Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

Kết quả thi HSG lớp 9 năm học 2010-2011 tỉnh Quảng Ngãi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (149.54 KB, 13 trang )

dach sách thí SINH đạt giải
trong kỳ thi chọn hsg cấp tỉnh lớp 9
Năm học 2010- 2011
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ - GD&ĐT ngày tháng 3 năm 2011 của Giám đốc Sở GD&ĐT)
trang 1
SBD
Họ và tên thí sinh Ngày sinh
Nơi sinh Học sinh đơn vị
Số
TT
Môn
Giải
Phái
thi
1 KK
21-01-1996
0039 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Toán
nguyễn đức hng
Nam
2 Ba
01-02-1996
0046 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Toán
huỳnh văn kha
Nam
3 Ba
14-06-1996
0071 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Toán
nguyễn thị thu nhi


Nữ
4 KK
12-05-1996
0074 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Toán
huỳnh bảo ni
Nữ
5 Nhất
21-08-1996
0078 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Toán
trần trọng phát
Nam
6 Nhì
27-10-1996
0089 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Toán
nguyễn tú tài
Nam
7 KK
10-04-1996
0096 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Toán
huỳnh thị thơ
Nữ
8 KK
07-07-1996
0106 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Toán
nguyễn hữu toàn

Nam
9 KK
25-03-1996
0112 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Toán
phạm văn trúc
Nam
10 KK
22-06-1996
0134 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Vật lý
ngô ngọc cờng
Nam
11 Ba
15-11-1996
0142 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Vật lý
huỳnh linh đan
Nữ
12 KK
24-02-1996
0144 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Vật lý
huỳnh đại
Nam
13 Ba
12-08-1996
0148 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Vật lý
hờng vĩnh hảo

Nam
14 Ba
10-02-1996
0155 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Vật lý
phạm đình hiếu
Nam
15 Ba
03-08-1996
0157 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Vật lý
nguyễn đức hoài
Nam
16 Ba
21-04-1996
0177 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Vật lý
huỳnh thế mỹ
Nam
17 Ba
15-04-1996
0187 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Vật lý
vơng quốc nhật
Nam
18 Ba
01-01-1996
0190 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Vật lý
lê minh phúc

Nam
19 Nhì
02-02-1996
0191 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Vật lý
tô thanh phúc
Nam
20 KK
08-02-1996
0196 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Vật lý
nguyễn thị xuân quỳnh
Nữ
21 Nhì
02-02-1996
0197 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Vật lý
phạm ngọc sa
Nam
22 Ba
15-01-1996
0208 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Vật lý
nguyễn trần nhật thiên
Nam
23 Nhì
12-07-1996
0210 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Vật lý
trần ngọc thiên

Nam
24 Ba
20-05-1996
0211 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Vật lý
võ duy thịnh
Nam
25 Ba
10-07-1996
0217 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Vật lý
lê thị thuỳ trang
Nữ
26 KK
14-08-1996
0225 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Vật lý
võ thị ngọc trinh
Nữ
27 Ba
29-03-1996
0268 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Hoá học
ngô tấn đạt
Nam
28 Nhì
01-01-1996
0281 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Hoá học
đoàn phạm hùng huy

Nam
29 KK
06-05-1996
0283 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Hoá học
nguyễn quốc hùng
Nam
30 Nhì
27-02-1996
0298 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Hoá học
trần thị ly na
Nữ
31 Ba
18-08-1996
0316 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Hoá học
võ thị thu phợng
Nữ
32 KK
03-10-1996
0319 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Hoá học
phan thu quyên
Nữ
33 KK
08-05-1996
0324 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Hoá học
huỳnh văn sỷ

Nam
34 Nhì
22-02-1996
0325 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Hoá học
võ duy tạ
Nam
35 KK
19-03-1996
0345 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Hoá học
hoàng hữu tín
Nam
36 Ba
28-06-1996
0362 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Hoá học
ngô hồng quỳnh uyên
Nữ
37 KK
05-08-1996
0371 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Sinh học
nguyễn trần bảo bảo
Nam
38 Nhì
22-05-1996
0372 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Sinh học
nguyễn thị kim bích

Nữ
39 Ba
01-07-1996
0373 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Sinh học
nguyễn thị cam
Nữ
40 KK
29-05-1996
0376 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Sinh học
nguyễn thị ánh chi
Nữ
41 KK
01-01-1996
0391 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Sinh học
phạm thị bích hà
Nữ
42 Nhì
18-12-1996
0410 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Sinh học
tô thị huỳnh
Nữ
43 Ba
14-12-1996
0413 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Sinh học
lâm kim khoa

Nữ
trang 2
SBD
Họ và tên thí sinh Ngày sinh
Nơi sinh Học sinh đơn vị
Số
TT
Môn
Giải
Phái
thi
44 Ba
12-02-1996
0424 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Sinh học
phạm ngọc linh
Nam
45 Nhì
24-09-1996
0444 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Sinh học
hồ thảo nhi
Nữ
46 KK
30-11-1996
0483 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Sinh học
nguyễn duy thức
Nam
47 Ba

17-07-1996
0485 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Sinh học
nguyễn đức tín
Nam
48 KK
29-05-1996
0500 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Ngữ văn
huỳnh thị ngọc ánh
Nữ
49 Nhì
24-04-1996
0503 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Ngữ văn
đỗ thị minh châu
Nữ
50 Ba
08-10-1996
0504 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Ngữ văn
huỳnh thị bảo châu
Nữ
51 KK
26-02-1996
0514 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Ngữ văn
nguyễn thị diễm
Nữ
52 Ba

07-07-1996
0520 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Ngữ văn
trần thị mai diệu
Nữ
53 KK
08-04-1996
0532 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Ngữ văn
lê thị kim hạnh
Nữ
54 Nhì
20-04-1996
0541 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Ngữ văn
đặng thị hồng
Nữ
55 Nhì
23-06-1996
0558 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Ngữ văn
lê thị diệp khuyên
Nữ
56 Nhì
02-10-1996
0574 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Ngữ văn
võ thị bảo ly
Nữ
57 KK

05-05-1996
0577 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Ngữ văn
nguyễn thị my
Nữ
58 KK
07-04-1996
0582 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Ngữ văn
phạm bích ngọc
Nữ
59 Nhì
10-11-1996
0595 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Ngữ văn
nguyễn thị trúc quỳnh
Nữ
60 KK
12-11-1996
0608 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Ngữ văn
nguyễn thị thanh thuỳ
Nữ
61 Ba
11-03-1996
0629 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Ngữ văn
trần y vân
Nữ
62 KK

30-12-1996
0635 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Ngữ văn
võ thị ái vy
Nữ
63 KK
02-12-1996
0636 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Ngữ văn
võ thuý vy
Nữ
64 KK
19-09-1996
0648 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Lịch sử
võ thị kim chi
Nữ
65 Ba
03-09-1996
0667 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Lịch sử
nguyễn thị nh hằng
Nữ
66 Ba
06-11-1996
0687 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Lịch sử
nguyễn văn linh
Nam
67 Nhì

10-02-1996
0699 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Lịch sử
trần phơng nam
Nam
68 Nhì
16-08-1996
0702 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Lịch sử
phạm thị kim ngân
Nữ
69 KK
20-06-1996
0711 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Lịch sử
nguyễn thị nữ
Nữ
70 Ba
12-11-1996
0718 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Lịch sử
lê thị nh quyên
Nữ
71 KK
18-11-1996
0722 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Lịch sử
lê thị tâm
Nữ
72 KK

20-01-1996
0744 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Lịch sử
võ đức trờng
Nam
73 Ba
18-01-1996
0763 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Địa lý
phạm tấn cảnh
Nam
74 Nhất
06-06-1996
0797 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Địa lý
nguyễn thị bích huệ
Nữ
75 Ba
10-10-1996
0806 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Địa lý
nguyễn thị hờng
Nữ
76 Ba
15-07-1996
0810 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Địa lý
đoàn văn kiều
Nam
77 Nhì

24-12-1996
0815 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Địa lý
quảng đại lên
Nam
78 Ba
17-07-1996
0825 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Địa lý
trần phú lộc
Nam
79 KK
02-09-1996
0828 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Địa lý
trần thị thiên lý
Nữ
80 KK
08-09-1996
0832 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Địa lý
lê thị my
Nữ
81 KK
24-03-1996
0837 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Địa lý
phùng thị cao nguyên
Nữ
82 Nhì

11-09-1996
0844 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Địa lý
phạm thị bích nhị
Nữ
83 Nhì
27-06-1996
0848 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Địa lý
nguyễn trịnh phi phong
Nữ
84 Nhì
21-12-1996
0869 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Địa lý
nguyễn thị tiên
Nữ
85 Nhì
02-02-1996
0870 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Địa lý
lê thị tiếng
Nữ
86 Nhì
20-09-1996
0872 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Địa lý
bùi thị tí
Nữ
87 Ba

06-07-1996
0876 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Địa lý
võ thị minh trân
Nữ
88 Ba
14-04-1996
0882 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Địa lý
bùi thị tý
Nữ
89 Ba
29-03-1996
0892 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Tiếng anh
lê thị cẩm
Nữ
90 Nhì
01-04-1996
0940 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Tiếng anh
hồ thị y moôn
Nữ
91 KK
01-01-1996
0944 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Tiếng anh
võ thị trà na
Nữ
92 Ba

06-11-1996
0949 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Tiếng anh
nguyễn thị hồng ngọc
Nữ
93 KK
30-08-1996
0956 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Tiếng anh
huỳnh thị kiều oanh
Nữ
trang 3
SBD
Họ và tên thí sinh Ngày sinh
Nơi sinh Học sinh đơn vị
Số
TT
Môn
Giải
Phái
thi
94 KK
11-01-1996
0960 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Tiếng anh
bùi thị quyên
Nữ
95 KK
08-11-1996
0962 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn

Tiếng anh
nguyễn thị mai quyên
Nữ
96 KK
23-07-1996
0965 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Tiếng anh
trịnh thị nh quỳnh
Nữ
97 Ba
02-09-1996
0976 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Tiếng anh
nguyễn thị oanh thi
Nữ
98 KK
10-02-1996
0994 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Tiếng anh
nguyễn trung tín
Nam
99 KK
10-11-1996
1004 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Tiếng anh
nguyễn thị ngọc trinh
Nữ
100 Nhì
22-02-1996
1006 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn

Tiếng anh
lê nhật trờng
Nam
101 KK
28-09-1996
1013 Bình Sơn - Quảng Ngãi PGD Bình Sơn
Tiếng anh
nguyễn minh uyên
Nữ
102 Nhì
01-01-1996
0001 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Toán
huỳnh phơng an
Nữ
103 KK
06-08-1996
0005 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Toán
cao hồng chiến
Nam
104 KK
30-03-1996
0014 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Toán
ngô thành đạt
Nam
105 Ba
12-01-1996
0027 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh

Toán
đỗ trung hiếu
Nam
106 Nhất
10-12-1995
0051 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Toán
huỳnh văn kiệt
Nam
107 Nhì
12-09-1996
0055 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Toán
đỗ diệu linh
Nữ
108 KK
22-03-1996
0102 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Toán
đoàn nguyễn thy thy
Nữ
109 Ba
26-02-1996
0132 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Vật lý
huỳnh thị nh chí
Nữ
110 KK
04-01-1996
0165 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh

Vật lý
nguyễn hữu khánh
Nam
111 KK
28-03-1996
0170 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Vật lý
võ tiến khoa
Nam
112 KK
05-10-1996
0213 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Vật lý
phạm văn tiến
Nam
113 Ba
10-02-1996
0236 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Vật lý
lê đình tuyên
Nam
114 KK
28-06-1996
0259 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Hoá học
đỗ đình chiểu
Nam
115 KK
16-02-1996
0274 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh

Hoá học
trơng thị hồng hạnh
Nữ
116 KK
25-12-1996
0279 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Hoá học
nguyễn ánh hồng
Nữ
117 KK
22-12-1996
0294 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Hoá học
phạm thị hoài mai
Nữ
118 Ba
02-03-1996
0317 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Hoá học
nguyễn trí quang
Nam
119 KK
12-10-1996
0389 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Sinh học
nguyễn tấn đức
Nam
120 KK
20-04-1996
0398 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh

Sinh học
bùi phúc hiếu
Nam
121 Nhì
14-06-1996
0447 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Sinh học
phạm thị ni
Nữ
122 KK
24-10-1996
0456 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Sinh học
hồ thị bích phợng
Nữ
123 Nhì
02-07-1996
0495 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Sinh học
võ trọng vơng
Nam
124 KK
12-01-1996
0502 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Ngữ văn
phạm thị mỹ cẩm
Nữ
125 Nhì
19-04-1996
0519 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh

Ngữ văn
ngô thu diệu
Nữ
126 Nhì
02-12-1996
0537 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Ngữ văn
lữ thị kim hiền
Nữ
127 KK
04-05-1996
0559 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Ngữ văn
trơng phạm thuý kiều
Nữ
128 KK
27-09-1996
0572 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Ngữ văn
hạ thị nh ly
Nữ
129 KK
10-12-1996
0592 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Ngữ văn
nguyễn thị lệ quyên
Nữ
130 Nhì
26-06-1996
0598 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh

Ngữ văn
lâm trần thanh tâm
Nữ
131 KK
16-01-1996
0603 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Ngữ văn
lý thị thu thảo
Nữ
132 Nhất
01-11-1996
0611 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Ngữ văn
bùi thị lệ thơng
Nữ
133 Ba
22-03-1996
0614 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Ngữ văn
đoàn thị thanh tiền
Nữ
134 Ba
20-04-1996
0683 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Lịch sử
trần thị kiều
Nữ
135 Ba
20-01-1996
0690 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh

Lịch sử
trơng thị lộc
Nữ
136 Ba
12-02-1996
0703 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Lịch sử
phạm thị thuý ngân
Nữ
137 KK
25-02-1996
0728 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Lịch sử
phạm minh thịnh
Nam
138 KK
12-04-1996
0736 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Lịch sử
phạm thị kim trang
Nữ
139 Ba
20-06-1996
0803 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Địa lý
phạm thị huyền
Nữ
140 Ba
03-12-1996
0816 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh

Địa lý
đỗ thị lệ
Nữ
141 KK
02-12-1996
0822 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Địa lý
nguyễn thị mỹ lộc
Nữ
142 Ba
04-04-1996
0884 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Địa lý
đặng thị thuỳ vân
Nữ
143 Nhất
19-02-1996
0885 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Địa lý
nguyễn thị tiểu vi
Nữ
trang 4
SBD
Họ và tên thí sinh Ngày sinh
Nơi sinh Học sinh đơn vị
Số
TT
Môn
Giải
Phái

thi
144 Nhất
02-01-1996
0888 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Địa lý
lý văn vơng
Nam
145 KK
20-11-1996
0925 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Tiếng anh
lê nhất huy
Nam
146 KK
01-05-1996
0948 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Tiếng anh
lê thị quỳnh ngọc
Nữ
147 KK
13-09-1996
0961 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Tiếng anh
lê phơng quyên
Nữ
148 Ba
24-04-1996
0983 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Tiếng anh
nguyễn thị danh thuý

Nữ
149 KK
14-07-1996
0999 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Tiếng anh
phạm gia trang
Nữ
150 KK
19-01-1996
1001 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Tiếng anh
đỗ thị phơng trinh
Nữ
151 Ba
15-07-1996
1003 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Sơn Tịnh
Tiếng anh
nguyễn ngọc thuý trinh
Nữ
152 KK
18-12-1996
0002 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Toán
phan thị lan anh
Nữ
153 KK
30-05-1996
0015 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Toán
lê ngọc lam điền

Nữ
154 Nhì
25-06-1996
0026 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Toán
đỗ văn hiến
Nam
155 Ba
16-02-1996
0033 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Toán
nguyễn quang huy
Nam
156 Nhì
03-08-1996
0038 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Toán
bùi khánh hng
Nam
157 Nhất
12-08-1996
0045 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Toán
lê nguyễn gia hy
Nam
158 Ba
08-07-1996
0049 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Toán
nguyễn hữu khôi

Nam
159 Ba
16-08-1996
0076 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Toán
nguyễn tấn phát
Nam
160 Ba
22-12-1996
0080 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Toán
nguyễn huy phúc
Nam
161 Nhì
28-04-1996
0084 Trà Bồng, Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Toán
phan thảo quyên
Nữ
162 KK
01-01-1996
0093 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Toán
lê trần hoàng thiên
Nam
163 Nhì
16-08-1996
0097 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Toán
nguyễn trần quỳnh th

Nữ
164 Ba
05-09-1996
0100 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Toán
nguyễn thị thơng thơng
Nữ
165 KK
11-01-1996
0121 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Toán
nguyễn thị tờng vân
Nữ
166 Ba
09-10-1996
0127 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Vật lý
nguyễn thị mỹ anh
Nữ
167 Nhì
28-01-1996
0130 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Vật lý
nguyễn khoa bảo
Nam
168 KK
03-02-1996
0159 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Vật lý
trần minh hoàng

Nam
169 Nhì
12-10-1996
0167 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Vật lý
lơng nguyễn công khải
Nam
170 Ba
12-03-1996
0179 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Vật lý
bùi thị quỳnh nga
Nữ
171 KK
24-01-1996
0204 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Vật lý
trần thị thu thành
Nữ
172 Nhì
20-02-1996
0215 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Vật lý
lê gia toàn
Nam
173 Nhì
23-11-1996
0216 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Vật lý
nguyễn toàn

Nam
174 Nhì
08-05-1996
0222 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Vật lý
huỳnh ngọc bảo trân
Nữ
175 KK
20-07-1996
0231 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Vật lý
bùi đức hà trơng
Nam
176 Ba
14-05-1996
0234 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Vật lý
nguyễn trơng tuân
Nam
177 Ba
06-02-1996
0235 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Vật lý
nguyễn hữu tuấn
Nam
178 Ba
26-12-1996
0249 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Hoá học
nguyễn bình phơng anh

Nữ
179 Nhì
20-06-1996
0250 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Hoá học
phạm thị mai anh
Nữ
180 KK
14-03-1996
0260 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Hoá học
nguyễn trơng chinh
Nam
181 Ba
06-10-1996
0263 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Hoá học
nguyễn hà thuỳ dung
Nữ
182 Nhì
13-10-1996
0271 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Hoá học
lơng vũ nguyệt hà
Nữ
183 Nhì
27-05-1996
0284 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Hoá học
nguyễn thị quỳnh hơng

Nữ
184 Nhì
28-01-1996
0296 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Hoá học
nguyễn bình minh
Nam
185 Nhì
03-06-1996
0301 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Hoá học
hoàng thanh nghiêm
Nam
186 Nhì
09-02-1996
0307 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Hoá học
võ thị yến nhi
Nữ
187 Ba
29-08-1996
0340 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Hoá học
huỳnh nguyễn anh th
Nữ
188 Nhì
30-11-1996
0348 T Nghĩa, Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Hoá học
lê huy toàn

Nam
189 KK
16-02-1996
0351 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Hoá học
đặng thị kim trâm
Nữ
190 Ba
20-06-1996
0370 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Sinh học
phạm thị hồng anh
Nữ
191 Ba
22-01-1996
0394 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Sinh học
từ mỹ hạnh
Nữ
192 Ba
15-02-1996
0399 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Sinh học
nguyễn văn hiếu
Nam
193 KK
18-11-1996
0400 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Sinh học
võ trần thị thanh hiếu

Nữ
trang 5
SBD
Họ và tên thí sinh Ngày sinh
Nơi sinh Học sinh đơn vị
Số
TT
Môn
Giải
Phái
thi
194 Nhì
07-12-1996
0405 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Sinh học
phạm nguyễn vĩnh hoàng
Nam
195 Nhì
08-02-1996
0406 Bình Sơn, Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Sinh học
phan phúc huy
Nam
196 KK
20-10-1996
0408 T Nghĩa, Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Sinh học
võ thị huyền
Nữ
197 KK

23-01-1996
0414 Trà Bồng, Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Sinh học
trần nguyễn minh khuê
Nữ
198 Ba
17-12-1996
0430 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Sinh học
trần thị hơng ly
Nữ
199 Nhất
04-02-1996
0486 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Sinh học
hồ từ thu trang
Nữ
200 KK
20-08-1996
0489 Trà Bồng, Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Sinh học
võ thị thục trinh
Nữ
201 KK
17-02-1996
0505 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Ngữ văn
nguyễn thị chi
Nữ
202 Nhì

20-09-1996
0525 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Ngữ văn
phạm thuỳ dơng
Nữ
203 KK
13-04-1996
0550 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Ngữ văn
nguyễn thanh huyền
Nữ
204 KK
20-02-1996
0552 Đức Phổ, Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Ngữ văn
hoàng thị minh hơng
Nữ
205 Nhì
01-12-1996
0562 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Ngữ văn
trần nhật lệ
Nữ
206 Nhì
16-07-1996
0575 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Ngữ văn
huỳnh trịnh lyly
Nữ
207 KK

11-01-1996
0584 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Ngữ văn
dơng hiển nhi
Nữ
208 Ba
20-12-1996
0599 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Ngữ văn
phạm thị minh tâm
Nữ
209 KK
25-04-1996
0601 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Ngữ văn
lê thị thảo
Nữ
210 Ba
18-02-1996
0602 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Ngữ văn
lơng thị thanh thảo
Nữ
211 Nhất
26-02-1996
0604 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Ngữ văn
nguyễn thị bích thảo
Nữ
212 Ba

30-09-1996
0612 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Ngữ văn
huỳnh vũ thuỷ tiên
Nữ
213 Ba
26-12-1996
0617 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Ngữ văn
nguyễn thuỳ trang
Nữ
214 KK
01-09-1996
0626 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Ngữ văn
hoàng thị cẩm tú
Nữ
215 Ba
19-08-1996
0640 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Lịch sử
đặng hoàng anh
Nữ
216 Ba
02-04-1996
0645 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Lịch sử
bùi hoài bảo
Nam
217 Ba

05-09-1996
0678 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Lịch sử
nguyễn thanh hng
Nam
218 Ba
03-02-1996
0686 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Lịch sử
trơng ngọc lân
Nam
219 KK
21-09-1996
0706 T Nghĩa, Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Lịch sử
võ thành nhân
Nam
220 Nhì
28-02-1996
0713 Bình Sơn, Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Lịch sử
phan nguyễn hoàng phợng
Nữ
221 KK
16-05-1996
0723 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Lịch sử
lê trần phơng tâm
Nữ
222 KK

01-02-1996
0743 T Nghĩa, Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Lịch sử
phạm nhật trờng
Nam
223 KK
09-09-1996
0762 T Nghĩa, Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Địa lý
trần thị thanh bảo
Nữ
224 Nhì
10-06-1996
0770 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Địa lý
nguyễn thị mai diệu
Nữ
225 KK
28-02-1996
0804 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Địa lý
phạm thị huyền
Nữ
226 KK
03-04-1996
0819 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Địa lý
nguyễn thị thuỳ linh
Nữ
227 KK

20-11-1996
0821 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Địa lý
ngô tuấn long
Nam
228 KK
11-04-1996
0826 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Địa lý
bùi thị khánh ly
Nữ
229 KK
16-05-1996
0829 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Địa lý
nguyễn trờng minh
Nam
230 KK
15-03-1996
0861 Gia Lai PGD Thành Phố
Địa lý
nguyễn thị phơng thảo
Nữ
231 KK
17-10-1996
0886 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Địa lý
trần anh vinh
Nam
232 Ba

31-05-1996
0894 Thừa Thiên, Huế PGD Thành Phố
Tiếng anh
nguyễn lơng quỳnhchâu
Nữ
233 Ba
24-07-1996
0903 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Tiếng anh
nguyễn mỹ duyên
Nữ
234 Nhì
11-09-1996
0958 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Tiếng anh
trần thị thu phơng
Nữ
235 Ba
01-10-1996
0963 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Tiếng anh
trịnh thảo quyên
Nữ
236 Ba
08-02-1996
0966 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Tiếng anh
nguyễn thị tô sa
Nữ
237 Nhì

13-03-1996
0969 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Tiếng anh
nguyễn nguyên thái thanh
Nữ
238 Nhất
17-01-1996
0971 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Tiếng anh
phạm thị minh thanh
Nữ
239 Nhì
25-02-1996
0972 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Tiếng anh
trần thị thanh thanh
Nữ
240 Nhì
23-10-1996
0980 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Tiếng anh
trần thị kim thoa
Nữ
241 Ba
07-06-1996
0986 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Tiếng anh
đặng hồ uyên thục
Nữ
242 Nhì

11-05-1996
0987 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Tiếng anh
lê thị thanh th
Nữ
243 Ba
01-04-1996
0989 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Tiếng anh
nguyễn thị hồng th
Nữ
trang 6
SBD
Họ và tên thí sinh Ngày sinh
Nơi sinh Học sinh đơn vị
Số
TT
Môn
Giải
Phái
thi
244 Nhì
15-09-1996
0996 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Tiếng anh
đoàn thanh toàn
Nam
245 Nhì
23-01-1996
0998 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố

Tiếng anh
nguyễn đài linh trang
Nữ
246 Ba
14-10-1996
1002 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Tiếng anh
nguyễn hoàng trinh
Nữ
247 Nhì
09-05-1996
1014 TP Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Tiếng anh
nguyễn thị thục uyên
Nữ
248 Ba
17-07-1996
1015 Sơn Hà, Quảng Ngãi PGD Thành Phố
Tiếng anh
nguyễn hoàn vũ
Nam
249 Ba
02-09-1996
0010 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Toán
võ quốc cờng
Nam
250 KK
11-11-1996
0022 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa

Toán
lê trơng mỹ hậu
Nữ
251 Ba
12-01-1996
0029 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Toán
huỳnh đặng hiểu
Nam
252 Ba
20-12-1996
0061 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Toán
đào duy luân
Nam
253 Ba
04-08-1996
0072 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Toán
võ thị hồng nhi
Nữ
254 KK
30-07-1996
0085 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Toán
lê rin
Nam
255 KK
03-02-1996
0095 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa

Toán
bạch thiên quốc minhthông
Nam
256 Ba
16-01-1996
0113 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Toán
nguyễn chí trờng
Nam
257 Ba
24-03-1996
0119 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Toán
đoàn nguyễn hoài văn
Nam
258 KK
08-01-1996
0122 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Toán
phạm nhất viễn
Nam
259 Ba
14-10-1996
0137 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Vật lý
phạm thị ngọc diệp
Nữ
260 Nhất
04-10-1996
0150 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa

Vật lý
nguyễn nhật hn
Nam
261 Nhì
26-02-1996
0151 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Vật lý
lê bá hạnh
Nam
262 Ba
17-05-1996
0158 Đăk Lăk PGD T Nghĩa
Vật lý
lê hữu hoàng
Nam
263 KK
28-06-1996
0163 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Vật lý
lê tín kha
Nam
264 Nhì
20-11-1996
0171 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Vật lý
phan kim thùy linh
Nữ
265 Nhì
10-02-1996
0180 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa

Vật lý
tạ thị nga
Nữ
266 Ba
10-11-1996
0198 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Vật lý
nguyễn thị nh sao
Nữ
267 Ba
12-12-1996
0205 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Vật lý
nguyễn hữu thảo
Nam
268 KK
20-06-1996
0219 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Vật lý
phan bảo trâm
Nữ
269 Nhất
11-09-1996
0221 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Vật lý
trần thị thục trâm
Nữ
270 Ba
10-12-1996
0230 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa

Vật lý
lê hoàng trung
Nam
271 Ba
11-04-1996
0233 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Vật lý
trịnh nhật trờng
Nam
272 Ba
15-11-1996
0241 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Vật lý
phạm cao lâm triệu vĩ
Nam
273 Ba
10-05-1996
0248 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Hoá học
đỗ tuấn anh
Nam
274 Nhất
02-11-1996
0253 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Hoá học
nguyễn thị minh ánh
Nữ
275 Nhất
13-10-1996
0254 Đăk Lăk PGD T Nghĩa

Hoá học
lê minh bằng
Nam
276 Ba
07-07-1996
0265 T Nghĩa- Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Hoá học
phạm thị nhật duyên
Nữ
277 Nhì
25-05-1996
0272 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Hoá học
bùi nguyễn lam hạ
Nữ
278 KK
02-06-1996
0280 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Hoá học
nguyễn thị kim huệ
Nữ
279 Nhất
02-04-1996
0291 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Hoá học
lê nhất linh
Nam
280 Nhì
20-08-1996
0305 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa

Hoá học
trịnh hòa nhân
Nam
281 Nhì
04-03-1996
0313 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Hoá học
đoàn thị thu phòng
Nữ
282 Nhì
04-10-1996
0321 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Hoá học
đặng thị mỹ sâm
Nữ
283 Nhất
31-01-1996
0328 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Hoá học
huỳnh nguyên phơngthảo
Nữ
284 Ba
07-04-1996
0332 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Hoá học
phạm khánh thi
Nữ
285 Ba
08-06-1996
0338 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa

Hoá học
hồ thị thùy
Nữ
286 KK
07-09-1996
0343 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Hoá học
trơng thị hoài thơng
Nữ
287 KK
25-03-1996
0353 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Hoá học
nguyễn thị minh trâm
Nữ
288 Ba
02-09-1996
0359 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Hoá học
trần thị thu truyền
Nữ
289 Ba
27-07-1996
0420 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Sinh học
nguyễn thị bích lê
Nữ
290 Ba
21-01-1996
0435 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa

Sinh học
võ thị tố nga
Nữ
291 Ba
03-08-1996
0438 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Sinh học
nguyễn thị ngọc
Nữ
292 Nhì
22-05-1996
0445 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Sinh học
nguyễn thị phơng nhi
Nữ
293 Ba
07-03-1996
0453 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Sinh học
nguyễn hữu kỳ phùng
Nam
trang 7
SBD
Họ và tên thí sinh Ngày sinh
Nơi sinh Học sinh đơn vị
Số
TT
Môn
Giải
Phái

thi
294 Nhì
07-08-1996
0454 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Sinh học
phan thị lệ phơng
Nữ
295 Nhất
20-12-1996
0467 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Sinh học
đinh thị ngọc tài
Nữ
296 Nhì
20-03-1996
0477 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Sinh học
đào anh thoại
Nam
297 KK
11-01-1996
0478 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Sinh học
nguyễn thị thanh thu
Nữ
298 Ba
02-01-1996
0488 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Sinh học
võ thị thu trinh

Nữ
299 Nhì
03-03-1996
0497 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Sinh học
phan thị tờng vy
Nữ
300 Nhì
27-04-1996
0511 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Ngữ văn
lê huỳnh cùng
Nam
301 Nhì
10-11-1996
0533 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Ngữ văn
lê thị thanh hằng
Nữ
302 KK
16-10-1996
0546 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Ngữ văn
hồ thị hồng huyên
Nữ
303 Ba
08-09-1996
0578 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Ngữ văn
nguyễn thị my

Nữ
304 Nhì
07-08-1996
0615 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Ngữ văn
nguyễn thị thanh tiền
Nữ
305 Nhì
05-04-1996
0624 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Ngữ văn
võ thị ánh tuyết
Nữ
306 KK
01-01-1996
0637 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Ngữ văn
bùi thị minh xuân
Nữ
307 Nhì
07-07-1996
0647 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Lịch sử
la thị kim chi
Nữ
308 Nhất
23-04-1996
0651 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Lịch sử
nguyễn thị mỹ duyên

Nữ
309 Nhì
11-05-1996
0663 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Lịch sử
nguyễn thị hồng hạnh
Nữ
310 Nhất
09-09-1996
0685 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Lịch sử
võ thị kỳ
Nữ
311 Nhì
13-12-1996
0694 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Lịch sử
lê thọ mẫn
Nam
312 Nhì
17-07-1996
0700 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Lịch sử
nguyễn thị phơng nga
Nữ
313 Nhì
11-01-1996
0704 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Lịch sử
trần nguyên

Nam
314 Ba
21-11-1996
0708 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Lịch sử
nguyễn thị ái nhi
Nữ
315 Ba
13-06-1996
0710 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Lịch sử
lê thị thu nhựng
Nữ
316 Ba
25-01-1996
0726 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Lịch sử
trần đăng thật
Nam
317 KK
03-02-1996
0734 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Lịch sử
lê thị hà trang
Nữ
318 Ba
01-01-1996
0737 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Lịch sử
tạ thị cẩm trang

Nữ
319 Ba
10-02-1996
0745 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Lịch sử
nguyễn thị ánh tuyết
Nữ
320 Nhất
12-07-1996
0749 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Lịch sử
trơng đình tý
Nam
321 Ba
18-01-1996
0752 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Lịch sử
lê thị vấn
Nữ
322 Ba
11-02-1996
0766 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Địa lý
nguyễn văn chính
Nam
323 Ba
10-10-1996
0781 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Địa lý
bùi hữu định

Nam
324 Ba
25-04-1996
0783 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Địa lý
phạm ngọc đợc
Nam
325 Nhì
06-09-1996
0784 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Địa lý
thợng nữ ngân hà
Nữ
326 Ba
28-08-1996
0794 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Địa lý
phạm minh hiếu
Nam
327 KK
02-06-1996
0795 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Địa lý
đỗ thị kiều hoanh
Nữ
328 Ba
28-04-1996
0801 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Địa lý
đoàn thị lệ huyền

Nữ
329 KK
10-12-1996
0802 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Địa lý
nguyễn lê khánh huyền
Nữ
330 Ba
04-01-1996
0811 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Địa lý
phạm thị nh kỳ
Nữ
331 Ba
23-08-1996
0812 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Địa lý
lê vũ nhật lan
Nữ
332 Ba
16-12-1996
0824 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Địa lý
nguyễn xuân lộc
Nam
333 Ba
26-04-1996
0855 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Địa lý
lê thị tuyết sơng

Nữ
334 Nhì
15-05-1996
0883 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Địa lý
hoàng thị thu uyên
Nữ
335 Ba
20-04-1996
0897 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Tiếng anh
huỳnh thị nh diễm
Nữ
336 Ba
20-01-1996
0906 T Nghĩa- Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Tiếng anh
nguyễn vũ thùy duyên
Nữ
337 Ba
29-09-1996
0909 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Tiếng anh
nguyễn thị chiêu đoan
Nữ
338 Nhì
02-12-1996
0918 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Tiếng anh
võ lê ngọc hân

Nữ
339 Ba
24-11-1996
0924 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Tiếng anh
hồ thị hồng
Nữ
340 Ba
16-06-1996
0951 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Tiếng anh
nguyễn thị minh nguyệt
Nữ
341 Ba
15-08-1996
0954 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Tiếng anh
trần thị hiền nhi
Nữ
342 Nhì
26-12-1996
0967 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Tiếng anh
mai thị nhật sang
Nữ
343 KK
05-04-1996
0990 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Tiếng anh
nguyễn ngọc hoài thơng

Nữ
trang 8
SBD
Họ và tên thí sinh Ngày sinh
Nơi sinh Học sinh đơn vị
Số
TT
Môn
Giải
Phái
thi
344 Ba
21-05-1996
1018 T Nghĩa - Quảng Ngãi PGD T Nghĩa
Tiếng anh
bùi thị tờng vy
Nữ
345 KK
09-02-1996
0006 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Toán
lê đức minh chiến
Nam
346 KK
10-04-1996
0023 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Toán
nguyễn thị hoài hậu
Nữ
347 KK

26-01-1996
0042 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Toán
phạm thanh hng
Nam
348 Ba
13-06-1996
0043 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Toán
đặng thị kiều hơng
Nữ
349 Nhì
30-49-196
0056 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Toán
lê vũ gia linh
Nữ
350 Ba
13-03-1996
0064 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Toán
lê thị trà my
Nữ
351 Ba
21-01-1996
0077 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Toán
phạm tấn phát
Nam
352 Nhì

30-01-1996
0081 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Toán
nguyễn thị hồng phúc
Nữ
353 KK
10-12-1996
0082 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Toán
phạm ngọc phớc
Nam
354 Nhì
04-03-1996
0083 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Toán
nguyễn đăng quân
Nam
355 KK
09-09-1996
0086 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Toán
nguyễn minh sáng
Nam
356 Ba
31-10-1996
0091 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Toán
nguyễn trờng thành
Nam
357 Ba

05-07-1996
0123 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Toán
trần bảo việt
Nam
358 KK
13-10-1996
0128 KrongBong ĐăcLăc PGD Mộ Đức
Vật lý
phạm công nguyên anh
Nam
359 Nhì
20-12-1996
0129 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Vật lý
trần nguyễn tú anh
Nữ
360 Ba
06-04-1996
0135 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Vật lý
đoàn văn danh
Nam
361 Nhất
11-10-1996
0141 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Vật lý
phạm ngọc dơng
Nam
362 KK

19-08-1996
0145 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Vật lý
lê mỹ đạt
Nam
363 Nhì
20-06-1996
0153 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Vật lý
ngô văn hiếu
Nam
364 Nhì
10-02-1996
0168 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Vật lý
nguyễn ngọc khải
Nam
365 Ba
24-01-1996
0188 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Vật lý
bùi thị thu nhi
Nữ
366 Ba
26-04-1996
0194 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Vật lý
võ thị phợng
Nữ
367 Ba

26-05-1996
0209 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Vật lý
nguyễn văn thiên
Nam
368 KK
12-12-1996
0227 Nghĩa Hành,Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Vật lý
huỳnh trình
Nam
369 Nhì
03-08-1996
0228 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Vật lý
lê đức trọng
Nam
370 Nhì
23-04-1996
0239 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Vật lý
ngô thục uyên
Nữ
371 Ba
10-08-1996
0240 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Vật lý
võ thị thu uyên
Nữ
372 Nhất

12-02-1996
0243 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Vật lý
phan tấn vơng
Nam
373 Ba
14-11-1996
0244 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Vật lý
đặng thị đan vy
Nữ
374 Ba
06-05-1996
0252 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Hoá học
lê thị ngọc ánh
Nữ
375 Ba
18-08-1996
0267 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Hoá học
đỗ văn thành đạt
Nam
376 Ba
23-05-1996
0269 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Hoá học
trần thị hơng giang
Nữ
377 Ba

16-09-1996
0286 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Hoá học
nguyễn khắc khải
Nam
378 Ba
09-06-1996
0297 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Hoá học
nguyễn ngọc minh
Nam
379 Ba
10-10-1996
0314 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Hoá học
nguyễn tấn phú
Nam
380 KK
10-01-1996
0327 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Hoá học
huỳnh thảo
Nam
381 Nhì
10-03-1996
0334 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Hoá học
huỳnh văn thoại
Nam
382 KK

30-01-1996
0344 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Hoá học
lê thị bích tiên
Nữ
383 Ba
30-09-1996
0346 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Hoá học
lê đức tịnh
Nam
384 Ba
20-02-1996
0356 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Hoá học
phạm đức trọng
Nam
385 Nhì
01-02-1996
0377 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Sinh học
nguyễn đình chung
Nam
386 Nhì
18-02-1996
0381 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Sinh học
huỳnh thị kim diệu
Nữ
387 Ba

11-09-1996
0397 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Sinh học
trần phúc hậu
Nam
388 Nhì
10-12-1996
0409 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Sinh học
võ thị thu huyền
Nữ
389 Ba
07-12-1996
0418 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Sinh học
lê phan thị mỹ lài
Nữ
390 Nhì
10-05-1996
0421 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Sinh học
trần nhật lệ
Nữ
391 KK
02-12-1996
0422 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Sinh học
huỳnh thị mỹ liên
Nữ
392 KK

22-09-1996
0437 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Sinh học
lê thị bích ngọc
Nữ
393 Nhì
29-07-1996
0440 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Sinh học
huỳnh thị tam nguyên
Nữ
trang 9
SBD
Họ và tên thí sinh Ngày sinh
Nơi sinh Học sinh đơn vị
Số
TT
Môn
Giải
Phái
thi
394 Ba
26-03-1996
0457 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Sinh học
huỳnh thị mỹ phợng
Nữ
395 Ba
15-01-1996
0461 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức

Sinh học
ngô thanh quý
Nam
396 KK
20-11-1996
0472 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Sinh học
nguyễn thị thu thảo
Nữ
397 Ba
02-08-1996
0498 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Ngữ văn
đỗ thị ngọc anh
Nữ
398 Nhì
29-09-1996
0499 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Ngữ văn
nguyễn thị kim anh
Nữ
399 Nhì
26-03-1996
0506 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Ngữ văn
trần thị lệ chi
Nữ
400 Nhì
17-03-1996
0515 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức

Ngữ văn
nguyễn thị xuân diễm
Nữ
401 Nhì
25-10-1996
0543 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Ngữ văn
bùi minh phơng huệ
Nữ
402 Nhì
20-07-1996
0545 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Ngữ văn
hồ thị huyên
Nữ
403 Nhì
07-05-1996
0553 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Ngữ văn
lê hải nh hơng
Nữ
404 Nhì
17-08-1996
0556 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Ngữ văn
trơng thị thu hờng
Nữ
405 Nhì
25-09-1996
0583 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức

Ngữ văn
đặng thị thanh nhàn
Nữ
406 KK
10-03-1996
0605 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Ngữ văn
nguyễn thị thu thảo
Nữ
407 Nhì
03-03-1996
0618 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Ngữ văn
bùi thị quỳnh trâm
Nữ
408 Ba
20-09-1996
0669 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Lịch sử
võ thị mỹ hiệp
Nữ
409 KK
26-12-1996
0674 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Lịch sử
trần thị huệ
Nữ
410 Ba
26-10-1996
0681 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức

Lịch sử
nguyễn thị thúy kiều
Nữ
411 Ba
07-10-1996
0688 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Lịch sử
phạm thị linh
Nữ
412 KK
26-12-1996
0691 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Lịch sử
bùi tiến lợi
Nam
413 KK
08-04-1996
0697 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Lịch sử
nguyễn thị hồng muội
Nữ
414 Nhì
25-11-1996
0705 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Lịch sử
võ thị thu nguyệt
Nữ
415 Ba
09-12-1996
0712 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức

Lịch sử
trần thị kiều phúc
Nữ
416 Ba
20-11-1996
0717 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Lịch sử
đào thị kim quyên
Nữ
417 Ba
16-05-1996
0721 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Lịch sử
trần sơn
Nam
418 KK
08-11-1996
0748 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Lịch sử
đào kim tự
Nam
419 Ba
13-03-1996
0758 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Địa lý
nguyễn đức ân
Nam
420 KK
11-08-1996
0760 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức

Địa lý
nguyễn hoàng ba
Nam
421 KK
06-06-1996
0772 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Địa lý
võ thị diệu
Nữ
422 Nhất
24-01-1996
0777 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Địa lý
ngô văn dũng
Nam
423 KK
10-02-1996
0778 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Địa lý
bùi thị ánh dơng
Nữ
424 Ba
10-10-1996
0807 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Địa lý
đoàn thanh khánh
Nam
425 Ba
08-08-1996
0835 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức

Địa lý
trần thị lệ mỹ
Nữ
426 KK
07-03-1996
0836 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Địa lý
nguyễn thị hồng nga
Nữ
427 Ba
17-10-1996
0843 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Địa lý
nguyễn thị thùy nhiên
Nữ
428 Ba
13-10-1996
0850 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Địa lý
đào nguyễn kỳ phơng
Nam
429 KK
26-05-1996
0854 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Địa lý
mai hữu sơn
Nam
430 Ba
26-09-1996
0866 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức

Địa lý
nguyễn minh thơng
Nam
431 Ba
12-03-1996
0877 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Địa lý
nguyễn quốc trình
Nam
432 Ba
02-12-1996
0890 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Tiếng anh
phạm thị lê anh
Nữ
433 Ba
21-12-1996
0895 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Tiếng anh
nguyễn ngọc chi
Nam
434 Ba
04-11-1996
0899 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Tiếng anh
trần thị ngọc diễm
Nữ
435 Nhất
24-04-1996
0901 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức

Tiếng anh
ngô thị huyền diệu
Nữ
436 Nhất
06-12-1996
0902 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Tiếng anh
đặng hoàng hạnh dung
Nữ
437 Ba
01-01-1996
0905 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Tiếng anh
nguyễn thị mỹ duyên
Nữ
438 Ba
08-04-1996
0923 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Tiếng anh
trần thị hòa
Nữ
439 Ba
29-04-1996
0926 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Tiếng anh
nguyễn thị nh huyền
Nữ
440 Nhì
22-12-1996
0933 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức

Tiếng anh
huỳnh nguyễn khánhlinh
Nữ
441 Nhì
24-04-1996
0934 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Tiếng anh
lê thị linh
Nữ
442 Nhì
15-09-1996
0959 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Tiếng anh
nguyễn trung phớc
Nam
443 Nhì
05-06-1996
0964 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Tiếng anh
nguyễn thị nh quỳnh
Nữ
trang 10
SBD
Họ và tên thí sinh Ngày sinh
Nơi sinh Học sinh đơn vị
Số
TT
Môn
Giải
Phái

thi
444 Nhất
11-01-1996
0970 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Tiếng anh
phạm hồng thanh
Nam
445 Nhì
08-02-1996
0974 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Tiếng anh
trần thị thanh thảo
Nữ
446 Ba
03-04-1996
0981 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Tiếng anh
trơng thị hồng thu
Nữ
447 Ba
30-01-1996
0993 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Tiếng anh
lê thị bích tiến
Nữ
448 Ba
20-03-1996
1005 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Tiếng anh
nguyễn thị tuyết trinh

Nữ
449 Ba
24-09-1996
1009 Mộ Đức, Quảng Ngãi PGD Mộ Đức
Tiếng anh
nguyễn thị minh tuyền
Nữ
450 KK
23-12-1996
0007 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Toán
nguyễn tăng chiến
Nam
451 Ba
28-11-1996
0013 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Toán
nguyễn minh dũng
Nam
452 KK
24-06-1996
0020 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Toán
nguyễn thị hồng hạnh
Nữ
453 KK
06-02-1996
0030 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Toán
nguyễn minh hoài

Nam
454 Nhì
25-03-1996
0034 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Toán
nguyễn quốc huy
Nam
455 Nhì
03-09-1996
0044 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Toán
nguyễn thị xuân hơng
Nữ
456 Ba
07-09-1996
0047 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Toán
võ xuân khang
Nam
457 Ba
19-08-1996
0048 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Toán
dơng anh khoa
Nam
458 Nhất
01-09-1996
0069 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Toán
tô minh nhật

Nam
459 Ba
15-06-1996
0079 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Toán
huỳnh quang phúc
Nam
460 Ba
01-01-1996
0087 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Toán
huỳnh nam sơn
Nam
461 Nhì
14-12-1996
0126 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Toán
nguyễn quốc vỹ
Nam
462 KK
22-12-1996
0139 Mộ Đức -Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Vật lý
phạm mỹ duyên
Nữ
463 Ba
28-07-1996
0143 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Vật lý
phạm anh đào

Nữ
464 Nhì
21-11-1996
0181 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Vật lý
trần thị nguyệt nga
Nữ
465 Ba
12-01-1996
0184 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Vật lý
đỗ thị bích ngọc
Nữ
466 KK
06-08-1996
0229 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Vật lý
nguyễn quốc trọng
Nam
467 Nhì
18-11-1996
0255 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Hoá học
lê thị ngọc bích
Nữ
468 Nhì
03-05-1996
0278 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Hoá học
nguyễn thái học

Nam
469 Nhì
21-09-1996
0295 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Hoá học
lê hoàng minh
Nam
470 Nhì
25-10-1996
0306 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Hoá học
huỳnh thị thảo nhi
Nữ
471 Nhì
03-01-1996
0308 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Hoá học
phan thị kiều nhiên
Nữ
472 Ba
28-02-1996
0315 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Hoá học
đào thị bích phợng
Nữ
473 Nhì
05-07-1996
0347 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Hoá học
huỳnh quốc toàn

Nam
474 Ba
19-08-1996
0357 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Hoá học
huỳnh vĩ trung
Nam
475 Nhì
20-08-1996
0365 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Hoá học
trần thị thúy vy
Nữ
476 Ba
27-03-1996
0366 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Hoá học
hoàng quốc vỹ
Nam
477 Nhì
05-12-1996
0386 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Sinh học
bùi thị thanh đạm
Nữ
478 Nhì
17-07-1996
0395 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Sinh học
võ thị thúy hằng

Nữ
479 KK
07-10-1996
0401 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Sinh học
văn thị thu hiền
Nữ
480 Ba
15-05-1996
0402 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Sinh học
nguyễn lê hoa
Nữ
481 Nhất
25-07-1995
0411 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Sinh học
nguyễn thanh hùng
Nam
482 Nhì
20-01-1996
0470 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Sinh học
trần văn thành
Nam
483 Nhất
10-08-1996
0513 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Ngữ văn
lê thị ngọc diễm

Nữ
484 KK
09-03-1996
0522 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Ngữ văn
nguyễn thị đài duyên
Nữ
485 KK
14-07-1996
0530 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Ngữ văn
lê nguyên hoài hảo
Nữ
486 KK
20-11-1996
0565 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Ngữ văn
lê mai thúy liễu
Nữ
487 KK
05-08-1996
0570 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Ngữ văn
nguyễn thị kim loan
Nữ
488 Ba
16-02-1996
0622 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Ngữ văn
trần thị kim trúc

Nữ
489 KK
01-10-1996
0650 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Lịch sử
nguyễn thị thùy dung
Nữ
490 KK
18-11-1996
0658 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Lịch sử
nguyễn tiến đạt
Nam
491 Ba
06-09-1996
0664 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Lịch sử
huỳnh thị hải hằng
Nữ
492 Nhì
22-07-1996
0679 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Lịch sử
nguyễn thị xuân hơng
Nữ
493 Ba
15-11-1996
0725 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Lịch sử
nguyễn thị thấm

Nữ
trang 11
SBD
Họ và tên thí sinh Ngày sinh
Nơi sinh Học sinh đơn vị
Số
TT
Môn
Giải
Phái
thi
494 KK
22-02-1996
0755 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Lịch sử
nguyễn thị tờng vi
Nữ
495 Ba
07-08-1996
0771 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Địa lý
nguyễn thị thùy diệu
Nữ
496 Ba
19-08-1996
0805 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Địa lý
đoàn văn hng
Nam
497 Ba

06-09-1996
0808 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Địa lý
nguyễn hoàng khuyên
Nam
498 KK
01-05-1996
0817 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Địa lý
võ thị kim liên
Nữ
499 KK
10-07-1996
0827 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Địa lý
huỳnh thị kim ly
Nữ
500 KK
20-10-1996
0845 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Địa lý
ngô thị tố nh
Nữ
501 Ba
28-12-1996
0851 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Địa lý
ngô văn phớc
Nam
502 KK

07-01-1996
0862 Mộ Đức -Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Địa lý
đặng thị hồng thấm
Nữ
503 KK
06-03-1996
0868 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Địa lý
nguyễn đức mỹ tiên
Nữ
504 KK
22-06-1996
0873 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Địa lý
nguyễn thị thùy trang
Nữ
505 KK
09-10-1996
0875 Mộ Đức -Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Địa lý
phạm hoàng bích trâm
Nữ
506 Ba
10-02-1996
0879 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Địa lý
phạm thị kim trúc
Nữ
507 Nhì

20-11-1996
0911 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Tiếng anh
đỗ tiến đồng
Nam
508 KK
19-08-1996
0916 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Tiếng anh
ngô thị bính hải
Nữ
509 Ba
17-04-1996
0977 Mộ Đức-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Tiếng anh
trần thị thi
Nữ
510 Ba
01-06-1996
0979 Mộ Đức -Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Tiếng anh
phạm trơng gia thịnh
Nữ
511 Ba
30-09-1996
0992 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Tiếng anh
lê trần mỹ tiên
Nữ
512 KK

09-03-1996
0995 Đức Phổ-Quảng Ngãi PGD Đức Phổ
Tiếng anh
lê tịnh
Nam
513 Ba
28-10-1996
0494 Ba Tơ - Quảng Ngãi PGD Ba Tơ
Sinh học
trần khánh viên
Nam
514 Ba
07-04-1996
0613 Ba Tơ - Quảng Ngãi PGD Ba Tơ
Ngữ văn
phạm thị tiến
Nữ
515 KK
17-04-1996
0620 Ba Tơ - Quảng Ngãi PGD Ba Tơ
Ngữ văn
nguyễn thị thanh trâm
Nữ
516 Ba
09-01-1996
0727 Ba Tơ - Quảng Ngãi PGD Ba Tơ
Lịch sử
cao hoàng thanh thiên
Nam
517 KK

07-07-1996
0733 Ba Tơ - Quảng Ngãi PGD Ba Tơ
Lịch sử
nguyễn đình tính
Nam
518 KK
31-10-1996
0813 Thiệu Tâm - Thiệu Hóa PGD Ba Tơ
Địa lý
nguyễn thị lan
Nữ
519 Nhì
21-03-1996
0616 Minh Long, Quang Ngai PGD Minh Long
Ngữ văn
nguyễn thị tình
Nữ
520 Ba
10-02-1996
0011 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Toán
nguyễn vũ danh
Nam
521 KK
01-11-1996
0019 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Toán
nguyễn thị cẩm hạnh
Nữ
522 KK

18-10-1996
0028 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Toán
nguyễn thị thu hiền
Nữ
523 KK
17-04-1996
0036 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Toán
nguyễn văn huy
Nam
524 Ba
07-08-1996
0052 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Toán
huỳnh thị thanh lan
Nữ
525 Ba
15-12-1996
0053 Minh Long, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Toán
lê tấn lnh
Nam
526 Ba
10-01-1996
0057 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Toán
nguyễn thị ngọc linh
Nữ
527 Ba

18-03-1996
0058 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Toán
phan trần phơng loan
Nữ
528 Ba
09-11-1996
0075 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Toán
lê thị kiều oanh
Nữ
529 Ba
25-08-1996
0107 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Toán
nguyễn kiến toàn
Nam
530 Ba
01-07-1996
0110 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Toán
nguyễn bảo trâm
Nữ
531 Ba
25-05-1994
0136 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Vật lý
nguyễn văn danh
Nam
532 KK

01-08-1996
0199 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Vật lý
phạm thái sơn
Nam
533 KK
25-03-1996
0238 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Vật lý
võ nh tờng
Nam
534 KK
12-07-1996
0246 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Hoá học
nguyễn diên an
Nam
535 KK
26-05-1996
0262 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Hoá học
lu thị kim dung
Nữ
536 Nhì
18-01-1996
0275 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Hoá học
trơng văn công hậu
Nam
537 Ba

13-03-1996
0292 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Hoá học
phan trờng long
Nam
538 Nhì
20-12-1996
0304 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Hoá học
nguyễn hữu nh nguyện
Nữ
539 Ba
05-11-1996
0333 Minh Long, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Hoá học
lơng hữu thích
Nam
540 Nhì
16-08-1996
0336 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Hoá học
lê thị thanh thuỳ
Nữ
541 KK
12-02-1996
0337 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Hoá học
trần thị kim thúy
Nữ
542 KK

25-04-1996
0339 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Hoá học
lê thị thùy
Nữ
543 KK
07-12-1996
0361 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Hoá học
nguyễn thị bích tuyền
Nữ
trang 12
SBD
Họ và tên thí sinh Ngày sinh
Nơi sinh Học sinh đơn vị
Số
TT
Môn
Giải
Phái
thi
544 Nhì
01-07-1996
0367 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Hoá học
nguyễn thị kim yến
Nữ
545 Ba
30-08-1996
0390 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành

Sinh học
nguyễn tấn đức
Nam
546 Nhì
03-06-1996
0407 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Sinh học
phan thị thu huyên
Nữ
547 KK
18-09-1996
0412 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Sinh học
đinh thị thu hờng
Nữ
548 KK
06-03-1996
0423 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Sinh học
nguyễn thị liễu
Nữ
549 Ba
11-04-1996
0432 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Sinh học
trần thị ngọc my
Nữ
550 Ba
22-06-1996
0433 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành

Sinh học
trần thị trà my
Nữ
551 KK
02-02-1996
0446 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Sinh học
phạm thị nh
Nữ
552 Ba
16-04-1996
0450 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Sinh học
huỳnh thị kiều oanh
Nữ
553 Nhất
01-02-1996
0452 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Sinh học
nguyễn anh phốt
Nam
554 Nhì
11-09-1996
0458 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Sinh học
trần thị kim phợng
Nữ
555 Nhì
06-08-1996
0462 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành

Sinh học
nguyễn thị lệ quỳnh
Nữ
556 Nhì
11-01-1996
0463 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Sinh học
võ văn sang
Nam
557 Nhì
12-12-1996
0475 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Sinh học
lơng quang thật
Nam
558 Nhì
07-01-1996
0482 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Sinh học
nguyễn thị thu thủy
Nữ
559 Ba
27-10-1996
0484 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Sinh học
nguyễn thị thủy tiên
Nữ
560 KK
13-02-1996
0508 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành

Ngữ văn
nguyễn thị chính
Nữ
561 Nhì
25-08-1996
0540 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Ngữ văn
phạm thị thu hồ
Nữ
562 Nhì
22-02-1996
0561 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Ngữ văn
trơng thị mỹ lan
Nữ
563 Nhì
15-06-1996
0563 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Ngữ văn
lê thị kim liên
Nữ
564 KK
22-06-1996
0564 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Ngữ văn
dơng thị tuyết liễu
Nữ
565 KK
30-08-1996
0567 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành

Ngữ văn
hồ thị linh
Nữ
566 KK
29-06-1996
0588 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Ngữ văn
võ hà nhi
Nữ
567 KK
03-01-1996
0631 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Ngữ văn
phân thị thúy vi
Nữ
568 Nhì
07-05-1996
0639 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Ngữ văn
đoàn thị thanh yến
Nữ
569 Ba
16-10-1996
0646 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Lịch sử
ngô thị xuân cảnh
Nữ
570 Ba
05-12-1996
0653 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành

Lịch sử
trần thị thùy duyên
Nữ
571 Ba
10-07-1996
0668 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Lịch sử
lê thị hòa hiệp
Nữ
572 KK
14-02-1996
0671 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Lịch sử
nguyễn văn hoàng
Nam
573 KK
01-07-1996
0707 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Lịch sử
đặng thị nhẫn
Nữ
574 Ba
14-03-1996
0724 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Lịch sử
nguyễn văn tẩn
Nam
575 KK
28-03-1996
0735 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành

Lịch sử
lê thị thùy trang
Nữ
576 KK
15-11-1996
0740 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Lịch sử
nguyễn thị hồng trinh
Nữ
577 KK
05-05-1996
0741 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Lịch sử
ngô gia trí
Nam
578 Ba
08-12-1996
0765 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Địa lý
tạ trần minh châu
Nữ
579 KK
23-03-1996
0814 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Địa lý
nguyễn thị kim lan
Nữ
580 KK
02-06-1996
0820 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành

Địa lý
nguyễn thị thúy loan
Nữ
581 Ba
25-04-1996
0887 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Địa lý
phạm dơng vĩ
Nam
582 Ba
15-01-1996
0891 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Tiếng anh
trịnh thị hồng anh
Nữ
583 Nhì
24-08-1996
0939 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Tiếng anh
phan lê thảo minh
Nữ
584 KK
08-09-1996
0945 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Tiếng anh
huỳnh thị hoàng ngân
Nữ
585 KK
27-08-1996
1008 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành

Tiếng anh
nguyễn thị minh tuệ
Nữ
586 KK
20-10-1996
1010 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Tiếng anh
phạm thị đông tuyền
Nữ
587 Ba
10-06-1996
1012 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi PGD Nghĩa Hành
Tiếng anh
lê thị diễm uyên
Nữ
588 Nhì
08-08-1996
0388 Trà Bồng, Quảng Ngãi PGD Trà Bồng
Sinh học
nguyễn ngọc đức
Nam
589 KK
02-10-1996
0441 Trà Bồng, Quảng Ngãi PGD Trà Bồng
Sinh học
nguyễn thị nh nguyệt
Nữ
590 Ba
12-02-1996
0455 Trà Bồng, Quảng Ngãi PGD Trà Bồng

Sinh học
đặng thị kim phợng
Nữ
591 KK
16-10-1996
0468 Trà Bồng, Quảng Ngãi PGD Trà Bồng
Sinh học
lê thị tâm
Nữ
592 Nhì
02-06-1996
0569 Trà Bồng, Quảng Ngãi PGD Trà Bồng
Ngữ văn
võ thị nhật linh
Nữ
593 KK
08-09-1996
0831 Trà Bồng, Quảng Ngãi PGD Trà Bồng
Địa lý
đinh thị trà my
Nữ
trang 13
SBD
Họ và tên thí sinh Ngày sinh
Nơi sinh Học sinh đơn vị
Số
TT
Môn
Giải
Phái

thi
594 Ba
25-10-1996
0842 Trà Bồng, Quảng Ngãi PGD Trà Bồng
Địa lý
bùi thị tuyết nhiên
Nữ
595 Ba
13-05-1996
0871 Trà Bồng, Quảng Ngãi PGD Trà Bồng
Địa lý
trầm thị tiền
Nữ
596 Ba
06-08-1996
0880 Trà Bồng, Quảng Ngãi PGD Trà Bồng
Địa lý
huỳnh thị trng
Nữ
597 KK
02-04-1996
0889 Trà Bồng, Quảng Ngãi PGD Trà Bồng
Địa lý
võ thị xuân
Nữ
598 Ba
14-01-1996
0628 Sơn Hà, Quảng Ngãi PGD Sơn Hà
Ngữ văn
trịnh sơn uyên

Nữ
599 KK
03-02-1996
0796 Sơn Hà, Quảng Ngãi PGD Sơn Hà
Địa lý
hạ thị bích hòa
Nữ
600 Nhì
16-12-1996
0527 Lý Sơn, Quảng Ngãi PGD Lý Sơn
Ngữ văn
mai thị ngọc điệp
Nữ
601 KK
20-09-1996
0571 Lý Sơn, Quảng Ngãi PGD Lý Sơn
Ngữ văn
nguyễn thị lời
Nữ
Danh sách này có: thí sinh đạt giải
601
30
Trong đó: Giải nhất;
151
Giải nhì;
226
Giải ba;
194
Giải KK.

×