ĐP N
Bi 4:
Chuỗi 1:
1/. 2 CH
2
=CH
2
+ O
2
→
22
CuCl,PdCl
2 CH
3
CHO
2/. CH
3
CHO + H
2
→
0
t,Ni
CH
3
-CH
2
OH
3/. CH
3
-CH
2
OH + CuO
→
0
t
CH
3
CHO + Cu + H
2
O
4/. CH
3
CHO + 2 AgNO
3
+ 3 NH
3
+ H
2
O
→
0
t
CH
3
COONH
4
+ 2 NH
4
NO
3
+ 2 Ag
5/. CH
3
-CH
2
OH + HBr
H
2
SO
4
ñaëc,t
0
CH
3
-CH
2
Br + H
2
O
6/. CH
3
-CH
2
Br + NaOH
→
0
t
CH
3
-CH
2
OH + NaBr
7/. 2 CH
3
-CH
2
OH
CSOH
42
0
140 ủaởc,
CH
3
-CH
2
-O-CH
2
-CH
3
+ H
2
O
Chui 2:
1/. (C
6
H
10
O
5
)
n
+ n H
2
O
men
n C
6
H
12
O
6
2/. C
6
H
12
O
6
C
0
32-30 rửụùu,men
2 CH
3
-CH
2
OH + 2 CO
2
3/. CH
3
-CH
2
OH + 3 O
2
0
t
2 CO
2
+ 3 H
2
O
4/. CH
3
-CH
2
OH
C170,SOH
0
42
CH
2
=CH
2
+ H
2
O
5/. CH
2
=CH
2
+ H
2
O
+ 0
t,H
CH
3
-CH
2
OH
Chui 3:
1/. + Br
2
0
t Fe,boọt
Br
+ HBr
2 /.
Br
+ NaOH
cao pcao, t
0
OH
+ NaBr
3/.
OH
+ NaOH
ONa
+ H
2
O
4/.
ONa
+ CO
2
+ H
2
O
OH
+ NaHCO
3
5/.
OH
+ 3 Br
2
+ 3 HBr
Chui 4:
1/. (C
6
H
10
O
5
)
n
+ n H
2
O
men
n C
6
H
12
O
6
2/. C
6
H
12
O
6
C
0
32-30 rửụùu,men
2 CH
3
-CH
2
OH + 2 CO
2
3/. CH
3
-CH
2
OH + O
2
giaỏm men
CH
3
COOH + H
2
O
4/. CH
3
COOH + NaOH CH
3
COONa + H
2
O
5/. CH
3
COONa + HCl CH
3
COOH + NaCl
6/. CH
3
COOH + CH
3
OH
H
2
SO
4
ủaởc,t
0
CH
3
COOCH
3
+ H
2
O
7/. CH
3
-CH
2
OH + CuO
0
t
CH
3
CHO + Cu + H
2
O
8/. 2 CH
3
CHO + O
2
+ 02
t,Mn
2 CH
3
COOH
9/. CH
3
COOH + CH
3
-CH
2
OH
H
2
SO
4
ủaởc,t
0
CH
3
COO-CH
2
-CH
3
+ H
2
O
OH
Br
Br
Br
Bi 5: Nhận biết
1/. Phenol Glyxerin (glyxerol) metanal metanol:
C
6
H
5
OH C
3
H
5
(OH)
3
CH
3
CHO CH
3
OH
Cu(OH)
2
, t
0
−
đỏ gạch Cu
2
O
__
dd Br
2
trắng
__
2+3/.
etanal glixerol phenol etanol
Cu(OH)
2
, t
0
đỏ gạch Cu
2
O
Dd X.thaãm
− −
dd Br
2
trắng
−
4/.
Axit Axêtic Axit Acrylic ancol etylic Phenol
CH
3
COOH C
2
H
3
COOH C
2
H
5
OH C
6
H
5
OH
Quì tím Hóa đỏ Hóa đỏ __ __
ddBr
2
__ Mất màu __ trắng
5/.
Axit Axetic Glyxerol Anđehit Axetic Ancol metylic
CH
3
COOH C
3
H
5
(OH)
3
CH
3
CHO CH
3
OH
Quì tím Hóa đỏ
− − −
Cu(OH)
2
, t
0
Dd X.thẫm đỏ gạch Cu
2
O
−
CH
3
CHO + 2 Cu(OH)
2
+ NaOH → CH
3
COONa + Cu
2
O ↓ + 2 H
2
O
6/.
Axit fomic Andehyt axetic Axit axetic Phenol
HCOOH
CH
3
CHO CH
3
COOH C
6
H
5
OH
Quì tím Hóa đỏ
−
Hóa đỏ
−
ddAgNO
3
/NH
3
Ag Ag
− −
HCHO + 4 AgNO
3
+ 6 NH
3
+ 2 H
2
O → (NH
4
)
2
CO
3
+ 4 NH
4
NO
3
+ 4 Ag↓
CH
3
CHO + 2 AgNO
3
+ 3 NH
3
+ H
2
O → CH
3
COONH
4
+ 2 NH
4
NO
3
+ 2 Ag↓
Bi 3: Điều chế:
1 . Ancol etylic từ: tinh bột, etylen, etyl clorua, andehyt axetic
a/. Từ tinh bột
(C
6
H
10
O
5
)
n
+ n H
2
O
→
men
n C
6
H
12
O
6
C
6
H
12
O
6
→
C
0
32-30 röôïu,men
2 CH
3
-CH
2
OH + 2 CO
2
b/. Từ etylen
CH
2
=CH
2
+ H
2
O
→
+ 0
t,H
CH
3
-CH
2
OH
c/. Từ etyl clorua
CH
3
-CH
2
Cl + NaOH
→
0
t
CH
3
-CH
2
OH + NaCl
d/. Từ andehyt axetic
CH
3
CHO + H
2
→
0
t,Ni
CH
3
-CH
2
OH
2 . Điều chế Phenol từ benzen, phenolat natri
a/. Từ benzen
+ Br
2
→
0
t Fe,boät
Br
+ HBr
Br
+ NaOH
→
cao pcao, t
0
OH
+ NaBr
b/. Từ phenolat natri
OH
+ NaOH →
ONa
+ H
2
O
3 . Điều chế andehyt axetic từ ancol etylic; etylen; axetylen
a/. Từ ancol etylic
CH
3
-CH
2
OH + CuO
→
0
t
CH
3
CHO + Cu + H
2
O
b/. Từ etylen
2 CH
2
=CH
2
+ O
2
→
22
CuCl,PdCl
2 CH
3
CHO
c/. Từ axetylen
CH≡CH + H
2
O
→
C80,SOH,HgSO
0
424
CH
3
CHO
4 . Điều chế axit axetic từ: ancol etylic; andehyt axetic; tinh bột; axetat natri
a/. Từ ancol etylic
CH
3
-CH
2
OH + O
2
→
giaám men
CH
3
COOH + H
2
O
b/. Từ andehyt axetic
2 CH
3
CHO + O
2
→
+ 02
t,Mn
2 CH
3
COOH
c/. Từ tinh bột
(C
6
H
10
O
5
)
n
+ n H
2
O
→
men
n C
6
H
12
O
6
C
6
H
12
O
6
→
C
0
32-30 röôïu,men
2 CH
3
-CH
2
OH + 2 CO
2
CH
3
-CH
2
OH + O
2
→
giaám men
CH
3
COOH + H
2
O
d/. Từ axetat natri
CH
3
COONa + H
2
SO
4
→ CH
3
COOH + NaHSO
4