Tải bản đầy đủ (.doc) (7 trang)

Tổng hợp kết quả thi KSCL lần 4 năm học 2010-2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (131.75 KB, 7 trang )

Điểm Thi khảo sát chất lượng khối A,D lần 4 năm hoc 2010 – 2011
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO (NHẤT, NHÌ, BA)
THI KSCL LẦN 4 (NĂM HỌC 2010 – 20 11)
I. ĐIỂM CAO CÁC MÔN
A. KHỐI 12
1. Môn toán
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Nguyễn Thị Thảo Ngọc 12A3 10.0 1
2 Phan Thu Phương 12A3 10.0 1
3 Lê Thị Hồng Hạnh 12A3 9.0 2
4 Nguyễn Thị Len 12A4 9.0 2
5 Lữ Thị Mơ 12A3 9.0 2
6 Trịnh Thị Nguyệt 12A4 9.0 2
7 Lê Quang Trung 12A3 9.0 2
8 Lê Chí Tiến 12A3 9.0 2
9 Phạm Văn Tùng 12A3 9.0 2
10 Vũ Duy Thành 12A4 9.0 2
11 Đỗ Thu Hà 12A3 8.75 3
12 Trần Thị Hằng 12A3 8.75 3
2. Môn Vật lí
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Trịnh Tùng Lâm 12A3 9.2 1
2 Trịnh Thị Nguyệt 12A4 9.2 1
3 Lê Thị Hồng Hạnh 12A3 9.2 1
4 Ngô Duy Long 12A4 8.8 2
5 Nguyễn Ngọc Tú 12A4 8.8 2
6 Lưu Văn Trường 12A3 8.6 3
3. Môn Hoá học
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Vũ Duy Thành 12A4 9.4 1
2 Lê Thị Hồng Hạnh 12A3 9.0 2


3 Nguyễn Thị Thảo Ngọc 12A3 9.0 2
4 Trần Thị Hằng 12A3 8.6 3
- 1 -
Điểm Thi khảo sát chất lượng khối A,D lần 4 năm hoc 2010 – 2011
4. Môn Ngữ Văn
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Trần Hồng Na 12A8 7.5 1
2 Đinh Thị Điểm 12A8 7.0 2
3 Nguyễn Thị Linh 12A8 7.0 2
4 Đinh Thị Nhung 12A8 7.0 2
5 Lê Thị phương A 12A8 7.0 2
6 Bùi Thị Hoài Thu 12A8 7.0 2
7 Lê Thị Trang 12A8 7.0 2
8 Trần Thị Vân 12A8 7.0 2
9 Trần Thị Xuyên 12A8 7.0 2
10 Hoàng Thị Duyên 12A8 6.5 3
11 Lê Thị Hòa 12A8 6.5 3
12 Nguyễn Viễn Thành 12A8 6.5 3
13 Lê Thị Thu Hiền 12A8 6.5 3
14 Nguyễn Khánh Huyền 12A8 6.5 3
15 Lê Thị Lệ 12A8 6.5 3
16 Lê Hà My 12A8 6.5 3
17 Nguyễn Thị Phương A 12A8 6.5 3
18 Nguyễn Thị Phương B 12A8 6.5 3
19 Nguyễn Thị Yên 12A8 6.5 3
20 Lường Thị Yến 12A8 6.5 3
21 Cao Thị Oanh 12A8 6.5 3
22 Lê Thị Soạn 12A8 6.5 3
23 Lê Anh Phương 12A8 6.5 3
5. Môn Tiếng Anh

TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Lê Thị Tâm 12A8 8.75 1
2 Lê Thị Huyền 12A8 8.5 2
3 Trần Thị Dung 12A8 8.0 3
- 2 -
Điểm Thi khảo sát chất lượng khối A,D lần 4 năm hoc 2010 – 2011
B. KHỐI 11
1. Môn toán
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Lê Thị Quỳnh Mai 11A2 10.0 1
2 Nguyễn Văn Minh 11A2 10.0 2
3 Lê Quang Đức 11A2 9.75 3
4 Đỗ Ngọc Quỳnh Anh 11A2 9.0 3
5 Lê Khắc Anh 11A2 9.0 3
6 Lê Xuân Cường 11A1 9.0 3
7 Lường Thị Dung 11A1 9.0 3
8 Nguyễn Tiến Dương 11A1 9.0 3
9 Lê Đình Duy 11A2 9.0 3
10 Vũ Quang Khánh 11A2 9.0 3
11 Lê Thị Oanh 11A2 9.0 3
12 Lê Đình Văn 11A2 9.0 3
13 Trịnh Anh Vũ 11A2 9.0 3
14 Lê Minh Vũ 11A2 9.0 3
2. Môn Vật lí
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Nguyễn Văn Minh 11A2 9.5 1
2 Trịnh Anh Vũ 11A2 9.0 2
3 Đỗ Ngọc Quỳnh Anh 11A2 8.75 3
4 Lê Thị Quỳnh Mai 11A2 8.75 3
5 Lê Đình Duy 11A2 8.75 3

6 Lê Minh Vũ 11A2 8.75 3
3. Môn Hoá học
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Nguyễn Văn Minh 11A2 8.5 1
2 Nguyễn Đình Sơn 11A1 8.5 1
3 Lê Khắc Anh 11A2 8.0 2
4 Lê Quang Đức 11A2 8.0 2
5 Nguyễn Thị Thùy Linh 11A3 8.0 2
6 Lê Văn Uy 11A1 8.0 2
7 Nguyễn Thị Phương 11A1 7.75 3
8 Lê Thị Quỳnh Mai 11A2 7.75 3
9 Lê Thị Ngọc 11A1 7.75 3
10 Nguyễn Thùy Linh 11A1 7.75 3
11 Lê Khánh Phương 11A2 7.75 3
- 3 -
Điểm Thi khảo sát chất lượng khối A,D lần 4 năm hoc 2010 – 2011
4. Môn Ngữ Văn
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Đỗ Thị Liên 11A8 7.5 1
2 Nguyễn Thị Lan 11A8 6.5 2
3 Trịnh Thị Duyên 11A8 6.0 3
4 Nguyễn Thị Giang 11A8 6.0 3
5 Vũ Thị Linh 11A8 6.0 3
5. Môn Tiếng Anh
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Đỗ Thị Liên 11A8 6.5 1
2 Trịnh Thị Duyên 11A8 6.0 2
3 Vũ Thị Hậu 11A8 5.6 3
C. KHỐI 10
1. Môn toán

TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Lê Bá Tuấn Anh 10A5 9.0 1
2 Lê Thị Dung 10A5 9.0 1
3 Nguyễn Phương Lan 10A5 9.0 1
4 Nguyễn Thị Linh 10A5 9.0 1
5 Trần Văn Thắng 10A5 9.0 1
6 Lê Thanh Hùng A 10A6 8.75 2
7 Nguyễn Hoàng Anh 10A5 8.5 2
8 Nguyễn Quỳnh Anh 10A6 8.5 3
9 Lê Thanh Hùng B 10A6 8.5 3
10 Nguyễn Văn Hưng 10A6 8.5 3
11 Nguyễn Văn Long 10A5 8.5 3
2. Môn Vật lí
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Trịnh Văn Bằng 10A6 8.75 1
2 Dương văn Khánh 10A5 8.5 2
3 Lê Xuân Tùng 10A5 8.25 3
- 4 -
Điểm Thi khảo sát chất lượng khối A,D lần 4 năm hoc 2010 – 2011
3. Môn Hoá học
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Lê Đình Mạnh 10A5 7.5 1
2 Nguyễn Quang Anh 10A5 7.0 2
3 Nguyễn Hoàng Anh 10A5 7.0 2
4 Lê Như Quỳnh 10A5 6.75 3
5 Trịnh Văn Bằng 10A6 6.75 3
6 Nguyễn Văn Hưng 10A6 6.75 3
7 Lê Trọng Văn 10A6 6.75 3
4. Môn Sinh Vật
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ

1 Tống Thị Quỳnh 10A8 9.25 1
2 Lê Tiến Đạt 10A5 8.75 2
3 Lê Thị Ngát 10A8 7.25 3
5. Môn Ngữ Văn
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Lê Thị Hoa 10A4 7.0 1
2 Nguyễn Hồng Nhung 10A4 7.0 1
3 Đỗ Thị Pha Lê 10A4 6.0 2
4 Đồng Khánh Linh 10A4 6.0 2
5 Lê Thị Mai 10A4 6.0 2
6 Nguễn Thị Linh 10A4 6.0 2
7 Lê Thị Hoàn 10A4 5.5 3
6. Môn Tiếng Anh
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Lê Thị Hoàn 10A4 8.75 1
2 Nguyễn Minh Thiết 10A4 8.75 1
3 Đặng Thị Quyên 10A4 8.25 2
4 Lê Thị Thủy A 10A4 8.25 2
5 Đồng Khánh Linh 10A4 8.0 3
6 Đỗ Thị Thủy 10A4 8.0 3
- 5 -
Điểm Thi khảo sát chất lượng khối A,D lần 4 năm hoc 2010 – 2011
II. ĐIỂM CAO THEO KHỐI THI (A, B, D)
KHỐI A LỚP 12
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Lê Thị Hồng Hạnh 12A3 27.2 1
2 Nguyễn Thị Thảo Ngọc 12A3 26.4 2
3 Phan Thu Phương 12A3 26.0 3
KHỐI A LỚP 11
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ

1 Nguyễn Văn Minh 11A2 28.0 1
2 Lê Thị Quỳnh Mai 11A2 26.5 2
3 Lê Quang Đức 11A2 25.75 3
KHỐI A LỚP 10
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Trịnh Văn Bằng 10A6 23.5 1
2 Dương Văn Khánh 10A6 23.0 2
3 Nguyễn Văn Hưng 10A6 22.75 3
KHỐI B LỚP 10
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Lê Tiến Đạt 10A5 21.0 1
2 Lê Thị Lệ 10A8 15.75 2
3 Tống Thị Quỳnh 10A8 13.5 3
KHỐI D LỚP 12
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Lê Thị Linh A 12A8 18.5 1
2 Đinh Thị Điểm 12A8 17.75 2
2 Trần Hồng Na 12A8 17.75 2
3 Nguyễn Thị Lệ 12A8 17.25 3
KHỐI D LỚP 11
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Trịnh Thị Duyên 11A8 15.5 1
2 Đỗ Thị Liên 11A8 15.0 2
3 Lê Thị Diệu 11A8 13.5 3
4 Trịnh Thị Hoa 11A8 13.5 3
- 6 -
Điểm Thi khảo sát chất lượng khối A,D lần 4 năm hoc 2010 – 2011
KHỐI D LỚP 10
TT Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ
1 Đồng Khánh Linh 10A4 20.5 1

2 Đỗ Thị Pha Lê 10A4 20.5 1
3 Nguyễn Thị Linh 10A4 20.25 2
4 Lê Thị Hoàn 10A4 17.25 3
5 Lê Thị Mai 10A4 17.25 3
III. DANH SÁCH HỌC SINH BỊ ĐIỂM 0 CÁC MÔN
tt Họ và tên Lớp Điểm Môn thi Lý do
1 Hoàng Thị Phương 10A4 0 Toán
2 Lê Xuân Quân 10A1 0 Toán
3 Lê Thị Thu Sương 10A4 0 Toán
4 Lê Thị Thanh 10A4 0 Toán
5 Lê Thị Thủy A 10A4 0 Toán
6 Lê Gia Hoàng 11A5 0 Lý Không tô mã đề
7 Nguyễn Hữu Kiên 11A6 0 Toán
8 Nguyễn Văn Đạt 12A6 0 Toán, Hóa Không nạp bài thi
Tổng hợp kết quả
Đặng Đình Quỳnh
Thư ký Hội đồng giáo dục
- 7 -

×