Tải bản đầy đủ (.pptx) (24 trang)

Tổng quan về một số chất thay thế hàn the trong sản xuất

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.12 MB, 24 trang )

Bộ môn:Phụ gia thực phẩm
TR NG I H C CÔNG NGHI P ƯỜ ĐẠ Ọ Ệ
TH C PH M TP. H CHÍ MINHỰ Ẩ ồ
tài: Đề T ng quan v m t s ch t ổ ề ộ ố ấ
thay th hàn the trong s n xu tế ả ấ

GVHD: Nguy n Phú cễ Đứ

Nhóm: 12
Danh sách
nhóm
N
g
u
y

n

Q
u

c

H
u
y
2
0
2
2
1


2
0
0
0
5
T
r
ư
ơ
n
g

H
u
y

H
o
à
n
g
2
0
2
2
1
2
0
0
7

2
N
g
u
y

n

H
o
à
n
g

P
h
i
2
0
2
2
1
2
0
0
5
3
L
ê


T
r
u
n
g

T
í
n

2
0
2
2
1
2
0
2
3
5
Đ
i
n
h

H

u

T

h

c
2
0
2
2
1
2
0
1
7
6
1.Gi i thi u chung v ớ ệ ề
Polyphosphate
1.1. Khái ni m ệ
:

Polyphosphate (hay còn g i là b t Accord) ây là 1 ọ ộ đ
lo i ph gia an toàn và c dùng trong ch bi n th c ạ ụ đượ ế ế ự
ph m. ẩ

Vi t Nam nó c dùng thay th hàn theỞ ệ đượ để ế
Hình 1 :PolyPhosphate
1.2. Tính ch t c a polyphosphate : ấ ủ

T t c mu i ki m c a polyphosphate u tan ấ ả ố ề ủ đề
trong n c.ướ

Các polyphosphate th y phân r t ch m pH ủ ấ ậ ở

trung tính và nhi t phòng v i th i gian bán ệ độ ớ ờ
h y c a liên k t P-O-P lên t i vài n mủ ủ ế ớ ă

Các polyphosphate n nh trong dung d ch ổ đị ị
n c trung tính h n các phosphate phân nhánh ướ ơ
nhi t phòngở ệ độ
1.3. Phân lo i polyphosphate : ạ
Phân lo i theo s lo i polyphosphate có trong s n ạ ố ạ ả
ph m:ẩ

Phosphate n: ch dùng duy nh t 1 lo i đơ ỉ ấ ạ
polyphosphat có trong s n ph m. ả ẩ

Phosphate ph i tr n: trong s n ph m ng i ta ố ộ ả ẩ ườ
dùng k t h p nhi u lo i polyphosphate k t h p ế ợ ề ạ ế ợ
v i nhau t o ra s n ph m có ch t l ng ng ớ để ạ ả ẩ ấ ượ đồ
nh t. ấ
1.4. Công d ng c a polyphosphate : ụ ủ
Polyphosphat c phép h p pháp các ch t ph đượ ợ ấ ụ
gia c s d ng r ng rãi h tr x lý ho c đượ ử ụ ộ để ỗ ợ ử ặ để
c i thi n ch t l ng n c a nhi u lo i th c ph m, ả ệ ấ ượ ă ủ ề ạ ự ẩ
c bi t là th t và các s n ph m cá. đặ ệ ị ả ẩ
Phosphat c ng c s d ng trong vi c a ra ũ đượ ử ụ ệ đư
b t n và n c u ng, và s l ng l n c s ộ ở ướ ố ố ượ ớ đượ ử
d ng trong phân bón và ch t t y r aụ ấ ẩ ử
INS
Tên ph giaụ
Ch c n ngứ ă
Ti ng Vi tế ệ Ti ng Anhế
452v

Amoni
polyphospha
t
Ammonium
Polyphospha
tes
i u ch nh axit, b o qu n, Đ ề ỉ độ ả ả
t o x p, ch ng ông vón, n ạ ố ố đ ổ
nh màu, ch ng oxy hóa, t o đị ố ạ
ph c kim lo i, nh hóa, i u v , ứ ạ ủ đề ị
làm r n ch c, x lý b t, làm m, ắ ắ ử ộ ẩ
n nh, làm dày.ổ đị
B ng 1. Ch c n ng c a m t s lo i ả ứ ă ủ ộ ố ạ
polyphosphate
452i
Natri
polyphosphat
Sodium
Polyphosphates
T ng t nh Amoni ươ ự ư
polyohosphate (tr kh ừ ả
n ng t o ph c kim lo i).ă ạ ứ ạ
452ii
Kali
polyphosphat
Potassium
Polyphosphates
452iii
Natri canxi
polyphosphat

Sodium calcium
polyphosphates
Nh hòa, n nh, i u ũ ổ đị đề
ch nh axit, t o x p.ỉ độ ạ ố

452iv
Canxi
polyphosphat
Calcium
Polyphosphates
T ng t nh Amoni ươ ự ư
polyohosphate (tr kh ừ ả
n ng nh hóa).ă ủ
1.4.1. Tác d ng t t c a ụ ố ủ
polyphosphate :

Polyphosphates c s d ng nh m t ph gia: đượ ử ụ ư ộ ụ
ch t n nh, ch t làm ông, và ch t nh hóa ấ ổ đị ấ đ ấ ũ

T o ph c v i ion kim lo i. ạ ứ ớ ạ

Kh n ng gi n c. ả ă ữ ướ

n nh nh t ng. Ổ đị ũ ươ

Gây n . ở

Dùng làm dung d ch m.ị đệ
1.4.2. Tác h i c a polyphosphate ạ ủ
n u s d ng quá li u l ng: ế ử ụ ề ượ


Làm cho s n ph m có c u trúc nh cao su. ả ẩ ấ ư

Hàm l ng polyphosphates >0.3 gây v chát.ượ ị

Làm cho s n ph m có v tanh ng, có c m giác ả ẩ ị đắ ả
ng a l i.ứ ưỡ
2.M t s ng d ng c a ộ ố ứ ụ ủ
Polyphosphate
Hi n nay trong ch bi n các s n ph m th t, s a, ệ ế ế ả ẩ ị ữ
u nành. v i m c ích t o c u trúc và t ng kh n ng đậ ớ ụ đ ạ ấ ă ả ă
gi n c cho s n ph mữ ướ ả ẩ .
Polyphosphate trong công ngh ch ệ ế
bi n th tế ị
2.1 Polyphosphate trong công ngh ch bi n ệ ế ế
th tị
Vào th i i m phát hi n c ờ để ệ độ
tính c a hàn the và sau ó là su t ủ đ ố
m t th i gian dài t y chay vi c s ộ ờ ẩ ệ ử
d ng hóa ch t c h i này, ụ ấ độ ạ
polyphosphate c coi nh lo i đượ ư ạ
ph gia cho phép s d ng thay ụ ử ụ để
th hàn the.ế
Công d ng c a polyphosphate trongcông ụ ủ
ngh ch bi n th t ệ ế ế ị

Ng n ch n quá trình oxi hóa gi màu t i c a th t ă ặ ữ ươ ủ ị

Làm giãn các s i c qua ó làm th t m m h n, d o h n.ợ ơ đ ị ề ơ ẻ ơ


T o ra nhi u m protein hòa tan qua ó gia t ng k t ạ ề đạ đ ă độ ế
dính c a s n ph m. ủ ả ẩ

T ng kh n ng gi n c c a th t. ă ả ă ữ ướ ủ ị

Gia t ng h ng v th m ngon t nhiên c a th t, ng n ă ươ ị ơ ự ủ ị ă
ng a hình thành các mùi v l do quá trình oxid hóa t o ừ ị ạ ạ
nên.

Ng n ng a vi khu n phát tri n nên có ch c n ng kéo dài ă ừ ẩ ể ứ ă
th i gian b o qu n.ờ ả ả
M t s lo i polyphosphate ph i tr n dùng ộ ố ạ ố ộ
trong ch bi n th tế ế ị
Tên Công d ngụ ng d ngỨ ụ

Superbind
P220

T o giòn, dai, t ng kh n ng gi n c, t o ạ độ ă ả ă ữ ướ ạ
k t dính.ế

Da bao,
jambon,

K70

T o d o, giòn dai,t ng kh n ng gi n cạ độ ẻ ă ả ă ử ướ

Giò ch , cá ả
viên,

Superbind
P270

Gi n c, t o k t dính, t o mùi v c ữ ướ ạ độ ế ạ ị đặ
tr ngư

Jambon, th t ị
ngu i, ộ

Polyphosphate trong công ngh ch ệ ế
bi n giò, ch .ế ả
2.2.Polyphosphate trong công ngh ệ
ch bi n giò, ch .ế ế ả

Polyphosphate là ph gia giúp gi n c t t d i ụ ữ ướ ố ướ
d ng liên k t, c s d ng trong ngành th y s n ạ ế đượ ử ụ ủ ả
ông l nh nh m gi m th t thoát kh i l ng. đ ạ ằ ả ấ ố ượ

Trong quá trình ch bi n giò ch , xúc xích, nem… ế ế ả
polyphosphate c s d ng giúp t ng kh n ng đượ ử ụ ă ả ă
nh hóa, t o gel k t dính, t o giòn dai không ũ ạ ế ạ độ
gi ng hàn the. ố
Polyphosphate trong các s n ph m ả ẩ
ch bi n t th t h i s nế ế ừ ị ả ả
2.3.Polyphosphate trong các s n ph m ch ả ẩ ế
bi n t th t h i s nế ừ ị ả ả

Ki m soát giá tr pH cho quá trình gi n c t i u (b i ể ị ữ ướ ố ư ở
s tr ng c a protein) và quá trình t o màu.ự ươ ủ ạ


Ng n ng a s t o thành tinh th cây kim MgNH4 PO4ă ừ ự ạ ể

Gi m s bi n ch t do oxy hóa trong quá trong quá trình ả ự ế ấ
ch bi n, gi m các tác nhân gây ra mùi ôi, màu s c ế ế ả ắ
không mong i và b o toàn h ng v , màu s c và c u đợ ả ươ ị ắ ấ
trúc cho s n ph m. ả ẩ
2.4.Polyphosphate trong các s n ph m s a:ả ẩ ữ
M c íchụ đ : i u ch nh đề ỉ độ
acid, t o x p, ch ng ông vón ạ ố ố đ
trong x lý b t, n nh màu, ử ộ ổ đị
ch ng oxi hóa, ch t nh hóa, ố ấ ũ
ch t i u v , ch t làm mấ đề ị ấ ẩ
2.3.Polyphosphate công ngh s n xu t b :ệ ả ấ ơ
M c ích:ụ đ

Ch ng oxy hóaố

Ch ng ông tố đ ụ

n nh c u trúc s n ph m.Ổ đị ấ ả ẩ
C m n Th y và các b n ã theo ả ơ ầ ạ đ
dõi !

×