Tr c Nghi m Gi i Ph u Vùng Chi Trênắ ệ ả ẩ
M i câu h i d i ây u có m t câu tr l i úng tr l i câu h i.ỗ ỏ ướ đ đề ộ ả ờ đ để ả ờ ỏ
Câu 23: Xác nh úng dây th n kinh chi ph i c thang:đị đ ầ ố ơ
a. Th n kinh lg thang (dây X).ầ
b. Nhánh c a th n kinh h thi t (dây XII )ủ ầ ạ ệ
c. Tách tr c ti p t ngành tr c th n kinh s ng c 3. @ự ế ừ ướ ầ ố ổ
d. Tách tr c ti p t ngành sau th n kinh s ng c 4.ự ế ừ ầ ố ổ
e. Tách tr c ti p t ngành tr c th n kinh s ng c 5.ự ế ừ ướ ầ ố ổ
Câu 24: Xác nh úng các c gi i h n nên tam giác thính ch m:đị đ ơ ớ ạ ẩ
a. C l ng r ng.ơ ư ộ
b. C trám l n.ơ ớ
c. C thangơ
d. T t c các c trên.@.ấ ả ơ
e. Không ph i các c trên.ả ơ
Câu 25: Xác nh úng c i m c a c en ta:đị đ đặ để ủ ơđ
a. C d ng x n g cánh tay ch n g.ơ ạ ươ ủđộ
b. C nâng chính c a x n g cánh tay.@ơ ủ ươ
c. Chi ph i b i dây th n kinh XI.ố ở ầ
d. B t u t x n g cánh tay, x n g òn và x n g c.ắ đầ ừ ươ ươ đ ươ ứ
e. N m sâu h n so v i c thang và co c òn ch m.ằ ơ ớ ơ ứ đ ũ
Câu 26: Xác nh úng các nhánh bên c a M nách, o n n m sau c ng c bé.đị đ ủ Đ đ ạ ằ ơ ự
a. n g m ch ng c trên.Độ ạ ự
b. n g m ch vai d i .Độ ạ ướ
c. n g m ch m cánh tay tr c .Độ ạ ũ ướ
d. n g m ch cùng vai ng c.@Độ ạ ự
e. n g m ch m cánh tay sauĐộ ạ ũ
Câu 27: Xác nh ý úng v th n kinh bì cánh tay trong:đị đ ề ầ
a. Xu t phát t thân nhì tr c trong c a ám r i cánh tay.ấ ừ ướ ủ đ ố
b. Mang các s i t dây s ng C8 và T1.ợ ừ ố
c. o n i qua nách thì sau tnh m ch nách.Đ ạ đ ở ĩ ạ
d. Xuyên qua m c cánh tay gi a cánh tayạ ở ữ
e. Chi ph i t t c các c trên @.ố ấ ả ơ
Câu 28: Cân c nh u b t chéo qua phía trên c a:ơ ị đầ ắ ủ
a. n g m ch cánh tay.@Độ ạ
b. Th n kinh quay.ầ
c. Th n kinh ng c dài.ầ ự
d. Tnh m ch u .ĩ ạ đầ
e. Th n kinh trầ ụ
Câu 29: Th n kinh quay chi ph i cho:ầ ố
a. C l ng r ngơ ư ộ
b. C khu u.@ơ ỷ
c. C qu cánh tay.ơ ạ
d. C cánh tay tr c.ơ ướ
e. C r ng tr c .ơ ă ướ
Câu 30: Xác nh úng ng tác mà c qu cánh tay tham gia:đị đ độ ơ ạ
a. D ng.ạ
b. Du i.ỗ
c. Quay.
d. Ng a.ử
e. Khép.@
Câu 31: Xác nh úng c i m gi i ph u c a x ng cánh tay:đị đ đặ đ ể ả ẫ ủ ươ
a. Có n Delta.ấ
b. Có h quay.ố
c. Có ròng r c.ọ
d. Có l i c u.ồ ầ
e. Có t t c các ý trên @ấ ả
Câu 32: Th n kinh tr :ầ ụ
a. Là dây l n nh t c a thân nhì tr c ngoài c a ám r i cánh tay.ớ ấ ủ ướ ủ đ ố
b. Mang các s i t th n kinh s ng c 6,7,8.ợ ừ ầ ố ổ
c. cánh tay thì n m ngoài so v i ng m ch cánh tay.ở ằ ớ độ ạ
d. Không có ngành bên nào cánh tay, tr nhánh nh cho kh p khu u.@ở ừ ỏ ớ ỷ
e. Không có ch c n ng c m giác.ứ ă ả
Câu 33: Xác nh ý úng v ng m ch cánh tay:đị đ ề độ ạ
a. Tách ra nhánh qu t ng c lên c x ng cánh tay.ặ ượ ổ ươ
b. Lúc u n m ngoài so v i x ng cánh tay.đầ ằ ở ớ ươ
c. Ch y t sâu ra nông.ạ ừ
d. trong máng nh u thì n m ngoài so v i gân c nh u.ở ị đầ ằ ớ ơ ị đầ
e. Có các ngành cùng là ng m ch quay và tr .@độ ạ ụ
Câu 34: Máng nh u ngoài c gi i h n ngoài b i.ị đầ đượ ớ ạ ở
a. C tam u cánh tay.ơ đầ
b. C nh u cánh tay.@ơ ị đầ
c. C qu cánh tay.ơ ạ
d. C ng a dài.ơ ử
e. C s p tròn.ơ ấ
Câu 35: Xác nh úng các c quay x ng quay lên x ng tr là:đị đ ơ ươ ươ ụ
a. C s p tròn.@ơ ấ
b. C tr tr c.ơ ụ ướ
c. C gan tay l n.ơ ớ
d. C gan tay bé.ơ
e. C du i chung ngón tay.ơ ỗ
Câu 36: Các c khu c ng tay tr c trong g m có:ơ ẳ ướ ồ
a. C s p tròn.ơ ấ
b.C s p vuông.ơ ấ
c. C gan tay dài.ơ
d. C g p dài ngón cái.ơ ấ
e. t t c các ý trên u úng.@ấ ả đề đ
Câu 37: Nhóm nông c a toán c trên l i c u g m có:ủ ơ ồ ầ ồ
a. C qu cánh tay.ơ ạ
b. C tam u cánh tay.ơ đầ
c. C ng a dài.@ơ ử
d. C g p c tay trơ ấ ổ ụ
e. Các c ng a.ơ ử
Câu 38: Xác nh úng các ngành bên c a ng m ch tr cánh tay:đị đ ủ độ ạ ụ ở
a. Thân ng m ch gian c tđộ ạ ố
b. Nhánh nuôi c .ơ
c. Nhánh gan c tayổ
d. Nhánh mu c tay.ổ
e. t t c các nhánh trên@.ấ ả
Câu 39: Hàng trên c a x ng c tay g m có các x ng Ngo i tr :ủ ươ ổ ồ ươ ạ ừ
a. X ng thuy n.ươ ề
b. X ng nguy t.ươ ệ
c. X ng tháp.ươ
d. X ng u.ươ đậ
e. X ng thang.@ươ
Câu 40: Dây ch ng vòng c tay v t qua:ă ổ ượ
a. Gân c gan tay dài.ơ
b. Gân c nh u cánh tay.ơ ị đầ
c. Th n kinh tr .@ầ ụ
d. Th n kinh quay.ầ
e. Th n kinh gi a.ầ ữ
Câu 41: X ng thang ti p kh p v i:ươ ế ớ ớ
a. X ng thê.@ươ
b. X ng u.ươ đậ
c. X ng quay.ươ
d. X ng mócươ
e. X ng nguy t.ươ ệ
Câu 42: Xác nh úng c t o nên thành sau c a nách:đị đ ơ ạ ủ
a. C trámơ
b. C r ng toơ ă
c. C l ng r ng.@ơ ư ộ
d. C ng c l nơ ự ớ
e. C ng c bé.ơ ự
Câu 43: ám r i th n kinh cánh tay g m có:Đ ố ầ ồ
a. Sáu nhánh.@
b. N m nhánh.ă
c. N m khu chi ph i.ă ố
d. Tám nhánh.
e. N m dây.ă
Câu 44: Xác nh úng các ng m ch c p máu cho tuy n vú:đị đ độ ạ ấ ế
a. ng m ch th ng vi.Độ ạ ượ
b. ng m ch cánh tay.Độ ạ
c. ng m ch d i vaiĐộ ạ ướ
d. ng m ch gian s n.@Độ ạ ườ
e. ng m ch mĐộ ạ ũ
Câu 45: Ho t ng và ch c n ng c a c l ng r ng:ạ độ ứ ă ủ ơ ư ộ
a. G p cánh tay.ấ
b. Xoay cánh tay ra ngoài.
c. Nâng cánh tay.
d. C ba ch c n ng trên.ả ứ ă
e. Không có ch c n ng nào k trên.@ứ ă ể
Câu 46: Th n kinh trên vai chi ph i cho:ầ ố
a. C trên gai.@ơ
b. C d i vai.ơ ướ
c. c tròn béơ
d. C denta.ơ
e. C thang.ơ
Câu 47. Chi ti t gi i ph u nào có th c dùng nh h ng chi u tr c – sau c a ế ả ẫ ể đượ để đị ướ ề ướ ủ
x ng cánh tay.ươ
a. Ch m x ng cánh tay.ỏ ươ
b. Rãnh gian c @ủ
c. C l nủ ớ
d. L i c en – taồ ủ đ
e. Ròng r cọ
câu 48. Các dây ch ng kh p vai, dây ch ng nào kho nh tằ ở ớ ằ ẻ ấ
a. D/c ch o cánh tay trênổ ả
b. D/c ch o cánh tay gi aổ ả ữ
c. D/c ch o cánh tay d iổ ả ướ
d. D/c qu cánh tay @ạ
e. Các d/c trên u kho nh nhauđề ẻ ư
Câu 49: Xác nh úng c bám vào góc d i c a x ng b vai:đị đ ơ ướ ủ ươ ả
a. C d i vaiơ ướ
b. c d i gaiơ ướ
c. C trám l n.@ơ ớ
d. C enta.ơ đ
e. C tam u cánh tay.ơ đầ
Câu 50: Th n kinh bì c ng tay ngoài xu t phát t :ầ ẳ ấ ừ
a. C 4, 5, 6.ổ
b. C 5, 6, 7@ổ
c. C 6,7,8.ổ
d. C 7, 8 và ng c 1ổ ự
e. T t c các dây trên.ấ ả
Câu 51: Th n kinh chi ph i c m giác da các ngón tay phía gan tay là:ầ ố ả
a. Th n kinh gi a.@ầ ữ
b. Th n kinh quayầ
c. Th n kinh bì ngoài.ầ
d. Th n kinh c bì.ầ ơ
Câu 52: Xác nh úng th n kinh chi ph i cho da mu tay:đị đ ầ ố ở
a. C ba dây trênả
b. Không ph i 3 dây trênả
c. Th n kinh quayầ
d. Th n kinh c bì.ầ ơ
e. Th n kinh nách.ầ
Câu 53: Xác nh úng các c i m c a t nh m ch u:đị đ đặ đ ể ủ ĩ ạ đầ
a. i treenkhoang gian c t bàn tay IĐ ố
b. i d c theo b tr c ng tay.Đ ọ ờ ụ ẳ
c. Ch c qua tam giác enta ng c.@ọ đ ự
d. vào t nh m ch n n.Đổ ĩ ạ ề
e. Có th ch y qua phía tr c x ng òn r i vào t nh m ch tay uể ạ ướ ươ đ ồ đổ ĩ ạ đầ
Câu 54. ám r i TK cánh tay c t o b iĐ ố đượ ạ ở
a. Nhánh tr c các TK s ng c 4, 5, 6, 7 và ng c 1ướ ố ổ ự
b. Các TK s ng c 4, 5, 6, 7, 8ố ổ
c. Các TK s ng c 5, 6, 7, 8 và ng c 1ố ổ ự
d. Nhánh tr c các TK s ng c 5, 6, 7, ng c 1 và ng c 2ướ ố ổ ự ự
e. T t c u sai @ấ ả đề
Câu 55: Xác nh úng c c chi ph i b i th n kinh c bì:đị đ ơ đượ ố ở ầ ơ
a. C qu cánh tay.@ơ ạ
b. C cánh tay quayơ
c. C tam u cánh tay.ơ đầ
d. C ba c trên.ả ơ
e. Không có c nào k trên.ơ ể
Câu 56: S nhánh bên mà th n kinh gi a th ng tách ra cánh tay là:ố ầ ữ ườ ở
a. 0 @
b. 1
c. 3
d. 4
e. 6
Câu 57: Ch ra các thành ph n trong máng nh u:ỉ ầ ị đầ
a. ng m ch cánh tay.Độ ạ
b. Th n kinh quay.ầ
c. Th n kinh gi aầ ữ
d. T t c các thành ph n trên.@ấ ả ầ
e. ng m ch bên quay.Độ ạ
Câu 58: Ch ra các c thu c l p sâu cu vùng vai:ỉ ơ ộ ớ ả
a. C ng c l nơ ự ớ
b. C l ng r ng.ơ ư ộ
c. C góc.@ơ
d. C enta.ơ đ
e. C thangơ
Câu 59: c chi ph i b i th n kinh nách là:Đượ ố ở ầ
a. C gan tay l n.ơ ớ
b. C gan tay bé.ơ
c. C s p tròn.ơ ấ
d. C tròn l n.@ơ ớ
Câu 60. Câu nào sau ây SAI v M cánh tay sâuđ ề Đ
a. Là m t nhánh c a M cánh tayộ ủ Đ
b. Chui qua khoang tam giác b vai tam uả đầ
c. i kèm v i th n kinh quay t i rãnh quay @Đ ớ ầ ạ
d. Cho 2 nhánh t n: M bên gi a và M bên quayậ Đ ữ Đ
e. Không cho nhánh n i v i M qu t ng c trố ớ Đ ặ ượ ụ
Câu 61: Ch ra các nhánh c a ng m ch quay c tay:ỉ ủ độ ạ ỏ ổ
a. Nhánh t bàn 1 phía mu tay.@đố
b. Nhánh t bàn 2 phía mu tay.đố
c. Nhánh t bàn 3 phía mu tay.đố
d. C ba nhánh k trên.ả ể
e. Không ph i các nhánh trên.ả
Câu 62: Ch ra các c i m c a t nh m ch n n:ỉ đặ đ ể ủ ĩ ạ ề
a. Xu t phát t mu tay.@ấ ừ
b. Luôn trên b m t c a m c cánh tay.ở ề ặ ủ ạ
c. H p v i t nh m ch ut o thân t nh m ch nách.ợ ớ ĩ ạ đầ ạ ĩ ạ
d. C ba ý trên u úng.ả đề đ
e. C ba ý trên u sai.ả đề
Câu 63: Ch ra các t nh m ch sâu c a chi trên:ỉ ĩ ạ ủ
a. T nh m ch u.ĩ ạ đầ
b. T nh m ch n n.ĩ ạ ề
c. T nh m ch d í òn.@ĩ ạ ươ đ
d. T t c các t nh m ch trênấ ả ĩ ạ
e. Không ph i các t nh m ch trênả ĩ ạ
Câu 64: Ch ra các c i m c a th n kinh tr :ỉ đặ đ ể ủ ầ ụ
a. Tách t thân nhì tr c ngoài c a m r i th n kinh cánh tay.ừ ướ ủ đấ ố ầ
b. Mang các s i c a th n kinh s ng c 8 và ng c 1.@ợ ủ ầ ố ổ ự
c. Có các nhánh cho c cánh tay.ơ ở
d. Có c ba c i m trên.ả đặ đ ể
e. Không có ba c i m trên.đặ đ ể
Câu 65: Xác nh ý úng v th n kinh gi a:đị đ ề ầ ữ
a. Chi ph i c c a vùng cánh tay.ố ơ ủ
b. Thân c hình thành b d i c ng c l nđượ ở ờ ướ ơ ự ớ
c. c ng tay i kèm ng m ch gi a.@ở ẳ đ độ ạ ữ
d. C 3 câu trên u úng.ả đề đ
e. C 3 câu trên u sai.ả đề
Câu 66: Các m ch b ch huy t sâu c a chi trên xu t phát t :ạ ạ ế ủ ấ ừ
a. Bao kh p.ớ
b. Ngo i c t m c.ạ ố ạ
c. Gân c .ơ
d. Th n kinh.ầ
e. t t c các câu trên.@ấ ả
Câu 67: Các h ch nông c a vùng khu u nh n b ch huy t t :ạ ủ ỷ ậ ạ ế ừ
a. Các ngón tay phía tr .@ụ
b. Mu tay.
c. Ngón cái.
d. M t gan tay c a các ngón tay.ặ ủ
e. T t t c các vùng nêu trên.ừ ấ ả
Câu 68: Ch ra x ng c t hoá s m nh t chi trên:ỉ ươ ố ớ ấ ở
a. X ng quay.ươ
b. X ng tr .ươ ụ
c. X ng òn.@ươ đ
d. X ng cánh tay.ươ
e. X ng hàm d i.ươ ướ
Câu 69: Ph n th t d i các m u ng c a x ng cánh tay g i là:ầ ắ ở ướ ấ độ ủ ươ ọ
a. C gi i ph u.ổ ả ẫ
b. C ph u thu t.@ổ ẫ ậ
c. Thân x ng cánh tay.ươ
d. Vòng th t.ắ
e. T t c các tên g i trên u sai.ấ ả ọ đề
Câu 70: Các c bám vào m u ng to c a x ng cánh tay g m có:ơ ấ độ ủ ươ ồ
a. C tròn to.ơ
b. C tròn bé.@ơ
c. C d i vai.ơ ướ
d. C 3 câu trên u úng.ả đề đ
e. C 3 câu trên u sai.ả đề
Câu 71: Hai thành ph n t n cùng c a x ng cánh tay g i là:ầ ở ậ ủ ươ ọ
a. C ph u thu t.ổ ẫ ậ
b. M u ng l n.ấ độ ớ
c. Ròng r c.@ọ
d. Các tên trên u úng.đề đ
e. Các tên trên u không úng.đề đ
Tr l i các câu h i d i ây theo ch d n sau:ả ờ ỏ ướ đ ỉ ẫ
_ Tr l i a n u ch có a úng.ả ờ ế ỉ đ
_ Tr l i b n u ch có b úng.ả ờ ế ỉ đ
_ Tr l i c n u c a và b úng.ả ờ ế ả đ
_ Tr l i d n u c a và b u sai.ả ờ ế ả đề
Câu 72: X ng òn:ươ đ
a. N m ngay d i da trong toàn b chi u dài c a nó.ằ ướ ộ ề ủ
b. Là x ng hay g y nh t c a c th .ươ ẫ ấ ủ ơ ể
c. C hai u úng.@ả đề đ
d. C hai u sai.ả đề
Câu 73: M c ng c:ạ ự
a. Che ph c d i và c ng c bé.ủ ơ ướ ơ ự
b. Ti p theo m c c tròn to.ế ạ ơ
c. C hai u úng.ả đề đ
d. C hai u sai.@ả đề
Câu 74: Các ngành bên o n 3 c a ng m ch nách là:ở đ ạ ủ độ ạ
a. Nhánh m cánh tay tr c.@ũ ướ
b. Nhánh vú ngoài.
c. C hai u úng.ả đề đ
d. C hai u sai.ả đề
Câu 75: Th n kinh vai sau:ầ
a. Là th n kinh chi ph i c nâng vai.ầ ố ơ
b. Nguyên u t m t sau c a ngành tr c th n kinh s ng c 5.ỷ ừ ặ ủ ướ ầ ố ổ
c. C hai u úng.@ả đề đ
d. C hai u sai.ả đề
Câu 76: C d i vai:ơ ướ
a. Bám kín m t sau x ng b vai.ặ ươ ả
b. Là c chính xoay cánh tay vào trong.@ơ
c. C hai u úng.ả đề đ
d. C hai u sai.ả đề
Câu 77: C qu cánh tay:ơ ạ
a. Bám vào nh m m qu .đỉ ỏ ạ
b. B th n kinh gi a ch c qua gi a.ị ầ ữ ọ ở ữ
c. C hai u úng.ả đề đ
d. C hai u sai.@ả đề
Câu 78: Gân c nh u:ơ ị đầ
a. Ch y ch ch bên trong ng m ch cánh tay và ng m ch tr .ạ ế độ ạ độ ạ ụ
b. Hoà v i cân cánh tay tr c, ph các c du i c ng tay.ớ ướ ủ ơ ỗ ẳ
c. C hai u úng.ả đề đ
d. C hai u sai.@ả đề
Câu 79: Các c g p c ng tay vào khu u là:ơ ấ ẳ ỷ
a. C cánh tay tr c.ơ ướ
b. C nh u cánh tay.ơ ị đầ
c. C hai u úng.@ả đề đ
d. C hai u sai.ả đề
Câu 80: Th n kinh gi a:ầ ữ
a. Là dây th n kinh l n nh t tách ra t thân nhì tr c trong.ầ ớ ấ ừ ướ
b. gi a cánh tay thì b t chéo tr c ng m ch cánh tay.@ở ữ ắ ướ độ ạ
c. C hai u úng.ả đề đ
d. C hai u sai.ả đề
Câu 81: ng m ch cánh tay:Độ ạ
a. Ch y d c t b d i c tròn l n n m m trâm quay.ạ ọ ừ ờ ướ ơ ớ đế ỏ
b. Ch y t sâu ra nông.ạ ừ
c. C hai u úng.ả đề đ
d. C hai u sai. @ả đề
Câu 82. nh c a “vòng vai” t ng ng v i:Đỉ ủ ươ ứ ớ
a. M m cùng vai c a x ng b vai.ỏ ủ ươ ả
b. M m qu c a x ng b vai.ỏ ạ ủ ươ ả
c. C hai u úng.ả đề đ
d. C hai u sai. @ả đề
Câu 83: Rãnh gi a m u ng l n và bé c a x ng cánh tay là n I i qua:ữ ấ độ ớ ủ ươ ơ đ
a. C a ng m ch nách.ủ độ ạ
b. C a ph n dài c nh u cánh tay.@ủ ầ ơ ị đầ
c. C hai u úng.ả đề đ
d. C hai u sai.ả đề
Câu 84: Bám vào m m trâm tr là:ỏ ụ
a. Dây ch ng bên tr c a kh p c tay.@ằ ụ ủ ớ ổ
b. C s p tròn.ơ ấ
c. C hai u úng.ả đề đ
d. C hai u sai.ả đề
Câu 85: ng các c a c tr sau là:Độ ủ ơ ụ
a. Nghiêng bàn tay v phía x ng tr .ề ươ ụ
b. Du i x ng ót bàn tay 5.ỗ ươ đ
c. C hai u úng.@ả đề đ
d. C hai u sai.ả đề
Câu 86: C c chi ph i b i th n kinh gi a là:ơ đượ ố ở ầ ữ
a. C g p dài ngón cái.ơ ấ
b. C g p chung sâu.ơ ấ
c. C hai u úng.@ả đề đ
d. C hai u sai.ả đề
Câu 87: C n m trên so v i m c gi a gân g p là:ơ ằ ớ ạ ữ ấ
a. C d ng ng n ngón cái.ơ ạ ắ
b. C i chi u ngón cái.ơ đố ế
c. C hai u úng.ả đề đ
d. C hai u sai.@ả đề
Câu 88: Vòng n i c a các nhánh c a ng m ch cánh tay là:ố ủ ủ độ ạ
a. Thân qu t ng c tr v i ng m ch bên tr trên.ặ ượ ụ ớ độ ạ ụ
b. ng m ch qu t ng c quay v i ng m ch bên quay.@Độ ạ ặ ượ ớ độ ạ
c. C hai u úng.ả đề đ
d. C hai u sai.ả đề
Câu 89: Các nhánh bên c a ng m ch tr c ng tay là:ủ độ ạ ụ ở ẳ
a. ng m ch gian c t chung.@Độ ạ ố
b. Thân ng m ch nông.độ ạ
c. C hai u úng.ả đề đ
d. C hai u sai.ả đề
Câu 90: Các nhánh c a cung m ch gan tay sâu g m có:ủ ạ ồ
a. Nhánh ngón cái chính.
b. Thân quay- ngón tr .ỏ
c. C hai u úng.@ả đề đ
d. C hai u sai.ả đề
Câu 91: T nh mach nách:ĩ
a. c hình thành b i s h p nh t t nh m ch u và t nh m ch n n.Đượ ở ự ợ ấ ĩ ạ đầ ĩ ạ ề
b. vàp n n t nh m ch ch d i.Đổ ề ĩ ạ ủ ướ
c. C hai u úng.ả đề đ
d. C hai u sai.@ả đề
Tr l i các câu h i d i ây theo ch d n sau:ả ờ ỏ ướ đ ỉ ẫ
_ Tr l i a n u 1,2,3 úng.ả ờ ế đ
_ Tr l i b n u 1,3 úng.ả ờ ế đ
_ Tr l i c n u 2,4 úng.ả ờ ế đ
_ Tr l i d n u t t c úng.ả ờ ế ấ ả đ
_ Tr l i e n u các câu úng s p x p khác trên.ả ờ ế đ ắ ế ở
_ Tr l i f n u t t c u sai.ả ờ ế ấ ả đề
Câu 92: S b o v vùng g p c a khu u tay phía ngoài là do: dự ả ệ ấ ủ ỷ
1. S che ph c a c cánh tay tr c.ự ủ ủ ơ ướ
2. S che ph c a c nh u.ự ủ ủ ơ ị đầ
3. S che ph c a c s p tròn.ự ủ ủ ơ ấ
4. S che ph c a c ng a dài.ự ủ ủ ơ ử
Câu 93: C g p chung ngón tay bám vào: aơ ấ
1. ng ch ch tr c x ng quay, gi a ch bám c a c g p dài ngón cái và c ng a.Đườ ế ướ ươ ữ ỗ ủ ơ ấ ơ ử
2. Bó s i tr c c a dây ch ng bên x ng tr .ợ ướ ủ ằ ươ ụ
3. Vách liên c .ơ
4. M c cánh tay tr c.ạ ướ
Câu 94: Hàng d i c a x ng c tay có các x ng: fướ ủ ươ ổ ươ
1. Thuy n.ề
2. Nguy t.ệ
3. Tháp.
4. u.Đậ
Câu 95: X ng u ti p kh p v i các x ng: eươ đậ ế ớ ớ ươ
1. Tháp.
2. Nguy t.ệ
3. Thuy n.ề
4. C .ả
Câu 96: X ng t bàn tay 2 ti p kh p v i các x ng: bươ đố ế ớ ớ ươ
1. Thang.
2. Nguy t.ệ
3. C .ả
4. Móc.
Câu 97. S c t hoá c a các x ng c tay vào th i gian; dự ố ủ ươ ổ ờ
1. X ng c n m 1 tu i.ươ ả ă ổ
2. X ng tháp n m 3 tu i.ươ ă ổ
3. X ng nguy t n m 4 tu i.ươ ệ ă ổ
4. X ng u n m 12 tu i.ươ đậ ă ổ
Câu 98: Các c chi ph i b i th n kinh gi a là: cơ ố ở ầ ữ
1. C gan tay l n.ơ ớ
2. C i chi u ngón cái.ơ đố ế
3. C khép ngón cái.ơ
4. C giun 1.ơ
Câu 99: Các thành ph n i d i da c tay vào gan tay, n m trên dây ch ng vòng c tay là:ầ đ ở ướ ổ ằ ằ ổ
c
1. C g p dà ngón cái.ơ ấ
2. Th n kinh tr .ầ ụ
3. Th n kinh gi a.ầ ữ
4. Nhánh gan tay nông c a ng m ch quay.ủ độ ạ
Câu 100: Các c t o nên ch lõm b vai khi cánh tay gi ra tr c là: aơ ạ ỗ ở ờ ơ ướ
1. C trám.ơ
2. C ng c bé.ơ ự
3. C thang ( bó gi a ).ơ ữ
4. C r ng tr c.ơ ă ướ
Câu 101: Các c làm ho t ng kh p quay- tr là: dơ ạ độ ớ ụ
1. C s p vuông.ơ ấ
2. C s p tròn.ơ ấ
3. C gan tay l n.ơ ớ
4. C nh u.ơ ị đầ
Câu 102: Các c có nguyên u t x ng òn là: eơ ỷ ừ ươ đ
1. C d i òn.ơ ướ đ
2. C thang.ơ
3. C ng c l n.ơ ự ớ
4. C enta.ơ đ
Câu 103: Các c bám vào x ng b vai là: aơ ươ ả
1. C r ng tr c.ơ ă ướ
2. C thang.ơ
3. C ng c bé.ơ ự
4. C enta.ơ đ
Câu 104: c i m gi i ph u x ng cánh tay là: dĐặ đ ể ả ẫ ươ
1. M u ng to ngoài so v i ch m.ấ độ ở ớ ỏ
2. M u ng bé n m cao h n m u ng to.ấ độ ằ ơ ấ độ
3. C gi i ph u là ch bám c a x ng kh p.ổ ả ẫ ỗ ủ ươ ớ
4. G y c gi i ph u ít khi x y ra.ẫ ổ ả ẫ ả
Câu 105: C có nguyên u t x ng quay là: fơ ỷ ừ ươ
1. C nh u.ơ ị đầ
2. C ng a.ơ ử
3. C s p vuông.ơ ấ
4. C khu u.ơ ỷ
Câu 106: c i m gi i ph u c a c thang là: aĐặ đ ể ả ẫ ủ ơ
1. Có m t ph n nguyên u t x ng ch m.ộ ầ ỷ ừ ươ ẩ
2. Có m t ph n bám vào x ng òn.ộ ầ ươ đ
3. Ph n trên khi co s kéo x ng b vai lên trên.ầ ẽ ươ ả
4. c chi ph i b i th n kinh nách.Đượ ố ở ầ
Câu 107: Các c t o nên “tam giác thính chu n” là: bơ ạ ẩ
1. C thang.ơ
2. C ng c l n.ơ ự ớ
3. C l ng r ng.ơ ư ộ
4. C ng c bé.ơ ự
Câu 108: Cân nách là ph n ti p theo c a: eầ ế ủ
1. Cân ng c.ự
2. Cân cánh tay.
3. Cân tr c s ng.ướ ố
4. Cân tr c khí qu n.ướ ả
Câu 109: C ng c l n: fơ ự ớ
1. Có nguyên u t x ng cánh tay.ỷ ừ ươ
2. Bám vào các x ng s n.ươ ườ
3. Có tác d ng khép cánh tay.ụ
4. c chi ph i b i th n kinh gi a.Đượ ố ở ầ ữ
Câu 110: Các c c a kh p vai bao g m: eơ ủ ớ ồ
1. C d i òn.ơ ướ đ
2. C d i vai.ơ ướ
3. C trên gai.ơ
4. C d i gai.ơ ướ
Câu 111: C cánh tay tr c có c i m: aơ ướ đặ đ ể
1. Che ph m t tr c kh p khu u.ủ ặ ướ ớ ỷ
2. G p c ng tay.ấ ẳ
3. Bám vào c x ng tr và m t tr c m m v t.ủ ươ ụ ặ ướ ỏ ẹ
4. c chi ph i b i th n kinh tr .Đượ ố ở ầ ụ
Câu 112: C thu c nhóm nông c a m t tr c c ng tay có: cơ ộ ủ ặ ướ ẳ
1. C g p chung.ơ ấ
2. C s p tròn.ơ ấ
3. C s p vuông.ơ ấ
4. C tr tr c.ơ ụ ướ
Câu 113: Các nhánh bên c a ng m ch cánh tay có. bủ độ ạ
1. ng m ch cánh tay sâu.Độ ạ
2. ng m ch bên quay.Độ ạ
3. ng m ch tr d i.Độ ạ ụ ướ
4. ng m ch qu t ng c gian c t.Độ ạ ặ ượ ố
Câu 114: S liên quan c a ng m ch tr c tay: dự ủ độ ạ ụ ở ổ
1. N m trong m c ch ng vòng c tay.ằ ạ ằ ổ
2. X ng u n m trong so v i ng m ch.ươ đậ ằ ớ độ ạ
3. Th n kinh tr phía sau so v i ng m ch.ầ ụ ở ớ độ ạ
4. Che ph b i dây ch ng vòng c tay.ủ ở ằ ổ
Câu 115: T nh m ch nông c a chi trên: aĩ ạ ủ
1. Không i kèm ng m ch.đ độ ạ
2. Thông v i các t nh m ch sâu.ớ ĩ ạ
3. L n h n các t nh m ch sâu.ớ ơ ĩ ạ
4. Không có van.
Câu 116: T nh m ch n n: bĩ ạ ề
1. Có nguyên u t mu tay.ỷ ừ
2. vào t nh m ch c nh trong.Đổ ĩ ạ ả
3. i cùng v i th n kinh bì cánh tay trong c ng tay.Đ ớ ầ ở ả
4. Là t nh m ch sâu.ĩ ạ
Câu 117: Các nhánh v t nh m ch nách: ađổ ề ĩ ạ
1. T nh m ch th ng v .ĩ ạ ượ ị
2. T nh m ch s n nách.ĩ ạ ườ
3. T nh m ch u.ĩ ạ đầ
4. Thân t nh m ch cánh tay u ph i.ĩ ạ đầ ả
Câu 118: ám r i th n kinh cánh tay c t o thành t các r tr c c a: dĐ ố ầ đượ ạ ừ ễ ướ ủ
1. Th n kinh s ng c 5.ầ ố ổ
2. Th n kinh s ng c 6.ầ ố ổ
3. Th n kinh s ng c 7.ầ ố ổ
4. Th n kinh s ng c 8.ầ ố ổ
Câu 119: Th n kinh quay có c i m : eầ đặ đ ể
1. Là ngành nh nh t c a thân nhì sau ám r i th n kinh cánh tay.ỏ ấ ủ ở đ ố ầ
2. Ch a các s i t th n kinh s ng c 1,2,3,4.ứ ợ ừ ầ ố ổ
3. cánh tay thì n m phía tr c ng m ch cánh tay và phía sau u dài c nh u.ở ằ ướ độ ạ đầ ơ ị đầ
4. K t thúc gi a c ng tay.ế ở ữ ẳ
Câu 120: Th n kinh chi ph i cho kh p khu u là: dầ ố ớ ỷ
1. Th n kinh c bì.ầ ơ
2. Th n kinh tr .ầ ụ
3. Th n kinh gi a.ầ ữ
4. Th n kinh quay.ầ
Câu 121: Th n kinh chi ph i cho kh p c tay: eầ ố ỡ ổ
1. Nhánh sâu c a th n kinh tr .ủ ầ ụ
2. Nhánh liên c t tr c c a th n kinh gi a.ố ướ ủ ầ ữ
3. Nhánh qu t ng c c a th n kinh c bì.ặ ượ ủ ầ ơ
4. Nhánh liên c t sau c a th n kinh gi a.ố ủ ầ ữ
Ch n câu tr l iọ ả ờ
a. N u 1,2, 4 úngế đ
b. N u 1, 3 úngế đ
c. N u 4,5 úngế đ
d. N u ch có 4 úngế ỉ đ
e. N u t t c 1,2,3,4,5 úngế ấ ả đ
Câu 122. b
1. nh h ng x ng cánh tay: t x ng th ng ng, u tròn lên trên, m t kh p u nàyĐị ướ ươ Đặ ươ ẳ đứ đầ ặ ớ đầ
h ng vào trong và rãnh c a u này ra tr cướ ủ đầ ướ
2. nh h ng x ng òn: u có di n kh p phía ngoài, b lõm c a u này ra tr c, Đị ướ ươ đ Đầ ệ ớ ở ờ ủ đầ ướ
m t có rãnh xu ng d i.ặ ố ướ
3. nh h ng x ng quay: t x ng ng th ng, u l n xu ng d i, m u nh n u nàyĐị ướ ươ Đặ ươ đứ ẳ đầ ớ ố ướ ấ ọ đầ
ra ngoài, m t có nhi u rãnh ra sau.ặ ề
4. nh h ng x ng vai: M t lõm ra tr c, m t l i ra sau, gai vai lên trênĐị ướ ươ ặ ướ ặ ồ
5. nh h ng x ng tr : t x ng ng th ng, u l n lên trên, m t kh p lõm c a u Đị ướ ươ ụ Đặ ươ đứ ẳ đầ ớ ặ ớ ủ đầ
này ra ngoài, c nh s c thân x ng ra tr c.ạ ắ ươ ướ
Câu 123. c
1. M t l ng ( m t sau ) x ng vai chia thành 2 h : h trên vai và h d i vaiặ ư ặ ươ ố ố ố ướ
2. X ng vai là x ng d t nên không có c x ngươ ươ ẹ ổ ươ
3. M t sau x ng cánh tay có rãnh quay là n i ng m ch quay i quaặ ươ ơ độ ạ đ
4. Khuy t quay n m u trên x ng tr và kh p v i di n kh p vòng x ng quay.ế ằ ở đầ ươ ụ ớ ớ ệ ớ ươ
5. Khuy t tr n m u d i x ng quay và kh p v i di n kh p vòng x ng tr .ế ụ ằ ở đầ ướ ươ ớ ớ ệ ớ ươ ụ
Câu 124. Th n kinh quay: dầ
1. Xu t phát t bó sau ám r i cánh tay, cùng v i TK c bìấ ừ đ ố ớ ơ
2. Chi ph i v n ng cho t t c các c cánh tayố ậ độ ấ ả ơ ở
3. i cùng ng m ch cánh tay sâu chui qua l tam giác b vai tam uĐ độ ạ ỗ ả đầ
4. Chi ph i v n ng cac c du i c tay, du i kh p khu u và ng a c ng tayố ậ độ ơ ỗ ổ ỗ ớ ỷ ử ẳ
Câu 125. ng m ch nách: bĐộ ạ
1. Cho các nhánh bên: M ng c trên, M cúng vai ng c, M ng c ngoài, M vai d i, M Đ ự Đ ự Đ ự Đ ướ Đ
m cánh tay tr c và m cánh tay sau.ũ ướ ũ
2. i cùng v i th n kinh nách chui qua khoang t giác.Đ ớ ầ ứ
3. n b d i c ng c to i tên là M cánh tayĐế ờ ướ ơ ự đổ Đ
4. i tr c các bó trên, gi a, d i c a ám r i cánh tay.Đ ướ ữ ướ ủ đ ố
Câu 126. d
1. c ng tay, TK gi a Không chi ph i v n ng cho c g p c tay quayở ẳ ữ ố ậ độ ơ ấ ổ
2. TK gi a c t o b i r trên và r d iữ đượ ạ ở ễ ễ ướ
3. Trong ngcánh tay, TK gi a b t chéo M gi a t ngoàivào trongố ữ ắ Đ ữ ừ
4. bàn tay, TK gi a chi ph i c m giác cho 3 ngón tay r i m t gan tay (phía quay)ở ữ ố ả ưỡ ặ
Câu 127. Th n kinh tr . eầ ụ
1. Xu t phát t trong ám r i cánh tayấ ừ đ ố
2. i cùng v i ng m ch bên tr trên qua vách gian c trongĐ ớ độ ạ ụ ơ
3. Không chi ph i v n ng cho c nào vùng cánh tayố ậ độ ơ ở
4. Chi ph i c m giác cho mô útố ả
Câu 128. Th n kinh gi a. dầ ữ
1. c t o b i 2 r trên và d iĐượ ạ ở ễ ướ
2. Trong ng cánh tay, TK gi a b t chéo M gi a t ngoài vào trongố ữ ắ Đ ữ ừ
3. c ng tay, TK gi a không chi ph i v n ng cho c g p c tay quayở ẳ ứ ố ậ độ ơ ấ ổ
4. bàn tay, TK gi a chi ph i c m giác cho 3 ngón tay r i ngoài, m t gan tayở ữ ố ả ưỡ ặ
*Ca b nh h i v c s trong b nh s . Ch n m t câu tr l i úng nh t cho m i câu h i :ệ ỏ ề ơ ở ệ ử ọ ộ ả ờ đ ấ ỗ ỏ
M t sinh viên i h c 20 tu i b th ng trong m t tai n n ô tô. Trong phòng c p c u c a m tộ đạ ọ ổ ị ươ ộ ạ ấ ứ ủ ộ
b nh vi n anh ta ã c khám và phát hi n th y có nhi u ch tr y da, rách da. Ngoài da ệ ệ đ đượ ệ ấ ề ỗ ầ
anh ta còn b g y h 1/2 trên cánh tay ph i làm t n th ng dây th n kinh tr . c u s ng ị ẫ ở ả ổ ươ ầ ụ Để ứ ố
b nh nhân bác s phòng c p c u ã th t ng m ch cánh tay o n 1/3 trên cánh tay. Tuy ệ ĩ ấ ứ đ ắ độ ạ ở đ ạ
nhiên vi c c g ng khâu n i m m c t c a th n kinh tr ã không thành công.ệ ố ắ ố ỏ ắ ủ ầ ụ đ
Câu 129: H u qu c a t n th ng th n kinh tr v i c tay là:ậ ả ủ ổ ươ ầ ụ ớ ổ
a. ng tác g p t ng.Độ ấ ă
b. ng tác du i gi m.Độ ỗ ả
c. M t ng tác nghiêng bàn tay v phía tr .@ấ độ ề ụ
d. M t ng tác nghiêng bàn tay v phía quay.ấ độ ề