Đề kiểm tra cuối học kỳ I - Lớp 1
Năm học 2010-2011
(Đề tham khảo)
Môn: Toán
Thời gian: 40 phút
A. Phần trắc nghiệm (6điểm)
Câu 1: (1 điểm)
a. Cách đọc số:
A. 9: Chín B. 7: C. 10:
b. Điền vào ô trống các số còn thiếu từ 1 đến 10.
1 3 4 7 10
c. Khoanh vào chữ cái đặt trớc kết quả đúng:
Số liền trớc số 9 là số:
A. 8 B. 7 C. 6
Câu 2: (1 điêm) Tìm dấu cần điền vào ô trống.
a. 6 7
A. > B. = C. <
b. 1 + 3 5
A. < B. > C. =
Câu 3: (2 điểm) Nối phép tính với số thích hợp
Câu 4: (1 điểm) Viết số thích hợp
2 + 4
9 - 6
4 - 0
2 + 2 + 5
3
9
4
6
Câu 5: (1 điểm) Hình vẽ bên có:
a. Số hình vuông là:
A. 3 B. 4 C. 5
b. Số hình tam giác là
A. 5 B. 2 C. 3
B. Tự luận (4 điểm)
Câu 1: Tính (1 điểm)
a.
3
4
+
b.
6
9
Câu 2: (1điểm) Viết các số 4; 2; 8; 10
a. Theo thứ tự từ bé đến lớn
b. Theo thứ tự từ lớn đến bé:
Câu 3: (2 điểm) Viết phép tính thích hợp.
Có :
Thêm :
Có tất cả: con chim?
Hớng dẫn chấm điểm môn toán lớp 1 năm học 2010 - 2011
A. Phần trắc nghiệm: (6 điểm)
Câu 1: (1 điểm) Mỗi ý đúng đợc 0.25 điểm
a. Cách đọc số:
B. 7: Bảy C. 10: Mời
b.
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
c. Khoanh vào A
Câu 2: (1 điểm) Mỗi ý đúng đợc 0,5 điểm
a. Khoanh vào C
b. Khoanh vào A
Câu 3: (2 điểm) Mỗi ý đúng đợc 0,5 điểm
Câu 4: (1 điểm) Mỗi số viết đúng đợc 0,25 điểm
Câu 5: (1 điểm) Mỗi ý đúng đợc 0,5 điểm
a. Khoanh vào C
b. Khoanh vào B
B. Phần tự luận (4 điểm)
Câu 1: (1điểm) Mỗi ý đúng đợc 0,5 điểm
a.
3
4
+
b.
6
9
7 3
Câu 2: (1 điểm ) Mỗi ý đúng đợc 0,5 điểm)
a. Từ bé đến lớn : 2; 4; 8; 10
2 + 4
9 - 6
4 - 0
2 + 2 + 5
3
9
4
6
4
5
7
8
b. Tõ lín xuèng bÐ: 10; 8; 4; 2
C©u 3: (2®iÓm)
6 + 4 = 10