiến thức, kĩ năng)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
NHẬN XÉT THƯỜNG XUYÊN
Trang 12
TT Năng lực Phẩm chất
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
THÁNG THỨ 5
Trang 13
TT Môn học và hoạt động giáo dục (Kiến thức, kĩ năng)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
NHẬN XÉT THƯỜNG XUYÊN
Trang 14
TT Năng lực Phẩm chất
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
THÁNG THỨ 6
Trang 15
TT Môn học và hoạt động giáo dục (Kiến thức, kĩ năng)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
NHẬN XÉT THƯỜNG XUYÊN
Trang 16
TT Năng lực Phẩm chất
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
THÁNG THỨ 7
Trang 17
TT Môn học và hoạt động giáo dục (Kiến thức, kĩ năng)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
NHẬN XÉT THƯỜNG XUYÊN
Trang 18
TT Năng lực Phẩm chất
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
THÁNG THỨ 8
Trang 19
TT Môn học và hoạt động giáo dục (Kiến thức, kĩ năng)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
NHẬN XÉT THƯỜNG XUYÊN
Trang 20
TT Năng lực Phẩm chất
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
THÁNG THỨ 9
Trang 21
TT Môn học và hoạt động giáo dục (Kiến thức, kĩ năng)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
NHẬN XÉT THƯỜNG XUYÊN
Trang 22
TT Năng lực Phẩm chất
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
THÁNG THỨ 10
Trang 23
TT
Họ và tên học sinh
Môn : Anh văn Môn Môn
Cuối
học kì I
Cuối
năm học
Cuối học
kì I
Cuối
năm học
Cuối học
kì I
Cuối
năm học
1
Nguyễn Thái Bình An
2
Nguyễn Ngọc Duy
3
Bùi Ngọc Mỹ Duyên
4
Lê Thành Đạt
5
Phạm Ngọc Đức
6
Lê Gia Hân
7
Nguyễn Minh Hiếu
8
Phạm Huỳnh Thị Minh Huyền
9
Nguyễn Văn Khải
10
Phạm Huỳnh Thị Minh Khuê
11
Nguyễn Hồng Kiệt
12
Nguyễn Thị Mai Linh
13
Phạm Quang Lợi
14
Đoàn Minh Mẫn
15
Huỳnh Tấn Mạnh
16
Nguyễn Thị Thu Ngân
17
Nguyễn Thị Kim Ngân
18
Lê Huy Ngọ
19
Trần Nguyễn Bảo Ngọc
20
Nguyễn Thị Như Nguyệt
21
Nguyễn Minh Nguyệt
22
Phạm Thanh Phong
23
Lê Ngọc Phúc
24
Huỳnh Mỹ Kim Phụng
25
Nguyễn Hải Nhã Phương
26
Lê Thị Hồng Phượng
27
Nguyễn Anh Quân
28
Nguyễn Văn Thiên
29
Huỳnh Tuấn Tú
30
Lê Đức Hoàng Tú
31
Đặng Cẩm Tú
32
Phạm Hoàng Tuấn
33
Nguyễn Thị Vân
34
Lương Nguyễn Hoàng Vũ
35
Trần Thị Hoàng Yến
36
Võ Trung Nguyên
BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ
Trang 24