Tải bản đầy đủ (.pdf) (29 trang)

SINH LÝ ĐỘNG VẬT NÂNG CAO-PHẦN II TIÊU HÓA Ở ĐỘNG VẬT NHAI LẠI

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.16 MB, 29 trang )

1
1
Ph
Ph


n
n
ti
ti
ê
ê
u
u
á
á


đ
đ


t
t
nhai
nhai
l
l


i


i
Ng
Ng


ời
ời
bi
bi
ê
ê
n
n
so
so


n: PGS.TS.
n: PGS.TS.
Nguyễn
Nguyễn
B
B
á
á
M
M
ù
ù
i

i
2
I.
I.
Đ
Đ


c
c
đ
đ
i
i


m
m
cấu
cấu
t
t


o
o


d
d



d
d
à
à
y
y
kép
kép
Cấutạo: 4 túi
+ 3 túitrớc (dạcỏ, tổong, lá
sách) Khôngtuyến, chỉTB phụ
tiếtdịchnhầy
+ 1 túisaucótuyến(múikhế)
Sựnhailại
+ Nhailại là1 đặcđiểmsinhlýcủaloài nhailại
Giúpăn nhanhởđồngcỏ, khiyên tĩnhợlên
nhailại.
+ Nếungừng rốiloạn tiêuhoá, chớnghơi
3
Lásách
M. khế
T.ong
Lỗtổonglásách Tổong
Rãnhthựcquản
Dạmúikhế
2
4
II.

II.
Ti
Ti
ê
ê
u
u
ho
ho
á
á


d
d


c
c


+
+
Th
Th
ù
ù
ng
ng
l

l
ê
ê
n
n
men
men
l
l


n
n
,
,
ti
ti
ê
ê
u
u
ho
ho
á
á
50% VCK KF
50% VCK KF
đ
đ
.b

.b
k/n
k/n
ti
ti
ê
ê
u
u
ho
ho
á
á
chất
chất
x
x
ơ
ơ
nhờ
nhờ
vsv
vsv
2.1.
2.1.
Đ
Đ
iều
iều
ki

ki


n
n
d
d


c
c


:
:
(
(
thu
thu


n
n
l
l


i
i
cho

cho
vsv
vsv
)
)
+ pH = 6,5
+ pH = 6,5
-
-
7,4
7,4


n
n
đ
đ
ịnh
ịnh
(
(
nhờ
nhờ
n
n


c
c
b

b


t
t
)
)
+
+
Nhi
Nhi


t
t
độ
độ
=38
=38
-
-
41
41
0
0
C,
C,
độ
độ



m
m
80
80
-
-
90%
90%
+
+
Yếm
Yếm
khí
khí
(0
(0
2
2
) < 1%
) < 1%
+
+
Nhu
Nhu
đ
đ


ng

ng
yếu
yếu


Th
Th


c
c
ă
ă
n
n
l
l


u
u
l
l


i
i
l
l
â

â
u
u
5
2.2 Vi
2.2 Vi
sinh
sinh
v
v


t
t
d
d


c
c



Ngu
Ngu


n
n
g

g


c
c
VSV:
VSV:
+
+
C
C


m
m
nhiễm
nhiễm
từ
từ
m
m


sang con
sang con
+
+
Từ
Từ
th

th


c
c
ă
ă
n v
n v
à
à
n
n


c
c
u
u


ng
ng


Trong
Trong
d
d



c
c


:
:
+
+
B
B
á
á
m
m
v
v
à
à
o
o
th
th


c
c
ă
ă
n (

n (
kh
kh
ô
ô
ng
ng
c
c


đ
đ
ịnh
ịnh
)
)
+
+
Trong
Trong
dịch
dịch
d
d


c
c



(l
(l
ơ
ơ
l
l


ng
ng
)
)
+
+
B
B
á
á
m
m
v
v
à
à
o
o
th
th
à

à
nh
nh
d
d


c
c


(c
(c


tr
tr
ú
ú
)
)
*
*
Cho
Cho
tr
tr
â
â
u

u
b
b
ò
ò
ă
ă
n
n
nhiều
nhiều
TA
TA
tinh
tinh
b
b


t
t


đ
đ


ng
ng



khe
khe


l
l
ê
ê
n
n
men
men
nhanh
nhanh


axit
axit
ho
ho
á
á
+
+
L
L
à
à
m

m
chết
chết
VSV
VSV
+
+
Ti
Ti
ê
ê
u
u
ho
ho
á
á
chất
chất
x
x
ơ
ơ
kém
kém
6
HệVSV dạcỏ
* Vi thựcvật(microflora):+ Nấm(nấmmen, nấmmốc)
+ Vi khuẩn: 200 loài VK 10
9

vk/gchấtchứa
* Vi độngvật (chủyếuprotozoa, tiêmmaotrùng, trùngtơ)
5
5
-
-
10
10
1
1
-
-
3
3
1 x 10
1 x 10
44
24h
24h
Nấm
Nấm
10
10
-
-
50
50
3
3
-

-
15
15
4 x 10
4 x 10
55
6
6


36h
36h
Protozoa
Protozoa
50
50
-
-
90
90
15
15
-
-
27
27
1 x
1 x
10
10

1010
20
20
-
-
30
30


18 h
18 h
Vi
Vi
khu
khu


n
n

Nhóm
Nhóm
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi



i
i
tinh
tinh
b
b


t
t

Nhóm
Nhóm
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi


i
i
cellulose
cellulose
%

%
kh
kh


i
i
l
l


ng
ng VSVVSV
Kh
Kh


i
i
l
l


ng
ng VSVVSV
(g/l dung
(g/l dung
tích
tích
)

)
M
M


t
t
độ
độ
(
(
s.l
s.l


ng
ng
/ml)
/ml)
Thời
Thời
gian
gian
s
s


ng
ng
t

t


i
i
đ
đ
a
a
Mộtsốđặcđiểmquantrọngcủacác nhómVSV
3
7
1. Nhómphân giảixơ (xenluloza)
Bacteroidessuccinogenes, Ruminococcusflavefacieng
2. Nhómphân giảiHemixenluloza
Bacteroidesruminicola, Butyrivibriofibrisolvens
3.
Nhómphân giảitinhbột: Bacteroidesamilophilus
4. Nhómphân giảiđờng: các vkp.giảixơđềucóthểp. giảiđờng
5.
Nhómphân giảiprotein: Bacteroidesamilophilus
6. Nhómtạo NH
3
. BacteroidesRuminicola
7. Nhómtạo mêtal(CH
4
): Methanobacterium, Ruminanlicum
8. Nhómphân giảimỡ
9. Nhómtổnghợpvitamin B12
10. Nhómsửdụngcác axíttrongdạcỏ

8
Nguy
Nguy
ê
ê
n
n
sinh
sinh
đ
đ


ng
ng
v
v


t
t
(NS
(NS
Đ
Đ
V)
V)

L
L



p
p
(class)
(class)
Ciliata
Ciliata
(
(
l
l


p
p
ti
ti
ê
ê
m
m
mao
mao
)
)
Oligotricha
Oligotricha
(
(

dị
dị
mao
mao
)
)
Holitricha
Holitricha
(
(
đ
đ


ng
ng
mao
mao
)
)
Lo
Lo
à
à
i
i
(
(
ordo
ordo

)
)
Entodimimorza
Entodimimorza
Trichostomorcidae
Trichostomorcidae
H
H


(family)
(family)
ophryoscolecidae
ophryoscolecidae
isotrichadae
isotrichadae
H
H


phụ
phụ
(
(
subfamidae
subfamidae
)
)
ophyryoscolicidae
ophyryoscolicidae

Isotrichae
Isotrichae
Darytrichae
Darytrichae
Gi
Gi


ng
ng
(species)
(species)
Entodimium
Entodimium
I.inlotinalis
I.inlotinalis
D.
D.
ruminantium
ruminantium
Diplodinium
Diplodinium
I.
I.
prostroma
prostroma
Coloscolex
Coloscolex
Enpiodimium
Enpiodimium

ophryoscolex
ophryoscolex
9
2.3
2.3
T
T
á
á
c
c
dụng
dụng
cu
cu


VSV
VSV


2.3.1
2.3.1
Ti
Ti
ê
ê
m
m
mao

mao
tr
tr
ù
ù
ng
ng
*
*
Th
Th


c
c
ă
ă
n x
n x
ơ
ơ
+ C
+ C


t
t


c

c
ơ
ơ
gi
gi


i
i
th
th


c
c
ă
ă
n
n
th
th
ô
ô
x
x
ơ
ơ
+
+
M

M


t
t
s
s


TMT
TMT


enzym
enzym
Xenlulaza
Xenlulaza
f/g
f/g
xenluloza
xenluloza
+
+
M
M


t
t
s

s


TMT
TMT


enzym
enzym
f/g
f/g
b
b


t
t
đ
đ
ờng
ờng
(
(
isotricha
isotricha
,
,
Dasytricha
Dasytricha
)

)
maltaza
maltaza
,
,
galactaza
galactaza


M
M


t
t
s
s


TMT
TMT


k/n
k/n
s
s


dụng

dụng
đ
đ
ờng
ờng
đơ
đơ
n
n
(
(
polysaccarit
polysaccarit
)
)
* Protein
* Protein
+
+
Entodimium
Entodimium


k/n
k/n
f/g
f/g
protein
protein



peptit
peptit
a.amin
a.amin


NH
NH
33
4
10
*
*
Ti
Ti
ê
ê
m
m
mao
mao
tr
tr
ù
ù
ng
ng
th
th



c
c
b
b
à
à
o
o
vi
vi
khu
khu


n
n
1 TMT
1 TMT
trong
trong
24 h
24 h
nu
nu


t
t

h
h
à
à
ng
ng
v
v


n VK
n VK
D
D


c
c


b
b
ò
ò


TMT D
TMT D



c
c


b
b
ò
ò
ko
ko


TMT
TMT
S.L
S.L


ng
ng
VK: 2x10
VK: 2x10
10
10
/ml 3,3x10
/ml 3,3x10
11
11
/ml
/ml

* V
* V
ì
ì
v
v


y
y
:
:
+
+
C
C
á
á
c
c
n/c
n/c
d
d


c
c





TMT (
TMT (
k/có
k/có
VK)
VK)
t
t


l
l


t/h
t/h
x
x
ơ
ơ
6,9%
6,9%
+ D
+ D


c
c





VK
VK
ko
ko


TMT
TMT
t
t


l
l


t/h
t/h
x
x
ơ
ơ
38,1%
38,1%
+ D
+ D



c
c




TMT
TMT
-
-
VK
VK
t
t


l
l


t/h
t/h
x
x
ơ
ơ
65,2%
65,2%

11
M
M


t
t
s
s


h
h
ì
ì
nh
nh


nh
nh
protozoa
protozoa
12
M
M


t
t

s
s


h
h
ì
ì
nh
nh


nh
nh
protozoa (
protozoa (
tiếp
tiếp
)
)
5
13
M
M


t
t
s
s



h
h
ì
ì
nh
nh


nh
nh
protozoa (
protozoa (
tiếp
tiếp
)
)
14
2.3.2 Vi
2.3.2 Vi
khu
khu


n
n
*
*
S

S


l
l


ng
ng
: 100
: 100


500x10
500x10
9
9
/g
/g
chất
chất
ch
ch


a
a
d
d



c
c


*
*
Ph
Ph
â
â
n
n
lo
lo


i
i
g
g


m
m
> 200
> 200
lo
lo
à

à
i
i
+
+
D
D


a
a
v
v
à
à
o
o
h
h
ì
ì
nh
nh
th
th
á
á
i
i
:

:
c
c


u
u
tr
tr
ù
ù
ng
ng
,
,
tr
tr


c
c
tr
tr
ù
ù
ng
ng
+
+
D

D


a
a
v
v
à
à
o
o
đ
đ


c
c
đ
đ
i
i


m
m
sinh
sinh
h
h



c
c
: c
: c
ơ
ơ
chất
chất


t
t
á
á
c
c
đ
đ


ng
ng
(
(
ph
ph
â
â
n

n
gi
gi


i
i
chất
chất
x
x
ơ
ơ
,
,
tinh
tinh
b
b


t
t
,
,
đ
đ
ờng
ờng
, protein

, protein


)
)
+
+
D
D


a
a
v
v
à
à
o
o
b
b


n
n
chất
chất
protein
protein
c

c


a
a
vi
vi
khu
khu


n
n
*
*
Đ
Đ




c
c
chia
chia
ra
ra
11
11
nhóm

nhóm
15
M
M


t
t
s
s


h
h
ì
ì
nh
nh


nh
nh
vi
vi
khu
khu


n
n

6
16
M
M


t
t
s
s


h
h
ì
ì
nh
nh


nh
nh
vi
vi
khu
khu


n
n

(
(
tiếp
tiếp
)
)
17
Nhómphângiải xenluloza
+
Bacteroidessuccinogenes(trckhuẩnlênmen a.
succin);
+ Ruminococcusflavefaciens(cầutrùngdạcỏ);
+
+
Cellobacterium
Cellobacterium
cellulosolvens
cellulosolvens
.
.
*
*
Đ
Đ


c
c
đ
đ

i
i


m
m
nhóm
nhóm
n
n
à
à
y
y


enzym
enzym
xenlulaza
xenlulaza
để
để
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi



i
i
xenluloza
xenluloza
.
.
+
+
Nhóm
Nhóm
n
n
à
à
y
y
s
s


dụng
dụng
đ
đ
ờng
ờng
kép
kép

l
l
à
à
m
m
ngu
ngu


n
n
n
n
ă
ă
ng
ng
l
l


ng
ng
;
;
+
+
S
S



dụng
dụng
NH3
NH3
để
để
t
t


ng
ng
h
h


p
p
protein
protein
c
c


a
a
b
b



n
n
th
th
â
â
n
n
vi
vi
khu
khu


n
n
.
.
18
(2)
(2)
Nhóm
Nhóm
ph
ph
â
â
n

n
gi
gi


i
i
Hemixenluloza
Hemixenluloza
+
+
Bacteroidesruminicola;
+ Butyrivibriofibrisolvens;
+ Leslinospriramultiporis.
*
*
Nói
Nói
chung
chung
nhóm
nhóm
vi
vi
khu
khu


n
n

ph
ph
â
â
n
n
gi
gi


i
i
Xenluloza
Xenluloza
đ
đ
ều
ều


kh
kh


N
N
ă
ă
ng
ng

ph
ph
â
â
n
n
gia
gia


hemxenluloza
hemxenluloza
+
+
Kh
Kh
ô
ô
ng
ng


vi
vi
khu
khu


n
n

chuy
chuy
ê
ê
n
n
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi


i
i
hemixenluloza
hemixenluloza
.
.
7
19
(3)
(3) Nhómphângiảitinhbột

Bacteroidesamilophilus



Succinomonas
Succinomonas
amylolitica
amylolitica


Bacteroides
Bacteroides
ruminicola
ruminicola


Streptococcus
Streptococcus
bovis
bovis
*
*
Nói
Nói
chung
chung
tất
tất
c
c


VK
VK

f/g
f/g
x
x
ơ
ơ
đ
đ
ều
ều
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi


i
i
Tinh
Tinh
b
b


t
t



cung
cung
cấp
cấp
Q,
Q,
nh
nh


ng
ng
kh
kh
ô
ô
ng
ng


ng
ng


c
c
l
l



i
i
+
+
Khi
Khi
nu
nu
ô
ô
i
i
tr
tr
â
â
u
u
b
b
ò
ò
b
b


ng
ng

x
x
ơ
ơ
v
v
à
à
tinh
tinh
b
b


t
t
,
,
th
th
ì
ì
VK
VK


u
u
ti
ti

ê
ê
n
n
f/g
f/g
tinh
tinh
b
b


t
t
tr
tr


c
c


a.
a.
h
h


u
u

c
c
ơ
ơ


h
h


pH
pH
mt
mt
+
+
Cho
Cho
ă
ă
n
n
tinh
tinh
b
b


t
t

v
v
à
à
x
x
ơ
ơ
h
h


p
p


l
l
à
à
m
m
t
t
ă
ă
ng
ng
t
t



l
l


t/h
t/h
x
x
ơ
ơ
20
(4)
(4)
Nhóm
Nhóm
s
s


dụng
dụng
đ
đ
ờng
ờng
+
+
Treponemia

Treponemia
bryanty
bryanty
;
;
+ Lacto
+ Lacto
bacilirs
bacilirs
vitulus
vitulus
;
;
+ Lacto
+ Lacto
bacilus
bacilus
ruminus
ruminus
*
*
Nhóm
Nhóm
s
s


dụng
dụng
đ

đ
ờng
ờng
đơ
đơ
n
n
*
*
Nhóm
Nhóm
s
s


dụng
dụng
đ
đ
ờng
ờng
kép
kép
*
*
Nhóm
Nhóm
s
s



dụng
dụng
đ
đ
a
a
đ
đ
ờng
ờng
21
(5)
(5)
Nhóm
Nhóm
VK
VK
s
s


dụng
dụng
axit
axit
+
+
Weinonella
Weinonella

gasogenes
gasogenes
+
+
Selemonas
Selemonas
rumimantium
rumimantium
*
*
Nhóm
Nhóm
n
n
à
à
y
y


th
th


s
s


dụng
dụng

:
:
a.lactic
a.lactic
,
,
a.acetic
a.acetic
,
,
a.propyonic
a.propyonic
,
,
a.succinic
a.succinic
,
,
a.malic
a.malic
,
,
a.fumalic
a.fumalic


Nhóm
Nhóm
n
n

à
à
y
y
sd
sd
a.lactic
a.lactic


a.propionic
a.propionic
,
,
c
c
ò
ò
n
n


t
t
á
á
c
c
dụng
dụng

ch
ch


ng
ng
nấm
nấm
m
m


c
c
,
,
ch
ch


ng
ng
th
th


i
i
r
r



a
a
,
,
n
n
ê
ê
n
n
c
c
ò
ò
n
n
d
d
ù
ù
ng
ng
để
để
b
b



o
o
qu
qu


n
n
th
th


c
c
ă
ă
n.
n.
+
+
Nh
Nh
à
à
m
m
á
á
y
y

s
s


n
n
xuất
xuất
chế
chế
ph
ph


m
m
propionat
propionat
để
để
b
b


o
o
qu
qu



n
n
th
th


c
c
ă
ă
n,
n,
cấy
cấy
VK d
VK d


c
c


v
v
à
à
o
o
r
r



m
m


t
t
đ
đ
ờng
ờng
.
.
8
22
(6) Nhómphângiảiprotein
Bacteroidesamilophilus
Bacteroidessilemonasruminicola
TMT cũngcóenzymphângiảiprotein
* TấtcảcácVK f/gbộtđờngđềucók/nf/gprote.
Khoảng12-38% VK trongdạcỏ
+ Nhómnàysửdụnga.aminlàmnguồnnăng
lợng
23
Nhómtạo NH3

BacteroidesRuminicola
Bacteroidesamilophilus
Clostridium sporogenes

* ChủyếutrongnhómVK phângiảiprotein
+ protein

peptit

a.amin

NH
3
+ NH
3
tổnghợpa.amin

protein củaVSV
__
24
(8)
(8) Nhómtạo metal (CH4)

Methanobacterium

Ruminanlicum
* Metal
* Metal
th
th


i
i

Ra
Ra
ngo
ngo
à
à
i
i
qua
qua
ph
ph


n
n
x
x




h
h
ơ
ơ
i
i
,
,

l
l
ã
ã
ng
ng
phí
phí
10%
10%
n
n
ă
ă
ng
ng
l
l


ng
ng
trong
trong
th
th


c
c

ă
ă
n
n
9
25
Nhómphângiảimỡ


Anaerovibric
Anaerovibric
lypolytica
lypolytica


Furocullus
Furocullus
*
*
Ph
Ph
â
â
n
n
gi
gi


i

i
M
M


ít
ít
(TA
(TA
c
c


a
a
tr
tr
â
â
u
u
b
b
ò
ò
ít
ít
m
m



:
:
đỗ
đỗ
t
t
ơ
ơ
ng
ng
,
,
kh
kh
ô
ô
d
d


u
u
b
b
ô
ô
ng
ng
)

)
*
*
L
L
ã
ã
ng
ng
phí
phí
n
n
ă
ă
ng
ng
l
l


ng
ng
do
do
+ Hydrogen ho
+ Hydrogen ho
á
á
nh

nh


ng
ng
axit
axit
béo
béo
kh
kh
ô
ô
ng
ng
no
no


no
no
+
+
L
L
à
à
m
m
cho

cho
chất
chất
l
l


ng
ng
m
m


kém
kém
+ Do
+ Do
v
v


y
y
m
m


b
b
ò

ò
d
d
ù
ù
ng
ng
l
l
à
à
m
m
TA
TA
nu
nu
ô
ô
i
i
c
c
á
á
t
t


t

t
26
(10)
(10)
Nhóm
Nhóm
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi


i
i
fructans
fructans


Lesnospira
Lesnospira
multiparus
multiparus


Succinivibrio
Succinivibrio

dextinasolves
dextinasolves
*
*
Nhóm
Nhóm
n
n
à
à
y
y
s
s


dụng
dụng
đ
đ
ờng
ờng
fructan
fructan


a.béo
a.béo
bay
bay

h
h
ơ
ơ
i
i
27
(11) Nhómtổnghợpvitamin


Ph
Ph


n
n
l
l


n
n
vi
vi
khu
khu


n
n

trong
trong
d
d


c
c


đ
đ
ều
ều


kh
kh


n
n
ă
ă
ng
ng
t
t



ng
ng
h
h


p
p
Vita B1, B12, Vita K
Vita B1, B12, Vita K


Cấy
Cấy
VK
VK
v
v
à
à
o
o
th
th


c
c
ă
ă

n
n


sinh
sinh
kh
kh


i
i


a.glutamat
a.glutamat


T
T


o vitamin B12
o vitamin B12
10
28
2.4
2.4
Quan
Quan

h
h


VSV
VSV
trong
trong
d
d


c
c


1.
1.
C
C


ng
ng
sinh
sinh
: v
: v
ì
ì

1 VSV
1 VSV
kh
kh
ô
ô
ng
ng
đủ
đủ
enzym
enzym
để
để
f/g
f/g
A
A
B
B
2.
2.
H
H


p
p
t
t

á
á
c
c
qua l
qua l


i (
i (
t
t
ơ
ơ
ng
ng
h
h


):
):
A x (x
A x (x
kh
kh
ô
ô
ng
ng

sd
sd
cho
cho
A)
A)
y B (y
y B (y
kh
kh
ô
ô
ng
ng
sd
sd
cho
cho
B
B
m
m
à
à
sd
sd
cho
cho
A)
A)

* VD: VK
* VD: VK
f/g
f/g
x
x
ơ
ơ


đ
đ
ờng
ờng
đơ
đơ
n
n
+VK
+VK
f/g
f/g
đ
đ
ờng
ờng
đơ
đơ
n
n



ABBH
ABBH


VK
VK
f/g
f/g
x
x
ơ
ơ
29
T
T
á
á
c
c
đ
đ


ng
ng
t
t
ơ

ơ
ng
ng
h
h




S
S




m
m


t
t
c
c


a
a
m
m



t
t
l
l


ng
ng
đá
đá
ng
ng
k
k


tinh
tinh
b
b


t
t
trong
trong
KF
KF
c

c


a
a
Đ
Đ
VNL
VNL
s
s




t
t
á
á
c
c
dụng
dụng
l
l
à
à
m
m
t

t


l
l


ti
ti
ê
ê
u
u
ho
ho
á
á
chất
chất
x
x
ơ
ơ
c
c


a
a
KF

KF
(Preston, 1978)
(Preston, 1978)


M
M


t
t
l
l


ng
ng
vừa
vừa
đủ
đủ
tinh
tinh
b
b


t
t
hay

hay
carbohydrat
carbohydrat
dễ
dễ
ti
ti
ê
ê
u
u
ho
ho
á
á
trong
trong
KF
KF
s
s




t
t
á
á
c

c
dụng
dụng
l
l
à
à
m
m
t
t
ă
ă
ng
ng
t
t


l
l


t/ho
t/ho
á
á
chất
chất
x

x
ơ
ơ
.
.


30% TA
30% TA
tinh
tinh
trong
trong
kh
kh


u
u
ph
ph


n
n
đ
đ


c

c
coi
coi
l
l
à
à
đá
đá
ng
ng
k
k


v
v
à
à
s
s


l
l
à
à
m
m
gi

gi


m
m
t
t


l
l


ti
ti
ê
ê
u
u
ho
ho
á
á
TA
TA
th
th
ô
ô
xanh

xanh
.
.


Khi
Khi
b
b


sung 9,6%
sung 9,6%
r
r


m
m


t
t
đ
đ
ờng
ờng
v
v
à

à
o
o
kh
kh


u
u
ph
ph


n
n
g
g


m
m
80%
80%
r
r
ơ
ơ
m
m
v

v
à
à
20%
20%
th
th


c
c
ă
ă
n
n
tinh
tinh
đã
đã
l
l
à
à
m
m
t
t


l

l


ti
ti
ê
ê
u
u
ho
ho
á
á
chất
chất
h
h


u
u
c
c
ơ
ơ
từ
từ
49,9
49,9
l

l
ê
ê
n
n
53,2%
53,2%
(
(
Jayasuriya
Jayasuriya
, 1979)
, 1979)
30
Quan
Quan
h
h


VSV (
VSV (
tiếp
tiếp
)
)
3.
3.
Chuy
Chuy



n
n
hydro
hydro


VK
VK
f/g
f/g
đ
đ
ờng
ờng


sinh
sinh
H
H
2
2


VK t
VK t



o CH
o CH
4
4
l
l


i
i
s
s


dụng
dụng
H
H
2
2
+ 2 H
+ 2 H
2
2
+ CO
+ CO
2
2



CH
CH
4
4
+ O
+ O
2
2
4. C
4. C


nh
nh
tranh
tranh


c
c
chế
chế
l
l


n
n
nhau
nhau



Streptoccus
Streptoccus
Bories
Bories
f/g
f/g
tinh
tinh
b
b


t
t


a.lactic
a.lactic


h
h


pH
pH
mt
mt





c
c
chế
chế
VK
VK
f/g
f/g
x
x
ơ
ơ


t/h
t/h
x
x
ơ
ơ
kém
kém


H
H



thấp
thấp
pH
pH
dịch
dịch
d
d


c
c


qua
qua
vi
vi


c
c
ph
ph


i
i

h
h


p
p
KF
KF


th
th


d
d


n
n
đ
đ
ến
ến
h
h


n
n

chế
chế
s
s


ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
c
c


a
a
vi
vi
khu
khu



n
n
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi


i
i
x
x
ơ
ơ
11
31
nh
nh
tranh
tranh
,
,


c
c

chế
chế
l
l


n
n
nhau
nhau


Protozoa
Protozoa
ă
ă
n v
n v
à
à
t/ho
t/ho
á
á
vi
vi
khu
khu



n
n
, lo
, lo


i
i
ra
ra
x
x
á
á
c
c
tr
tr
ô
ô
i
i
n
n


i
i
trong
trong

dịch
dịch
d
d


c
c


(
(
Hungate
Hungate
, 1966),
, 1966),
chính
chính
v
v
ì
ì
v
v


y
y
m
m

à
à
l
l
à
à
m
m
gi
gi


m
m
l
l


ng
ng
VK
VK
b
b
á
á
m
m
v
v

à
à
o
o
m
m


u
u
th
th


c
c
ă
ă
n
n


Loaị
Loaị
b
b


protozoa
protozoa

kh
kh


i
i
d
d


c
c


l
l
à
à
m
m
t
t
ă
ă
ng
ng
s/l
s/l



ng
ng
VK. TN
VK. TN
tr
tr
ê
ê
n
n
cừu
cừu
cho
cho
thấy
thấy
t
t


l
l


t/ho
t/ho
á
á
VCK
VCK

t
t
ă
ă
ng
ng
18%
18%
khi
khi
kh
kh
ô
ô
ng
ng


protozoa
protozoa
trong
trong
d
d


c
c



(Preston v
(Preston v
à
à
Leng
Leng
, 1991)
, 1991)


KF
KF
gi
gi
à
à
u
u
c
c
á
á
c
c
chất
chất
dinh
dinh
d
d



ng
ng
kh
kh
ô
ô
ng
ng
g
g
â
â
y
y
s
s


c
c


nh
nh
tranh
tranh
gi
gi



a
a
c
c
á
á
c
c
nhóm
nhóm
VSV.
VSV.
Nh
Nh


ng
ng
KF
KF
nghèo
nghèo
dinh
dinh
d
d



ng
ng
s
s


g
g
â
â
y
y
ra
ra
s
s


c
c


nh
nh
tranh
tranh
gay g
gay g



t
t
gi
gi


a
a
c
c
á
á
c
c
nhóm
nhóm
VSV,
VSV,


c
c
chế
chế
l
l


n
n

nhau
nhau
, t
, t


o
o
khuynh
khuynh
h
h


ng
ng
bất
bất
l
l


i
i
cho
cho
qu
qu
á
á

tr
tr
ì
ì
nh
nh
l
l
ê
ê
n
n
men
men
th
th


c
c
ă
ă
n
n
32
Quan
Quan
h
h



VSV (
VSV (
tiếp
tiếp
)
)
5.
5.
Quan
Quan
h
h




sinh
sinh


TMT
TMT


nhiều
nhiều
VK
VK
b

b
á
á
m
m
v
v
à
à
o
o
h
h
ú
ú
t
t
chất
chất
dinh
dinh
d
d


ng
ng


M

M


t
t
kh
kh
á
á
c
c
nhiều
nhiều
lo
lo


i TMT l
i TMT l


i
i
th
th


c
c
b

b
à
à
o
o
VK
VK
để
để
lấy
lấy
chất
chất
dinh
dinh
d
d


ng
ng
+ VD: TMT
+ VD: TMT
Entodimium
Entodimium
symblex
symblex
1 h
1 h
th

th


c
c
b
b
à
à
o
o
đ
đ


c
c
2.800 VK
2.800 VK
+
+
Trong
Trong
d
d


c
c



cừu
cừu
VK
VK
bị
bị
th
th


c
c
b
b
à
à
o
o
l
l
à
à
90 g VK/
90 g VK/
ng
ng


Do

Do
v
v


y
y
d
d


/c
/c


TMT
TMT
s/l
s/l
VK<
VK<
d/c
d/c
ko
ko
TMT
TMT


C

C


n
n


mt
mt
d
d


c
c


ph
ph
ù
ù
h
h


p
p
33
III.
III.

M
M
ô
ô
i
i
tr
tr


ờng
ờng
d
d


c
c


1.
1.
Dinh
Dinh
d
d


ng
ng

th
th


c
c
ă
ă
n
n
*
*
T
T


l
l


gi
gi


a
a
N
N
-
-

protein, N
protein, N
fi
fi
protein/
protein/
chất
chất
c/cấp
c/cấp
Q
Q
+ VD: K/F
+ VD: K/F


protein
protein
c
c
â
â
n
n
đ
đ


i
i

, VSV
, VSV
t
t


ng
ng
h
h


p
p
đ
đ


c
c
200 g pr./
200 g pr./
ng
ng
à
à
y
y
+ KF
+ KF

đủ
đủ
N,
N,
nh
nh


ng
ng
thiếu
thiếu
chất
chất
cung
cung
cấp
cấp
Q, VSV
Q, VSV
ch
ch


t
t


ng
ng

h
h


p
p
đ
đ


c
c
120 g pr./
120 g pr./
ng
ng
à
à
y
y
+ N
+ N
thiếu
thiếu
/ Q
/ Q
thừa
thừa
, VSV
, VSV

ch
ch


t/h
t/h
đ
đ


c
c
100 g pr./
100 g pr./
ng
ng
à
à
y
y
+
+
Hydratcacbon
Hydratcacbon


xetoaxit
xetoaxit
để
để

VSV
VSV
t/h
t/h
protein
protein
+
+
Ngu
Ngu


n
n
dd
dd
cho
cho
VSV do: TA,
VSV do: TA,
n
n


i
i
sinh
sinh
(
(



b
b


t
t
,
,
m
m
á
á
u
u
), VSV
), VSV
rất
rất
m
m


n
n
c
c



m
m
thiếu
thiếu
TA
TA
12
34
tr
tr


ờng
ờng
d
d


c
c


tiếp
tiếp
)
)
2.
2.
Nhi
Nhi



t
t
độ
độ
v
v
à
à


m
m
độ
độ


Nhi
Nhi


t
t
độ
độ
thích
thích
h
h



p
p
để
để
thu
thu


n
n
l
l


i
i
cho
cho
VK
VK
l
l
ê
ê
n
n
men
men

+ t d
+ t d


c
c


> t
> t
th
th
â
â
n
n
nhi
nhi


t
t
1
1
-
-
1,5
1,5
o
o

C
C
,
,
kho
kho


ng
ng
38
38
-
-
41
41
o
o
C
C
+
+
Khi
Khi
l
l
ê
ê
n
n

men
men
qu
qu
á
á
m
m


nh t,
nh t,
đ
đ
i
i
êù
êù
ho
ho
à
à
:
:
th
th


i
i



b
b


t
t
,
,


*
*
Đ
Đ




m
m
thích
thích
h
h


p
p

85
85
-
-
95%
95%
+
+
Đ
Đ


duy
duy
tr
tr
ì
ì
ph
ph


i
i


l
l



ng
ng


th
th


ờng
ờng
xuy
xuy
ê
ê
n
n
v
v
à
à
o
o
d/
d/
c
c


:
:

từ
từ
ngo
ngo
à
à
i
i
v
v
à
à
o
o
(
(
u
u


ng
ng
);
);
từ
từ


b
b



t
t
xu
xu


ng
ng
(60
(60
-
-
100
100
+
+
M
M


i
i
ng
ng
à
à
y
y



kho
kho


ng
ng
150
150
lít
lít
dịch
dịch
d/c
d/c




ru
ru


t
t
35
M
M
ô

ô
i
i
tr
tr


ờng
ờng
d
d


c
c


(
(
tiếp
tiếp
)
)
3.
3.
Yếm
Yếm
khí
khí



Khu
Khu
h
h


VSV d
VSV d


c
c


ch
ch


yếu
yếu
l
l
à
à
yếm
yếm
khí
khí
,

,
h
h
à
à
m
m
l
l


ng
ng
oxy <1%
oxy <1%


Khi
Khi
TA
TA
v
v
à
à
o
o
, O
, O
2

2
v
v
à
à
o
o
theo
theo
(
(
c
c


ng
ng
r
r
ơ
ơ
m
m
),
),


c
c
chế

chế
VK
VK
yếm
yếm
khí
khí


VK
VK
hiếu
hiếu
khí
khí
ho
ho


t
t
đ
đ


ng
ng
,
,
sau

sau
1 t TMT
1 t TMT
s
s


dụng
dụng
hết
hết
O
O
2
2


VK
VK
hiếu
hiếu
khí
khí
chết
chết


VK
VK
yếm

yếm
khí
khí
l
l


i h/
i h/
đ
đ
,
,
s
s


n
n
à
à
y
y


đ
đ
i
i



m
m
dừng
dừng


C
C


n
n
biết
biết
t
t
l
l


u
u
TA
TA
trong
trong
d
d



c
c




VD: KF l
VD: KF l
à
à
r
r
ơ
ơ
m
m
r
r


, t
, t
l
l


u
u
TA l

TA l
à
à
72
72
giờ
giờ
36
M
M
ô
ô
i
i
tr
tr


ờng
ờng
d
d


c
c


(
(

tiếp
tiếp
)
)
4. pH:
4. pH:
pH = 5,6
pH = 5,6


7,5
7,5
+ pH
+ pH
n
n
à
à
y
y
thu
thu


n
n
l
l



i
i
cho
cho
VSV v
VSV v
à
à
TMT, v
TMT, v
ì
ì


ph
ph
ù
ù
h
h


p
p
v
v


i
i

h/
h/
đ
đ
c
c


a
a
c
c
á
á
c
c
enzym
enzym
+ pH = 5
+ pH = 5
to
to
à
à
n
n
b
b



TMT
TMT
chết
chết
+ pH>8,5 (TA n
+ pH>8,5 (TA n
ure
ure
), VSV, TMT
), VSV, TMT
chết
chết


Đ
Đ
VNL
VNL
tr
tr
ú
ú
ng
ng
đ
đ


c
c

kiềm
kiềm
+ pH
+ pH
đ
đ


c
c
đ
đ
iều
iều
tiết
tiết
=
=
h
h


đ
đ


m
m
mu
mu



i
i
kiềm
kiềm
trong
trong


b
b


t
t
(NaHCO
(NaHCO
3
3
,
,
mu
mu


i
i
fotfat
fotfat

,
,
sunfat
sunfat
,
,
oxalat
oxalat
c
c


a
a
Na,
Na,
K, Mg, Ca)
K, Mg, Ca)


VSV
VSV
f/g
f/g
protein
protein


NH
NH

3
3
(
(
kiềm
kiềm
)
)


VSV
VSV
f/g
f/g
x
x
ơ
ơ


CO
CO
2
2
+ H
+ H
2
2
O
O



H
H
2
2
CO
CO
3
3
(
(
axit
axit
)
)
13
37
pH (
pH (
tiếp
tiếp
)
)


Theo
Theo
Chenost
Chenost

v
v
à
à
Kayouli
Kayouli
(1997),
(1997),
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi


i
i

chất
chất
x
x
ơ
ơ
c
c


a
a
KF
KF
diễn
diễn
ra
ra
trong
trong
d
d


c
c





hi
hi


u
u
qu
qu


cao
cao
nhất
nhất
khi
khi
pH
pH
dịch
dịch
d
d


c
c


> 6,5,
> 6,5,

c
c
ò
ò
n
n
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi


i
i
tinh
tinh

b
b


t
t
trong
trong
d
d


c
c




hi
hi


u
u
qu
qu


cao
cao

nhất
nhất
khi
khi
pH < 6,0
pH < 6,0


T
T


l
l


TA
TA
tinh
tinh
cao
cao
trong
trong
kh
kh


u
u

ph
ph


n
n
đã
đã
l
l
à
à
m
m
gi
gi


m
m
pH
pH
dịch
dịch
d
d


c
c



,
,
d
d


n
n
đ
đ
ến
ến


c
c
chế
chế
ho
ho


t
t
đ
đ



ng
ng
c
c


a
a
VK
VK
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi


i
i
x
x
ơ
ơ
. H
. H



thấp
thấp
pH
pH
dịch
dịch
d
d


c
c


th
th
ô
ô
ng
ng
qua
qua
vi
vi


c
c
ph
ph



i
i
h
h


p
p
kh
kh


u
u
ph
ph


n
n


th
th


d
d



n
n
đ
đ
ến
ến
h
h


n
n
chế
chế
s
s


ph
ph
á
á
t
t
tri
tri



n
n
c
c


a
a
vi
vi
khu
khu


n
n
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi


i
i
xenluloza
xenluloza

.
.
38
pH (
pH (
tiếp
tiếp
)
)


TA
TA


nhiều
nhiều
mu
mu


i
i
kho
kho
á
á
ng
ng
(TN 100 kg

(TN 100 kg
r
r
ơ
ơ
m
m
+ 4
+ 4
kg
kg
v
v
ô
ô
i
i
),
),
mt
mt
d
d


c
c





kiềm
kiềm


VK
VK
tiết
tiết
xenlulaza
xenlulaza
,
,
enzym
enzym
n
n
à
à
y
y
h/
h/
đ
đ


pH = 5,5
pH = 5,5
-

-
6
6


TMT
TMT
Epidimium
Epidimium
amylaza
amylaza
h/
h/
đ
đ


pH=5,5
pH=5,5
-
-
6,5
6,5


Hemixenlulaza
Hemixenlulaza
(VK) h/
(VK) h/
đ

đ


pH=5,8
pH=5,8
-
-
6,5
6,5


TMT
TMT
Isotricha
Isotricha
:
:
pectinesteraza
pectinesteraza
, pH=8
, pH=8


8,6
8,6
5.
5.
Th
Th



i
i
khí
khí


Trong
Trong
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
l
l
ê
ê
n
n
men
men
sinh
sinh
khí

khí


CO
CO
2
2
65%; CH
65%; CH
4
4
25%; N
25%; N
2
2
7%, H
7%, H
2
2
, H
, H
2
2
S
S
ít
ít


C

C
á
á
c
c
khí
khí
n
n
à
à
y
y
đ
đ
c
c
th
th


i
i
ra
ra
theo
theo


h

h
ơ
ơ
i
i
,
,
nếu
nếu
tích
tích
tụ
tụ
trong
trong
d
d


c
c


a/h
a/h
đ
đ
ến
ến
ho

ho


t
t
đ
đ


ng
ng
c
c


a
a
VSV
VSV
39
IV.
IV.
T
T
á
á
c
c
dụng
dụng

ph
ph
â
â
n
n
gi
gi


i
i
TA
TA
c
c


a
a
VSV
VSV
4.1
4.1
Ph
Ph
â
â
n
n

gi
gi


i
i
chất
chất
x
x
ơ
ơ
+ C
+ C
ơ
ơ
gi
gi


i
i
(do NS
(do NS
Đ
Đ
V)
V)
:
:



m
m
à
à
ng
ng
Xenluloza
Xenluloza
,
,
nghiền
nghiền
n
n
á
á
t
t
T.
T.
ă
ă
n
n
+
+
Ho
Ho

á
á
h
h


c
c
(do VK)
(do VK)
:
:
enzym
enzym
c
c


a
a
vsv
vsv


G
G


m
m

enzym
enzym
n
n


i
i
b
b
à
à
o
o
, ngo
, ngo


i
i
b
b
à
à
o
o


Protein g
Protein g



n: VK
n: VK
trong
trong
d
d


c
c




lo
lo


i protein g
i protein g


n
n
xenlulaza
xenlulaza
+ c
+ c

ơ
ơ
chất
chất


T
T


l
l


t/h
t/h
chất
chất
x
x
ơ
ơ
trong
trong
d
d


c
c



30
30


80%
80%
+ 30
+ 30


40%
40%
r
r
ơ
ơ
m
m
r
r


c
c
â
â
y
y

ng
ng
ô
ô
gi
gi
à
à
+ 70
+ 70


80%
80%
c
c


non
non
14
40
*
*
Ti
Ti
ê
ê
u
u

ho
ho
á
á
chất
chất
x
x
ơ
ơ
trong
trong
d
d


c
c


a.
a.
Xenluloza
Xenluloza
,
,
Hemixenluloza
Hemixenluloza
(TP
(TP

ch
ch


yếu
yếu
trong
trong
t.
t.
ă
ă
n
n
lo
lo
à
à
i
i
nhai
nhai
l
l


i)
i)
Nhờ
Nhờ

enzym
enzym
c
c


a
a
vsv
vsv
(80%
(80%
xenluloza
xenluloza
ă
ă
n
n
v
v
à
à
o
o
)
)
Xenlulozquantrọngvớitrâubò: cungcấpE, d.d, đảm bảo
v/đd.dày & khuônphân phải đảm bảo tỷlệtrongkF
(<14%


táo bóndo xơcót/d KT nhuđộngruột)
Xenlulaza
Xenluloza
Depolimepaza
Polysacarit
Glucozidaza
Xenlubioaza
Xenlulobiaza
2 Glucoze
41
Siloz
Siloz
(5C + 6C
(5C + 6C
Mantose
Mantose
+
+
Galactose
Galactose
)
)
+ D.dàyđơn đờngvàomáungay glucozahuyết
Glucoza gan glycogen môbào
thêmđờngvào KF k/n tiêuhoáxenlulose (vkcók/n s/d
đờng

/c vkp.giảixenlulose).
+ Hemixenluloza
(VSV)

Silobioz+ các sp
(VSV) Silobioza
+ Độngvậtnhailại: D.kép6% vàomáu, cònlại lênmen vsv
A.béobay hơi máu(nguồnE qua oxh). 70% E nhờA.béo,
nguồnnguyênliệutạo đờng, mỡsữa.
42

Ph
Ph
ơ
ơ
ng
ng
tr
tr
ì
ì
nh
nh
tóm
tóm
t
t


t m
t m
ô
ô
t

t


s
s


l
l
ê
ê
n
n
men
men
glucoza
glucoza
t
t


o
o
c
c
á
á
c
c
ABBH:

ABBH:

Axit
Axit
axetic
axetic

C
C
66
H
H
1212
O
O
66
+ 2H
+ 2H
22
O 2CH
O 2CH
33
-
-
COOH + 2CO
COOH + 2CO
22
+ 4H
+ 4H
22


Axit
Axit
propionic
propionic

C
C
66
H
H
1212
O
O
66
+ 2H
+ 2H
22
2CH
2CH
33
-
-
CH
CH
22
-
-
COOH + 2H
COOH + 2H

22
O
O

Axit
Axit
butyric
butyric

C
C
66
H
H
1212
O
O
66
CH
CH
33
-
-
CH
CH
22
-
-
CH
CH

22
-
-
COOH + 2CO
COOH + 2CO
2 2
+ 2 H
+ 2 H
22

4H
4H
22
+ CO
+ CO
22
CH
CH
44
+ 2H
+ 2H
22
O
O
+
+
Nhiều
Nhiều
lo
lo

à
à
i
i
VSV
VSV
kh
kh
á
á
c
c
nhau
nhau
t
t


o
o
ra
ra
k/n
k/n
th
th


c
c

hi
hi


n
n
s
s


ph
ph
â
â
n
n
gi
gi


i
i
carbohydrat
carbohydrat
theo
theo
nh
nh



ng
ng
h
h


ng
ng
kh
kh
á
á
c
c
nhau
nhau
.
.
+ Lo
+ Lo


i TA
i TA


k/n
k/n
l
l

à
à
m
m
h
h


VSV d
VSV d


c
c


,
,
l
l
à
à
m
m
c
c


th
th

à
à
nh
nh
ph
ph


n
n
s/p
s/p
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi


i
i
từ
từ
carbohydrat
carbohydrat
.
.

+ pH d
+ pH d


c
c


thay
thay
đ
đ


i
i
c
c
á
á
c
c
lo
lo
à
à
i
i
VSV
VSV

ri
ri
ê
ê
ng
ng
bi
bi


t
t


th
th


t
t


o
o
ra
ra
s/ph
s/ph
k/nh
k/nh

+
+
Kết
Kết
qu
qu


s
s


l
l
ê
ê
n
n
men
men
carbohydrat
carbohydrat


d
d


c
c



th
th


ờng
ờng
l
l
à
à
c
c
á
á
c
c
ABBH:
ABBH:
axit
axit
axetic
axetic
,
,
propionic
propionic
v
v

à
à
butyric.
butyric.
15
43
4.2
4.2
C
C
á
á
c
c
nh
nh
â
â
n
n
t
t




/
/
h
h



ng
ng
đ
đ
ến
ến
f/g
f/g
chất
chất
x
x
ơ
ơ
*
*
S
S


thu
thu
nh
nh


n
n

th
th


c
c
ă
ă
n
n
+
+
Kh
Kh


u
u
vị
vị
:
:


nh
nh


ng
ng

chất
chất
ho
ho
à
à
tan
tan
k/t
k/t
t
t
ă
ă
ng
ng
kh
kh


u
u
vị
vị
+ K/t c
+ K/t c
ơ
ơ
gi
gi



i
i
:
:
c
c


ng
ng
, s
, s


c,
c,
đ
đ
au
au
+ H
+ H


s
s



cho
cho
á
á
ng
ng
:
:
+
+
T
T


l
l


ti
ti
ê
ê
u
u
ho
ho
á
á
thấp
thấp

+
+
Gi
Gi
á
á
trị
trị
dinh
dinh
d
d


ng
ng
thấp
thấp
+
+
Thời
Thời
gian
gian
nhai
nhai
l
l



i
i
cao
cao


Vi
Vi


c
c
chế
chế
biến
biến
TA l
TA l
à
à
quan
quan
tr
tr


ng
ng
VD:
VD:

b
b
ò
ò
ă
ă
n 1,5
n 1,5
-
-
2,0 kg
2,0 kg
r
r
ơ
ơ
m/ng
m/ng
à
à
y
y
+
+
Kiềm
Kiềm
ho
ho
á
á

r
r
ơ
ơ
m
m
ă
ă
n
n
đ
đ
ựơ
ựơ
c
c
4
4
-
-
5 kg/
5 kg/
ng
ng
à
à
y
y
+
+

B
B


sung
sung
ure
ure
n
n
â
â
ng
ng
gía
gía
trị
trị
dd
dd
c
c


a
a
r
r
ơ
ơ

m
m
3
3
-
-
8%
8%
44
C
C
á
á
c
c
nh
nh
â
â
n
n
t
t




/
/
h

h


ng
ng
đ
đ
ến
ến
f/g
f/g
x
x
ơ
ơ
(
(
tiếp
tiếp
)
)
*
*
M
M


c
c
độ

độ
lignin ho
lignin ho
á
á
:
:
tu
tu


i
i
thu
thu
ho
ho


ch
ch
th
th


c
c
v
v



t
t
+
+
R
R
ơ
ơ
m
m
r
r


: x
: x
ơ
ơ
t/h
t/h
đ
đ
c 30
c 30
-
-
50%
50%
+

+
H
H
à
à
m
m
l
l


ng
ng
lignin 10%,
lignin 10%,
gi
gi


m
m
t
t


l
l


t/h

t/h
10
10
-
-
18%
18%
+
+
X
X
á
á
c
c
đ
đ
ịnh
ịnh
tu
tu


i
i
thu
thu
ho
ho



ch
ch
VD: non TB
VD: non TB
gi
gi
à
à
S
S


n
n
l
l


ng
ng
20 30 40
20 30 40
T
T


l
l



t/h
t/h
70 60 30
70 60 30
Gi
Gi
á
á
tr.
tr.
Dd
Dd
70 90 60
70 90 60
45
C
C
á
á
c
c
nh
nh
â
â
n
n
t
t





/
/
h
h


ng
ng
đ
đ
ến
ến
f/g
f/g
x
x
ơ
ơ
(
(
tiếp
tiếp
)
)



Trong
Trong
TB
TB
th
th


c
c
v
v


t
t
lignin
lignin
li
li
ê
ê
n
n
kết
kết
v
v



i
i
xenluloza
xenluloza
v
v
à
à
hemixenluloza
hemixenluloza
th
th
à
à
nh
nh
c
c
á
á
c
c
m
m


ch ester
ch ester



m
m
à
à
ng
ng
li
li
ê
ê
n
n
kết
kết
v
v


ng
ng
ch
ch


c
c


t
t



o TA
o TA
khó
khó
ti
ti
ê
ê
u
u


X
X




c
c


n
n
f
f
á
á

m
m


ch
ch
n
n


i
i
gi
gi


a
a
lignin
lignin
v
v


i
i
x
x
ơ
ơ

d
d
ù
ù
ng
ng
c
c
á
á
c
c
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
ph
ph
á
á
p
p
sau
sau
:
:
+
+

Kiềm
Kiềm
ho
ho
á
á
:
:
NaOH
NaOH
, Ca(OH)
, Ca(OH)
2
2


nhi
nhi


t
t
+
+
á
á
p
p
l
l



c
c
+
+
Kiềm
Kiềm
ho
ho
á
á
:
:
CaO
CaO
+ H
+ H
2
2
O
O


ho
ho
á
á
h
h



c
c
+
+
Kiềm
Kiềm
ho
ho
á
á
:
:
ure
ure


VSV + VK +
VSV + VK +
nấm
nấm
+
+
Kiềm
Kiềm
ho
ho
á
á

:
:
h
h
ơ
ơ
i
i
NH
NH
3
3
,
,
n
n


c
c
NH
NH
3
3
16
46
nh
nh
â
â

n
n
t
t




/
/
h
h


ng
ng
đ
đ
ến
ến
f/g
f/g
x
x
ơ
ơ
(
(
tiếp
tiếp

)
)
+ P
+ P
2
2
s
s


dụng
dụng
n
n


c
c
v
v
ô
ô
i
i
Ca(OH)
Ca(OH)
2
2
,
,

CaO
CaO
để
để
x
x




r
r
ơ
ơ
m
m
r
r


pH>8,
pH>8,
nh
nh


ng
ng
m
m



c
c
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
nhanh
nhanh
+
+
X
X




nhi
nhi



t
t
kết
kết
h
h


p
p
kiềm
kiềm
ho
ho
á
á
di
di


t
t
đ
đ
c
c
nấm
nấm
+
+

C
C
á
á
c
c
n
n


c
c
ô
ô
n
n
đ
đ


i
i
sd
sd
NH
NH
3
3



th
th


i
i
từ
từ
nh/m
nh/m
ph /
ph /
đạ
đạ
m
m
+
+


Vi
Vi


t
t
Nam
Nam
x
x





b
b


ng
ng
ure
ure


VD: 100 kg
VD: 100 kg
r
r
ơ
ơ
m
m
+ 3
+ 3
-
-
4 kg
4 kg
ure
ure

+ 70
+ 70
-
-
100 kg
100 kg




Tr
Tr


n
n


trong
trong
t
t
ú
ú
i
i
nylon
nylon
ho
ho



c
c
h
h




Sau
Sau
20
20
ng
ng
à
à
y
y
cho
cho
tr
tr
â
â
u
u
b
b

ò
ò
ă
ă
n
n
47
C
C
á
á
c
c
nh
nh
â
â
n
n
t
t




/
/
h
h



ng
ng
đ
đ
ến
ến
f/g
f/g
x
x
ơ
ơ
(
(
tiếp
tiếp
)
)
*
*
H
H
à
à
m
m
l
l



ng
ng
gluxit
gluxit
dễ
dễ
ti
ti
ê
ê
u
u
trong
trong
K/F
K/F
+
+
Gluxit
Gluxit
dễ
dễ
ti
ti
ê
ê
u
u
(

(
tinh
tinh
b
b


t
t
,
,
r
r


m
m


t
t
đ
đ
ờng
ờng
,
,
đ
đ
ờng

ờng
)
)
rất
rất
c
c


n
n
cho
cho
VSV
VSV
+
+
Trong
Trong
KT
KT
f
f


i
i
h
h



p
p
KF
KF
c
c


n
n
:
:
gluxit
gluxit
dễ
dễ
ti
ti
ê
ê
u/gluxit
u/gluxit
khó
khó
ti
ti
ê
ê
u

u
(x
(x
ơ
ơ
)
)
h
h


p
p


Nếu
Nếu
nhiều
nhiều
gluxit
gluxit
dễ
dễ
ti
ti
ê
ê
u
u



c
c


ch
ch
tranh
tranh
gi
gi


m
m
t/h
t/h
x
x
ơ
ơ
Khi
Khi
f/g
f/g
gluxit
gluxit
dễ
dễ
ti

ti
ê
ê
u
u


gi
gi


m
m
pH,
pH,


c
c
chế
chế
VK
VK
f/g
f/g
x
x
ơ
ơ
+ TN

+ TN
b
b


sung
sung
gluxit
gluxit
dễ
dễ
ti
ti
ê
ê
u
u
vừa
vừa
ph
ph


i
i


t
t
ă

ă
ng
ng
t
t


l
l


t/h
t/h
x
x
ơ
ơ
10
10
-
-
25%
25%
48
4.3
4.3
Ph
Ph
â
â

n
n
gi
gi


i
i
tinh
tinh
b
b


t
t
,
,
đ
đ
ờng
ờng
+ Tinhbột
Amilaza
Mantoza+ Dextrin
(VSV)
Mantaza (VSV)
2

-Glucoza

* Tinhbột, đờng: (95% tiêuhoáởdạcỏ)
+ Đờngđơn lênmen ABBH
17
49
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
t
t


o ABBH
o ABBH
* T
* T


o
o
a.acetic
a.acetic
(C
(C

2
2
):
):
a.
a.
pyruvic
pyruvic


axetyl
axetyl
CoA
CoA


Malonyl
Malonyl
CoA
CoA


Axetyl
Axetyl
CoA
CoA


a.acetic
a.acetic

* T
* T


o
o
a.propionic
a.propionic
(C
(C
3
3
):
):
a.Pyruvic
a.Pyruvic


qua
qua
photphoryl
photphoryl
ho
ho
á
á
COOH
COOH
COOH
COOH

COOH
COOH
COOH
COOH
C = O + P
C = O + P


C
C


O
O


P
P


CH
CH
22


CH
CH
22
CH
CH

33
CH
CH
22
COOH CH
COOH CH
33
Pyruvic
Pyruvic
Pyruvic
Pyruvic
fotfat
fotfat
Oxaloacetic
Oxaloacetic
Propionic
Propionic
50
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
t
t



o ABBH (
o ABBH (


ê
ê
p
p
)
)
* T
* T


o
o
a.butyric
a.butyric
(C
(C
4
4
):
):
+
+
a.pyruvic
a.pyruvic



axetyl
axetyl
CoA
CoA


axetoaxxetyl
axetoaxxetyl
CoA
CoA


OH
OH
butyryl
butyryl
CoA
CoA


butyl
butyl
CoA
CoA


a.butyric
a.butyric



P/
P/


t
t


ng
ng
qu
qu
á
á
t
t
b
b


t
t
đ
đ
ờng
ờng



ABBH
ABBH
khi
khi
ă
ă
n n t/
n n t/
b
b


t
t


3
3
ph
ph
â
â
n
n
t
t


glucoza
glucoza



2
2
ptg
ptg
C
C
2
2
+ 2
+ 2
ptg
ptg
C
C
3
3
+ C
+ C
4
4
+ 3 CO
+ 3 CO
2
2
+ CH
+ CH
3
3

+ 2 H
+ 2 H
2
2
O
O


Khi
Khi
ă
ă
n
n
nhiều
nhiều
th
th
ô
ô
x
x
ơ
ơ
5
5
ptg
ptg
glucoza
glucoza



6C
6C
2
2
+2C
+2C
3
3
+C
+C
4
4
+5CO
+5CO
2
2
+3CH
+3CH
4
4
+6H
+6H
2
2
O
O



%ABBH: C
%ABBH: C
2
2
:60
:60
-
-
62%; C
62%; C
3
3
:20
:20
-
-
21%, C
21%, C
4
4
: 13
: 13
-
-
14%;
14%;
C
C
5
5

: 1,5
: 1,5
-
-
1,7%
1,7%
51
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
t
t


o ABBH (
o ABBH (


ê
ê
p
p
)

)


Piatkowski
Piatkowski
v
v
à
à
c
c


ng
ng
s
s


(1990)
(1990)
cho
cho
biết
biết
đ
đ


i

i
v
v


i
i
c
c
á
á
c
c
KF
KF
kh
kh
á
á
c
c
nhau
nhau
,
,
n
n


ng

ng
độ
độ
ABBH
ABBH
t
t


ng
ng
s
s


biến
biến
đ
đ


ng
ng
từ
từ
11,4
11,4
-
-
23,3 mmol/100ml

23,3 mmol/100ml
dịch
dịch
d
d


c
c


.
.


M
M


c
c
t
t


i
i
đ
đ
a

a
n
n
à
à
y
y
xuất
xuất
hi
hi


n
n
sau
sau
ă
ă
n 2
n 2
-
-
6
6
giờ
giờ
.
.
Kh

Kh


i
i
l
l


ng
ng
ABBH
ABBH


d
d


c
c


b
b
ò
ò
c
c
á

á
i
i


th
th


đạ
đạ
t
t
t
t


i
i
4,5
4,5
kg/24 h.
kg/24 h.


Khi
Khi
KF
KF
gi

gi
à
à
u
u
carbohydrat
carbohydrat
dễ
dễ
ti
ti
ê
ê
u
u
th
th
ì
ì
l
l


ng
ng
ABBH
ABBH
t
t



ng
ng
s
s


s
s


cao
cao
18
52
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
t
t


o ABBH (

o ABBH (


ê
ê
p
p
)
)


Theo
Theo
C
C
ù
ù
Xu
Xu
â
â
n
n
D
D


n
n
v

v
à
à
cs
cs
(1996),
(1996),
t
t


ng
ng
l
l


ng
ng
ABBH
ABBH
cũng
cũng
nh
nh


t
t



l
l


%
%
gi
gi


a
a
c
c
á
á
c
c
lo
lo


i
i
phụ
phụ
thu
thu



c
c
v
v
à
à
o
o
KF
KF
ă
ă
n.
n.


Axit
Axit
axetic
axetic
th
th


ờng
ờng
chiếm
chiếm
50

50
-
-
70%
70%
t
t


ng
ng
l
l


ng
ng
ABBH
ABBH
trong
trong
d
d


c
c


v

v
à
à


nhiều
nhiều
nhất
nhất
khi
khi
ă
ă
n
n
c
c


kh
kh
ô
ô
.
.


KF
KF
gi

gi
à
à
u
u
tinh
tinh
b
b


t
t
v
v
à
à
đ
đ
ờng
ờng
s
s


t
t


o

o
ra
ra
nhiều
nhiều
axit
axit
propionic
propionic
.
.


Khi
Khi
con
con
v
v


t
t
ă
ă
n
n
kh
kh



u
u
ph
ph


n
n
gi
gi
à
à
u
u
protein,
protein,
s
s


t
t


o
o
th
th
à

à
nh
nh
axit
axit
butyric
butyric
t
t
ă
ă
ng
ng
l
l
ê
ê
n
n
c
c
ò
ò
n
n
axit
axit
axetic
axetic
v

v
à
à
propionic
propionic
gi
gi


m
m
xu
xu


ng
ng
53
Vai
Vai
tr
tr
ò
ò
ABBH
ABBH
+
+
Cung
Cung

cấp
cấp
n
n
ă
ă
ng
ng
l
l


ng
ng
Acetic + O
Acetic + O
22


n
n
ă
ă
ng
ng
l
l


ng

ng
+
+
Nguy
Nguy
ê
ê
n
n
li
li


u
u
t
t


o
o
n
n
ê
ê
n
n
c
c
ơ

ơ
th
th


đ
đ


ng
ng
v
v


t
t
nhai
nhai
l
l


i
i
+ T
+ T


o

o
m
m


s
s


a
a
: acetic + butyric
: acetic + butyric


m
m


+ T
+ T


o
o
đ
đ
ờng
ờng
:

:
propionic
propionic


glucoz
glucoz


glycogen
glycogen
*
*
L
L


ng
ng
ABBH
ABBH
c
c


n
n


g/trị

g/trị
Q ?
Q ?
Đ
Đ


t
t
ch
ch
á
á
y
y
1mol
1mol
glucoza
glucoza


2286 MJ
2286 MJ
Đ
Đ


t
t
ch

ch
á
á
y
y
1 mol acetic
1 mol acetic


1759 MJ
1759 MJ
Đ
Đ


t
t
ch
ch
á
á
y
y
1 mol
1 mol
propionic
propionic


1541 MJ

1541 MJ
54
Vai
Vai
tr
tr
ò
ò
ABBH (
ABBH (
tiếp
tiếp
)
)
*
*
Đ
Đ
VNL
VNL
rất
rất
c
c


n
n
ABBH
ABBH

*
*
Glucoza
Glucoza
cũng
cũng
đ
đ
óng
óng
vai
vai
tr
tr
ò
ò
q/tr
q/tr


Đ
Đ
VNL
VNL
+ H
+ H


TK (
TK (

n
n
ã
ã
o
o
)
)
sd
sd
1
1
ph
ph


n
n
đ
đ
ờng
ờng
,
,
nếu
nếu
thiếu
thiếu
glucoza
glucoza

tr
tr
â
â
u
u
b
b
ò
ò
hay
hay
bị
bị
h
h
ô
ô
n
n
m
m
ê
ê
+ C
+ C
ơ
ơ
: glycogen l
: glycogen l

à
à
nang
nang
l
l


ng
ng
d
d


tr
tr


Nếu
Nếu
thiếu
thiếu
glucoza
glucoza
c
c
ơ
ơ
th
th



thiếu
thiếu
Q
Q
d
d


tr
tr


+
+
M
M


:
:
glucoza
glucoza


glyxeryl
glyxeryl



glyxerofotfat
glyxerofotfat
+
+
a.béo
a.béo


T
T


o
o
m
m


+
+
Tuyến
Tuyến
v
v
ú
ú
:
:
glucoza
glucoza



galactoza
galactoza
Galactoza
Galactoza
+
+
glucoza
glucoza


Lactoza
Lactoza
(
(
đ
đ
ờng
ờng
s
s


a
a
)
)
19
55

Vai
Vai
tr
tr
ò
ò
ABBH (
ABBH (
tiếp
tiếp
)
)


Nhiều
Nhiều
lo
lo


i VSV d
i VSV d


c
c


cũng
cũng

s
s


dụng
dụng
ABBH
ABBH
để
để
t
t


ng
ng
h
h


p
p
axit
axit
amin
amin
cho
cho
tế
tế

b
b
à
à
o
o
VSV
VSV


N
N


ng
ng
độ
độ
ABBH
ABBH
t
t


ng
ng
s
s



biến
biến
đ
đ


ng
ng
từ
từ
11,4
11,4
-
-
23,3
23,3
mmol/100ml
mmol/100ml
dịch
dịch
d
d


c
c





KL ABBH
KL ABBH


d
d


c
c


b
b
ò
ò
c
c
á
á
i
i
đạ
đạ
t
t
t
t



i
i
4,5 kg/24 h
4,5 kg/24 h


Cho
Cho
ă
ă
n
n
nhiều
nhiều
th
th


c
c
ă
ă
n
n
tinh
tinh
s
s



kích
kích
thích
thích
t
t


o
o
nhiều
nhiều
propionat
propionat


d
d


c
c


s
s


l
l

à
à
m
m
gi
gi


m
m
t
t


l
l


m
m


s
s


a
a
v
v

à
à
t
t
ă
ă
ng
ng
t
t


l
l


protein
protein
s
s


a
a


Th
Th



c
c
ă
ă
n
n
nhiều
nhiều
x
x
ơ
ơ
s
s


kích
kích
thích
thích
t
t


o
o
th
th
à
à

nh
nh
nhiều
nhiều
axetat
axetat
v
v
à
à
l
l
à
à
m
m
t
t
ă
ă
ng
ng
t
t


l
l



m
m


s
s


a
a
(Spann, 1993)
(Spann, 1993)
56
Vai
Vai
tr
tr
ò
ò
ABBH (
ABBH (
tiếp
tiếp
)
)
*
*
Nhóm
Nhóm
C

C
2
2
:
:
+ C2 l
+ C2 l
à
à
ng
ng
li
li


u
u
tham
tham
gia
gia
cấu
cấu
t
t


o m
o m
ô

ô
b
b
à
à
o
o
t
t


ch
ch


c
c
+ l
+ l
à
à
nguy
nguy
ê
ê
n
n
li
li



u
u
t
t


ng
ng
h
h


p
p
m
m


+ C
+ C
2
2
k/thích
k/thích
ph
ph
á
á
t

t
tri
tri


n
n
n/m
n/m


c d
c d


c
c


,
,
k/t
k/t
ptr
ptr
d
d


c

c


B
B
ê
ê
m
m


i
i
sinh
sinh
: d
: d


4 > d
4 > d


c
c


,
,
sau

sau
đ
đ
ó
ó
d/c
d/c


ptr
ptr
,
,
sau
sau
c
c
ù
ù
ng
ng
chiếm
chiếm
70% dung
70% dung
tích
tích
d
d



d
d
à
à
y
y
+
+
Trong
Trong
thời
thời
k
k


b
b
ú
ú
s
s


a
a
c
c



n
n
b
b


sung TA
sung TA
th
th
ô
ô
x
x
ơ
ơ
:
:
nghiền
nghiền
b
b


t
t
c
c



stylo
stylo
cho
cho
v
v
à
à
o
o
s
s


a
a
nh
nh
â
â
n
n
t
t


o
o
K/q b

K/q b
ê
ê
đ
đ


c
c
nu
nu
ô
ô
i
i
=
=
s
s


a
a
nh
nh
â
â
n
n
t

t


o +
o +
b
b


t
t
c
c




d
d


c
c


> d
> d


c

c


c
c


a
a
b
b
ê
ê
đ
đ
c
c
nu
nu
ô
ô
i
i
b
b


ng
ng
s

s


a
a
m
m


57
Vai
Vai
tr
tr
ò
ò
ABBH (
ABBH (
tiếp
tiếp
)
)
+ C
+ C
2
2
t
t



o
o
th
th


xeton
xeton
huyết
huyết
:
:
a.
a.
aceton
aceton
a.acetic
a.acetic


> acetyl
> acetyl
CoA
CoA
a.
a.
acetoacetic
acetoacetic
a.
a.

OH
OH
butyric
butyric
B
B
ì
ì
nh
nh
th
th


ờng
ờng
đâ
đâ
y l
y l
à
à
ngu
ngu


n
n
cung
cung

cấp
cấp
Q
Q
cho
cho
Đ
Đ
VNL
VNL
Khi
Khi
th
th


ceton
ceton
tích
tích
tụ
tụ
nhiều
nhiều


g
g
â
â

y
y
b
b


nh
nh
ceton
ceton
huyết
huyết


Đ
Đ
VNL
VNL
bị
bị
tr
tr
ú
ú
ng
ng
đ
đ



c
c
axit
axit
20
58
Vai
Vai
tr
tr
ò
ò
ABBH (
ABBH (
tiếp
tiếp
)
)
*
*
Nhóm
Nhóm
C
C
3
3
:
:
+
+

a.propionic
a.propionic
l
l
à
à
ngu
ngu


n
n
cung
cung
cấp
cấp
Q
Q
quan
quan
tr
tr


ng
ng
nhất
nhất
c
c



a
a
Đ
Đ
VNL
VNL
Glucoza
Glucoza


d/c
d/c




l
l
ê
ê
n
n
men
men


đ
đ

ờng
ờng
huyết
huyết
thấp
thấp
+ Kh
+ Kh


c
c
phục
phục
:
:
chuy
chuy


n
n
a.propionic
a.propionic


glucoza
glucoza
, qt
, qt

n
n
à
à
y
y
x
x


y
y
ra
ra


gan
gan
v
v
à
à
th
th
à
à
nh
nh
d/c
d/c



Metylmalonyl
Metylmalonyl
21
21
-
-
61%
61%
a.propionic
a.propionic
CoA
CoA
milaza
milaza
glucoza
glucoza
Enzym
Enzym
n
n
à
à
y
y


nhóm
nhóm

ghép
ghép
B
B
12
12
, b
, b
ê
ê
c
c


n
n
B/s B
B/s B
12
12
59
Vai
Vai
tr
tr
ò
ò
ABBH (
ABBH (
tiếp

tiếp
)
)
*
*
Nhóm
Nhóm
C
C
4
4
:
:
+
+
Ngu
Ngu


n
n
cung
cung
cấp
cấp
n
n
ă
ă
ng

ng
l
l


ng
ng
+ T
+ T


o
o
đ
đ
ờng
ờng
glucoza
glucoza
+ C4 l
+ C4 l
à
à
nguy
nguy
ê
ê
n
n
li

li


u
u
t
t


o
o
m
m


s
s


a
a
+ C4 t
+ C4 t


o
o
ceton
ceton
huyết

huyết


30% C4
30% C4


a.
a.
OH
OH
butyric (
butyric (
th
th


ceton
ceton
)
)
60
Đ
Đ
iều
iều
khi
khi



n
n
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
s
s


n
n
xuất
xuất
ABBH
ABBH
*
*
Tamminga
Tamminga
v
v
à
à

c
c


ng
ng
s
s


(1990)
(1990)
đã
đã
đ
đ
a
a
ra
ra
c
c
á
á
c
c
ph
ph
2
2

d
d


i
i
đâ
đâ
y
y
để
để
đ
đ
iều
iều
ch
ch


nh
nh
vi
vi


c
c
s
s



n
n
xuất
xuất
ABBH:
ABBH:
+
+
Cho
Cho
đ
đ


ng
ng
v
v


t
t
nhai
nhai
l
l



i
i
ă
ă
n
n
th
th


c
c
ă
ă
n
n


ngu
ngu


n
n
g
g


c
c

th
th


c
c
v
v


t
t
dễ
dễ
ti
ti
ê
ê
u
u
ho
ho


c
c
tinh
tinh
b
b



t
t
ch
ch


m
m
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi


i
i
;
;
+
+
Cho
Cho
ă
ă

n
n
l
l
à
à
m
m
nhiều
nhiều
l
l


n
n
v
v


i
i
l
l


ng
ng
nh
nh



để
để


n
n
đ
đ
ịnh
ịnh
s
s


l
l
ê
ê
n
n
men;
men;
+
+
C
C
á
á

c
c
kh
kh


u
u
ph
ph


n
n
ă
ă
n
n
h
h


n
n
h
h


p
p

đ
đ


c
c
s
s


dụng
dụng
để
để


n
n
đ
đ
ịnh
ịnh
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì

nh
nh
l
l
ê
ê
n
n
men d
men d


c
c


;
;
+
+
Cho
Cho
th
th
ê
ê
m
m
6,7%
6,7%

d
d


u
u
h
h


t
t
lanh
lanh
v
v
à
à
o
o
c
c
á
á
c
c
KF
KF
ă
ă

n
n
c
c


a
a
cừu
cừu
đã
đã
l
l
à
à
m
m
t
t
ă
ă
ng
ng
th
th
ê
ê
m
m

gấp
gấp
đô
đô
i
i
l
l


ng
ng
axit
axit
propionic
propionic
trong
trong
h
h


n
n
h
h


p
p

ABBH
ABBH
21
61
4.4
4.4
Ph
Ph
â
â
n
n
gi
gi


i
i
protein, nit
protein, nit
ơ
ơ
phi protein
phi protein


rotein
rotein
:
:

+ Sửdụngurêthôngqua các phản ứng:
NH
2 Urêaza
O=C CO
2
+ 2 NH
3
NH
2
(VSV)

Nitơphi protein:vsvcòns/d nitơphi protein T.ăn

protein vsv

bổsung urêchotrâubòbằngamôn hay cacbamít(45% nitơ)
-Mộtphầnnhỏ a.avsvsửdụngtổnghợpprotein vsv
-Phầnlớnkhửamintạo raNH
3

Máu

gan

ure


bọt

dạcỏ


tiếtkiệmđạm củaĐV nhailại.
Protein
Proteaza
peptit
peptidaza
a.a
Deaminaza
A.hữu cơ+ NH
3
(VSV) (VSV) (VSV)
s/d = p/ với xêtoaxít
O
R C
COOH
(sp traođổiđờng)
62
COOH
COOH
CH
CH
22
CH
CH
22
C = O
C = O
COOH
COOH
COOH

CH
2
CH
2
HC NH
2
COOH
+ NH
3
VSV (Transaminaza)
-NH
2
dễnhờng

-xetoglutaric
Axitglutamic
(Xuốngtiêuhoáỏdạmúikhế

dinhdỡngchog/s)
Nitơ phi Protein
T.ăn
Gluxit (hydratcacbon) Protein
Peptit + a.a
NH
3
Xêtoaxit
Đờng
O
R C COOH
VSV

a.a
Protein vsv
TổnghợpProtein vsvxảy rasong song vớisựphân giảigluxit
VD:
63
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi


i
i
protein
protein
c
c


a
a
VSV
VSV
*
*
Phụ

Phụ
thu
thu


c
c
v
v
à
à
o
o
b
b


n
n
chất
chất
protein
protein


Nhóm
Nhóm
protein
protein
bị

bị
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi


i
i
nhanh
nhanh
:
:
cazein
cazein


Nhóm
Nhóm
protein
protein
bị
bị
f/g
f/g
t

t


c
c
độ
độ
TB:
TB:
glyten
glyten
,
,
zein
zein
(
(
ng
ng
ô
ô
)
)


Nhóm
Nhóm
protein
protein
bị

bị
ph
ph
â
â
n
n
gi
gi


i
i
ch
ch


m
m
: pr.
: pr.
b
b


t
t
ng
ng
ô

ô
,
,
albumin, pr.
albumin, pr.
thịt
thịt
b
b
ò
ò
, pr.
, pr.
huyết
huyết
thanh
thanh
b
b
ò
ò
*
*
Phụ
Phụ
thu
thu


c

c
v
v
à
à
o
o
lo
lo


i
i
a.amin
a.amin


Nhóm
Nhóm
a.amin
a.amin
bị
bị
kh
kh


amin
amin
nhanh

nhanh
: Asp, Ser, glut
: Asp, Ser, glut


Nhóm
Nhóm
a.amin
a.amin
bị
bị
kh
kh


amin
amin
TB: Sis,
TB: Sis,
Arg
Arg
,
,
phenylalanin
phenylalanin


Nhóm
Nhóm
a.amin

a.amin
bị
bị
kh
kh


amin
amin
ch
ch


m
m
:
:
Tripto
Tripto
,
,
Alanin
Alanin
22
64
ph
ph
â
â
n

n
gi
gi


i
i
N
N
fipr
fipr
c
c


a
a
VSV
VSV
NH
NH
2
2
Ureaza
Ureaza


CO NH
CO NH
2

2
+ H
+ H
2
2
O
O
2NH
2NH
3
3
+ CO
+ CO
2
2


VK
VK
tiết
tiết
Ureaza
Ureaza
ho
ho


t
t
l

l


c
c
c
c


a
a
VK l
VK l
à
à
chính
chính


TMT
TMT
tiết
tiết
Ureaza
Ureaza


1
1
p/t

p/t


ureaza
ureaza
f/g
f/g
đ
đ


c
c
46.000
46.000
p/t
p/t


ur
ur
ê
ê
trong
trong
1 h
1 h


Protein

Protein
trong
trong
d
d


c
c




t/ho
t/ho
á
á
đ
đ


c
c
60%
60%


Protein
Protein
tho

tho
á
á
t
t
qua d
qua d


c
c


v
v
à
à
o
o
ru
ru


t
t
non
non


t/ho

t/ho
á
á
đ
đ


c
c
40%
40%
65
n
n


ng
ng
độ
độ
NH
NH
3
3
trong
trong
d
d



c
c




N
N


ng
ng
độ
độ
NH3
NH3
thấp
thấp
d
d


i
i
m
m


c
c

5 mg/100 ml
5 mg/100 ml
dịch
dịch
d
d


c
c


khi
khi
kh
kh


u
u
ph
ph


n
n
nghèo
nghèo
nit
nit

ơ
ơ


C
C
NH3NH3
cao
cao
đ
đ
ến
ến
37
37
-
-
38 mg/100 ml
38 mg/100 ml
dịch
dịch
d
d


c
c


khi

khi
ur
ur
ê
ê
đ
đ


c
c
b
b


sung
sung
v
v
à
à
o
o
kh
kh


u
u
ph

ph


n
n


N
N


ng
ng
độ
độ
NH3 <
NH3 <
m
m


c
c
t
t


i
i
h

h


n
n
s
s


l
l
à
à
m
m
gi
gi


m
m
t
t


c
c
độ
độ
sinh

sinh
tr
tr


ng
ng
c
c


a
a
VSV,
VSV,
s
s


l
l
ê
ê
n
n
men
men
kém
kém
v

v
à
à
t
t


l
l


t/ho
t/ho
á
á
th
th


c
c
ă
ă
n.
n.


Khi
Khi
n

n


ng
ng
độ
độ
NH3 d
NH3 d


c
c


v
v


t
t
qu
qu
á
á
m
m


c

c
t
t


i
i
h
h


n
n
s
s


t
t
ă
ă
ng
ng
s
s


hấp
hấp
thu

thu
NH3
NH3
v
v
à
à
o
o
m
m
á
á
u
u


Th
Th
ô
ô
ng
ng
th
th


ờng
ờng
NH3

NH3
trong
trong
m
m
á
á
u
u
đ
đ


c
c
kh
kh


đ
đ


c
c


gan
gan
th

th
ô
ô
ng
ng
qua
qua
chu
chu
tr
tr
ì
ì
nh
nh
t
t


o
o
ur
ur
ê
ê
(
(
chu
chu
tr

tr
ì
ì
nh
nh
Ornitin
Ornitin
)
)


M
M


t
t
ph
ph


n
n
ur
ur
ê
ê
s
s



quay
quay
tr
tr


l
l


i d
i d


c
c


hay
hay
tuyến
tuyến
n
n


c
c
b

b


t
t
theo
theo
v
v
ò
ò
ng
ng
tu
tu


n
n
ho
ho
à
à
n
n
c
c


a

a
m
m
á
á
u
u
66
n
n


ng
ng
độ
độ
NH
NH
3
3
trong
trong
d
d


c
c



(
(
tiếp
tiếp
)
)


Kirchgessner
Kirchgessner
(1992)
(1992)
cho
cho
r
r


ng
ng
n
n


ng
ng
độ
độ
NH3
NH3

-
-
N
N
thích
thích
h
h


p
p
l
l
à
à
7
7
-
-
25 mg/100 ml
25 mg/100 ml
dịch
dịch
d
d


c
c





Piatkowski
Piatkowski
v
v
à
à
cs
cs
(1990)
(1990)
cho
cho
r
r


ng
ng
để
để
đ
đ


m
m

b
b


o
o
t
t


t
t
cho
cho
s
s


l
l
ê
ê
n
n
men TA
men TA
th
th
ì
ì

n
n


ng
ng
độ
độ
NH3
NH3
-
-
N
N
trung
trung
b
b
ì
ì
nh
nh
: 6
: 6
-
-
9
9
mg/100 ml
mg/100 ml

dịch
dịch
d
d


c
c




C
C
á
á
c
c
vi
vi
sinh
sinh
v
v


t
t
(vi
(vi

khu
khu


n
n
,
,
đ
đ


ng
ng
v
v


t
t
đơ
đơ
n
n
b
b
à
à
o
o

v
v
à
à
nấm
nấm
)
)
t
t


ng
ng
h
h


p
p
n
n
ê
ê
n
n
sinh
sinh
kh
kh



i
i
vi
vi
sinh
sinh
v
v


t
t
.
.


C
C
á
á
c
c
th
th
à
à
nh
nh

ph
ph


n
n
c
c


a
a
sinh
sinh
kh
kh


i
i
vi
vi
sinh
sinh
v
v


t
t

bao
bao
g
g


m
m
kho
kho


ng
ng
70% protein
70% protein
th
th
ô
ô
, 15%
, 15%
carbohydrat
carbohydrat
(
(


d
d



ng x
ng x
ơ
ơ
trung
trung
tính
tính
), 15%
), 15%
lipit
lipit
.
.


Khi
Khi
NH3
NH3
cao
cao
,
,
hấp
hấp
thu
thu

v
v
à
à
o
o
m
m
á
á
u
u
, pH
, pH
m
m
á
á
u
u
>8
>8


tr
tr
ú
ú
ng
ng

đ
đ


c
c
kiềm
kiềm
23
67
protein
protein
tho
tho
á
á
t
t
qua
qua


Hai
Hai
yếu
yếu
t
t



quan
quan
tr
tr


ng
ng
a/h
a/h
đ
đ
ến
ến
l
l


ng
ng
protein
protein
bị
bị
f/g
f/g
trong
trong
d
d



c
c


l
l
à
à
thời
thời
gian
gian
l
l


u
u
TA v
TA v
à
à
kh
kh


n
n

ă
ă
ng
ng
bị
bị
l
l
ê
ê
n
n
men
men
c
c


a
a
protein.
protein.


C
C
á
á
c
c

Pr.
Pr.
dễ
dễ
t/h
t/h
(Pr.
(Pr.
Đ
Đ
V)
V)
n
n
ê
ê
n
n
tr
tr
á
á
nh
nh
s
s


f/g
f/g



d
d


c
c


để
để
t
t
ă
ă
ng
ng
hi
hi


u
u
qu
qu


sd
sd

TA
TA
cho
cho
Đ
Đ
VNL
VNL


C
C
á
á
c
c
bi
bi


n
n
ph
ph
á
á
p
p
l
l

à
à
m
m
t
t
ă
ă
ng
ng
l
l


ng
ng
protein
protein
tho
tho
á
á
t
t
qua
qua
d
d



c
c


:
:


T
T
ă
ă
ng
ng
t
t


c
c
độ
độ
chuy
chuy


n
n
dời
dời

,
,
cho
cho
gia
gia
s
s
ú
ú
c
c
ă
ă
n
n
liều
liều
cao
cao
NaCl
NaCl


Đ
Đ
óng
óng
r
r

ã
ã
nh
nh
th
th


c
c
qu
qu


n
n
,
,
c
c
á
á
c
c
protein d
protein d


ng
ng

l
l


ng
ng
nh
nh


cazein
cazein
,
,
s
s


a
a
,
,
b
b


t
t
c
c

á
á
,
,
đ
đ


u
u
t
t
ơ
ơ
ng
ng
đ
đ
c
c
chuy
chuy


n
n
th
th



ng
ng
v
v
à
à
o
o
d
d


khế
khế
b
b


ng
ng
k/t
k/t
đ
đ
óng
óng
r
r
ã
ã

nh
nh
th
th


c
c
qu
qu


n
n
.
.
68
protein
protein
tho
tho
á
á
t
t
qua (
qua (
tiếp
tiếp
)

)


M
M
à
à
ng
ng
b
b


c
c
protein v
protein v
à
à
axit
axit
amin
amin
b
b


ng
ng
m

m
à
à
ng
ng
b
b


c
c
polyme
polyme
kh
kh
ô
ô
ng
ng
ho
ho
à
à
tan
tan
trong
trong
d
d



c
c


,
,
nh
nh


ng
ng
ho
ho
à
à
tan
tan
t
t


t
t
trong
trong
m
m
ô

ô
i
i
tr
tr


ờng
ờng
d
d


m
m
ú
ú
i
i
khế
khế


B
B
ơ
ơ
m
m
protein

protein
ho
ho


c
c
axit
axit
amin
amin
v
v
à
à
o
o
d
d


khế
khế
ho
ho


c
c
ru

ru


t
t
non,
non,
b
b
ơ
ơ
m
m
tr
tr


c
c
tiếp
tiếp
cazein
cazein
v
v
à
à
o
o
d

d


khế
khế
s/l
s/l


ng
ng
s
s


a
a


L
L
à
à
m
m
biến
biến
đ
đ



i
i
tính
tính
ho
ho
à
à
tan
tan
c
c


a
a
protein,
protein,
ng
ng


ời
ời
ta
ta


th

th


x
x




th
th


c
c
ă
ă
n
n
b
b


ng
ng
nhi
nhi


t

t
,
,
b
b


ng
ng
ho
ho
á
á
chất
chất
nh
nh


formaldehyt
formaldehyt
,
,
axit
axit
tannic
tannic


Theo Spann (1993),

Theo Spann (1993),
trong
trong
th
th


c
c
ă
ă
n
n
t
t


nhi
nhi
ê
ê
n
n


t
t


i

i
20
20
-
-
30% protein
30% protein
c
c


a
a
th
th


c
c
ă
ă
n
n
đ
đ
i th
i th


ng

ng
xu
xu


ng
ng
ru
ru


t
t
non m
non m
à
à
kh
kh
ô
ô
ng
ng
bị
bị
ph
ph
â
â
n

n
gi
gi


i
i


d
d


c
c


69
protein
protein
tho
tho
á
á
t
t
qua (
qua (
tiếp
tiếp

)
)


Vi
Vi


c
c
kiềm
kiềm
chế
chế
s
s


f/g
f/g
protein
protein
s
s


l
l
à
à

m
m
t
t
ă
ă
ng
ng
l
l


ng
ng
protein
protein
trong
trong
th
th


c
c
ă
ă
n
n
đ
đ

i
i
v
v
à
à
o
o
ru
ru


t
t
m
m
à
à
kh
kh
ô
ô
ng
ng
l
l
à
à
m
m

thay
thay
đ
đ


i
i
l
l


ng
ng
protein VSV,
protein VSV,
nếu
nếu
nh
nh


N
N
đ
đ


c
c

cung
cung
cấp
cấp
cho
cho
c
c
á
á
c
c
VSV d
VSV d


c
c


d
d


i
i
d
d



ng nit
ng nit
ơ
ơ
phi protein.
phi protein.


C
C
á
á
c
c
bi
bi


n
n
ph
ph
á
á
p
p
để
để
gi
gi



m
m
s
s


f/g
f/g
protein
protein


th
th


đạ
đạ
t
t
đ
đ


c
c
nhờ
nhờ

s
s


qu
qu


n
n


nu
nu
ô
ô
i
i
d
d


ng
ng
nh
nh


vi
vi



c
c
thay
thay
đ
đ


i
i
t
t


l
l


,
,
m
m


c
c
độ
độ

v
v
à
à
s
s




m
m


t
t
c
c


a
a
th
th


c
c
ă
ă

n
n
tinh
tinh
h
h


n
n
h
h


p
p
v
v
à
à
c
c
á
á
c
c
th
th



c
c
ă
ă
n
n
th
th
ô
ô
(
(
Tamminga
Tamminga
, 1979)
, 1979)


X
X




b
b


ng
ng

formaldehyd
formaldehyd
đ
đ


i
i
v
v


i
i
đ
đ


u
u
t
t
ơ
ơ
ng
ng


t
t

ă
ă
ng
ng
c
c
á
á
c
c
chất
chất
tho
tho
á
á
t
t
qua (
qua (
Rooke
Rooke
, Brookes, Armstrong, 1983;
, Brookes, Armstrong, 1983;
Crooker v
Crooker v
à
à
c
c



ng
ng
s
s


, 1986).
, 1986).


X
X




b
b


ng
ng
c
c


n
n

đã
đã
cấu
cấu
tr
tr
ú
ú
c
c
c
c


a
a
protein,
protein,
l
l
à
à
m
m
tính
tính
kỵ
kỵ
n
n



c
c
,
,


th
th


l
l
à
à
m
m
gi
gi


m
m
s
s


ph
ph

â
â
n
n
gi
gi


i
i
c
c


a
a
protein (Lynch
protein (Lynch
v
v
à
à
c
c


ng
ng
s
s



, 1987; Van
, 1987; Van
der
der
Aar
Aar
v
v
à
à
c
c


ng
ng
s
s


, 1984
, 1984
24
70
ng
ng
h
h



p
p
protein
protein
c
c


a
a
vsv
vsv
d
d


c
c




NH3
NH3
sinh
sinh
ra
ra

s
s


đ
đ


c
c
VSV d
VSV d


c
c


sd
sd
l
l
à
à
m
m
nguy
nguy
ê
ê

n
n
li
li


u
u
để
để
t/h
t/h
n
n
ê
ê
n
n
c
c
á
á
c
c
axit
axit
amin
amin
theo
theo

con
con
đ
đ
ờng
ờng
ph
ph


n
n


ng
ng
kh
kh


v
v
à
à
chuy
chuy


n
n

amin
amin
,
,
c
c


a
a
axit
axit
glutamic
glutamic


Sau
Sau
đ
đ
ó
ó
qua
qua
c
c
á
á
c
c

ph
ph


n
n


ng
ng
chuy
chuy


n
n
amin
amin
,
,
axit
axit
glutamic
glutamic
s
s


chuy
chuy



n
n
nhóm
nhóm
amin
amin
cho
cho
c
c
á
á
c
c
xeto
xeto
axit
axit
kh
kh
á
á
c
c
để
để
t
t



o
o
n
n
ê
ê
n
n
c
c
á
á
c
c
axit
axit
amin
amin
m
m


i
i


Đ
Đ

VNL
VNL
kh
kh
ô
ô
ng
ng
th
th


sd
sd
tr
tr


c
c
tiếp
tiếp
NH3, m
NH3, m
à
à
s
s



dụng
dụng
c
c
á
á
c
c
axit
axit
amin
amin
để
để
sinh
sinh
t/h
t/h
n
n
ê
ê
n
n
protein
protein
đ
đ



c
c
tr
tr


ng
ng
cho
cho
c
c
ơ
ơ
th
th


ch
ch
ú
ú
ng
ng


Trong
Trong
q/tr
q/tr

t/h
t/h
protein
protein


d
d


c
c


nếu
nếu
VSV
VSV
s
s


dụng
dụng
1 kg
1 kg
chất
chất
h
h



u
u
c
c
ơ
ơ
ti
ti
ê
ê
u
u
ho
ho
á
á
c
c


a
a
th
th


c
c

ă
ă
n
n
th
th
ì
ì
ch
ch
ú
ú
ng
ng
t
t


ng
ng
h
h


p
p
đ
đ



c
c
78
78
-
-
298 g protein VSV
298 g protein VSV


VSV
VSV
s
s


dụng
dụng
1 MJ
1 MJ
n/l
n/l
trao
trao
đ
đ


i
i

c
c


a
a
chất
chất
h/c
h/c
ơ
ơ
t/ho
t/ho
á
á
,
,
s
s


t/h
t/h
đ
đ


c
c

7,5
7,5
-
-
10,5 g protein hay 1,2
10,5 g protein hay 1,2
-
-
1,4 g N protein VSV
1,4 g N protein VSV
71
S
S


t
t


ng
ng
h
h


p
p
protein
protein
c

c


a
a
vsv
vsv
(
(
tiếp
tiếp
)
)


Ngu
Ngu


n
n
n
n
ă
ă
ng
ng
l
l



ng
ng
nh
nh


đ
đ
ờng
ờng
dễ
dễ
tan,
tan,
r
r


m
m


t
t
đ
đ
ờng
ờng
(

(
cung
cung
cấp
cấp
ATP v
ATP v
à
à
khung
khung
cacbon
cacbon
để
để
t/h
t/h
axit
axit
amin
amin
) s
) s


n
n


trong

trong
TA
TA
v
v
à
à
o
o
d
d


c
c


s
s


t
t
ă
ă
ng
ng
t
t



c
c
độ
độ
s
s


dụng
dụng
NH3
NH3
để
để
t
t


ng
ng
h
h


p
p
protein
protein
c

c


a
a
VSV
VSV


gi
gi
á
á
trị
trị
sinh
sinh
h
h


c
c
cao
cao
.
.


Hi

Hi


u
u
suất
suất
t/h
t/h
protein VSV l
protein VSV l
à
à
thấp
thấp
v
v


i
i
kh
kh


u
u
ph
ph



n
n
gi
gi
à
à
u
u
TA
TA
tinh
tinh
(TA
(TA
tinh
tinh
chiếm
chiếm
>70%
>70%
trong
trong
kh
kh


u
u
ph

ph


n
n
) (Chamberlain v
) (Chamberlain v
à
à
Thomas, 1979)
Thomas, 1979)


L
L


i
i
ích
ích
c
c


a
a
s
s



t/h
t/h
protein
protein
c
c


a
a
VSV l
VSV l
à
à
vi
vi


c
c
t
t


o
o
th
th
à

à
nh
nh
protein VSV
protein VSV


gi
gi
á
á
trị
trị
sinh
sinh
h
h


c
c
cao
cao
h
h
ơ
ơ
n
n
c

c
á
á
c
c
lo
lo


i protein
i protein
ngu
ngu


n
n
g
g


c
c
TV v
TV v
à
à
ngu
ngu



n
n
nit
nit
ơ
ơ
phi
phi
protein
protein
72
Vai
Vai
tr
tr
ò
ò
VSV
VSV
đ
đ


i
i
v
v



i
i
Đ
Đ
VNL
VNL


VSV+TA
VSV+TA


m
m
ú
ú
i
i
khế
khế


chết
chết


TA
TA
đạ
đạ

m
m


VSV
VSV
cung
cung
cấp
cấp
1/3
1/3
nhu
nhu
c
c


u
u
protein
protein
cho
cho
Đ
Đ
VNL
VNL



Protein (
Protein (
vsv
vsv
)
)


gi
gi
á
á
trị
trị
sinh
sinh
h
h


c
c
cao
cao
+
+
Nhiều
Nhiều
t
t

á
á
c
c
gi
gi


cho
cho
r
r


ng
ng
t
t


l
l


ti
ti
ê
ê
u
u

ho
ho
á
á
v
v
à
à
hấp
hấp
thu
thu
c
c


a
a
nit
nit
ơ
ơ
axit
axit
amin
amin


ngu
ngu



n
n
g
g


c
c
VSV l
VSV l
à
à
85
85
-
-
90%
90%
+ Protein VSV
+ Protein VSV


đủ
đủ
c
c
á
á

c
c
a.amin
a.amin
kh
kh
ô
ô
ng
ng
thay
thay
thế
thế


VSV
VSV


k/n
k/n
biến
biến
nit
nit
ơ
ơ
v
v

ô
ô
c
c
ơ
ơ
th
th
à
à
nh
nh
protein
protein


VSV
VSV
c
c
ò
ò
n
n
t
t


ng
ng

h
h


p
p
nhiều
nhiều
lo
lo


i VTM
i VTM
nhóm
nhóm
B: B1,
B: B1,
B2, B6, B1; Vita K; PP
B2, B6, B1; Vita K; PP


ít
ít
khi
khi
tr
tr
â
â

u
u
b
b
ò
ò
thiếu
thiếu
VTM
VTM
25
73
74
SựthayđổipH, [A.béobay hơi]
vàNH
4
+
theothờigiansauăn và
thànhphầnthứcăn
A.béobay hơi tổngsốvàtỷlệ
các loại a.béo
75
dụng
dụng
NH3
NH3
c
c



a
a
VSV
VSV


80%
80%
amoniac
amoniac
đ
đ


c
c
VSV
VSV
sd
sd


t/h
t/h
pr.
pr.
c
c



a
a
VSV
VSV


20%
20%
amoniac
amoniac
hấp
hấp
thu
thu
qua
qua
v
v
á
á
ch
ch
d
d


c
c





m
m
á
á
u
u
(NH
(NH
4
4
+
+
: 1
: 1
-
-
4 mg%
4 mg%
tr
tr
ú
ú
ng
ng
đ
đ



c
c
)
)


NH
NH
3
3


gan
gan


ur
ur
ê
ê


Ur
Ur
ê
ê
1
1
ph
ph



n
n


n
n


c
c
b
b


t
t


d
d


c
c


(con
(con

đ
đ
ờng
ờng
tiết
tiết
ki
ki


m
m
đạ
đạ
m
m
c
c


a
a
Đ
Đ
VNL)
VNL)

×