1
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
o0o
LUẬN VĂN THẠC SĨ
ĐỀ TÀI: PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC QUẢN LÝ TẠI UBND THÀNH
PHỐ TAM KỲ, TỈNH QUẢNG NAM
NGÀNH: QUẢN TRỊ KINH DOANH
CHUYÊN NGÀNH: QUẢN TRỊ KINH DOANH
Họ và tên : Dƣơng Văn Tuấn
Khóa/lớp : QH-2012-E.CH (QTKD 4)
GV hƣớng dẫn : PGS.TS.Trần Anh Tài
Cơ quan : Trƣờng ĐHKT, ĐHQGHN
Style Definition: danh muc bảng: Level 1,
Space Before: 0 pt, After: 0 pt, Line spacing:
1.5 lines
Style Definition: danh muc hinh: Level 1,
Indent: First line: 0", Space Before: 0 pt,
After: 0 pt, Line spacing: 1.5 lines
Formatted Table
Formatted: Top: 1.1", Bottom: 0.44"
Formatted: Font: Bold, English (United
Formatted: Font: 17 pt, English (United
States)
1
Hà Nội - Năm 2014
1
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
o0o
LUẬN VĂN THẠC SĨ
ĐỀ TÀI: PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC QUẢN LÝ TẠI UBND
THÀNH PHỐ TAM KỲ, TỈNH QUẢNG NAM
NGÀNH: QUẢN TRỊ KINH DOANH
CHUYÊN NGÀNH: QUẢN TRỊ KINH DOANH
Họ và tên : Dƣơng Văn Tuấn
Khóa/lớp : QH-2012-E.CH (QTKD 4)
GV hƣớng dẫn : PGS.TS.Trần Anh Tài
Cơ quan : Trƣờng ĐHKT, ĐHQGHN
Hà Nội - Năm 2014
Formatted: Centered
Formatted: Indent: First line: 0.39", Position:
Horizontal: Left, Relative to: Margin, Vertical:
0.05", Relative to: Paragraph, Horizontal:
0.13", Wrap Around
Formatted: Font: Bold, English (United
Formatted: Indent: First line: 0.39", Position:
Horizontal: Left, Relative to: Margin, Vertical:
0.05", Relative to: Paragraph, Horizontal:
0.13", Wrap Around
Formatted: None, Don't keep with next
Formatted: Indent: First line: 0.39", Position:
Horizontal: Left, Relative to: Margin, Vertical:
0.05", Relative to: Paragraph, Horizontal:
0.13", Wrap Around
Formatted: None, Don't keep with next
Formatted: Indent: First line: 0.39", Space
Before: 2 pt, After: 2 pt
1
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
o0o
DƢƠNG VĂN TUẤN
ĐỀ TÀI: PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC QUẢN LÝ TẠI
UBNDỦY BAN
NHÂN DÂN THÀNH PHỐ TAM KỲ, TỈNH QUẢNG NAM
LUẬN VĂN THẠC SỸ QUẢN TRỊ KINH DOANH
CHƢƠNG TRÌNH ĐỊNH HƢỚNG THỰC HÀNH
LUẬN VĂN THẠC SỸ QUẢN TRỊ KINH DOANH
HÀ NỘI -2015
Formatted: Font: 6 pt
Formatted: Indent: First line: 0"
Formatted: Vietnamese (Vietnam)
Formatted: Indent: First line: 0"
Formatted: English (United States)
Formatted: Font: 16 pt
Formatted: Line spacing: 1.5 lines
Formatted: Font: 16 pt, Vietnamese
(Vietnam)
Formatted: Vietnamese (Vietnam)
Formatted: Font: 16 pt, Vietnamese
Formatted: Font: 16 pt
Formatted: Vietnamese (Vietnam)
Formatted: Font: 17 pt, Bold, Vietnamese
(Vietnam)
Formatted: Font: Not Bold
Formatted: Justified, Position: Horizontal:
Left, Relative to: Column, Vertical: In line,
Relative to: Margin, Horizontal: 0", Wrap
Formatted: Font: 14 pt, Bold
Formatted: Font: Bold
1
CHƢƠNG TRÌNH ĐỊNH HƢỚNG THỰC HÀNH
Hà Nội - Năm 20154
Formatted: Font: Bold
Formatted: Indent: First line: 0", Position:
Horizontal: Left, Relative to: Column, Vertical:
In line, Relative to: Margin, Horizontal: 0",
Wrap Around
Formatted: English (United States)
Formatted: Vietnamese (Vietnam)
1
1
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
o0o
DƢƠNG VĂN TUẤN
ĐỀ TÀI: PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC QUẢN LÝ TẠI
UBNDỦY BAN
NHÂN DÂN THÀNH PHỐ TAM KỲ, TỈNH QUẢNG NAM
CHUYÊN NGÀNH: QUẢN TRỊ KINH DOANH
MÃ SỐ: 60340102
LUẬN VĂN THẠC SỸ QUẢN TRỊ KINH DOANH
CHƢƠNG TRÌNH ĐỊNH HƢỚNG THỰC HÀNH
NGƢỜI HƢỚNG DẪN KHOA HỌC: PGS.TS. TRẦN ANH TÀI
Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh
HÀ NỘI - 2015
Mã số: 60 34 01 02
Formatted: Font: 5 pt
Formatted: Indent: First line: 0"
Formatted: Vietnamese (Vietnam)
Formatted: Indent: First line: 0"
Formatted: Font: 16 pt
Formatted: Line spacing: 1.5 lines
Formatted: Font: 16 pt, Vietnamese
(Vietnam)
Formatted: Vietnamese (Vietnam)
Formatted: Font: 16 pt, Vietnamese
(Vietnam)
Formatted: Font: 16 pt
Formatted: Portuguese (Brazil)
Formatted: Vietnamese (Vietnam)
Formatted: Font: Not Bold
Formatted: Justified, Position: Horizontal:
Left, Relative to: Column, Vertical: In line,
Relative to: Margin, Horizontal: 0", Wrap
Formatted: Font: Bold, Portuguese (Brazil)
Formatted: Justified, Tab stops: Not at 2.63"
Formatted: Portuguese (Brazil)
Formatted: Vietnamese (Vietnam)
Formatted: Font: 17 pt, Bold, Vietnamese
(Vietnam)
Formatted: None, Indent: First line: 0", Don't
keep with next, Position: Horizontal: Left,
Relative to: Column, Vertical: In line, Relative
to: Margin, Horizontal: 0", Wrap Around
Formatted: Font: 16 pt, Bold
Formatted: Font: 15 pt, Bold
Formatted: Font: 16 pt, Bold
Formatted: Vietnamese (Vietnam)
1
1
LỜI CAM ĐOAN
Tác giả
Formatted: Vietnamese (Vietnam)
Formatted: Vietnamese (Vietnam)
1
LỜI CẢM ƠN
PGS-TS
- trong hai
1
Tác giả
1
DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT
CB, CC, VC : Cán bộ, công chức, viên chức
CNH : Công nghiệp hóa
HĐH : Hiện đại hóa
HCNN : Hành chính nhà nƣớc
ĐT : Đào tạo
NNL : Nguồn nhân lực
PT : Phát triển
QLNN : Quản lý nhà nƣớc
UBND : Ủy ban nhân dân
VC : Viên chức
Formatted: Heading 1, Left
Formatted: Heading 1, Indent: First line: 0",
Line spacing: single
Formatted
Formatted
Formatted
1
TÓM TẮT LUẬN VĂN BẰNG TIẾNG VIỆT
1. Tên luận văn: “Phát triển nguồn nhân lực quản lý tại UBND thành phố
Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam”.
2. Tác giả: Dƣơng Văn Tuấn
3. Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh
4. Bảo vệ năm: 2015
5. Giáo viên hƣớng dẫn: PGS.TS. Trần Anh Tài
6. Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu:
NNL,
CB, CC, VC
CB, CC, VC
CBCCVC
Nam.
7. Những đóng góp mới của luận văn:
-
CBCCVC
-
-
trong 3
Formatted
Formatted: Vietnamese (Vietnam)
Formatted: Vietnamese (Vietnam)
Formatted: Vietnamese (Vietnam)
Formatted: Vietnamese (Vietnam)
Formatted: Vietnamese (Vietnam)
Formatted: Vietnamese (Vietnam)
1
MỤC LỤC
DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT 5
MỤC LỤC 7
DANH SÁCH CÁC BẢNG 9
DANH SÁCH CÁC HÌNH 10
PHẦN MỞ ĐẦU 11
GIỚI THIỆU VỀ NHỮNG VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU 11
1. Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu 11
2. Nội dung nghiên cứu 13
3. Mục tiêu nghiên cƣ
́
u 13
3.1. 13
13
4. Câu hỏi nghiên cứu 14
5. Đối tƣng và phạm vi nghiên cứu 14
6. Phƣơng pha
́
p nghiên cƣ
́
u 14
7. Ý ngha khoa học và thực tin của Đề tài 15
8. Bố cục 15
CHƢƠNG I 16
CƠ SƠ
̉
LY
́
LUÂ
̣
N VÊ
̀
PHÁT TRIỂN NGUÔ
̀
N NHÂN LƢ
̣
C QUẢN LÝ TẠI
UBND THÀNH PHỐ TAM KỲ, TỈNH QUẢNG NAM 16
1. 1. Tổng quan tài liệu nghiên cứu 16
1.2. Nguồn nhân lực và nguồn nhân lực quản lý 19
1.2.1. ,
19
1.3. Công tác tổ chức phát triển nguồn nhân lực quản lý 24
24
35
1.3.3 39
1.4. Các yếu tố ảnh hƣởng đến công tác phát triển nguồn nhân lực quản lý.
42
1.4.1.
, 42
1.4.2.
43
44
CHƢƠNG 2: PHƢƠNG PHÁP VÀ THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU 46
2.1. Phƣơng tháp thu thập dữ liệu 46
46
Formatted: Vietnamese (Vietnam)
Formatted: Vietnamese (Vietnam)
1
46
2.1.2. 47
2.2. Phƣơng pháp phân tích và xử lý dữ liệu. 50
50
50
CHƢƠNG 3 53
THƢ
̣
C TRA
̣
NG NGUÔ
̀
N NHÂN LƢ
̣
C TẠI UBND THÀNH PHỐ TAM KỲ ,
TỈNH QUẢNG NAM 53
3.1. Đặc điểm tự nhiên, kinh tế xã hội của thành phố Tam Kỳ ảnh hƣởng
đến công tác phát triển nguồn nhân lực tại UBND thành phố Tam Kỳ 53
3.1.1. t 53
3.1.2.
- 53
3.2. Thực trạng nguồn nhân lực tại UBND thành phố Tam Kỳ 54
54
54
3.3. Thực trạng công tác phát triển nguồn nhân lực quản lý tại UBND
thành phố Tam Kỳ 57
3.3.1.
57
59
3.4 Những tồn tại và nguyên nhân trong công tác phát triển nguồn nhân lực
quản lý tại UBND thành phố Tam Kỳ 67
3.4.1.
67
3.4.2.
68
CHƢƠNG 4 73
QUAN ĐIỂM VÀ GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN CÔNG TÁC PHÁT TRIỂN
NGUÔ
̀
N NHÂN LƢ
̣
C QUẢN LÝ TẠI UBND THÀNH PHỐ TAM KỲ 73
4.1. Quan điểm về phát triển nguồn nhân lực quản lý 73
4.1.1.
,
73
4.1.2.
77
4.1.3.
78
4.2. Một số giải pháp để hoàn thiện công tác phát triển nguồn nhân lực,
nguồn nhân lực quản lý tại UBND thành phố Tam Kỳ 80
80
84
KẾT LUẬN 87
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO 89
PHỤ LỤC 91
1
i
ii
iviii
1
1
86
86
1.2. 1210
1.2.1. ,
1210
1.2.2. 1917
3229
4034
1.3.1.
, 4034
1.3.2.
4134
4236
4337
4841
4941
4941
5042
5143
5143
5345
6347
Formatted: Space Before: 0 pt, After: 0 pt,
Line spacing: 1.5 lines
Formatted: Font: 13 pt, Not Bold
Formatted: Line spacing: 1.5 lines
1
6347
3.1.1.
6347
3.1.2.
- 6347
6549
6549
6549
6953
3.3.1.
6953
7155
8162
3.4.1.
8162
3.4.2.
8263
8768
8768
4.1. 8768
4.1.1.
,
8768
4.1.2.
2020 9373
4.2.
9574
9574
10079
10483
10685
1
5
7
9
10
11
11
1. 11
2 13
13
3.1. 13
3.2. 13
4. 13
5. 14
6 14
1 15
15
15
1.2. 18
1.2.1. ,
18
1.2.2. 2523
3534
1.3. 3938
1.3.1.
, 3938
1.3.2.
4038
1.3 4140
1.3.4 4240
4645
4645
4645
4645
Formatted: Space Before: 0 pt, After: 0 pt,
Line spacing: 1.5 lines
1
2.1.2. 4746
4847
4847
4948
5150
5150
5150
3.1.1.
5150
3.1.2.
- 5150
3.2. 5251
5251
5352
3.3.
5655
3.3.1.
5655
5857
3.4
6463
3.4.1.
6463
3.4.2.
6564
4 7069
7069
4.1. 7069
4.1.1.
,
7069
4.1.2.
2020 7473
1
4.2.
7574
7574
8079
8382
8584
1.
2
3.1.
3.2.
4.
5.
6
1
QU
1.2.
1.2.1. ,
1.2.2.
1.3.
1.3.1.
,
1.3.2.
1
1.3
1.3.4
2.1.2. 46
47
48
51
51
51
3.1.1.
51
3.1.2.
- 51
3.2. 52
52
53
3.3.
56
3.3.1.
56
58
3.4
64
3.4.1.
64
3.4.2.
65
4 70
70
1
4.1. 70
4.1.1.
,
70
4.1.2.
2020 74
4.2.
75
75
80
83
85
i
Formatted: Font: 14 pt
DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT
STT
Từ viết tắt
Nguyên ngha
1
CB, CC, VC
2
CNH
3
4
HCNN
5
6
NNL
7
PT
8
QLNN
9
UBND
10
VC
Formatted
Formatted: Font: 15 pt, Bold
Formatted: Centered
Formatted Table
Formatted: Centered, Line spacing: 1.5 lines
Formatted: Line spacing: 1.5 lines
Formatted: Centered, Line spacing: 1.5 lines
Formatted: Line spacing: 1.5 lines
Formatted: Centered, Line spacing: 1.5 lines
Formatted: Line spacing: 1.5 lines
Formatted: Centered, Line spacing: 1.5 lines
Formatted: Line spacing: 1.5 lines
Formatted: Centered, Line spacing: 1.5 lines
Formatted: Line spacing: 1.5 lines
Formatted: Centered, Line spacing: 1.5 lines
Formatted: Line spacing: 1.5 lines
Formatted: Centered, Line spacing: 1.5 lines
Formatted: Line spacing: 1.5 lines
Formatted: Centered, Line spacing: 1.5 lines
Formatted: Line spacing: 1.5 lines
Formatted: Centered, Line spacing: 1.5 lines
Formatted: Line spacing: 1.5 lines
Formatted: Centered, Line spacing: 1.5 lines
Formatted: Line spacing: 1.5 lines
ii
Formatted: Font: 14 pt
DANH SÁCH CÁC BẢNG
6549
6650
3.3:
6650
6751
6852
7054
- 2013 7256
7658
7759
3.10:
7960
7960
8061
Formatted: Normal
Formatted: Space Before: 0 pt, After: 0 pt,
Line spacing: 1.5 lines
Formatted: Normal, Line spacing: 1.5 lines
iii
Formatted: Font: 14 pt
STT
Số hiệu
bảng
Tên bảng
Trang
01
3.1
4953
02
3.2
5053
03
3.3
5054
04
3.4
2013.
5255
05
3.5
5255
06
3.6
5357
07
3.7
2011- 2013
5558
08
3.8
, VC
2013.
5760
09
3.9
5861
10
3.10
5962
11
3.11
5962
12
3.12
6063
Formatted
Formatted: Left
Formatted Table
Formatted: Left
Formatted: Left
Formatted: Left
Formatted: Left
Formatted: Vietnamese (Vietnam)
Formatted: Left
Formatted: Left
Formatted: Left
Formatted: Vietnamese (Vietnam)
Formatted: Vietnamese (Vietnam)
Formatted: Vietnamese (Vietnam)
Formatted: Left
Formatted: Vietnamese (Vietnam)
Formatted: Vietnamese (Vietnam)
Formatted: Left
Formatted: Vietnamese (Vietnam)
Formatted: Vietnamese (Vietnam)
Formatted: Left
Formatted: Vietnamese (Vietnam)
Formatted: Left
Formatted: Left
Formatted: Vietnamese (Vietnam)