T
R
U
N
G
T
Â
M
D
Ạ
Y
T
H
Ê
M
V
Ă
N
H
Ó
A
L
Ê
H
Ồ
N
G
P
H
O
N
G
Câ
u
1
(
2
đi
ể
m
)
:
Ch
o
hà
m
s
ố
y
=
c
ó
đồ
th
ị
là
(
C)
.
a
)
K
h
ả
o
s
á
t
v
à
v
ẽ
đ
ồ
t
h
ị
(
C
)
c
ủ
a
h
à
m
s
ố
.
b
)
Viế
t
ph
ươ
ng
tr
ìn
h
của
t
iế
p
tuy
ến
c
ủa
(C
)
bi
ết
ti
ếp
t
uyế
n
đi
q
ua
đi
ểm
A(
–1
;
4)
.
C
â
u
2
(
1
đ
i
ể
m
)
T
í
n
h
t
í
c
h
p
h
â
n
s
a
u
:
I
=
.
C
â
u
3
(
1
đ
i
ể
m)
a
)
Giả
ip
hư
ơng
t
rìn
h
3si
nx
+
co
s2x
=
2.
b
)
G
i
ả
i
b
ấ
t
p
h
ư
ơ
n
g
t
r
ì
n
h
.
Câ
u
4
(
1
đi
ểm
)
a)Tìmsốhạ
ngchứax
2
tro
ngkhaitriểnNiu–tơn
của ,vớix>0và
nlàsốnguyên
d
ư
ơn
g
t
h
ỏ
a
(t
r
o
n
g
đ
ó
l
ầ
n
l
ư
ợt
l
à
t
ổ
h
ợ
p
c
h
â
̣
p
k
v
à
c
hỉ
n
h
h
ợ
p
ch
â
̣
p
k
củ
a
n
)
.
b
) T
ro
ng
gi
ải
cầ
u l
ôn
g kỷ
ni
ê ̣
m n
gà
y t
ru
yề
n t
hố
ng
họ
c s
in
h s
in
h v
iê
n c
ó 8
ng
ườ
i t
ha
m g
ia t
ro
ng
đó
có
ha
i
b
ạ
n
Vi
ê
̣t
và
Na
m.
Cá
c
đ
ô
̣i
đ
ư
ợc
ch
i
a
là
m
h
a
i
b
ản
g
A
v
à
B
,
m
ỗi
bả
n
g
g
ồm
4
ng
ư
ời
.
G
i
ả
sử
vi
ê
̣c
c
h
i
a
b
ả
n
g
t
h
ự
c
h
i
ê
̣n
b
ằ
ng
c
ác
h
b
ốc
t
hă
m
n
gẫ
u
n
hi
ê
n
,
t
í
n
h
x
á
c
s
u
ấ
t
đ
ể
cả
h
a
i
b
ạ
n
V
i
ê
̣t
v
à
N
a
m
n
ằ
m
ch
u
n
g
m
ô
̣t
b
ả
n
g
đ
ấu
.
Câ
u
5
(
1
đi
ểm
)
Cho
hìnhchóp
S.ABCDcóđ
áylàhình
chữnhâ ̣t
ABCDcóA
D=2AB,S
A⊥(ABCD
),SC=2
và
g
óc
g
iữ
a
SC
v
à
(A
BC
D)
b
ằn
g
60
0
.
Tí
nh
t
hể
t
íc
h
củ
a
kh
ối
c
hó
p
S.
AB
CD
v
à
tí
nh
k
ho
ảng
c
ác
h
gi
ữa
h
ai
đư
ờn
gt
hẳ
ng
AM
và
SD
t
ron
g
đó
M
là
tr
ung
đi
ểm
củ
a
cạn
h
BC.
Câ
u
6
(
1
đi
ểm
)
T
ro
n
g
k
hô
ng
gi
a
n
O
xy
z
c
ho
mă
̣
t
ph
ẳ
ng
(P
)
:
2x
+
y
–
2z
+
1
=
0
và
h
a
i
đ
iể
m
A
(1
;
–
2
;
3
),
B
(
3;
2;
–1
)
.
V
i
ết
p
hư
ơ
n
g
t
r
ìn
h
mă
̣
t
p
h
ẳn
g
(Q
)
qu
a
A
,
B
v
à
v
u
ô
ng
g
óc
(P
)
.
T
ì
m
đ
i
ể
m
M
t
r
ê
n
t
r
ục
O
x
s
a
o
c
ho
kho
ảngc
ácht
ừMđ
ến(Q
)bằn
g .
C
âu7
(1
điể
m)
Tro
ng m
ă ̣t
phẳ
ng O
xy c
ho h
ình
tha
ng A
BCD
có
đáy
lớn
CD =
3AB
, C(
–3;
–3)
, tr
ung
điể
m c
ủa A
D là
M(3
;1
).T
ìm
tọa
đô ̣
đỉ
nhB
bi
ếtS
BCD
=
18,
AB
=
và
đỉnh
D
cóh
oàn
hđ
ô ̣n
guy
ênd
ươn
g.
Câ
u8(
1điểm)
Giải
hê ̣ph
ươngtr
ìnhsa
u:
.
Câ
u9
(1
điểm
)
Cho
x,
ylà
các
số
không
âm
thỏa
x
2
+
y
2
=
2.
Tìm
giá
trị
lớn
nhấ
tvà
nhỏ
nhấ
tcủ
a:
P= .
–Hết
–
15
Đ
Á
P
Á
N
V
À
B
I
Ể
U
Đ
I
Ể
M
C
H
Ấ
M
C
â
u
Ý
N
ô
̣
i
d
u
n
g
Đ
i
ể
m
1
Chohà
msốy
= có
đồthị
là(C).
∑
=
2
.
0
a
K
h
ả
o
s
á
t
và
v
ẽ
đ
ồ
t
h
ị
(
C
)
c
ủ
a
h
à
m
số
.
∑
=
1
.
2
5
*
T
â ̣
px
ác
đ
ịnh
:
D
=
R\{
–1
}.
*
G
i
ới
hạ
n
,
t
iê
̣
m
c
â
̣n
:
⇒
y
=
2
l
à
t
i
ê
̣
m
c
â
̣
n
n
g
a
n
g
c
ủ
a
đ
ồ
t
h
ị
.
⇒
x
=
–
1
là
t
iê
̣
m
c
â
̣n
đ
ứn
g
củ
a
đồ
th
ị
.
0
.25
*
y'
=
*
y
'
>
0
,
∀
x
∈
D
⇒
H
à
m
s
ố
đ
ồ
n
g
b
i
ế
n
t
r
ê
n
c
á
c
k
h
o
ả
n
g
x
á
c
đ
ị
n
h
0.
25
*
Bả
ng
b
iế
n
th
iê
n:
x
–
∞
–
1
+
∞
y
'
+
+
y
+∞
2
2
–
∞
0
.25
*
Đ
i
ể
m
đ
ă
̣
c
b
i
ê
̣
t
:
(
0
;
–
1
)
;
(
;
0
)
;
(
–
2
;
5
)
;
)
*
Đ
ồ
t
h
ị
:
0.5
b Viế
t
p
h
ươn
g
trìnhc
ủatiế
p
tu
y
ế
ncủa
(
C
)
biếtti
ế
p
tu
y
ế
nđi
q
u
ađiểm
A
(
–
1;4
)
.
∑
=0.75
(d)làtiếptuyếncủa(C)tạiM(x
0
;y
0
)
⇒
(d
):
y
–
y
0
=
y'(
x
0
)
(x
–
x
0
)
⇒(d)
:y= .
0.
25
(
d)
qu
a
A
⇔
⇔
–
3+
2x
0
–
1=
4x
0
+
4⇔
2
x
0
=
–8
⇔
x
0
=
–4
⇒
y
0
=
3;y
'(–
4)
=
0.
2
5
Vâ ̣y
(d)
:y
= =
.
0.2
5
2
Tínhtíchphânsau:I=
∑=1.0
I= .
0.25
*I
1
= = =e–1.
0.25
*I
2
= :
Đă ̣t u=x ⇒u'=e
x
.
v'=e
x
,chọnv=e
x
.
⇒I
2
= = =1.
0.25
Vâ ̣yI=e–1+1=e.
0.25
3
a
Giảiphươngtrình: 3sinx+cos2x=2(1)
∑=0.5
⇔1–2sin
2
x+3sinx=2⇔2sin
2
x–3sinx+1=0
⇔sinx=1hoă ̣csinx=
0.25
*sinx=1⇔
*sinx=
0.25
b
Giảibấtphươngtrình: (2)
∑=0.5
Đă ̣tt=log
3
x(x>0).
(1)⇔
⇔ ⇔
0.25
⇔ ⇔t≥2.
Dođótađược:log
3
x≥2⇔x≥9.Vâ ̣ynghiê ̣mcủabptlàx≥9.
0.25
4
a
Tìmsốhạngchứax
2
trongkhaitriểnNiu–tơncủa ,vớix>0vànlà
sốnguyêndươngthỏamãn (trongđó lầnlượtlàtổhợp
châ ̣pkvàchỉnhhợpchâ ̣pkcủan)
∑=0.5
Tacó: ⇔
⇔ ⇔n–2+6=15⇔n=11.
0.25
TRUNGTÂMDẠYTHÊMVĂNHÓALÊHỒNGPHONG
Khiđó = = .
Sốhạngchứax
2
phảithỏa ⇔ ⇔k=9.
Vâ ̣ysốhạngchứax
2
trongkhaitriểncủa là .
0.25
b
Trong giải cầu lông kỷ niê ̣m ngày truyền thống học sinh sinh viên có 8 người tham
gia trong đó có hai bạn Viê ̣t và Nam. Các đô ̣i được chia làm hai bảng A và B, mỗi
bảng gồm 4 người. Giả sử viê ̣c chia bảng thực hiê ̣n bằng cách bốc thăm ngẫu nhiên,
tínhxácsuấtđểcảhaibạnViê ̣tvàNamnằmchungmô ̣tbảngđấu.
∑=0.5
GọiΩlàkhônggianmẫu.SốphầntửcủaΩlà =70
GọiClàbiếncố"cảhaibạnViê ̣tvàNamnằmchungmô ̣tbảngđấu".Tacó:
SốphầntửcủaΩ
C
là =30.
0.25
Vâ ̣yxácsuấtđểcảhaibạnViê ̣tvàNamnằmchungmô ̣tbảngđấulà
=
0.25
5
Cho hình chóp SABCD, đáy là hình chữ nhâ ̣t ABCD có AD = 2AB, SA ⊥ (ABCD),
SC = 2 và góc giữa SC và (ABCD) bằng 60
0
. Tính thể tích của khối chóp
S.ABCD và tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AM và SD trong đó M là trung
điểmcủacạnhBC.
∑=1.0
*V
SABCD
:TacóSA⊥(ABCD)⇒SCcóhìnhchiếutrên(ABCD)làAC
⇒ .
TamgiácSACvuôngtạiA
⇒AC=SCcos60
0
=
vàSA=SCsin60
0
= .
0.25
TacóAB
2
+AD
2
=AC
2
⇔5AB
2
=5a
2
⇔AB=a.
DođóS
ABCD
=AD.AB=2a
2
.
Vâ ̣y .
0.25
*d(AM,SD):
DựnghìnhbìnhhànhAMDNvàdựngAH⊥SNtạiH.
Tacó:
*AM//DN⇒AM//(SDN)⇒d(AM,SD)=d(AM,(SDN))=d(A,(SDN)).
*AM⊥MDnênAMDNlàhìnhchữnhâ ̣t
⇒ND⊥ANmàDN⊥SA⇒DN⊥(SAN)
⇒DN⊥AHmàAH⊥SN⇒AH⊥(SDN)⇒d(A,(SDN))=AH.
0.25
Tacó
⇒AH= .Vâ ̣yd(AM,SD)= .
0.25
TrongkhônggianOxyzchomp(P):2x+y–2z+1=0,A(1;–2;3)vàB(3;2;–1).
∑=1.0
6
Viếtphươngtrìnhmă ̣tphẳng(Q)quaA,Bvàvuônggóc(P).TìmđiểmMtrêntrục
OxsaochokhoảngcáchtừMđến(Q)bằng .
=(2;4;–4)vàvectơpháptuyếncủa(P)là =(2;1;–2).
Gọi làvectơpháptuyếncủa(Q).Tacó:
⇒Chọn =(–4;–4;–6)=–2(2;2;3).
0.25
Dođó(Q):2(x–1)+2(y+2)+3(z–3)=0⇔2x+2y+3z–7=0.
0.25
Mthuô ̣cOx⇒M(m;0;0).Dođó:d(M;(Q))= ⇔
0.25
⇔|2m–7|=17⇔ .Vâ ̣yM(12;0;0)hoă ̣cM(–5;0;0).
0.25
7
Trong mă ̣t phẳng Oxy cho hình thang ABCD có đáy lớn CD = 3AB, C(–3; –3),
trungđiểmcủaADlàM(3; 1). Tìm tọa đô ̣đỉnh B biết S
BCD
= 18, AB = và D
cóhoànhđô ̣nguyêndương.
∑=1.0
Gọi =(A;B)làvectơpháptuyếncủaCD
(A
2
+B
2
>0)
⇒CD:A(x+3)+B(y+3)=0
⇔Ax+By+3A+3B=0.
0.25
Tacó:S
BCD
=S
ACD
=18
⇒d(A;CD)= ⇒d(M;CD)=
⇔ ⇔
⇔25(36A
2
+48AB+16B
2
)=90(A
2
+B
2
)
⇔810A
2
+1200AB+310B
2
=0⇔ .
0.25
* :ChọnB=–3⇒A=1⇒(CD):x–3y–6=0⇒D(3d+6;d)
Tacó:CD
2
=90⇔(3d+9)
2
+(d+3)
2
=90⇔(d+3)
2
=9⇔d=0hayd=–6
⇒D(6;0)(nhâ ̣n)hayD(–12;–6)(loại).Vâ ̣yD(6;0)⇒A(0;2)
Tacó ⇒B(–3;1).
0.25
* :ChọnB=–27⇒A=31⇒CD:31x–27y+12=0
⇒ ⇒ ⇒ (loại)
Vâ ̣yB(–3;1).
0.25
8
Giảihê ̣phươngtrìnhsau:
∑=1.0
Đ/C:235NguyễnVănCừ,P4,Q5,TP.HCM(38322293)Website:
ttdtvh.lehongphong.edu.vn
Điềukiê ̣n:–2≤x≤2vày≥0
(1)⇔ ⇔
0.25
:(2)⇔ (3)
Đă ̣tt= ⇒ .
Dođó:(3)⇔2t=t
2
⇔
0.25
⇔ ⇔
⇔ ⇔ ⇔ .
Khix= ⇒y= vàkhix=2⇒y=0.
0.25
* ≤0mày≥0⇒y=0vàx=2.Thửlạitacóx=2,y=0lànghiê ̣m.
Vâ ̣yhê ̣đãchocó2nghiê ̣mlà .
0.25
9
Chox,ylàcácsốkhôngâmthỏax
2
+y
2
=2.Tìmgiátrịlớnnhấtvànhỏnhấtcủa:
P=
∑=1.0
* ⇒ ⇒ .
*4=(1
2
+1
2
)(x
2
+y
2
)≥(x+y)
2
⇒2≥x+y
⇒2(x
3
+y
3
)≥(x+y)(x
3
+y
3
)≥ ⇒x
3
+y
3
≥2.
Đă ̣tt=x
3
+y
3
.Tacó .
0.25
Tacó:
*2
3
=(x
2
+y
2
)
3
=x
6
+y
6
+3x
2
y
2
(x
2
+y
2
)
=x
6
+y
6
+6x
2
y
2
=(x
3
+y
3
)
2
–2x
3
y
3
+6x
2
y
2
⇒2x
3
y
3
–6x
2
y
2
=t
2
–8
*2(x
3
+y
3
)=(x
3
+y
3
)(x
2
+y
2
)=x
5
+y
5
+x
2
y
3
+x
3
y
2
=x
5
+y
5
+x
2
y
2
(x+y)
⇒x
5
+y
5
+x
2
y
2
(x+y)=2t.
0.25
P =
=–4x
3
y
3
+12x
2
y
2
+5(x
5
+y
5
)+5x
2
y
2
=–2(2x
3
y
3
–6x
2
y
2
)+5(x
5
+y
5
)+5x
2
y
2
=–2(t
2
–8)+5[x
5
+y
5
+x
2
y
2
(x+y)]=–2t
2
+10t+16=f(t).
0.25
f'(t)=–4t+10;f'(t)=0⇔t= .
0.25
Đ/C:235NguyễnVănCừ,P4,Q5,TP.HCM(38322293)Website:
ttdtvh.lehongphong.edu.vn
T
a
c
ó
:
f
(
2
)
=
2
8
;
v
à
.
Vâ ̣
y và
.