Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

1 số từ vựng tiếng anh chuyên ngành ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (91.64 KB, 4 trang )

1 số từ vựng tiếng anh
chuyên ngành
1. revenue: thu nhập

2. interest: tiền lãi

Sum at 5% interest: Ai hay ra ngân hàng ngoại thương gửi tiền thì
sẽ hiểu

3. withdraw: rút tiền ra

To withdraw a sum of money: đi ra quỹ tiết kiệm mà quên câu này
thì người ta chắc tưởng mình định đến để cướp nhà băng

4. offset: sự bù đáp thiệt hại

He put up his prices to offset the increased cost of materials: Khi
nguyên liệu tăng giá thì nhớ làm theo cách này

5. treasurer: thủ quỹ

The treasurer misappropriated the company's funds: Trong vụ xử
bọn tham ô thì các quan toà sẽ phải nói như vậy

6. turnover: doanh số, doanh thu

The estimated annual turnover of my company is 6 milion $: ước
gì mà điều này thành sự thật

7. inflation: sự lạm phát


Government is chiefly concerned with controlling inflation: Nhà
nước tất nhiên là quan tâm đến vấn đề này rồi

8. Surplus: thặng dư

surplus wealth: chủ nghĩa tư bản sống được là nhờ cái này đây

9. liability: khoản nợ, trách nhiệm

10. depreciation: khấu hao

×