Tải bản đầy đủ (.pdf) (20 trang)

Kết quả thi Olympic lớp 5 Tỉnh Hải Dương

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (113.71 KB, 20 trang )

KỲ THI OLYMPIC HỌC SINH TH NĂM HỌC 2010-2011
DANH SÁCH HỌC SINH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Đơn vị: Phòng Giáo dục TP. Hải Dương
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Điểm
KHỐI TIỂU HỌC
Trường Tiểu học
1 TH010414 Nguyễn Việt Hoàng 22-08-2000
17.75
Bạch Đằng
2 TH010357 Đào Tùng Dương 07-10-2000
17.50
Lý Tự Trọng
3 TH010364 Nguyễn Phúc Đạt 31-08-2000
17.50
Lý Tự Trọng
4 TH010481 Nguyễn Hồng Minh 01-06-2000
17.50
Bình Minh
5 TH010538 Quảng Thị Trúc Quỳnh 21-05-2000
17.50
Bình Minh
6 TH010315 Vũ Quỳnh Anh 15-08-2000
17.00
Lý Tự Trọng
7 TH010388 Nguyễn Thị Thanh Hà 13-01-2000
17.00
Trần Quốc Toản
8 TH010409 Trần Bá Trung Hiếu 06-12-2000
17.00
Lý Tự Trọng


9 TH010524 Nguyễn Thị Thu Phương 20-11-2000
17.00
Bình Minh
10 TH010562 Cao Hưng Thịnh 21-06-2000
17.00
Bình Minh
11 TH010611 Nguyễn Nguyên Xuân Vũ 01-08-2000
17.00
Lý Tự Trọng
12 TH010356 Nguyễn Quỳnh Dương 16-07-2000
16.50
Lý Tự Trọng
13 TH010374 Đỗ Hà Giang 29-12-2000
16.50
Bình Minh
14 TH010421 Trần Quang Huy 28-08-2000
16.50
Lý Tự Trọng
15 TH010469 Phạm Quang Long 03-02-2000
16.50
Lý Tự Trọng
16 TH010516 Vũ Xuân Phong 07-06-2000
16.50
Bình Minh
17 TH010312 Vũ Nhật Anh 07-08-2000
16.25
Tô Hiệu
18 TH010573 Nguyễn Trọng Thường 28-01-2000
16.25
Tô Hiệu

19 TH010348 Nguyễn Tuấn Duy 29-10-2000
16.00
Bình Minh
20 TH010383 Nguyễn Ngọc Hà 18-04-2000
16.00
Lý Tự Trọng
21 TH010450 Đặng Khánh Linh 05-09-2000
16.00
Cẩm Thượng
22 TH010480 Đào Công Minh 18-09-2000
16.00
Bình Minh
23 TH010501 Đoàn Trung Nguyên 18-09-2000
16.00
Nguyễn Lương Bằng
24 TH010327 Nguyễn Thị Bảo Chi 02-06-2000
15.75
Lý Tự Trọng
25 TH010363 Nguyễn Lê Hoài Đan 31-01-1900
15.50
Lý Tự Trọng
26 TH010434 Phạm Thanh Hương 30-05-2000
15.50
Tô Hiệu
27 TH010500 Phạm Vũ Hạnh Nguyên 28-12-2000
15.50
Lý Tự Trọng
28 TH010541 Nguyễn Thành Sơn 12-06-2000
15.50
Tứ Minh

29 TH010451 Nguyễn Khánh Linh 20-10-2000
15.25
Bình Minh
30 TH010316 Lê Trần Trung Anh 22-01-2000
15.00
Thanh Bình
31 TH010343 Tạ Anh Dũng 01-06-2000
15.00
Bình Minh
32 TH010373 Vũ Việt Đức 23-02-2000
15.00
Bình Minh
33 TH010402 Vũ Tuấn Hiệp 30-03-2000
15.00
Tô Hiệu
34 TH010403 Trần Đình Hiếu 22-10-2000
15.00
Đinh Văn Tả
35 TH010419 Nguyễn Mạnh Hùng 01-01-2000
15.00
Hải Tân
36 TH010437 Vương Thị Thu Hương 14-01-2000
15.00
Đinh Văn Tả
37 TH010503 Hoàng Thị Minh Nguyệt 03-10-2000
15.00
Tô Hiệu
38 TH010517 Phạm Sỹ Phú 12-06-2000
15.00
Đinh Văn Tả

39 TH010519 Trịnh Thị Hà Phương 22-05-2000
15.00
Bạch Đằng
40 TH010525 Trần Thu Phương 18-05-2000
15.00
Đinh Văn Tả
41 TH010574 Nguyễn Thủy Tiên 02-12-2000
15.00
Lý Tự Trọng
42 TH010585 Bùi Thu Trang 02-07-2000
15.00
Bình Minh
43 TH010608 Vũ Thế Vinh 01-06-2000
15.00
Bình Minh
44 TH010377 Phạm Hương Giang 24-10-2000
14.50
Lý Tự Trọng
KỲ THI OLYMPIC HỌC SINH TH NĂM HỌC 2010-2011
DANH SÁCH HỌC SINH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Đơn vị: Phòng Giáo dục TP. Hải Dương
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Điểm
KHỐI TIỂU HỌC
Trường Tiểu học
45 TH010468 Trần Huy Long 07-07-2000
14.50
Tô Hiệu
46 TH010320 Phạm Thị Vân Anh 08-01-2000
14.25

Hải Tân
47 TH010325 Nguyễn Thị Bình 20-01-2000
14.25
Nam Đồng
48 TH010528 Phạm Thị Minh Phượng 21-06-2000
14.25
Đinh Văn Tả
49 TH010300 Lương Hải Anh 12-08-2000
14.00
Bình Hàn
50 TH010313 Nghiêm Phương Anh 16-05-2000
14.00
Tô Hiệu
51 TH010347 Nguyễn Hữu Duy 11-04-2000
14.00
Nguyễn Lương Bằng
52 TH010376 Bùi Hương Giang 15-10-2000
14.00
Lý Tự Trọng
53 TH010395 Đào Thanh Hải 29-11-2000
14.00
Trần Quốc Toản
54 TH010507 Nguyễn Thị Thảo Nhi 01-06-2000
14.00
Bình Hàn
55 TH010570 Nguyễn Thị Anh Thư 08-03-2000
14.00
Nguyễn Trãi
56 TH010579 Vũ Thu Trà 16-09-2000
14.00

Nguyễn Lương Bằng
57 TH010476 Lê Hương Lý 11-10-2000
13.50
Bình Minh
58 TH010341 Đào Phương Dung 09-01-2000
13.00
Tô Hiệu
59 TH010386 Đinh Nhật Hà 11-01-2000
13.00
Nguyễn Lương Bằng
60 TH010418 Đào Huy Hùng 10-01-2000
13.00
Cẩm Thượng
61 TH010558 Bùi Việt Thắng 19-09-2000
13.00
Thanh Bình
62 TH010498 Vũ Bảo Ngọc 04-12-2000
12.75
Bạch Đằng
63 TH010546 Lê Thị Phương Thanh 08-02-2000
12.50
Thanh Bình
64 TH010453 Lương Ngọc Linh 18-09-2000
12.00
Đinh Văn Tả
65 TH010552 Nguyễn Lê Phương Thảo 03-10-2000
12.00
Lý Tự Trọng
66 TH010381 Hoàng Trường Giang 19-11-2000
11.75

Hải Tân
67 TH010442 Nguyễn Bảo Lâm 11-12-2000
11.75
Lý Tự Trọng
68 TH010534 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 08-02-2000
11.75
Tô Hiệu
69 TH010333 Nguyễn Minh Công 19-05-2000
11.50
Ngọc Châu
70 TH010353 Nguyễn Đức Dương 01-02-2000
11.50
Lý Tự Trọng
71 TH010369 Phạm Minh Đức 31-01-2000
11.50
Lý Tự Trọng
72 TH010394 Nguyễn Đình Ngọc Hải 24-04-2000
11.50
Lý Tự Trọng
73 TH010592 Trần Huy Trung 22-02-2000
11.50
Bình Minh
74 TH010296 Phạm Quỳnh Anh A 16-01-2000
10.50
Thanh Bình
75 TH010422 Vũ Quang Huy 06-06-2000
10.50
Lý Tự Trọng
76 TH010385 Đinh Nguyệt Hà 29-10-2000
10.25

Nguyễn Trãi
77 TH010569 Ngũ Anh Thư 27-05-2000
10.25
Tô Hiệu
78 TH010372 Đoàn Việt Đức 29-09-2000
10.00
Ái Quốc
79 TH010378 Vũ Hương Giang 01-03-2000
10.00
Bình Minh
80 TH010305 Đinh Lê Anh 24-11-2000
9.75
Đặng Quốc Chinh
81 TH010400 Phạm Thanh Hiền 06-12-2000
9.50
Bình Minh
82 TH010472 Phạm Thành Long 04-12-2000
9.50
Hải Tân
83 TH010323 Phạm Quỳnh Anh B 25-07-2000
9.25
Thanh Bình
84 TH010484 Hoàng Thị Tường Minh 26-05-2000
9.25
Hải Tân
85 TH010443 Trịnh Đức Lâm 12-05-2000
8.50
Lý Tự Trọng
86 TH010586 Đinh Thị Thu Trang 04-12-2000
8.50

Cẩm Thượng
87 TH010449 Phạm Nghiêm Hải Linh 24-07-2000
8.00
Bình Hàn
88 TH010454 Nguyễn Phương Linh 18-03-2000
8.00
Bình Minh
KỲ THI OLYMPIC HỌC SINH TH NĂM HỌC 2010-2011
DANH SÁCH HỌC SINH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Đơn vị: Phòng Giáo dục TP. Hải Dương
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Điểm
KHỐI TIỂU HỌC
Trường Tiểu học
89 TH010349 Lương Kỳ Duyên 29-02-2000
7.00
Trần Quốc Toản
90 TH010397 Trần Nguyễn Khánh Hằng 01-09-2000
7.00
Bình Hàn
91 TH010459 Nguyễn Thuỳ Linh 06-04-2000
7.00
Tô Hiệu
92 TH010612 Vũ Thị Hải Yến 30-04-2000
7.00
Lý Tự Trọng
93 TH010367 Bùi Anh Đức 28-11-2000
5.00
Tô Hiệu
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Hải Dương, ngày 15 tháng 04 năm 2011
PGĐ. Lương Văn Cầu
(Đã ký)
KỲ THI OLYMPIC HỌC SINH TH NĂM HỌC 2010-2011
DANH SÁCH HỌC SINH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Đơn vị: Phòng Giáo dục huyện Bình Giang
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Điểm
KHỐI TIỂU HỌC
Trường Tiểu học
1 TH020314 Phạm Phương Anh 16-12-2000
16.25
Long Xuyên
2 TH020317 Vũ Tú Anh 16-10-2000
16.00
Thái Học
3 TH020461 Vũ Thị Thuỳ Linh 26-01-2000
16.00
Vĩnh Tuy
4 TH020412 Bùi Thị Hoa 25-04-2000
15.50
Thúc Kháng
5 TH020595 Vũ Cẩm Tú 31-12-2000
15.25
Vĩnh Tuy
6 TH020345 Đặng Quang Dũng 09-05-2000
15.00
Tráng Liệt
7 TH020526 Vũ Thị Việt Phương 19-03-2000
15.00

Kẻ Sặt
8 TH020520 Hà Thị Minh Phương 06-03-2000
14.50
Thái Dương
9 TH020555 Vũ Phương Thảo 18-02-2000
14.50
Tân Việt
10 TH020539 Phạm Quang Sang 21-05-2000
14.00
Thái Học
11 TH020324 Vũ Ngọc Bích 27-07-2000
13.75
Bình Minh
12 TH020545 Vũ Duy Thanh 07-11-2000
13.75
Tân Việt
13 TH020346 Nguyễn Văn Dũng 21-01-2000
13.50
Long Xuyên
14 TH020610 Nguyễn Xuân Vinh 28-10-2000
13.00
Hưng Thịnh
15 TH020399 Bùi Thị Ngọc Hân 27-01-2000
12.75
Vĩnh Hồng
16 TH020544 Phạm Quốc Thái 24-08-2000
12.50
Tráng Liệt
17 TH020299 Vũ Đức Anh 30-07-2000
12.00

Thái Hoà
18 TH020413 Nguyễn Thị Khánh Hoà 20-07-2000
12.00
Kẻ Sặt
19 TH020505 Phạm Bích Nhật 13-12-2000
12.00
Thái Dương
20 TH020602 Nguyễn Thị Hoàng Uyên 08-01-2000
12.00
Kẻ Sặt
21 TH020509 Phan Thị Hồng Nhung 03-01-2000
11.50
Bình Xuyên
22 TH020521 Trịnh Phương Phương 29-10-2000
11.50
Bình Minh
23 TH020531 Nguyễn Văn Quang 25-03-2000
11.50
Nhân Quyền
24 TH020301 Phạm Hải Anh 15-08-2000
11.25
Tráng Liệt
25 TH020379 Nguyễn Minh Giang 29-08-2000
11.25
Thái Học
26 TH020425 Hoàng Khánh Huyền 08-02-2000
11.25
Tráng Liệt
27 TH020304 Lê Thị Lan Anh 08-05-2000
11.00

Hưng Thịnh
28 TH020529 Nguyễn Thị Phượng 22-02-2000
11.00
Cổ Bì
29 TH020540 Vũ Ngọc Sơn 29-11-2000
10.50
Thái Học
30 TH020603 Hoàng Thu Uyên 27-03-2000
10.50
Thái Học
31 TH020572 Lưu Thị Thương 04-05-2000
10.00
Bình Xuyên
32 TH020580 Nguyễn Thị Hà Trang 17-02-2000
10.00
Vĩnh Tuy
33 TH020471 Nguyễn Thành Long 28-10-2000
9.50
Thái Hoà
34 TH020487 Chu Thị Trà My 02-08-2000
9.50
Kẻ Sặt
35 TH020488 Phạm Thị Hà Mỹ 23-01-2000
9.50
Kẻ Sặt
36 TH020581 Vũ Thị Hà Trang 01-09-2000
9.50
Vĩnh Hồng
37 TH020318 Đỗ Tuấn Anh 11-12-2000
8.50

Bình Minh
38 TH020365 Vũ Tuấn Đạt 29-04-2000
8.50
Cổ Bì
39 TH020448 Lê Thị Diệu Linh 06-08-2000
8.50
Hùng Thắng
40 TH020479 Võ Thị Miền 14-06-2000
6.50
Hùng Thắng
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Hải Dương, ngày 15 tháng 04 năm 2011
PGĐ. Lương Văn Cầu
(Đã ký)
KỲ THI OLYMPIC HỌC SINH TH NĂM HỌC 2010-2011
DANH SÁCH HỌC SINH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Đơn vị: Phòng Giáo dục huyện Cẩm Giàng
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Điểm
KHỐI TIỂU HỌC
Trường Tiểu học
1 TH030371 Nguyễn Trung Đức 03-10-2000
16.00
Tân Trường 2
2 TH030582 Doãn Thị Huyền Trang 18-01-2000
15.75
Lai Cách 1
3 TH030370 Nguyễn Quang Đức 02-01-2000
15.50
Cẩm Điền

4 TH030391 Vũ Thu Hà 17-02-2000
15.00
Lai Cách 1
5 TH030350 Lê Nguyễn Thảo Duyên 28-11-2000
14.50
Cẩm Hoàng
6 TH030331 Phạm Thanh Chúc 08-11-2000
14.00
Cao An
7 TH030477 Vũ Thị Như Mai 02-06-2000
14.00
Cao An
8 TH030494 Vương Thị Quỳnh Nga 22-07-2000
13.75
Tân Trường 2
9 TH030368 Phạm Minh Đức 19-10-2000
13.50
Cẩm Sơn
10 TH030436 Nguyễn Thị Thu Hương 10-04-2000
13.50
Tân Trường 2
11 TH030506 Vũ Thị Hải Nhi 17-03-2000
13.50
Cao An
12 TH030600 Trần Huy Tùng 22-11-2000
13.50
Lai Cách 2
13 TH030606 Nguyễn Thị Tuyết Vi 14-02-2000
13.50
Tân Trường 1

14 TH030297 Vũ Thái An 12-04-2000
13.00
Lai Cách 1
15 TH030307 Nguyễn Thị Minh Anh 02-10-2000
13.00
Cao An
16 TH030565 Vũ Thanh Thuỷ 23-05-2000
13.00
Lai Cách 1
17 TH030486 Phạm Văn Minh 13-10-2000
12.75
Lai Cách 2
18 TH030360 Nguyễn Văn Dương 17-06-2000
12.50
Lai Cách 1
19 TH030462 Vương Thuỳ Linh 09-11-2000
12.50
Tân Trường 2
20 TH030458 Lê Thuỳ Linh 08-10-2000
12.25
Cẩm Điền
21 TH030302 Vương Thị Hải Anh 26-02-2000
12.00
Tân Trường 2
22 TH030415 Nguyễn Thị Hồng 01-08-2000
12.00
Đức Chính
23 TH030465 Nguyễn Hải Long 16-12-2000
12.00
Cẩm Phúc

24 TH030393 Nguyễn Thị Hồng Hải 26-03-2000
11.00
Cẩm Định
25 TH030554 Nguyễn Thị Phương Thảo 18-08-2000
11.00
Cẩm Định
26 TH030597 Nguyễn Anh Tuấn 01-02-2000
11.00
Tân Trường 2
27 TH030594 Nguyễn Quang Trường 21-09-2000
10.50
Tân Trường 1
28 TH030311 Nguyễn Thị Ngọc Anh 30-01-2000
10.25
Cẩm Giàng
29 TH030483 Lưu Nhật Minh 11-12-2000
10.25
Lai Cách 2
30 TH030499 Phạm Thị Như Ngọc 28-01-2000
10.00
Cẩm Phúc
31 TH030532 Nguyễn Tú Quyên 27-08-2000
10.00
Cẩm Văn
32 TH030344 Lương Mạnh Dũng 09-01-2000
9.25
Tân Trường 1
33 TH030542 Vương Thị Tâm 04-08-2000
9.25
Tân Trường 2

34 TH030549 Nguyễn Việt Thành 12-03-2000
9.00
Lai Cách 1
35 TH030475 Bùi Thị Ly 07-07-2000
8.00
Cẩm Phúc
36 TH030504 Nguyễn Thị Nhạn 01-02-2000
8.00
Đức Chính
37 TH030406 Bùi Trọng Hiếu 23-03-2000
7.50
Kim Giang
38 TH030467 Vũ Hoàng Long 14-10-2000
7.50
Đức Chính
39 TH030556 Vũ Thị Phương Thảo 20-11-2000
7.00
Cẩm Văn
40 TH030306 Hà Thị Minh Anh 15-03-2000
6.50
Cẩm Văn
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Hải Dương, ngày 15 tháng 04 năm 2011
PGĐ. Lương Văn Cầu
(Đã ký)
KỲ THI OLYMPIC HỌC SINH TH NĂM HỌC 2010-2011
DANH SÁCH HỌC SINH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Đơn vị: Phòng Giáo dục huyện Chí Linh
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Điểm

KHỐI TIỂU HỌC
Trường Tiểu học
1 TH040021 Trương Tiến Anh 03-03-2000
15.00
TH Phả Lại 2
2 TH040119 Đồng Thị Thu Huyền 01-06-2000
15.00
TH Phả Lại 1
3 TH040228 Nguyễn Thị Huyền Thanh 19-11-2000
14.75
TH Lê Lợi
4 TH040255 Vũ Võ Hoài Thương 17-03-2000
14.75
TH Phả Lại 1
5 TH040010 Trần Lan Anh 14-02-2000
14.50
TH Phả Lại 2
6 TH040068 Nguyễn Thị Ngọc Hà 18-12-2000
14.50
TH Phả Lại 2
7 TH040170 Mạc Nguyễn Nhật Mai 08-05-2000
14.00
TH Sao Đỏ 2
8 TH040210 Nguyễn Thị Phương 21-05-2000
14.00
TH Lê Lợi
9 TH040260 Vũ Văn Toàn 30-01-2000
14.00
TH Cổ Thành
10 TH040003 Phạm Duy Anh 13-04-2000

13.50
TH Sao Đỏ 2
11 TH040057 Nguyễn Hải Đăng 27-02-2000
13.50
TH Cổ Thành
12 TH040089 Trần Trung Hiếu 18-05-2000
13.50
TH Sao Đỏ 2
13 TH040159 Nguyễn Huy Long 08-10-2000
13.50
TH Sao Đỏ 2
14 TH040091 Bùi Thị Phương Hoa 27-08-2000
13.25
TH Sao Đỏ 1
15 TH040034 Trần Linh Chi 20-03-2000
13.00
TH Sao Đỏ 2
16 TH040125 Bùi Quỳnh Hương 22-12-2000
13.00
TH Phả Lại 2
17 TH040158 Lê Vũ Hoàng Long 16-07-2000
13.00
TH Sao Đỏ 1
18 TH040027 Bùi Việt Anh 12-12-2000
12.75
TH Sao Đỏ 2
19 TH040032 Nguyễn Trọng Bách 19-01-2000
12.50
TH Sao Đỏ 2
20 TH040060 Ngô Quang Độ 06-10-2000

12.50
TH Văn An
21 TH040145 Trần Thị Huyền Linh 15-01-2000
12.50
TH Cộng Hoà
22 TH040244 Ngô Thị Phương Thịnh 29-09-2000
12.50
TH Sao Đỏ 1
23 TH040290 Nguyễn Đình Văn 08-01-2000
12.50
TH Phả Lại 1
24 TH040020 Phạm Quỳnh Anh 11-01-2000
12.25
TH Phả Lại 2
25 TH040009 Phạm Thị Lan Anh 15-05-2000
12.00
TH Phả Lại 2
26 TH040164 Trần Thành Long 30-09-2000
12.00
TH Bến Tắm
27 TH040206 Dương Trung Phong 04-01-2000
12.00
TH Phả Lại 1
28 TH040237 Nguyễn Thị Thanh Thảo 03-03-2000
12.00
TH Văn An
29 TH040144 Đặng Nguyễn Hải Linh 15-10-2000
11.75
TH Sao Đỏ 2
30 TH040067 Phùng Tố Ngân Hà 16-12-2000

11.50
TH Phả Lại 2
31 TH040188 Phạm Thị Bích Ngọc 03-03-2000
11.50
TH Sao Đỏ 2
32 TH040232 Trần Thị Hương Thảo 12-11-2000
11.50
TH Sao Đỏ 1
33 TH040250 Nguyễn Văn Thuần 21-05-2000
11.50
TH Văn Đức
34 TH040094 Vũ Thị Hoà 10-09-2000
11.00
TH Sao Đỏ 1
35 TH040106 Nguyễn Đình Hùng 05-11-2000
11.00
TH Sao Đỏ 2
36 TH040113 Bùi Quang Huy 07-04-2000
11.00
TH Phả Lại 2
37 TH040130 Vũ Thị Thu Hương 10-06-2000
11.00
TH Phả Lại 2
38 TH040186 Đào Thị Ngân 08-08-2000
11.00
TH Hoa Thám
39 TH040295 Trần Văn Yên 15-05-2000
11.00
TH Lê Lợi
40 TH040049 Trương Thị Hải Duyên 24-11-2000

10.50
TH Chí Minh
41 TH040156 Nguyễn Thuỳ Linh 17-03-2000
10.50
TH Đồng Lạc
42 TH040169 Vũ Thị Ngọc Mai 20-07-2000
10.50
TH Bến Tắm
43 TH040208 Phùng Văn Phúc 29-09-2000
10.25
TH Nhân Huệ
44 TH040248 Phạm Hương Thơm 23-02-2000
10.00
TH Phả Lại 1
KỲ THI OLYMPIC HỌC SINH TH NĂM HỌC 2010-2011
DANH SÁCH HỌC SINH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Đơn vị: Phòng Giáo dục huyện Chí Linh
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Điểm
KHỐI TIỂU HỌC
Trường Tiểu học
45 TH040114 Cao Xuân Huy 10-02-2000
9.50
TH Sao Đỏ 1
46 TH040079 Phạm Thị Hảo 10-03-2000
9.00
TH Hưng Đạo
47 TH040135 Đào Bá Khánh 03-09-2000
9.00
TH Đồng Lạc

48 TH040172 Lê Văn Mạnh 31-01-2000
9.00
TH Sao Đỏ 2
49 TH040064 Nguyễn Xuân Đức 14-01-2000
8.50
TH Phả Lại 2
50 TH040129 Đồng Thu Hương 06-11-2000
8.00
TH Lê Lợi
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Hải Dương, ngày 15 tháng 04 năm 2011
PGĐ. Lương Văn Cầu
(Đã ký)
KỲ THI OLYMPIC HỌC SINH TH NĂM HỌC 2010-2011
DANH SÁCH HỌC SINH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Đơn vị: Phòng Giáo dục huyện Gia Lộc
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Điểm
KHỐI TIỂU HỌC
Trường Tiểu học
1 TH050583 Vũ Thị Huyền Trang 17-08-2000
16.50
Đoàn Thượng
2 TH050339 Phạm Thị Mai Dung 05-05-2000
16.00
Gia Tân
3 TH050359 Vũ Tùng Dương 18-07-2000
16.00
Toàn Thắng
4 TH050405 Đoàn Mạnh Hiếu 28-01-2000

16.00
Thị trấn Gia Lộc
5 TH050407 Bùi Trung Hiếu 30-03-2000
16.00
Thị trấn Gia Lộc
6 TH050336 Đinh Thị Hương Dịu 17-02-2000
15.50
Thị trấn Gia Lộc
7 TH050598 Nguyễn Đăng Tuấn 29-01-2000
15.50
Hoàng Diệu
8 TH050335 Nguyễn Văn Diện 28-04-2000
15.00
Gia Lương
9 TH050361 Nguyễn Văn Dương 26-10-2000
15.00
Gia Tân
10 TH050390 Phạm Thị Thu Hà 15-03-2000
15.00
Liên Hồng
11 TH050491 Vũ Thanh Nam 14-03-2000
15.00
Hồng Hưng
12 TH050438 Nguyễn Trọng Khoa 08-04-2000
14.75
Thị trấn Gia Lộc
13 TH050502 Phạm Văn Nguyên 14-09-2000
14.50
Đức Xương
14 TH050513 Phạm Văn Ninh 12-09-2000

14.50
Thống Kênh
15 TH050355 Vũ Quang Dương 27-10-2000
14.25
Thống Kênh
16 TH050380 Nguyễn Quỳnh Giang 23-06-2000
14.00
Gia Khánh
17 TH050460 Phạm Thuỳ Linh 31-01-2000
14.00
Thống Kênh
18 TH050561 Bùi Canh Thìn 23-02-2000
14.00
Lê Lợi
19 TH050599 Lê Quốc Tuấn 12-11-2000
14.00
Thị trấn Gia Lộc
20 TH050482 Vũ Ngọc Minh 25-02-2000
13.50
Gia Xuyên
21 TH050596 Nguyễn Thanh Tú 28-01-2000
13.50
Gia Khánh
22 TH050310 Nguyễn Thị Ngọc Anh 25-05-2000
13.25
Gia Tân
23 TH050564 Đỗ Thị Lệ Thuỳ 31-01-2000
13.25
Phương Hưng
24 TH050589 Nguyễn Thu Trang 17-05-2000

13.25
Quang Minh
25 TH050441 Hồ Văn Lãm 01-12-2000
13.00
Gia Xuyên
26 TH050446 Đỗ Lê Vương Lâm 01-01-2000
13.00
Thị trấn Gia Lộc
27 TH050514 Nguyễn Hoàng Phương Oanh 19-01-2000
13.00
Thị trấn Gia Lộc
28 TH050387 Nguyễn Phương Hà 12-11-2000
12.50
Thị trấn Gia Lộc
29 TH050515 Phạm Đình Phong 21-05-2000
12.50
Liên Hồng
30 TH050550 Đoàn Thị Phương Thao 15-07-2000
12.50
Gia Hoà
31 TH050424 Đoàn Văn Huy 09-07-2000
12.25
Thống Nhất
32 TH050426 Phạm Thị Khánh Huyền 04-12-2000
12.25
Lê Lợi
33 TH050392 Vũ Văn Hà 17-04-2000
12.00
Đức Xương
34 TH050463 Phạm Đức Long 10-02-2000

12.00
Toàn Thắng
35 TH050571 Phạm Thị Ngọc Thư 16-04-2000
12.00
Quang Minh
36 TH050321 Phạm Việt Anh 25-07-2000
11.75
Lê Lợi
37 TH050330 Đoàn Thị Thuỳ Chi 09-03-2000
11.75
Thị trấn Gia Lộc
38 TH050444 Phạm Sơn Lâm 09-01-2000
11.75
Đoàn Thượng
39 TH050329 Vũ Thị sao Chi 05-11-2000
11.50
Thống Nhất
40 TH050566 Nguyễn Thu Thuỷ 20-01-2000
11.50
Gia Tân
41 TH050567 Phạm Thị Phương Thùy 25-03-2000
11.50
Toàn Thắng
42 TH050575 Phạm Văn Tiền 02-04-2000
11.50
Thống Kênh
43 TH050308 Bùi Thị Ngọc Anh 26-04-2000
11.25
Gia Khánh
44 TH050601 Đoàn Thị Tươi 04-01-2000

11.00
Thống Nhất
KỲ THI OLYMPIC HỌC SINH TH NĂM HỌC 2010-2011
DANH SÁCH HỌC SINH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Đơn vị: Phòng Giáo dục huyện Gia Lộc
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Điểm
KHỐI TIỂU HỌC
Trường Tiểu học
45 TH050319 Nguyễn Thị Vân Anh 15-01-2000
10.00
Thị trấn Gia Lộc
46 TH050332 Phạm Thị Chuyên 02-01-2000
10.00
Quang Minh
47 TH050382 Phan Đình Giáp 19-12-2000
10.00
Đồng Quang
48 TH050584 Nguyễn Thị Kiều Trang 02-01-2000
10.00
Hoàng Diệu
49 TH050553 Nguyễn Phương Thảo 04-03-2000
9.50
Thị trấn Gia Lộc
50 TH050352 Nguyễn Thị Duyên 22-08-2000
8.50
Hoàng Diệu
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Hải Dương, ngày 15 tháng 04 năm 2011
PGĐ. Lương Văn Cầu

(Đã ký)
KỲ THI OLYMPIC HỌC SINH TH NĂM HỌC 2010-2011
DANH SÁCH HỌC SINH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Đơn vị: Phòng Giáo dục huyện Kinh Môn
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Điểm
KHỐI TIỂU HỌC
Trường Tiểu học
1 TH060111 Nguyễn Hữu Huy 14-11-2000
15.50
Minh Tân
2 TH060148 Nguyễn Thị Mai Linh 17-08-2000
15.25
Bạch Đằng
3 TH060230 Lê Đức Thành 22-10-2000
15.00
Minh Tân
4 TH060017 Phạm Thị Phương Anh 26-04-2000
14.75
Minh Tân
5 TH060178 Nguyễn Vũ Minh 08-02-2000
14.25
Minh Tân
6 TH060161 Phan Thanh Long 23-03-2000
14.00
Thất Hùng
7 TH060211 Đặng Thu Phương 02-10-2000
14.00
Minh Tân
8 TH060075 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 27-01-2000

13.75
Bạch Đằng
9 TH060152 Bùi Quang Linh 14-03-2000
13.00
Bạch Đằng
10 TH060272 Phạm Thị Trinh 23-08-2000
13.00
Minh Tân
11 TH060225 Phạm Đức Tài 22-06-2000
12.75
Minh Tân
12 TH060251 Vũ Thị Thuỳ 02-09-2000
12.50
Tử Lạc
13 TH060015 Trương Ngọc Anh 17-05-2000
12.00
Phú Thứ
14 TH060063 Nguyễn Việt Đức 08-09-2000
12.00
Duy Tân
15 TH060127 Phạm Thị Hương 10-02-2000
12.00
Minh Tân
16 TH060193 Bùi Thị Minh Ngọc 07-11-2000
12.00
Quang Trung
17 TH060243 Nguyễn Xương Thìn 02-10-2000
12.00
Thái Thịnh
18 TH060253 Trần Minh Thuyết 10-02-2000

12.00
Thái Thịnh
19 TH060073 Nguyễn Văn Hải 11-03-2000
11.75
Hiệp An
20 TH060007 Đào Thị Kim Anh 22-11-2000
11.00
Tử Lạc
21 TH060100 Ngô Việt Hoàng 11-05-2000
11.00
Bạch Đằng
22 TH060134 Phạm Trọng Khang 31-08-2000
11.00
Quang Trung
23 TH060031 Phan Ngọc Bách 12-11-2000
10.50
Minh Tân
24 TH060066 Nguyễn Trường Giang 31-01-2000
10.50
Phúc Thành
25 TH060101 Phạm Việt Hoàng 21-12-2000
10.50
Thất Hùng
26 TH060167 Lương Văn Lộc 11-02-2000
10.50
Tân An
27 TH060231 Phạm Văn Thành 23-07-2000
10.50
Lạc Long
28 TH060252 Nguyễn Thị Thu Thủy 30-10-2000

10.50
TT.Kinh Môn
29 TH060277 Vũ Đức Tuấn 14-06-2000
10.50
Duy Tân
30 TH060282 Lê Đức Tùng 30-09-2000
10.50
Duy Tân
31 TH060163 Lê Thành Long 14-07-2000
10.00
Bạch Đằng
32 TH060239 Trịnh Đức Thắng 27-08-2000
10.00
Hiệp Hoà
33 TH060285 Vũ Văn Tuyên 16-01-2000
10.00
Long Xuyên
34 TH060023 Nguyễn Bùi Tuấn Anh 18-02-2000
9.50
Thái Thịnh
35 TH060083 Ngô Thế Hiệp 31-07-2000
9.50
Duy Tân
36 TH060187 Nguyễn Thị Bích Ngọc 01-03-2000
9.50
Tân An
37 TH060051 Mạc Duy Bình Dương 31-01-2000
9.00
TT.Kinh Môn
38 TH060196 Lương Minh Ngọc 25-06-2000

9.00
Tân An
39 TH060240 Mạc Toàn Thắng 30-04-2000
9.00
Phú Thứ
40 TH060008 Dương Thị Lan Anh 25-08-2000
8.50
TT.Kinh Môn
41 TH060022 Bùi Tuấn Anh 29-01-2000
8.50
Bạch Đằng
42 TH060065 Trần Thị Hương Giang 08-10-2000
8.50
Tử Lạc
43 TH060014 Phạm Thị Ngọc Anh 19-02-2000
8.00
Minh Tân
44 TH060093 Nguyễn Thị Hoa 21-11-2000
8.00
Thái Sơn
KỲ THI OLYMPIC HỌC SINH TH NĂM HỌC 2010-2011
DANH SÁCH HỌC SINH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Đơn vị: Phòng Giáo dục huyện Kinh Môn
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Điểm
KHỐI TIỂU HỌC
Trường Tiểu học
45 TH060099 Trần Văn Hoàng 02-07-2000
8.00
Thái Thịnh

46 TH060222 Hoàng Thị Như Quỳnh 08-08-2000
8.00
Hiệp Hoà
47 TH060291 Trần Thị Cẩm Vân 06-06-2000
8.00
Hiệp Hoà
48 TH060046 Nguyễn Hoàng Dũng 30-09-2000
7.50
Minh Tân
49 TH060147 Ngô Khánh Linh 08-06-2000
7.00
Thái Sơn
50 TH060081 Phạm Thị Thu Hiền 10-10-2000
6.50
Hiệp An
51 TH060082 Hoàng Minh Hiển 03-11-2000
6.00
Hiệp An
52 TH060033 Đỗ Văn Bắc 05-06-2000
5.50
Tân Dân
53 TH060086 Nguyễn Đình Hiếu 17-04-2000
5.50
TT.Kinh Môn
54 TH060141 Phạm Quỳnh Liên 21-12-2000
5.00
Hoành Sơn
55 TH060269 Nguyễn Thu Trang 23-09-2000
5.00
TT.Kinh Môn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Hải Dương, ngày 15 tháng 04 năm 2011
PGĐ. Lương Văn Cầu
(Đã ký)
KỲ THI OLYMPIC HỌC SINH TH NĂM HỌC 2010-2011
DANH SÁCH HỌC SINH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Đơn vị: Phòng Giáo dục huyện Kim Thành
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Điểm
KHỐI TIỂU HỌC
Trường Tiểu học
1 TH070071 Nguyễn Thi Hồng Hải 29-08-2000
16.75
Ngũ Phúc
2 TH070236 Tô Phương Thảo 13-06-2000
16.75
Kim Đính
3 TH070107 Nguyễn Thế Hùng 03-04-2000
15.50
Lai Vu
4 TH070110 Nguyễn Đức Huy 06-04-2000
15.00
Cộng Hòa
5 TH070192 Bùi Minh Ngọc 21-12-2000
15.00
Cộng Hòa
6 TH070235 Phạm Phương Thảo 25-09-2000
15.00
Kim Đính
7 TH070281 Nguyễn Duy Tùng 12-01-2000

15.00
Kim Anh
8 TH070124 Nguyễn Ngân Hương 22-08-2000
14.50
Kim Đính
9 TH070149 Nguyễn Thị Ngọc Linh 11-12-2000
14.50
Kim Đính
10 TH070157 Đặng Đình Long 21-12-2000
14.00
Ngũ Phúc
11 TH070006 Đồng Huyền Anh 11-09-2000
13.50
Kim Đính
12 TH070102 Đồng Thị Hồng 01-06-2000
13.50
Kim Đính
13 TH070137 Nguyễn Thị Kim Lan 07-10-2000
13.50
Tuấn Hưng
14 TH070139 Phạm Thị Ngọc Lan 11-04-2000
13.50
Tuấn Hưng
15 TH070095 Nguyễn Thị Minh Hòa 22-11-2000
13.00
Cộng Hòa
16 TH070202 Nguyễn Thị Hồng Nhung 08-01-2000
13.00
Kim Đính
17 TH070221 Đỗ Ngọc Quỳnh 04-03-2000

12.50
Phú Thái
18 TH070288 Hoàng Thị Tố Uyên 06-04-2000
12.50
Kim Lương
19 TH070177 Đinh Văn Minh 27-04-2000
12.25
Kim Tân
20 TH070069 Vũ Ngọc Hà 15-06-2000
12.00
Kim Anh
21 TH070150 Nguyễn Nhật Linh 26-08-2000
12.00
Kim Xuyên
22 TH070259 Nguyễn Huy Tiến 13-04-2000
12.00
Kim Tân
23 TH070254 Lương Thanh Thư 28-10-2000
11.75
Liên Hòa
24 TH070276 Phạm Văn Trường 16-03-2000
11.50
Tuấn Hưng
25 TH070280 Nguyễn Tài Tuệ 11-03-2000
11.50
Kim Khê
26 TH070085 Trần Đăng Hiếu 05-04-2000
11.00
Cộng Hòa
27 TH070182 Ninh Ánh Nga 11-02-2000

11.00
Việt Hưng
28 TH070204 Nguyễn Thị Hồng Nhung 31-12-2000
10.75
Cộng Hòa
29 TH070179 Đoàn Thị Mơ 14-04-2000
10.50
Cộng Hòa
30 TH070112 Thẩm Kim Huy 18-01-2000
10.00
Kim Anh
31 TH070088 Nguyễn Trung Hiếu 18-09-2000
9.50
Cộng Hòa
32 TH070035 Hoàng Minh Chi 10-04-2000
9.00
Kim Anh
33 TH070218 Tô Hồng Quân 01-11-2000
9.00
Thượng Vũ
34 TH070246 Nguyễn Minh Thông 03-03-2000
9.00
Kim Tân
35 TH070080 Vũ Thị Hằng 07-05-2000
8.75
Phúc Thành
36 TH070205 Phạm Hồng Nhung 21-05-2000
8.25
Kim Tân
37 TH070287 Nguyễn Thị Thu Uyên 22-07-2000

7.50
Phú Thái
38 TH070175 Nguyễn Ngọc Minh 19-08-2000
6.50
Cổ Dũng
39 TH070168 Nguyễn Thị Chi Mai 07-04-2000
5.00
Thượng Vũ
40 TH070294 Trần Long Vũ 17-01-2000
5.00
Kim Anh
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Hải Dương, ngày 15 tháng 04 năm 2011
PGĐ. Lương Văn Cầu
(Đã ký)
KỲ THI OLYMPIC HỌC SINH TH NĂM HỌC 2010-2011
DANH SÁCH HỌC SINH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Đơn vị: Phòng Giáo dục huyện Ninh Giang
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Điểm
KHỐI TIỂU HỌC
Trường Tiểu học
1 TH080440 Lê Trung Kiên 06-11-2000
17.50
Hiệp Lực
2 TH080457 Đinh Thị Thuỳ Linh 11-08-2000
15.75
Đồng Tâm
3 TH080543 Nguyễn Đức Tân 22-06-2000
15.50

Thị trấn Ninh Giang
4 TH080605 Trịnh Thị Hệ Vi 13-07-2000
15.00
Vĩnh Hoà
5 TH080298 Nguyễn Đức Thuỳ An 06-11-2000
14.75
Nghĩa An
6 TH080490 Nguyễn Duy Nam 01-06-2000
14.75
Thị trấn Ninh Giang
7 TH080533 Hà Mạnh Quyến 18-09-2000
14.75
Vĩnh Hoà
8 TH080358 Phạm Tùng Dương 08-03-2000
14.50
Thị trấn Ninh Giang
9 TH080384 Bùi Thị Nguyệt Hà 19-07-2000
14.50
Tân Hương
10 TH080492 Vũ Thị Nàn 09-08-2000
14.50
Đồng Tâm
11 TH080362 Bùi Xuân Dương 02-08-2000
14.00
Kiến Quốc
12 TH080548 Nguyễn Trọng Thành 04-05-2000
14.00
Vĩnh Hoà
13 TH080590 Đoàn Thị Bảo Trân 02-04-2000
13.50

Thị trấn Ninh Giang
14 TH080536 Nguyễn Thị Nhuư Quỳnh 06-03-2000
13.00
Tân Hương
15 TH080576 Nguyễn Danh Tiến 07-03-2000
13.00
Hiệp Lực
16 TH080593 Nguyễn Quang Trung 21-09-2000
13.00
Hiệp Lực
17 TH080429 Trịnh Thị Ngọc Huyền 01-07-2000
12.75
Đồng Tâm
18 TH080508 Đặng Thị Yến Nhi 04-04-2000
12.75
Kiến Quốc
19 TH080577 Vũ Đức Toàn 16-07-2000
12.75
Đông Xuyên
20 TH080578 Hoàng Văn Toàn 06-11-2000
12.75
Đông Xuyên
21 TH080340 Bùi Phương Dung 09-04-2000
12.50
Tân Hương
22 TH080375 Bùi Hồng Giang 20-01-2000
12.50
Hưng Thái
23 TH080464 Hoàng Hải Long 26-04-2000
12.50

Kiến Quốc
24 TH080328 Bùi Ngọc Mai Chi 28-12-2000
12.25
Đồng Tâm
25 TH080547 Phạm Khải Thành 01-11-2000
12.25
Tân Phong
26 TH080430 Vũ Nhật Huyền 12-01-2000
12.00
Hồng Thái
27 TH080495 Dương Thu Nga 10-07-2000
12.00
Hồng Đức
28 TH080497 Bùi Trọng Nghĩa 03-04-2000
12.00
Thị trấn Ninh Giang
29 TH080588 Nguyễn Thu Trang 08-01-2000
12.00
Thị trấn Ninh Giang
30 TH080354 Nguyễn Hải Dương 02-05-2000
11.50
Đồng Tâm
31 TH080404 Nguyễn Đức Hiếu 25-01-2000
11.50
Tân Phong
32 TH080607 Phạm Văn Việt 22-06-2000
11.50
Hồng Phong
33 TH080445 Lê Tùng Lâm 14-11-2000
11.25

Thị trấn Ninh Giang
34 TH080473 Nguyễn Trọng Long 29-07-2000
11.25
Thị trấn Ninh Giang
35 TH080322 Phạm Thị Ngọc Ánh 16-09-2000
11.00
Tân Phong
36 TH080489 Nguyễn Thị Phú Mỹ 10-08-2000
11.00
Hồng Dụ
37 TH080512 Nguyễn Thị Thuý Nhung 29-09-2000
11.00
Thị trấn Ninh Giang
38 TH080591 Nguyễn Trần Đăng Trung 17-02-2000
11.00
Quyết Thắng
39 TH080326 Nguyễn Hữu Bun 03-05-2000
10.50
Hưng Thái
40 TH080510 Nguyễn Thị Nhung 22-12-2000
10.50
Hồng Thái
41 TH080530 Phạm Thị Phượng 25-01-2000
10.25
Nghĩa An
42 TH080435 Bùi Thị Hương 22-08-2000
10.00
Hưng Long
43 TH080523 Dương Thị Thu Phương 03-07-2000
10.00

Hồng Phong
44 TH080568 Nguyễn An Thuyên 02-06-2000
10.00
Quyết Thắng
KỲ THI OLYMPIC HỌC SINH TH NĂM HỌC 2010-2011
DANH SÁCH HỌC SINH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Đơn vị: Phòng Giáo dục huyện Ninh Giang
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Điểm
KHỐI TIỂU HỌC
Trường Tiểu học
45 TH080496 Trần Thu Ngân 01-11-2000
9.75
Hồng Dụ
46 TH080338 Nguyễn Đình Du 10-08-2000
9.50
Kiến Quốc
47 TH080478 Hà Đức Mạnh 09-10-2000
9.50
Vĩnh Hoà
48 TH080527 Phạm Nguyễn Kim Phượng 02-07-2000
9.50
Hồng Phong
49 TH080303 Lê Hoàng Anh 12-11-2000
9.25
Văn Hội
50 TH080609 Nguyễn Văn Vinh 26-06-2000
9.00
Văn Giang
51 TH080396 Đỗ Thị Hạnh 07-02-2000

8.25
Ứng Hoè
52 TH080408 Phạm Trung Hiếu 29-12-2000
8.00
Văn Hội
53 TH080522 Đỗ Thị Thu Phương 13-05-2000
8.00
Hoàng Hanh
54 TH080613 Nguyễn Thị Yến 02-08-2000
8.00
Ứng Hoè
55 TH080587 Lê Thị Thu Trang 17-06-2000
7.00
Hoàng Hanh
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Hải Dương, ngày 15 tháng 04 năm 2011
PGĐ. Lương Văn Cầu
(Đã ký)
KỲ THI OLYMPIC HỌC SINH TH NĂM HỌC 2010-2011
DANH SÁCH HỌC SINH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Đơn vị: Phòng Giáo dục huyện Nam Sách
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Điểm
KHỐI TIỂU HỌC
Trường Tiểu học
1 TH090055 Nguyễn Thành Đạt 28-04-2000
15.50
Cộng Hoà
2 TH090227 Nguyễn Trọng Tấn 15-11-2000
15.50

Hồng Phong
3 TH090053 Vũ Thị Thuỳ Dương 15-03-2000
15.00
TT Nam Sách
4 TH090122 Nguyễn Linh Hương 10-08-2000
15.00
Nam Trung
5 TH090245 Nguyễn Thị Bảo Thoa 20-06-2000
13.75
Phùng Văn Trinh
6 TH090092 Trần Thị Thanh Hoa 20-01-2011
13.50
Quốc Tuấn
7 TH090249 Vương Thị Nguyệt Thu 28-10-2000
13.50
Minh Tân
8 TH090028 Đoàn Thị Việt Anh 17-04-2000
13.25
Quốc Tuấn
9 TH090234 Nguyễn Phương Thảo 08-08-2000
12.75
Thanh Quang
10 TH090030 Nguyễn Việt Anh 29-06-2000
12.50
Nam Trung
11 TH090059 Nguyễn Xuân Đỉnh 16-07-2000
12.50
Nam Trung
12 TH090214 Nguyễn Văn Việt Phương 02-10-2000
12.50

Cộng Hoà
13 TH090074 Nguyễn Hồng Hạnh 08-05-2000
11.50
Nam Trung
14 TH090077 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 01-10-2000
11.50
Hiệp Cát
15 TH090151 Nguyễn Thị Nhật Linh 18-02-2000
11.50
An Bình
16 TH090072 Hoàng Kim Hải 10-02-2000
11.00
Thái Tân
17 TH090109 Nguyễn Văn Hùng 26-01-2000
11.00
An Lâm
18 TH090275 Vũ Đình Trường 16-05-2000
11.00
Quốc Tuấn
19 TH090279 Hồ Thanh Tuấn 05-06-2000
11.00
TT Nam Sách
20 TH090025 Hoàng Thị Vân Anh 21-06-2000
10.50
Phú Điền
21 TH090052 Phạm Quang Đăng Dương 02-05-2000
10.50
TT Nam Sách
22 TH090128 Vũ Thị Hương 22-10-2000
10.50

An Lâm
23 TH090146 Đặng Thị Khánh Linh 23-11-2000
10.00
TT Nam Sách
24 TH090165 Đặng Thăng Long 26-11-2000
10.00
An Lâm
25 TH090199 Phạm Huy Nguyên 15-05-2000
10.00
Nam Trung
26 TH090258 Nguyễn Thuỷ Tiên 10-03-2000
10.00
An Lâm
27 TH090263 Lưu Thị Hà Trang 02-09-2000
10.00
Hồng Phong
28 TH090266 Nguyễn Trần Minh Trang 20-12-2000
10.00
Thanh Quang
29 TH090267 Lê Quỳnh Trang 23-05-2000
10.00
Phùng Văn Trinh
30 TH090271 Mạc Thị Kiều Trinh 22-07-2000
10.00
Th Hợp Tiến
31 TH090293 Nguyễn Thị Hà Vi 30-03-2000
10.00
An Sơn
32 TH090198 Nguyễn Minh Ngọc 18-04-2000
9.75

TT Nam Sách
33 TH090037 Nguyễn Văn Chính 13-12-2000
9.50
Thái Tân
34 TH090274 Phạm Xuân Trọng 08-01-2000
9.50
Phùng Văn Trinh
35 TH090153 Đinh Sao Linh 30-09-2000
9.00
Thanh Quang
36 TH090247 Trần Thị Thơ 04-01-2000
9.00
Nam Hưng
37 TH090289 Nguyễn Duy Văn 08-02-2000
9.00
Nam Hồng
38 TH090286 Trịnh Thị Tuyền 14-01-2000
8.75
Hiệp Cát
39 TH090131 Vũ Thị Thuý Hường 13-07-2000
6.50
An Sơn
40 TH090133 Trần Duy Khải 10-07-2000
6.00
Hồng Phong
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Hải Dương, ngày 15 tháng 04 năm 2011
PGĐ. Lương Văn Cầu
(Đã ký)
KỲ THI OLYMPIC HỌC SINH TH NĂM HỌC 2010-2011

DANH SÁCH HỌC SINH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Đơn vị: Phòng Giáo dục huyện Thanh Hà
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Điểm
KHỐI TIỂU HỌC
Trường Tiểu học
1 TH100090 Vũ Thị Hạnh Hoa 01-01-2000
16.50
TT Thanh Hà
2 TH100200 Nguyễn Thị Nguyệt 03-01-2000
15.75
Trường Thành
3 TH100273 Lưu Cung Trọng 14-03-2000
15.75
Phượng Hoàng
4 TH100039 Phạm Duy Cường 17-01-2000
15.50
Phượng Hoàng
5 TH100096 Cao Thị Hòa 05-07-2000
15.50
TT Thanh Hà
6 TH100070 Ngô Thị Việt Hà 29-02-2000
15.00
Tân Việt
7 TH100098 Lê Đức Hoàn 30-11-2000
15.00
Thanh Cường
8 TH100136 Nguyễn Quý Khánh 06-07-2000
14.00
Tân Việt

9 TH100292 Lê Thị Hải Vân 05-03-2000
14.00
TT Thanh Hà
10 TH100268 Vũ Quỳnh Trang 01-06-2000
13.75
Thanh Cường
11 TH100050 Lê Ánh Dương 28-03-2000
13.50
Cẩm Chế
12 TH100213 Nguyễn Thu Phương 06-03-2000
13.50
Thanh Hồng
13 TH100215 Lê Thị Minh Phượng 16-04-2000
13.50
Thanh Hải
14 TH100054 Phạm Khắc Đạt 19-05-2000
13.25
Tân An
15 TH100047 Phạm Việt Dũng 03-10-2000
13.00
Hợp Đức
16 TH100084 Tăng Bá Hiếu 21-04-2000
13.00
Thanh Lang
17 TH100140 Phạm Thị Bích Liên 07-12-2000
13.00
Thanh Hải
18 TH100195 Hoàng Minh Ngọc 24-11-2000
13.00
TT Thanh Hà

19 TH100220 Phạm Lê Diễm Quỳnh 19-01-2000
13.00
Tiền Tiến
20 TH100262 Lê Hà Trang 10-03-2000
12.75
Thanh Bính
21 TH100011 Phạm Minh Anh 19-01-2000
12.50
Thanh Hải
22 TH100026 Nguyễn Thị Vân Anh 12-07-2000
12.50
Tân Việt
23 TH100040 Hoàng Phú Cường 04-11-2000
12.50
TT Thanh Hà
24 TH100042 Quách Thị Dịu 15-07-2000
12.50
Thanh Xá
25 TH100194 Dương Minh Ngọc 05-10-2000
12.50
Vĩnh Lập
26 TH100173 Nguyễn Thị Kiều Mây 19-05-2000
12.25
Thanh Hải
27 TH100002 Nguyễn Thị Bảo Anh 14-06-2000
12.00
Tân Việt
28 TH100078 Đỗ Thị Hảo 01-02-2000
12.00
Thanh Hải

29 TH100126 Bùi Thị Hương 15-03-2000
12.00
Thanh Xá
30 TH100155 Nguyễn Thuỳ Linh 17-02-2000
12.00
Tiền Tiến
31 TH100209 Lê Anh Phương 18-09-2000
12.00
Thanh Bính
32 TH100004 Nguyễn Thị Hoài Anh 18-05-2000
11.75
Tân Việt
33 TH100029 Lê Quốc Việt Anh 04-11-2000
11.75
Cẩm Chế
34 TH100012 Nguyễn Ngọc Anh 29-12-2000
11.50
Thanh Hồng
35 TH100108 Nguyễn Văn Hùng 13-02-2000
11.50
Thanh Bính
36 TH100180 Nguyễn Trọng Nam 15-04-2000
11.50
Trường Thành
37 TH100219 Bùi Duy Quyết 04-08-2000
11.50
Tân Việt
38 TH100036 Nguyễn Duy Chính 28-05-2000
11.25
TT Thanh Hà

39 TH100005 Đỗ Hoàng Anh 09-08-2000
10.75
Thanh Hải
40 TH100043 Lê Thuỳ Dung 01-11-2000
10.75
Thanh Cường
41 TH100018 Vũ Thị Phương Anh 26-06-2000
10.50
Quyết Thắng
42 TH100001 Đỗ Thị Thuý An 09-08-2000
10.00
Thanh Sơn
43 TH100013 Nguyễn Thị Ngọc Anh 25-06-2000
10.00
Thanh An
44 TH100283 Phạm Thanh Tùng 20-03-2000
9.50
Thanh Hồng
KỲ THI OLYMPIC HỌC SINH TH NĂM HỌC 2010-2011
DANH SÁCH HỌC SINH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Đơn vị: Phòng Giáo dục huyện Thanh Hà
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Điểm
KHỐI TIỂU HỌC
Trường Tiểu học
45 TH100191 Lê Thị Khánh Ngọc 19-09-2000
9.00
Quyết Thắng
46 TH100265 Nguyễn Thị Hương Trang 03-07-2000
9.00

Quyết Thắng
47 TH100117 Đỗ Thị Huyền 10-02-2000
8.50
Thanh Xuân
48 TH100062 Đào Minh Đức 30-10-2000
8.00
Quyết Thắng
49 TH100270 Vũ Thu Trang 24-06-2000
8.00
Quyết Thắng
50 TH100264 Nguyễn Thị Huyền Trang 31-10-2000
7.75
Thanh Hải
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Hải Dương, ngày 15 tháng 04 năm 2011
PGĐ. Lương Văn Cầu
(Đã ký)
KỲ THI OLYMPIC HỌC SINH TH NĂM HỌC 2010-2011
DANH SÁCH HỌC SINH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Đơn vị: Phòng Giáo dục huyện Tứ Kỳ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Điểm
KHỐI TIỂU HỌC
Trường Tiểu học
1 TH110056 Trần Thành Đạt 02-06-2000
16.50
Tây Kỳ
2 TH110181 Trần Văn Nam 29-01-2000
16.00
Văn Tố

3 TH110223 Trần Thị Như Quỳnh 13-12-2000
16.00
Ngọc Sơn
4 TH110123 Trần Linh Hương 26-02-2000
15.75
Tây Kỳ
5 TH110087 Mai Trung Hiếu 26-09-2000
15.50
Tân Kỳ
6 TH110242 Phạm Thị Thìn 25-11-2000
15.50
Ngọc Sơn
7 TH110132 Kiều Minh Hướng 18-09-2000
15.00
Minh Đức A
8 TH110261 Vũ Thị .Huyền Trang 24-06-2000
15.00
Đại Đồng
9 TH110120 Nguyễn Ngọc Hưng 01-10-2000
14.50
Hưng Đạo
10 TH110278 Vũ Quốc Tuấn 16-03-2000
14.50
Đại Đồng
11 TH110019 Vũ Thị Phương Anh 29-01-2000
14.00
Tân Kỳ
12 TH110160 Nguyễn Tăng Long 26-12-2000
14.00
Hưng Đạo

13 TH110171 Đặng Thị Thanh Mai 03-03-2000
14.00
Minh Đức A
14 TH110184 Nguyễn Thị Thúy Nga 08-04-2000
14.00
Hưng Đạo
15 TH110190 Nguyễn Hữu Ngọc 09-02-2000
14.00
Tân Kỳ
16 TH110224 Nguyễn Tiến Sơn 19-11-2000
13.75
Tân Kỳ
17 TH110016 Nguyễn Thị Phương Anh 31-01-2000
13.50
Thị trấn
18 TH110105 Lưu Thị Minh Huệ 06-01-2000
13.50
Ngọc Sơn
19 TH110121 Nguyễn Thị Lan Hương 31-01-2000
13.50
Minh Đức A
20 TH110176 Phạm Quang Minh 06-10-2000
13.50
Minh Đức B
21 TH110189 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 23-01-2000
13.50
Hưng Đạo
22 TH110229 Nguyễn Thị Thanh 05-02-2000
13.50
Tân Kỳ

23 TH110142 Nguyễn Thị Liên 02-05-2000
13.00
Minh Đức A
24 TH110197 Nguyễn Minh Ngọc 13-03-2000
13.00
Thị trấn
25 TH110207 Nguyễn Đức Phúc 01-09-2000
13.00
Minh Đức A
26 TH110226 Nguyễn Tú Tài 05-04-2000
13.00
Hưng Đạo
27 TH110233 Lê Thị Phương Thảo 20-02-2000
13.00
Ngọc Sơn
28 TH110284 Nguyễn Thế Tùng 26-07-2000
13.00
Tân Kỳ
29 TH110024 Nguyễn Tuấn Anh 08-02-2000
12.75
Văn Tố
30 TH110115 Nguyễn Ngọc Huyền 19-09-2000
12.75
Ngọc Sơn
31 TH110201 Nguyễn Thị Nhàn 24-05-2000
12.75
Minh Đức B
32 TH110104 Phạm Thu Hồng 04-01-2000
12.50
Hưng Đạo

33 TH110238 Đặng Thị Thảo 23-03-2000
12.50
Ngọc Sơn
34 TH110217 Trần Minh Quang 01-01-2000
12.25
Tân Kỳ
35 TH110076 Kiều Thị Mỹ Hạnh 05-12-2000
12.00
Minh Đức B
36 TH110143 Nguyễn Thị Diệu Linh 15-12-2000
12.00
Tân Kỳ
37 TH110174 Nguyễn Đức Minh 07-10-2000
12.00
Minh Đức B
38 TH110241 Phạm Văn Thiện 08-12-2000
12.00
Minh Đức B
39 TH110061 Vũ Đình Đức 22-05-2000
11.75
Tân Kỳ
40 TH110118 Phạm Thị Huyền 01-09-2000
11.75
Dân Chủ
41 TH110203 Nguyễn Thị Hồng Nhung 23-11-2000
11.75
Tân Kỳ
42 TH110058 Bùi Văn Đằng 09-02-2000
11.50
Văn Tố

43 TH110166 Nguyễn Văn Long 21-05-2000
10.75
Dân Chủ
44 TH110048 Vũ Thị Bích Duyên 22-07-2000
10.50
Ngọc Sơn
KỲ THI OLYMPIC HỌC SINH TH NĂM HỌC 2010-2011
DANH SÁCH HỌC SINH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Đơn vị: Phòng Giáo dục huyện Tứ Kỳ
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Điểm
KHỐI TIỂU HỌC
Trường Tiểu học
45 TH110256 Nguyễn Thị Thương 26-01-2000
10.50
Minh Đức B
46 TH110138 Đặng Thị Ngọc Lan 15-02-2000
10.00
Ngọc Sơn
47 TH110185 Nguyễn Mai Ngân 11-02-2000
10.00
Hưng Đạo
48 TH110212 Đoàn Thị Thu Phương 03-02-2000
10.00
Ngọc Sơn
49 TH110257 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 13-11-2000
10.00
Tân Kỳ
50 TH110103 Nguyễn Thị Thu Hồng 01-02-2000
9.50

Hưng Đạo
51 TH110154 Phạm Thảo Linh 14-11-2000
9.25
Đông Kỳ
52 TH110038 Trần Thị Cúc 03-01-2000
9.00
Tân Kỳ
53 TH110097 Nguyễn Hữu Hoan 14-09-2000
9.00
Tân Kỳ
54 TH110041 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 29-05-2000
8.50
Dân Chủ
55 TH110162 Dương Thành Long 14-05-2000
8.00
Đông Kỳ
56 TH110183 Lê Thị Quỳnh Nga 06-06-2000
8.00
Quang Khải
57 TH110045 Nguyễn Đức Dũng 05-06-2000
7.50
Dân Chủ
58 TH110216 Nguyễn Thị PhươngThảo 26-07-2000
7.25
Dân Chủ
59 TH110044 Phạm Thị Thuỳ Dung 01-03-2000
6.50
Dân Chủ
60 TH110116 TrươngThị Thanh Huyền 15-08-2000
6.00

Dân Chủ
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Hải Dương, ngày 15 tháng 04 năm 2011
PGĐ. Lương Văn Cầu
(Đã ký)
KỲ THI OLYMPIC HỌC SINH TH NĂM HỌC 2010-2011
DANH SÁCH HỌC SINH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Đơn vị: Phòng Giáo dục huyện Thanh Miện
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Điểm
KHỐI TIỂU HỌC
Trường Tiểu học
1 TH120334 Đỗ Thị Cúc 06-03-2000
16.50
Đoàn Tùng
2 TH120420 An Đăng Huy 25-05-2000
16.50
Tứ Cường
3 TH120439 Nguyễn Văn Khuê 05-07-2000
16.25
Tiền Phong
4 TH120537 Chu Thị Thuý Quỳnh 30-12-2000
15.75
Cao Thắng
5 TH120431 Vũ Thị Huyền 10-02-2000
15.50
Thanh Tùng
6 TH120417 Nhữ Thu Hồng 26-03-2000
15.00
Hồng Quang

7 TH120433 Vũ Mai Hương 04-08-2000
15.00
Ngũ Hùng
8 TH120551 Vũ Hương Thảo 12-10-2000
15.00
Ngô Quyền
9 TH120557 Phạm Đức Thắng 05-02-2000
15.00
Thanh Giang
10 TH120560 Lê Văn Thiện 18-04-2000
15.00
Thị Trấn Thanh Miện
11 TH120604 Nguyễn Thị Vân 13-01-2000
14.75
Đoàn Kết
12 TH120366 Hoàng Văn Đạt 05-01-2000
14.50
Thanh Tùng
13 TH120432 Phạm Thị Thu Huyền 15-10-2000
14.50
Đoàn Tùng
14 TH120456 Đào Thuỳ Linh 08-01-2000
14.25
Tiền Phong
15 TH120474 Nguyễn Văn Long 14-10-2000
14.25
Thanh Tùng
16 TH120427 Vũ Khánh Huyền 15-01-2000
14.00
Đoàn Tùng

17 TH120455 Triệu Thị Linh 13-10-2000
14.00
Hồng Quang
18 TH120447 Đoàn Thanh Liêm 08-05-2000
13.75
Ngũ Hùng
19 TH120466 Nguyễn Hoàng Long 14-02-2000
13.75
Hồng Quang
20 TH120337 Nguyễn Thị Dịu 03-02-2000
13.50
Lam Sơn
21 TH120342 An Thị Dung 07-03-2000
13.50
Cao Thắng
22 TH120423 An Văn Huy 31-01-2000
13.50
Cao Thắng
23 TH120428 Nguyễn Ngọc Huyền 31-01-2000
13.50
Đoàn Tùng
24 TH120518 Trần Huy Phúc 23-07-2000
13.50
Đoàn Tùng
25 TH120563 Lê Thị Thoa 19-05-2000
13.50
Tân Trào
26 TH120351 Vũ Thảo Duyên 11-11-2000
13.00
Chi Lăng Nam

27 TH120452 Vương Ngọc Mỹ Linh 06-03-2000
13.00
Tứ Cường
28 TH120511 Triệu Thị Nhung 17-04-2000
13.00
Hồng Quang
29 TH120535 Phạm Diễm Quỳnh 11-03-2000
13.00
Thị Trấn Thanh Miện
30 TH120309 Nguyễn Ngọc Anh 03-02-2000
12.75
Tứ Cường
31 TH120389 Nguyễn Thị Hà 08-01-2000
12.50
Thanh Tùng
32 TH120470 Trịnh Thanh Long 04-03-2000
12.50
Đoàn Kết
33 TH120559 Nguyễn Xuân Thắng 15-03-2000
12.25
Tứ Cường
34 TH120398 Nguyễn Thị Minh Hằng 27-10-2000
12.00
Thanh Tùng
35 TH120410 Trần Trung Hiếu 14-07-2000
12.00
Ngô Quyền
36 TH120401 Vũ Thị Hiền 27-05-2000
11.50
Thanh Giang

37 TH120485 Hoàng Văn Minh 15-09-2000
11.50
Đoàn Tùng
38 TH120411 Vũ Trung Hiếu 08-11-2000
11.00
Thị Trấn Thanh Miện
39 TH120416 Vũ Thị Hồng 09-01-2000
11.00
Thanh Tùng
40 TH120493 Vũ Phương Nga 08-10-2000
10.50
Ngô Quyền
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Hải Dương, ngày 15 tháng 04 năm 2011
PGĐ. Lương Văn Cầu
(Đã ký)

×