TUẦN 08 Học kỳ II
TIẾT 43
TÊN BÀI: KIỂM TRA 1 TIẾT
I.Mục đích yêu cầu:
Kiểm tra việc lónh hội kiến thức của học sinh về:
+Một số phép biến đởi tương đương về bất phương trình.
+Các phép toán về qui đờng mẫu thức.
+ Vận dụng qui tắc xét dấu nhị thức bậc nhất vào việc giải bất phương trình.
+ Biểu diễn đúng miền nghiệm của bất phương trình bậc nhất hai ẩn.
+Khã năng suy luận lôgic, tính cẩn thận chính xác.
II.Chuẩn bò
1.GV:Ra đề, hướng dẫn chấm, đáp án, biểu điểm.
2.HS: Kiến thức.
III.Đề bài
A.Phần trắc nghiệm : ( 3 điểm)
Chọn đáp án đúng nhất ghi vào khung dưới đây:
Câu 1: x = -2 thuộc tập nghiệm của bất phương trình
A. 2x – 6 > 0 B. 2x – 2 > 0 C. 2x – 2 < 0 D. 2x + 6 < 0
Câu 2: Bất phương trình mx > 3 vô nghiệm khi:
A. m < 0 B. m > 0 C. m = 0 D. Kết luận khác.
Câu 3:Gốc tọa độ O(0; 0) thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây:
A.2x + y > 1 B. 2x - y < -1 C.2x – y < 1 D. 2x – y < 0
Câu 4: Giá trò nào sau đây là 1 nghiệm của bất phương trình
2 5x + >
?
A. x = 1 B x = 3 C. x = 2 D. x = 4
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình
2 3 2x x− + < −
là:
A. T = [ 2:
+∞
) B. T = ( 2;
+∞
) C. T =
{ }
2
D. T =
∅
Câu 6: Nghiệm của bất phương trình 5(x – 1 ) – x(7 – x ) < x
2
là:
A. x >
5
2
−
B. x
5
2
≤−
C. x > -4 D. x
4≤−
Câu 7: Cho f(x) = -4x – 11. Dấu của nhò thức f(x) > 0 khi:
A. x
11
;
4
∈ −∞ −
÷
B. x
11
;
4
∈ − + ∞
÷
C. x
11
;
4
∈ −∞ −
D.x
11
;
4
∈ − + ∞
Câu 8: Hê bất phương trình
2 0
2 1 2
x
x x
− >
+ > −
có tập nghiệm là:
A. ( -
∞
; -3 ) B. ( -3; 2 ) C. ( 2;
+∞
) D. ( -3;
+∞
)
Câu 9: Với a,b, c là ba số bất kỳ, cho biết a < b. Khẳng đònh nào sau đây đúng?
A. ac < bc B. a
2
< b
2
C. a – c < b – c D.
1 1
a b
<
Câu 10: Hình vẽ sau ( nửa mặt phẳng không bò gạch sọc kể cả bờ ) là miền nghiệm của bất phương trình nào ?
A. x – y
≥
3 B. x – y
≤
3
C. x + y
≥
3 D. x + y
≤
3
Câu 11: Nhò thức f(x) = ax + b trái dấu với hệ số a khi:
A. x >
b
a
−
B. x <
b
a
−
C. x
≥
b
a
−
D. x
≤
b
a
−
Câu 12: Với a, b
≥
0 . Khẳng đònh nào sau đây là đúng:
A.
2
a b
ab
+
≥
B.
2
a b
ab
+
≤
C.
2
a b
ab
+
≥
D.
2
a b
ab
+
≤
B.Phần tự luận: (7 điểm)
Bài 1: Xét dấu biểu thức sau
a) f(x) = (5x - 3)(4 – 2x)
b)
( )
( )
3
1 (2 1)
x
f x
x x
− +
=
− −
Bài 2 :Giải các bất phương trình sau
2 1 3 1
) 1
5 2
4 3
)
3 1 2
x x
a x
b
x x
− +
≥ + −
−
<
+ −
Bài 3: Biểu diễn hình học tập nghiệm của bất phương trình sau
x + 2(y + 1) > 3(x – 2) - y
IV.Đáp án và cho điểm:
Phần trắc nghiệm : ( 3 điểm)
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Đáp án C C C D D A A B C A A B
Phần tự luận: (7 điểm)
f(x)=2*x- 8
-5 5 10
-10
-5
5
x
y
O
B
C
A
-
BAØI NOÄI DUNG ÑIEÅM
1
(4 ñieåm)
2
(2 ñieåm)
3
(1 ñieåm )
Tìm nghiệm: x =
3
5
; x = 2
Vậy: f(x) > 0 khi
3
5
< x < 2
f(x)< 0 khi x <
3
5
; x > 2
f(x) = 0 khi x =
3
5
, x = 2
Tìm nghiệm: x =
1
2
; x = 1 ; x = 3
Vậy f(x)> 0 khi x >
1
2
, 1 < x < 3
f(x)< 0 khi
1
2
< x 1 , x > 3
f(x) = 0 khi x = 3
2 1 3 1
) 1
5 2
4 2 15 5 10 10
17
17
x x
a x
x x x
x
x
− +
≥ + −
⇔ − ≥ + + −
⇔ − ≥
⇔ ≤
Vậy tập nghiệm của bất phương trình x
≤
17
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
4 3
)
3 1 2
4 3
0
3 1 2
4 2 3 3 1
0
2 3 1
8 2 9 3
0
2 3 1
11 11
0
2 3 1
b
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x
x x
−
<
+ −
−
⇔ − <
+ −
− − − +
⇔ <
− +
− + + −
⇔ <
− +
−
⇔ <
− +
0.5
2.0
0.5
1.0
1.0
1.0
0.5
0.5
x
–
∞
3
5
2 +
∞
5x - 3 - 0 + +
4 – 2x + + 0 -
f(x) - 0 + 0 -
x
–
∞
1
2
1 3 +
∞
-x + 3 + + + 0 -
x - 1 - - 0 + +
2x - 1 - 0 + + +
f(x) + - + 0 -
x
–
∞
1
3
−
1 2 +
∞
11x - 11 - - 0 + +
2 – x + + + 0 -
3x + 1 - 0 + + +
f(x) + - 0 + -
V. Ma trận đề:
CHỦ ĐỀ
NHẬN BIẾT THÔNG HIỂU VẬN DỤNG TỔNG
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
SL
Điể
m
SL
Điểm
SL
Điểm
SL
Điểm
SL
Điểm
SL
Điểm
SL
Điểm
SL
Điểm
Bất đẳng thức
2 0.5 2 0.5
Bpt và hệ bpt
2 0.5 4 1 2 2 2 0.5 1 1 8 2 3 3
Nhò thức bậc
I
1 0.25 1 2.5 1 0.25 1 1.5 2 0.5 2 4
5 1.25 1 2.5 5 1.25 3 3.5 2 0.5 1 1 12 3 5 7
KÍ DUYỆT (06/03/2010)