Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Trang 1/6 - 130
SỞ GIÁO DỤC – ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ
Mã đề thi 130
***********
KÌ THI THỬ QUỐC GIA LẦN THỨ 4 NĂM 2014 - 2015
MÔN VẬT LÝ
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
**************
Cho biết hằng số Plăng h = 6,625.10
-34
J.s; độ lớn điện tích nguyên tố e = 1,6.10
-19
C; Tốc độ ánh sáng
trong chân không c = 3.10
8
m/s, 1u = 931,5 (MeV/c
2
), số Avôgađrô N
A
=6,022.10
23
hạt/mol.
Câu 1:
a U là :
A. 100V;
B. 200V;
C. 150V;
D. 173V;
Câu 2:
A.
5cos(2 )x t cm
B.
10cos( )
2
x t cm
C.
5cos(2 )
2
x t cm
D.
5cos( )
2
x t cm
Câu 3:
A. B.
C. D.
Câu 4:
m là
A. 1,875 mm. B. 1,25 mm. C. 3,75 mm. D. 2,5 mm.
Câu 5: không đúng :
A.
B.
C.
D.
Câu 6:
A.
h
m.
c
B.
c
m.
h
C.
h.n
m=
c.λ
D. m = 0;
Câu 7:
3
A. 2 cm B. 2 cm C. 4
3
cm D. 6 cm
Câu 8:
2
x 4cos t
3
(x
Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Trang 2/6 - 130
A. 6031 s. B. 3016 s. C. 3015 s. D. 3022 s.
Câu 9:
1
và 4.f
1
1
A. 0,80;
B. 0,53;
C. 0,96;
D. 0,47;
Câu 10:
A.
B.
C.
D.
Câu 11:
A.
B. -
C.
D.
Câu 12:
1
và
2
1
là U
2
1
=2.U
2
A.
1
=2
2
; B.
1
>
2
; C.
1
<
2
; D.
12
2
Câu 13:
A.
1
2
B. 2. C. 3. D.
1
3
Câu 14:
60
27
Co
A. 5,51.10
13
Bq B. 2,76.10
13
Bq C. 2,21.10
14
Bq D. 6,381.10
8
Bq
Câu 15: sai:
A.
B.
C.
D.
Câu 16:
C
L
A. Hình 1; B. Hình 2; C. Hình 3; D. Hình 4;
Câu 17:
0
0
?
A. 0,566 vòng/giây.
B. 34,64 vòng/phút
C. 33,94 vòng/giây.
D. 50 vòng/phút.
f
Z
L
f
Z
L
f
Z
C
f
Z
C
H.1
H.2
H.3
H.4
Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Trang 3/6 - 130
Câu 18: rình u=10cos2?
=(2k+1)
A. 8cm B. 20cm C. 16mm D. 1,6dm
Câu 19:
A.
B.
C.
D.
Câu 20:
2
2.10
cos(100 t )(Wb)
4
A.
e 2sin(100 t )(V)
4
B.
e 2sin(100 t)(V)
C.
e 2sin(100 t )(V )
4
D.
e 2 sin(100 t)(V)
Câu 21:
A.
B.
C.
D.
Câu 22:
u = U 2.cosωt(V)
,
0
A. 150; B. 160; C. 100; D. 200;
Câu 23: -âng. Khe S
1
= 0,42 m;
2
= 0,56 m;
3
= 0,70
A. 35. B. 44. C. 26. D. 10.
Câu 24:
1
= 5cos10t và
2
π
x =10sin(10t+ )
2
(x
1
và x
2
A. 225 J. B. 0,1125mJ. C. 112,5 mJ. D. 0,225 J.
Câu 25:
= 1/4000 (F)
= 1,6/ (H).
?
2
= 10.
A. 200Hz. B. 25Hz. C. 100Hz. D. 50Hz.
Câu 26:
4π
t = (s)
3
F
Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Trang 4/6 - 130
A.
27π
2(N); (s)
20
. B.
2 3(N)
;
41π
(s)
30
. C.
27π
3(N); (s)
20
. D.
41π
4,4 (N); (s)
30
.
Câu 27:
A.
B.
C.
D.
Câu 28:
4
A. 6.10
C B. 0,8.nC C. 8.10
C D. 4.10
C
Câu 29:
0
ππ
u = 4cos t- (cm)
22
.
A. 2cm B. 3cm C. -3cm D. -2cm
Câu 30:
4
T
2
A. 1,2 kg B. 1,0 kg C. 0,8 kg D. 0,5 kg
Câu 31:
A.
B.
C.
D.
Câu 32:
u = U 2.cosωt(V)
1
A.
1
22
B.
1
2
C.
1
2
D.
1
2
Câu 33:
0
A. 1,416
0
. B. 0,336
0
. C. 0,168
0
. D. 13,312
0
.
Câu 34:
A. 0,5346 m. B. 0,1027 m. C. 0,6576m. D. 0,4871 m.
Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Trang 5/6 - 130
Câu 35:
2,52
A. 2,61 s. B. 2,84 s. C. 2,78 s. D. 2,96 s.
Câu 36:
0
A. 1 m; B. 0,75 m; C. 1,5 m; D. 2 m;
Câu 37: --âng,
nhau
1
= 0,4m,
2
= 0,6
A. 0,096 rad. B. 0,0480 rad. C. 0,0460 rad. D. 0,0492 rad
Câu 38:
5
A. 6,4.10
-20
J. B. 6,4.10
-21
J. C. 3,37.10
-18
J. D. 3,37.10
-19
J.
Câu 39:
A.
B.
C.
D.
Câu 40:
U
AK
=-
A. B. C. D.
Câu 41:
ra :
A.
B.
C.
D.
Câu 42:
3 2 4
2 1 2
He D He p
1
= 18,4 MeV
3 3 4
2 2 2
2He He He p
3
2
He
l
2
1
D
m=0,0006u, 1u = 931,5 MeV/c
2
.
A. 17,84 MeV B. 18,96 MeV. C. 16,23 MeV. D. 20,57 MeV.
0
T/4
T/2
t
30
100
l (cm)
Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Trang 6/6 - 130
Câu 43:
A. B. 0T. C. lên, 0,120T. D. lên, 0,060T.
Câu 44:
,
: u = 100sin(100t + /2) (V) = 100cos(100t + /3) (mA). Cô
A. 2,5W B. 50W C. 4,3W D. 2500W
Câu 45: -
A.
4
a
+3. B.
a
3a+4
C. 4a D.
a
5
Câu 46: không phải
A.
B.
g.
C.
D.
Câu 47:
234
92
U
bay
A. 1,68%. B. 98,3%. C. 16,8%. D. 96,7%.
Câu 48:
75 6( )V
25 6( )V
A.
75 6( )V
; B.
150 2( )V
; C. 150 (V); D.
75 3( )V
;
Câu 49:
A. 5. B. 15. C. 7. D. 3.
Câu 50: -
A. B. C. D. 2 vân sáng và 1
ĐÁP ÁN
1
C
11
C
21
A
31
D
41
B
2
D
12
C
22
B
32
C
42
A
3
D
13
D
23
A
33
C
43
B
4
A
14
A
24
C
34
B
44
A
5
B
15
C
25
B
35
C
45
A
6
A
16
A
26
B
36
C
46
C
7
D
17
a
27
D
37
B
47
B
8
D
18
D
28
B
38
D
48
C
9
C
19
C
29
D
39
D
49
D
10
A
20
A
30
B
40
B
50
A