1
1
Ph
Ph
ầ
ầ
n
n
ti
ti
ê
ê
u
u
á
á
ở
ở
đ
đ
ậ
ậ
t
t
nhai
nhai
l
l
ạ
ạ
i
i
Ng
Ng
ời
ời
bi
bi
ê
ê
n
n
so
so
ạ
ạ
n: PGS.TS.
n: PGS.TS.
Nguyễn
Nguyễn
B
B
á
á
M
M
ù
ù
i
i
2
I.
I.
Đ
Đ
ặ
ặ
c
c
đ
đ
i
i
ể
ể
m
m
cấu
cấu
t
t
ạ
ạ
o
o
ở
ở
d
d
ạ
ạ
d
d
à
à
y
y
kép
kép
Cấutạo: 4 túi
+ 3 túitrớc (dạcỏ, tổong, lá
sách) Khôngtuyến, chỉTB phụ
tiếtdịchnhầy
+ 1 túisaucótuyến(múikhế)
Sựnhailại
+ Nhailại là1 đặcđiểmsinhlýcủaloài nhailại
Giúpăn nhanhởđồngcỏ, khiyên tĩnhợlên
nhailại.
+ Nếungừng rốiloạn tiêuhoá, chớnghơi
3
Lásách
M. khế
T.ong
Lỗtổonglásách Tổong
Rãnhthựcquản
Dạmúikhế
2
4
II.
II.
Ti
Ti
ê
ê
u
u
ho
ho
á
á
ở
ở
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
+
+
Th
Th
ù
ù
ng
ng
l
l
ê
ê
n
n
men
men
l
l
ớ
ớ
n
n
,
,
ti
ti
ê
ê
u
u
ho
ho
á
á
50% VCK KF
50% VCK KF
đ
đ
.b
.b
k/n
k/n
ti
ti
ê
ê
u
u
ho
ho
á
á
chất
chất
x
x
ơ
ơ
nhờ
nhờ
vsv
vsv
2.1.
2.1.
Đ
Đ
iều
iều
ki
ki
ệ
ệ
n
n
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
:
:
(
(
thu
thu
ậ
ậ
n
n
l
l
ợ
ợ
i
i
cho
cho
vsv
vsv
)
)
+ pH = 6,5
+ pH = 6,5
-
-
7,4
7,4
ổ
ổ
n
n
đ
đ
ịnh
ịnh
(
(
nhờ
nhờ
n
n
ớ
ớ
c
c
b
b
ọ
ọ
t
t
)
)
+
+
Nhi
Nhi
ệ
ệ
t
t
độ
độ
=38
=38
-
-
41
41
0
0
C,
C,
độ
độ
ẩ
ẩ
m
m
80
80
-
-
90%
90%
+
+
Yếm
Yếm
khí
khí
(0
(0
2
2
) < 1%
) < 1%
+
+
Nhu
Nhu
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
yếu
yếu
Th
Th
ứ
ứ
c
c
ă
ă
n
n
l
l
u
u
l
l
ạ
ạ
i
i
l
l
â
â
u
u
5
2.2 Vi
2.2 Vi
sinh
sinh
v
v
ậ
ậ
t
t
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
Ngu
Ngu
ồ
ồ
n
n
g
g
ố
ố
c
c
VSV:
VSV:
+
+
C
C
ả
ả
m
m
nhiễm
nhiễm
từ
từ
m
m
ẹ
ẹ
sang con
sang con
+
+
Từ
Từ
th
th
ứ
ứ
c
c
ă
ă
n v
n v
à
à
n
n
ớ
ớ
c
c
u
u
ố
ố
ng
ng
Trong
Trong
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
:
:
+
+
B
B
á
á
m
m
v
v
à
à
o
o
th
th
ứ
ứ
c
c
ă
ă
n (
n (
kh
kh
ô
ô
ng
ng
c
c
ố
ố
đ
đ
ịnh
ịnh
)
)
+
+
Trong
Trong
dịch
dịch
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
(l
(l
ơ
ơ
l
l
ử
ử
ng
ng
)
)
+
+
B
B
á
á
m
m
v
v
à
à
o
o
th
th
à
à
nh
nh
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
(c
(c
tr
tr
ú
ú
)
)
*
*
Cho
Cho
tr
tr
â
â
u
u
b
b
ò
ò
ă
ă
n
n
nhiều
nhiều
TA
TA
tinh
tinh
b
b
ộ
ộ
t
t
đ
đ
ọ
ọ
ng
ng
ở
ở
khe
khe
l
l
ê
ê
n
n
men
men
nhanh
nhanh
axit
axit
ho
ho
á
á
+
+
L
L
à
à
m
m
chết
chết
VSV
VSV
+
+
Ti
Ti
ê
ê
u
u
ho
ho
á
á
chất
chất
x
x
ơ
ơ
kém
kém
6
HệVSV dạcỏ
* Vi thựcvật(microflora):+ Nấm(nấmmen, nấmmốc)
+ Vi khuẩn: 200 loài VK 10
9
vk/gchấtchứa
* Vi độngvật (chủyếuprotozoa, tiêmmaotrùng, trùngtơ)
5
5
-
-
10
10
1
1
-
-
3
3
1 x 10
1 x 10
44
24h
24h
Nấm
Nấm
10
10
-
-
50
50
3
3
-
-
15
15
4 x 10
4 x 10
55
6
6
36h
36h
Protozoa
Protozoa
50
50
-
-
90
90
15
15
-
-
27
27
1 x
1 x
10
10
1010
20
20
-
-
30
30
18 h
18 h
Vi
Vi
khu
khu
ẩ
ẩ
n
n
Nhóm
Nhóm
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi
ả
ả
i
i
tinh
tinh
b
b
ộ
ộ
t
t
Nhóm
Nhóm
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi
ả
ả
i
i
cellulose
cellulose
%
%
kh
kh
ố
ố
i
i
l
l
ợ
ợ
ng
ng VSVVSV
Kh
Kh
ố
ố
i
i
l
l
ợ
ợ
ng
ng VSVVSV
(g/l dung
(g/l dung
tích
tích
)
)
M
M
ậ
ậ
t
t
độ
độ
(
(
s.l
s.l
ợ
ợ
ng
ng
/ml)
/ml)
Thời
Thời
gian
gian
s
s
ố
ố
ng
ng
t
t
ố
ố
i
i
đ
đ
a
a
Mộtsốđặcđiểmquantrọngcủacác nhómVSV
3
7
1. Nhómphân giảixơ (xenluloza)
Bacteroidessuccinogenes, Ruminococcusflavefacieng
2. Nhómphân giảiHemixenluloza
Bacteroidesruminicola, Butyrivibriofibrisolvens
3.
Nhómphân giảitinhbột: Bacteroidesamilophilus
4. Nhómphân giảiđờng: các vkp.giảixơđềucóthểp. giảiđờng
5.
Nhómphân giảiprotein: Bacteroidesamilophilus
6. Nhómtạo NH
3
. BacteroidesRuminicola
7. Nhómtạo mêtal(CH
4
): Methanobacterium, Ruminanlicum
8. Nhómphân giảimỡ
9. Nhómtổnghợpvitamin B12
10. Nhómsửdụngcác axíttrongdạcỏ
8
Nguy
Nguy
ê
ê
n
n
sinh
sinh
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
v
v
ậ
ậ
t
t
(NS
(NS
Đ
Đ
V)
V)
L
L
ớ
ớ
p
p
(class)
(class)
Ciliata
Ciliata
(
(
l
l
ớ
ớ
p
p
ti
ti
ê
ê
m
m
mao
mao
)
)
Oligotricha
Oligotricha
(
(
dị
dị
mao
mao
)
)
Holitricha
Holitricha
(
(
đ
đ
ồ
ồ
ng
ng
mao
mao
)
)
Lo
Lo
à
à
i
i
(
(
ordo
ordo
)
)
Entodimimorza
Entodimimorza
Trichostomorcidae
Trichostomorcidae
H
H
ọ
ọ
(family)
(family)
ophryoscolecidae
ophryoscolecidae
isotrichadae
isotrichadae
H
H
ọ
ọ
phụ
phụ
(
(
subfamidae
subfamidae
)
)
ophyryoscolicidae
ophyryoscolicidae
Isotrichae
Isotrichae
Darytrichae
Darytrichae
Gi
Gi
ố
ố
ng
ng
(species)
(species)
Entodimium
Entodimium
I.inlotinalis
I.inlotinalis
D.
D.
ruminantium
ruminantium
Diplodinium
Diplodinium
I.
I.
prostroma
prostroma
Coloscolex
Coloscolex
Enpiodimium
Enpiodimium
ophryoscolex
ophryoscolex
9
2.3
2.3
T
T
á
á
c
c
dụng
dụng
cu
cu
ả
ả
VSV
VSV
2.3.1
2.3.1
Ti
Ti
ê
ê
m
m
mao
mao
tr
tr
ù
ù
ng
ng
*
*
Th
Th
ứ
ứ
c
c
ă
ă
n x
n x
ơ
ơ
+ C
+ C
ắ
ắ
t
t
xé
xé
c
c
ơ
ơ
gi
gi
ớ
ớ
i
i
th
th
ứ
ứ
c
c
ă
ă
n
n
th
th
ô
ô
x
x
ơ
ơ
+
+
M
M
ộ
ộ
t
t
s
s
ố
ố
TMT
TMT
có
có
enzym
enzym
Xenlulaza
Xenlulaza
f/g
f/g
xenluloza
xenluloza
+
+
M
M
ộ
ộ
t
t
s
s
ố
ố
TMT
TMT
có
có
enzym
enzym
f/g
f/g
b
b
ộ
ộ
t
t
đ
đ
ờng
ờng
(
(
isotricha
isotricha
,
,
Dasytricha
Dasytricha
)
)
maltaza
maltaza
,
,
galactaza
galactaza
M
M
ộ
ộ
t
t
s
s
ố
ố
TMT
TMT
có
có
k/n
k/n
s
s
ử
ử
dụng
dụng
đ
đ
ờng
ờng
đơ
đơ
n
n
(
(
polysaccarit
polysaccarit
)
)
* Protein
* Protein
+
+
Entodimium
Entodimium
có
có
k/n
k/n
f/g
f/g
protein
protein
peptit
peptit
a.amin
a.amin
NH
NH
33
4
10
*
*
Ti
Ti
ê
ê
m
m
mao
mao
tr
tr
ù
ù
ng
ng
th
th
ự
ự
c
c
b
b
à
à
o
o
vi
vi
khu
khu
ẩ
ẩ
n
n
1 TMT
1 TMT
trong
trong
24 h
24 h
nu
nu
ố
ố
t
t
h
h
à
à
ng
ng
v
v
ạ
ạ
n VK
n VK
D
D
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
b
b
ò
ò
có
có
TMT D
TMT D
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
b
b
ò
ò
ko
ko
có
có
TMT
TMT
S.L
S.L
ợ
ợ
ng
ng
VK: 2x10
VK: 2x10
10
10
/ml 3,3x10
/ml 3,3x10
11
11
/ml
/ml
* V
* V
ì
ì
v
v
ậ
ậ
y
y
:
:
+
+
C
C
á
á
c
c
n/c
n/c
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
có
có
TMT (
TMT (
k/có
k/có
VK)
VK)
t
t
ỷ
ỷ
l
l
ệ
ệ
t/h
t/h
x
x
ơ
ơ
6,9%
6,9%
+ D
+ D
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
có
có
VK
VK
ko
ko
có
có
TMT
TMT
t
t
ỷ
ỷ
l
l
ệ
ệ
t/h
t/h
x
x
ơ
ơ
38,1%
38,1%
+ D
+ D
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
có
có
TMT
TMT
-
-
VK
VK
t
t
ỷ
ỷ
l
l
ệ
ệ
t/h
t/h
x
x
ơ
ơ
65,2%
65,2%
11
M
M
ộ
ộ
t
t
s
s
ố
ố
h
h
ì
ì
nh
nh
ả
ả
nh
nh
protozoa
protozoa
12
M
M
ộ
ộ
t
t
s
s
ố
ố
h
h
ì
ì
nh
nh
ả
ả
nh
nh
protozoa (
protozoa (
tiếp
tiếp
)
)
5
13
M
M
ộ
ộ
t
t
s
s
ố
ố
h
h
ì
ì
nh
nh
ả
ả
nh
nh
protozoa (
protozoa (
tiếp
tiếp
)
)
14
2.3.2 Vi
2.3.2 Vi
khu
khu
ẩ
ẩ
n
n
*
*
S
S
ố
ố
l
l
ợ
ợ
ng
ng
: 100
: 100
500x10
500x10
9
9
/g
/g
chất
chất
ch
ch
ứ
ứ
a
a
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
*
*
Ph
Ph
â
â
n
n
lo
lo
ạ
ạ
i
i
g
g
ồ
ồ
m
m
> 200
> 200
lo
lo
à
à
i
i
+
+
D
D
ự
ự
a
a
v
v
à
à
o
o
h
h
ì
ì
nh
nh
th
th
á
á
i
i
:
:
c
c
ầ
ầ
u
u
tr
tr
ù
ù
ng
ng
,
,
tr
tr
ự
ự
c
c
tr
tr
ù
ù
ng
ng
+
+
D
D
ự
ự
a
a
v
v
à
à
o
o
đ
đ
ặ
ặ
c
c
đ
đ
i
i
ể
ể
m
m
sinh
sinh
h
h
ọ
ọ
c
c
: c
: c
ơ
ơ
chất
chất
nó
nó
t
t
á
á
c
c
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
(
(
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi
ả
ả
i
i
chất
chất
x
x
ơ
ơ
,
,
tinh
tinh
b
b
ộ
ộ
t
t
,
,
đ
đ
ờng
ờng
, protein
, protein
)
)
+
+
D
D
ự
ự
a
a
v
v
à
à
o
o
b
b
ả
ả
n
n
chất
chất
protein
protein
c
c
ủ
ủ
a
a
vi
vi
khu
khu
ẩ
ẩ
n
n
*
*
Đ
Đ
ợ
ợ
c
c
chia
chia
ra
ra
11
11
nhóm
nhóm
15
M
M
ộ
ộ
t
t
s
s
ố
ố
h
h
ì
ì
nh
nh
ả
ả
nh
nh
vi
vi
khu
khu
ẩ
ẩ
n
n
6
16
M
M
ộ
ộ
t
t
s
s
ố
ố
h
h
ì
ì
nh
nh
ả
ả
nh
nh
vi
vi
khu
khu
ẩ
ẩ
n
n
(
(
tiếp
tiếp
)
)
17
Nhómphângiải xenluloza
+
Bacteroidessuccinogenes(trckhuẩnlênmen a.
succin);
+ Ruminococcusflavefaciens(cầutrùngdạcỏ);
+
+
Cellobacterium
Cellobacterium
cellulosolvens
cellulosolvens
.
.
*
*
Đ
Đ
ặ
ặ
c
c
đ
đ
i
i
ể
ể
m
m
nhóm
nhóm
n
n
à
à
y
y
có
có
enzym
enzym
xenlulaza
xenlulaza
để
để
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi
ả
ả
i
i
xenluloza
xenluloza
.
.
+
+
Nhóm
Nhóm
n
n
à
à
y
y
s
s
ử
ử
dụng
dụng
đ
đ
ờng
ờng
kép
kép
l
l
à
à
m
m
ngu
ngu
ồ
ồ
n
n
n
n
ă
ă
ng
ng
l
l
ợ
ợ
ng
ng
;
;
+
+
S
S
ử
ử
dụng
dụng
NH3
NH3
để
để
t
t
ổ
ổ
ng
ng
h
h
ợ
ợ
p
p
protein
protein
c
c
ủ
ủ
a
a
b
b
ả
ả
n
n
th
th
â
â
n
n
vi
vi
khu
khu
ẩ
ẩ
n
n
.
.
18
(2)
(2)
Nhóm
Nhóm
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi
ả
ả
i
i
Hemixenluloza
Hemixenluloza
+
+
Bacteroidesruminicola;
+ Butyrivibriofibrisolvens;
+ Leslinospriramultiporis.
*
*
Nói
Nói
chung
chung
nhóm
nhóm
vi
vi
khu
khu
ẩ
ẩ
n
n
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi
ả
ả
i
i
Xenluloza
Xenluloza
đ
đ
ều
ều
có
có
kh
kh
ả
ả
N
N
ă
ă
ng
ng
ph
ph
â
â
n
n
gia
gia
ỉ
ỉ
hemxenluloza
hemxenluloza
+
+
Kh
Kh
ô
ô
ng
ng
có
có
vi
vi
khu
khu
ẩ
ẩ
n
n
chuy
chuy
ê
ê
n
n
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi
ả
ả
i
i
hemixenluloza
hemixenluloza
.
.
7
19
(3)
(3) Nhómphângiảitinhbột
Bacteroidesamilophilus
Succinomonas
Succinomonas
amylolitica
amylolitica
Bacteroides
Bacteroides
ruminicola
ruminicola
Streptococcus
Streptococcus
bovis
bovis
*
*
Nói
Nói
chung
chung
tất
tất
c
c
ả
ả
VK
VK
f/g
f/g
x
x
ơ
ơ
đ
đ
ều
ều
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi
ả
ả
i
i
Tinh
Tinh
b
b
ộ
ộ
t
t
cung
cung
cấp
cấp
Q,
Q,
nh
nh
ng
ng
kh
kh
ô
ô
ng
ng
có
có
ng
ng
ợ
ợ
c
c
l
l
ạ
ạ
i
i
+
+
Khi
Khi
nu
nu
ô
ô
i
i
tr
tr
â
â
u
u
b
b
ò
ò
b
b
ằ
ằ
ng
ng
x
x
ơ
ơ
v
v
à
à
tinh
tinh
b
b
ộ
ộ
t
t
,
,
th
th
ì
ì
VK
VK
u
u
ti
ti
ê
ê
n
n
f/g
f/g
tinh
tinh
b
b
ộ
ộ
t
t
tr
tr
ớ
ớ
c
c
a.
a.
h
h
ữ
ữ
u
u
c
c
ơ
ơ
h
h
ạ
ạ
pH
pH
mt
mt
+
+
Cho
Cho
ă
ă
n
n
tinh
tinh
b
b
ộ
ộ
t
t
v
v
à
à
x
x
ơ
ơ
h
h
ợ
ợ
p
p
lý
lý
l
l
à
à
m
m
t
t
ă
ă
ng
ng
t
t
ỷ
ỷ
l
l
ệ
ệ
t/h
t/h
x
x
ơ
ơ
20
(4)
(4)
Nhóm
Nhóm
s
s
ử
ử
dụng
dụng
đ
đ
ờng
ờng
+
+
Treponemia
Treponemia
bryanty
bryanty
;
;
+ Lacto
+ Lacto
bacilirs
bacilirs
vitulus
vitulus
;
;
+ Lacto
+ Lacto
bacilus
bacilus
ruminus
ruminus
*
*
Nhóm
Nhóm
s
s
ử
ử
dụng
dụng
đ
đ
ờng
ờng
đơ
đơ
n
n
*
*
Nhóm
Nhóm
s
s
ử
ử
dụng
dụng
đ
đ
ờng
ờng
kép
kép
*
*
Nhóm
Nhóm
s
s
ử
ử
dụng
dụng
đ
đ
a
a
đ
đ
ờng
ờng
21
(5)
(5)
Nhóm
Nhóm
VK
VK
s
s
ử
ử
dụng
dụng
axit
axit
+
+
Weinonella
Weinonella
gasogenes
gasogenes
+
+
Selemonas
Selemonas
rumimantium
rumimantium
*
*
Nhóm
Nhóm
n
n
à
à
y
y
có
có
th
th
ể
ể
s
s
ử
ử
dụng
dụng
:
:
a.lactic
a.lactic
,
,
a.acetic
a.acetic
,
,
a.propyonic
a.propyonic
,
,
a.succinic
a.succinic
,
,
a.malic
a.malic
,
,
a.fumalic
a.fumalic
Nhóm
Nhóm
n
n
à
à
y
y
sd
sd
a.lactic
a.lactic
a.propionic
a.propionic
,
,
c
c
ò
ò
n
n
có
có
t
t
á
á
c
c
dụng
dụng
ch
ch
ố
ố
ng
ng
nấm
nấm
m
m
ố
ố
c
c
,
,
ch
ch
ố
ố
ng
ng
th
th
ố
ố
i
i
r
r
ữ
ữ
a
a
,
,
n
n
ê
ê
n
n
c
c
ò
ò
n
n
d
d
ù
ù
ng
ng
để
để
b
b
ả
ả
o
o
qu
qu
ả
ả
n
n
th
th
ứ
ứ
c
c
ă
ă
n.
n.
+
+
Nh
Nh
à
à
m
m
á
á
y
y
s
s
ả
ả
n
n
xuất
xuất
chế
chế
ph
ph
ẩ
ẩ
m
m
propionat
propionat
để
để
b
b
ả
ả
o
o
qu
qu
ả
ả
n
n
th
th
ứ
ứ
c
c
ă
ă
n,
n,
cấy
cấy
VK d
VK d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
v
v
à
à
o
o
r
r
ỉ
ỉ
m
m
ậ
ậ
t
t
đ
đ
ờng
ờng
.
.
8
22
(6) Nhómphângiảiprotein
Bacteroidesamilophilus
Bacteroidessilemonasruminicola
TMT cũngcóenzymphângiảiprotein
* TấtcảcácVK f/gbộtđờngđềucók/nf/gprote.
Khoảng12-38% VK trongdạcỏ
+ Nhómnàysửdụnga.aminlàmnguồnnăng
lợng
23
Nhómtạo NH3
BacteroidesRuminicola
Bacteroidesamilophilus
Clostridium sporogenes
* ChủyếutrongnhómVK phângiảiprotein
+ protein
peptit
a.amin
NH
3
+ NH
3
tổnghợpa.amin
protein củaVSV
__
24
(8)
(8) Nhómtạo metal (CH4)
Methanobacterium
Ruminanlicum
* Metal
* Metal
th
th
ả
ả
i
i
Ra
Ra
ngo
ngo
à
à
i
i
qua
qua
ph
ph
ả
ả
n
n
x
x
ạ
ạ
ợ
ợ
h
h
ơ
ơ
i
i
,
,
l
l
ã
ã
ng
ng
phí
phí
10%
10%
n
n
ă
ă
ng
ng
l
l
ợ
ợ
ng
ng
trong
trong
th
th
ứ
ứ
c
c
ă
ă
n
n
9
25
Nhómphângiảimỡ
Anaerovibric
Anaerovibric
lypolytica
lypolytica
Furocullus
Furocullus
*
*
Ph
Ph
â
â
n
n
gi
gi
ả
ả
i
i
M
M
ỡ
ỡ
ít
ít
(TA
(TA
c
c
ủ
ủ
a
a
tr
tr
â
â
u
u
b
b
ò
ò
ít
ít
m
m
ỡ
ỡ
:
:
đỗ
đỗ
t
t
ơ
ơ
ng
ng
,
,
kh
kh
ô
ô
d
d
ầ
ầ
u
u
b
b
ô
ô
ng
ng
)
)
*
*
L
L
ã
ã
ng
ng
phí
phí
n
n
ă
ă
ng
ng
l
l
ợ
ợ
ng
ng
do
do
+ Hydrogen ho
+ Hydrogen ho
á
á
nh
nh
ữ
ữ
ng
ng
axit
axit
béo
béo
kh
kh
ô
ô
ng
ng
no
no
no
no
+
+
L
L
à
à
m
m
cho
cho
chất
chất
l
l
ợ
ợ
ng
ng
m
m
ỡ
ỡ
kém
kém
+ Do
+ Do
v
v
ậ
ậ
y
y
m
m
ỡ
ỡ
b
b
ò
ò
d
d
ù
ù
ng
ng
l
l
à
à
m
m
TA
TA
nu
nu
ô
ô
i
i
c
c
á
á
t
t
ố
ố
t
t
26
(10)
(10)
Nhóm
Nhóm
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi
ả
ả
i
i
fructans
fructans
Lesnospira
Lesnospira
multiparus
multiparus
Succinivibrio
Succinivibrio
dextinasolves
dextinasolves
*
*
Nhóm
Nhóm
n
n
à
à
y
y
s
s
ử
ử
dụng
dụng
đ
đ
ờng
ờng
fructan
fructan
a.béo
a.béo
bay
bay
h
h
ơ
ơ
i
i
27
(11) Nhómtổnghợpvitamin
Ph
Ph
ầ
ầ
n
n
l
l
ớ
ớ
n
n
vi
vi
khu
khu
ẩ
ẩ
n
n
trong
trong
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
đ
đ
ều
ều
có
có
kh
kh
ả
ả
n
n
ă
ă
ng
ng
t
t
ổ
ổ
ng
ng
h
h
ợ
ợ
p
p
Vita B1, B12, Vita K
Vita B1, B12, Vita K
Cấy
Cấy
VK
VK
v
v
à
à
o
o
th
th
ứ
ứ
c
c
ă
ă
n
n
sinh
sinh
kh
kh
ố
ố
i
i
a.glutamat
a.glutamat
T
T
ạ
ạ
o vitamin B12
o vitamin B12
10
28
2.4
2.4
Quan
Quan
h
h
ệ
ệ
VSV
VSV
trong
trong
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
1.
1.
C
C
ộ
ộ
ng
ng
sinh
sinh
: v
: v
ì
ì
1 VSV
1 VSV
kh
kh
ô
ô
ng
ng
đủ
đủ
enzym
enzym
để
để
f/g
f/g
A
A
B
B
2.
2.
H
H
ợ
ợ
p
p
t
t
á
á
c
c
qua l
qua l
ạ
ạ
i (
i (
t
t
ơ
ơ
ng
ng
h
h
ỗ
ỗ
):
):
A x (x
A x (x
kh
kh
ô
ô
ng
ng
sd
sd
cho
cho
A)
A)
y B (y
y B (y
kh
kh
ô
ô
ng
ng
sd
sd
cho
cho
B
B
m
m
à
à
sd
sd
cho
cho
A)
A)
* VD: VK
* VD: VK
f/g
f/g
x
x
ơ
ơ
đ
đ
ờng
ờng
đơ
đơ
n
n
+VK
+VK
f/g
f/g
đ
đ
ờng
ờng
đơ
đơ
n
n
ABBH
ABBH
VK
VK
f/g
f/g
x
x
ơ
ơ
29
T
T
á
á
c
c
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
t
t
ơ
ơ
ng
ng
h
h
ỗ
ỗ
S
S
ự
ự
có
có
m
m
ặ
ặ
t
t
c
c
ủ
ủ
a
a
m
m
ộ
ộ
t
t
l
l
ợ
ợ
ng
ng
đá
đá
ng
ng
k
k
ể
ể
tinh
tinh
b
b
ộ
ộ
t
t
trong
trong
KF
KF
c
c
ủ
ủ
a
a
Đ
Đ
VNL
VNL
s
s
ẽ
ẽ
có
có
t
t
á
á
c
c
dụng
dụng
l
l
à
à
m
m
t
t
ỷ
ỷ
l
l
ệ
ệ
ti
ti
ê
ê
u
u
ho
ho
á
á
chất
chất
x
x
ơ
ơ
c
c
ủ
ủ
a
a
KF
KF
(Preston, 1978)
(Preston, 1978)
M
M
ộ
ộ
t
t
l
l
ợ
ợ
ng
ng
vừa
vừa
đủ
đủ
tinh
tinh
b
b
ộ
ộ
t
t
hay
hay
carbohydrat
carbohydrat
dễ
dễ
ti
ti
ê
ê
u
u
ho
ho
á
á
trong
trong
KF
KF
s
s
ẽ
ẽ
có
có
t
t
á
á
c
c
dụng
dụng
l
l
à
à
m
m
t
t
ă
ă
ng
ng
t
t
ỷ
ỷ
l
l
ệ
ệ
t/ho
t/ho
á
á
chất
chất
x
x
ơ
ơ
.
.
30% TA
30% TA
tinh
tinh
trong
trong
kh
kh
ẩ
ẩ
u
u
ph
ph
ầ
ầ
n
n
đ
đ
ợ
ợ
c
c
coi
coi
l
l
à
à
đá
đá
ng
ng
k
k
ể
ể
v
v
à
à
s
s
ẽ
ẽ
l
l
à
à
m
m
gi
gi
ả
ả
m
m
t
t
ỷ
ỷ
l
l
ệ
ệ
ti
ti
ê
ê
u
u
ho
ho
á
á
TA
TA
th
th
ô
ô
xanh
xanh
.
.
Khi
Khi
b
b
ổ
ổ
sung 9,6%
sung 9,6%
r
r
ỉ
ỉ
m
m
ậ
ậ
t
t
đ
đ
ờng
ờng
v
v
à
à
o
o
kh
kh
ẩ
ẩ
u
u
ph
ph
ầ
ầ
n
n
g
g
ồ
ồ
m
m
80%
80%
r
r
ơ
ơ
m
m
v
v
à
à
20%
20%
th
th
ứ
ứ
c
c
ă
ă
n
n
tinh
tinh
đã
đã
l
l
à
à
m
m
t
t
ỷ
ỷ
l
l
ệ
ệ
ti
ti
ê
ê
u
u
ho
ho
á
á
chất
chất
h
h
ữ
ữ
u
u
c
c
ơ
ơ
từ
từ
49,9
49,9
l
l
ê
ê
n
n
53,2%
53,2%
(
(
Jayasuriya
Jayasuriya
, 1979)
, 1979)
30
Quan
Quan
h
h
ệ
ệ
VSV (
VSV (
tiếp
tiếp
)
)
3.
3.
Chuy
Chuy
ể
ể
n
n
hydro
hydro
VK
VK
f/g
f/g
đ
đ
ờng
ờng
sinh
sinh
H
H
2
2
VK t
VK t
ạ
ạ
o CH
o CH
4
4
l
l
ạ
ạ
i
i
s
s
ử
ử
dụng
dụng
H
H
2
2
+ 2 H
+ 2 H
2
2
+ CO
+ CO
2
2
CH
CH
4
4
+ O
+ O
2
2
4. C
4. C
ạ
ạ
nh
nh
tranh
tranh
ứ
ứ
c
c
chế
chế
l
l
ẫ
ẫ
n
n
nhau
nhau
Streptoccus
Streptoccus
Bories
Bories
f/g
f/g
tinh
tinh
b
b
ộ
ộ
t
t
a.lactic
a.lactic
h
h
ạ
ạ
pH
pH
mt
mt
ứ
ứ
c
c
chế
chế
VK
VK
f/g
f/g
x
x
ơ
ơ
t/h
t/h
x
x
ơ
ơ
kém
kém
H
H
ạ
ạ
thấp
thấp
pH
pH
dịch
dịch
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
qua
qua
vi
vi
ệ
ệ
c
c
ph
ph
ố
ố
i
i
h
h
ợ
ợ
p
p
KF
KF
có
có
th
th
ể
ể
d
d
ẫ
ẫ
n
n
đ
đ
ến
ến
h
h
ạ
ạ
n
n
chế
chế
s
s
ự
ự
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri
ể
ể
n
n
c
c
ủ
ủ
a
a
vi
vi
khu
khu
ẩ
ẩ
n
n
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi
ả
ả
i
i
x
x
ơ
ơ
11
31
nh
nh
tranh
tranh
,
,
ứ
ứ
c
c
chế
chế
l
l
ẫ
ẫ
n
n
nhau
nhau
Protozoa
Protozoa
ă
ă
n v
n v
à
à
t/ho
t/ho
á
á
vi
vi
khu
khu
ẩ
ẩ
n
n
, lo
, lo
ạ
ạ
i
i
ra
ra
x
x
á
á
c
c
tr
tr
ô
ô
i
i
n
n
ổ
ổ
i
i
trong
trong
dịch
dịch
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
(
(
Hungate
Hungate
, 1966),
, 1966),
chính
chính
v
v
ì
ì
v
v
ậ
ậ
y
y
m
m
à
à
l
l
à
à
m
m
gi
gi
ả
ả
m
m
l
l
ợ
ợ
ng
ng
VK
VK
b
b
á
á
m
m
v
v
à
à
o
o
m
m
ẩ
ẩ
u
u
th
th
ứ
ứ
c
c
ă
ă
n
n
Loaị
Loaị
b
b
ỏ
ỏ
protozoa
protozoa
kh
kh
ỏ
ỏ
i
i
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
l
l
à
à
m
m
t
t
ă
ă
ng
ng
s/l
s/l
ợ
ợ
ng
ng
VK. TN
VK. TN
tr
tr
ê
ê
n
n
cừu
cừu
cho
cho
thấy
thấy
t
t
ỷ
ỷ
l
l
ệ
ệ
t/ho
t/ho
á
á
VCK
VCK
t
t
ă
ă
ng
ng
18%
18%
khi
khi
kh
kh
ô
ô
ng
ng
có
có
protozoa
protozoa
trong
trong
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
(Preston v
(Preston v
à
à
Leng
Leng
, 1991)
, 1991)
KF
KF
gi
gi
à
à
u
u
c
c
á
á
c
c
chất
chất
dinh
dinh
d
d
ỡ
ỡ
ng
ng
kh
kh
ô
ô
ng
ng
g
g
â
â
y
y
s
s
ự
ự
c
c
ạ
ạ
nh
nh
tranh
tranh
gi
gi
ữ
ữ
a
a
c
c
á
á
c
c
nhóm
nhóm
VSV.
VSV.
Nh
Nh
ng
ng
KF
KF
nghèo
nghèo
dinh
dinh
d
d
ỡ
ỡ
ng
ng
s
s
ẽ
ẽ
g
g
â
â
y
y
ra
ra
s
s
ự
ự
c
c
ạ
ạ
nh
nh
tranh
tranh
gay g
gay g
ắ
ắ
t
t
gi
gi
ữ
ữ
a
a
c
c
á
á
c
c
nhóm
nhóm
VSV,
VSV,
ứ
ứ
c
c
chế
chế
l
l
ẫ
ẫ
n
n
nhau
nhau
, t
, t
ạ
ạ
o
o
khuynh
khuynh
h
h
ớ
ớ
ng
ng
bất
bất
l
l
ợ
ợ
i
i
cho
cho
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
l
l
ê
ê
n
n
men
men
th
th
ứ
ứ
c
c
ă
ă
n
n
32
Quan
Quan
h
h
ệ
ệ
VSV (
VSV (
tiếp
tiếp
)
)
5.
5.
Quan
Quan
h
h
ệ
ệ
ký
ký
sinh
sinh
TMT
TMT
có
có
nhiều
nhiều
VK
VK
b
b
á
á
m
m
v
v
à
à
o
o
h
h
ú
ú
t
t
chất
chất
dinh
dinh
d
d
ỡ
ỡ
ng
ng
M
M
ặ
ặ
t
t
kh
kh
á
á
c
c
nhiều
nhiều
lo
lo
ạ
ạ
i TMT l
i TMT l
ạ
ạ
i
i
th
th
ự
ự
c
c
b
b
à
à
o
o
VK
VK
để
để
lấy
lấy
chất
chất
dinh
dinh
d
d
ỡ
ỡ
ng
ng
+ VD: TMT
+ VD: TMT
Entodimium
Entodimium
symblex
symblex
1 h
1 h
th
th
ự
ự
c
c
b
b
à
à
o
o
đ
đ
ợ
ợ
c
c
2.800 VK
2.800 VK
+
+
Trong
Trong
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
cừu
cừu
VK
VK
bị
bị
th
th
ự
ự
c
c
b
b
à
à
o
o
l
l
à
à
90 g VK/
90 g VK/
ng
ng
Do
Do
v
v
ậ
ậ
y
y
d
d
ạ
ạ
/c
/c
có
có
TMT
TMT
s/l
s/l
VK<
VK<
d/c
d/c
ko
ko
TMT
TMT
C
C
ầ
ầ
n
n
có
có
mt
mt
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
ph
ph
ù
ù
h
h
ợ
ợ
p
p
33
III.
III.
M
M
ô
ô
i
i
tr
tr
ờng
ờng
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
1.
1.
Dinh
Dinh
d
d
ỡ
ỡ
ng
ng
th
th
ứ
ứ
c
c
ă
ă
n
n
*
*
T
T
ỷ
ỷ
l
l
ệ
ệ
gi
gi
ữ
ữ
a
a
N
N
-
-
protein, N
protein, N
fi
fi
protein/
protein/
chất
chất
c/cấp
c/cấp
Q
Q
+ VD: K/F
+ VD: K/F
có
có
protein
protein
c
c
â
â
n
n
đ
đ
ố
ố
i
i
, VSV
, VSV
t
t
ổ
ổ
ng
ng
h
h
ợ
ợ
p
p
đ
đ
ợ
ợ
c
c
200 g pr./
200 g pr./
ng
ng
à
à
y
y
+ KF
+ KF
đủ
đủ
N,
N,
nh
nh
ng
ng
thiếu
thiếu
chất
chất
cung
cung
cấp
cấp
Q, VSV
Q, VSV
ch
ch
ỉ
ỉ
t
t
ổ
ổ
ng
ng
h
h
ợ
ợ
p
p
đ
đ
ợ
ợ
c
c
120 g pr./
120 g pr./
ng
ng
à
à
y
y
+ N
+ N
thiếu
thiếu
/ Q
/ Q
thừa
thừa
, VSV
, VSV
ch
ch
ỉ
ỉ
t/h
t/h
đ
đ
ợ
ợ
c
c
100 g pr./
100 g pr./
ng
ng
à
à
y
y
+
+
Hydratcacbon
Hydratcacbon
xetoaxit
xetoaxit
để
để
VSV
VSV
t/h
t/h
protein
protein
+
+
Ngu
Ngu
ồ
ồ
n
n
dd
dd
cho
cho
VSV do: TA,
VSV do: TA,
n
n
ộ
ộ
i
i
sinh
sinh
(
(
né
né
b
b
ọ
ọ
t
t
,
,
m
m
á
á
u
u
), VSV
), VSV
rất
rất
m
m
ẫ
ẫ
n
n
c
c
ả
ả
m
m
thiếu
thiếu
TA
TA
12
34
tr
tr
ờng
ờng
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
tiếp
tiếp
)
)
2.
2.
Nhi
Nhi
ệ
ệ
t
t
độ
độ
v
v
à
à
ẩ
ẩ
m
m
độ
độ
Nhi
Nhi
ệ
ệ
t
t
độ
độ
thích
thích
h
h
ợ
ợ
p
p
để
để
thu
thu
ậ
ậ
n
n
l
l
ợ
ợ
i
i
cho
cho
VK
VK
l
l
ê
ê
n
n
men
men
+ t d
+ t d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
> t
> t
th
th
â
â
n
n
nhi
nhi
ệ
ệ
t
t
1
1
-
-
1,5
1,5
o
o
C
C
,
,
kho
kho
ả
ả
ng
ng
38
38
-
-
41
41
o
o
C
C
+
+
Khi
Khi
l
l
ê
ê
n
n
men
men
qu
qu
á
á
m
m
ạ
ạ
nh t,
nh t,
đ
đ
i
i
êù
êù
ho
ho
à
à
:
:
th
th
ả
ả
i
i
né
né
b
b
ọ
ọ
t
t
,
,
ợ
ợ
*
*
Đ
Đ
ộ
ộ
ẩ
ẩ
m
m
thích
thích
h
h
ợ
ợ
p
p
85
85
-
-
95%
95%
+
+
Đ
Đ
ể
ể
duy
duy
tr
tr
ì
ì
ph
ph
ả
ả
i
i
có
có
l
l
ợ
ợ
ng
ng
né
né
th
th
ờng
ờng
xuy
xuy
ê
ê
n
n
v
v
à
à
o
o
d/
d/
c
c
ỏ
ỏ
:
:
từ
từ
ngo
ngo
à
à
i
i
v
v
à
à
o
o
(
(
u
u
ố
ố
ng
ng
);
);
từ
từ
né
né
b
b
ọ
ọ
t
t
xu
xu
ố
ố
ng
ng
(60
(60
-
-
100
100
+
+
M
M
ỗ
ỗ
i
i
ng
ng
à
à
y
y
có
có
kho
kho
ả
ả
ng
ng
150
150
lít
lít
dịch
dịch
d/c
d/c
ỏ
ỏ
ru
ru
ộ
ộ
t
t
35
M
M
ô
ô
i
i
tr
tr
ờng
ờng
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
(
(
tiếp
tiếp
)
)
3.
3.
Yếm
Yếm
khí
khí
Khu
Khu
h
h
ệ
ệ
VSV d
VSV d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
ch
ch
ủ
ủ
yếu
yếu
l
l
à
à
yếm
yếm
khí
khí
,
,
h
h
à
à
m
m
l
l
ợ
ợ
ng
ng
oxy <1%
oxy <1%
Khi
Khi
TA
TA
v
v
à
à
o
o
, O
, O
2
2
v
v
à
à
o
o
theo
theo
(
(
c
c
ọ
ọ
ng
ng
r
r
ơ
ơ
m
m
),
),
ứ
ứ
c
c
chế
chế
VK
VK
yếm
yếm
khí
khí
VK
VK
hiếu
hiếu
khí
khí
ho
ho
ạ
ạ
t
t
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
,
,
sau
sau
1 t TMT
1 t TMT
s
s
ử
ử
dụng
dụng
hết
hết
O
O
2
2
VK
VK
hiếu
hiếu
khí
khí
chết
chết
VK
VK
yếm
yếm
khí
khí
l
l
ạ
ạ
i h/
i h/
đ
đ
,
,
s
s
ự
ự
n
n
à
à
y
y
có
có
đ
đ
i
i
ể
ể
m
m
dừng
dừng
C
C
ầ
ầ
n
n
biết
biết
t
t
l
l
u
u
TA
TA
trong
trong
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
VD: KF l
VD: KF l
à
à
r
r
ơ
ơ
m
m
r
r
ạ
ạ
, t
, t
l
l
u
u
TA l
TA l
à
à
72
72
giờ
giờ
36
M
M
ô
ô
i
i
tr
tr
ờng
ờng
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
(
(
tiếp
tiếp
)
)
4. pH:
4. pH:
pH = 5,6
pH = 5,6
7,5
7,5
+ pH
+ pH
n
n
à
à
y
y
thu
thu
ậ
ậ
n
n
l
l
ợ
ợ
i
i
cho
cho
VSV v
VSV v
à
à
TMT, v
TMT, v
ì
ì
nó
nó
ph
ph
ù
ù
h
h
ợ
ợ
p
p
v
v
ớ
ớ
i
i
h/
h/
đ
đ
c
c
ủ
ủ
a
a
c
c
á
á
c
c
enzym
enzym
+ pH = 5
+ pH = 5
to
to
à
à
n
n
b
b
ộ
ộ
TMT
TMT
chết
chết
+ pH>8,5 (TA n
+ pH>8,5 (TA n
ure
ure
), VSV, TMT
), VSV, TMT
chết
chết
Đ
Đ
VNL
VNL
tr
tr
ú
ú
ng
ng
đ
đ
ộ
ộ
c
c
kiềm
kiềm
+ pH
+ pH
đ
đ
ợ
ợ
c
c
đ
đ
iều
iều
tiết
tiết
=
=
h
h
ệ
ệ
đ
đ
ệ
ệ
m
m
mu
mu
ố
ố
i
i
kiềm
kiềm
trong
trong
né
né
b
b
ọ
ọ
t
t
(NaHCO
(NaHCO
3
3
,
,
mu
mu
ố
ố
i
i
fotfat
fotfat
,
,
sunfat
sunfat
,
,
oxalat
oxalat
c
c
ủ
ủ
a
a
Na,
Na,
K, Mg, Ca)
K, Mg, Ca)
VSV
VSV
f/g
f/g
protein
protein
NH
NH
3
3
(
(
kiềm
kiềm
)
)
VSV
VSV
f/g
f/g
x
x
ơ
ơ
CO
CO
2
2
+ H
+ H
2
2
O
O
H
H
2
2
CO
CO
3
3
(
(
axit
axit
)
)
13
37
pH (
pH (
tiếp
tiếp
)
)
Theo
Theo
Chenost
Chenost
v
v
à
à
Kayouli
Kayouli
(1997),
(1997),
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi
ả
ả
i
i
chất
chất
x
x
ơ
ơ
c
c
ủ
ủ
a
a
KF
KF
diễn
diễn
ra
ra
trong
trong
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
có
có
hi
hi
ệ
ệ
u
u
qu
qu
ả
ả
cao
cao
nhất
nhất
khi
khi
pH
pH
dịch
dịch
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
> 6,5,
> 6,5,
c
c
ò
ò
n
n
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi
ả
ả
i
i
tinh
tinh
b
b
ộ
ộ
t
t
trong
trong
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
có
có
hi
hi
ệ
ệ
u
u
qu
qu
ả
ả
cao
cao
nhất
nhất
khi
khi
pH < 6,0
pH < 6,0
T
T
ỷ
ỷ
l
l
ệ
ệ
TA
TA
tinh
tinh
cao
cao
trong
trong
kh
kh
ẩ
ẩ
u
u
ph
ph
ầ
ầ
n
n
đã
đã
l
l
à
à
m
m
gi
gi
ả
ả
m
m
pH
pH
dịch
dịch
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
,
,
d
d
ẫ
ẫ
n
n
đ
đ
ến
ến
ứ
ứ
c
c
chế
chế
ho
ho
ạ
ạ
t
t
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
c
c
ủ
ủ
a
a
VK
VK
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi
ả
ả
i
i
x
x
ơ
ơ
. H
. H
ạ
ạ
thấp
thấp
pH
pH
dịch
dịch
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
th
th
ô
ô
ng
ng
qua
qua
vi
vi
ệ
ệ
c
c
ph
ph
ố
ố
i
i
h
h
ợ
ợ
p
p
kh
kh
ẩ
ẩ
u
u
ph
ph
ầ
ầ
n
n
có
có
th
th
ể
ể
d
d
ẫ
ẫ
n
n
đ
đ
ến
ến
h
h
ạ
ạ
n
n
chế
chế
s
s
ự
ự
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri
ể
ể
n
n
c
c
ủ
ủ
a
a
vi
vi
khu
khu
ẩ
ẩ
n
n
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi
ả
ả
i
i
xenluloza
xenluloza
.
.
38
pH (
pH (
tiếp
tiếp
)
)
TA
TA
có
có
nhiều
nhiều
mu
mu
ố
ố
i
i
kho
kho
á
á
ng
ng
(TN 100 kg
(TN 100 kg
r
r
ơ
ơ
m
m
+ 4
+ 4
kg
kg
v
v
ô
ô
i
i
),
),
mt
mt
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
kiềm
kiềm
VK
VK
tiết
tiết
xenlulaza
xenlulaza
,
,
enzym
enzym
n
n
à
à
y
y
h/
h/
đ
đ
ở
ở
pH = 5,5
pH = 5,5
-
-
6
6
TMT
TMT
Epidimium
Epidimium
amylaza
amylaza
h/
h/
đ
đ
ở
ở
pH=5,5
pH=5,5
-
-
6,5
6,5
Hemixenlulaza
Hemixenlulaza
(VK) h/
(VK) h/
đ
đ
ở
ở
pH=5,8
pH=5,8
-
-
6,5
6,5
TMT
TMT
Isotricha
Isotricha
:
:
pectinesteraza
pectinesteraza
, pH=8
, pH=8
8,6
8,6
5.
5.
Th
Th
ả
ả
i
i
khí
khí
Trong
Trong
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
l
l
ê
ê
n
n
men
men
sinh
sinh
khí
khí
CO
CO
2
2
65%; CH
65%; CH
4
4
25%; N
25%; N
2
2
7%, H
7%, H
2
2
, H
, H
2
2
S
S
ít
ít
C
C
á
á
c
c
khí
khí
n
n
à
à
y
y
đ
đ
c
c
th
th
ả
ả
i
i
ra
ra
theo
theo
ợ
ợ
h
h
ơ
ơ
i
i
,
,
nếu
nếu
tích
tích
tụ
tụ
trong
trong
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
a/h
a/h
đ
đ
ến
ến
ho
ho
ạ
ạ
t
t
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
c
c
ủ
ủ
a
a
VSV
VSV
39
IV.
IV.
T
T
á
á
c
c
dụng
dụng
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi
ả
ả
i
i
TA
TA
c
c
ủ
ủ
a
a
VSV
VSV
4.1
4.1
Ph
Ph
â
â
n
n
gi
gi
ả
ả
i
i
chất
chất
x
x
ơ
ơ
+ C
+ C
ơ
ơ
gi
gi
ớ
ớ
i
i
(do NS
(do NS
Đ
Đ
V)
V)
:
:
xé
xé
m
m
à
à
ng
ng
Xenluloza
Xenluloza
,
,
nghiền
nghiền
n
n
á
á
t
t
T.
T.
ă
ă
n
n
+
+
Ho
Ho
á
á
h
h
ọ
ọ
c
c
(do VK)
(do VK)
:
:
enzym
enzym
c
c
ủ
ủ
a
a
vsv
vsv
G
G
ồ
ồ
m
m
enzym
enzym
n
n
ộ
ộ
i
i
b
b
à
à
o
o
, ngo
, ngo
ạ
ạ
i
i
b
b
à
à
o
o
Protein g
Protein g
ắ
ắ
n: VK
n: VK
trong
trong
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
có
có
lo
lo
ạ
ạ
i protein g
i protein g
ắ
ắ
n
n
xenlulaza
xenlulaza
+ c
+ c
ơ
ơ
chất
chất
T
T
ỷ
ỷ
l
l
ệ
ệ
t/h
t/h
chất
chất
x
x
ơ
ơ
trong
trong
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
30
30
80%
80%
+ 30
+ 30
40%
40%
r
r
ơ
ơ
m
m
r
r
ạ
ạ
c
c
â
â
y
y
ng
ng
ô
ô
gi
gi
à
à
+ 70
+ 70
80%
80%
c
c
ỏ
ỏ
non
non
14
40
*
*
Ti
Ti
ê
ê
u
u
ho
ho
á
á
chất
chất
x
x
ơ
ơ
trong
trong
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
a.
a.
Xenluloza
Xenluloza
,
,
Hemixenluloza
Hemixenluloza
(TP
(TP
ch
ch
ủ
ủ
yếu
yếu
trong
trong
t.
t.
ă
ă
n
n
lo
lo
à
à
i
i
nhai
nhai
l
l
ạ
ạ
i)
i)
Nhờ
Nhờ
enzym
enzym
c
c
ủ
ủ
a
a
vsv
vsv
(80%
(80%
xenluloza
xenluloza
ă
ă
n
n
v
v
à
à
o
o
)
)
Xenlulozquantrọngvớitrâubò: cungcấpE, d.d, đảm bảo
v/đd.dày & khuônphân phải đảm bảo tỷlệtrongkF
(<14%
táo bóndo xơcót/d KT nhuđộngruột)
Xenlulaza
Xenluloza
Depolimepaza
Polysacarit
Glucozidaza
Xenlubioaza
Xenlulobiaza
2 Glucoze
41
Siloz
Siloz
(5C + 6C
(5C + 6C
Mantose
Mantose
+
+
Galactose
Galactose
)
)
+ D.dàyđơn đờngvàomáungay glucozahuyết
Glucoza gan glycogen môbào
thêmđờngvào KF k/n tiêuhoáxenlulose (vkcók/n s/d
đờng
/c vkp.giảixenlulose).
+ Hemixenluloza
(VSV)
Silobioz+ các sp
(VSV) Silobioza
+ Độngvậtnhailại: D.kép6% vàomáu, cònlại lênmen vsv
A.béobay hơi máu(nguồnE qua oxh). 70% E nhờA.béo,
nguồnnguyênliệutạo đờng, mỡsữa.
42
Ph
Ph
ơ
ơ
ng
ng
tr
tr
ì
ì
nh
nh
tóm
tóm
t
t
ắ
ắ
t m
t m
ô
ô
t
t
ả
ả
s
s
ự
ự
l
l
ê
ê
n
n
men
men
glucoza
glucoza
t
t
ạ
ạ
o
o
c
c
á
á
c
c
ABBH:
ABBH:
Axit
Axit
axetic
axetic
C
C
66
H
H
1212
O
O
66
+ 2H
+ 2H
22
O 2CH
O 2CH
33
-
-
COOH + 2CO
COOH + 2CO
22
+ 4H
+ 4H
22
Axit
Axit
propionic
propionic
C
C
66
H
H
1212
O
O
66
+ 2H
+ 2H
22
2CH
2CH
33
-
-
CH
CH
22
-
-
COOH + 2H
COOH + 2H
22
O
O
Axit
Axit
butyric
butyric
C
C
66
H
H
1212
O
O
66
CH
CH
33
-
-
CH
CH
22
-
-
CH
CH
22
-
-
COOH + 2CO
COOH + 2CO
2 2
+ 2 H
+ 2 H
22
4H
4H
22
+ CO
+ CO
22
CH
CH
44
+ 2H
+ 2H
22
O
O
+
+
Nhiều
Nhiều
lo
lo
à
à
i
i
VSV
VSV
kh
kh
á
á
c
c
nhau
nhau
t
t
ạ
ạ
o
o
ra
ra
k/n
k/n
th
th
ự
ự
c
c
hi
hi
ệ
ệ
n
n
s
s
ự
ự
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi
ả
ả
i
i
carbohydrat
carbohydrat
theo
theo
nh
nh
ữ
ữ
ng
ng
h
h
ớ
ớ
ng
ng
kh
kh
á
á
c
c
nhau
nhau
.
.
+ Lo
+ Lo
ạ
ạ
i TA
i TA
có
có
k/n
k/n
l
l
à
à
m
m
h
h
ệ
ệ
VSV d
VSV d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
,
,
l
l
à
à
m
m
c
c
ả
ả
th
th
à
à
nh
nh
ph
ph
ầ
ầ
n
n
s/p
s/p
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi
ả
ả
i
i
từ
từ
carbohydrat
carbohydrat
.
.
+ pH d
+ pH d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
thay
thay
đ
đ
ổ
ổ
i
i
c
c
á
á
c
c
lo
lo
à
à
i
i
VSV
VSV
ri
ri
ê
ê
ng
ng
bi
bi
ệ
ệ
t
t
có
có
th
th
ể
ể
t
t
ạ
ạ
o
o
ra
ra
s/ph
s/ph
k/nh
k/nh
+
+
Kết
Kết
qu
qu
ả
ả
s
s
ự
ự
l
l
ê
ê
n
n
men
men
carbohydrat
carbohydrat
ở
ở
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
th
th
ờng
ờng
l
l
à
à
c
c
á
á
c
c
ABBH:
ABBH:
axit
axit
axetic
axetic
,
,
propionic
propionic
v
v
à
à
butyric.
butyric.
15
43
4.2
4.2
C
C
á
á
c
c
nh
nh
â
â
n
n
t
t
ố
ố
ả
ả
/
/
h
h
ở
ở
ng
ng
đ
đ
ến
ến
f/g
f/g
chất
chất
x
x
ơ
ơ
*
*
S
S
ự
ự
thu
thu
nh
nh
ậ
ậ
n
n
th
th
ứ
ứ
c
c
ă
ă
n
n
+
+
Kh
Kh
ẩ
ẩ
u
u
vị
vị
:
:
có
có
nh
nh
ữ
ữ
ng
ng
chất
chất
ho
ho
à
à
tan
tan
k/t
k/t
t
t
ă
ă
ng
ng
kh
kh
ẩ
ẩ
u
u
vị
vị
+ K/t c
+ K/t c
ơ
ơ
gi
gi
ớ
ớ
i
i
:
:
c
c
ứ
ứ
ng
ng
, s
, s
ắ
ắ
c,
c,
đ
đ
au
au
+ H
+ H
ệ
ệ
s
s
ố
ố
cho
cho
á
á
ng
ng
:
:
+
+
T
T
ỷ
ỷ
l
l
ệ
ệ
ti
ti
ê
ê
u
u
ho
ho
á
á
thấp
thấp
+
+
Gi
Gi
á
á
trị
trị
dinh
dinh
d
d
ỡ
ỡ
ng
ng
thấp
thấp
+
+
Thời
Thời
gian
gian
nhai
nhai
l
l
ạ
ạ
i
i
cao
cao
Vi
Vi
ệ
ệ
c
c
chế
chế
biến
biến
TA l
TA l
à
à
quan
quan
tr
tr
ọ
ọ
ng
ng
VD:
VD:
b
b
ò
ò
ă
ă
n 1,5
n 1,5
-
-
2,0 kg
2,0 kg
r
r
ơ
ơ
m/ng
m/ng
à
à
y
y
+
+
Kiềm
Kiềm
ho
ho
á
á
r
r
ơ
ơ
m
m
ă
ă
n
n
đ
đ
ựơ
ựơ
c
c
4
4
-
-
5 kg/
5 kg/
ng
ng
à
à
y
y
+
+
B
B
ổ
ổ
sung
sung
ure
ure
n
n
â
â
ng
ng
gía
gía
trị
trị
dd
dd
c
c
ủ
ủ
a
a
r
r
ơ
ơ
m
m
3
3
-
-
8%
8%
44
C
C
á
á
c
c
nh
nh
â
â
n
n
t
t
ố
ố
ả
ả
/
/
h
h
ở
ở
ng
ng
đ
đ
ến
ến
f/g
f/g
x
x
ơ
ơ
(
(
tiếp
tiếp
)
)
*
*
M
M
ứ
ứ
c
c
độ
độ
lignin ho
lignin ho
á
á
:
:
tu
tu
ổ
ổ
i
i
thu
thu
ho
ho
ạ
ạ
ch
ch
th
th
ự
ự
c
c
v
v
ậ
ậ
t
t
+
+
R
R
ơ
ơ
m
m
r
r
ạ
ạ
: x
: x
ơ
ơ
t/h
t/h
đ
đ
c 30
c 30
-
-
50%
50%
+
+
H
H
à
à
m
m
l
l
ợ
ợ
ng
ng
lignin 10%,
lignin 10%,
gi
gi
ả
ả
m
m
t
t
ỷ
ỷ
l
l
ệ
ệ
t/h
t/h
10
10
-
-
18%
18%
+
+
X
X
á
á
c
c
đ
đ
ịnh
ịnh
tu
tu
ổ
ổ
i
i
thu
thu
ho
ho
ạ
ạ
ch
ch
VD: non TB
VD: non TB
gi
gi
à
à
S
S
ả
ả
n
n
l
l
ợ
ợ
ng
ng
20 30 40
20 30 40
T
T
ỷ
ỷ
l
l
ệ
ệ
t/h
t/h
70 60 30
70 60 30
Gi
Gi
á
á
tr.
tr.
Dd
Dd
70 90 60
70 90 60
45
C
C
á
á
c
c
nh
nh
â
â
n
n
t
t
ố
ố
ả
ả
/
/
h
h
ở
ở
ng
ng
đ
đ
ến
ến
f/g
f/g
x
x
ơ
ơ
(
(
tiếp
tiếp
)
)
Trong
Trong
TB
TB
th
th
ự
ự
c
c
v
v
ậ
ậ
t
t
lignin
lignin
li
li
ê
ê
n
n
kết
kết
v
v
ớ
ớ
i
i
xenluloza
xenluloza
v
v
à
à
hemixenluloza
hemixenluloza
th
th
à
à
nh
nh
c
c
á
á
c
c
m
m
ạ
ạ
ch ester
ch ester
m
m
à
à
ng
ng
li
li
ê
ê
n
n
kết
kết
v
v
ữ
ữ
ng
ng
ch
ch
ắ
ắ
c
c
t
t
ạ
ạ
o TA
o TA
khó
khó
ti
ti
ê
ê
u
u
X
X
ử
ử
lý
lý
c
c
ầ
ầ
n
n
f
f
á
á
m
m
ạ
ạ
ch
ch
n
n
ố
ố
i
i
gi
gi
ữ
ữ
a
a
lignin
lignin
v
v
ớ
ớ
i
i
x
x
ơ
ơ
d
d
ù
ù
ng
ng
c
c
á
á
c
c
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
ph
ph
á
á
p
p
sau
sau
:
:
+
+
Kiềm
Kiềm
ho
ho
á
á
:
:
NaOH
NaOH
, Ca(OH)
, Ca(OH)
2
2
nhi
nhi
ệ
ệ
t
t
+
+
á
á
p
p
l
l
ự
ự
c
c
+
+
Kiềm
Kiềm
ho
ho
á
á
:
:
CaO
CaO
+ H
+ H
2
2
O
O
ho
ho
á
á
h
h
ọ
ọ
c
c
+
+
Kiềm
Kiềm
ho
ho
á
á
:
:
ure
ure
VSV + VK +
VSV + VK +
nấm
nấm
+
+
Kiềm
Kiềm
ho
ho
á
á
:
:
h
h
ơ
ơ
i
i
NH
NH
3
3
,
,
n
n
ớ
ớ
c
c
NH
NH
3
3
16
46
nh
nh
â
â
n
n
t
t
ố
ố
ả
ả
/
/
h
h
ở
ở
ng
ng
đ
đ
ến
ến
f/g
f/g
x
x
ơ
ơ
(
(
tiếp
tiếp
)
)
+ P
+ P
2
2
s
s
ử
ử
dụng
dụng
n
n
ớ
ớ
c
c
v
v
ô
ô
i
i
Ca(OH)
Ca(OH)
2
2
,
,
CaO
CaO
để
để
x
x
ử
ử
lý
lý
r
r
ơ
ơ
m
m
r
r
ạ
ạ
pH>8,
pH>8,
nh
nh
ng
ng
m
m
ố
ố
c
c
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri
ể
ể
n
n
nhanh
nhanh
+
+
X
X
ử
ử
lý
lý
nhi
nhi
ệ
ệ
t
t
kết
kết
h
h
ợ
ợ
p
p
kiềm
kiềm
ho
ho
á
á
di
di
ệ
ệ
t
t
đ
đ
c
c
nấm
nấm
+
+
C
C
á
á
c
c
n
n
ớ
ớ
c
c
ô
ô
n
n
đ
đ
ớ
ớ
i
i
sd
sd
NH
NH
3
3
né
né
th
th
ả
ả
i
i
từ
từ
nh/m
nh/m
ph /
ph /
đạ
đạ
m
m
+
+
ở
ở
Vi
Vi
ệ
ệ
t
t
Nam
Nam
x
x
ử
ử
lý
lý
b
b
ằ
ằ
ng
ng
ure
ure
VD: 100 kg
VD: 100 kg
r
r
ơ
ơ
m
m
+ 3
+ 3
-
-
4 kg
4 kg
ure
ure
+ 70
+ 70
-
-
100 kg
100 kg
né
né
Tr
Tr
ộ
ộ
n
n
ủ
ủ
trong
trong
t
t
ú
ú
i
i
nylon
nylon
ho
ho
ặ
ặ
c
c
h
h
ố
ố
Sau
Sau
20
20
ng
ng
à
à
y
y
cho
cho
tr
tr
â
â
u
u
b
b
ò
ò
ă
ă
n
n
47
C
C
á
á
c
c
nh
nh
â
â
n
n
t
t
ố
ố
ả
ả
/
/
h
h
ở
ở
ng
ng
đ
đ
ến
ến
f/g
f/g
x
x
ơ
ơ
(
(
tiếp
tiếp
)
)
*
*
H
H
à
à
m
m
l
l
ợ
ợ
ng
ng
gluxit
gluxit
dễ
dễ
ti
ti
ê
ê
u
u
trong
trong
K/F
K/F
+
+
Gluxit
Gluxit
dễ
dễ
ti
ti
ê
ê
u
u
(
(
tinh
tinh
b
b
ộ
ộ
t
t
,
,
r
r
ỉ
ỉ
m
m
ậ
ậ
t
t
đ
đ
ờng
ờng
,
,
đ
đ
ờng
ờng
)
)
rất
rất
c
c
ầ
ầ
n
n
cho
cho
VSV
VSV
+
+
Trong
Trong
KT
KT
f
f
ố
ố
i
i
h
h
ợ
ợ
p
p
KF
KF
c
c
ầ
ầ
n
n
:
:
gluxit
gluxit
dễ
dễ
ti
ti
ê
ê
u/gluxit
u/gluxit
khó
khó
ti
ti
ê
ê
u
u
(x
(x
ơ
ơ
)
)
h
h
ợ
ợ
p
p
lý
lý
Nếu
Nếu
nhiều
nhiều
gluxit
gluxit
dễ
dễ
ti
ti
ê
ê
u
u
c
c
ạ
ạ
ch
ch
tranh
tranh
gi
gi
ả
ả
m
m
t/h
t/h
x
x
ơ
ơ
Khi
Khi
f/g
f/g
gluxit
gluxit
dễ
dễ
ti
ti
ê
ê
u
u
gi
gi
ả
ả
m
m
pH,
pH,
ứ
ứ
c
c
chế
chế
VK
VK
f/g
f/g
x
x
ơ
ơ
+ TN
+ TN
b
b
ổ
ổ
sung
sung
gluxit
gluxit
dễ
dễ
ti
ti
ê
ê
u
u
vừa
vừa
ph
ph
ả
ả
i
i
t
t
ă
ă
ng
ng
t
t
ỷ
ỷ
l
l
ệ
ệ
t/h
t/h
x
x
ơ
ơ
10
10
-
-
25%
25%
48
4.3
4.3
Ph
Ph
â
â
n
n
gi
gi
ả
ả
i
i
tinh
tinh
b
b
ộ
ộ
t
t
,
,
đ
đ
ờng
ờng
+ Tinhbột
Amilaza
Mantoza+ Dextrin
(VSV)
Mantaza (VSV)
2
-Glucoza
* Tinhbột, đờng: (95% tiêuhoáởdạcỏ)
+ Đờngđơn lênmen ABBH
17
49
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
t
t
ạ
ạ
o ABBH
o ABBH
* T
* T
ạ
ạ
o
o
a.acetic
a.acetic
(C
(C
2
2
):
):
a.
a.
pyruvic
pyruvic
axetyl
axetyl
CoA
CoA
Malonyl
Malonyl
CoA
CoA
Axetyl
Axetyl
CoA
CoA
a.acetic
a.acetic
* T
* T
ạ
ạ
o
o
a.propionic
a.propionic
(C
(C
3
3
):
):
a.Pyruvic
a.Pyruvic
qua
qua
photphoryl
photphoryl
ho
ho
á
á
COOH
COOH
COOH
COOH
COOH
COOH
COOH
COOH
C = O + P
C = O + P
C
C
O
O
P
P
CH
CH
22
CH
CH
22
CH
CH
33
CH
CH
22
COOH CH
COOH CH
33
Pyruvic
Pyruvic
Pyruvic
Pyruvic
fotfat
fotfat
Oxaloacetic
Oxaloacetic
Propionic
Propionic
50
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
t
t
ạ
ạ
o ABBH (
o ABBH (
tí
tí
ê
ê
p
p
)
)
* T
* T
ạ
ạ
o
o
a.butyric
a.butyric
(C
(C
4
4
):
):
+
+
a.pyruvic
a.pyruvic
axetyl
axetyl
CoA
CoA
axetoaxxetyl
axetoaxxetyl
CoA
CoA
OH
OH
butyryl
butyryl
CoA
CoA
butyl
butyl
CoA
CoA
a.butyric
a.butyric
P/
P/
ứ
ứ
t
t
ổ
ổ
ng
ng
qu
qu
á
á
t
t
b
b
ộ
ộ
t
t
đ
đ
ờng
ờng
ABBH
ABBH
khi
khi
ă
ă
n n t/
n n t/
b
b
ộ
ộ
t
t
3
3
ph
ph
â
â
n
n
t
t
ử
ử
glucoza
glucoza
2
2
ptg
ptg
C
C
2
2
+ 2
+ 2
ptg
ptg
C
C
3
3
+ C
+ C
4
4
+ 3 CO
+ 3 CO
2
2
+ CH
+ CH
3
3
+ 2 H
+ 2 H
2
2
O
O
Khi
Khi
ă
ă
n
n
nhiều
nhiều
th
th
ô
ô
x
x
ơ
ơ
5
5
ptg
ptg
glucoza
glucoza
6C
6C
2
2
+2C
+2C
3
3
+C
+C
4
4
+5CO
+5CO
2
2
+3CH
+3CH
4
4
+6H
+6H
2
2
O
O
%ABBH: C
%ABBH: C
2
2
:60
:60
-
-
62%; C
62%; C
3
3
:20
:20
-
-
21%, C
21%, C
4
4
: 13
: 13
-
-
14%;
14%;
C
C
5
5
: 1,5
: 1,5
-
-
1,7%
1,7%
51
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
t
t
ạ
ạ
o ABBH (
o ABBH (
tí
tí
ê
ê
p
p
)
)
Piatkowski
Piatkowski
v
v
à
à
c
c
ộ
ộ
ng
ng
s
s
ự
ự
(1990)
(1990)
cho
cho
biết
biết
đ
đ
ố
ố
i
i
v
v
ớ
ớ
i
i
c
c
á
á
c
c
KF
KF
kh
kh
á
á
c
c
nhau
nhau
,
,
n
n
ồ
ồ
ng
ng
độ
độ
ABBH
ABBH
t
t
ổ
ổ
ng
ng
s
s
ố
ố
biến
biến
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
từ
từ
11,4
11,4
-
-
23,3 mmol/100ml
23,3 mmol/100ml
dịch
dịch
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
.
.
M
M
ứ
ứ
c
c
t
t
ố
ố
i
i
đ
đ
a
a
n
n
à
à
y
y
xuất
xuất
hi
hi
ệ
ệ
n
n
sau
sau
ă
ă
n 2
n 2
-
-
6
6
giờ
giờ
.
.
Kh
Kh
ố
ố
i
i
l
l
ợ
ợ
ng
ng
ABBH
ABBH
ở
ở
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
b
b
ò
ò
c
c
á
á
i
i
có
có
th
th
ể
ể
đạ
đạ
t
t
t
t
ớ
ớ
i
i
4,5
4,5
kg/24 h.
kg/24 h.
Khi
Khi
KF
KF
gi
gi
à
à
u
u
carbohydrat
carbohydrat
dễ
dễ
ti
ti
ê
ê
u
u
th
th
ì
ì
l
l
ợ
ợ
ng
ng
ABBH
ABBH
t
t
ổ
ổ
ng
ng
s
s
ố
ố
s
s
ẽ
ẽ
cao
cao
18
52
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
t
t
ạ
ạ
o ABBH (
o ABBH (
tí
tí
ê
ê
p
p
)
)
Theo
Theo
C
C
ù
ù
Xu
Xu
â
â
n
n
D
D
ầ
ầ
n
n
v
v
à
à
cs
cs
(1996),
(1996),
t
t
ổ
ổ
ng
ng
l
l
ợ
ợ
ng
ng
ABBH
ABBH
cũng
cũng
nh
nh
t
t
ỷ
ỷ
l
l
ệ
ệ
%
%
gi
gi
ữ
ữ
a
a
c
c
á
á
c
c
lo
lo
ạ
ạ
i
i
phụ
phụ
thu
thu
ộ
ộ
c
c
v
v
à
à
o
o
KF
KF
ă
ă
n.
n.
Axit
Axit
axetic
axetic
th
th
ờng
ờng
chiếm
chiếm
50
50
-
-
70%
70%
t
t
ổ
ổ
ng
ng
l
l
ợ
ợ
ng
ng
ABBH
ABBH
trong
trong
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
v
v
à
à
có
có
nhiều
nhiều
nhất
nhất
khi
khi
ă
ă
n
n
c
c
ỏ
ỏ
kh
kh
ô
ô
.
.
KF
KF
gi
gi
à
à
u
u
tinh
tinh
b
b
ộ
ộ
t
t
v
v
à
à
đ
đ
ờng
ờng
s
s
ẽ
ẽ
t
t
ạ
ạ
o
o
ra
ra
nhiều
nhiều
axit
axit
propionic
propionic
.
.
Khi
Khi
con
con
v
v
ậ
ậ
t
t
ă
ă
n
n
kh
kh
ẩ
ẩ
u
u
ph
ph
ầ
ầ
n
n
gi
gi
à
à
u
u
protein,
protein,
s
s
ự
ự
t
t
ạ
ạ
o
o
th
th
à
à
nh
nh
axit
axit
butyric
butyric
t
t
ă
ă
ng
ng
l
l
ê
ê
n
n
c
c
ò
ò
n
n
axit
axit
axetic
axetic
v
v
à
à
propionic
propionic
gi
gi
ả
ả
m
m
xu
xu
ố
ố
ng
ng
53
Vai
Vai
tr
tr
ò
ò
ABBH
ABBH
+
+
Cung
Cung
cấp
cấp
n
n
ă
ă
ng
ng
l
l
ợ
ợ
ng
ng
Acetic + O
Acetic + O
22
n
n
ă
ă
ng
ng
l
l
ợ
ợ
ng
ng
+
+
Nguy
Nguy
ê
ê
n
n
li
li
ệ
ệ
u
u
t
t
ạ
ạ
o
o
n
n
ê
ê
n
n
c
c
ơ
ơ
th
th
ể
ể
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
v
v
ậ
ậ
t
t
nhai
nhai
l
l
ạ
ạ
i
i
+ T
+ T
ạ
ạ
o
o
m
m
ỡ
ỡ
s
s
ữ
ữ
a
a
: acetic + butyric
: acetic + butyric
m
m
ỡ
ỡ
+ T
+ T
ạ
ạ
o
o
đ
đ
ờng
ờng
:
:
propionic
propionic
glucoz
glucoz
glycogen
glycogen
*
*
L
L
ợ
ợ
ng
ng
ABBH
ABBH
c
c
ầ
ầ
n
n
có
có
g/trị
g/trị
Q ?
Q ?
Đ
Đ
ố
ố
t
t
ch
ch
á
á
y
y
1mol
1mol
glucoza
glucoza
2286 MJ
2286 MJ
Đ
Đ
ố
ố
t
t
ch
ch
á
á
y
y
1 mol acetic
1 mol acetic
1759 MJ
1759 MJ
Đ
Đ
ố
ố
t
t
ch
ch
á
á
y
y
1 mol
1 mol
propionic
propionic
1541 MJ
1541 MJ
54
Vai
Vai
tr
tr
ò
ò
ABBH (
ABBH (
tiếp
tiếp
)
)
*
*
Đ
Đ
VNL
VNL
rất
rất
c
c
ầ
ầ
n
n
ABBH
ABBH
*
*
Glucoza
Glucoza
cũng
cũng
đ
đ
óng
óng
vai
vai
tr
tr
ò
ò
q/tr
q/tr
ở
ở
Đ
Đ
VNL
VNL
+ H
+ H
ệ
ệ
TK (
TK (
n
n
ã
ã
o
o
)
)
sd
sd
1
1
ph
ph
ầ
ầ
n
n
đ
đ
ờng
ờng
,
,
nếu
nếu
thiếu
thiếu
glucoza
glucoza
tr
tr
â
â
u
u
b
b
ò
ò
hay
hay
bị
bị
h
h
ô
ô
n
n
m
m
ê
ê
+ C
+ C
ơ
ơ
: glycogen l
: glycogen l
à
à
nang
nang
l
l
ợ
ợ
ng
ng
d
d
ự
ự
tr
tr
ữ
ữ
Nếu
Nếu
thiếu
thiếu
glucoza
glucoza
c
c
ơ
ơ
th
th
ể
ể
thiếu
thiếu
Q
Q
d
d
ự
ự
tr
tr
ữ
ữ
+
+
M
M
ỡ
ỡ
:
:
glucoza
glucoza
glyxeryl
glyxeryl
glyxerofotfat
glyxerofotfat
+
+
a.béo
a.béo
T
T
ạ
ạ
o
o
m
m
ỡ
ỡ
+
+
Tuyến
Tuyến
v
v
ú
ú
:
:
glucoza
glucoza
galactoza
galactoza
Galactoza
Galactoza
+
+
glucoza
glucoza
Lactoza
Lactoza
(
(
đ
đ
ờng
ờng
s
s
ữ
ữ
a
a
)
)
19
55
Vai
Vai
tr
tr
ò
ò
ABBH (
ABBH (
tiếp
tiếp
)
)
Nhiều
Nhiều
lo
lo
ạ
ạ
i VSV d
i VSV d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
cũng
cũng
s
s
ử
ử
dụng
dụng
ABBH
ABBH
để
để
t
t
ổ
ổ
ng
ng
h
h
ợ
ợ
p
p
axit
axit
amin
amin
cho
cho
tế
tế
b
b
à
à
o
o
VSV
VSV
N
N
ồ
ồ
ng
ng
độ
độ
ABBH
ABBH
t
t
ổ
ổ
ng
ng
s
s
ố
ố
biến
biến
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
từ
từ
11,4
11,4
-
-
23,3
23,3
mmol/100ml
mmol/100ml
dịch
dịch
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
KL ABBH
KL ABBH
ở
ở
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
b
b
ò
ò
c
c
á
á
i
i
đạ
đạ
t
t
t
t
ớ
ớ
i
i
4,5 kg/24 h
4,5 kg/24 h
Cho
Cho
ă
ă
n
n
nhiều
nhiều
th
th
ứ
ứ
c
c
ă
ă
n
n
tinh
tinh
s
s
ẽ
ẽ
kích
kích
thích
thích
t
t
ạ
ạ
o
o
nhiều
nhiều
propionat
propionat
ở
ở
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
s
s
ẽ
ẽ
l
l
à
à
m
m
gi
gi
ả
ả
m
m
t
t
ỷ
ỷ
l
l
ệ
ệ
m
m
ỡ
ỡ
s
s
ữ
ữ
a
a
v
v
à
à
t
t
ă
ă
ng
ng
t
t
ỷ
ỷ
l
l
ệ
ệ
protein
protein
s
s
ữ
ữ
a
a
Th
Th
ứ
ứ
c
c
ă
ă
n
n
nhiều
nhiều
x
x
ơ
ơ
s
s
ẽ
ẽ
kích
kích
thích
thích
t
t
ạ
ạ
o
o
th
th
à
à
nh
nh
nhiều
nhiều
axetat
axetat
v
v
à
à
l
l
à
à
m
m
t
t
ă
ă
ng
ng
t
t
ỷ
ỷ
l
l
ệ
ệ
m
m
ỡ
ỡ
s
s
ữ
ữ
a
a
(Spann, 1993)
(Spann, 1993)
56
Vai
Vai
tr
tr
ò
ò
ABBH (
ABBH (
tiếp
tiếp
)
)
*
*
Nhóm
Nhóm
C
C
2
2
:
:
+ C2 l
+ C2 l
à
à
ng
ng
li
li
ệ
ệ
u
u
tham
tham
gia
gia
cấu
cấu
t
t
ạ
ạ
o m
o m
ô
ô
b
b
à
à
o
o
t
t
ổ
ổ
ch
ch
ứ
ứ
c
c
+ l
+ l
à
à
nguy
nguy
ê
ê
n
n
li
li
ệ
ệ
u
u
t
t
ổ
ổ
ng
ng
h
h
ợ
ợ
p
p
m
m
ỡ
ỡ
+ C
+ C
2
2
k/thích
k/thích
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri
ể
ể
n
n
n/m
n/m
ạ
ạ
c d
c d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
,
,
k/t
k/t
ptr
ptr
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
B
B
ê
ê
m
m
ớ
ớ
i
i
sinh
sinh
: d
: d
ạ
ạ
4 > d
4 > d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
,
,
sau
sau
đ
đ
ó
ó
d/c
d/c
ỏ
ỏ
ptr
ptr
,
,
sau
sau
c
c
ù
ù
ng
ng
chiếm
chiếm
70% dung
70% dung
tích
tích
d
d
ạ
ạ
d
d
à
à
y
y
+
+
Trong
Trong
thời
thời
k
k
ỳ
ỳ
b
b
ú
ú
s
s
ữ
ữ
a
a
c
c
ầ
ầ
n
n
b
b
ổ
ổ
sung TA
sung TA
th
th
ô
ô
x
x
ơ
ơ
:
:
nghiền
nghiền
b
b
ộ
ộ
t
t
c
c
ỏ
ỏ
stylo
stylo
cho
cho
v
v
à
à
o
o
s
s
ữ
ữ
a
a
nh
nh
â
â
n
n
t
t
ạ
ạ
o
o
K/q b
K/q b
ê
ê
đ
đ
ợ
ợ
c
c
nu
nu
ô
ô
i
i
=
=
s
s
ữ
ữ
a
a
nh
nh
â
â
n
n
t
t
ạ
ạ
o +
o +
b
b
ộ
ộ
t
t
c
c
ỏ
ỏ
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
> d
> d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
c
c
ủ
ủ
a
a
b
b
ê
ê
đ
đ
c
c
nu
nu
ô
ô
i
i
b
b
ằ
ằ
ng
ng
s
s
ữ
ữ
a
a
m
m
ẹ
ẹ
57
Vai
Vai
tr
tr
ò
ò
ABBH (
ABBH (
tiếp
tiếp
)
)
+ C
+ C
2
2
t
t
ạ
ạ
o
o
th
th
ể
ể
xeton
xeton
huyết
huyết
:
:
a.
a.
aceton
aceton
a.acetic
a.acetic
> acetyl
> acetyl
CoA
CoA
a.
a.
acetoacetic
acetoacetic
a.
a.
OH
OH
butyric
butyric
B
B
ì
ì
nh
nh
th
th
ờng
ờng
đâ
đâ
y l
y l
à
à
ngu
ngu
ồ
ồ
n
n
cung
cung
cấp
cấp
Q
Q
cho
cho
Đ
Đ
VNL
VNL
Khi
Khi
th
th
ể
ể
ceton
ceton
tích
tích
tụ
tụ
nhiều
nhiều
g
g
â
â
y
y
b
b
ệ
ệ
nh
nh
ceton
ceton
huyết
huyết
Đ
Đ
VNL
VNL
bị
bị
tr
tr
ú
ú
ng
ng
đ
đ
ộ
ộ
c
c
axit
axit
20
58
Vai
Vai
tr
tr
ò
ò
ABBH (
ABBH (
tiếp
tiếp
)
)
*
*
Nhóm
Nhóm
C
C
3
3
:
:
+
+
a.propionic
a.propionic
l
l
à
à
ngu
ngu
ồ
ồ
n
n
cung
cung
cấp
cấp
Q
Q
quan
quan
tr
tr
ọ
ọ
ng
ng
nhất
nhất
c
c
ủ
ủ
a
a
Đ
Đ
VNL
VNL
Glucoza
Glucoza
ở
ở
d/c
d/c
ỏ
ỏ
l
l
ê
ê
n
n
men
men
đ
đ
ờng
ờng
huyết
huyết
thấp
thấp
+ Kh
+ Kh
ắ
ắ
c
c
phục
phục
:
:
chuy
chuy
ể
ể
n
n
a.propionic
a.propionic
glucoza
glucoza
, qt
, qt
n
n
à
à
y
y
x
x
ả
ả
y
y
ra
ra
ở
ở
gan
gan
v
v
à
à
th
th
à
à
nh
nh
d/c
d/c
ỏ
ỏ
Metylmalonyl
Metylmalonyl
21
21
-
-
61%
61%
a.propionic
a.propionic
CoA
CoA
milaza
milaza
glucoza
glucoza
Enzym
Enzym
n
n
à
à
y
y
có
có
nhóm
nhóm
ghép
ghép
B
B
12
12
, b
, b
ê
ê
c
c
ầ
ầ
n
n
B/s B
B/s B
12
12
59
Vai
Vai
tr
tr
ò
ò
ABBH (
ABBH (
tiếp
tiếp
)
)
*
*
Nhóm
Nhóm
C
C
4
4
:
:
+
+
Ngu
Ngu
ồ
ồ
n
n
cung
cung
cấp
cấp
n
n
ă
ă
ng
ng
l
l
ợ
ợ
ng
ng
+ T
+ T
ạ
ạ
o
o
đ
đ
ờng
ờng
glucoza
glucoza
+ C4 l
+ C4 l
à
à
nguy
nguy
ê
ê
n
n
li
li
ệ
ệ
u
u
t
t
ạ
ạ
o
o
m
m
ỡ
ỡ
s
s
ữ
ữ
a
a
+ C4 t
+ C4 t
ạ
ạ
o
o
ceton
ceton
huyết
huyết
30% C4
30% C4
a.
a.
OH
OH
butyric (
butyric (
th
th
ể
ể
ceton
ceton
)
)
60
Đ
Đ
iều
iều
khi
khi
ể
ể
n
n
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
s
s
ả
ả
n
n
xuất
xuất
ABBH
ABBH
*
*
Tamminga
Tamminga
v
v
à
à
c
c
ộ
ộ
ng
ng
s
s
ự
ự
(1990)
(1990)
đã
đã
đ
đ
a
a
ra
ra
c
c
á
á
c
c
ph
ph
2
2
d
d
ớ
ớ
i
i
đâ
đâ
y
y
để
để
đ
đ
iều
iều
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
vi
vi
ệ
ệ
c
c
s
s
ả
ả
n
n
xuất
xuất
ABBH:
ABBH:
+
+
Cho
Cho
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
v
v
ậ
ậ
t
t
nhai
nhai
l
l
ạ
ạ
i
i
ă
ă
n
n
th
th
ứ
ứ
c
c
ă
ă
n
n
có
có
ngu
ngu
ồ
ồ
n
n
g
g
ố
ố
c
c
th
th
ự
ự
c
c
v
v
ậ
ậ
t
t
dễ
dễ
ti
ti
ê
ê
u
u
ho
ho
ặ
ặ
c
c
tinh
tinh
b
b
ộ
ộ
t
t
ch
ch
ậ
ậ
m
m
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi
ả
ả
i
i
;
;
+
+
Cho
Cho
ă
ă
n
n
l
l
à
à
m
m
nhiều
nhiều
l
l
ầ
ầ
n
n
v
v
ớ
ớ
i
i
l
l
ợ
ợ
ng
ng
nh
nh
ỏ
ỏ
để
để
ổ
ổ
n
n
đ
đ
ịnh
ịnh
s
s
ự
ự
l
l
ê
ê
n
n
men;
men;
+
+
C
C
á
á
c
c
kh
kh
ẩ
ẩ
u
u
ph
ph
ầ
ầ
n
n
ă
ă
n
n
h
h
ỗ
ỗ
n
n
h
h
ợ
ợ
p
p
đ
đ
ợ
ợ
c
c
s
s
ử
ử
dụng
dụng
để
để
ổ
ổ
n
n
đ
đ
ịnh
ịnh
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
l
l
ê
ê
n
n
men d
men d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
;
;
+
+
Cho
Cho
th
th
ê
ê
m
m
6,7%
6,7%
d
d
ầ
ầ
u
u
h
h
ạ
ạ
t
t
lanh
lanh
v
v
à
à
o
o
c
c
á
á
c
c
KF
KF
ă
ă
n
n
c
c
ủ
ủ
a
a
cừu
cừu
đã
đã
l
l
à
à
m
m
t
t
ă
ă
ng
ng
th
th
ê
ê
m
m
gấp
gấp
đô
đô
i
i
l
l
ợ
ợ
ng
ng
axit
axit
propionic
propionic
trong
trong
h
h
ỗ
ỗ
n
n
h
h
ợ
ợ
p
p
ABBH
ABBH
21
61
4.4
4.4
Ph
Ph
â
â
n
n
gi
gi
ả
ả
i
i
protein, nit
protein, nit
ơ
ơ
phi protein
phi protein
rotein
rotein
:
:
+ Sửdụngurêthôngqua các phản ứng:
NH
2 Urêaza
O=C CO
2
+ 2 NH
3
NH
2
(VSV)
Nitơphi protein:vsvcòns/d nitơphi protein T.ăn
protein vsv
bổsung urêchotrâubòbằngamôn hay cacbamít(45% nitơ)
-Mộtphầnnhỏ a.avsvsửdụngtổnghợpprotein vsv
-Phầnlớnkhửamintạo raNH
3
Máu
gan
ure
né
bọt
dạcỏ
tiếtkiệmđạm củaĐV nhailại.
Protein
Proteaza
peptit
peptidaza
a.a
Deaminaza
A.hữu cơ+ NH
3
(VSV) (VSV) (VSV)
s/d = p/ với xêtoaxít
O
R C
COOH
(sp traođổiđờng)
62
COOH
COOH
CH
CH
22
CH
CH
22
C = O
C = O
COOH
COOH
COOH
CH
2
CH
2
HC NH
2
COOH
+ NH
3
VSV (Transaminaza)
-NH
2
dễnhờng
-xetoglutaric
Axitglutamic
(Xuốngtiêuhoáỏdạmúikhế
dinhdỡngchog/s)
Nitơ phi Protein
T.ăn
Gluxit (hydratcacbon) Protein
Peptit + a.a
NH
3
Xêtoaxit
Đờng
O
R C COOH
VSV
a.a
Protein vsv
TổnghợpProtein vsvxảy rasong song vớisựphân giảigluxit
VD:
63
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi
ả
ả
i
i
protein
protein
c
c
ủ
ủ
a
a
VSV
VSV
*
*
Phụ
Phụ
thu
thu
ộ
ộ
c
c
v
v
à
à
o
o
b
b
ả
ả
n
n
chất
chất
protein
protein
Nhóm
Nhóm
protein
protein
bị
bị
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi
ả
ả
i
i
nhanh
nhanh
:
:
cazein
cazein
Nhóm
Nhóm
protein
protein
bị
bị
f/g
f/g
t
t
ố
ố
c
c
độ
độ
TB:
TB:
glyten
glyten
,
,
zein
zein
(
(
ng
ng
ô
ô
)
)
Nhóm
Nhóm
protein
protein
bị
bị
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi
ả
ả
i
i
ch
ch
ậ
ậ
m
m
: pr.
: pr.
b
b
ộ
ộ
t
t
ng
ng
ô
ô
,
,
albumin, pr.
albumin, pr.
thịt
thịt
b
b
ò
ò
, pr.
, pr.
huyết
huyết
thanh
thanh
b
b
ò
ò
*
*
Phụ
Phụ
thu
thu
ộ
ộ
c
c
v
v
à
à
o
o
lo
lo
ạ
ạ
i
i
a.amin
a.amin
Nhóm
Nhóm
a.amin
a.amin
bị
bị
kh
kh
ử
ử
amin
amin
nhanh
nhanh
: Asp, Ser, glut
: Asp, Ser, glut
Nhóm
Nhóm
a.amin
a.amin
bị
bị
kh
kh
ử
ử
amin
amin
TB: Sis,
TB: Sis,
Arg
Arg
,
,
phenylalanin
phenylalanin
Nhóm
Nhóm
a.amin
a.amin
bị
bị
kh
kh
ử
ử
amin
amin
ch
ch
ậ
ậ
m
m
:
:
Tripto
Tripto
,
,
Alanin
Alanin
22
64
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi
ả
ả
i
i
N
N
fipr
fipr
c
c
ủ
ủ
a
a
VSV
VSV
NH
NH
2
2
Ureaza
Ureaza
CO NH
CO NH
2
2
+ H
+ H
2
2
O
O
2NH
2NH
3
3
+ CO
+ CO
2
2
VK
VK
tiết
tiết
Ureaza
Ureaza
ho
ho
ạ
ạ
t
t
l
l
ự
ự
c
c
c
c
ủ
ủ
a
a
VK l
VK l
à
à
chính
chính
TMT
TMT
tiết
tiết
Ureaza
Ureaza
1
1
p/t
p/t
ử
ử
ureaza
ureaza
f/g
f/g
đ
đ
ợ
ợ
c
c
46.000
46.000
p/t
p/t
ử
ử
ur
ur
ê
ê
trong
trong
1 h
1 h
Protein
Protein
trong
trong
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
t/ho
t/ho
á
á
đ
đ
ợ
ợ
c
c
60%
60%
Protein
Protein
tho
tho
á
á
t
t
qua d
qua d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
v
v
à
à
o
o
ru
ru
ộ
ộ
t
t
non
non
t/ho
t/ho
á
á
đ
đ
ợ
ợ
c
c
40%
40%
65
n
n
ồ
ồ
ng
ng
độ
độ
NH
NH
3
3
trong
trong
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
N
N
ồ
ồ
ng
ng
độ
độ
NH3
NH3
thấp
thấp
d
d
ớ
ớ
i
i
m
m
ứ
ứ
c
c
5 mg/100 ml
5 mg/100 ml
dịch
dịch
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
khi
khi
kh
kh
ẩ
ẩ
u
u
ph
ph
ầ
ầ
n
n
nghèo
nghèo
nit
nit
ơ
ơ
C
C
NH3NH3
cao
cao
đ
đ
ến
ến
37
37
-
-
38 mg/100 ml
38 mg/100 ml
dịch
dịch
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
khi
khi
ur
ur
ê
ê
đ
đ
ợ
ợ
c
c
b
b
ổ
ổ
sung
sung
v
v
à
à
o
o
kh
kh
ẩ
ẩ
u
u
ph
ph
ầ
ầ
n
n
N
N
ồ
ồ
ng
ng
độ
độ
NH3 <
NH3 <
m
m
ứ
ứ
c
c
t
t
ớ
ớ
i
i
h
h
ạ
ạ
n
n
s
s
ẽ
ẽ
l
l
à
à
m
m
gi
gi
ả
ả
m
m
t
t
ố
ố
c
c
độ
độ
sinh
sinh
tr
tr
ở
ở
ng
ng
c
c
ủ
ủ
a
a
VSV,
VSV,
s
s
ự
ự
l
l
ê
ê
n
n
men
men
kém
kém
v
v
à
à
t
t
ỷ
ỷ
l
l
ệ
ệ
t/ho
t/ho
á
á
th
th
ứ
ứ
c
c
ă
ă
n.
n.
Khi
Khi
n
n
ồ
ồ
ng
ng
độ
độ
NH3 d
NH3 d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
v
v
ợ
ợ
t
t
qu
qu
á
á
m
m
ứ
ứ
c
c
t
t
ớ
ớ
i
i
h
h
ạ
ạ
n
n
s
s
ẽ
ẽ
t
t
ă
ă
ng
ng
s
s
ự
ự
hấp
hấp
thu
thu
NH3
NH3
v
v
à
à
o
o
m
m
á
á
u
u
Th
Th
ô
ô
ng
ng
th
th
ờng
ờng
NH3
NH3
trong
trong
m
m
á
á
u
u
đ
đ
ợ
ợ
c
c
kh
kh
ử
ử
đ
đ
ộ
ộ
c
c
ở
ở
gan
gan
th
th
ô
ô
ng
ng
qua
qua
chu
chu
tr
tr
ì
ì
nh
nh
t
t
ạ
ạ
o
o
ur
ur
ê
ê
(
(
chu
chu
tr
tr
ì
ì
nh
nh
Ornitin
Ornitin
)
)
M
M
ộ
ộ
t
t
ph
ph
ầ
ầ
n
n
ur
ur
ê
ê
s
s
ẽ
ẽ
quay
quay
tr
tr
ở
ở
l
l
ạ
ạ
i d
i d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
hay
hay
tuyến
tuyến
n
n
ớ
ớ
c
c
b
b
ọ
ọ
t
t
theo
theo
v
v
ò
ò
ng
ng
tu
tu
ầ
ầ
n
n
ho
ho
à
à
n
n
c
c
ủ
ủ
a
a
m
m
á
á
u
u
66
n
n
ồ
ồ
ng
ng
độ
độ
NH
NH
3
3
trong
trong
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
(
(
tiếp
tiếp
)
)
Kirchgessner
Kirchgessner
(1992)
(1992)
cho
cho
r
r
ằ
ằ
ng
ng
n
n
ồ
ồ
ng
ng
độ
độ
NH3
NH3
-
-
N
N
thích
thích
h
h
ợ
ợ
p
p
l
l
à
à
7
7
-
-
25 mg/100 ml
25 mg/100 ml
dịch
dịch
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
Piatkowski
Piatkowski
v
v
à
à
cs
cs
(1990)
(1990)
cho
cho
r
r
ằ
ằ
ng
ng
để
để
đ
đ
ả
ả
m
m
b
b
ả
ả
o
o
t
t
ố
ố
t
t
cho
cho
s
s
ự
ự
l
l
ê
ê
n
n
men TA
men TA
th
th
ì
ì
n
n
ồ
ồ
ng
ng
độ
độ
NH3
NH3
-
-
N
N
trung
trung
b
b
ì
ì
nh
nh
: 6
: 6
-
-
9
9
mg/100 ml
mg/100 ml
dịch
dịch
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
C
C
á
á
c
c
vi
vi
sinh
sinh
v
v
ậ
ậ
t
t
(vi
(vi
khu
khu
ẩ
ẩ
n
n
,
,
đ
đ
ộ
ộ
ng
ng
v
v
ậ
ậ
t
t
đơ
đơ
n
n
b
b
à
à
o
o
v
v
à
à
nấm
nấm
)
)
t
t
ổ
ổ
ng
ng
h
h
ợ
ợ
p
p
n
n
ê
ê
n
n
sinh
sinh
kh
kh
ố
ố
i
i
vi
vi
sinh
sinh
v
v
ậ
ậ
t
t
.
.
C
C
á
á
c
c
th
th
à
à
nh
nh
ph
ph
ầ
ầ
n
n
c
c
ủ
ủ
a
a
sinh
sinh
kh
kh
ố
ố
i
i
vi
vi
sinh
sinh
v
v
ậ
ậ
t
t
bao
bao
g
g
ồ
ồ
m
m
kho
kho
ả
ả
ng
ng
70% protein
70% protein
th
th
ô
ô
, 15%
, 15%
carbohydrat
carbohydrat
(
(
ở
ở
d
d
ạ
ạ
ng x
ng x
ơ
ơ
trung
trung
tính
tính
), 15%
), 15%
lipit
lipit
.
.
Khi
Khi
NH3
NH3
cao
cao
,
,
hấp
hấp
thu
thu
v
v
à
à
o
o
m
m
á
á
u
u
, pH
, pH
m
m
á
á
u
u
>8
>8
tr
tr
ú
ú
ng
ng
đ
đ
ộ
ộ
c
c
kiềm
kiềm
23
67
protein
protein
tho
tho
á
á
t
t
qua
qua
Hai
Hai
yếu
yếu
t
t
ố
ố
quan
quan
tr
tr
ọ
ọ
ng
ng
a/h
a/h
đ
đ
ến
ến
l
l
ợ
ợ
ng
ng
protein
protein
bị
bị
f/g
f/g
trong
trong
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
l
l
à
à
thời
thời
gian
gian
l
l
u
u
TA v
TA v
à
à
kh
kh
ả
ả
n
n
ă
ă
ng
ng
bị
bị
l
l
ê
ê
n
n
men
men
c
c
ủ
ủ
a
a
protein.
protein.
C
C
á
á
c
c
Pr.
Pr.
dễ
dễ
t/h
t/h
(Pr.
(Pr.
Đ
Đ
V)
V)
n
n
ê
ê
n
n
tr
tr
á
á
nh
nh
s
s
ự
ự
f/g
f/g
ở
ở
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
để
để
t
t
ă
ă
ng
ng
hi
hi
ệ
ệ
u
u
qu
qu
ả
ả
sd
sd
TA
TA
cho
cho
Đ
Đ
VNL
VNL
C
C
á
á
c
c
bi
bi
ệ
ệ
n
n
ph
ph
á
á
p
p
l
l
à
à
m
m
t
t
ă
ă
ng
ng
l
l
ợ
ợ
ng
ng
protein
protein
tho
tho
á
á
t
t
qua
qua
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
:
:
T
T
ă
ă
ng
ng
t
t
ố
ố
c
c
độ
độ
chuy
chuy
ể
ể
n
n
dời
dời
,
,
cho
cho
gia
gia
s
s
ú
ú
c
c
ă
ă
n
n
liều
liều
cao
cao
NaCl
NaCl
Đ
Đ
óng
óng
r
r
ã
ã
nh
nh
th
th
ự
ự
c
c
qu
qu
ả
ả
n
n
,
,
c
c
á
á
c
c
protein d
protein d
ạ
ạ
ng
ng
l
l
ỏ
ỏ
ng
ng
nh
nh
cazein
cazein
,
,
s
s
ữ
ữ
a
a
,
,
b
b
ộ
ộ
t
t
c
c
á
á
,
,
đ
đ
ậ
ậ
u
u
t
t
ơ
ơ
ng
ng
đ
đ
c
c
chuy
chuy
ể
ể
n
n
th
th
ẳ
ẳ
ng
ng
v
v
à
à
o
o
d
d
ạ
ạ
khế
khế
b
b
ằ
ằ
ng
ng
k/t
k/t
đ
đ
óng
óng
r
r
ã
ã
nh
nh
th
th
ự
ự
c
c
qu
qu
ả
ả
n
n
.
.
68
protein
protein
tho
tho
á
á
t
t
qua (
qua (
tiếp
tiếp
)
)
M
M
à
à
ng
ng
b
b
ọ
ọ
c
c
protein v
protein v
à
à
axit
axit
amin
amin
b
b
ằ
ằ
ng
ng
m
m
à
à
ng
ng
b
b
ọ
ọ
c
c
polyme
polyme
kh
kh
ô
ô
ng
ng
ho
ho
à
à
tan
tan
trong
trong
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
,
,
nh
nh
ng
ng
ho
ho
à
à
tan
tan
t
t
ố
ố
t
t
trong
trong
m
m
ô
ô
i
i
tr
tr
ờng
ờng
d
d
ạ
ạ
m
m
ú
ú
i
i
khế
khế
B
B
ơ
ơ
m
m
protein
protein
ho
ho
ặ
ặ
c
c
axit
axit
amin
amin
v
v
à
à
o
o
d
d
ạ
ạ
khế
khế
ho
ho
ặ
ặ
c
c
ru
ru
ộ
ộ
t
t
non,
non,
b
b
ơ
ơ
m
m
tr
tr
ự
ự
c
c
tiếp
tiếp
cazein
cazein
v
v
à
à
o
o
d
d
ạ
ạ
khế
khế
s/l
s/l
ợ
ợ
ng
ng
s
s
ữ
ữ
a
a
L
L
à
à
m
m
biến
biến
đ
đ
ổ
ổ
i
i
tính
tính
ho
ho
à
à
tan
tan
c
c
ủ
ủ
a
a
protein,
protein,
ng
ng
ời
ời
ta
ta
có
có
th
th
ể
ể
x
x
ử
ử
lý
lý
th
th
ứ
ứ
c
c
ă
ă
n
n
b
b
ằ
ằ
ng
ng
nhi
nhi
ệ
ệ
t
t
,
,
b
b
ằ
ằ
ng
ng
ho
ho
á
á
chất
chất
nh
nh
formaldehyt
formaldehyt
,
,
axit
axit
tannic
tannic
Theo Spann (1993),
Theo Spann (1993),
trong
trong
th
th
ứ
ứ
c
c
ă
ă
n
n
t
t
ự
ự
nhi
nhi
ê
ê
n
n
có
có
t
t
ớ
ớ
i
i
20
20
-
-
30% protein
30% protein
c
c
ủ
ủ
a
a
th
th
ứ
ứ
c
c
ă
ă
n
n
đ
đ
i th
i th
ẳ
ẳ
ng
ng
xu
xu
ố
ố
ng
ng
ru
ru
ộ
ộ
t
t
non m
non m
à
à
kh
kh
ô
ô
ng
ng
bị
bị
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi
ả
ả
i
i
ở
ở
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
69
protein
protein
tho
tho
á
á
t
t
qua (
qua (
tiếp
tiếp
)
)
Vi
Vi
ệ
ệ
c
c
kiềm
kiềm
chế
chế
s
s
ự
ự
f/g
f/g
protein
protein
s
s
ẽ
ẽ
l
l
à
à
m
m
t
t
ă
ă
ng
ng
l
l
ợ
ợ
ng
ng
protein
protein
trong
trong
th
th
ứ
ứ
c
c
ă
ă
n
n
đ
đ
i
i
v
v
à
à
o
o
ru
ru
ộ
ộ
t
t
m
m
à
à
kh
kh
ô
ô
ng
ng
l
l
à
à
m
m
thay
thay
đ
đ
ổ
ổ
i
i
l
l
ợ
ợ
ng
ng
protein VSV,
protein VSV,
nếu
nếu
nh
nh
N
N
đ
đ
ợ
ợ
c
c
cung
cung
cấp
cấp
cho
cho
c
c
á
á
c
c
VSV d
VSV d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
d
d
ớ
ớ
i
i
d
d
ạ
ạ
ng nit
ng nit
ơ
ơ
phi protein.
phi protein.
C
C
á
á
c
c
bi
bi
ệ
ệ
n
n
ph
ph
á
á
p
p
để
để
gi
gi
ả
ả
m
m
s
s
ự
ự
f/g
f/g
protein
protein
có
có
th
th
ể
ể
đạ
đạ
t
t
đ
đ
ợ
ợ
c
c
nhờ
nhờ
s
s
ự
ự
qu
qu
ả
ả
n
n
lý
lý
nu
nu
ô
ô
i
i
d
d
ỡ
ỡ
ng
ng
nh
nh
vi
vi
ệ
ệ
c
c
thay
thay
đ
đ
ổ
ổ
i
i
t
t
ỷ
ỷ
l
l
ệ
ệ
,
,
m
m
ứ
ứ
c
c
độ
độ
v
v
à
à
s
s
ự
ự
có
có
m
m
ặ
ặ
t
t
c
c
ủ
ủ
a
a
th
th
ứ
ứ
c
c
ă
ă
n
n
tinh
tinh
h
h
ỗ
ỗ
n
n
h
h
ợ
ợ
p
p
v
v
à
à
c
c
á
á
c
c
th
th
ứ
ứ
c
c
ă
ă
n
n
th
th
ô
ô
(
(
Tamminga
Tamminga
, 1979)
, 1979)
X
X
ử
ử
lý
lý
b
b
ằ
ằ
ng
ng
formaldehyd
formaldehyd
đ
đ
ố
ố
i
i
v
v
ớ
ớ
i
i
đ
đ
ậ
ậ
u
u
t
t
ơ
ơ
ng
ng
t
t
ă
ă
ng
ng
c
c
á
á
c
c
chất
chất
tho
tho
á
á
t
t
qua (
qua (
Rooke
Rooke
, Brookes, Armstrong, 1983;
, Brookes, Armstrong, 1983;
Crooker v
Crooker v
à
à
c
c
ộ
ộ
ng
ng
s
s
ự
ự
, 1986).
, 1986).
X
X
ử
ử
lý
lý
b
b
ằ
ằ
ng
ng
c
c
ồ
ồ
n
n
đã
đã
cấu
cấu
tr
tr
ú
ú
c
c
c
c
ủ
ủ
a
a
protein,
protein,
l
l
à
à
m
m
tính
tính
kỵ
kỵ
n
n
ớ
ớ
c
c
,
,
có
có
th
th
ể
ể
l
l
à
à
m
m
gi
gi
ả
ả
m
m
s
s
ự
ự
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi
ả
ả
i
i
c
c
ủ
ủ
a
a
protein (Lynch
protein (Lynch
v
v
à
à
c
c
ộ
ộ
ng
ng
s
s
ự
ự
, 1987; Van
, 1987; Van
der
der
Aar
Aar
v
v
à
à
c
c
ộ
ộ
ng
ng
s
s
ự
ự
, 1984
, 1984
24
70
ng
ng
h
h
ợ
ợ
p
p
protein
protein
c
c
ủ
ủ
a
a
vsv
vsv
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
NH3
NH3
sinh
sinh
ra
ra
s
s
ẽ
ẽ
đ
đ
ợ
ợ
c
c
VSV d
VSV d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
sd
sd
l
l
à
à
m
m
nguy
nguy
ê
ê
n
n
li
li
ệ
ệ
u
u
để
để
t/h
t/h
n
n
ê
ê
n
n
c
c
á
á
c
c
axit
axit
amin
amin
theo
theo
con
con
đ
đ
ờng
ờng
ph
ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
kh
kh
ử
ử
v
v
à
à
chuy
chuy
ể
ể
n
n
amin
amin
,
,
c
c
ủ
ủ
a
a
axit
axit
glutamic
glutamic
Sau
Sau
đ
đ
ó
ó
qua
qua
c
c
á
á
c
c
ph
ph
ả
ả
n
n
ứ
ứ
ng
ng
chuy
chuy
ể
ể
n
n
amin
amin
,
,
axit
axit
glutamic
glutamic
s
s
ẽ
ẽ
chuy
chuy
ể
ể
n
n
nhóm
nhóm
amin
amin
cho
cho
c
c
á
á
c
c
xeto
xeto
axit
axit
kh
kh
á
á
c
c
để
để
t
t
ạ
ạ
o
o
n
n
ê
ê
n
n
c
c
á
á
c
c
axit
axit
amin
amin
m
m
ớ
ớ
i
i
Đ
Đ
VNL
VNL
kh
kh
ô
ô
ng
ng
th
th
ể
ể
sd
sd
tr
tr
ự
ự
c
c
tiếp
tiếp
NH3, m
NH3, m
à
à
s
s
ử
ử
dụng
dụng
c
c
á
á
c
c
axit
axit
amin
amin
để
để
sinh
sinh
t/h
t/h
n
n
ê
ê
n
n
protein
protein
đ
đ
ặ
ặ
c
c
tr
tr
ng
ng
cho
cho
c
c
ơ
ơ
th
th
ể
ể
ch
ch
ú
ú
ng
ng
Trong
Trong
q/tr
q/tr
t/h
t/h
protein
protein
ở
ở
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
nếu
nếu
VSV
VSV
s
s
ử
ử
dụng
dụng
1 kg
1 kg
chất
chất
h
h
ữ
ữ
u
u
c
c
ơ
ơ
ti
ti
ê
ê
u
u
ho
ho
á
á
c
c
ủ
ủ
a
a
th
th
ứ
ứ
c
c
ă
ă
n
n
th
th
ì
ì
ch
ch
ú
ú
ng
ng
t
t
ổ
ổ
ng
ng
h
h
ợ
ợ
p
p
đ
đ
ợ
ợ
c
c
78
78
-
-
298 g protein VSV
298 g protein VSV
VSV
VSV
s
s
ử
ử
dụng
dụng
1 MJ
1 MJ
n/l
n/l
trao
trao
đ
đ
ổ
ổ
i
i
c
c
ủ
ủ
a
a
chất
chất
h/c
h/c
ơ
ơ
t/ho
t/ho
á
á
,
,
s
s
ẽ
ẽ
t/h
t/h
đ
đ
ợ
ợ
c
c
7,5
7,5
-
-
10,5 g protein hay 1,2
10,5 g protein hay 1,2
-
-
1,4 g N protein VSV
1,4 g N protein VSV
71
S
S
ự
ự
t
t
ổ
ổ
ng
ng
h
h
ợ
ợ
p
p
protein
protein
c
c
ủ
ủ
a
a
vsv
vsv
(
(
tiếp
tiếp
)
)
Ngu
Ngu
ồ
ồ
n
n
n
n
ă
ă
ng
ng
l
l
ợ
ợ
ng
ng
nh
nh
đ
đ
ờng
ờng
dễ
dễ
tan,
tan,
r
r
ỉ
ỉ
m
m
ậ
ậ
t
t
đ
đ
ờng
ờng
(
(
cung
cung
cấp
cấp
ATP v
ATP v
à
à
khung
khung
cacbon
cacbon
để
để
t/h
t/h
axit
axit
amin
amin
) s
) s
ẵ
ẵ
n
n
có
có
trong
trong
TA
TA
v
v
à
à
o
o
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
s
s
ẽ
ẽ
t
t
ă
ă
ng
ng
t
t
ố
ố
c
c
độ
độ
s
s
ử
ử
dụng
dụng
NH3
NH3
để
để
t
t
ổ
ổ
ng
ng
h
h
ợ
ợ
p
p
protein
protein
c
c
ủ
ủ
a
a
VSV
VSV
có
có
gi
gi
á
á
trị
trị
sinh
sinh
h
h
ọ
ọ
c
c
cao
cao
.
.
Hi
Hi
ệ
ệ
u
u
suất
suất
t/h
t/h
protein VSV l
protein VSV l
à
à
thấp
thấp
v
v
ớ
ớ
i
i
kh
kh
ẩ
ẩ
u
u
ph
ph
ầ
ầ
n
n
gi
gi
à
à
u
u
TA
TA
tinh
tinh
(TA
(TA
tinh
tinh
chiếm
chiếm
>70%
>70%
trong
trong
kh
kh
ẩ
ẩ
u
u
ph
ph
ầ
ầ
n
n
) (Chamberlain v
) (Chamberlain v
à
à
Thomas, 1979)
Thomas, 1979)
L
L
ợ
ợ
i
i
ích
ích
c
c
ủ
ủ
a
a
s
s
ự
ự
t/h
t/h
protein
protein
c
c
ủ
ủ
a
a
VSV l
VSV l
à
à
vi
vi
ệ
ệ
c
c
t
t
ạ
ạ
o
o
th
th
à
à
nh
nh
protein VSV
protein VSV
có
có
gi
gi
á
á
trị
trị
sinh
sinh
h
h
ọ
ọ
c
c
cao
cao
h
h
ơ
ơ
n
n
c
c
á
á
c
c
lo
lo
ạ
ạ
i protein
i protein
ngu
ngu
ồ
ồ
n
n
g
g
ố
ố
c
c
TV v
TV v
à
à
ngu
ngu
ồ
ồ
n
n
nit
nit
ơ
ơ
phi
phi
protein
protein
72
Vai
Vai
tr
tr
ò
ò
VSV
VSV
đ
đ
ố
ố
i
i
v
v
ớ
ớ
i
i
Đ
Đ
VNL
VNL
VSV+TA
VSV+TA
m
m
ú
ú
i
i
khế
khế
chết
chết
TA
TA
đạ
đạ
m
m
VSV
VSV
cung
cung
cấp
cấp
1/3
1/3
nhu
nhu
c
c
ầ
ầ
u
u
protein
protein
cho
cho
Đ
Đ
VNL
VNL
Protein (
Protein (
vsv
vsv
)
)
có
có
gi
gi
á
á
trị
trị
sinh
sinh
h
h
ọ
ọ
c
c
cao
cao
+
+
Nhiều
Nhiều
t
t
á
á
c
c
gi
gi
ả
ả
cho
cho
r
r
ằ
ằ
ng
ng
t
t
ỷ
ỷ
l
l
ệ
ệ
ti
ti
ê
ê
u
u
ho
ho
á
á
v
v
à
à
hấp
hấp
thu
thu
c
c
ủ
ủ
a
a
nit
nit
ơ
ơ
axit
axit
amin
amin
có
có
ngu
ngu
ồ
ồ
n
n
g
g
ố
ố
c
c
VSV l
VSV l
à
à
85
85
-
-
90%
90%
+ Protein VSV
+ Protein VSV
có
có
đủ
đủ
c
c
á
á
c
c
a.amin
a.amin
kh
kh
ô
ô
ng
ng
thay
thay
thế
thế
VSV
VSV
có
có
k/n
k/n
biến
biến
nit
nit
ơ
ơ
v
v
ô
ô
c
c
ơ
ơ
th
th
à
à
nh
nh
protein
protein
VSV
VSV
c
c
ò
ò
n
n
t
t
ổ
ổ
ng
ng
h
h
ợ
ợ
p
p
nhiều
nhiều
lo
lo
ạ
ạ
i VTM
i VTM
nhóm
nhóm
B: B1,
B: B1,
B2, B6, B1; Vita K; PP
B2, B6, B1; Vita K; PP
ít
ít
khi
khi
tr
tr
â
â
u
u
b
b
ò
ò
thiếu
thiếu
VTM
VTM
25
73
74
SựthayđổipH, [A.béobay hơi]
vàNH
4
+
theothờigiansauăn và
thànhphầnthứcăn
A.béobay hơi tổngsốvàtỷlệ
các loại a.béo
75
dụng
dụng
NH3
NH3
c
c
ủ
ủ
a
a
VSV
VSV
80%
80%
amoniac
amoniac
đ
đ
ợ
ợ
c
c
VSV
VSV
sd
sd
t/h
t/h
pr.
pr.
c
c
ủ
ủ
a
a
VSV
VSV
20%
20%
amoniac
amoniac
hấp
hấp
thu
thu
qua
qua
v
v
á
á
ch
ch
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
m
m
á
á
u
u
(NH
(NH
4
4
+
+
: 1
: 1
-
-
4 mg%
4 mg%
tr
tr
ú
ú
ng
ng
đ
đ
ộ
ộ
c
c
)
)
NH
NH
3
3
gan
gan
ur
ur
ê
ê
Ur
Ur
ê
ê
1
1
ph
ph
ầ
ầ
n
n
n
n
ớ
ớ
c
c
b
b
ọ
ọ
t
t
d
d
ạ
ạ
c
c
ỏ
ỏ
(con
(con
đ
đ
ờng
ờng
tiết
tiết
ki
ki
ệ
ệ
m
m
đạ
đạ
m
m
c
c
ủ
ủ
a
a
Đ
Đ
VNL)
VNL)