Sở giáo dục & đào tạo Hải Phòng
Phòng giáo dục & đào tạo Tiên Lãng
bài kiểm tra chất lợng học kỳ II
năm học 2006-2007
Môn Toán - Lớp 6
phần trắc nghiệm khách quan
( Thời gian làm bài 30 phút )
Họ và tên SBD
Phòng
thi
Giám thị Số phách
1/
2/
Điểm phần trắc nghiệm khách quan Giám khảo Số phách
Bằng số:
Bằng chữ:
1/
2/
Hãy khoanh tròn chữ cái đứng trớc câu trả lời đúng trong các câu sau (Trừ câu 13 ):
Câu 1
3
4
3
4
!" # !" !"
Câu 2$
1 2
1 .( 2 )
2 3
%
1
2
3
$
1
2
3
# $
Câu 3 &'()(*+, /$"0,
"12
" $" # 3
Câu 4 4
4 2
3x
=
5
3
x
%
1
2
6 #7
1
6
Câu 5&89()(
2
3
$ ":
4
5
:$!";9<=>
2
3
$ " #
4
5
$!"
Câu 6?@<=A((B"A(89B(B6.&CD.A(.;A(
D(E.<=B121.9+
4
9
4
5
#
5
4
5
9
Câu 7?@F=((G*89
1
2
H5I(
1
3
1=(J-89
1
3
H5FB(G*I(1.9
+K(E.1=(
2
9
1
6
#
2
3
1
2
Câu 8-L>9M(891N(,O$*PQ.I(
,O*PQ ,O*$Q #,P*$Q
,P*PQ
C©u 9 &5@1
2
3
B12
5
7
−
15
14
−
14
15
−
#
15
14
14
15
C©u 10&8+H8FRHST(<>**UAV<;8(E.RW@
L;9XYVR121.9+
T( ( #6( Q(
C©u 11 #9
·
xOy
%Q6
9
Z[()(.R\ R2D.()(.R, R*.9(9
·
xOz
%7
9
·
yOt
%3
9
]<^;9.*kh«ng ®óng
&.R\<;.)((E.
·
xOy
·
xOy
;
·
yOt
<;.B(_.
#&.R<;.)((E.
·
zOy
¶
·
1
2
tOz xOz=
B
E
A
C
D
F
C©u 13: #)(Y`.a.*.
C¸c kh¼ng ®Þnh
W b
.c4.%6;1%!5C(E...;1<;
2
7
1c4C(E...;1<;
2
7
5.%6;1%!
(c4
m
n
(E.,12.5,%.
m
n
Lc4,%.5
m
n
(E.,12
m
n
.
C©u 12&895[1+ DB(;9<;
B(_=
·
CAD
·
CAF
;
·
DAF
·
CAB
;
·
DAE
#
·
DAB
;
·
CAE
·
CAF
:
·
DAF
:
·
CAB
:
·
DAE
:
·
DAB
;
·
CAE
%%%%%%%%%%%d%%%%%%%%%%%
Sở giáo dục & đào tạo Hải Phòng
Phòng giáo dục & đào tạo Tiên Lãng
Đề kiểm tra chất lợng học kỳ II
năm học 2006-2007
Môn Toán - Lớp 6
phần tự luận 7
( Thời gian làm bài 60 phút )
Bài 1:6điểm
.cZ()(e.L=LX
3
2
4
;
2
2
5
1c&S)8`(E.1N(
3
1,8: 1
4
ữ
(c&5,1
1 1 1
3 2 .1 7
2 3 3
x
=
ữ
Bài 2:6điểm
.@(f(B>(GHbH@V12
2
5
'H891.@b
H@VV1276 "H(E.@VV;@VVV&SHe@
Bài 3:6điểm
#9.)(#V<;@28+(X#
ã
BAI
%3
9
ã
CAI
%"
9
.c&S
ã
BAC
1c&.)((E.B(V(g#X]&S
ã
CAK
=============&=============
Sở giáo dục & đào tạo Hải Phòng
Phòng giáo dục & đào tạo Tiên Lãng
Hớng dẫn chấm
bài kiểm tra chất lợng học kỳ II
năm học 2006 - 2007
Môn Toán - Lớp 6
I/ Phần trắc nghiệm khách quan.
Từ câu 1 đến câu 12 mỗi câu đúng cho 0.25 điểm.
Q 6# 3 " 7
! T# h Q# QQ Q6
Câu 13 mỗi ý đúng cho 0.25 điểm.
.W 1b (b LW
II/ Phần tự luận.
Nội dung điểm
Bài 1:6điểm.c
3
2
4
%
11
4
6"
2
2
5
%$
12
5
6"
1c
3
1,8: 1
4
ữ
%$Q T
1
4
6"
%$! 6 6"
(c
1 1 1
3 2 .1 7
2 3 3
x
=
ữ
7 4 22
2 .
2 3 3
x
=
ữ
6"
7 22 3
2 .
2 3 4
x =
6"
6,%
7 11
2 2
6"
,%$6 6"
Bài 2:6điểm
bH@V<;
2
5
%Q7H
"
bH@VV;@VVV<;$Q7%6H "
bH@VV<;676 "%Q"H "
bH@VVV<;6$Q"%hH "
"
6"
"
&SI(
ã
IAK
%Q"
9
6"
#N-I(.V2D...];# 6"
&SI(
ã
CAK
%7
9
6"
Tổng 6.0
L u ý:
$ Điểm toàn bài đợc làm tròn đến 0,5 theo quy tắc làm tròn lên.
$ Học sinh làm theo cách khác đúng vẫn cho điểm tối đa.
$ Nếu học sinh không vẽ hình thì chấm một nửa số điểm của phần làm bài hình, học
sinh vẽ hình sai thì không chấm điểm bài hình.
$ Bài làm không chặt chẽ, không đủ cơ sở ở phần nào thì trừ một nửa số điểm ở phần đó.
============&============
K
I
A
B
C
Bài 3:6điểm
Z[5a(9(.
.c#N-iI(.V2D...
;#
&SiI(%!"
9