ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 1 NĂM 2015
Môn: TOÁN
ĐỀ CHÍNH THỨC
Ngày thi: … tháng … năm 2014
Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian phát đề
Câu 1 (2,0 điểm). Cho hàm số
32
3 ( 1) 1 (1)y x mx m x
a. Khảo sát và vẽ đồ thị của hàm số với
1.m
b. Tìm
m
để tiếp tuyến của đồ thị hàm số
(1)
tại điểm có hoành độ
1x
đi qua điểm
(1; 2).A
Câu 2 (1,0 điểm). Giải phương trình:
1
3sin cos
cos
xx
x
.
Câu 3 (1,0 điểm). Giải phương trình:
23
48
2
log 1 2 log 4 log 4x x x
.
Câu 4 (1,0 điểm). Rt gn:
1 2 2 3 1
2.2. 3.2 . .2 . .
nn
n n n n
P C C C n C
Câu 5 (1,0 điểm). Trong không gian với hệ ta độ
Oxyz
, cho hai đường thẳng
1
7 3 9
( ):
1 2 1
x y z
d
và
2
37
( ): 1 2 .
13
xt
d y t
zt
Chứng minh
1
()d
và
2
()d
chéo nhau và lập
phương trình đường vuông góc chung giữa hai đường thẳng đó.
Câu 6 (1,0 điểm). Cho hình chóp
.DS ABC
có đáy
ABCD
là hình vuông cạnh
;a SA
vuông
góc với đáy và
.SA a
Tính theo
a
thể tích tứ diện
SACD
và góc giữa hai đường thẳng
,SB AC
.
Câu 7 (1,0 điểm). Trong mặt phẳng với hệ ta độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
có trực tâm
( 1; 3)H
, tâm đường tròn ngoại tiếp
(3; 3),I
chân đường cao kẻ từ
A
là điểm
( 1; 1).K
Tìm ta độ các đỉnh
,,.A B C
Câu 8 (1,0 điểm). Giải hệ:
3 2 2 3
32
3
2 2 2 0
6 5 3 2 3
x xy x y y x y
y x x y
.
Câu 9 (1,0 điểm). Cho các số thực dương
,,x y z
thỏa mãn
1.xyz
Tìm giá trị nhỏ nhất của
2 2 2
1 1 4
( 1) ( 1) 3( 1)
P
x y z
.
Hết
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
H và tên thí sinh: ………………………….…………; Số báo danh: ………….
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 1 NĂM 2015
Môn: TOÁN
ĐỀ CHÍNH THỨC
Ngày thi: … tháng … năm 2014
Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian phát đề
Câu
Đáp án
Điểm
Câu 1
(2,0
điểm)
1. Với
1m
:
32
31y x x
.
a) Tập xác định:
.D
b) Sự biến thiên:
2
' 3 6 ;y x x
0
' 0 .
2
x
y
x
0,25 điểm
Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng
( ;0)
và
(2; ),
nghịch biến trên
(0;2).
Hàm số đạt cực đại tại
0; 1,
CD
xy
cực tiểu tại
2; 3.
CT
xy
Giới hạn:
lim ; lim .
xx
yy
Đồ thị không có tiệm cận.
0,25 điểm
Bảng bi
ế
n thiên:
-3
1
+∞
-∞
2
0
+∞
-∞
y
y'
x
0,25 điểm
c) Đ
ồ
thị:
Giao
Oy
tại
(0;1).
Tâm đối xứng:
(1; 1).I
Điểm phụ:
( 1; 3); (3;1).
0,25 điểm
2.
32
3 ( 1) 1.y x mx m x
2
' 3 6 1.y x mx m
Với
1 2 1x y m
Điểm
( 1;2 1).Mm
0,25 điểm
Phương trình tiếp tuyến tại
:M
1
' ( 1) 2 1y y x m
(4 5 )( 1) 2 1 ( ).m x m
0,25 điểm
()
đi qua
(1;2) 2 2(4 5 ) 2 1A m m
2 8 10 2 1mm
0,25 điểm
5
8 5 .
8
mm
Vậy
5
.
8
m
0,25 điểm
Câu 2
(1,0
điểm)
1
3sin cos (1).
cos
xx
x
Điều kiện:
cos 0.x
0,25 điểm
2
(1) 3sin cos cos 1x x x
2
3sin cos 1 cosx x x
2
3sin cos sinx x x
sin ( 3cos sin ) 0x x x
sin 0
3cos sin 0
x
xx
0,25 điểm
Trường hợp 1:
31
3cos sin 0 cos sin 0
22
x x x x
cos cos sin sin 0
66
xx
cos 0
6
x
()
6 2 3
x k x k k
(Thỏa mãn).
0,25 điểm
Trường hợp 2:
sinx 0 ( )x k k
(Thỏa mãn).
Vậy
( ) .
3
xk
k
xk
0,25 điểm
Câu 3
(1,0
điểm)
23
48
2
log ( 1) 2 log 4 log (4 ) (1).x x x
Điều kiện:
4 4; 1.xx
0,25 điểm
2 2 2 2
(1) log 1 log 4 log (4 ) log (4 )x x x
2
22
log 4 1 log (16 )xx
2
4 1 16 (*).xx
0,25 điểm
Trường hợp 1:
4 1.x
2
(*) 4( 1) 16xx
2
4 20 0xx
2 2 6
.
2 2 6
x
x
Ta thấy
2 2 6x
thỏa mãn.
0,25 điểm
Trường hợp 2:
1 4.x
2
(*) 4( 1) 16xx
2
4 12 0xx
2
.
6
x
x
Tương tự, ta thấy
2x
thỏa mãn.
Vậy
2 2 6
.
2
x
x
thỏa mãn loại
0,25 điểm
Câu 4
(1,0
điểm)
Xt:
0 1 2 2 3
(1 ) (1)
n n n
n n n n n
x C C x C x C C n
0,25 điểm
Đạo hàm hai vế ca (1), ta đưc:
1 1 2 2 3 1
(1 ) 2 . 3 . .
n n n
n n n n
n x C xC x C n x C
0,25 điểm
Chn
1 1 2 2 3 1 1
2 (1 2) 2.2. 3.2 . .2 . .
nn
n n n n
x n C C C n C
0,25 điểm
1
.3
n
nP
Vậy
1
.3
n
Pn
0,25 điểm
Câu 5
(1,0
điểm)
12
37
7 3 9
( ): ; ( ): 1 2 .
1 2 1
13
xt
x y z
d d y t
zt
1
( ):d
qua
1
(7;3;9); (1;2; 1).
d
Mu
2
( ):d
qua
2
(3;1;1); ( 7;2;3).
d
Nu
0,25 điểm
12
, (8;4;16);
dd
uu
( 4; 2; 8)MN
12
, . 32 8 128 168 0
dd
u u MN
12
( ),( )dd
cho nhau.
0,25 điểm
Lấy
1
( ) ( ' 7;2 ' 3;9 ');A d A t t t
2
( ) (3 7 ;2 1;3 1).B d B t t t
( ' 7 4;2 2 ' 2; ' 3 8).AB t t t t t t
AB
là đường vuông góc chung
1
2
1
2
.0
()
()
.0
d
d
ABu
AB d
AB d
ABu
0,25 điểm
' 7 4 2(2 2 ' 2) ( ' 3 8) 0 6 ' 6 0
7( ' 7 4) 2( 2 2 ' 2) 3( ' 3 8) 0 6 ' 62 0
t t t t t t t t
t t t t t t t t
(7;3;9);B 3;1;1
0
.
'0
( 4; 2; 8)/ /(2;1;4)
A
t
t
AB
(7;3;9)
7 3 9
: : .
214
(2;1;4)
AB
qua A
x y z
AB AB
u
0,25 điểm
Câu 6
(1,0
điểm)
3
.
1
. . .
36
S ACD ACD
a
V SAS
A
B
S
D
C
0,25 điểm
. ( ).SB AC SA AB AC
SA AC AB AC
2
. . .cos45AB AC AB AC a
2
SB AC a
0,25 điểm
22
2.SB SB SA AB a
2.AC AC a
0,25 điểm
2
2
.
1
cos( ; )
22
.
SB AC
a
SB AC
a
SB AC
0
; 60SB AC
0,25 điểm
Câu 7
(1,0
điểm)
+ Ko dài
()AI I
tại
.D
Ta có
90ACD AC CD
và
H
trực tâm
BH AC
BH
//
CD
.
Chứng minh tương tự ta đưc
BD
//
HC
BHCD
là hình bình
hành.
Ta có
BC HD
tại
M
là trung
điểm mỗi đường (1)
+ Ko dài
()AK I
tại
J
90AJD AJ JD
(hay
)JD AK
và
AK BC
(giả
thiết)
JD
//
BC
hay
JD
//
KM
(2)
+ T (1) và (2)
KM
là đường trung bình
HJD K
là trung điểm
.HJ
0,25 điểm
M
I
(3; -3)
C
H
(-1; 3)
A
B
K
(-1; 1)
J
D
22
2
( 1; 1) ( 1 3) ( 1 3) 2 5.
2
HJ
K
HJ
K
xx
x
J IJ R
yy
y
22
( ):( 3) ( 3) 20.I x y
0,25 điểm
0; 2HK
+
( 1; 3)
: : 1.
(0; 2)
AH
qua H
AH AH x
u
+
()A AH I
2 2 2
1
( 3) ( 3) 20 ( 3) 4
5
11
1
y
x y y
y
xx
x
( 1; 5)
( 1; 1)
A
J
.
0,25 điểm
+
( 1; 1)
: : 1.
qua K
BC BC y
BC AJ
+
, ( )B C BC I
2 2 2
5
( 3) ( 3) 20 ( 3) 4
.
1
11
1
x
x y x
x
yy
y
(1; 1); (5; 1)
.
(5; 1); (1; 1)
BC
BC
Vậy
( 1; 5); (1; 1); (5; 1)
.
( 1; 5); (5; 1); (1; 1)
A B C
A B C
0,25 điểm
Câu 8
(1,0
điểm)
3 2 2 3
32
3
2 2 2 0 (1)
.
6 5 3 2 3 (2)
x xy x y y x y
y x x y
3 2 2 3
(1) ( 2 ) ( 2 ) 2 0x x y xy y x y
22
( 2 ) ( 2 ) 2 0x x y y x y x y
22
( 1)( 2 ) 0x y x y
0,25 điểm
22
10
2
2
xy
x
x y y
.(Vì phương trình
22
10xy
vô nghiệm)
Thay
2
x
y
vào
(2)
:
32
3
3 5 3 3x x x x
32
3
3 5 3 5 3 4 2x x x x x
32
3
3 5 3 5 ( 3 3 1) ( 1)x x x x x x
3
3
3 5 3 5 ( 1) ( 1) *x x x x
0,25 điểm
Xt
3
( ) , .f t t t t
Ta có
3
* ( 3 5) ( 1).f x f x
2
'( ) 3 1 0 .f t t t
()ft
đồng biến trên .
0,25 điểm
3
* ( 3 5) ( 1)f x f x
3
3 5 1xx
3
3 5 ( 1)xx
32
3 5 3 3 1x x x x
32
3 4 0xx
1
1
.
2
21
xy
xy
Vậy
1
( ; ) 1; ;( 2; 1) .
2
xy
0,25 điểm
Câu 9
(1,0
điểm)
Ta có bất đẳng thức :
22
1 1 1
; ; 0
( 1) ( 1) 1
ab
a b ab
Bất đẳng thức trên
2 2 2 2
( 1) ( 1) (1 ) ( 1) .( 1)a b ab a b
22
( ) (1 ) 0ab a b ab
(luôn đúng).
0,25 điểm
Áp dụng
bất đẳng thức trên ta có
:
2 2 2
1 1 4
( 1) ( 1) 3( 1)
P
x y z
2 2 2
1 4 1 4 4
1
1 3( 1) 3( 1) 1 3( 1)
1
z
xy z z z z
z
(do
1xyz
)
22
22
3( ) 4 3 3 4
()
3( 1) 3( 1)
z z z z
fz
zz
0,25 điểm
3
35
'( ) 0
3( 1)
z
fz
z
5
3
z
.
0,25 điểm
5 13
min ( )
3 16
f z f
.
13
16
P
.
Dấu ‘’=’’ xảy ra khi và chỉ khi:
35
;.
53
x y z
Vậy
min
13
.
16
P
0,25 điểm
Chú ý. Nếu hc sinh có cách giải khác mà kết quả đúng vẫn tính điểm tối đa.