Tải bản đầy đủ (.docx) (12 trang)

từ vựng tiếng anh theo chủ đề

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (724.05 KB, 12 trang )

KITCHEN
1. cabinet /ˈkæbɪnət/ tủ có ngăn
2. fridge/refrigerator/ tủ lạnh
3. chopstick /ˈtʃɑːpstɪk/ đũa
4. china /'tʃainə/ đồ sứ
5. food container: hộp chứa thức ăn
6. sauce pan: chảo
7. bowl /bəʊl/ chén/tô
8. cook /kʊk/ đầu bếp
9. toque /touk/ nón đầu bếp
TRANSPORTATION
1. car /kɑːr/ xe hơi
2. truck /trʌk/ xe tải
3. bus /bʌs/ xe buýt
4. bicycle /ˈbaɪsɪkl/ xe đạp
5. scooter /'sku:tə/ xe tay ga
6. motorbike /ˈməʊtəbaɪk/ xe máy
7. train /treɪn/ xe lửa
8. subway /'sʌbwei/ tàu điện ngầm
9. jet /dʒet/ máy bay phản lực
10. horse /hɔːs/ ngựa
11. cruise ship: tàu du lịch
12. cargo ship: tàu chở hàng
13. submarine /'sʌbməri:n/ tàu cánh ngầm
14. donkey /'dɔɳki/ lừa
15. helicopter /'helikɔptə/ máy bay trực thăng
16. rocket /ˈrɒkɪt/ tên lửa
17. camel /'kæməl/ lạc đà
18. hot-air balloon: khinh khí cầu
19. sailboat /'seilbout/ thuyền buồm
20. propeller plane: máy bay xài động cơ cánh quạt


STATIONERY
WEATHER

1. Rain /rein/ (v,n) mưa
2. Snow /snəʊ/ (v,n) tuyết
3. Hail /heɪl/ (v,n) mưa đá
4. Fog /fɒg/ (n) sương mù
5. Storm /stɔ:m/ (n) bão
6. Wind /wɪnd/ (n) gió
7. Thunder/’θʌndə(r)/ (n) sấm
8. Lightning /’laɪtniŋ/ (n) chớp, sét
9. Thermometer /θə’mɒmɪtə/ (n) nhiệt kế
10. Temperature /’temprətʃə/ (n) nhiệt độ
11. Hot /hɒt/ (adj) nóng
12. Warm /wɔ:m/ (adj) ấm
13. Cool /ku:l/ (adj) mát mẻ
14. Cold /kəʊld/ (adj) lạnh
15. Freezing /’fri:zɪŋ/ (adj) lạnh cóng
16. Dry /draɪ/ (adj) khô ráo
17. Wet / humid /’hju:mɪd/ (adj) ẩm
AIRPORT (QUẢNG CÁO TRÁ HÌNH   )
WHERE PART 3: SHORT CONVERSATIONS
1. Airport: sân bay
2. Airplane/plane: máy bay
3. Check-in counter: quầy làm thủ tục
4. Flight ticket: vé máy bay
5. Depart: khởi hành
6. Departure time: giờ khởi hành
7. Arrive: đến nơi
8. Arrival time: giờ hạ cánh/đến nơi

9. Destination: điểm đến
10. Direct flight: chuyến bay thẳng
11. Connecting flight: chuyến bay phải chuyển tiếp
12. Captain = pilot: phi công, cơ trưởng
13. Flight attendant: tiếp viên hàng không
14. Seat: ghế, chỗ ngồi
15. Aisle: lối đi ở giữa trên máy bay
16. Fasten your seatbelt: thắt/cài dây an toàn
17. Take off: LEAVE cất cánh
18. Land: hạ cánh

×