Tải bản đầy đủ (.doc) (22 trang)

Vocabulary English 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (10.23 MB, 22 trang )

UNIT 1. MY FRIENDS
(Bạn bè của tôi)
1. to seem
(v)
Có vẻ; dường như
2. to receive
(v)
Nhận
3. next-door
(adj)
Ngay bên cạnh, kế bên (nhà,văn
phòng)
4. smile
(n)
Nụ cười
-> to smile (at sb/ sth)
Mỉm cười (với ai /cái gì)
5. enough
(adv)
Đủ, khá
6. blond
(adj)
(tóc) vàng hoe
7. slim
(adj)
Mảnh mai; thon
8. straight
(adj)
Thẳng
9. dark
(adj)


(màu sắc) thẫm; sẫm
10. fair
(adj)
(da) trắng; (tóc) vàng hoe
11. brown
(adj)
Màu nâu
12. bald
(adj)
Hói; trụi
13. lucky
(adj)
May mắn
14. character
(n)
Tính cách; cá tính
15. sociable
(adj)
Dễ gần gũi; dễ hòa đồng
16. orphanage
(n)
Trại mồ côi
-> orphan
(n)
Trẻ mồ côi
17. generous
(adj)
Rộng lượng; rộng rãi; hào phóng
18. extremely
(adv)

Rất; cực kỳ
19. volunteer
(adj)
Tình nguyện
-> volunteer
(n)
Người tình nguyện
20. hard-working
(adj)
Làm việc năng nổ và cẩn thận
21. grade
(n)
Hạng; loại; điểm
22. reserved
(adj)
Kín đáo; dè dặt
23. outgoing
(adj)
Thân thiện và vui vẻ = sociable
24. joke
(n)
Chuyện đùa; lời nói đùa
-> tell a joke
Nói đùa
25. humor
(n)
Tính hài hước; khôi hài
By: Trương Thanh Thiên Đức English 8
Phone: 0918.458680 Vocabulary
1

-> humorous
(adj)
Có tính hài hước; khôi hài
26. to annoy
(v)
Làm khó chòu; làm bực mình
27. shy
(adj)
Nhút nhát; rụt rè
28. appearance
(n)
Bề ngoài; diện mạo
29. to rise (-rose-risen)
(v)
Mọc (mặt trời; mặt trăng)
# to set
Lặn
30. planet
(n)
Hành tinh
31. earth (the earth)
(n)
Trái đất
UNIT 2. MAKING ARRANGEMENTS
(Thu xếp)
1. to arrange
(v)
Sắp xếp; sắp đặt; thu xếp
-> arrangement
(n)

Sự sắp đặt; sự thu xếp
2. fax machine
(n)
Máy fax
3. public telephone
(n)
Điện thoại công cộng
4. address book
(n)
Sổ ghi đòa chỉ
5. mobile phone
(n)
Điện thoại di động
6. telephone directory
(n)
Danh bạ điện thoại
7. answering machine
(n)
Máy tự động trả lời (điện thoại)
8. downstairs
(adv)
Ở / tới tầng dưới; ở dưới lầu (gác)
# upstairs
(adv)
Ở/ tới tầng trên; ở trên lầu (gác)
9. hold on
(exp
)
Chờ; dừng lại
10. I’m afraid…

(exp
)
Tôi e rằng…
11. cousin
(n)
Anh, chò, em họ
12. to agree
(v)
Đồng ý; bằng lòng; thỏa thuận
-> agreement
(n)
Sự thỏa thuận; sự đồng ý
13. junior high school
(n)
Trường phổ thông cấp 2
14. to emigrate
(v)
Di cư
-> emigration
(n)
Sự di cư
15. deaf-mute
(n)
Người vừa câm vừa điếc
16. to experiment
(v)
Làm thí nghiệm
By: Trương Thanh Thiên Đức English 8
Phone: 0918.458680 Vocabulary
2

-> experiment
(n)
Cuộc thí nghiệm; cuộc thử nghiệm
17. to transmit
(v)
Truyền; phát (tín hiệu, chtrình)
-> transmission
(n)
Sự phát (thanh), truyền (hình)
18. speech
(n)
Lời nói
19. invention
(n)
Phát minh; việc phát minh
-> to invent
(v)
Phát minh; sáng tạo
20. assistant
(n)
Người giúp đỡ; người phụ tá
-> to assist
(v)
Giúp đỡ; cộng sự
21. to conduct
(v)
Thực hiện; tiến hành
22. to come up with sth
(exp
)

Nghó ra; nảy ra (một câu trả lời…)
23. device
(n)
Thiết bò; dụng cụ; máy móc
24. to introduce
(v)
Giới thiệu; đưa ra
25. message
(n)
Thông báo; lời nhắn
26. to demonstrate
(v)
Trình bày; trình diễn
27. countless
(adj)
Vô số; vô kể
28. exhibition
(n)
Cuộc triển lãm; cuộc trưng bày
-> to exhibit
(v)
Triển lãm; trưng bày
29. commercial
(adj)
(thuộc) thương mại; buôn bán
-> commerce
(n)
Sự buôn bán; thương nghiệp
30. service
(n)

Dòch vụ; sự phục vụ
-> delivery
(n)
Dòch vụ giao hàng
31. furniture
(n)
Đồ đạc (trong nhà)
32. delivery
(n)
Sự phân phát; việc giao (thư, hàng,
…)
33. customer
(n)
Khách hàng
34. stationery
(n)
Văn phòng phẩm (giấy, bút…)
-> stationery order
Hàng văn phòng phẩm đặt trước
35. to reach
(v)
Liên lạc với ai (bằng điện thoại)
36. racket
(n)
(cây) vợt
-> tennis racket
(n)
Vợt tennis
37. to trick
(v)

Lừa gạt; đánh lừa
By: Trương Thanh Thiên Đức English 8
Phone: 0918.458680 Vocabulary
3
UNIT 3. AT HOME
(Ở nhà)
1. chore (n)
Công việc trong nhà; việc vặt
2. cupboard (n)
Tủ ly; chạn
3. steamer (n)
Nồi hấp; chõ
-> to steam (v)
Hấp
4. sink (n)
Bồn rửa bát
5. saucepan (n)
Cái xoong
6. frying-pan (n)
(US) fry-pan: cái chảo
7. rice cooker (n)
Nồi cơm điện
8. rug (n)
Thảm dầy trải sàn (thường nhỏ)
9. precaution (n)
Sự phòng ngừa; sự đề phòng
10. safe (adj)
An toàn
-> safety (n)
Sự an toàn; sự chắc chắn

-> safety precaution
Sự giữ gìn an toàn
11. chemical (n)
Hoá chất
12. drug (n)
Thuốc
13. to make sure (of sth/ that …) (exp)
Làm cho rõ; làm cho chắc chắn
14. match (n)
Que diêm
15. to destroy (v)
Tiêu huỷ; phá huỷ; tàn phá
-> destruction (n)
Sự tàn phá; sự huỷ diệt
16. to cover (v)
Bọc; phủ; che
17. to to injure (v)
Làm bò thương; làm hại
18. socket (n)
; hốc; lỗ
-> electrical socket (n)
cắm điện
19. electricity (n)
Điện; điện năng
20. to kill (v)
Giết chết; làm chết
21. object (n)
Vật; đồ vật
22. reach (n)
Tầm tay

-> out of one’s reach (exp)
Ngoài tầm tay
# within one’s reach
Trong tầm tay
By: Trương Thanh Thiên Đức English 8
Phone: 0918.458680 Vocabulary
4
23. bead (n)
Hạt (của chuỗi hạt)
24. scissors (n)
Cái kéo
25. knife (pl. knives) (n)
Con dao
26. folder (n)
Bìa kẹp hồ sơ
27. wardrobe (n)
Tủ quần áo
28. towel (n)
Khăn lau; khăn tắm
29. beneath (prep
)
dưới; xuống dưới
UNIT 4. OUR PAST
(Thời xa xưa của chúng ta)
1. past (n)
Dó vãng; quá khứ
2. to look after (v)
Trông nom; chăm sóc
3. great-grandma (n)
Bà cố (nội; ngoại

4. great-grandpa (n)
ng cố (nội; ngoại)
5. to sound (v)
Nghe
-> sound (n)
m thanh
6. equipment (n)
Thiết bò
-> to equip (v)
Trang bò
7. to light (v)
(pt,pp. lit): thắp; đốt; châm
8. folk tale (n)
Chuyện dân gian
9. tale (n)
Chuyện kể; truyện
10. once (adv)
Trước kia; xưa kia
11. foolish (adj)
Ngớ ngẩn; ngu ngốc
12. greedy (adj)
Tham lam; tham ăn
13. to lose (v)
(pt,pp. lost): thất lạc
14. daughter (n)
Con gái
15. to die(pt,pp.died) (v)
chết; từ trần; mất; hi sinh
16. unfortunately (adv)
Một cách đáng tiếc; không may

# fortunately
Một cách may mắn
-> unfortunate # fortunate (adj)
Bất hạnh; rủi ro # may mắn
17. cruel (adj)
Độc ác; ác liệt
-> cruelly (adv)
Một cách độc ác
By: Trương Thanh Thiên Đức English 8
Phone: 0918.458680 Vocabulary
5
18. upset (adj)
Buồn phiền; lo lắng; thất vọng
19. to hold – held - held (v)
tổ chức
20. festival (n)
Ngày hội; lễ hội
21. excited (adj)
Phấn khởi; hào hứng
22. prince (n)
Hoàng tử
23. to choose- chose - chosen (v)
chọn; chọn lựa
24. fairy (n)
Tiên
25. to appear (v)
Xuất hiện; đến
-> appearance (n)
Sự xuất hiện
26. magically (adv)

Kỳ diệu; thần thông
27. to change (sb/ sth) into sth
Biến; biến đổi
28. rag (n)
Giẻ; giẻ rách
-> rags (pl.n)
Quần áo cũ; rách hoặc sờn
29. to own (v)
Sở hữu; có
30. to fall in love (with sb) (exp
)
Phải lòng (ai)
31. to escape (v)
Trốn thát; thoát ra
32. to burn (v)
Đốt
-> burn (n)
Vết bỏng
33. immediately (adv)
Ngay tức khắc; ngay lập tức
34. to graze (v)
Gặm cỏ
35. nearby (adv)
Gần; gần bên; bên cạnh
36. servant (n)
Người phục vụ; đầy tớ
37. master (n)
Chủ; ông chủ
38. wisdom (n)
Trí khôn; trí tuệ

39. to tie (v)
Trói; buộc (bằng dây, dây thừng)
40. straw (n)
Rơm; rạ
41. stripe (n)
Sọc; vằn; viền
UNIT 5. STUDY HABITS
(Thói quen trong học tập)
1. habit (n)
Thói quen
By: Trương Thanh Thiên Đức English 8
Phone: 0918.458680 Vocabulary
6
2. report (n)
Phiếu thông báo kết quả học tập
3. report card
phiếu điểm
4. excellent (adj)
Rất tốt; tuyệt vời
-> excellently (adv)
Một cách tuyệt vời
5. proud (of sb/ sth) (adj)
Tự hào; hãnh diện (về ai / cái gì)
-> pride (n)
Niềm hãnh diện; sự kiêu hãnh
6. semester (n)
Học kỳ
-> first semester
Học kỳ một
-> second semester

Học kỳ hai
7. to improve (v)
Cải thiện; cải tiến; làm cho tốt hơn
8. Spanish (n)
Tiếng Tây Ban Nha
9. to pronounce (v)
Phát âm; đọc
-> pronunciation (n)
Cách phát âm
10. to try/ do one’s best (exp
)
Cố hết sức; làm hết khả năng
11. behavior (n)
Cách cư xử; hành vi; cử chỉ
-> to behave (v)
Cư xử; đối xử
12. to believe (v)
Tin; tin tưởng
13. to promise (v)
Hứa
14. participation (n)
Sự tham gia
-> to participate (v)
Tham gia
15. co-operation (n)
Sự hợp tác; sự cộng tác
16. satisfactory (adj)
Thỏa đáng; khá tốt # unsatisfactory
17. fair (adj)
Khá; khá tốt

18. meaning (n)
Nghóa; ý nghóa
19. mother tongue (n)
Tiếng mẹ đẻ
20. by heart (exp
)
Thuộc lòng
-> to learn sth by heart
Học thuộc lòng (điều gì)
21. to stick (v)
Dán; dính; cài; cắm
22. to come across (v)
Tình cờ gặp / thấy; bắt gặp
23. to underline (v)
Gạch dưới
24. to highlight (v)
Làm nổi bật
By: Trương Thanh Thiên Đức English 8
Phone: 0918.458680 Vocabulary
7
25. not only … but also (exp
)
Không những … mà còn
26. to revise (v)
Ôn lại; đọc lại
27. necessary (adj)
Cần thiết
28. lunar (adj)
Thuộc về mặt trăng; âm lòch
29. to replant (v)

Trồng lại (cây)
30. sore (adj)
Đau; nhức nhối
-> sore throat
Đau họng
31. to mend (v)
Sửa chữa = to fix
32. aloud (adv)
To; thành tiếng
UNIT 6. THE YOUNG PIONEERS CLUB
(Hội thiếu niên tiền phong)
1. pioneer (n)
Người tiên phong
-> young pioneer (n)
Thiếu niên tiền phong
2. young pioneer organization (n)
Đội thiếu niên tiền phong
3. youth organization (n)
Đoàn thanh niên
4. to participate (in sth) (v)
Tham gia; tham dự
5. blind (adj)

6. handicapped (adj)
Bò tật nguyền (tinh thần/ thể xác)
-> handicapped (n)
Người bò tật nguyền; người tàn tật
7. to enroll (v)
Ghi danh; kết nạp
8. application (n)

Đơn; đơn xin
-> application form (n)
Bản mẫu đơn
9. to fill out (v)
Điền (vào mẫu đơn)
10. hobby (n)
Sở thích; thú riêng
11. to sign (v)
Ký tên
12. favor (n)
Sự chiếu cố; đặc ân
13. to offer (v)
Đề nghò
14. assistance (n)
Sự giúp đỡ
-> to assist (v)
Giúp đỡ; cộng sự
15. tire (US) = tyre (n)
Lốp; vỏ xe
-> a flat tire
Một cái lốp bò xẹp
By: Trương Thanh Thiên Đức English 8
Phone: 0918.458680 Vocabulary
8
16. scout (n)
Hướng đạo sinh
17. citizenship (n)
Quyền công dân; ý thức công dân
-> citizen (n)
Công dân

18. to encourage (v)
Khuyến khích; khích lệ; giúp đỡ
-> encouragement (n)
Sự giúp đỡ; niềm động viên
19. fitness (n)
Sự khỏe mạnh
20. although (conj
)
Mặc dù; dù là
21. similar (adj)
Giống nhau; tương tự
22. coeducation (n)
(chế độ) gi.dục chung cho cả
nam&nữ
-> coeducational (adj)
(thuộc) gi.dục chung cho cả nam và
nữ
23. worldwide (adv)
Trên toàn thế giới; khắp thế giới
24. voluntary (adj)
Tự nguyện; tự ý; tình nguyện
25. resource (n)
Tài nguyên
26. fund (n)
Q; tiền q
27. aim (n)
Mục đích; ý đònh; mục tiêu
28. to recycle (v)
Tái sinh; tái chế
29. sidewalk (n)

Vỉa hè = pavement (BrE)
30. to register (v)
Đăng ký
-> register (n)
Sự đăng ký
31. able (adj)
Có khả năng; có năng lực
-> to be able to do sth
Có thể làm được việc gì
32. bank (n)
Bờ
33. to support (v)
ng hộ
UNIT 7. MY NEIGHBORHOOD
(Khu phố tôi)
1. grocery store (n)
Cửa hàng / hiệu tạp hóa
2. wet market (n)
Chợ cá tươi sống
3. to serve (v)
Phục vụ; dọn (thức ăn)
4. pancake (n)
Bánh khoái; bánh kếp
By: Trương Thanh Thiên Đức English 8
Phone: 0918.458680 Vocabulary
9
5. area (n)
Khu vực; vùng
6. delicious (adj)
Ngon; thơm ngon

7. tasty (adj)
Ngon; vò đậm; hợp khẩu vò
8. parcel (n)
Bưu kiện; gói
9. airmail (n)
Thư/bphẩm gửi bằng đường
h.không
10. surface mail (n)
Thư / bưu phẩm gửi bằng đường bộ,
đường sắt, đường biển
11. exhibition (n)
Cuộc triển lãm; cuộc trưng bày
12. mall ( shopping mall) (n)
Khu thương mại; thương xá
13. roof (n)
Mái nhà; vòm
14. convenient (adj)
Thuận tiện; tiện lợi
15. humid (adj)
m ướt (về không khí hoặc khí
hậu)
16. comfort (n)
Sự thoải mái; tiện nghi
-> comfortable (adj)
Thoải mái; tiện nghi; dễ chòu
17. to notice (v)
Để ý; chú ý; nhận biết
-> notice (n)
Thông báo; yết thò
18. customer (n)

Khách hàng
19. business (n)
Việc buôn bán; việc kinh doanh
20. to offer (v)
Cung cấp; tạo cơ hội; đưa ra
21. product (n)
Sản phẩm
-> to produce (v)
Sản phẩm
22. resident (n)
Cư dân
23. concerned (adj)
Bận tâm; lo lắng
-> to concern (v)
Làm cho (ai) lo lắng, băn khoăn
24. to discuss (v)
Thảo luận; tranh luận
-> discussion (n)
Sự thảo luận; sự tranh luận
25. situation (n)
Tình hình; tình trạng
26. air-conditioned (adj)
Có điều hòa nhiệt độ
-> air-conditioner (n)
Máy điều hòa nhiệt độ
27. discount (n)
Sự giảm giá; sự chiết khấu
28. effect (n)
Tác động; tác dụng; ảnh hưởng
29. to contact (v)

Tiếp xúc; liên lạc với; gặp
By: Trương Thanh Thiên Đức English 8
Phone: 0918.458680 Vocabulary
10
30. purse (n)
Ví tiền = wallet
UNIT 8. COUNTRY LIFE AND CITY LIFE
(Cuộc sống nông thôn và cuộc sống thành thò)
1. fresh (adj)
(về không khí) mát mẻ, trong lành;
(về thực phẩm) tươi
-> fresh air (n)
Không khí mát mẻ trong lành
-> fresh food (n)
Thực phẩm tươi
2. traffic jam (n)
Vụ ùn tắc giao thông
3. view (n)
Cảnh; quang cảnh
4. away (adv)
xa; cách xa
5. relative (n)
Người bà con thân thuộc
6. permanently (adv)
Vónh viễn; mãi mãi
-> permanent # impermanent (adj)
Lâu dài; vónh cửu; thường xuyên
7. remote (adj)
Xa xôi; hẻo lánh
8. to bring – brought - brought (v)

Đưa đến; mang đến
9. facility (n)
Cơ sở vật chất
-> medical facilities (n)
Cơ sở vật chất y tế
10. accessible (adj)
Có thể sử dụng được
11. definitely (adv)
Một cách rõ ràng; chắc chắn
12. to offer (v)
Đề nghò; mời
13. simple (adj)
Đơn giản; giản dò
14. to believe (v)
Tin; tưởng; cho rằng
-> belief (n)
Lòng tin; sự tin tưởng
15. plentiful (adj)
Nhiều; dồi dào
-> plentifully (adv)
Nhiều; dồi dào
16. rural (adj)
Thuộc nông thôn
17. struggle (n)
Cuộc đấu tranh; cuộc chiến đấu
-> to struggle (v)
Đấu tranh; đánh nhau
18. typhoon (n)
Cơn bão
19. flood (n)

Cơn lũ lụt
20. supply (n)
Nguồn cung cấp
-> to supply (v)
Cung cấp; đáp ứng
By: Trương Thanh Thiên Đức English 8
Phone: 0918.458680 Vocabulary
11
21. drought (n)
Hạn hán
22. overcrowding (n)
Tình trạng dân cư quá đông đúc
23. strain (n)
Tình trạng căng thẳng; sức ép
24. result (n)
Kết quả
25. tragedy (n)
Thảm kòch; bi kòch
26. urban # rural (adj)
(thuộc) đô thò # (thuộc) nông thôn
-> urban area (n)
Khu đô thò
27. government (n)
Chính quyền; chính phủ
28. migrant (n)
Người di cư; dân di cư
-> to migrate (v)
Di cư; di trú
29. to create (v)
Tạo ra; gây nên

30. adequate (adj)
Đầy đủ; thỏa đáng
31. pressure (n)
Sức ép; áp lực
32. to delay (v)
Làm chậm trễ; hoãn
By: Trương Thanh Thiên Đức English 8
Phone: 0918.458680 Vocabulary
12
UNIT 9. A FIRST- AID COURSE
(Cách sơ cứu)
1. first-aid (n)
sự cấp cứu; sự sơ cứu
2. to bleed (v)
chảy máu; đổ máu
3. to sting (v)
châm; đốt
-> sting (n)
vết đốt
4. emergency (n)
sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp
5. ambulance (n)
xe cứu thương; xe cấp cứu
6. to hurt (v)
làm bò thương; làm đau
→ hurt (n)
vết thương, sự đau đớn
7. to calm down (v)
làm cho bình tỉnh; trấn tỉnh
8. to hit (v)

đập
9. conscious (adj)
tỉnh; tỉnh táo
10. towel (n)
khăn tắm; khăn lau
11. handkerchief (n)
khăn tay
12. wound (n)
vếch thương
13.tight (adv
)
chặt
14. pressure (n)
sức ép; áp lực
15. to promise (v)
hứa
→ promise (n)
lời hứa
16. bandage (n)
băng
→ to bandage (v)
băng; băng bó
17. stretcher (n)
cái cáng
18. crutch (n)
cái nạng
19. wheelchair (n)
xe lăn
20. eye chart (n)
bảng kiểm tra thò lực

21. fainting (n)
cơn ngất (xỉu)
22. patient (n)
bệnh nhân
23. to force (v)
ép buộc; bắt ép
24. to elevate (v)
nâng lên
25. victim (n)
nạn nhân
26. to cool (v)
làm cho mát; làm nguội đi
→ cool (adj)
mát; nguội
27. to revive (v)
tỉnh lại; sống lại
28. shock (n)
cú sốc; sự choáng
29. to overheat (v)
làm cho quá nóng
30.tissue (n)

31. damage (n)
sự hư hại; sự tổn thương
32. to ease (v)
làm dòu
By: Trương Thanh Thiên Đức English 8
Phone: 0918.458680 Vocabulary
13
UNIT 10. RECYCLE

(Sự tái chế)
1. to recycle (v)
tái sinh; tái chế
→ recycling (n)
sự tái sinh; sự tái chế
2. to reduce (v)
giảm
3. to reuse (v)
tái sử dụng; dùng lại
4. to wrap (v)
gói; bọc
5. fertilizer (n)
phân bón
→ to fertilize (v)
làm cho phì nhiêu; làm cho màu mỡ
6. to decompose (v)
phân hủy; làm thối rữa
7. representative (n)
người đại diện; đại biểu
→ representative (adj)
đại diện; tiêu biểu
8. to package (v)
đóng gói
→ packaging (n)
bao bì
9. plastic (n)
túi nhựa
10. cloth bag (n)
túi vải
11. to throw (v)

ném; vứt; quăng
→ to throw away (v)
vứt bỏ
12. metal (n)
kim loại
13. fabric (n)
sợi (vải)
14. compost (n)
phân xanh
15. pipe (n)
ống dẫn
16. to refill (v)
làm cho đầy lại
17. glassware (n)
đồ thuỷ tinh
18. to melt (v)
làm chảy ra; làm tan ra
19. deposit (n)
tiền đặt cọc
→ to deposit (v)
đặt cọc; ký quỹ
20. dung (n)
phân thú vật
21. waste (n)
rác rưởi
22. to soak (v)
nhúng; ngâm
23. to mix (v)
trộn; pha; hoà lẫn
→ mixture (n)

sự pha trộn; hỗn hợp
24. to mash (v)
đập; nghiền nhừ
By: Trương Thanh Thiên Đức English 8
Phone: 0918.458680 Vocabulary
14
25. mesh (n)
tấm lưới
→ wire mesh (n)
tấm lưới sắt
26. mosquito (n)
con muỗi
27. to scatter (v)
rải
UNIT 11. TRAVELING AROUND VIETNAM
(Du lòch khắp Việt Nam)
1. around (prep)
khắp; đó đây
2. airport (n)
phi trường; sân bay
3. wow (interj
)
ôi chao; chà
4. crop (n)
vụ; mùa màng
5. corn (n)
ngô; bắp
6. sugar cane (n)
cây mía
7. photo (n)

ảnh; bức hình
8. luggage (n)
hành lý
9. botanical garden (n)
vườn bách thảo
10. sights (pl.n)
cảnh đẹp; thắng cảnh
11. institute (n)
viện; học viện
12. offshore (adj)
ngoài khơi
13. island (n)
hòn đảo
14. giant (adj)
to lớn; khổng lồ
15. accommodation (n)
chỗ ở; chỗ trọ
→ to accommodate (v)
cung cấp nơi ở
16. waterfall (n)
thác nước
17. tribal (adj)
thuộc về bộ tộc; bộ lạc
→ tribe (n)
bộ tộc; bộ laic
18. slope (n)
dốc; đường dốc
→ mountain slope (n)
dốc núi; sườn núi
19. stream (n)

dòng suối; khe suối
20. bay (n)
vònh
21. to recognize (v)
công nhận; nhận ra
22. heritage (n)
di sản
23. cave (n)
hang động
24. magnificent (adj)
lộng lẫy; nguy nga
By: Trương Thanh Thiên Đức English 8
Phone: 0918.458680 Vocabulary
15
25. limestone (n)
đá vôi
26. to sunbathe (n)
tắm nắng
27. florist (n)
người bán hoa
28. to import (v)
nhập khẩu
29. to paddle (v)
chèo
→paddle (n)
mái chèo
30. canoe (n)
ca-nô; xuồng
31. to rescue (v)
giải thoát; cứu

→rescue (n)
sự giải thoát
UNIT 12. A VACATION ABROAD
(Một kỳ nghỉ ở nước ngoài)
1. abroad (adv)
nước ngoài; hải ngoại
2. ticket (n)
Vé; thẻ
3. to include (v)
Bao gồm; gồm có
4. suitable (adj)
Thích hợp; phù hợp
5. to come over (v)
Đến; ghé thăm
6. to pick up (v)
Đón; rước
7. to bother (v)
Bận tâm; làm phiền
8. sightseeing (n)
sự tham quan
9. humid (adj)
m; ẩm ướt
10. volcano (n)
Núi lửa
11. lava (n)
Dung nham; nham thạch
12. to pour (v)
Chảy; đổ
→to pour out (v)
Đổ ra

13. overhead (adv)
trên cao; ở trên trời
14. to go on = to continue (v)
Tiếp tục
15. wharf (n)
Cầu tàu; cầu cảng
16. prison (n)
Nhà tù; nhà giam
→ prisoner (n)
Tù nhân
17. to carve (v)
Tạc; chạm khắc
18. shore (n)
Bờ biển; bờ hồ
19. to situate (v)
Đặt ở vò trí
20. The Statue of Liberty (n)
Tượng Nữ Thần Tự Do
21. Empire State Building (n)
Toà nhà Empire State
By: Trương Thanh Thiên Đức English 8
Phone: 0918.458680 Vocabulary
16
UNIT 13. FESTIVALS
(Các lễ hội)
1. festival (n)
Lễ hội
2. keen (adj)
Nhiệt tình; say mê
3. pottery (n)

Đồ gốm
4. to fetch (v)
Đi lấy; mang về
5. upset (adj)
Lo lắng; đau khổ
→to upset (v)
Làm lo lắng
6. to yell (v)
Gào thét; la hét
7. to urge (v)
Thúc giục; thuyết phục
8. teammate (n)
Đồng đội
9. to rub (v)
Chà xát; xoa
10. to separate (v)
Tách ra; chia ra
11. husk (n)
Vỏ; trấu
12. judge (n)
Giám khảo; trọng tài
13. to award (v)
Tặng; tặng thưởng
→ award (n)
Phần thưởng
14. council (n)
Hội đồng
15. tailor (n)
Thợ may
16. pomegranate (n)

Quả lựu
17. Christmas (n)
Lễ giáng sinh
→ Christmas Eve (n)
Đêm giáng sinh
→ Christmas tree (n)
Cây No-en
→ Christmas card (n)
Thiếp mừng giáng sinh
→ Christmas carol (n)
Bài hát mừng giáng sinh
18. to decorate (v)
Trang hoàng; trang trí
19. marigold (n)
Cúc vạn thọ
20. custom (n)
Tục lệ; phong tục
21. to spread (v)
Truyền; lan truuền
22. throughout (prep
)
Trong/ở khắp nơi
23. to design (v)
Thiết kế
→ design (n)
Bản thiết kế
By: Trương Thanh Thiên Đức English 8
Phone: 0918.458680 Vocabulary
17
24. Santa Claus (n)

ng già nô-ên
25. patron saint (n)
Thần hộ mệnh
26. to base (v)
Dựa vào; căn cứ vào
27. competition (n)
Cuộc tranh tài; cuộc thi đấu
→ to compete (v)
Đua tranh; tranh cạnh
28. jolly (adj)
(vui vẻ; vui nhộn)
29. professor (n)
Giáo sư
30. to jumble (v)
Làm lộn xộn
31. mushroom (n)
Nấm
32. plumber (n)
Thợ ống nước
UNIT 14. WONDERS OF THE WORLD
(Các kỳ quan của thế giới)
1. wonder N
Kỳ quan
2. canyon N
Hẻm núi, khe
-> Grand Canyon
Đại vực (ở Arizona)
3. to guess V
Đoán, phỏng đoán
-> guessing game N

Trò chơi đoán
4. clue N
Đầu mối, manh mối
5. reef N
Đá ngầm, vỉa
-> Great Barrier Reef
Vỉa san hô lớn (c)
6. jungle N
Rừng rậm
7. crystal-clear Adj
Hoàn toàn trong suốt
8. coral N
San hô
-> Coral Sea N
Biển san hô
9. to snorkel V
Bơn lặn có sử dụng ống thở
10. Snorkel N
ng thở, ống thông hơn
11. amongst = among Prep
Giữa (một nhóm người hoặc vật)
12. to compile V
Biên soạn, soạn thảo
13. statue N
Tượng
14. pyramid N
Kim tự tháp
15. religious Adj
Thuộc về tôn giáo
-> religion N

Tôn giáo
16. to surround V
Vây quanh, bao quanh
By: Trương Thanh Thiên Đức English 8
Phone: 0918.458680 Vocabulary
18
17. royal Adj
Thuộc hoàng tộc, hoàng gia
18. to rule V
Thống trò
-> ruler N
Người cai trò
19. ranger N
Người phụ trách, người bảo vệ
20. hike N
Cuộc đi bộ đường dài
21. adge N
Rìa, bìa (rừng)
22. the Sone Age
Thời kỳ đồ đá
UNIT 15. COMPUTERS
(Máy điện toán)
1. computer N
Máy vi tính
2. printer N
Máy in
-> to print V
In
3. document N
Tài lòêu, văn kiện

4. to jam V
Làm mắc kẹt, làm tắc nghẽn
5. to connect V
Kết nối
6. proper Adj
Đúng, thích hợp
-> properly Adv
Một cách thích hợp
7. plug N
Phích cắm
To plug V
Cắm
8. manual N
Sách hướng dẫn sử dụng
9. guarantee N
Sự bảo hành
-> to guarantee V
Bảo đảm, bảo hành
10. on the other hand Exp
Mặt khác
11. to disagree V
Không đồng ý, bất đồng
-> disagreement N
Sự bất đồng
12. unnecessary Adj
Không cần thiết
-> # necessary Adj
Cần thiết
13. to chanllenge V
Thách, thách thức

-> chanllenging Adj
Mang tính thách thức
14. to believe V
Tin tưởng
15. monitor N
Màn hình (máy tính)
16. to adjust V
Điều chỉnh
17. knob N
Nút điều chỉnh
18. to store V
Lưu trữ
By: Trương Thanh Thiên Đức English 8
Phone: 0918.458680 Vocabulary
19
19. telephone lines
Đường dây điện thoại
20. access (to sth) N
Quyền sử dụng (cái gì)
21. requirement N
Nhu cầu, sự yêu cầu
-> to require V
Yêu cầu, ra lệnh
22. freshman N
Sinh viên năm thứ nhất
23. campus N
Khu học xá
24. jack N
Ổ cắm
25. to restrict V

Hạn chế, giới hạn
26. bulletin N
Bản tin, thông cáo
-> bulletin board = notice board N
Bảng thông cáo
27. technology N
Kỹ thuật học, công nghệ học
28. impact N
Ảnh hưởng, tác động
29. to post V
Gửi (thư), đưa thông tin lên mạng
30. degree N
Học vò, bằng cấp
31. skeptical (of/about sth) Adj
Hoài nghi (về điều gì)
32. positive Adj
Tích cực, lạc quan
-> positively Adv
Một cách tích cực
33. to install V
Lắp đặt
UNIT 16. INVENTIONS
(Những phát minh)
1. invention N
Sự phát minh
-> to invent V
Phát minh, sáng chế
2. plant N
Cây
3. papyrus N

Cây cói giấy
4. cocoa bean N
Hạt ca cao
5. to munufacture V
Chế tạo, sản xuất
6. process N
Quy trình, tiến trình
-> manufacturing process N
Quy trình sản suất
7. shell N
Vỏ (trứng, hạt, cua,hến, rùa)
8. to touch V
Chạm
9. to remove V
Lấy ra, loại bỏ
10. to crush V
Nghiền nát, ép (hoa quả)
11. to liquify V
Hóa lỏng, nấu chảy ra
12. to grind – ground – ground V
Xay, nghiền
By: Trương Thanh Thiên Đức English 8
Phone: 0918.458680 Vocabulary
20
13. mold = mould N
Khuôn đúc
14. conveyor belt N
Băng truyền, bẳng tải
15. facsimile N
Máy fax

16. reinforced concrete N
Bê tông cốt thép
17. helicopter N
Máy bay lên thẳng, trực thăng
18. loudspeaker N
Máy bay lên thẳng, trực thăng
19. procedure N
Thủ tục
20. pulp N
Bột giấy
-> wood pulp N
Bột gỗ (làm giấy)
21. vat N
Thùng to, bể, chum
22. fiber = fibre N
Sợi
23. to convey V
Chuyển, chuyên chở
24. microware N
Lò vi ba
25. vacuum = vacuum cleaner N
Máy hút bụi
26. appliance N
Thiết bò, dụng cụ
27. toaster N
Máy nướng (bánh mì)
-> to toast V
Nướng
28. hairdryer N
Máy sấy tóc

29. utensil N
Dụng cụ
30. to defrost V
Rã đông
31. log N
Khúc cây
32. to roast V
Rang, quay, nướng
33. to ferment V
Lên men
34. powder N
Bột, bụi
35. zipper N
Phéc mơ tuya
36. maize N
Ngô
By: Trương Thanh Thiên Đức English 8
Phone: 0918.458680 Vocabulary
21
By: Tröông Thanh Thieân Ñöùc English 8
Phone: 0918.458680 Vocabulary
22

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×