Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

Tài liệu trắc nghiệm Toán 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (115.63 KB, 10 trang )

TT
Nội dung câu hỏi và đáp án Mức độ
1
Trong các số sau số nào là căn bậc hai của 4?
I. 16 II.
2
III. -16 IV.
16
B
1
2
Trong các số sau số nào không phải là căn bậc hai của 9?
I. -3 II.
2
3
II.
( )
2
3
IV.
(
)
2
2
3
B
1
3
Trong các số sau số nào là căn bậc hai số học của 49?
I.
2


7
II.
2
)7(
III.
( )
2
7
IV.
( )
2
7
B
1
4
Trong các số sau số nào không phải là căn bậc hai của số học của 36?
I.
( )
2
6
II.
( )
2
6
III.
2
6
IV.
( )
2

6
B
1
7
Trong các số sau, số nào có CBHSH bằng 9?
I. -3 II. 3
III. -81 IV. 81
B
1
8
Giá trị nào của x không phải là nghiệm của phơng trình
6,3
2
=x
?
I.
6,3
II.
6,3
III.
6,0
IV.
6,3
B
2
9
CBHSH của 12 là:
I.
32
II.

32
III. 144 IV. -14
B
2
15
Giá trị của x để
126 = x
là:
I. x = 2 II. x= 24
III. x = 4 IV. x = -4
B
2
16
Giá trị của x để
3=x
là:
I. x= 9 II. x = -9
III. x =
9
IV. Không có giá trị nào
B
2
18
Tất cả các giá trị của x để
93 < x
là:
I. x>27 II.
30 < x
III.
270 < x

IV. x>3
B
2
19
Nếu 0< a< 1 thì khẳng định nào sau đây là đúng?
I. a
a<
II.
aa =
III.
aa >
IV.
aaa <
B
2
20
Nếu a>1 thì hệ thức đúng là:
I.
aa =
II.
aa <
III.
aa >
IV.
aaa <
B
2
32
Biểu thức
( )

[ ]
2
382
có giá trị là:
B
2
1
I.
( )
382
II.
( )
2232
III.
( )
832
IV.
( )
3222
33
Biểu thức
( ) ( )
22
15251
có giá trị là:
I.
51
II.
( )
2

51
III.
15
IV.
( )
2
15
B
1
35
Biểu thức
324
có giá trị là:
I.
322
II.
13
III.
31
IV.
322
B
3
37
Biểu thức
5614549
có giá trị bằng:
I.
525
II. 1

III.
552
IV. -1
B
2
39
Với x> 2 biểu thức
x
xx
x

+

2
44
2
có giá trị bằng:
I. x + 1 II. x - 1
III. x 2 IV. 2 - x
B
2
43
Biểu thức
222.222 +
có giá trị là:
I. -4 II. 2
III. 4 IV. -2
B
1
44

Khai phơng tích 18. 60. 30 đợc kết quả:
I. 1800 II. 18
III. 180 IV. 360
B
1
45
Giá trị của biểu thức
22
108117
bằng:
I. 9 II. 15
III.3 IV. 45
B
2
53
Biểu thức
( )
5.25
2

có giá trị là:
I.
5
II.
53
III.
55
IV.
53
B

2
54
Biểu thức
( )
( )
2
2
37.4
có giá trị là:
I. 2
( )
37
II. -2
( )
37
III. 4
( )
37
IV. 4
( )
73
B
2
55
Biểu thức
32
có giá trị là:
I.
13
II.

2
26
III.
31
IV.
32
B
2
56
Biểu thức
154154 +
có giá trị bằng:
B
2
2
I.
6−
II.
10
III.
6
IV. -
10
57
BiÓu thøc
72117211 +−−
cã gi¸ trÞ b»ng:
I.
22−
II. -6

III.
62
IV. 6
B
2
59
Gi¸ trÞ cña biÓu thøc
144
5
:
2
45
6
cã gi¸ trÞ b»ng:
I.
4
81
II. 4,5
III.
2
3
IV. 2,25
B
2
60
Gi¸ trÞ cña biÓu thøc
625.11,0
44.400
lµ:
I. 4 II. 256

III. 16 IV.
B
2
61
Víi x
0;0 ≠< y
biÓu thøc
4
10
4 y
x
cã gi¸ trÞ lµ:
I.
2
5
2y
x
II.
2
5
2 y
x−
III.
2
5
4y
x
IV.
B
2

64
Víi x
0≤
biÓu thøc
36
49
225
169
2
x

cã gi¸ trÞ lµ:
I.
6
7
15
13 x

II.
6
7
15
13 x
+
III.
15
13
6
7


x
IV.
6
7
25
13 x
+
B
2
65
BiÓu thøc
36
34
27
3
yx
yx
víi x< 0; y> 0 cã gi¸ trÞ b»ng:
I.
x3
1
II.
x3
1−
III.
x9
1
IV.
x9
1−

B
2
66
BiÓu thøc
( )
2
2
1
64
40
1


x
x
víi x<1 cã gi¸ trÞ lµ:
I.
5
1 x+
II.
( )
1
5
1
+− x
III.
5
1
IV.
5

1

B
2
3
67
Biểu thức
( )
2
yx
xy
x
yx


với 0 < x < y có giá trị bằng:
I. -
y
II.
y
III.
yx
IV.
yx
B
2
68
Biểu thức
5
2510

2

+

x
xx
x
với x= 2,999 có giá trị bằng:
I. 1,999 II. -1,999
III. 2,999 IV. 3,999
B
2
69
Biểu thức
( )
xy
xy
yx
x



2
với x>0; y<0 có giá trị là:
I.
y
1
II.
y
1

III.
y
1
IV.
y
1

B
2
70
Phơng trình 2
8124
9
3
3
4
3
=+
+

+
x
xx
I. Vô nghiệm II. Có 1 nghiệm x = 1
III. Có 1nghiệm x = 13 IV. Có 1 nghiệm x = -1
B
2
71
Phơng trình
1244

81
1
18
25
1
5 =+
+

+
x
xx
I. Có 1 nghiệm x = 15 II. Có 1 nghiệm x = 1
III. Có 1 nghiệm x = 3 IV. Vô nghiệm
B
2
72
Biểu thức
( )
)12(63
127
++
+
xx
xx
với 0<x<1 có giá trị bằng:
I.
( )
13
1
+


x
x
II.
( )
13
1
+

x
x
III.
( )
19
1
+

x
x
IV.
( )
19
1
+

x
x
B
2
73

So sánh
ba +

ba +
với a>0; b>0 ta đợc:
I.
baba +=+
II.
baba +>+
III.
baba +<+
IV.
baba ++
B
2
74
So sánh
ba

ba
với a>b>0 ta đợc:
I.
ba
=
ba
II.
ba
>
ba
III.

ba
<
ba
IV.
ba



ba
B
2
75
Tìm x,y sao cho
yxyx +=+

yxyx =
chọn câu sai trong
các câu sau:
I. x=0; y=0 II. x>0; y=0
III. x
0;0 = y
IV. x<0; y=0
B
2
79
Giá trị của biểu thức
322
2
223
2

+


bằng:
I. -8
2
II. 8
2
III. -12 IV. 12
B
2
4
86
BiÓu thøc
10
55
55
55
55

+



+
cã gi¸ trÞ b»ng:
I.
103 −
II.
10−

III.
105 −
IV.
10
10
5

B
2
87
BiÓu thøc
15
15
35
35
35
35

+


+
+
+

cã gi¸ trÞ b»ng:
I.
2
135 −
II.

2
513 −
III. 5 +
5
IV. 5 -
5

B
3
88
BiÓu thøc
( )
2
27222430 +−−
cã gi¸ trÞ b»ng:
I. 4 II. -4
7
III.
22
IV. -
22
B
2
89
BiÓu thøc
21
22
:
13
33



+
+
cã gi¸ trÞ b»ng:
I.
6
II. -
6
III.
2
6
IV. -
2
6
B
2
90
BiÓu thøc
166
2
−+ xx
víi x=
2
3
3
2
+
cã gi¸ trÞ b»ng:
I. 29 II.

23624 +++
III. 9 IV. 154
B
2
91
BiÓu thøc
3232
3232
−−+
−++
cã gi¸ trÞ b»ng:
I. 1 II.
3
III.
3
32
IV. 3
B
3
92
Khi x =
5
1
5 −
biÓu thøc
4
2
+−+ xx
cã gi¸ trÞ b»ng:
I.

5
56
II.
52
III. 2 IV.
2
5
8
+
B
2
96
BiÓu thøc
35212
4071429

−−−
cã gi¸ trÞ b»ng:
I.
57
5722

−−
II.
57
5227

+−
III. 1 IV. -1
B

2
102
Gi¸ trÞ cña x sao cho
21
3
=+x
lµ:
I. 3 II. 7
B
2
5
III. 1 IV. 8
Đáp án: II
103
Tất cả các giá trị của x sao cho
xx = 11
3
là:
I. x = 1 II. x=0
III. x = 2 IV. x= 0; x=1; x=2
B
2
104
Trục căn thức ở mẫu của biểu thức
12
1
3
+
đợc kết quả là:
I.

12
3

II.
3
12
3

III.
2
124
33
+
IV.
3
124
33
+
B
2
105
Trục căn thức ở mẫu của biểu thức
124
1
33
++
đợc kết quả là:
I.
3
12

3

II.
12
3

III.
2
12
3

IV.
2
21
3

B
2
106
Với x =
( ) ( )
33
11091109 +
biểu thức B = x
3
+ 27x 19 có giá trị
bằng:
I. B = 0 II. B = -1 III. B = 1 IV. B = 9
B
2

110
Với a>0; b>0 và a
b
rút gọn biểu thức
baab
abba
+
+ 1
:
đợc kết quả
là:
I. a+b II. 1
III.
( )
2
1
ba +
IV.
( )
2
ba +
B
3
111
Với a>0, b>0 rút gọn biểu thức
ab
ba
bbaa

+

+
đợc kết quả là:
I. a - b II. 0
III.
( )
2
ba
IV. a+b
B
3
112
Với a>0, a
1
rút gọn biểu thức








+
+












+
1
1
1
1
a
aa
a
aa
đợc kết quả là:
I. 1- a II. 1+ a
III. a 1 IV. 1 -
a
B
3
113
Với a>0 và a
1
rút gọn biểu thức
2
1
1
1
1



















+


a
a
a
a
aa
đợc kết quả là:
I. a-1 II.
( )
2
1a

III. 1 IV.
1+a
B
3
11
4
Với a>0; b>0 rút gọn biểu thức
ab
ba
aab
b
bab
a +


+
+
đợc kết quả là:
I.
ba
ba

+
II.
ab
ba

+
III 1 IV. 1
B

3
6
115
Cho 2 số
610 =u
;
154 +=v
tích u.v bằng:
I. 2
2
II. 4
III. 2 IV. -2
B
3
116
Với
3
5
5
3
+=a
biểu thức
1615815
2
+ aa
có giá trị là:
I. 16 II.
43553 +
III. -4 IV. 4
B

3
117
Rút gọn biểu thức
ba
abba
ba
ba
+
++


2
với
0;0 ba

ba
đợc kết quả là:
I.
b2
II.
a2

III. 0 IV. -
a2
B
3
118
Với
0;0 yx


yx
rút gọn biểu thức
xyyx
yyxx
yx
yx
++




đợc kết
quả là: I.
y2
II.
x2

III. -
y2
IV. -
x2

B
3
119
Với
0;0 yx

yx
rút gọn biểu thức

yx
xy
xy
y
yx
x




+
2
đợc
kết quả là:
I. 1 II.
yx
yx
+

III.
yx
IV.
yx
xy
+

B
3
120
Với

0;0 yx

yx
rút gọn biểu thức
xy
x
xyyx

+


+
312
đợc
kết quả là:
I.
yx
y


II.
y
III.
yx
x

IV. -
y
B
3

121
Với
0x
rút gọn biểu thức
1
2
1
3
1
1
+
+
+

+ xxxxx
đợc kết quả là:
I.
1+

x
x
II.
1+x
x
III.
1+

xx
x
IV.

1+ xx
x
B
3
122
Với
0x
rút gọn biểu thức
1
1
++

xx
xx
đợc kết quả là:
B
3
7
I.
1x
II.
1+x
III.
x1
IV.
1 x
123
Với a>0 rút gọn biểu thức
1
2

1
2
+
+

+
+
a
aa
aa
aa
đợc kết quả là:
I.
1a
II.
a1

III.
aa
IV.
aa

B
3
12
4
Với a
bab >> ;0;0
rút gọn biểu thức
ba

b
ba
b
ba
a


+


2
đợc kết
quả là:
I. 1 II. -1
III.
ba
ba

3
IV.
ba
ab

3
B
3
125
Với x
yxy >> ;0;0
rút gọn biểu thức

yx
xy
yx
xy
yx
yx









+

+

+
:
đợc
kết quả là:
I.
xy
yx )(2 +
II.
xy
yx )(2
III. 4 IV. -4

B
3
126
Với x > y >0 rút gọn biểu thức
2


















+


yx
xy
xy
yx

yyxx
đợc kết quả
là:
I. -1 II. 1
III.
yx +
IV.
( )
2
2
yx
xy
+
B
3
127
Với
0

a

9

a
rút gọn biểu thức
19
68
13
1
13

1

+
+
+



a
aa
aa
a
đợc kết
quả là:
I.
13
3
+a
a
II.
13
3
a
a
III. -
13
3
a
a
IV.

13
31

+
a
a
B
3
128
Biểu thức
5310
53
5310
53
+


++
+
có giá trị là:
I.
11
26
II.
11
26
III.
11
104
IV. -

11
104
B
3
129 Với giá trị nào của m thì pt sau có nghiệm duy nhất?
mxx =+ 95
B
3
8
I. 2
2
II. -2
2

III. 7 IV. -7
130
Với giá trị nào của m thì pt sau có nghiệm duy nhất?
( )( )
mxxxx =+++ 6363
I.
2
269
II.
2
926
III. 6 IV. -3
B
3
131
Tập nghiệm của phơng trình 3x - 4

181 =x
là:
I.
{ }
10
II.






9
34
;10
III.







9
16
;
9
34
;10
IV.








9
16
;10

B
3
132
Tập nghiệm của phơng trình
xx =++ 11
là:
I.
{ }
3;2
II.
{ }
3
III.
{ }
3;2;0
IV.
{ }
3;0
B

3
133
Cho
51020
22
= aa
biểu thức
22
1020 aa +
có giá trị bằng:
I. 2 II. -2
III. 6 IV. -6
B
3
13
4
Cho
(
)
(
)
333
22
=++++ yyxx
biểu thức x+y có giá trị bằng:
I. 3 II. 0
III. -3 IV. 1
B
3
135

Tất cả các giá trị nguyên của x để biểu thức A=
1
4
+
+
x
x
nhận giá trị
nguyên là: I.1; 0; 4; 16 II. 1; 4; 16
III. 0; 4 IV. -2; -1; 0; 1
B
3
136
Với x>0 và x

1 biểu thức
xxxxxx
x
++
+
2
1
:
1
sau khi thu gọn đợc kết
quả là:
I. x-1 II. 1 - x
III.
1x
IV.

x1
B
3
137
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
1+ xx
x
?
I.
3
1

II. 0
III.
3
1
IV. Không có giá trị nhỏ nhất
B
3
138
Tất cả các giá trị của x để (-2+x
2
)
2008
= 1 là:
I. 1;
3
II. 1; -1
III.
3;3

IV.
3;1;1;3

B
3
139 Tất cả các giá trị của x để (-3 + x
2
)
2009
= 1 là: B
3
9
I. -2; -
2;2;2
II. -2; 2
III. -2;
2
IV.
2;2

140
Tìm tất cả các giá trị của x để (x
2
-2)
2008
= -1 ?
I. -1; 1 II. Không có giá trị nào của x
III.
3;1;1;3
IV. -1;-

3
B
3
14
1
Tìm tất cả các giá trị của x để (x
2
-2)
2009
= -1 ?
I. -1; 1 II. Không có giá trị nào của x
III.
3;1;1;3
IV. -
3
;
3
B
3
14
2
Cho
a
là số vô tỷ (a là số tự nhiên lẻ lớn hơn 1) thì kết quả
22
2
1
2
1










+








+ aa
là số:
I. Vô tỉ II. Thập phân vô hạn tuần hoàn
III. Tự nhiên IV. Nguyên âm
B
3
14
3
Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
xx
là:
I.
4

1

II.
4
1
III. 1 IV. 0
Thông
hiểu
14
4
Giá trị nhỏ nhất của biểu thức x+
x
là:
I.
4
1

II. 0
III.
4
1
IV. Không có giá trị nhỏ nhất
B
3
14
5
Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
1
35
++


xx
x
?
I. 1 II.
3
25

III. -3 IV. Không có giá trị lớn nhất
B
3
14
6
x=
3
27
125
93 ++
-
3
27
125
93 ++
là một số:
I. Tự nhiên II. Thập phân vô hạn tuần hoàn
III. Vô tỉ IV. Nguyên âm
B
3
14
9

Tổng của 1 số hữu tỉ với 1 số vô tỉ là 1 số:
I. Tự nhiên II.Nguyên
III. Vô tỉ IV. Hữu tỉ
B
3

10

×