4
Lời cảm ơn 1
4
6
7
7
8
10
1.1. 10
1.1.1. 10
12
(GA) 15
17
ông Ba 20
20
28
31
31
32
33
34
2.2.3. Hàm thích nghi 34
35
2.2.5. Phép lai ghép 35
37
38
38
5
39
39
39
40
45
45
HEC RESSIM 47
50
50
50
-
RESSIM 58
62
63
65
68
6
Hình 1. 1 21
Hình 1. 2 27
Hình 2. 1 33
Hình 2. 2 41
47
Hình 3. 2 49
Hình 3. 3 69
Hình 3. 4 Genetic Algorithm Tool 53
Hình 3. 5
54
Hình 3. 6 54
Hình 3. 7 55
Hình 3. 8 55
Hình 3. 9 56
Hình 3. 10
56
Hình 3. 11 56
Hình 3. 12 57
Hình 3. 13 57
Hình 3. 14 57
59
59
60
Hình 3. 18 60
61
Hình 3. 20 61
7
27
45
Hec-ressim 68
58
. 62
DP
DPR
GA
KTTV
LP
MNC
MNGC
MNDBT
MNTK
Nlm
QTVH
SDP
WLP
W
tb
Du
W
hi
8
1.
2.
3.
-
9
- P
-
4.
-
-
-
5.
10
1.1.
c. Quy
tiêu.
c:
1.1.1.Phương pháp mô phỏng
2
11
:
-5 [22],
4]
ch . Cheng (2004) [20
tích
phân tích , , phân tích
thông tin và các p pháp
.
MODSIM (Labadie et al. 2000), RiverWare (Zagona et al. 1998, Biddle 2001), CalSIM
không các mô hình mô
12
-
-5. N
1mô hình HEC-
KC.08.30/06-10),
nh Hec-
. Lê
Hùng, Tô Thúy Nga [7], -
[10],
h
1.1.2. Phương pháp tối ưu hóa
13
n
.
tiêu
1.1.3
:
Young (1967) [25]
-
này -
.
Simonovic (1992) [29] và Wurbs (1993) [31]
529
14
uks (1981) [25
1
3
:
Nam. [12] Vi
Thái Bình,
Thái Bình,
Thái Bình.
15
Ngoài ra còn có
Long (2006) [13
1.1.3. Nguyên cứu về giải bài toán tối ưu hóa bằng thuật toán di truyền (GA)
i
các
không có. GA
16
H. Mühlenbein, D. Schomisch and J. Born [30]
bài toán Rastrigin (1971)
này. GA
toán Reid Vemuri (1974);
cánh tay robot
Robin Wardlaw (1999) [28
có
theo dòng . Ông bài toán
,
ng pháp
và dàng , nó có là
. Mohammad Noori và nnk (2013) [26]
sông Ghe
. Anongrit Kangrang và Chavalit
Chaleeraktrakoon (2007) [19hình mô
-
17
lai ghép)
,
. , Lích
1.1.4. Tổng quan về các nghiên cứu vận hành liên hồ chứa sông Ba.
sông Ba
18
:
- 1] ban hành theo
3024-BCT tháng 6
- [3
-
- Q
theo Quy-EVN-
- 2
2029 -
-
-
- nh theo
-í
-
-
-1994 [21].
-
-1999 [18].
-
-1999 [18].
19
-
2000-2001 [18].
- C
5].
các
n
-
V6-XH, các
17
18
(2010) [9
Hec-
20
1.2.
1.2.1. Điều kiện tự nhiên
- -
21
Hình 1. 1
1.2.1.2.
a. Sông Iayun
22
Iayu
--
- Nam,
-
Nam -
c. Sông Hinh:
-
23
:
:
Chế độ mưa
tháng XI, kéo dài trong 6-
-
24
:
-
: -
-
mm/(XI-
kéo dài 8-
- 3
gian:
25
1.2.
a.
-
-
hàng
tháng (IX XII)
:
- X).
-
-
-
-
-
26
-
-
-
1.2.1.5.
6
m
3
6
m
3
6
m
3
6
m
3
6
m
3
6
m
3
tích 242.10
6
m
3
-
6
m
3
27
1
Flv
(km
2
)
MNDBT
(m)
MNC
(m)
Wtb
(10
6
m
3
)
Whi
(10
6
m
3
)
Ka Nak
833
515
480
313.7
298.2
1670
204
195
253
201
1168
260
250
356.6
424.9
11115
105
101
349.7
165.9
Sông Hinh
772
209
196
357
323
Hình 1. 2
28
1.2.2. Điều kiện kinh tế xã hội
1.2.2.1
10
2
-
2
-
2
Nông lâm
Lâm -
2000 0,6%; 4
510 0
- chung
6 10