Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

BẢNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.42 MB, 8 trang )



















Tiếng anh chuyên ngành may















































TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NGÀNH MAY






No


English


Vietnam
1 1 need lockstitch machines Một kim
thắt
nút
2 1 Pieces 1 cái một ph

n
3 2 Pieces set Bộ hai cái
4 1 st collar Lá cổ thứ nh

t
5 2 nd collar Lá cổ thứ hai
6 A box of pins Một hộp đính ghim
7 A men’s suit Một bộ comple nam

8 A rool of white thread Một cuộn chỉ màu tr

ng
9 A bidomainai extention rich Vòng b

ng
10 Above

trên
11 Acceptance Sự ch

p nh

n
12 Accordion pocket Túi hộp x
ế
p
13 Achromne Không màu
14 Actual Thực s


15 Additive mixture of colors Sự pha chộn tăng
sắc
độ màu
16 Adiastable Đi
ế
u chỉnh đ
ượ
c
17 Against

Lại
mũi chống đố, ngịch
18 Aggregate Toàn bộ, toàn th


19 Alleration Sự thay đ

i
20 Amount Số l
ượ
ng
21 Anorak Áo ngoài có mũi chum đ

u
22 Anerior

23 Antague

24 Acart

25 Apointement

26 Approval Tán thành
27 Approvalsample comments of each style

28 Armhold Vòng nách
29 Armhole penel N

p vòng nách
30 Armhole seam Đương giáp vòng nách

31 Around Vòng
32 Arrange the pattens Ráp m

u
33 Article no Số
loại
hàng













34

Article number

Số mã v

ch

35


As point

Theo đi

m địng vị

36

As pattens

Theo m

u áo

37

Ashen grey

Xám tro

38

Assort – break down

Phân lo

i

39


Assored

Pha tr

n

40

Assorment paper

Gi

y phân lo

i

41

Asymerrical

Không đối x

ng

42

As


43


Attached

G

n, đính kèm

44

Attack

Khóa ch

t

45

Azure

Xanh ra tr

i

46

A trim waistline

Eo lưng thon

47


Acessory

Phụ li

u

48

Adequate

Thích

ng

49

Affecte

Ảnh h
ưở
ng

50

Aggressive detergent

Ch

t

tẩy
rửa ho

t tính cao

51

Allowance

Sự sai s


52

American cloth

Vải s

n

53

Anchor

Mỏ neo, l

a

54


Annex

Phục l

c

55

Applicable

Thích hợp, phù hợp, có th


56

Applique

Mi
ế
ng đính

57

Arbitractor commitiee of Vietnam

Ủy ban trọng tài
việt
nam

58


Armhole = armpit

Nách áo

59

Article

Đi

u kho

n

60

Artwork

Hìng
ảnh
minh h

a

61

Assortment

Phân lo


i, phù h

p

62 Attach Đính kèm, dán
63

Authorize person

Người được
ủy quy

n

64 Back rise Đũng sau
65

Back yoke

Vải
con thân sau

66

Band waist

B

n c


p

67 Bar code Mã v

ch
68

Bartack

Ch

n bọ
lại
mũi

69 Basic pants Qu

n hàng th
ườ
ng
70

Bast

Đường khâu, đường may l
ượ
c

71


Basting stitch

Đường khâu l
ượ
c

72

Beak

Đ

u chân c















73


Beam cover

Bộ ph

n làm s

ch tự đ

ng

74

Beaumache

Tên mác bao bì

75

Bieger

Vải
len mộc, màu be

76

Beyond

Hướng
về

phía bên kia

77

Binding

Sự liên
kết,
bìa sách, đựờng vi

n

78

Blend

Pha trộn, hợp nhau

79

Blunt



80

Bunding agent

Ch


t bám dính

81

Bsom/chest

Ngực, ngực áo

82

Brand

Nhãn hàng hóa

83

Brand name

Tên nhãn hi

u

84

Brass

Đồng, có

85


Brassand

Băng tay

86

Brim

Vành mũ

87

Bristerbag

Túi phông

88

Buff

Da trâu, da bò

89

Bulk

Sản xu

t hàng lo


t

90

Bust/Chest

Ng

c

91

Buttonhole

Khuy
ế
t áo

92

Byron collar

Cổ h


93

Baby clothes

Qu


n áo
trẻ
em

94

Back

Thân sau

95

Lower back

Thân sau bên d
ướ
i

96

Back bek

Dây ních thân sau

97

Back length

Dài thân sau


98

Back lining

Lót thân sau

99

Back loose yoke

Đề
cúp thân sau

100

Back (front) neck drop

Hạ
cổ sau (tr
ướ
c)

101 Back patch Mi
ế
ng lót trang trí thân
102

Back pleat facing


Đáp ly thân sau

103 Back sleeve Tay sau
104

Back slit

Sẻ
tà thân sau

105

Back stitch seam

Mũi đ

t

106 Back strap Cá thân sau
107

Back yoke

Đô thân sau/đường
cầu
vai

108 Backing Vòng đ

m

109

Backward

Ra phía sau

110

Badge

Phù hi

u

111

Band roll

Cuộn chun















112

Band

Dây

113

Bartacked

Đính b


114

Bartacking industrial sewing machine

Máy di
bọ

115

Batwing sleeve

Tay li

n, tay cánh d

ơ
i

116

Behind

Phía sau

117

Beige

Màu be

118

Belt

Th

t l
ư
ng

119

Belt buckle

Khóa

thắt l
ư
ng

120

Belt loop

Đỉa dây l
ư
ng

121

Bias binding

Dây
vải cắt
chéo
dễ bu

c

122

Biased tape

Sọc nghiêng

123


Bib

T

p
dề, y
ế
m

124

Bib shirt

Áo có y
ế
m

125

Blanket

Chăn

126

Bleach

Tr


ng
tẩy nh

t

127

Blouse with revers collar

Sơ mi cổ rivê

128

Blue grey

Màu khói h
ươ
ng

129

Boat neck

Cổ thuy

n

130

Bobbin Stitching


May cuộn, chỉ su

t

131

Body

Thân áo

132

Boller suit

Qu

n áo lao đ

ng

133

Bontiques

Hàng bán đồ sa xỉ

134

Boost


Thúc đ

y

135

Both

Cả
hai

136

Both sides

Hai bên

137

Botile trigger

Nút chăn

138

Bottom

G


u

139

Bottom of pleat

Sóng ly

140 Bottom round Vòng g

u
141

Braces

Dây đeo qu

n

142 Bracket Cái k

p
143

Braid

Băng vi

n, c
ơ

i

144

Braid hanger loop

Dây móc áo ph

ng

145 Braided piping Vi

n ph

ng
146

Branch

Đóng nhãn

147 Brass Đ

ng
148

Brass zipper

Khóa đ


ng

149

Breast pocket

Túi ng

c,c
ơ

150

Briefs

Qu

n lót nam















1090

To line

May đường th

ng

1091

To mend – dam

Vá, mang th
ư
a

1092

To open

Mở ra

1093

To overedge (overlock)

Vắt s



1094

To press (iron)

Là, ép

1095

To put

Đặt đ


1096

To put on

Đ

p lên

1097

To reinforce

Tăng cường,
củng c



1098

To run out

Ch

y ra, ch

y h
ế
t

1099

To sell in bulk

Bán buôn

1100

To set on

Lộn lên

1101

To sew

May


1102

To sew in

May vào

1103

To sew on with zigzag

May ki

u ZIGZAC

1104

To shirt

Nhãn

1105

To shirnk

Co, rút v

i

1106


To smock

Trang trí theo hình tổ ong

1107

To stain

Bi
ế
n,
mất
màu, làm b

n

1108

To starch the collar

Hồ bột cổ áo

1109

To stitch on

Di

u đè lên


1110

To stitch down

Di

u ph

ng

1111

To stitch through

Di

u xuyên qua lớp d
ướ
i

1112

To treat

Ti
ế
n hành xử lý

1113


To trim

Sửa, làm cho s

ch g

n

1114

To turn over

May l

n

1115

To under lay

Đặt d
ướ
i

1116

To under sew

May d
ứớ

i

1117

To use

Sử d

ng

1118 Toggle fastenings Nút gài hình số 8
1119

Together

Ăn ý với nhau, cùng lúc, đồng th

i

1120 Ton in ton Cùng m

u
1121

Total posterior armlength

Dài
bắt
tay sau


1122

Tracksuit

Bộ đồ ki

u
thể
thao

1123 Transparent sticker Nhãn dính
1124

Transportation

Sự
vận t

i

1125 Trench coat Áo khoác ngoài
1126

Triangle

Tam giác

1127

Trim fabric


Vải
trang trí

1128

Triple mirror

Gương 3 m

t














1129

Triple stitching

Di


u 3

1130

Trousers

Ông qu

n có ly

1131

Trousers leg with crease

Thân sau

1132

Trouser back

M

c, ướm th


1133

Try on


Đưa ra thử nghi

m

1134

Try out

Tay
nẹp lật
lên

1135

Turn up

Ông dây lu

n

1136

Tunnel

Cổ b


1137

Turn down collar


Chỗ tay
gập
lên

1138

Turn up sleeve

Màu ngọc lam

1139

Turquoise

Bộ đồ bó thân

1140

Twin set

Bộ váy áo r

i

1141

Two piece dress

Xanh bi

ế
c

1142

Ultra marine

Hi
ế
m có

1143

Uncommon

D
ướ
i

1144

Under

Thuộc nách

1145

Under arm

Vòng dưới ng


c

1146

Under bust girth

Nút d
ướ
i

1147

Under button

Khuy d
ướ
i

1148

Underam – lower sleeve

Tay d
ướ
i

1149

Underlap


Ph

n n

m bên d
ướ
i

1150

Underneath

Bên d
ướ
i

1151

Unpressed pleat

Ly

1153

Upgrade

Nâng c

p


1154

Upgrade jump

Nh

y c


1155

Upper

Trên

1156

Upper 1
st
collar

M

t ngoài c

1

1157


Upper arm

Bắt
tay trên

1158 Upper arm girth Vòng
bắt
tay trên
1159

Upper arm width

Rộng
bắt
tay trên

1160 Upper collar Cổ trên
1161

Upper collar stand

Chân cổ trên

1162

Upper sleeve

Tay trên

1163 Upper sleeve panel N


p tay trên
1164

Upper sleeve seam

Đường may tay trên

1165 Upper (lower) 2
nd
collar M

t ngoài {trong} cổ 2
1166

Upward

Hướng lên trên

1167

V neck

Cổ chữ V

1168

Vercro buckle

Khóa dính















1169

Vercro fastener

Khóa

1170

Vercro tape

Băng gai

1171

Velvet


Nhung, mượt, nh


1172

Velvet collar

Cổ nhung

1173

Velvet tape

Vi

n nhung

1174

Vessel shipment

Hàng tàu th

y

1175

Violet deep

Tím than


1176

Viridian

Màu ngọc th

ch

1177

Visible

Th

y đ
ượ
c

1178

Visidescent

Xanh
lục nh

t

1179


Volatile

Dễ
bay hơi, hay thay đ

i

1180

Wadding strip

Dây
nẹp
tay

1181

Waist band width

Vòng eo

1182

Waist

Eo

1183

Waist height


Ngang eo

1184

Waist round (girth)

Vòng eo

1185

Waist tunnel

Ống dây eo

1186

Waist width

Rông eo

1187

Waistband

Dây
thắ l
ư
ng


1188

Wardrobe

Tủ qu

n áo

1189

Wastage

Sự hao h

t

1190

Water container

Bình n
ướ
c

1191

Weft pirn

Su


t

1192

Welt

Vi

n, c
ơ
i

1193

Welt pocket

Túi vi

n

1194

Wheat

Vàng chanh

1195

White


Màu tr

ng

1196

With

V

i

1197 With plastic end Bịt đ

u
1198

Without

Không có

1199 Without collar Không có c


1200

Without sleeve

Không có tay


1201

Wording

Cách di

n t



×