Tải bản đầy đủ (.pdf) (74 trang)

bai tho tinh hay nhat

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (259.8 KB, 74 trang )

Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Giáo viên:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13


14
15
16
1
2
3
4
5
Cù Thị Vân Anh
HDC0262LC-2-10
(C01) (A4-504)
Sáng
HDC0262LC-2-10
(K01) (X4-03)
Sáng
31
07/03/2011
-
13/03/2011
Chiều
Tối
30
28/02/2011
-
06/03/2011
HDC0262LC-2-10
(C02) (A4-504)
Chiều
HDC0262LC-2-10
(K01) (X4-03)

HDC0262LC-2-10
(K01) (X4-03)
Tối
HDC0262LC-2-10
(K01) (X4-03)
HDC0262LC-2-10
(K01) (X4-03)
HDC0262LC-2-10
(K01) (X4-03)
HDC0262LC-2-10
(C01) (A4-304)
HDC0262LC-2-10
(C01) (A4-504)
HDC0262LC-2-10
(C02) (A4-504)
TRƯỜNG ðẠI HỌC SPKT NAM ðỊNH
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2010_2011
Sáng
HDC0262LC-2-10
(C01) (A4-304)
HDC0262LC-2-10
(C02) (A4-504)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Giáo viên:
Cù Thị Vân Anh
6
7
8
9
10

11
12
13
14
15
16
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
1
2
3
4
5
6
7
8

9
10
11
12
13
14
15
HDC0262LC-2-10
(C02) (A4-504)
Tối
Chiều
HDC0262LC-2-10
(C01) (A4-504)
32
14/03/2011
-
20/03/2011
34
28/03/2011
-
03/04/2011
Tối
33
21/03/2011
-
27/03/2011
Chiều
Sáng
Chiều
HDC0262LC-2-10

(C01) (A4-304)
HDC0262LC-2-10
(K01) (X4-03)
HDC0262LC-2-10
(K01) (X4-03)
Sáng
Tối
HDC0262LC-2-10
(K01) (X4-03)
HDC0262LC-2-10
(C01) (A4-304)
HDC0262LC-2-10
(C01) (A4-504)
(C02) (A4-504)
HDC0262LC-2-10
(C02) (A4-504)
HDC0262LC-2-10
(C02) (A4-504)
HDC0262LC-2-10
(K01) (X4-03)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Giáo viên:
Cù Thị Vân Anh
16
1
2
3
4
5
6

7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
1
2
3
4

5
6
7
8
9
HDC0262LC-2-10
(C02) (A4-504)
HDC0262LC-2-10
(C01) (A4-304)
HDC0262LC-2-10
(C02) (A4-504)
Chi
ều
37
18/04/2011
-
HDC0262LC-2-10
(C02) (A4-504)
HDC0262LC-2-10
(K01) (X4-03)
Chiều
Tối
HDC0262LC-2-10
(C02) (A4-504)
Sáng
35
04/04/2011
-
10/04/2011
HDC0262LC-2-10

(K01) (X4-03)
HDC0262LC-2-10
(C02) (A4-504)
Sáng
HDC0262LC-2-10
(C01) (A4-504)
Chiều
Tối
HDC0262LC-2-10
(C01) (A4-504)
HDC0262LC-2-10
(C02) (A4-504)
HDC0262LC-2-10
(K01) (X4-03)
HDC0262LC-2-10
(K01) (X4-03)
HDC0262LC-2-10
(C02) (A2-407)
Sáng
HDC0262LC-2-10
(C01) (A4-304)
36
11/04/2011
-
17/04/2011
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Giáo viên:
Cù Thị Vân Anh
10
11

12
13
14
15
16
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
1
2
3
4
5
6
7
8
9

10
11
12
13
14
15
16
1
2
3
HDC0262LC-2-10
(K01) (X4-03)
HDC0262LC-2-10
(K01) (X4-03)
HDC0262LC-2-10
(C02) (A4-504)
38
25/04/2011
-
01/05/2011
Tối
Chi
ều
-
24/04/2011
HDC0262LC-2-10
(C02) (A4-504)
HDC0262LC-2-10
(C01) (A4-304)
39

02/05/2011
-
08/05/2011
HDC0262LC-2-10
(C01) (A4-504)
Sáng
HDC0262LC-2-10
(K01) (X4-03)
HDC0262LC-2-10
(K01) (X4-03)
Chiều
HDC0262LC-2-10
(C02) (A4-504)
HDC0262LC-2-10
(K01) (X4-03)
Chiều
HDC0262LC-2-10
(C01) (A4-504)
Sáng
Sáng
HDC0262LC-2-10
(C01) (A4-304)
Tối
HDC0262LC-2-10
(C02) (A4-504)
HDC0262LC-2-10
(C01) (A4-504)
HDC0262LC-2-10
(C01) (A4-304)
HDC0262LC-2-10

(C02) (A4-504)
HDC0262LC-2-10
(K01) (X4-03)
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Giáo viên:
Cù Thị Vân Anh
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

11
12
13
14
15
16
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
HDC0262LC-2-10
(K01) (X4-03)
42
23/05/2011
-
29/05/2011
Chiều
Sáng
HDC0262LC-2-10
(K01) (X5-02)
Chiều

Sáng
41
16/05/2011
-
22/05/2011
40
09/05/2011
-
15/05/2011
Chiều
HDC0262LC-2-10
(C01) (A2-407)
HDC0262LC-2-10
(C01) (A4-304)
Tối
Sáng
Tối
HDC0262LC-2-10
(C02) (A4-504)
(C01) (A4-504) (C01) (A4-304)
HDC0262LC-2-10
(K01) (X4-03)
HDC0262LC-2-10
(C02) (A4-504)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Giáo viên:
Cù Thị Vân Anh
14
15
16

STT Mã môn ðVHT Tên viết tắt
1 HDC0262LC 33
HDC0262LC-2-10
(C01)
2 HDC0262LC 33
HDC0262LC-2-10
(C02)
3 HDC0262LC 33
HDC0262LC-2-10
(K01)
Nam ðnh, ngày 6 tháng 4 năm 2011
TRƯỞNG PHÒNG ðÀO TẠO
Tên môn học/Tên lớp học phần
ðặng Quyết Thắng
Tối
Hóa học ñại cương-2-10 (K01)
Hóa học ñại cương-2-10 (C02)
Hóa học ñại cương-2-10 (C01)
DANH MỤC MÔN HỌC GIẢNG DẠY
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Giáo viên:
1
2
3
4
5
6
7
8
9

10
11
12
13
14
15
16
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
1
2
3
4
5
Trịnh Thế Anh
VL20213LC-2-10

(D04) (X4-04)
VL20213LC-2-10
(D03) (X4-03)
Sáng
VL20213LC-2-10
(D02) (X4-04)
VL20213LC-2-10
(D01) (X5-01)
31
07/03/2011
-
13/03/2011
VL20213LC-2-10
(D02) (X4-03)
VL20213LC-2-10
(D01) (X5-02)
Sáng
Chiều
VL20213LC-2-10
(D03) (X5-02)
VL20213LC-2-10
(D02) (X4-03)
VL20213LC-2-10
(D04) (X4-04)
VL20213LC-2-10
(D03) (X4-03)
VL20213LC-2-10
(D04) (X4-04)
VL20213LC-2-10
(D03) (X5-02)

VL20213LC-2-10
(D01) (X5-01)
VL20213LC-2-10
(D04) (X4-04)
VL20213LC-2-10
(D04) (X4-03)
VL20213LC-2-10
(D04) (X4-03)
VL20213LC-2-10
(D02) (X4-04)
VL20213LC-2-10
(D02) (X5-01)
VL20213LC-2-10
(D04) (X4-04)
VL20213LC-2-10
(D01) (X5-01)
Chiều
VL20213LC-2-10
(D03) (X5-02)
VL20213LC-2-10
(D01) (X5-02)
TRƯỜNG ðẠI HỌC SPKT NAM ðỊNH
VL20213LC-2-10
(D02) (X5-01)
VL20213LC-2-10
(D04) (X4-04)
VL20213LC-2-10
(D04) (X4-03)
Tối
VL20213LC-2-10

(D02) (X5-01)
Sáng
VL20213LC-2-10
(D02) (X4-04)
VL20213LC-2-10
(D01) (X5-02)
30
28/02/2011
-
06/03/2011
VL20213LC-2-10
(D01) (X5-01)
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2010_2011
VL20213LC-2-10
(D04) (X4-04)
VL20213LC-2-10
(D04) (X4-04)
VL20213LC-2-10
(D04) (X4-04)
VL20213LC-2-10
(D02) (X4-03)
VL20213LC-2-10
(D03) (X5-02)
VL20213LC-2-10
(D04) (X4-04)
VL20213LC-2-10
(D01) (X5-01)
VL20213LC-2-10
(D01) (X5-01)
VL20213LC-2-10

(D03) (X4-03)
VL20213LC-2-10
(D03) (X5-02)
VL20213LC-2-10
(D01) (X5-01)
Tối
VL20213LC-2-10
(D01) (X5-01)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Giáo viên:
Trịnh Thế Anh
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
1
2
3
4
5
6
7
8

9
10
11
12
13
14
15
16
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
VL20213LC-2-10
(D04) (X4-04)
VL20213LC-2-10
(D04) (X4-03)
VL20213LC-2-10
(D04) (X4-03)
VL20213LC-2-10

(D03) (X5-02)
VL20213LC-2-10
(D03) (X4-03)
Chiều
Sáng
VL20213LC-2-10
(D04) (X4-04)
Tối
VL20213LC-2-10
(D04) (X4-04)
VL20213LC-2-10
(D02) (X4-04)
VL20213LC-2-10
(D01) (X5-02)
VL20213LC-2-10
(D03) (X4-03)
VL20213LC-2-10
(D01) (X5-01)
Chiều
Chiều
VL20213LC-2-10
(D04) (X4-03)
VL20213LC-2-10
(D01) (X5-01)
VL20213LC-2-10
(D04) (KT-107)
VL20213LC-2-10
(D01) (X5-01)
VL20213LC-2-10
(D04) (X4-04)

VL20213LC-2-10
(D01) (X5-01)
VL20213LC-2-10
(D02) (X5-01)
VL20213LC-2-10
(D02) (X4-04)
VL20213LC-2-10
(D03) (X5-02)
VL20213LC-2-10
(D01) (X5-01)
VL20213LC-2-10
(D03) (X5-02)
VL20213LC-2-10
(D03) (X5-02)
(D02) (X5-01)
VL20213LC-2-10
(D02) (X5-01)
Sáng
VL20213LC-2-10
(D01) (X5-01)
VL20213LC-2-10
(D04) (X4-04)
VL20213LC-2-10
(D02) (X4-03)
VL20213LC-2-10
(D04) (X4-04)
Tối
(D04) (X4-04)(D02) (X4-03)
VL20213LC-2-10
(D04) (KT-107)

(D03) (X4-03)
34
28/03/2011
-
03/04/2011
VL20213LC-2-10
(D03) (X5-02)
Tối
33
21/03/2011
-
27/03/2011
32
14/03/2011
-
20/03/2011
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Giáo viên:
Trịnh Thế Anh
16
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

11
12
13
14
15
16
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
1
2
3
4
5
6
7
8

9
VL20213LC-2-10
(D04) (X4-04)
35
04/04/2011
-
10/04/2011
VL20213LC-2-10
(D03) (KT-107)
VL20213LC-2-10
(D04) (X4-03)
Chiều
VL20213LC-2-10
(D04) (X4-04)
VL20213LC-2-10
(D01) (X5-01)
VL20213LC-2-10
(D01) (X5-01)
VL20213LC-2-10
(D03) (X4-03)
VL20213LC-2-10
(D02) (X4-04)
VL20213LC-2-10
(D02) (X4-03)
VL20213LC-2-10
(D01) (X5-01)
36
11/04/2011
-
17/04/2011

VL20213LC-2-10
(D01) (X5-01)
VL20213LC-2-10
(D02) (X5-01)
VL20213LC-2-10
(D03) (KT-107)
Sáng
Tối
VL20213LC-2-10
(D03) (X5-02)
VL20213LC-2-10
(D02) (X5-01)
Sáng
Tối
Chiều
VL20213LC-2-10
(D04) (X4-03)
VL20213LC-2-10
(D02) (X4-03)
VL20213LC-2-10
(D01) (X5-01)
VL20213LC-2-10
(D01) (X5-01)
Chi
ều
37
18/04/2011
-
VL20213LC-2-10
(D02) (X4-04)

Sáng
VL20213LC-2-10
(D04) (X4-04)
VL20213LC-2-10
(D02) (X5-01)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Giáo viên:
Trịnh Thế Anh
10
11
12
13
14
15
16
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15

16
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
1
2
3
VL20213LC-2-10
(D01) (X5-01)
Chiều
39
02/05/2011
-
08/05/2011
VL20213LC-2-10
(D02) (X5-01)
VL20213LC-2-10

(D02) (X5-01)
VL20213LC-2-10
(D04) (X4-04)
38
25/04/2011
-
01/05/2011
VL20213LC-2-10
(D02) (X5-02)
Tối
Sáng
VL20213LC-2-10
(D01) (X5-02)
VL20213LC-2-10
(D04) (X4-03)
VL20213LC-2-10
(D03) (KT-107)
Chiều
Sáng
VL20213LC-2-10
(D03) (KT-107)
VL20213LC-2-10
(D01) (X5-01)
VL20213LC-2-10
(D04) (X4-03)
Chi
ều
-
24/04/2011
Tối

VL20213LC-2-10
(D03) (KT-107)
Tối
Sáng
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Giáo viên:
Trịnh Thế Anh
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

11
12
13
14
15
16
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
VL20213LC-2-10
(D02) (X5-01)
VL20213LC-2-10
(D02) (X5-02)
41
16/05/2011
-
22/05/2011
Chiều
Sáng
Tối

Sáng
(D03) (KT-107)
Chiều
VL20213LC-2-10
(D03) (KT-107)
42
23/05/2011
-
29/05/2011
VL20213LC-2-10
(D03) (KT-107)
VL20213LC-2-10
(D01) (X5-02)
40
09/05/2011
-
15/05/2011
VL20213LC-2-10
(D03) (X4-03)
Sáng
Tối
Chiều
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Giáo viên:
Trịnh Thế Anh
14
15
16
STT Mã môn ðVHT Tên viết tắt
1 VL20213LC 49

VL20213LC-2-10
(D01)
2 VL20213LC 49
VL20213LC-2-10
(D02)
3 VL20213LC 49
VL20213LC-2-10
(D03)
4 VL20213LC 49
VL20213LC-2-10
(D04)
ðặng Quyết Thắng
TRƯỞNG PHÒNG ðÀO TẠO
Nam ðnh, ngày 6 tháng 4 năm 2011
Tối
Vật lý ñại cương 2-2-10 (D04)
Vật lý ñại cương 2-2-10 (D03)
Vật lý ñại cương 2-2-10 (D02)
DANH MỤC MÔN HỌC GIẢNG DẠY
Vật lý ñại cương 2-2-10 (D01)
Tên môn học/Tên lớp học phần
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Giáo viên:
1
2
3
4
5
6
7

8
9
10
11
12
13
14
15
16
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
1
2
3
4
5

TRƯỜNG ðẠI HỌC SPKT NAM ðỊNH
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2010_2011
Tối
TC20262LC-2-10
(C04) (A4-404)
Ngô Thanh Bình
TC20212LC-2-10
(D04) (X4-02)
Tối
31
07/03/2011
-
13/03/2011
TC20212LC-2-10
(D04) (X4-02)
TD30232LC-2-10 (L01)
(X5-03)
Chiều
TC20212LC-2-10
(D04) (X4-02)
TD30232LC-2-10 (L03)
(X4-02)
TD30232LC-2-10 (L02)
(X4-02)
TD30232LC-2-10 (L01)
(X5-03)
TD30232LC-2-10 (L03)
(X4-02)
TC20262LC-2-10
(C04) (A4-404)

TC20262LC-2-10
(C04) (A4-304)
Sáng
TD30232LC-2-10 (L02)
(X4-02)
Sáng
30
28/02/2011
-
06/03/2011
Sáng
Chiều
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Giáo viên:
Ngô Thanh Bình
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
1
2
3
4

5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
TC20262LC-2-10
(C04) (A4-304)
(C04) (A4-404)

TC20262LC-2-10
(C04) (A4-304)
32
14/03/2011
-
20/03/2011
TD30232LC-2-10 (L03)
(X4-02)
TD30232LC-2-10 (L02)
(X4-02)
Tối
Sáng
TC20262LC-2-10
(C04) (A4-304)
TC20212LC-2-10
(D04) (X4-02)
Tối
34
28/03/2011
-
03/04/2011
TD30232LC-2-10 (L01)
(X5-03)
TD30232LC-2-10 (L02)
(X4-02)
33
21/03/2011
-
27/03/2011
Chiều

TD30232LC-2-10 (L01)
(X5-03)
Tối
TD30232LC-2-10 (L03)
(X4-02)
TD30232LC-2-10 (L01)
(X5-03)
TD30232LC-2-10 (L03)
(X4-02)
TD30232LC-2-10 (L02)
(X4-02)
Chiều
Chiều
Sáng
TC20212LC-2-10
(D04) (X4-02)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Giáo viên:
Ngô Thanh Bình
16
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

11
12
13
14
15
16
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
1
2
3
4
5
6
7
8

9
37
18/04/2011
-
Chi
ều
TD30232LC-2-10 (L01)
(X5-03)
35
04/04/2011
-
10/04/2011
Tối
Sáng
Chiều
TD30232LC-2-10 (L02)
(X4-02)
36
11/04/2011
-
17/04/2011
TD30232LC-2-10 (L03)
(X4-02)
TD30232LC-2-10 (L01)
(X5-03)
TC20212LC-2-10
(D04) (X4-02)
TC20212LC-2-10
(D04) (X4-02)
TC20212LC-2-10

(D04) (X4-02)
TC20262LC-2-10
(C04) (A4-304)
Sáng
TC20262LC-2-10
(C04) (A4-304)
Chiều
Sáng
Tối
TC20262LC-2-10
(C04) (A4-304)
TD30232LC-2-10 (L03)
(X4-02)
TD30232LC-2-10 (L02)
(X4-03)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Giáo viên:
Ngô Thanh Bình
10
11
12
13
14
15
16
1
2
3
4
5

6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
1
2
3

-
24/04/2011
Chi
ều
TC20212LC-2-10
(D04) (X4-02)
TD30232LC-2-10 (L01)
(X5-03)
TC20212LC-2-10
(D04) (X4-02)
TD30232LC-2-10 (L02)
(X4-02)
TC20212LC-2-10
(D04) (X4-02)
39
02/05/2011
-
08/05/2011
TD30232LC-2-10 (L01)
(X5-03)
TD30232LC-2-10 (L02)
(X4-02)
Chiều
TD30232LC-2-10 (L01)
(X5-03)
TD30232LC-2-10 (L02)
(X4-02)
TD30232LC-2-10 (L03)
(X4-02)
TD30232LC-2-10 (L03)

(X4-02)
Tối
Chiều
(C04) (A4-304)
Sáng
38
25/04/2011
-
01/05/2011
Tối
Sáng
Tối
Sáng
TC20262LC-2-10
(C04) (A4-304)
TC20262LC-2-10
(C04) (A4-304)
TD30232LC-2-10 (L03)
(X4-02)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Giáo viên:
Ngô Thanh Bình
4
5
6
7
8
9
10
11

12
13
14
15
16
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
1
2
3
4
5
6
7
8
9

10
11
12
13
(D04) (X4-02)
TD30232LC-2-10 (L02)
(X4-02)
TD30232LC-2-10 (L01)
(X5-03)
TD30232LC-2-10 (L03)
(X4-02)
42
23/05/2011
-
29/05/2011
Tối
Sáng
Tối
TD30232LC-2-10 (L02)
(X4-02)
Chiều
Sáng
TD30232LC-2-10 (L01)
(X5-03)
41
16/05/2011
-
22/05/2011
TD30232LC-2-10 (L02)
(X4-02)

40
09/05/2011
-
15/05/2011
Chiều
Chiều
TD30232LC-2-10 (L01)
(X5-03)
TC20262LC-2-10
(C04) (A4-304)
Sáng
TC20262LC-2-10
(C04) (A4-304)
TD30232LC-2-10 (L03)
(X4-02)
TC20262LC-2-10
(C04) (A4-304)
TC20212LC-2-10
(D04) (X4-02)
TD30232LC-2-10 (L03)
(X4-02)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Giáo viên:
Ngô Thanh Bình
14
15
16
1
2
3

4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
STT Mã môn ðVHT Tên viết tắt
1 TC20262LC 30
TC20262LC-2-10
(C04)
2 TC20212LC 30
TC20212LC-2-10
(D04)
3 TD30232LC 30 TD30232LC-2-10 (L01)
4 TD30232LC 30 TD30232LC-2-10 (L02)
5 TD30232LC 30 TD30232LC-2-10 (L03)
Tên môn học/Tên lớp học phần
DANH MỤC MÔN HỌC GIẢNG DẠY
ðặng Quyết Thắng
Nam ðnh, ngày 6 tháng 4 năm 2011
TRƯỞNG PHÒNG ðÀO TẠO
43
30/05/2011

-
05/06/2011
Tối
Sáng
Tối
Chiều
Toán cao cấp 2-2-10 (C04)
TC20262LC-2-10
(C04) (A4-304)
Toán chuyên ñề 3-2-10 (L03)
Toán chuyên ñề 3-2-10 (L02)
Toán chuyên ñề 3-2-10 (L01)
Toán cao cấp 2-2-10 (D04)
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Giáo viên:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15

16
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
1
2
3
4
5
Phạm Thị Chi
Tối
TD30223L (A4-301)
ðS- ððT 4
Sáng
TD30223L (X1-04)
ðK+ðS KTð4
30

28/02/2011
-
06/03/2011
TRƯỜNG ðẠI HỌC SPKT NAM ðỊNH
31
07/03/2011
-
13/03/2011
Tối
Chiều
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2010_2011
Chiều
TD30223L (X1-04)
ðK+ðS KTð4
TC20212LC-2-10
(D01) (X4-02)
TD30223L (A4-301)
ðS- ððT 4
Sáng
TC20212LC-2-10
(D01) (X4-02)
TC20212LC-2-10
(D01) (X4-02)
TD30223L (A3-411)
ðK - ððT 4
TD30223L (A3-411)
ðK - ððT 4
Sáng
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Giáo viên:

Phạm Thị Chi
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
1
2

3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Tối
TD30223L (A1-402)
ðK+ðS KTð4
TD30223L (A4-301)
ðS- ððT 4
TD30223L (X5-03)
ðK+ðS ðTð4
34
28/03/2011
-
03/04/2011
TD30223L (A4-301)
ðS- ððT 4
Sáng
TD30223L (A2-408)
ðK+ðS ðTð4
32

14/03/2011
-
20/03/2011
TD30223L (A1-402)
ðK+ðS KTð4
Chiều
Sáng
Tối
33
21/03/2011
-
27/03/2011
TD30223L (A1-405)
ðK+ðS ðTð4
TC20212LC-2-10
(D01) (X4-02)
Chiều
Chiều
TC20212LC-2-10
(D01) (X4-02)
TD30223L (A2-407)
ðK+ðS ðTð4
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Giáo viên:
Phạm Thị Chi
16
1
2
3

4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
1

2
3
4
5
6
7
8
9
Chi
ều
Sáng
TD30223L (A1-402)
ðK+ðS KTð4
TD30223L (A3-411)
ðK - ððT 4
TD30223L (A4-301)
ðS- ððT 4
Chiều
37
18/04/2011
-
TD30223L (A4-301)
ðS- ððT 4
Chiều
35
04/04/2011
-
10/04/2011
Tối
TD30223L (A1-405)

ðK+ðS KTð4
Sáng
TC20212LC-2-10
(D01) (X4-02)
TD30223L (A4-301)
ðS- ððT 4
36
11/04/2011
-
17/04/2011
TD30223L (A3-411)
ðK - ððT 4
TD30223L (A4-301)
ðS- ððT 4
TD30223L (A4-301)
ðK+ðS ðTð4
TD30223L (A3-411)
ðK - ððT 4
TD30223L (A4-301)
ðS- ððT 4
TD30223L (X1-04)
ðK+ðS KTð4
Tối
TD30223L (A4-301)
ðS- ððT 4
TC20212LC-2-10
(D01) (X4-02)
TD30223L (A2-408)
ðK+ðS ðTð4
TD30223L (A2-408)

ðK+ðS ðTð4
TD30223L (A3-411)
ðK - ððT 4
TC20212LC-2-10
(D01) (X4-02)
TD30223L (A1-405)
ðK+ðS KTð4
TD30223L (A3-411)
ðK - ððT 4
Sáng
TD30223L (A3-411)
ðK - ððT 4
TD30223L (A3-411)
ðK - ððT 4
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Giáo viên:
Phạm Thị Chi
10
11
12
13
14
15
16
1
2
3
4
5
6

7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
1
2
3
TD30223L (X1-04)

ðK+ðS KTð4
TD30223L (X1-04)
ðK+ðS KTð4
Chi
ều
Tối
TD30223L (A4-301)
ðK+ðS ðTð4
TD30223L (A3-411)
ðK - ððT 4
TC20212LC-2-10
(D01) (X4-02)
Tối
Tối
39
02/05/2011
-
08/05/2011
TD30223L (X1-04)
ðK+ðS KTð4
TC20212LC-2-10
(D01) (X4-02)
-
24/04/2011
TD30223L (A3-411)
ðK - ððT 4
TC20212LC-2-10
(D01) (X4-02)
TD30223L (A4-301)
ðK+ðS ðTð4

Chiều
TD30223L (A4-301)
ðK+ðS ðTð4
38
25/04/2011
-
01/05/2011
TD30223L (A4-301)
ðS- ððT 4
TD30223L (X1-04)
ðK+ðS KTð4
Sáng
Chiều
Sáng
TD30223L (A4-301)
ðS- ððT 4
TD30223L (A4-301)
ðS- ððT 4
ðK+ðS ðTð4
TD30223L (X1-04)
ðK+ðS KTð4
TD30223L (A3-411)
ðK - ððT 4
TD30223L (X1-04)
ðK+ðS KTð4
TD30223L (A4-301)
ðS- ððT 4
TD30223L (A4-301)
ðS- ððT 4
Sáng

TD30223L (A4-301)
ðK+ðS ðTð4
TD30223L (A4-301)
ðK+ðS ðTð4
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Giáo viên:
Phạm Thị Chi
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

11
12
13
14
15
16
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
TD30223L (X1-04)
ðK+ðS KTð4
TD30223L (A3-411)
ðK - ððT 4
TD30223L (X1-04)
ðK+ðS KTð4
TD30223L (A3-411)
ðK - ððT 4
TD30223L (A4-301)
ðK+ðS ðTð4
(D01) (X4-02)

TD30223L (A4-301)
ðK+ðS ðTð4
TD30223L (A4-301)
ðK+ðS ðTð4
TD30223L (A3-411)
ðK - ððT 4
Chiều
41
16/05/2011
-
22/05/2011
TD30223L (A3-411)
ðK - ððT 4
Chiều
Sáng
TD30223L (X1-04)
ðK+ðS KTð4
TD30223L (A4-301)
ðK+ðS ðTð4
ðS- ððT 4
TD30223L (A3-411)
ðK - ððT 4
TD30223L (X1-04)
ðK+ðS KTð4
40
09/05/2011
-
15/05/2011
42
23/05/2011

-
29/05/2011
TD30223L (A4-301)
ðK+ðS ðTð4
TD30223L (A4-301)
ðK+ðS ðTð4
Tối
TD30223L (A4-301)
ðS- ððT 4
TD30223L (A3-411)
ðK - ððT 4
Sáng
TC20212LC-2-10
(D01) (X4-02)
Tối
Chiều
Sáng
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Giáo viên:
Phạm Thị Chi
14
15
16
STT Mã môn ðVHT Tên viết tắt
1 TD30223L 45 TD30223L
2 TC20212LC 30
TC20212LC-2-10
(D01)
ðặng Quyết Thắng
Tên môn học/Tên lớp học phần

TRƯỞNG PHÒNG ðÀO TẠO
Nam ðnh, ngày 6 tháng 4 năm 2011
Toán cao cấp 2-2-10 (D01)
Toán chuyên ñề 3 (Hàm biến )
DANH MỤC MÔN HỌC GIẢNG DẠY
Tối
Tuần Buổi Tiết Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Giáo viên:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
1
2
3
4
5
6

7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
1
2
3
4
5
Trần Mạnh Hân
TC20262LC-2-10
(K02) (X5-02)
TC20212LC-2-10
(D03) (X4-03)
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2010_2011
Sáng
TD20223L (A2-407)
ðK+ðS CTM4
TC20212LC-2-10
(D05) (X4-02)
Sáng
31
07/03/2011
-

13/03/2011
Chiều
TRƯỜNG ðẠI HỌC SPKT NAM ðỊNH
TC20262LC-2-10
(K02) (X5-02)
TC20212LC-2-10
(D03) (X4-03)
Chiều
30
28/02/2011
-
06/03/2011
TC20262LC-2-10
(K02) (X5-02)
TC20212LC-2-10
(D05) (X4-02)
TD20223L (A2-407)
ðK+ðS CTM4
Tối
Tối
TC20212LC-2-10
(D02) (KT-107)
Sáng
TC20212LC-2-10
(D05) (X4-02)
TC20212LC-2-10
(D02) (KT-107)
TC20212LC-2-10
(D03) (X4-03)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×