Tải bản đầy đủ (.pdf) (98 trang)

1 số đề thi thử thpt quốc gia môn vật lý with keys

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.29 MB, 98 trang )

HI TH CÙNG CHUYÊN KHTN HÀ N IỬ Ộ
chính th cĐề ứ
THI TH MÔN V T LÝ - S 01ĐỀ Ử Ậ ĐỀ Ố
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian đọc đề)
Câu 1 (1 i m)để
Trong dao ng i u hòa:độ đ ề
A. Vận tốc sớm pha p/2 so với li độ
B. Gia tốc đồng pha với li độ
C. Gia tốc trễ pha p/2 so với vận tốc
D. Cả ba đáp án trên đều sai.
Câu 2 (1 i m)để
Tìm k t lu n sai khi nói v dao ng i u hoà c a m t ch t i m trên m t o n th ng nào ó.ế ậ ề độ đ ề ủ ộ ấ đ ể ộ đ ạ ẳ đ
A. Tốc độ của vật giảm dần khi vật chuyển động từ vị trí cân bằng ra phía biên.
B. Lực hồi phục (hợp lực tác dụng vào vật) có độ lớn tăng dần khi tốc độ của vật giảm dần.
C. Trong mỗi chu kỳ dao động thì thời gian tốc độ của vật giảm dần bằng một nửa chu kỳ dao động.
D. Trong một chu kỳ dao động có 2 lần động năng bằng một nửa cơ năng dao động.
Câu 3 (1 i m)để
M t ch t i m dao ng i u hoà d c tr c Ox quanh VTCB O v i biên A và chu kì T. Trong kho ngộ ấ đ ể độ đ ề ọ ụ ớ độ ả
th i gian T/4 quãng ng l n nh t mà ch t i m có th i c là:ờ đườ ớ ấ ấ đ ể ể đ đượ
A. A
B. A
C. A
D. 1,5A
Câu 4 (1 i m)để
Ch t i m chuy n ng trên ng th ng Ox. Ph ng trình chuy n ng c a ch t i mấ đ ể ể độ đườ ẳ ươ ể độ ủ ấ đ ể
là: cm (t: tính b ng s). Vào th i i m tằ ờ đ ể
1
v t i qua v trí có to 5 cm và theoậ đ ị ạ độ
chi u âm c a tr c to thì n th i i mề ủ ụ ạ độ đế ờ đ ể s sau ó v t s :đ ậ ẽ
A. Đến vị trí biên.
B. Qua vị trí cân bằng.


C. Qua vị trí có li độ cm.
D. Qua vị trí có li độ - 5 cm.
Câu 5 (1 i m)để
Câu 6 (1 i m)để
D ng c o kh i l ng trong m t con t u v tr có c u t o g m m t chi c gh có kh i l ng m c g nụ ụ đ ố ượ ộ ầ ũ ụ ấ ạ ồ ộ ế ế ố ượ đượ ắ
vào u c a m t chi c lò xo có c ng k = 480 N/m. o kh i l ng c a nhà du hành thì nhà du hànhđầ ủ ộ ế độ ứ Để đ ố ượ ủ
ph i ng i vào gh r i cho chi c gh dao ng, dùng ng h b m giây o chu k dao ng ó. Chu kả ồ ế ồ ế ế độ đồ ồ ấ để đ ỳ độ đ ỳ
dao ng o c c a gh khi không có ng i là Tđộ đ đượ ủ ế ườ
0
= 1,0 s còn khi có nhà du hành là T = 2,5s. L y piấ
2
=
10. Kh i l ng nhà du hành:ố ượ
A. 75 kg
B. 63 kg
C. 12 kg
D. 27 kg.
Câu 7 (1 i m)để
Treo m t v t m vào u c a m t chi c lò xo thì v t m dao ng v i chu k 4 s. C t lò xo thành hai ph nộ ậ đầ ủ ộ ế ậ độ ớ ỳ ắ ầ
b ng nhau r i ghép chúng song song v i nhau sau ó m i treo v t m. Chu k dao ng c a v t m là:ằ ồ ớ đ ớ ậ ỳ độ ủ ậ
A. 1 s
B. 2 s
C. 8 s.
D. s.
Câu 8 (1 i m)để
Ngo i l c tu n hoàn có t n s f tác d ng vào m t h dao ng có t n s riêng fạ ự ầ ầ ố ụ ộ ệ độ ầ ố
0
(f < f
0
). Phát bi u nào sauể

ây là úng khi ã có dao ng n nh?đ đ đ độ ổ đị
A. Tần số dao động của hệ có giá trị nằm trong khoảng từ f đến f
0
.
B. Chu kỳ dao động của hệ nhỏ hơn chu kỳ dao động riêng
C. Biên độ dao động của hệ chỉ phụ thuộc vào tần số f, không phụ thuộc biên độ của ngoại lực.
D. Với cùng biên độ của ngoại lực và f
1
< f
2
< f
0
thì khi f = f
1
biên độ dao động của hệ sẽ nhỏ hơn khi f = f
2
.
Câu 9 (1 i m)để
Khi a m t con l c n t xích o n a c c (l nh i và gia t c tr ng tr ng t ng lên) thì chu k daođư ộ ắ đơ ừ đạ đế đị ự ạ đ ố ọ ườ ă ỳ
ng c a con l c n s :độ ủ ắ đơ ẽ
A. Tăng lên.
B. Giảm đi
C. Tăng lên khi g tăng theo tỉ lệ lớn hơn tỉ lệ giảm nhiệt độ và ngược lại.
D. Giảm đi khi g tăng theo tỉ lệ lớn hơn tỉ lệ giảm nhiệt độ và ngược lại.
Câu 10 (1 i m)để
M t v t ch u ng th i hai tác nhân kích thích dao ng v i các dao ng riêng ph n mà hai tác d ng yộ ậ ị đồ ờ độ ớ độ ầ ụ ấ
gây ra c l p có ph ng trình làđộ ậ ươ cm và cm. Dao ng t ngđộ ổ
h p mà v t này th c hi n là dao ng:ợ ậ ự ệ độ
A. điều hoà với biên độ bằng 7 cm.
B. điều hoà với biên độ bằng 7,73 cm

B. điều hoà với biên độ bằng 4,36 cm.
D. không điều hoà.
Câu 11 (1 i m)để
Hai i m M và N trên cùng m t ph ng truy n c a m t sóng có b c sóng l dao ng vuông pha v iđ ể ộ ươ ề ủ ộ ướ độ ớ
nhau, trong kho ng gi a hai i m M và N còn có m t và ch m t i m P dao ng vuông pha v i M. K tả ữ đ ể ộ ỉ ộ đ ể độ ớ ế
lu n nào sau ây sai?ậ đ
A. MP = /4.
B. P dao động đồng pha với N.
C. MN = 3 /4.
D. Trong khoảng giữa M và N có một và chỉ một điểm dao động ngược pha với M.
Câu 12 (1 i m)để
M t s i dây th ng có sóng ngang truy n qua. Vào m t th i i m nào ó, hình nh ch p c c a m t s iộ ợ ẳ ề ộ ờ đ ể đ ả ụ đượ ủ ộ ợ
dây và h ng di chuy n c a m t i m M trên dây c bi u di n trên hình v . H ng di chuy n c aướ ể ủ ộ đ ể đượ ể ễ ẽ ướ ể ủ
i m N s là h ng nào?đ ể ẽ ướ
A. Hướng (A)
B. Hướng (B)
C. Hướng (C)
D. Hướng (D)
Câu 13 (1 i m)để
o n dây AB có chi u dài 72 cm ang có sóng d ng n nh mà hình nh c a s i dây sau m t s l n ch pĐ ạ ề đ ừ ổ đị ả ủ ợ ộ ố ầ ụ
nh c cho trên hình v .ả đượ ẽ
Kh ng nh nào sau ây là ch c ch n úng?ẳ đị đ ắ ắ đ

A. Biên độ dao động của điểm M và N bằng nhau.
B. Điểm M và N dao động đồng pha.
C. Điểm N dang di chuyển với tốc độ khác không.
D. Cả ba kết luận trên đều chắc chắn đúng.
Câu 14 (1 i m)để
S i dây AB có chi u dài 90 cm trong hình d i ây ang có sóng d ng v i t n s b ng 120 Hz.ợ ề ướ đ đ ừ ớ ầ ố ằ
K t lu n nào sau ây úng?ế ậ đ đ


A. Bước sóng: = 30 cm.
B. Vận tốc truyền sóng: v = 36 m/s.
C. Khi thay đổi tần số rung và giữ nguyên lực căng dây thì tần số nhỏ nhất có thể tạo sóng dừng trên này là 20 Hz.
D. Cả ba kết luận trên đều đúng.
Câu 15 (1 i m)để
Dùng m t máy phát tín hi u hình sin có t n s c t n s c a âm thanh và thay i c t n s (Máy phátộ ệ ầ ố ỡ ầ ố ủ đổ đượ ầ ố
âm t n - MPAT) phát tín hi u ra m t chi c loa. Gi nguyên công su t phát và t ng d n t n s c a âmầ ệ ộ ế ữ ấ ă ầ ầ ố ủ
thanh mà máy phát ra t t n s 50 Hz n kho ng 20 kHz. C m giác nghe c a tai chúng ta (nh ng ng iừ ầ ố đế ả ả ủ ữ ườ
bình th ng) s th y âm:ườ ẽ ấ

A. to dần.
B. có độ to nhỏ không đổi.
C. nhỏ dần.
D. to dần rồi lại nhỏ dần.
Câu 16 (1 i m)để
Trên m t n c có hai m i nh n dao ng t o thành hai ngu n sóng cùng t n s nh ng ng c pha nhau.ặ ướ ũ ọ độ ạ ồ ầ ố ư ượ
Sóng lan truy n trên m t n c v i b c sóngề ặ ướ ớ ướ = 2 cm. Hai i m M và N n m trên m t n c và cách haiđ ể ằ ặ ướ
ngu n trên nh ng kho ng b ng M(12cm,16cm) và N(12cm,15cm). Sau khi ã n nh:ồ ữ ả ằ đ ổ đị
A. Điểm M và N nằm trên hai gợn lồi liên tiếp
B. Điểm M và N nằm trên hai gợn lõm liên tiếp.
C. Điểm M nằm trên gợn lồi, N nằm trên gợn lõm.
D. Điểm M nằm trên gợn lõm, N nằm trên gợn lồi.
Câu 17 (1 i m)để
M t èn neon s c b t sáng n u hi u i n th trên hai u èn có l n l n h n hay b ng 141V. Khiộ đ ẽ đượ ậ ế ệ đ ệ ế đầ đ độ ớ ớ ơ ằ
èn này c m c vào m t hi u i n th xoay chi u u = 200sin100đ đượ ắ ộ ệ đ ệ ế ề t (V) thì trong m t th i gian dài,ộ ờ đủ
có bao nhiêu ph n tr m th i gian èn phát sáng?ầ ă ờ đ
A. 12,5%
B. 25%
C. 50%

D. 75%
Câu 18 (1 i m)để
Khi t m t hi u i n th xoay chi uđặ ộ ệ đ ệ ế ề u = 220sin (100 t+ /3) V vào hai u c a m t máy b m n cđầ ủ ộ ơ ướ
thì c ng dòng i n qua máy b m có bi u th cườ độ đ ệ ơ ể ứ i = cos (100 t) A. Công su t tiêu th i n c a máyấ ụ đ ệ ủ
b m này làơ :
A. 220 W.
B. 110 W
C. 191 W.
D. 440W.
Câu 19 (1 i m)để
M t m ch i n không phân nhánh g m m t cu n thu n c m L, m t t i n C và m t bi n tr R c m cộ ạ đ ệ ồ ộ ộ ầ ả ộ ụ đ ệ ộ ế ở đượ ắ
vào m t hi u i n th xoay chi u u = 220ộ ệ đ ệ ế ề sin 100p t (V). H i khi thay i giá tr c a R thì hi u i n thỏ đổ ị ủ ệ đ ệ ế
trên R thay i theo th nào sau?đổ đồ ị
A. A
B. B
C. C
D. D
Câu 20 (1 i m)để
M t m ch i n không phân nhánh RLC c m c vào m t hi u i n th xoay chi u ộ ạ đ ệ đượ ắ ộ ệ đ ệ ế ề v iớ
không i nh ngđổ ư thay i c. Công su t tiêu th c a m ch i n s có cùng giá tr là P nào ó n uđổ đượ ấ ụ ủ ạ đ ệ ẽ ị đ ế
t n s gócầ ố b ngằ ho c b ngặ ằ . Ta có quan h :ệ
A. = 1/
B. = 2/
C. = 1/(LC)
D. duy nhất khi .
Câu 21 (1 i m)để
M t m ch i n xoay chi u không phân nhánh g m m t cu n dây có h s t c m L, i n tr thu n R vàộ ạ đ ệ ề ồ ộ ộ ệ ố ự ả đ ệ ở ầ
m t t i n C có i n dung thay i c. t vào hai u m ch m t hi u i n th xoay chi u xác nhộ ụ đ ệ đ ệ đổ đượ Đặ đầ ạ ộ ệ đ ệ ế ề đị
(v i Uớ
0

và không i). K t lu n nào sau âyđổ ế ậ đ sai v hi n t ng thu c khi thay i C?ề ệ ượ đượ đổ
A. Giá trị cực đại của hiệu điện thế hiệu dụng trên tụ C đạt được nhỏ hơn hoặc bằng giá trị hiệu dụng của hiệu điện thế trên hai đầu mạch
điện.
B. Đến giá trị mà hiệu điện thế hiệu dụng trên tụ điện đạt giá trị cực đại thì mạch điện có tính dung kháng.
C. Với giá trị của C làm cho công suất tiêu thụ trên cuộn dây đạt cực đại thì dòng điện trong mạch sẽ cùng pha so với hiệu điện thế trên hai
đầu mạch điện.
D. Khi xảy ra cộng hưởng thì hiệu điện thế trên tụ điện sẽ vuông pha so với hiệu điện thế trên hai đầu mạch điện.
Câu 22 (1 i m)để
M ch i n AB là m ch i n xoay chi u g m ba ph n t L-R-C m c n i ti p theo th t ó. Cu n c mạ đ ệ ạ đ ệ ề ồ ầ ử ắ ố ế ứ ự đ ộ ả
thu n c m L n i gi a hai i m A-M, i n tr R n i gi a hai i m M-N, t i n C n i gi a hai i m N vàầ ả ố ữ đ ể đ ệ ở ố ữ đ ể ụ đ ệ ố ữ đ ể
B. Tìm k t lu nế ậ không ch c ch n úng trong các k t lu n sau:ắ ắ đ ế ậ
A. u
AN
sớm pha so với u
MB
.
B. u
MN
sớm pha so với u
NB
.
C. u
AM
sớm pha so với u
AN
.
D. u
AN
vuông pha so với u
MB

khi mạch là cộng hưởng
Câu 23 (1 i m)để
M t máy bi n th lý t ng có 40 vòng cu n s c p và 80 vòng cu n th c p. N u ngu n cung c p choộ ế ế ưở ở ộ ơ ấ ở ộ ứ ấ ế ồ ấ
cu n s c p là 20W thì công su t trên cu n th c p s là:ộ ơ ấ ấ ộ ứ ấ ẽ
A. 10 W
B. 20 W
C. 80 W
D. 160 W
Câu 24 (1 i m)để
A. L=0,4/ H
B. L=0,6/ H
C. L=1/ H
D. L=0,5/ H
Câu 25 (1 i m)để
i u nào sau ây làĐ ề đ sai khi nói v ng c không ng b ba pha?ề độ ơ đồ ộ
A. Không thể thay đổi chiều quay của động cơ chỉ bằng việc đảo vị trí ba pha đưa vào ba cuộn dây trên Stato
B. Việc đưa đồng thời ba pha của dòng điện xoay chiều ba pha vào ba cuộn dây trên Stato là để tạo ra từ trường quay với tần số quay bằng
tần số của dòng điện xoay chiều đưa vào
C. Động cơ hoạt động dựa trên nguyên tắc của hiện tượng cảm ứng điện từ
D. Vận tốc góc khi đã ổn định của khung dây luôn nhỏ hơn vận tốc góc của từ trường quay
Câu 26 (1 i m)để
M t khung dây g m có 100 vòng dây, m i vòng có di n tích S = 200 cmộ ồ ỗ ệ
2
c cho quay u v i t c đượ đề ớ ố độ
15 vòng/s trong m t t tr ng u. T thông c c i qua m i m t vòng dây c a khung khi khung quay làộ ừ ườ đề ừ ự đạ ỗ ộ ủ
2 mWb. Su t i n ng hi u d ng xu t hi n trên hai u khung dây b ng:ấ đ ệ độ ệ ụ ấ ệ đầ ằ
A. 18,8 V.
B. 13,3 V
C. 188 mV
D. 2,12 V.

Câu 27 (1 i m)để
Hi u i n th trên t i n và c ng dòng i n trong m ch i n c a khung dao ng LC có bi u th cệ đ ệ ế ụ đ ệ ườ độ đ ệ ạ đ ệ ủ độ ể ứ
t ng ng là:ươ ứ và . H s t c m L và i n dung c a t i nệ ố ự ả đ ệ ủ ụ đệ
trong khung:
A. L = 0,5 mH và C = 2 nF.
B. L = 5 mH và C = 0,2 nF
C. L = 2 mH và C = 0,5 nF
D. L = 0,5 mH và C = 2 mF.
Câu 28 (1 i m)để
Khi có dao ng i n t v i chu k bi n thiên n ng l ng i n tr ng trong t i n là T c a m ch daođộ đ ệ ừ ớ ỳ ế ă ượ đ ệ ườ ụ đệ ủ ạ
ng LC thì c ng dòng i n c c i ch y qua cu n c m b ng Iđộ ườ độ đ ệ ự đạ ạ ộ ả ằ
0
. i n tích c c i trên m t b n c cĐ ệ ự đạ ộ ả ự
c a t i n có giá tr là:ủ ụ đệ ị
A.
B.
C.
D.
Câu 29 (1 i m)để
K t lu n nào sau ây sai khi nói n c i m c a sóng i n t :ế ậ đ đế đặ đ ể ủ đ ệ ừ
A. Là một sóng ngang với cả hai thành phần điện trường và từ trường, đồng thời hai thành phần điện trường và từ trường biến thiên đồng pha
với nhau.
B. Sóng dài trong dải sóng vô tuyến điện từ truyền tốt được trong nước và có tốc độ truyền bằng tốc độ của ánh sáng nhìn thấy được trong
nước.
C. Có tốc độ lớn nhất khi truyền trong chân không, bằng tốc độ ánh sáng.
D. Có tần số không thay đổi khi truyền từ không khí vào trong nước
Câu 30 (1 i m)để
i n tr ng xoáy không có tính ch t nào sau ây?Đ ệ ườ ấ đ
A. Có các đường sức là các đường cong khép kín.
B. Sinh công không phụ thuộc đường đi mà chỉ phụ thuộc điểm đầu điểm cuối

C. Xuất hiện khi có một điện tích dao động điều hoà.
D. Phải tồn tại đồng thời với một từ trường biến thiên.
Câu 31 (1 i m)để
Trong m t chi c radio t ch , ng i ta ã m c m t m ch dao ng thu c sóng FM (có t n sộ ế ự ế ườ đ ắ ộ ạ độ để đượ ầ ố
kho ng t 88 MHz n 108 MHz). Radio ang c i u ch nh thu c sóng có có b c sóngả ừ đế đ đượ đ ề ỉ để đượ ướ thì
ng i ch t o li n có nhu c u nghe sang ài phát thanh phát d i sóng ng n khác. Ng i này dùng thêmườ ế ạ ề ầ đ ở ả ắ ườ
m t t i n xoay có i n dung bi n thiên t 1,98 nF n 7,98 nF ghép vào v i t i n s n có c a m ch r iộ ụ đ ệ đ ệ ế ừ đế ớ ụ đ ệ ẵ ủ ạ ồ
xoay t dò sóng. Các sóng mà anh ta dò c có b c sóng n m trong kho ng t 30,0 m n 60,0 m.ụ để đượ ướ ằ ả ừ đế
H i giá tr i n dung Cỏ ị đ ệ
0
c a t s n có thu c sóng lủ ụ ẵ để đượ
0
và giá tr c a lị ủ
0
b ng bao nhiêu?ằ
A. C
0
= 4,02 nF và = 44,8 m
B. C
0
= 20,0 pF và = 3,00 m.
C. C
0
= 2,37 mF và = 1,73 m.
D. C
0
= 3,93 nF và = 20,1 m.
Câu 32 (1 i m)để
M t m ch dao ng i n t LC g m m t t C = 1 nF m c v i m t cu n dây nh có t c m b ng L =ộ ạ độ đ ệ ừ ồ ộ ụ ắ ớ ộ ộ ỏ độ ự ả ằ
10 mH Do có i n tr trên dây n i và cu n c m v i giá tr t ng c ng b ng r = 0,2 W nên dao ng i n tđ ệ ở ố ộ ả ớ ị ổ ộ ằ độ đ ệ ừ

c a m ch là t t d n. duy trì dao ng c a m ch v i biên c a hi u i n th không i b ng Uủ ạ ắ ầ Để độ ủ ạ ớ độ ủ ệ đ ệ ế đổ ằ
0
= 0,4
V thì ng i ta ph i c p n ng l ng cho m ch v i công su t trung bình P b ng bao nhiêu? Bi t r ng i nườ ả ấ ă ượ ạ ớ ấ ằ ế ằ đ ệ
tr r không làm thay i áng k n t n s dao ng c a m ch.ở đổ đ ể đế ầ ố độ ủ ạ
A.
B.
C.
D.
Câu 33 (1 i m)để
Tìm k t lu n úng?ế ậ đ
A. Những màng bong bóng xà phòng có màu sắc sặc sỡ thể hiện một hiện tượng chính là hiện tượng tán sắc ánh sáng.
B. Mỗi ánh sáng đơn sắc có một màu nhất định, không bị lệch đường và không bị tán sắc khi đi qua lăng kín
C. Tổng hợp bảy màu sắc đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím ta được ánh sáng trắng
D. Khi đi qua cùng một lăng kính, góc lệch cực tiểu của tia sáng vàng lớn hơn góc lệch cực tiểu của tia sáng đỏ.
Câu 34 (1 i m)để
Hi n t ng gì x y ra v i t n s và b c sóng c a sóng i n t i t không khí vào trong th y tinh?ệ ượ ả ớ ầ ố ướ ủ đ ệ ừ đ ừ ủ
A. Tần số giảm và bước sóng tăng.
B. Tần số tăng và bước sóng giảm.
C. Tần số không đổi và bước sóng tăng
D. Tần số không đổi và bước sóng giảm
Câu 35 (1 i m)để
Hai khe Y-Âng cách nhau 0,5 mm c chi u sáng b i m t b c x n s c b c sóngđượ ế ở ộ ứ ạ đơ ắ ướ . Trên màn tđặ
cách hai khe trên 1 m thu c m t h vân giao thoa i x ng. V trí c a hai vân t i th 3 hai phía c ađượ ộ ệ đố ứ ị ủ ố ứ ở ủ
vân trung tâm cách nhau m t kho ng b ng 7,0mm. Màu s c và b c sóng t ng ng c a b c x n s cộ ả ằ ắ ướ ươ ứ ủ ứ ạ đơ ắ
này là:
A. màu đỏ,
B. màu lục,
C. màu đỏ,
D. màu lục,

Câu 36 (1 i m)để
Máy quang ph :ổ
A. có ống chuẩn trực đóng vai trò làm ống hướng ánh sáng vuông góc với mặt lăng kính.
B. có lăng kính đóng vai trò làm bộ phận giao thoa ánh sáng tạo ra các màu sắc khác nhau.
C. có vai trò phân tích các thành phần cấu tạo của một nguồn sáng.
D. dùng để nhận biết các thành phần màu của một chùm sáng chiếu đến
Câu 37 (1 i m)để
Tìm nh n nh úng v quang ph c a các lo i ngu n sángậ đị đ ề ổ ủ ạ ồ
A. Không thể dùng quang phổ liên tục để nhận biết được thành phần cấu tạo nhưng có thể thu nhận được nhiệt độ của nguồn sáng
B. Phép phân tích quang phổ vạch phát xạ của nguồn sáng không chỉ giúp ta chỉ ra các thành phần cấu tạo của nguồn sáng mà còn có thể
nhận biết được thành phần phần trăm của các chất trong nguồn.
C. Nếu ta chồng quang phổ vạch phát xạ của một đám hơi nóng sáng với quang phổ vạch hấp thụ của đám hơi đó thì ta có thể thu được một
dải quang phổ liên tục hoàn hảo.
D. Cả ba kết luận trên đều đúng
Câu 38 (1 i m)để
Câu nào d i ây là phát bi u phù h p v i tính ch t l ng t c a ánh sáng?ướ đ ể ợ ớ ấ ượ ử ủ
A. Bất kỳ chùm sáng nào cũng có thể gây ra hiện tượng quang điện, miễn là nó có cường độ đủ lớn.
B. Động năng ban đầu cực đại của electron quang điện phụ thuộc vào cường độ của ánh sáng kích thích.
C. Với ánh sáng có , cường độ dòng quang điện bão hòa tỷ lệ thuận với cường độ chùm sáng kích thích.
D. Với chùm sáng có cường độ càng lớn thì ta cần một hiệu điện thế hãm càng lớn.
Câu 39 (1 i m)để
Câu nào d i ây không phù h p v i m u nguyên t c a Bo?ướ đ ợ ớ ẫ ử ủ
A. Khi các điện tử chuyển động trên quỹ đạo quanh hạt nhân, chúng bức xạ ra photon có tần số bằng tần số quay của điện tử.
B. Nguyên tử chỉ tồn tại trong những trạng thái có năng lượng xác định, gọi là các trạng thái dừng.
C. Nguyên tử chỉ có thể phát xạ ra những lượng tử năng lượng riêng biệt và có giá trị nhất định.
D. Nguyên tử có thể phát xạ ra bức xạ nào có thể hấp thụ được chính bức xạ ấy.
Câu 40 (1 i m)để
Chi u ánh sáng có b c sóng 0,3 m vào cat t c a m t t bào quang i n. dòng quang i n tri t tiêu,ế ướ μ ố ủ ộ ế đ ệ Để đ ệ ệ
ph i t m t hi u i n th hãm 1,4 V. Tìm gi i h n quang i n c a kim lo i. Cho h = 6,625.10ả đặ ộ ệ đ ệ ế ớ ạ đ ệ ủ ạ
-34

Js và c =
3.10
8
m/s.
A.
B.
C.
D.
Câu 41 (1 i m)để
Chi u ánh sáng có b c sóng 0,3 m vào m t t m kim lo i t cô l p, có công thoát i n t b ng 2,74 eV.ế ướ μ ộ ấ ạ đặ ậ đ ệ ử ằ
H i t m kim lo i tích i n n i n th b ng bao nhiêu? Cho h = 6,625.10ỏ ấ ạ đ ệ đế đ ệ ế ằ
-34
Js và c = 3.10
8
m/s.
A. 1,7 V
B. 1,4 V
C. 2,5 V
D. 3,1 V
Câu 42 (1 i m)để
Gi s m t nguyên t nào ó ch có ba m c n ng l ng là -0.85 eV, -1,50 eV và -3,40 eV. Tìm b c sóngả ử ộ ử đ ỉ ứ ă ượ ướ
c a nh ng b c x có th c phát ra t nguyên t nàyủ ữ ứ ạ ể đượ ừ ử
A. 0,487 μm; 0,784 μm; 1,911 μm
B. 0,587 μm; 0,784 μm; 1,911 μm
C. 0,487 μm; 0,654 μm; 1,911 μm
D. 0,487 μm; 0,784 μm; 1,651 μm
Câu 43 (1 i m)để
Câu nào d i ây là úng, khi nói v h t nhân nguyên t ?ướ đ đ ề ạ ử
A. Hạt nhân rất bền vững, vì các nuclon được liên kết với nhau bằng lực hấp dẫn.
B. Hạt nhân rất bền vững, vì các nuclon được liên kết với nhau bằng lực tĩnh điện.

C. Hạt nhân rất bền vững, vì các nuclon được liên kết với nhau bằng lực hạt nhân.
D. Cả ba nhận định trên.
Câu 44 (1 i m)để
Th c ch t c a s phóng xự ấ ủ ự ạ là:
A. Sự biến đổi một một proton thành một nơtron cộng với một electron và một nơtrino.
B. Sự chuyển từ trạng thái kích thích có năng lượng cao xuống trạng thái có năng lượng thấp hơn.
C. Sự biến đổi một một nơtron thành một proton cộng với một electron và một nơtrino.
D. Sự biến đổi một một nơtron thành một proton cộng với một electron và một photon gamma (γ).
Câu 45 (1 i m)để
Tính n ng l ng liên k t riêng c a h t nhân . Cho bi t kh i l ng c a các h t proton, n tron, h t nhână ượ ế ủ ạ ế ố ượ ủ ạ ơ ạ
natri nh sau: mp=1,0073u, mn= 1,0087u, mNa= 22,9850u, ư
A. 6,432 MeV
B. 7,095 MeV
C. 8,084 MeV
D. 5,745 MeV
Câu 46 (1 i m)để
Ch t phóng x Côban (Co) có chu k bán rã là 5,33 n m. N u ban u có 1 kg ch t này thì sau bao lâuấ ạ ỳ ă ế đầ ấ
còn l i 0,1 kg?ạ
A. 17,7 năm
B. 19,5 năm
C. 15,3 năm
D. 12,7 năm
Câu 47 (1 i m)để
H t nhânạ ng yên, phóng x đứ ạ và bi n thành . ng n ng c a h t ế Độ ă ủ ạ trong phân rã trên b ng 4,8ằ
MeV. Tính n ng l ng t a ra trong m t phân rã.ă ượ ỏ ộ
A. 5,8 MeV
B. 4,9 MeV
C. 6,4 MeV
D. 7,6 MeV
Câu 48 (1 i m)để

H t nhânạ chuy n ng v i v i ng n ng 1,6 MeV phóng x h t và bi n thành h t nhânể độ ớ ớ độ ă ạ ạ α ế ạ .
Bi t h t b n ra theo h ng vuông góc v i h ng chuy n ng c a h t nhânế ạ α ắ ướ ớ ướ ể độ ủ ạ . Cho kh i l ng c aố ượ ủ
các nguyên t Po, Pb, h t và electron t ng ng: mử ạ α ươ ứ
Po
= 209,98286u
,
m
Pb
= 205,97446u, m
α
= 4,0015u,
m
e
= 0,000549u, 1u = 931,5 MeV. ng n ng c a h t là:Độ ă ủ ạ α
A. 2,636 MeV
B. 3,953 MeV
C. 5,271 MeV
D. 6,588 MeV
Câu 49 (1 i m)để
Trong m t thí nghi m nghiên c u m t m ch i n xoay chi u g m hai ph n t X và Y m c n i ti p nhauộ ệ ứ ộ ạ đ ệ ề ồ ầ ử ắ ố ế
ng i dùng m t thi t b hi n th th s ph thu c các hi u i n th uườ ộ ế ị để ể ị đồ ị ự ụ ộ ệ đ ệ ế
X
trên ph n t X và hi u i nầ ử ệ đ ệ
th uế
Y
trên ph n t Y theo th i gian. Hình nh sau là nh ch p t màn hình hi n th c a thi t b ó.ầ ử ờ ả ả ụ ừ ể ị ủ ế ị đ
Nh n xét nào sau ây v s l ch pha gi a uậ đ ề ự ệ ữ
X
và u
Y

là h p lý nh t?ợ ấ
A. u
X
sớm pha so với u
Y
.
B. u
X
trễ pha so với u
Y
.
C. u
X
sớm pha so với u
Y
.
D. u
X
trễ pha so với u
Y
Câu 50 (1 i m)để
Trong m t thí nghi m v chu k dao ng c a con l c n, m t h c sinh th c hi n 5 l n o và c cácộ ệ ề ỳ độ ủ ắ đơ ộ ọ ự ệ ầ đ đượ
k t qu t ng ng: 1,12s; 1,26s; 1,20s; 1,26s; 1,16s. K t qu c a phép o chu k vi t nh th nào là h pế ả ươ ứ ế ả ủ đ ỳ ế ư ế ợ
lý nh t?ấ
A. T = 1,20,048 (s)
B. T = 1,200,05 (s)
C. T = 1,20 0,06 (s)
D. T = 1,20,04 (s)
THI TH CÙNG CHUYÊN KHTN HÀ N IỬ Ộ
chính th c 

THI TH MÔN V T LÝ - S 02ĐỀ Ử Ậ ĐỀ Ố
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian đọc đề)
Câu 1 (1 i m)để
Ph ng trình dao ng c a m t v t là     cm (v i x o b ng cm và t o b ng s).    
Biên , t n s , pha ban u l n l t là     
A. 10cm, 5Hz, rad
B. 10cm, 5Hz, rad
C. 10cm, 10pHz, rad
D. 10cm, 10pHz, rad
Câu 2 (1 i m)để
M t m ch dao ng LC ang th c hi n dao ng i n t t do.            i n áp hi u d ng gi a hai b n c a t       
i n là U, c ng dòng i n trong m ch có giá tr hi u d ng là I. T i th i i m t, i n áp hai u t                 
i n là u và c ng dòng i n trong m ch là i. H th c liên h gi a các i l ng là            
A.
B.
C.
D.
Câu 3 (1 i m)để
Sóng truy n trên m t s i dây có m t u c nh, m t u t do. Mu n có sóng d ng trên dây thì chi u            
dài c a s i dây ph i b ng   
A. một số lẻ lần một phần tư bước sóng.
B. một số lẻ lần nửa bước sóng.
C. một số nguyên lần bước sóng.
D. một số chẵn lần một phần tư bước sóng.
Câu 4 (1 i m)để
t vào hai u m t t i n m t i n áp xoay chi u có bi u th c            . i n áp và c ng    
dòng i n qua t các th i i m t      
1
, t
2

t ng ng l n l t là:    ;
. Biên c a i n áp gi a hai b n t và c a c ng dòng i n qua t l n             
l t là :
A. 120 V; 2A
B. 120 V; A
C. 120 V; 2A
D. 120 V; 3A
Câu 5 (1 i m)để
Sau bao nhiêu l n phóng x  và bao nhiêu l n phóng x  cùng lo i thì h t nhân Thôri  bi n i 
thành h t nhân chì ?
A. 6 lần phóng xạ và 4 lần phóng xạ .
B. 6 lần phóng xạ và 4 lần phóng xạ .
C. 8 lần phóng xạ và 6 lần phóng xạ .
D. 8 lần phóng xạ và 6 lần phóng xạ .
Câu 6 (1 i m)để
N ng l ng c n thi t ít nh t tách electron ra kh i b m t m t kim lo i là 2,2eV. Kim lo i này có gi i            
h n quang i n  
A. 0,49 μm
B. 0,56 μm
C. 0,65 μm
D. 0,75 μm
Câu 7 (1 i m)để
Trong các nh n nh sau ây, nh n nh nào là     sai ?
A. Tần số của dao động cưỡng bức luôn luôn bằng tần số riêng của hệ dao động.
B. Dao động duy trì là dao động có biên độ không đổi và có chu kì bằng chu kì dao động riêng của hệ.
C. Khi có cộng hưởng dao động thì tần số của ngoại lực bằng tần số riêng của hệ dao động.
D. Biên độ dao động cưỡng bức phụ thuộc vào biên độ của lực cưỡng bức.
Câu 8 (1 i m)để
Cho m ch i n AB g m i n tr thu n R, cu n thu n c m L và t C n i ti p v i nhau theo th t trên và               
CR

2
< 2L. t vào hai u o n m ch m t i n áp xoay chi u có bi u th c u = U           cos( t) , trong ó U
không i, bi n thiên. i u ch nh giá tr c a   !   i n áp hi u d ng gi a hai b n t t c c i. Khi         
ó . G i M là i m n i gi a L và C. H s công su t"        c a o n m ch AM là:   
A.
B.
C.
D.
Câu 9 (1 i m)để
M t con l c lò xo n m ngang, v t n ng có kh i l ng m = 0,3 kg dao ng i u hòa v i g c th n ng t i #             
v trí cân b ng và c n ng b ng 24 mJ. Bi t t i th i i m t v t chuy n ng v i t c                 cm/s
và lúc ó gia t c có l n 400 cm/s   
2
. Gia t c c a v t khi v t li c c ti u là       
A. 8 m/s
2
B. -8 m/s
2
C. 0
D. 800 m/s
2
Câu 10 (1 i m)để
Cho proton có ng n ng W 

= 1,46 MeV b n vào h t nhân#  ng yên sinh ra hai h t  có cùng ng
n ng. Bi t kh i l ng c a các h t nhân m     
p
= 1,0073u; ; và 1u = 931,5
MeV/c
2

. Góc h p b i các véct v n t c c a hai h t       sau ph n ng b ng bao nhiêu ?  
A. 168
o
37’
B. 78
o
31’
C. 157
o
31’
D. 102
o
29’
Câu 11 (1 i m)để
Chi u l n l t 2 b c x có b c sóng      = 400nm và = 0,250 m vào cat t c a m t t bào quang i n     
thì th y v n t c ban u c c i c a electron quang i n g p ôi nhau. Công thoát c a electron nh n giá            
b ng
A. 3,975.10
-19
eV
B. 3,975.10
-13
J
C. 3,975.10
-19
J
D. 3,975.10
-16
J
Câu 12 (1 i m)để

Cho h t nhân Urani ( ) có kh i l ng m(U) = 238,0004 u. Bi t m  
P
= 1,0073 u; m
n
= 1,0087u; 1u =
931MeV/c
2
, N
A
= 6,022.10
23
. Tính n ng l ng to ra khi t ng h p c m t mol h t nhân U238 ?       
A. 1,084.10
27
J
B. 1,084.10
27
MeV
C. 1800MeV
D. 1,84.10
22
MeV
Câu 13 (1 i m)để
Hai ngu n sóng k t h p A, B trên m t thoáng ch t l ng dao ng theo ph ng       
tình . Coi biên sóng không i, t c sóng v = 15 cm/s. Hai i m M,     
N cùng n m trên m t elip nh n A, B làm tiêu i m có AM-BM=1 (cm); AN-BN=3,5 (cm). T i th i i m        
li c a M là 3 mm thì li c a N t i th i i m ó là?        
A. 3 mm
B. -3 mm
C. mm

D. mm
Câu 14 (1 i m)để
M t máy phát i n xoay chi u có i n tr trong không áng k . M ch ngoài là t i n n i ti p v i ampe               
k nhi t có i n tr không áng k . Khi rôto quay u v i t c n (vòng/ phút) thì ampe k ch . Khi t ng            ! 
t c quay c a rôto lên g p ba l n thì ampe k ch :      !
A. 0,1 A
B. 0,3 A
C. 0,9 A
D. 0,05 A
Câu 15 (1 i m)để
Chât iêm dao ông iêu hoa trên truc Ox. Th i gian ng n nhâ t   v t  i hêt n  a chiêu dai quy  ao la 0,1$$ $ % & $ ' ( $ ) $
s. Chon gôc toa ô vi tri cân b  ng. Khi qua vi tri cân b  ng chât  iêm co tôc  ô 62,8 cm/s. Tôc  ô cua$ * ++ $$ $
chât iêm tai li  ô 3 cm co gia tri gân b  ng$$ +
A. 41,54 cm/s
B. 54,39 cm/s
C. 108,77 cm/s
D. 68,75 cm/s
Câu 16 (1 i m)để
M t lò xo có c ng k = 80N/m, l n l t treo hai qu c u có kh i l ng m        
1
, m
2
vào lò xo và kích thích
cho chúng dao ng thì th y: trong cùng m t kho ng th i gian v t m     
1
th c hi n c 10 dao ng, trong   
khi m
2
ch th c hi n c 5 dao ng. N u treo c hai qu c u vào lò xo thì chu k dao ng c a h là T =!         ,   
/2 s. H i m- 

1
và m
2
có giá tr là:
A. m
1
= 3kg và m
2
= 2kg
B. m
1
= 4kg và m
2
= 1kg
C. m
1
= 2kg và m
2
= 3kg
D. m
1
= 1kg và m
2
= 4kg
Câu 17 (1 i m)để
M c vào o n m ch RLC không phân nhánh g m m t ngu n i n xoay chi u có t n s thay i c. #            .
t n s  , h s công su t t c c i      . t n s.   , h s công su t  
nh n giá tr  . t n s.   , h s công su t c a m ch b ng     
A. 0,874
B. 0,486

C. 0,625
D. 0,781
Câu 18 (1 i m)để
Chi u b c x có t n s f    
1
vào qu c u kim lo i t cô l p thì x y ra hi n t ng quang i n v i i n th             
c c i c a qu c u là V    
1
và ng n ng ban u c c i c a electron quang i n úng b ng m t n a công          /
thoát c a kim lo i. Chi u ti p b c x có t n s f       
2
= f
1
+ f vào qu c u ó thì i n th c c i c a qu c u là          
5V
1
. H i n u chi u riêng b c x có t n s f vào qu c u trên ( ang trung hòa v i n) thì i n th c c i                 
c a qu c u b ng bao nhiêu?   
A. 2 V
1
B. 2,5V
1
C. 4V
1
D. 3V
1.
.
Câu 19 (1 i m)để
i v i ph n ng h t nhân thu n ng l ng, phát bi u nào sau ây là         sai?
A. Tổng động năng của các hạt nhân trước phản ứng lớn hơn tổng động năng của các hạt nhân sau phản ứng.

B. Các hạt nhân sinh ra bền vững hơn các hạt nhân tham gia trước phản ứng.
C. Tổng năng lượng nghỉ trước phản ứng nhỏ hơn tổng năng lượng nghỉ sau phản ứng.
D. Tổng khối lượng nghỉ của các hạt nhân sau phản ứng lớn hơn tổng khối lượng nghỉ của các hạt trước phản ứng.
Câu 20 (1 i m)để
M t ch t i m dao ng i u hòa không ma sát. Khi v a qua kh i v trí cân b ng m t o n S ng n ng               
c a ch t i m là 1,8J. i ti p m t o n S n a thì ng n ng ch còn 1,5J và n u i thêm o n S n a (A >            !     
3S) thì ng n ng bây gi là  
A. 0,9J
B. 1,2J
C. 1,0 J
D. 1,4 J
Câu 21 (1 i m)để
Bi u th c c a c ng dòng i n xoay chi u trong m t o n m ch là :            . .
th i i m t = 1/300s c ng trong m ch t giá tr       
A. Cực đại.
B. Cực tiểu.
C. Bằng không.
D. 1/2 giá trị cực đại.
Câu 22 (1 i m)để
Ch n câu" sai: Khi truy n t không khí vào n c thì  
A. bước sóng của sóng âm và của ánh sáng đều giảm.
B. tần số và chu kỳ của sóng âm và sóng ánh sáng đều không đổi.
C. tốc độ của sóng âm tăng còn tốc độ của ánh sáng thì giảm.
D. sóng âm và ánh sáng đều bị phản xạ tại mặt phân cách giữa không khí và nước.
Câu 23 (1 i m)để
Dòng i n xoay chi u có t n s góc     qua o n m ch g m m t i n tr thu n R, m t cu n dây thu n c m           
có t c m L và m t t i n có i n dung C m c n i ti p. Hi u i n th hai u o n m ch s m pha         #            
h n c ng dòng i n trong m ch. Ta có th k t lu n r ng         
A. LC > 1
B. LC

2
< 1
C. LC
2
> 1
D. LC < 1
Câu 24 (1 i m)để
M t con l c n ang dao ng i u hòa v i biên góc #       
0
. Bi t l c c ng dây l n nh t b ng 1,04 l n l c       
c ng dây nh nh t. Giá tr c a    
0

A. 9,3
o
B. 10
o
C. 3,3
o
D. 6,6
o
Câu 25 (1 i m)để
Chi u m t chùm b c x n s c thích h p vào m t ám nguyên t hi ro ang trang thái d ng kích     #    /    
thích th nh t thì th y êlectron trong nguyên t hi rô chuy n lên tr ng thái d ng có bán kính t ng 9 l n.   /      
S b c x ánh sáng nhìn th y mà ám nguyên t phát ra sau ó là     / 
A. 3
B. 2
C. 4
D. 1
Câu 26 (1 i m)để

t i n áp   vào hai u o n m ch m c n i ti p g m R, C và cu n dây thu n c m có     #      
t c m thay i c. Khi L = L   
1
thì i n áp gi a hai u cu n c m t giá tr c c i và i n áp hai u           
o n m ch s m pha h n dòng i n trong m ch là        v i . Khi L = L
2
thì i n áp gi a hai  
u cu n c m t giá tr 0,5U    
Lmax
và i n áp hai u o n m ch s m pha h n dòng i n trong m ch là           .
Giá tr g n giá tr nào nh t sau ây ?   
A. 3 rad
B. 1,35 rad
C. 2,23 rad
C. 3,34 rad
Câu 27 (1 i m)để
H t nhân ang ng yên tr ng thái t do thì phóng x      và t o thành h t X. Cho n ng l ng liên   
k t riêng c a h t   , h t X và h t  l n l t là 7,15 MeV, 7,72 MeV và 7,65 MeV. L y kh i l ng các    
h t tính theo u x p x s kh i c a chúng. ng n ng c a h t  !        b ng:
A. 12,06 MeV
B. 14,10 MeV
C. 15,26 MeV
D. 13,86 MeV
Câu 28 (1 i m)để
Phát bi u nào sau ây là  sai khi nói v sóng i n t ?   
A. Khi sóng điện từ lan truyền, vectơ cường độ điện trường luôn cùng phương với vectơ cảm ứng từ.
B. Sóng điện từ lan truyền được trong chân không.
C. Sóng điện từ là sóng ngang.
D. Khi sóng điện từ lan truyền, vectơ cường độ điện trường luôn vuông góc với vectơ cảm ứng từ.
Câu 29 (1 i m)để

Sóng d ng trên m t s i dây có biên b ng là 5 cm. Gi a hai i m M, N có biên 2,5 cm cách nhau         
20 cm các i m luôn dao ng v i biên nh h n 2,5 cm. Tìm b c sóng.       
A. 120 cm
B. 60 cm
C. 90 cm
D. 108 cm
Câu 30 (1 i m)để
H t nhân càng b n v ng khi có  
A. Số nuclôn càng nhỏ.
B. Số nuclôn càng lớn
C. Năng lượng liên kết càng lớn
D. Năng lượng liên kết riêng càng lớn.
Câu 31 (1 i m)để
Khi m c m t ng c i n xoay chi u có h s công su t cos#          = 0,9 vào m ch i n xoay chi u có i n     
áp hi u d ng U = 200V thì sinh ra m t công su t c h c P = 324W. Hi u su t c a ng c H = 90%. i n     "       
tr thu n c a ng c là:    
A. 10
B. 100
C. 90
D. 9
Câu 32 (1 i m)để
Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng, chi u vào hai khe b ng ánh sáng n s c có b c sóng     # 
0,6 m, ng i ta o c kho ng cách ng n nh t gi a vân sáng b c 3 và vân t i th 6 b ng 3,0mm. Bi t    #       
kho ng cách t hai khe n màn quan sát b ng 2,0m. Kho ng cách gi a hai khe b ng bao nhiêu?      
A. 0,6mm
B. 1,0mm
C. 1,5mm
D. 2mm
Câu 33 (1 i m)để
M ch ch n sóng c a máy thu g m m t t i n xoay và cu n c m có t c m "           µH. T c  

truy n sóng i n t là 3.10   
8
m/s. có th b t c sóng i n t có b c sóng t 10 m n 50 m thì i n  #         
dung c a t bi n thiên trong kho ng nào   
A. Từ 3 pF đến 8 pF
B. Từ 3,2 pF đến 80 pF
C. Từ 3,2 pF đến 80 pF
D. Từ 3,2 nF đến 80 nF
Câu 34 (1 i m)để
Cho o n m ch g m t i n m c n i ti p v i m t cu n dây, i n áp gi a hai u cu n dây l ch pha m t      #            
góc so v i c ng dòng i n và l ch pha m t góc       so v i i n áp hai u o n m ch. Bi t i n áp         
hi u d ng hai u o n m ch b ng 100V, khi ó i n áp hi u d ng trên t i n và trên cu n dây l n l t                 
là:
A. 200V, 100 V
B. 100 V, 200V
C. 60 V, 100V
D. 60V, 60 V
Câu 35 (1 i m)để
M t ngu n sáng S phát ra hai b c x   và t i tr c chính c a m t th u kính.    
Bi t chi t su t c a thu tinh làm th u kính thay i theo b c sóng c a ánh sáng theo quy    0    
lu t: ( tính ra ). V i b c x   thì th u kính có tiêu c f 
1
= 50cm. Tiêu c c a 
th u kính ng v i b c sóng    là
A. 0,35m
B. 0,53m
C. 0,50m
D. 0,53cm
Câu 36 (1 i m)để
M t v t th c hi n ng th i hai dao ng i u hoà cùng ph ng, cùng t n s có ph ng trình l n l t              

là và . Bi t khi v t nh i qua v trí cân b ng,     
t c c a nó là 100cm/s. Biên A   
2
có giá tr là:
A. 15cm
B. 5cm
C. 20cm
D. 10cm
Câu 37 (1 i m)để
M t ngu n âm P phát ra âm ng h ng. Hai i m A, B n m cùng trên m t ph ng truy n sóng có m c 1        
c ng âm l n l t là 40dB và 30dB. i m M n m trong môi tr ng truy n sóng sao cho AMB         2
vuông cân A. Xác nh m c c ng âm t i M?     
A. 37,54dB
B. 32,46dB
C. 35,54dB
D. 38,46dB
Câu 38 (1 i m)để
t i n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 60 V vào hai u o n m ch R, L, C m c n i ti p thì c ng           #   
dòng i n ch y qua o n m ch là       . N u n i t t t i n C thì c ng   #     
dòng i n qua o n m ch là     . Bi u th c c a i n áp xoay chi u gi a hai      
u o n m ch là :   
A.
B.
C.
D.
Câu 39 (1 i m)để
Trong thí nghi m giao thoa qua khe Young. Các khe S
1
, S
2

c chi u sáng b i ngu n S. Bi t kho ng    
cách S
1
S
2
= a =1,5mm, kho ng cách t hai khe n màn D = 3m. Ngu n S phát ra 2 ánh sáng n s c:    #
màu tím có 3
1
= 0,4 m và màu vàng có 4 3
2
= 0,6 m. Kho ng cách gi a hai vân sáng liên ti p có màu cùng4   
màu v i vân sáng trung tâm là
A. 1,2mm
B. 4,8mm
C. 2,4mm
D. 3,6 mm
Câu 40 (1 i m)để
M ch dao ng LC ang th c hi n dao ng i n t t do v i chu k T. T i th i i m nào ó dòng i n           ,       
trong m ch có c ng    (mA) và ang t ng, sau ó kho ng th i gian     thì i n tích trên b n t có   
l n  . Chu k dao ng i n t c a m ch b ng,       

×