Tải bản đầy đủ (.ppt) (29 trang)

Slide bài giảng môn Thẩm định tài chính dự án đầu tư: Báo cáo và lập kế hoạch tài chính

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (982.66 KB, 29 trang )

Báo cáo và lập kế hoạch tài chính
Lập báo cáo tài chính
Tài sản Nguồn vốn
Tài sản ngắn hạn Nợ phải trả
- Tiền
-
Đầu tư ngắn hạn
-
Khoản phải thu
-
Hàng tồn kho
-
Tài sản ngắn hạn khác
- Nợ ngắn hạn
-
Nợ dài hạn
Tài sản dài hạn Vốn chủ sở hữu
- Phải thu dài hạn
- Đầu tư dài hạn
-
Tài sản cố định
- Vốn góp
- Lợi nhuận chưa phân phối
Lập báo cáo tài chính
Lập báo cáo tài chính
Khoản mục/Tháng 1 2 3… Cuối kỳ
I. Nhập Quỹ

II. Xuất Quỹ

III. Xử Lý Ngân Quỹ


Lập báo cáo tài chính
Khoản mục T1 T2 T3 Dư cuối kỳ
I. Nhập quỹ Phải thu 100 triệu
Thu từ bán hàng 100 200 200
T1 100 100
T2 100 100
T3 100
Lập báo cáo tài chính
Khoản mục T1 T2 T3 Dư cuối kỳ
II. Xuất quỹ Phải trả 50 triệu
Chi mua vật tư 50 100 100
T1 50 50
T2 50 50
T3 50
Lập báo cáo tài chính
Dư ĐK 10 60 160
Chênh lệch
Tiền trong kỳ
50 100 100
Dư CK 60 160 260
Lập kế hoạch tài chính
Có 2 khía cạnh khác nhau nhưng luôn gắn liền nhau trong
quá trình lập kế hoạch tài chính đó là Lập kế hoạch ngân
quỹ (tiền) và lập kế hoạch lợi nhuận
Lập kế hoạch tài chính
Quy trình lập kế hoạch tài chính ngắn hạn
Thông tin cần
Thông tin đầu ra cho phân tích
Bảng cân đối
kế toán

hiện tại
Dự báo doanh số
Lập kế hoạch sản
xuất
Kế hoạch
kinh phí
tài sản cố định
Bảng cân đối
kế toán
mục tiêu
Ngân sách
tiền
Kế hoạch
tài trợ dài hạn
Báo cáo kết quả kinh doanh mục
tiêu
Lập kế hoạch tiền (Lập ngân sách tiền)
Chuẩn Bị Ngân Sách Tiền
Chỉ tiêu/tháng 1 2 3 … 11 12
Nhập quỹ
TRỪ: Xuất quỹ
Luồng tiền ròng
Cộng: Tiền đầu kỳ
Tiền cuối kỳ
TRỪ: Cân đối tiền
tối thiểu
Tổng tài trợ cần thiết
Thặng dư tiền
Chuẩn Bị Ngân Sách Tiền
Lịch ngân quỹ cho cho Xuân Kiên

Tháng 8 9 10 11 12
Dự báo doanh số 100 200 400 300 200
Thu tiền bán hàng (20%) 20 40 80 60 40
Thu hồi khoản phải thu
Trả chậm 1 tháng (50%) 50 100 200 150
Trả chậm 2 tháng (30%) 30 60 120
Nhập quỹ khác 30
Tổng nhập quỹ 210 320 340
Chuẩn Bị Ngân Sách Tiền
Lịch ngân quỹ cho cho Xuân Kiên
Tháng 8 9 10 11 12
Mua vật tư (70%) 70 140 280 210 140
Chi mua vật tư (10%) 7 14 28 21 14
Thanh toán khoản phải trả
Trả chậm 1 tháng (70%) 49 98 196 147
Trả chậm 2 tháng (20%) 14 28 56
Chi tiền thuê 5 5 5
Chi tiền lương 48 38 28
Thanh toán thuế 25
Chi đầu tư Tài sản cố định 130
Chi trả lãi suất 10
Thanh toán cổ tức 20
Trả gốc vay 20
Xuất quỹ 213 418 305
Chuẩn Bị Ngân Sách Tiền
Lịch ngân quỹ cho cho Xuân Kiên
Tháng 10 11 12
Nhập quỹ 210 320 340
Trừ: Xuất quỹ 213 418 305
Dòng tiền ròng -3 -98 35

Cộng: Tiền đầu kỳ 50 47 -51
Tiền cuối kỳ 47 -51 -16
Trừ: Dự trữ tiền tối thiểu 25 25 25
Nhu cầu tài trợ 76 41
Thặng dư tiền 22
Lập kế hoạch tiền (Lập ngân sách tiền)
Số dư cuối mỗi tháng
Tài khoản Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Tiền 25 25 25
Chứng khoán dễ bán 22 0 0
Vay ngắn hạn 0 76 41
Lập kế hoạch tiền (Lập ngân sách tiền)
Lập kế hoạch tiền (Lập ngân sách tiền)
Phân Tích Độ Nhậy trong việc Lập Ngân Quỹ cho Xuân Kiên
Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Bi
quan
Có khả
năng nhất
Lạc
quan
Bi
quan
Có khả
năng nhất
Lạc
quan
Bi
quan
Có khả

năng nhất
Lạc
quan
Tổng nhập quỹ 160 210 285 210 320 410 275 340 422
Trừ: Tổng xuất quỹ 200 213 248 380 418 467 280 305 320
Dòng tiền ròng (40) (3) 37 (170) (98) (57) (5) 35 102
Cộng: Tiền đầu kỳ 50 50 50 10 47 87 (160) (51) 30
Tiền cuối kỳ 10 47 87 (160) (51) 30 (165) (16) 132
Trừ: Số dư tiền tối thiểu 25 25 25 25 25 25 25 25 25
Tổng tài trợ yêu cầu 15 0 0 185 76 0 190 41 0
Thặng dư tiền 0 22 62 0 0 5 0 0 107
Lập kế hoạch và dự báo lợi nhuận
Doanh số
Loại A (2000 đơn vị với giá 40) 80,000
Loại B (1000 đơn vị với giá 20) 20,000
Doanh thu 100,000
Trừ: Giá vốn hàng bán
Nhân công 28,500
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm loại A 8,000
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm loại B 5,500
Chi phí khác 38,000
Tổng giá vốn hàng bán 80,000
Lãi gộp 20,000
Trừ: Chi phí hoạt động 10,000
Lợi nhuận hoạt động 10,000
Trừ: Chi phí lãi suất 1,000
Lợi nhuận trước thuế 9,000
Trừ: Thuế (15%) 1,350
Lợi nhuận sau thuế 7,650
Trừ: Cổ tức cổ đông thường 4,000

Lợi nhuận giữ lại 3,650
Lập kế hoạch và dự báo lợi nhuận
Tài sản Nguồn vốn
Tiền 6,000 Vay ngắn hạn 8,300
Đầu tư ngắn hạn 4,000 Phải trả 7,000
Phải thu 13,000 Phải nộp 300
Hàng tồn kho 16,000 Nợ ngắn hạn khác 3,400
Tổng tài sản ngắn hạn 39,000 Tổng nợ ngắn hạn 19,000
Tổng tài sản dài hạn 51,000 Nợ dài hạn 18,000
Tổng nợ phải trả 37,000
Vốn chủ sổ hữu

Vốn đầu tư của chủ sở
hữu 30,000
Lợi nhuận giữ lại 23,000
Tổng tài sản 90,000 Tổng nguồn vốn 90,000
Lập kế hoạch và dự báo lợi nhuận
Số lượng sản phẩm
Sản phẩm A 1950
Sản phẩm B 1500
Giá bán
Sản phẩm A (50/đơn vị) 97500
Sản phẩm B (25/đơn vị) 37500
Tổng cộng 135000
Lập kế hoạch và dự báo lợi nhuận
Doanh thu 135,000
Trừ: Giá vốn hàng bán (80%) 108,000
Lãi gộp 27,000
Trừ: Chi phí hoạt động (10%) 13,500
Lợi nhuận hoạt động 13,500

Trừ: Chi phí lãi suất (1%) 1,350
Lợi nhuận trước thuế 12,150
Trừ: Thuế (15%) 1,823
Lợi nhuận sau thuế 10, 327
Trừ: Cổ tức cổ đông thường 4,000
Lợi nhuận giữ lại 6, 327

×